Category information

List of bidders are listed companies

No.
CK Token
Exchange
Contractor name
List date
Province / city
Industry by ICB code
No.: 201
CK Token: VE3
Exchange: HNX
Contractor name: CTCP Xây dựng điện VNECO3
Khối 3, Phường Trung Đô, Thành phố Vinh, Nghệ An
List date: 30/06/2010
Province / city: Nghệ An
Industry by ICB code:2350 - Construction and building materials
No.: 202
CK Token: VE4
Exchange: HNX
Contractor name: CTCP Xây dựng Điện Vneco 4
Số 197 Nguyễn Trường Tộ, Tp Vinh, Tỉnh Nghệ An
List date: 16/10/2012
Province / city: Nghệ An
Industry by ICB code:2350 - Construction and building materials
No.: 203
CK Token: VE8
Exchange: HNX
Contractor name: CTCP Xây dựng Điện Vneco 8
Số 10 Đào Duy Từ, TP Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đaklak
List date: 24/07/2012
Province / city: Đắk Lắk
Industry by ICB code:2350 - Construction and building materials
No.: 204
CK Token: VE9
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9
Tầng trệt C4 - C5 Chung cư Chợ Đầm, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
List date: 17/11/2020
Province / city: Khánh Hòa
Industry by ICB code:2350 - Construction and building materials
No.: 205
CK Token: VHD
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Đầu tư Phát triển nhà và Đô thị VINAHUD
Tòa nhà VINAHUD, số 105 phố Nguyễn Bá Khoản, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
List date: 22/06/2017
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:2350 - Construction and building materials
No.: 206
CK Token: VHL
Exchange: HNX
Contractor name: CTCP Viglacera Hạ Long
Phường Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh
List date: 12/02/2009
Province / city: Quảng Ninh
Industry by ICB code:2350 - Construction and building materials
No.: 207
CK Token: VIW
Exchange: UPCOM
Contractor name: Tổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam- CTCP
số 5 Đường Thành, phưởng Cửa Đông, quận Hoàn Kiếm, Tp. Hà Nội
List date: 05/01/2018
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:2350 - Construction and building materials
No.: 208
CK Token: VLB
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa
K4/79C, Đường Nguyễn Tri Phương, KP3, phường Bửu Hòa, TP. Biên Hòa,
List date: 22/09/2016
Province / city: Đồng Nai
Industry by ICB code:2350 - Construction and building materials
No.: 209
CK Token: VMC
Exchange: HNX
Contractor name: Công ty cổ phần VIMECO
Lô E9, đường Phạm Hùng, phường Trung Hoà,quận Cầu Giấy,thành phố Hà nội
List date: 11/12/2006
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:2350 - Construction and building materials
No.: 210
CK Token: VNE
Exchange: HOSE
Contractor name: Tổng Công ty Cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
344 Phan Châu Trinh, Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu, TP.Đà Nẵng
List date: 01/08/2007
Province / city: Đà Nẵng
Industry by ICB code:2350 - Construction and building materials
No.: 211
CK Token: VPC
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam
Tầng 2 nhà D khu văn phòng và nhà ở cao cấp vinaconex 1, số 289A đường Khuất Duy Tiến, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội
List date: 29/05/2015
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:2350 - Construction and building materials
No.: 212
CK Token: VSE
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam
tầng 5, tòa nhà mitec, Lô E2, Cầu Giấy Hà Nội
List date: 10/10/2018
Province / city:
Industry by ICB code:2350 - Construction and building materials
No.: 213
CK Token: VSI
Exchange: HOSE
Contractor name: Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước
10 Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM
List date: 01/12/2010
Province / city: TP.Hồ Chí Minh
Industry by ICB code:2350 - Construction and building materials
No.: 214
CK Token: VTV
Exchange: HNX
Contractor name: Công ty Cổ phần Năng lượng và Môi trường VICEM
Số 21B, Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội
List date: 18/12/2006
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:2350 - Construction and building materials
No.: 215
CK Token: VVN
Exchange: UPCOM
Contractor name: Tổng CTCP Xây dựng công nghiệp Việt Nam
Tòa nhà Vinaincon, số 5, đường Láng Hạ, phường Thành Công, Quận Ba Đình, Tp. Hà Nội
List date: 17/10/2017
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:2350 - Construction and building materials
No.: 216
CK Token: VW3
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Viwaseen3
Km 14+500 Quốc lộ 1A, Xã Liên Ninh, huyện Thanh Trì, Hà Nội
List date: 23/04/2020
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:2350 - Construction and building materials
No.: 217
CK Token: VXB
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Vật liệu xây dựng Bến tre
207D Nguyễn Đình Chiểu, Xã Phú Hưng, Bến Tre
List date: 11/07/2022
Province / city: Bến Tre
Industry by ICB code:2350 - Construction and building materials
No.: 218
CK Token: XDC
Exchange: UPCOM
List date: 01/12/2022
Province / city:
Industry by ICB code:2350 - Construction and building materials
No.: 219
CK Token: XDH
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Đầu tư Xây dựng Dân dụng Hà Nội
292 Ngõ Văn Chương, Phố Khâm Thiên, Đống Đa Hà Nội
List date: 22/10/2018
Province / city:
Industry by ICB code:2350 - Construction and building materials
No.: 220
CK Token: XLV
Exchange: UPCOM
Contractor name: CTCP Xây lắp và dịch vụ Sông Đà
A 86-TT9 khu đô thị mới Văn Quán - Yên Phúc, phường Văn Quán, quận Hà Đông, Hà Nội
List date: 22/05/2018
Province / city: Hà Nội
Industry by ICB code:2350 - Construction and building materials
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second