No.: 21
List date: 21/08/2008
Province / city: Hải Phòng
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 22
List date: 30/12/2019
Province / city: Nghệ An
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 23
List date: 10/08/2009
Province / city: Đà Nẵng
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 24
List date: 02/02/2023
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 25
Contractor name:
CTCP Tập đoàn Lộc Trời
Số 23 Đường Hà Hoàng Hổ, Phường Mỹ Xuyên, Tp Long Xuyên, Tỉnh An Giang
List date: 24/07/2017
Province / city: An Giang
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 26
Contractor name:
CTCP Địa chất Mỏ - TKV
Số 304, Đường Trần Phú, Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
List date: 09/06/2016
Province / city: Quảng Ninh
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 27
List date: 21/10/2015
Province / city: Hà Tĩnh
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 28
List date: 28/10/2020
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 29
List date: 03/03/2014
Province / city: Ninh Bình
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 30
List date: 19/05/2016
Province / city: TP.Hồ Chí Minh
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 31
List date: 11/12/2006
Province / city: Hải Phòng
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 32
Contractor name:
CTCP Cơ khí Điện lực
Số 150 đường Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, TP. Hà Nội
List date: 06/10/2010
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 33
List date: 12/01/2016
Province / city: Bình Định
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 34
List date: 27/12/2006
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 35
List date: 11/08/2017
Province / city: Hải Phòng
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 36
List date: 21/07/2015
Province / city: Cần Thơ
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 37
Contractor name:
CTCP Cao su Sông Bé
Đường ĐT 751, Tổ 8, Khu phố 3, Phường Minh Thành, Thị xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
List date: 02/11/2020
Province / city: Bình Phước
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 38
List date: 17/11/2014
Province / city: TP.Hồ Chí Minh
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 39
List date: 27/09/2016
Province / city: TP.Hồ Chí Minh
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 40
Contractor name:
CTCP SIVICO
Lô CN2-03 KCN Nam Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
List date: 23/05/2017
Province / city: Hải Phòng
Industry by ICB code:1000 - Base material