Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường Đồng Nai

Số hiệu
VILAS - 58
Tên tổ chức
Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường Đồng Nai
Đơn vị chủ quản
Sở Tài nguyên và Môi trường Đồng Nai
Lĩnh vực
Địa điểm công nhận
- Đường Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
- Chi nhánh Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường Đồng Nai tại huyện Nhơn Trạch - Đường Nguyễn Kim Quy, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
-
Tỉnh thành
Thời gian cập nhật
11:14 21-03-2024 - Cập nhật lần thứ 1.
Vui lòng Đăng nhập hoặc Đăng kí thành viên để yêu cầu hệ thống cập nhật lại dữ liệu mới nhất
Ngày hiệu lực
17-03-2025
Tình trạng
Hoạt động
File Download
Chi tiết
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường Đồng Nai
Laboratory: Dong Nai Center of Resources and Environment Technical
Cơ quan chủ quản: Sở Tài nguyên và Môi trường Đồng Nai
Organization: Dong Nai Department of Resources and Environment
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý / Laboratory manager: Lê Thị Thúy Phượng
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Lê Thị Thúy Phượng Các phép thử được công nhận tại PTN/ Accredited tests conducted in laboratory
Dương Thị Thanh Phương
Phạm Văn Huynh Các phép thử được công nhận hiện trường/ Accredited onsite tests
Nguyễn Kiều Vân
Phạm Trung Kiên
Số hiệu / Code: VILAS 058
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 17/03/2025
Địa chỉ / Address: Đường Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Dong Khoi Street, Tan Hiep Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Địa điểm / Location: Đường Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Dong Khoi Street, Tan Hiep Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province Địa điểm nhận mẫu/Samples receiving location: Chi nhánh Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường Đồng Nai tại huyện Nhơn Trạch
Dong Nai Center of Resources and Environment Technical –Nhon Trach District Branch
Đường Nguyễn Kim Quy, xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Nguyen Kim Quy Street, Phu Hoi Ward, Nhon Trach District, Dong Nai Province
Điện thoại / Tel: (+84) 251 352 1598 Fax: (+84) 251 352 1599
E-mail: kttnmt.cnnt@gmail.com Website: http://ttkttnmt.dongnai.gov.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, groundwater, wastewater Xác định nhiệt độ (x) Determination of Temperature (4 ~ 50) 0C SMEWW 2550B:2017
Đo lưu lượng dòng chảy (x) Flow meter (0,03 ~ 10) m/s HDCV LM -14:2020
Xác định hàm lượng oxi hòa tan (DO) (x) Determination of Dissolved oxygen (DO) Đến/ to 16 mg/L TCVN 7325:2016 SMEWW 4500-O.G:2017
Xác định pH (x) Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523 : 2008)
Xác định độ dẫn điện (x) Determination of Conductivity 0,01µS/cm ~ 100 mS/cm SMEWW 2510B:2017
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS) (x) Phương pháp đo trực tiếp Determination of total dissolved solids 0,01mg/L ~ 50g/L HDCV TB-73:2020
Xác định độ mặn (x) Determination of salinity (0,01 ~ 42) ‰ SMEWW 2520B:2017
Vận tốc (x) Determination of velocity (0,03 ~ 10) m/s QCVN 47:2012
Xác định độ đục (x) Phương pháp đo độ đục Determination of Turbidity Nephelometric Method 1 NTU TCVN 6184:2008 (ISO 7027: 1999) SMEWW 2130B:2017
Xác định độ màu Phương pháp quang phổ so màu Determination of Color Spectrophotometric Method 5 mg/L (Pt -Co) SMEWW 2120C:2017 TCVN 6185:2015 (ISO 7887:2011)
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS) Phương pháp trọng lượng Determination of total dissolved solids Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 2540C:2017
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Phương pháp trọng lượng Determination of total suspended solids Gravimetric method 6 mg/L SMEWW 2540D:2017 TCVN 6625:2000 (ISO 11923:1997)
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, groundwater, wastewater Xác định hàm lượng tổng chất rắn (TS) Phương pháp trọng lượng Determination of total solids Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 2540B:2017
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride Titrimetric method 5 mg/L SMEWW4500-Cl-B: 2017 TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989 (E))
Xác định hàm lượng Clo dư Phương pháp quang phổ so màu Determination of free chlorine Spectrophotometric method 0,02 mg/L SMEWW 4500 Cl.G: 2017
Xác định hàm lượng Clo dư Phương pháp chuẩn độ Determination of free chlorine Titrimetric method 0,5 mg/L TCVN 6225-3:2011 (ISO 7393-3:1990)
Xác định độ cứng toàn phần Phương pháp chuẩn độ Determination of total hardness Titrimetric method 6 mg CaCO3/L SMEWW 2340C:2017
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chemical oxygen demand –Titrimetric method 5 mg/L SMEWW 5220B:2017
40 mg/L SMEWW 5220C:2017
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Determination of biochemical oxygen demand 3 mg/L SMEWW 5210B:2017 TCVN 6001-1:2008 (ISO 5815-1:2003)
0,5 mg/L TCVN 6001-2:2008 (ISO 5815-2:2003)
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp quang phổ so màu Determination of of Nitrite content Spectrophotometric method 0,002 mgN/L SMEWW 4500- NO2-.B:2017 TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984 (E))
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp quang phổ so màu Determination of Nitrate content Spectrophotometric method 0,05 mgN/L TCVN 6180:1996 (ISO 7890-3:1988 (E)) SMEWW 4500-NO3 -E:2017
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, groundwater, wastewater Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp chuẩn độ Determination of Ammonia content Titration method 0,62 mgN/L TCVN 5988:1995 (ISO 5664: 1984)
