Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quan trắc Môi trường | |||||||
Laboratory: | Division of Environmental Monitoring | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường tỉnh Nghệ An | |||||||
Organization: | Nghe An Center natural resource and Environment of Monitoring | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |||||||
Field of testing: | Chemical | |||||||
Người quản lý: | Trần Thị Thành | |||||||
Laboratory manager: | Tran Thi Thanh | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
| Bạch Hưng Cử | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
| Nguyễn Thế Hậu | |||||||
| Trần Thị Thành | |||||||
| Nguyễn Trường Sung | |||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 951 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: hiệu lực 03 năm kể từ ngày ký | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Số 02, đường Yên Vinh, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An No. 02, Yên Vinh Street, Hung Phuc ward, Vinh City, Nghe An province | ||||||||
Địa điểm/Location: Số 02, đường Yên Vinh, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An No. 02, Yên Vinh Street, Hung Phuc ward, Vinh City, Nghe An province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 02383 523 164 | Fax: 02383 523 161 | |||||||
E-mail: [email protected] | Website: https://ttqt.tnmt.nghean.gov.vn/ | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
| Không khí xung quanh Ambient air | Xác định mức tiếng ồn môi trường (x) Phương pháp đo dải tần Determination of environmental noise level Method of measuring frequency range | (30 ~ 130) dBA | TCVN 7878-2:2018 |
| Đo độ rung (x) Phương pháp dải tần Vibration measurement Method of measuring frequency range | (30 ~ 120) dB (1 ~ 80) Hz | TCVN 6963:2001 | |
| Không khí môi trường lao động Air working environment | Đo nhiệt độ (x) Phương pháp cảm biến đo Temperature measurement Method of measuring of sensor | Đến/to: 600C | TCVN 5508:2009 |
| Không khí môi trường lao động Air working environment | Đo độ ẩm (x) Phương pháp cảm biến đo Humidity measurement Method of measuring of sensor | (10 ~ 95) %RH | TCVN 5508:2009 |
| Đo tốc độ gió (x) Phương pháp cảm biến đo Wind speed measurement Method of measuring of sensor | (0,9 ~ 78) m/s | TCVN 5508:2009 | |
| Độ sáng Lighting | Xác định độ chiếu sáng (x) Phương pháp đo độ rọi Determination of the lighting Method of measuring of luminance | Đến/to: 19.999 Lux | TCVN 5176:1990 |
| Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước biển, nước sạch Surface water, underground water, wastewater, sea water, domestic water | Xác định pH (x) Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
| Xác định oxy hòa tan (DO) (x) Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of dissolved oxygen (DO) Electrochemical probe method | (0,1 ~ 20) mg/L | TCVN 7325:2016 | |
| Xác định độ dẫn điện (EC) (x) Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of conductivyti (EC) Electrochemical probe method | (0,01 ~ 100) mS/cm | SMEWW 2510B:2017 | |
| Đo nhiệt độ (x) Phương pháp đầu đo điện hóa Temperature measurement Electrochemical probe method | (4 ~ 60) 0C | SMEWW 2550B:2017 | |
| Nước thải Wastewater | Đo nhiệt độ (x) Phương pháp đầu đo điện hóa Temperature measurement Electrochemical probe method | (4 ~ 60) 0C | TCVN 4557:1998 |
| Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước biển, nước sạch Surface water, underground water, wastewater, sea water, domestic water | Đo độ mặn (x) Phương pháp đầu đo điện hóa Salinity measurement Electrochemical probe method | Đến/to: 70 %0 | SMEWW 2520B:2017 |
| Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước biển, nước sạch Surface water, underground water, wastewater, sea water, domestic water | Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (x) Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of total dissolved solids Electrochemical probe method | Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sạch/Surface water, underground water, wastewater, domestic water: Đến/to: 1.999 mg/L Nước biển/ Sea water: Đến/to: 100 g/L | SOP-5.7-21 (2021) |
| Xác định độ đục (x) Phương pháp trắc quang Determination of turbidity Spectrometric method | Đến/to 1000 NTU | SMEWW 2130.B:2017 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có thứ tình cảm sẽ lặng lẽ bước vào cuộc sống của bạn, không ầm ĩ, cũng không bám lấy bạn, nó như dòng nước nhỏ nhẹ nhàng chảy vào linh hồn bạn, đợi khi bạn phát hiện ra thì nó đã bám sâu mọc rễ, thậm chí là thành cây cổ thụ trong tim bạn, không thể nhổ đi, chúng ta thường gọi đó là Tình Yêu Bền Lâu. "
Cư Tiểu Diệc
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...