EUROFINS ASSURANCE VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY

Number
VICAS - 76
Organization Name
EUROFINS ASSURANCE VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY
Management unit
Field
Accreditation location
- Phòng 1140D, Lầu 14, Tòa nhà Hapro, Số 11B phố Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
- Phòng C5, Tầng 04, Tòa nhà IBC, Số 01 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Province
Time Updated
11:55 21-03-2024 - Updated 1.
Please Login or Register members to request the system to update the latest data
Effective date
14-06-2024
Status
Activity
Content
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/2 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 09 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM Tiếng Anh/ in English: EUROFINS ASSURANCE VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 076 – EMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Trụ sở chính/ Head office: Phòng 1140D, tầng 14, tòa nhà Hapro, số 11B đường Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam 1140D, 14th floor, Hapro building, 11B Cat Linh street, Quoc Tu Giam ward, Dong Da district, Hanoi, Vietnam Địa chỉ văn phòng/ Office address: Phòng C5, lầu 4, tòa nhà IBC, số 01A đường Công trường Mê Linh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Room C5, 4th floor, IBC building, 01A Cong Truong Me Linh street, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam Tel: +84 28 7107 7879 Website: https://www.eurofins.vn/ CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  ISO/IEC 17021-1: 2015  ISO/IEC 17021-2: 2016 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; http://www.boa.gov.vn AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/2 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 14001:2015, TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management system according to ISO 14001:2015, TCVN ISO 14001:2015 for the following scopes: Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2 Detail scopes according to NACE code, Rev.2 Giấy Paper 7 Giới hạn đối với "Các sản phẩm giấy" Limited to “Paper products” 17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard 9 Công ty in Printing companies 18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production 6 Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products 16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials 23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified 31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture 32: Sản xuất khác/ Other manufacturing 33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment Hóa chất Chemicals 14 Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products Dịch vụ Services 29 Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods 45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles 46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles 47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles 95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 09 năm 2026 This Accreditation Schedule is effective until th September, 2026 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 798.2021 /QĐ-VPCNCL ngày 30 tháng 12 năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: EUROFINS ASSURANCE VIET NAM LIMITED LIABILITY COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 076 - FSMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: Phòng 1140D, lầu 14, tòa nhà Hapro, số 11B đường Cát Linh, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, TP Hà nội, Việt Nam/ 1140D, 14 th floor, Hapro building, 11B Cat Linh street, Quoc Tu Giam ward, Dong Da district, Hanoi, Vietnam Địa chỉ văn phòng/ Office address: Phòng C5, lầu 4, tòa nhà IBC, số 01A đường Công trường Mê Linh, Q1, TP HCM/ C5 4th floor, IBC building, 01A Cong Truong Me Linh street, District 1, Hochiminh City
Tel: +84 28 71077879 Website: https://www.eurofins.vn/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1: 2015;
  • ISO/TS 22003: 2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 30 tháng 12 năm 2021 Dated 30 th December, 2021 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000: 2018; CXC 1-1969 revised in 2020 (HACCP Codex) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000: 2018; CXC 1-1969 revised in 2020 (HACCP Codex) for the following scopes:
Nhóm ngành Cluster Ngành Category Chuyên ngành Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing C Chế biến thực phẩm Food manufacturing CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal products
CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable plant products
CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal and plant products (mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed
DII Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of pet food
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho Retail, transport and storage F Phân phối Distridution FI Bán lẻ/ Bán buôn Retail/ Wholsale
FII Môi giới/ Kinh doanh thực phẩm Food broking/ Tranding
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 16 tháng 06 năm 2024 This Accreditation Schedule is effective until 16 th June, 2024 PHỤ LỤC CÔNG NHẬNACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 348.2021/QĐ-VPCNCL ngày 16 tháng 06 năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: EUROFINS ASSURANCE VIET NAM LIMITED LIABILITY COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 076 - FSMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh/ Business registered address: Phòng 1140D, lầu 14, tòa nhà Hapro, số 11B đường Cát Linh, phường Quốc Tử Giám, quận Đống Đa, TP Hà nội, Việt Nam/ 1140D, floor 14, Hapro building, 11B Cat Linh street, Quoc Tu Giam ward, Dong Da district, Hanoi, Vietnam Địa chỉ văn phòng/ Office address: Phòng C5, lầu 4, tòa nhà IBC, số 01A đường Công trường Mê Linh, Q1, TP HCM/ C5 4th floor, IBC building, 01A Cong Truong Me Linh street, District 1, Hochiminh City
Tel: +84 28 71077879 Website: https://www.eurofins.vn/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1; ISO/TS 22003
  • IAF MD 2/4/11/12/15/23
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 16 tháng 06 năm 2021 Dated 16 th June, 2021 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000: 2018; CXC 1-1969 revised in 2020 (HACCP Codex) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2018; CXC 1-1969 revised in 2020 (HACCP Codex) for the following scopes:
Nhóm ngành Cluster Ngành Category Chuyên ngành Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing C Chế biến thực phẩm Food manufacturing CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal products
CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable plant products
CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal and plant products (mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed
DII Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of pet food
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 16 tháng 06 năm 2024 This Accreditation Schedule is effective until 16 th June , 2024 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 345.2021/QĐ-VPCNCL ngày 14 tháng 06 năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH EUROFINS ASSURANCE VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: EUROFINS ASSURANCE VIETNAM LIMITED LIABILITY COMPANY
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ VICAS 076 – GLOBALG.A.P. Accreditation Number ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head Office: Phòng 1140D, Lầu 14, Tòa nhà Hapro, Số 11B phố Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Room 1140D, 14th floor, Hapro Building, 11B Cat Linh Street, Quoc Tu Giam Ward, Dong Da District, Hanoi, Vietnam
Văn phòng phía Nam/ South office: Phòng C5, Tầng 04, Tòa nhà IBC, Số 01 Công Trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Room C5, 4th floor, IBC Tower, No. 1 Me Linh Square, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel: +84 28 7100 8368 Email: [email protected]
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17065:2012
  • GLOBALG.A.P. General Regulations (version 5)
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 14 tháng 06 năm 2021 Dated 14 th June, 2021 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận GLOBALG.A.P. cho các phạm vi và lĩnh vực sau đây/ GLOBALG.A.P. certification for the following scopes and sub-scopes:
TT No Phạm vi Scope Lĩnh vực Sub-scope Lựa chọn chứng nhận Certification option Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria
Trang trại trồng trọt Integrated Farm Assurance (IFA) – Crop Base Rau và Quả Fruit & Vegetables Lựa chọn 1 – Chứng nhận đơn lẻ Option 1 – Individual Certification Lựa chọn 1 – Nhiều địa điểm không áp dụng QMS Option 1 – Multisite without QMS Lựa chọn 1 – Nhiều địa điểm có áp dụng QMS Option 1 – Multisite with QMS Lựa chọn 2 Option 2 GLOBALG.A.P. IFA Control Points and Compliance Criteria (version 5)
Cây lương thực Combinable Crops
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 14 tháng 06 năm 2024 This Accreditation Schedule is effective until 14 th June, 2024
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second