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) phương pháp quang phổ so màu Determination of Ammonia content Spectrophotometric method 0,02 mgN/L TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150/1:1984 (E))
Xác định hàm lượng Nitơ Kjeldahl Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen organic Titrimetric method 2 mg/L SMEWW 4500-Norg .B: 2017
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp quang phổ so màu Determination of total nitogen Spectrophotometric method 0,1 mg/L SMEWW 4500-N.C: 2017
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, groundwater, wastewater Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total nitogen Titrimetric Method 2 mg/L TCVN 6638:2000 (ISO 10048 : 1991)
Xác định hàm lượng photpho hữu cơ Phương pháp quang phổ so màu Determination of total organic phosphorus Spectrophotometric method 0,01 mg P/L SMEWW 4500-P.A, B&E:2017
Xác định hàm lượng photpho tổng số Phương pháp quang phổ so màu Determination of total phosphorus Spectrophotometric method 0,01 mg P/L SMEWW 4500-P.B&E: 2017 TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004)
Xác định hàm lượng photphat (PO43-) Phương pháp quang phổ so màu Determination of phosphate Spectrophotometric method 0,01 mg P/L SMEWW 4500-P.E: 2017
0,005 mg P/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004)
Xác định hàm lượng sunphat (SO42-) Phương pháp quang phổ so màu Determination of sulfate Spectrophotometric method 1 mg/L SMEWW 4500-SO42-.E: 2017
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, groundwater, wastewater Xác định hàm lượng sunphat (SO42-) Phương pháp trọng lượng sử dụng bari clorua Determination of sulfate Weight method using barium chloride 30 mg/L TCVN 6200:1996 (ISO 9280: 1990 (E))
Xác định hàm lượng xyanua (CN-) Phương pháp quang phổ so màu Determination of cyanide Spectrophotometric method 0,002 mg/L SMEWW 4500-CN-. C&E: 2017 TCVN 6181:1996 (ISO 6703-1:1984 (E))
Xác định hàm lượng xyanua (CN-) Phương pháp chuẩn độ Determination of cyanide Titrimetric method 1 mg/L SMEWW 4500-CN-.D:2017
Xác định hàm lượng florua (F-) Phương pháp quang phổ so màu Determination of fluorine Spectrophotometric method 0,06 mg/L SMEWW 4500-F-B&D: 2017
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng florua (F-) Phương pháp đo điện cực chọn lọc ion Determination of fluorine Ion-selective Electrode method 0,1 mg/L SMEWW 4500-F-B&C: 2017
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, groundwater, wastewater Xác định hàm lượng phenol Phương pháp quang phổ so màu Determination of of phenols - Spectrophotometric method 0,001 mg/L TCVN 6216:1996 (ISO 6439 : 1990)
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định hàm lượng sunfua (S2-) Phương pháp quang phổ so màu Determination of sulfide Spectrophotometric method 0,1 mg/L SMEWW 4500-S2-. B&D: 2017
Nước ngầm Groundwater Xác định hàm lượng sunfua (S2-) Phương pháp quang phổ so màu Determination of sulfide Spectrophotometric method 0,02 mg/L
Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng dầu và mỡ Phương pháp trọng lượng Determination of oil and grease Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 5520B:2017
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng dầu mỡ khoáng Phương pháp trọng lượng Determination of oil and grease mineral Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 5520.B&F: 2017
Xác định hàm lượng dầu mỡ động thực vật Phương pháp trọng lượng Determination of Animal vegetable fat and oil Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 5520.B&F: 2017
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, groundwater, wastewater Xác định hàm lượng Chất hoạt động bề mặt Phương pháp quang phổ so màu Determination of Surfactant Spectrophotometric method 0,05 mg/L TCVN 6336:1998 (ASTM D 2330: 1988)
Xác định hàm lượng Chất hoạt động bề mặt Phương pháp quang phổ so màu Determination of Surfactant Spectrophotometric method 0,06 mg/L TCVN 6622-1:2009 (ISO 7875 – 1: 1996/ Cor 1 : 2003)
Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số (TOC) Determination of total organic carbon 1,5 mg/L TCVN 6634:2000 (ISO 8245 : 1999)
Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp quang phổ so màu Determination of Iron Spectrophotometric method 0,05 mg/L SMEWW 3500-Fe.B: 2017 TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988 (E))
Xác định hàm lượng Crom VI (Cr6+) Phương pháp quang phổ so màu Determination of hexavalent chromium Spectrophotometric method 0,01 mg/L SMEWW 3500 –Cr.B: 2017
Nước mặt, nước ngầm Surface water, groundwater Xác định hàm lượng Crom VI (Cr6+) Phương pháp quang phổ so màu Determination of hexavalent chromium Spectrophotometric method 0,01 mg/L TCVN 7939:2008
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, groundwater, wastewater Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp GF-AAS Determination of chromium Atomic Absorption Spectrometry method 0,01 mg/L SMEWW 3113B:2017
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, groundwater, wastewater Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp F-AAS Determination of chromium Atomic Absorption Spectrometry method 0,20 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp ICP-OES Determination of chromium Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method 0,01 mg/L SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of mercury Vapor Atomic Absorption Spectrometry method 0,0005 mg/L SMEWW 3112B:2017 TCVN 7877:2008 (ISO 5666:1999)
Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp F-AAS Determination of sodium Flame Atomic Absorption Spectrometry method 0,5 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp ICP-OES Determination of Sodium Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method 0,5 mg/L SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng kali (K) Phương pháp F-AAS Determination of potassium Flame Atomic Absorption Spectrometry method 0,5 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng kali (K) Phương pháp ICP-OES Determination of Potassium Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method 0,5 mg/L SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp GF-AAS Determination of nickel Atomic Absorption Spectrometry method 0,01 mg/L SMEWW 3113B:2017 TCVN 6193:1996 (ISO 8288: 1986 (E))
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, groundwater, wastewater Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp F-AAS Determination of nikel Atomic Absorption Spectrometry method 0,3 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp ICP-OES Determination of nikel Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method 0,01 mg/L SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of lead Atomic Absorption Spectrometry method 0,001 mg/L SMEWW 3113B:2017 TCVN 6193:1996 (ISO 8288: 1986 (E))
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp F-AAS Determination of lead Atomic Absorption Spectrometry method 1 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp ICP-OES Determination of of lead - Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry Method 0,01 mg/L SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng Antimon (Sb) Phương pháp GF-AAS Determination of antimony Atomic Absorption Spectrometry method 0,05 mg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng Antimon (Sb) Phương pháp F-AAS Determination of antimony Atomic Absorption Spectrometry method 1 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Coban (Co) Phương pháp ICP-OES Determination of cobalt Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method 0,01 mg/L SMEWW 3120B:2017
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, groundwater, wastewater Xác định hàm lượng Thiếc (Sn) Phương pháp GF-AAS Determination of tin Atomic Absorption Spectrometry method 0,01 mg/L SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp GF-AAS Determination of copper Atomic Absorption Spectrometry method 0,004 mg/L SMEWW 3113B:2017 TCVN 6193:1996 (ISO 8288: 1986 (E))
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of copper Atomic Absorption Spectrometry method 0,2 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp ICP-OES Determination of copper Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method 0,004 mg/L SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic Atomic Absorption Spectrometry method 0,001 mg/L SMEWW 3114.B&C: 2017 TCVN 6626:2000 (ISO 11969: 1996)
Xác định hàm lượng canxi (Ca) Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium Titrimetric method 1 mg/L SMEWW 3500-Ca. B: 2017
Xác định hàm lượng canxi (Ca) Phương pháp ICP-OES Determination of Calcium content Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method 0,5 mg/L SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng magie (Mg) Phương pháp chuẩn độ Determination of magnesium Titrimetric method 1 mg/L SMEWW 3500-Mg. B: 2017
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, groundwater, wastewater Xác định hàm lượng magie (Mg) Phương pháp ICP-OES Determination of Magnesium content Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method 0,5 mg/L SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng bari (Ba) Phương pháp ICP-OES Determination of Barium Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method 0,05 mg/L SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng selen (Se) Phương pháp HG-AAS Determination of selenium content Atomic Absorption Spectrometry method 0,001 mg/L SMEWW 3114.B&C: 2017 TCVN 6183:1996 (ISO 9965:1993 (E))
Xác định hàm lượng kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of zinc FLame atomic absorption spectrometric methods 0,05 mg/L SMEWW 3111B:2017 TCVN 6193:1996 (ISO 8288:1986 (E))
Xác định hàm lượng kẽm (Zn) Phương pháp ICP-OES Determination of zinc Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method 0,05 mg/L SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of manganese FLame Atomic Absorption Spectrometry method 0,05 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng mangan (Mn) Phương pháp ICP-OES Determination of Manganese Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method 0,05 mg/L SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of cadmium Atomic Absorption Spectrometry method 0,0005 mg/L SMEWW 3113B:2017 TCVN 6193:1996 (ISO 8288:1986 (E))
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, groundwater, wastewater Xác định hàm lượng cadimi (Cd) Phương pháp F-AAS Determination of cadmium Atomic Absorption Spectrometry method 0,15 mg/L SMEWW 3111B:2017
Xác định hàm lượng cadimi (Cd) Phương pháp ICP-OES Determination of cadmium Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method 0,001 mg/L SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng nhôm (Al) Phương pháp ICP-OES Determination of aluminum Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method 0,05 mg/L SMEWW 3120B:2017
