Category information

List of bidders are listed companies

No.
CK Token
Exchange
Contractor name
List date
Province / city
Industry by ICB code
No.: 21
CK Token: KKC
Exchange: HNX
Contractor name: Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái
số 6 Nguyễn Trãi, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, Hải Phòng
List date: 21/08/2008
Province / city: Hải Phòng
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 22
CK Token: KLM
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Kim loại màu Nghệ Tĩnh
Khối Hợp Xuân, thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An, Việt Nam
List date: 30/12/2019
Province / city: Nghệ An
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 23
CK Token: KMT
Exchange: HNX
Contractor name: CTCP Kim khí Miền Trung
69 Quang Trung - Phường Hải Châu - Quận Hải Châu - Thành Phố Đà Nẵng
List date: 10/08/2009
Province / city: Đà Nẵng
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 24
CK Token: KSV
Exchange: HNX
Contractor name: Tổng Công ty Khoáng Sản TKV - CTCP
193 Nguyễn Huy Tưởng, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội, Việt Nam
List date: 02/02/2023
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 25
CK Token: LTG
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Tập đoàn Lộc Trời
Số 23 Đường Hà Hoàng Hổ, Phường Mỹ Xuyên, Tp Long Xuyên, Tỉnh An Giang
List date: 24/07/2017
Province / city: An Giang
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 26
CK Token: MGC
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Địa chất Mỏ - TKV
Số 304, Đường Trần Phú, Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
List date: 09/06/2016
Province / city: Quảng Ninh
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 27
CK Token: MTA
Exchange: UPCOM
Contractor name: Tổng công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP
Số 2 Vũ Quang – Thành phố Hà Tĩnh – Tỉnh Hà Tĩnh
List date: 21/10/2015
Province / city: Hà Tĩnh
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 28
CK Token: MVB
Exchange: HNX
Contractor name: Tổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP
Số 1 Phan Đình Giót, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, Hà Nội
List date: 28/10/2020
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 29
CK Token: NFC
Exchange: HNX
Contractor name: CTCP Phân lân Ninh Bình
Xã An Ninh, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
List date: 03/03/2014
Province / city: Ninh Bình
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 30
CK Token: NSG
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Nhựa Sài Gòn
242 Trần Phú, Phường 9, Quận 5, TP.HCM
List date: 19/05/2016
Province / city: TP.Hồ Chí Minh
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 31
CK Token: NTP
Exchange: HNX
Contractor name: CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong
Số 2 An Đà - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Thành phố Hải Phòng  
List date: 11/12/2006
Province / city: Hải Phòng
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 32
CK Token: PEC
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Cơ khí Điện lực
Số 150 đường Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm, TP. Hà Nội
List date: 06/10/2010
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 33
CK Token: PIS
Exchange: UPCOM
Contractor name: Tổng công ty Pisico Bình Định - CTCP
Số 99 Tây Sơn, P. Ghềnh Ráng, Tp.Quy Nhơn, Bình Định
List date: 12/01/2016
Province / city: Bình Định
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 34
CK Token: PLC
Exchange: HNX
Contractor name: Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP
Tầng 18 & 19, số 229 Tây Sơn, P. Ngã Tư Sở, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
List date: 27/12/2006
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 35
CK Token: PLP
Exchange: HOSE
Contractor name: Công ty Cổ phần Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê
Lô đất CN4.3 Khu công nghiệp MP Đình Vũ, Khu kinh tế Đình Vũ – Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, TP.Hải Phòng.
List date: 11/08/2017
Province / city: Hải Phòng
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 36
CK Token: PSW
Exchange: HNX
Contractor name: CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ
Số 151/18 Trần Hoàng Na, Quận Ninh Kiều, Tp.Cần Thơ
List date: 21/07/2015
Province / city: Cần Thơ
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 37
CK Token: SBR
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Cao su Sông Bé
Đường ĐT 751, Tổ 8, Khu phố 3, Phường Minh Thành, Thị xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
List date: 02/11/2020
Province / city: Bình Phước
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 38
CK Token: SFG
Exchange: HOSE
Contractor name: Công ty Cổ phần Phân bón Miền Nam
125B Cách Mạng Tháng Tám, Phường 5, Quận 3, TP.HCM
List date: 17/11/2014
Province / city: TP.Hồ Chí Minh
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 39
CK Token: SHA
Exchange: HOSE
Contractor name: Công ty Cổ phần Sơn Hà Sài Gòn
292/5 Ấp Tam Đông 2, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
List date: 27/09/2016
Province / city: TP.Hồ Chí Minh
Industry by ICB code:1000 - Base material
No.: 40
CK Token: SIV
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP SIVICO
Lô CN2-03 KCN Nam Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
List date: 23/05/2017
Province / city: Hải Phòng
Industry by ICB code:1000 - Base material
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second