Xác định độ acid Phương pháp chuẩn độ Determination of acidity Titrimetric method 6 mg CaCO3/L SMEWW 2310B:2017
Xác định độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of alkalinity Titrimetric method 6 mg CaCO3/L SMEWW 2320B:2017
Xác định hàm lượng bicarbonate (HCO3-) tính từ độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of bicarbonate from alkalinity Titrimetric Method 6 mg CaCO3/L SMEWW 2320B:2017
Xác định hàm lượng carbonate (CO32-) tính từ độ kiềm. Phương pháp chuẩn độ Determination of carbonate from alkalinity Titrimetric Method 6 mg CaCO3/L SMEWW 2320B:2017
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật dẫn xuất Clo Phương pháp sắc ký khí GC/MS Determination of Organochlorines pesticides Gas Chromatographic method USEPA 3535A:2007 và/and USEPA 3620C:2014 và/and USEPA 8270D:2014
α-BHC 0,02 µg/L
β-BHC 0,02 µg/L
γ-BHC 0,02 µg/L
δ-BHC 0,02 µg/L
Aldrin 0,04 µg/L
Dieldrin 0,04 µg/L
4,4’ - DDT 0,04 µg/L
4,4’ - DDD 0,04 µg/L
4,4’ - DDE 0,04 µg/L
Endrin 0,04 µg/L
Endrin aldehyde 0,04 µg/L
Heptachlor 0,04 µg/L
Heptachlor epoxide 0,04 µg/L
Endosulfan I 0,04 µg/L
Endosulfan II 0,04 µg/L
Endosulfan sunfate 0,04 µg/L
Methoxychlor 0,04 µg/L
Endrin ketone 0,04 µg/L
Cis - Chlordane 0,04 µg/L
Trans - Chlordane 0,04 µg/L
Nước thải Wastewater Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật dẫn xuất Phospho Phương pháp sắc ký khí GC/MS Determination of Organophosphorus pesticides Gas Chromatographic method USEPA 3535A:2007 và/and USEPA 3620C:2014 và/and USEPA 8270D:2014
Methyl parathion 0,04 µg/L
O, O, O-Triethylphosphorothioate 0,04 µg/L
Thionazin 0,04 µg/L
Sulfotep 0,04 µg/L
Phorate 0,04 µg/L
Diazinon 0,04 µg/L
Parathion 0,04 µg/L
Nước ngầm Groundwater Xác định hàm lượng CO2 tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free carbon dioxide Titrimetric method 1 mg/L SMEWW 4500 CO2.C: 2017
Xác định hàm lượng CO2 ăn mòn Phương pháp chuẩn độ Determination of free corrosive carbon dioxide Titrimetric method 0,5 mg/L TCXD 81:1981
Xác định chỉ số pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titrimetric method 0,5 mgO2/L TCVN 6186:1996
Xác định hàm lượng silica (SiO2) Phương pháp ICP-OES Determination of silica Inductively Coupled Plasma Optical Emission Spectrometry method 1 mg/L TCVN 6665:2011
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp ICP-OES Determination of nikel ICP-OES method 0,01 mg/L TCVN 6665:2011
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp ICP-OES Determination of of lead ICP-OES method 0,01 mg/L TCVN 6665:2011
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp ICP-OES Determination of copper ICP-OES method 0,01 mg/L TCVN 6665:2011
Xác định hàm lượng kẽm (Zn) Phương pháp ICP-OES Determination of zinc ICP-OES method method 0,05 mg/L TCVN 6665:2011
Xác định hàm lượng mangan (Mn) Phương pháp ICP-OES Determination of Manganese ICP-OES method 0,05 mg/L TCVN 6665:2011
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng cadimi (Cd) Phương pháp ICP-OES Determination of cadmium ICP-OES method 0,001 mg/L TCVN 6665:2011
Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp ICP-OES Determination of chromium ICP-OES method 0,01 mg/L TCVN 6665:2011
Không khí xung quanh Ambient air Xác định độ ẩm (x) Determination of moisture (0,1 ~ 100) %RH HDCV LM-05:2020
Xác định nhiệt độ (x) Determination of temperature (0,1 ~ 60) 0C
Xác định vận tốc gió (x) Determination of Velocity (0,6 ~ 40) m/s
Xác định độ ồn (x) Determination of Noisy level (20 ~ 130) dBA TCVN 7878-2:2018
Hướng gió (x) Determination of wind direction (1 ~ 360)o HDCV LM-05:2020
Áp suất (x) Determination of pressure (850 ~ 1100) hPa
Xác định hàm lượng bụi PM 10 Determination of particulate matter 8 mg (~5 µg/m3) AS/NZS 3580.9.6.2003
Xác định hàm lượng bụi Determination of particulate matter 0,15 mg (~10 µg/m3) TCVN 5067:1995
Xác định hàm lượng bụi Chì Determination of lead content of dust 0,5 µg (~0,033 µg/m3) TCVN 5067:1995 và/and TCVN 6152:1996 (ISO 9855: 1993)
Không khí xung quanh Ambient air (không bao gồm lấy mẫu excluded sampling) Xác định hàm lượng SO2 Phương pháp quang phổ so màu Determination of Sulfur dioxide content Spectrophotometric method 0,24 µg TCVN 5971:1995 (ISO 6767-1990)
Xác định hàm lượng CO Phương pháp GC-TCD Determination of carbon monoxide in ambient air GD-TCD method 10 mg/m3 HDCV TN-73: 2020 (Ref. TCVN 5972: 1995)
Không khí xung quanh Ambient air (không bao gồm lấy mẫu excluded sampling) Xác định hàm lượng NO2 Phương pháp quang phổ so màu Determination of Nitrogen dioxide content Spectrophotometric method 0,45 µg TCVN 6137:2009 (ISO 6768 : 1998)
Xác định hàm lượng H2S Phương pháp quang phổ so màu Determination of Hydrogen sulfide Spectrophotometric method 0,45 µg MASA 701:1988
Xác định hàm lượng NH3 Phương pháp Indophenol Determination of Ammonia Indophenol method 2 µg MASA 401:1988
Xác định hàm lượng VOCs (Benzen, Toluen, Xylen) Phương pháp GC - FID Determination of Volatile organic Compounds (Benzene, Toluene, Xylene) GC - FID method 0,06 µg HDCV TN-64: 2020 (Ref. USEPA TO-17 và/and NIOSH 1501)
Khí thải Exhaust fumer Xác định nhiệt độ (x) Determination of Temperature Đến/to 1.0000C HDCV LM-39:2021
Xác định áp suất (x) Determination of Pressure Đến/to 250 mmH2O
Xác định hàm lượng CO (x) Determination of Carbon monoxide content (1,14 ~ 11.400) mg/Nm3 HDCV LM-39:2021
Xác định hàm lượng SO2 (x) Determination of Sulfur dioxide content (2,62 ~ 13.100) mg/Nm3
Xác định hàm lượng NO (x) Determination of Nito monoxide content (1,23 ~ 4.920) mg/Nm3
Xác định hàm lượng NO2 (x) Determination of Nito dioxide content (0,18 ~ 2068) mg/Nm3
Khí thải Exhaust fumer (không bao gồm lấy mẫu excluded sampling) Xác định hàm lượng H2SO4 Phương pháp chuẩn độ Determination of Sulfuric acid Titrimetric method 0,3 mg USEPA method 8:2019
Xác định hàm lượng H2S Phương pháp chuẩn độ Determination of Hydrogen sulfide Titrimetric method 0,03 mg IS 11255(part 4): 2006
Xác định hàm lượng H2S Phương pháp quang phổ so màu Determination of Hydrogen sulfide Spectrophotometric method 1 µg JIS 0108:2010
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium ICP-OES method 1,1 µg USEPA method 29:2017
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp ICP-OES Determination of Lead ICP-OES method 13,8 µg
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp ICP-OES Determination of Copper ICP-OES method 13,8 µg USEPA method 29:2017
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp ICP-OES Determination of Zinc ICP-OES method 27,5 µg USEPA Method 29:2017
Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp ICP-OES Determination of Chromium ICP-OES method 13,8 µg
Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp ICP-OES Determination of Nickel ICP-OES method 13,8 µg
Khí thải Exhaust fumer (không bao gồm lấy mẫu excluded sampling) Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp ICP-OES Determination of Manganese ICP-OES method 27,5 µg USEPA Method 29:2017
Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury CV-AAS method 0,5 µg
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp ICP-OES Determination of Asernic ICP-OES method 55 µg
Xác định hàm lượng Bari (Ba) Phương pháp ICP-OES Determination of Barium ICP-OES method 27,5 µg
Xác định hàm lượng Coban (Co) Phương pháp ICP-OES Determination of Cobalt ICP-OES method 13,8 µg
Xác định hàm lượng Selen (Se) Phương pháp ICP-OES Determination of Selenium ICP-OES method 55 µg
Đất Soil Xác định pHH2O Determination of pH H2O value 2 - 12 TCVN 5979:2007 (ISO 10390 : 2005)
Xác định pHKCL Determination of pHKCL value TCVN 5979:2007 (ISO 10390 : 2005)
Xác định độ ẩm Determination of humidity TCVN 6648:2000 (ISO 11465 : 1993)
Xác định hàm lượng nitơ tổng số Phương pháp chuẩn độ. Determination of Total nitrogen Titrimetric method 0,02 % TCVN 6498:1999 (ISO 11261 : 1995)
Xác định hàm lượng phospho dễ tiêu Phương pháp quang phổ so màu. Determination of available phosphorus Spectrophotometric method 3 mg P2O5/100g TCVN 5256:2009
Đất Soil Xác định hàm lượng phospho tổng số Phương pháp quang phổ so màu Determination of total potassium Spectrophotometric method 0,03 %P2O5 TCVN 8940:2011
Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ Phương pháp quang phổ so màu Determination of Organic carbon Spectrophotometric method 0,5 % TCVN 6644:2000 (ISO 14235 : 1998)
Xác định hàm lượng Kali tổng số (K) Phương pháp F-AAS Determination of total potassium Atomic Absorption Spectrometry method 0,03 % K2O TCVN 8660:2011
Xác định hàm lượng Kali dễ tiêu Phương pháp F-AAS Determination of bio-available potassium F-AAS method 10 mg/kg TCVN 8662:2011
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium in aqua regia extracts GF-AAS method 0,017 mg/kg TCVN 6496:2009 và/and TCVN 6649:2000
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp GF-AAS Determination of Copper in aqua regia extracts GF-AAS method 0,13 mg/kg
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp F-AAS Determination of Copper in aqua regia extracts F-AAS method 6,7 mg/kg
Đất Soil Xác định hàm lượng Chì (Pb) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp GF-AAS Determination of Lead in aqua regia extracts GF-AAS method 0,13 mg/kg TCVN 6496:2009 và/and TCVN 6649:2000
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp F-AAS Determination of Zinc in aqua regia extracts F-AAS method 1,67 mg/kg
Xác định hàm lượng Niken (Ni) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp GF-AAS Determination of Nickel in aqua regia extracts GF-AAS method 0,33 mg/kg
Xác định hàm lượng Niken (Ni) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp F-AAS Determination of Nickel in aqua regia extracts F-AAS method 16,7 mg/kg
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content in aqua regia extracts F-AAS method 1,67 mg/kg
Xác định hàm lượng Crom (Cr) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp GF-AAS Determination of Chromium in aqua regia extracts GF-AAS method 0,33 mg/kg
Đất Soil Xác định hàm lượng Crom (Cr) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp F-AAS Determination of Chromium in aqua regia extracts F-AAS method 6,7 mg/kg TCVN 6496:2009 và/and TCVN 6649:2000
Xác định hàm lượng Coban (Co) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp ICP-OES Determination of Cobalt in aqua regia extracts ICP-OES method 1 mg/kg HDCV TN-86:2022 (Ref. TCVN 6496:2009 và/and TCVN 6649:2000)
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic HG-AAS method 0,05 mg/kg USEPA 7062:1994 và/and USEPA 3050 B:1996
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật Diazinon Phương pháp sắc ký khí GC/MS Determination of Diazinon GC - MS method 0,03 mg/kg USEPA 3541:1994 và/and USEPA 3630C:1996 và/and USEPA 8270D:2014
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật Dimethoate Phương pháp sắc ký khí GC/MS Determination of Dimethoate GC - MS method 0,03 mg/kg USEPA 3541:1994 và/and USEPA 3630C:1996 và/and USEPA 8270D:2014
Xác định hàm lượng các cation bazơ trao đổi Phương pháp dùng amoni axetat Determination of base cation exchange Ammonium acetate method TCVN 8569:2010 và/and USEPA 6010B:1996
Na+ 10 mg/kg ~ 0,045 meq/ 100g
K+ 10 mg/kg ~ 0,026 meq/ 100g
Mg 2+ 10 mg/kg ~ 0,085 meq/ 100g
Ca2+ 15 mg/kg ~ 0,075 meq/ 100g
Trầm tích Sediment Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium GF-AAS method 0,033 mg/kg TCVN 6496:2009 và/and TCVN 6649:2000
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead GF-AAS method 0,33 mg/kg
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp GF-AAS Determination of Copper GF-AAS method 0,33 mg/kg
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc F-AAS method 1,67 mg/kg
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium ICP-OES method 0,5 mg/kg USEPA 6010B: 1996 và/and USEPA 3050B:1996
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp ICP-OES Determination of Lead ICP-OES method 2 mg/kg
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp ICP-OES Determination of Copper ICP-OES method 1 mg/kg
Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp ICP-OES Determination of Nickel ICP-OES method 1 mg/kg
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp ICP-OES Determination of Zinc ICP-OES method 5 mg/kg
Trầm tích Sediment Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp ICP-OES Determination of Arsenic ICP-OES method 5 mg/kg USEPA 6010B: 1996 và/and USEPA 3050B:1996
Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp ICP-OES Determination of Chromium ICP-OES method 3 mg/kg
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic HG-AAS method 0,1 mg/kg USEPA 7062:1994 và/and USEPA 3050B:1996
Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury CV-AAS method 0,2 mg/kg USEPA 7471 B:2007
Xác định độ ẩm Determination of Humidity TCVN 6648:2000 (ISO 11465 : 1993)
Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ Phương pháp quang phổ so màu Determination of Organic carbon Spectrophotometric method 0,5 % TCVN 6644:2000 (ISO 14235 : 1998)
Xác định hàm lượng nitơ tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total Nitrogen Titrimetric method 0,02 % TCVN 6498:1999 (ISO 11261 : 1995)
Xác định hàm lượng phospho tổng số Phương pháp quang phổ so màu Determination of total phosphorus Spectrophotometric method 0,03 % TCVN 8940:2011
Xác định hàm lượng tổng hydrocacbon Phương pháp trọng lượng Determination of total hydrocarbon Gravimetric method 40 mg/kg USEPA 9071B:1998 và/and SMEWW 5520F
Trầm tích Sediment Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật dẫn xuất Clo Phương pháp sắc ký khí GC/MS Determination of Organochlorines pesticides Gas Chromatographic method USEPA 3550C:2007 và/and USEPA 3660B:1996 và/and USEPA 3620C:2014 và/and USEPA 8270D:2014
α-BHC 0,001 mg/kg
β-BHC 0,001 mg/kg
γ-BHC 0,001 mg/kg
δ-BHC 0,001 mg/kg
Aldrin 0,001 mg/kg
Cis-Chlordane 0,001 mg/kg
Trans-Chlordane 0,001 mg/kg
4,4’ - DDE 0,001 mg/kg
4,4’ - DDD 0,004 mg/kg
4,4’ - DDT 0,004 mg/kg
Dieldrin 0,004 mg/kg
Endrin 0,004 mg/kg
Endrin aldehyde 0,004 mg/kg
Endosulfan I 0,004 mg/kg
Endosulfan II 0,004 mg/kg
Endosulfan sunfate 0,004 mg/kg
Endrin ketone 0,004 mg/kg
Methoxychlor 0,004 mg/kg
Heptachlor 0,004 mg/kg
Heptachlor epoxide 0,001 mg/kg
Bùn Sludge Xác định pH Determination of pH value (1 ~ 14) USEPA 9040C:2004 USEPA 9045D:2004
Xác định độ ẩm Determination of Humidity TCVN 6648:2000 (ISO 11465 : 1993)
Tỉ số T (quy ra từ độ ẩm) T ratio TCVN 6648:2000 (ISO 11465 : 1993)
Xác định hàm lượng Chì (Pb) trong dịch chiết độc tính Phương pháp ICP-OES Determination of Lead in toxicity characteristic leaching extract ICP-OES method 0,05 mg/L USEPA 1311:1992 và/and SMEWW 3120B:2017
Bùn Sludge Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp ICP-OES Determination of Lead ICP-OES method 2 mg/kg USEPA 3050 B:1996 TCVN 8963:2011 và/and SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) trong dịch chiết độc tính. Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium in toxicity characteristic leaching extract ICP-OES method 0,01 mg/L USEPA 1311:1992 và/and SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium ICP-OES method 0,5 mg/kg USEPA 3050 B:1996 TCVN 8963:2011 và/and SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) trong dịch chiết độc tính. Phương pháp ICP-OES Determination of Copper in toxicity characteristic leaching extract ICP-OES method 0,05 mg/L USEPA 1311:1992 và/and SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp ICP-OES Determination of Copper ICP-OES method 1 mg/kg USEPA 3050 B:1996 TCVN 8963:2011 và/and SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng Niken (Ni) trong dịch chiết độc tính Phương pháp ICP-OES Determination of Nickel in toxicity characteristic leaching extract ICP-OES method 0,05 mg/L USEPA 1311:1992 và/and SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp ICP-OES Determination of Nickel ICP-OES method 1 mg/kg USEPA 3050 B:1996 TCVN 8963:2011 và/and SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) trong dịch chiết độc tính Phương pháp CV-AAS Determination of mercury in toxicity characteristic leaching extract CV-AAS method 0,0005 mg/L USEPA 1311:1992 và/and TCVN 7877:2008
Bùn Sludge Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of mercury CV-AAS method 0,2 mg/kg USEPA 7471 B:2007
Xác định hàm lượng Antimon (Sb) trong dịch chiết độc tính Phương pháp ICP-OES Determination of Antimony in toxicity characteristic leaching extract ICP-OES method 0,1 mg/L USEPA 1311:1992 và/and SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng antimon (Sb) Phương pháp ICP-OES Determination of Antimony ICP-OES method 5 mg/kg TCVN 8963:2011 và/and SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng Asen (As) trong dịch chiết độc tính Phương pháp ICP-OES Determination of Arsenic in toxicity characteristic leaching extract ICP-OES method 0,1 mg/L USEPA 1311:1992 và/and SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp GF-AAS Determination of Arsenic GF-AAS method 1 mg/kg USEPA 3050 B:1996
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp ICP-OES Determination of Arsenic ICP-OES method 1 mg/kg TCVN 8963:2011 và/and SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng kẽm (Zn) trong dịch chiết độc tính Phương pháp ICP-OES Determination of Zinc in toxicity characteristic leaching extract ICP-OES method 0,1 mg/L USEPA 1311:1992 và/and SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp ICP-OES Determination of Zinc ICP-OES method 5 mg/kg USEPA 3050 B:1996 TCVN 8963:2011 và/and SMEWW 3120B:2017
Bùn Sludge Xác định hàm lượng Selen (Se) trong dịch chiết độc tính Phương pháp ICP-OES Determination of Selenium in toxicity characteristic leaching extract ICP-OES method 0,1 mg/L USEPA 1311:1992 và/and SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng selen (Se) Phương pháp GF-AAS Determination of Selenium GF-AAS method 1 mg/kg USEPA 3050 B:1996
Xác định hàm lượng Selen (Se) Phương pháp ICP-OES Determination of Selenium ICP-OES method 1 mg/kg TCVN 8963:2011 và/and SMEWW 3113B:2017
Xác định hàm lượng Bari (Ba) trong dịch chiết độc tính Phương pháp ICP-OES Determination of Barium in toxicity characteristic leaching extract ICP-OES method 0,1 mg/L USEPA 1311:1992 và/and SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng Bari (Ba) Phương pháp ICP-OES Determination of Barium ICP-OES method 5 mg/kg USEPA 3050B:1996 TCVN 8963:2011 và/and SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng Coban (Co) trong dịch chiết độc tính Phương pháp ICP-OES Determination of Cobalt in toxicity characteristic leaching extract ICP-OES method 0,05 mg/L USEPA 1311:1992 và/and SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng Coban (Co) Phương pháp ICP-OES Determination of Cobalt ICP-OES method 1 mg/kg USEPA 3050B:1996 TCVN 8963:2011 và/and SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng Crom (Cr) trong dịch chiết độc tính Phương pháp ICP-OES Determination of Chromium in toxicity characteristic leaching extract ICP-OES method 0,05 mg/L USEPA 1311:1992 và/and SMEWW 3120B:2017
Bùn Sludge Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp ICP-OES Determination of Chromium ICP-OES method 3 mg/kg TCVN 8963:2011 và/and SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng Bạc (Ag) trong dịch chiết độc tính Phương pháp ICP-OES Determination of Silver in toxicity characteristic leaching extract ICP-OES method 0,1 mg/L USEPA 1311:1992 và/and SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng Bạc (Ag) Phương pháp ICP-OES Determination of Silver ICP-OES method 5 mg/kg USEPA 3050B:1996 và/and USEPA 6010B:1996
Xác định hàm lượng Crom VI (Cr6+) trong dịch chiết độc tính Phương pháp quang phổ so màu Determination of hexavalent chromium in toxicity characteristic leaching extract Spectrophotometric method 0,05 mg/L USEPA 1311:1992 và/and SMEWW 3500 Cr.B B:2017
Xác định hàm lượng Crom VI (Cr6+) Phương pháp quang phổ so màu Determination of hexavalent chromium Spectrophotometric method 3 mg/kg USEPA 3060A:1996 và/and USEPA 7196A:1992
Xác định hàm lượng tổng dầu trong dịch chiết độc tính Phương pháp trọng lượng Determination of oil and grease in toxicity characteristic leaching extract Gravimetric method 5 mg/L USEPA 1311:1992 và/and SMEWW 5520B:2017
Xác định hàm lượng tổng dầu Phương pháp trọng lượng Determination of oil and grease Gravimetric method 15 mg/kg USEPA 9071B:1998
Xác định hàm lượng Phenol trong dịch chiết độc tính Phương pháp quang phổ so màu Determination of phenols in toxicity characteristic leaching extract Spectrophotometric method 0,01 mg/L USEPA 1311:1992 và/and TCVN 6216:1996
Bùn Sludge Xác định hàm lượng Phenol trong dịch chiết độc tính Phương pháp GC-MS Determination of phenol in toxicity characteristic leaching extract Gas Chromatographic method 0,002 mg/L USEPA 1311:1992 và/and USEPA 8270D:2014 và/and USEPA 3510C:1996 và/and USEPA 3630C:1996
Xác định hàm lượng tổng xyanua Phương pháp quang phổ so màu Determination of total cyanides Spectrophotometric method 2 mg/kg USEPA 9010C:2004 và/and USEPA 9013A:2014 và/and USEPA 9014:2014
Xác định hàm lượng xyanua hoạt động Phương pháp quang phổ so màu Determination of cyanides amenable Spectrophotometric method 2 mg/kg USEPA 9010C:2004 và/and USEPA 9013A:2014 và/and USEPA 9014:2014
Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác Wastes from thermal processes Chất thải xây dựng và phá dỡ (kể cả đất đào từ các khu vực bị ô nhiễm) Construction and demolition wastes (Including excavated soil from contaminated sites) Xác định pH Determination of pH value (1 ~ 14) USEPA 9040C:2004 USEPA 9045D:2004
Xác định độ ẩm Determination of Humidity TCVN 6648:2000 (ISO 11465 : 1993)
Tỉ số T (quy ra từ độ ẩm) T ratio TCVN 6648:2000 (ISO 11465 : 1993)
Xác định hàm lượng Chì (Pb) trong dịch chiết độc tính Phương pháp ICP-OES Determination of Lead in toxicity characteristic leaching extract ICP-OES method 0,05 mg/L USEPA 1311:1992 và/and SMEWW 3120 B:2017
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp ICP-OES Determination of Lead ICP-OES method 2 mg/kg TCVN 8963:2011 và/and SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) trong dịch chiết độc tính Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium in toxicity characteristic leaching extract ICP-OES method 0,01 mg/L USEPA 1311:1992 và/and SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium ICP-OES method 0,5 mg/kg TCVN 8963:2011 và/and SMEWW 3120B:2017
Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác Wastes from thermal processes Chất thải xây dựng và phá dỡ (kể cả đất đào từ các khu vực bị ô nhiễm) Construction and demolition wastes (Including excavated soil from contaminated sites) Xác định hàm lượng Niken (Ni) trong dịch chiết độc tính Phương pháp ICP-OES Determination of Nickel in toxicity characteristic leaching extract ICP-OES method 0,05 mg/L USEPA 1311:1992 và/and SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng Asen (As) trong dịch chiết độc tính Phương pháp ICP-OES Determination of Arsenic in toxicity characteristic leaching extract ICP-OES method 0,1 mg/L USEPA 1311:1992 và/and SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng kẽm (Zn) trong dịch chiết độc tính Phương pháp ICP-OES Determination of Zinc in toxicity characteristic leaching extract ICP-OES method 0,1 mg/L USEPA 1311:1992 và/and SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp ICP-OES Determination of Zinc ICP-OES method 5 mg/kg TCVN 8963:2011 và/and SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng Bari (Ba) trong dịch chiết độc tính Phương pháp ICP-OES Determination of Barium in toxicity characteristic leaching extract ICP-OES method 0,1 mg/L USEPA 1311:1992 và/and SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng Bari (Ba) Phương pháp ICP-OES Determination of Barium ICP-OES method 5 mg/kg TCVN 8963:2011 và/and SMEWW 3120B:2017
Xác định hàm lượng Coban (Co) trong dịch chiết độc tính Phương pháp ICP-OES Determination of Cobalt in toxicity characteristic leaching extract ICP-OES method 0,05 mg/L USEPA 1311:1992 và/and SMEWW 3120B:2017
Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác Wastes from thermal processes Chất thải xây dựng và phá dỡ (kể cả đất đào từ các khu vực bị ô nhiễm) Construction and demolition wastes (Including excavated soil from contaminated sites) Xác định hàm lượng Crom VI (Cr6+) trong dịch chiết độc tính Phương pháp quang phổ so màu Determination of hexavalent chromium in toxicity characteristic leaching extract Spectrophotometric method 0,05 mg/L USEPA 1311:1992 và/and SMEWW 3500 Cr.B :2017
Xác định hàm lượng Crom VI (Cr6+) Phương pháp quang phổ so màu Determination of hexavalent chromium Spectrophotometric method 3 mg/kg USEPA 3060A:1996 và/and USEPA 7196A:1992
Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) trong dịch chiết độc tính Phương pháp CV-AAS Determination of mercury in toxicity characteristic leaching extract CV-AAS method 0,0005 mg/L USEPA 1311:1992 và/and TCVN 7877:2008
Xác định hàm lượng Phenol trong dịch chiết độc tính Phương pháp GC-MS Determination of phenol in toxicity characteristic leaching extract Gas Chromatographic method 0,002 mg/L USEPA 1311:1992 và/and USEPA 8270D:2014 và/and USEPA 3510C:1996 và/and USEPA 3630C:1996
Xác định hàm lượng tổng xyanua Phương pháp quang phổ so màu Determination of total cyanides Spectrophotometric method 2 mg/kg USEPA 9010C:2004 và/and USEPA 9013A:2014 và/and USEPA 9014:2014
Xác định hàm lượng xyanua hoạt động Phương pháp quang phổ so màu Determination of cyanides amenable Spectrophotometric method 2 mg/kg USEPA 9010C:2004 và/and USEPA 9013A:2014 và/and USEPA 9014:2014
Ghi chú/note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
  • HDCV LM/Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method.
  • (x): đo hiện trường/ test in the outside
  • SMEWW: Standard methods for the examination of Water and Wastewater
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • US EPA: United State Environmental Protection Agency
  • MASA: Method of Air Sampling and Analysis
  • TCXD: Tiêu chuẩn xây dựng
  • AS/NZS: Australian/New Zealand Standard
  • IS: Indian Standard
  • JIS: Japanese Industrial Standard
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, groundwater, wastewater Định lượng Coliform Phương pháp nhiều ống (số có xác suất cao nhất) Enumeration of Coliform organisms MPN method 2 MPN/ 100 mL SMEWW 9221B:2017
Định lượng Fecal Coliform, Coliform chịu nhiệt Phương pháp MPN Enumeration of Fecal Coliform organisms, thermotolerant Coliform organisms MPN method 2 MPN/100 mL SMEWW 9221E:2017
Định lượng Escherichia coli giả định Phương pháp MPN Enumeration of presumptive Escherichia coli MPN method 2 MPN/100 mL SMEWW 9221G:2017
Định lượng Escherichia coli giả định Phương pháp MPN Enumeration of presumptive Escherichia coli MPN method 2 MPN/100 mL SMEWW 9221F:2017
Định tính Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. LOD50 = 9 CFU/100mL TCVN 9717:2013
Định tính Shigella spp. Detection of Shigella spp. LOD50 = 9 CFU/100mL SMEWW 9260 E:2017
Nước mặt Surface water Động vật đáy Xác định đến giống Benthic macroinvertebrates Determine to species 10 cá thể/m2 10 individual/m2 SMEWW 10500.C và/and SMEWW 10900.B: 2017
Động vật nổi Xác định đến giống Zooplankton Determine to genus 100 tế bào/mL 100 cell/mL SMEWW 10200.G và/and SMEWW 10900.B: 2017
Thực vật nổi Xác định đến chi Phytoplankton Determine to genus 100 tế bào/mL 100 cell/mL SMEWW 10200.F: 2017 và/and SMEWW 10900.B: 2017
Ghi chú/note:
  • SMEWW: Standard methods for the examination of Water and Wastewater
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Sức mạnh không đến từ thể chất. Nó đến từ ý chí bất khuất. "

Mahatma Gandhi

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây