NATIONAL AGRO-FORESTRY-FISHERIES QUALITY ASSURANCE DEPARTMENT – BRANCH 5 (NAFIQAD BRANCH 5)

Number
VICAS - 33
Organization Name
NATIONAL AGRO-FORESTRY-FISHERIES QUALITY ASSURANCE DEPARTMENT – BRANCH 5 (NAFIQAD BRANCH 5)
Management unit
Field
Accreditation location
- 57 Phan Ngọc Hiển, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Province
Time Updated
11:54 21-03-2024 - Updated 1.
Please Login or Register members to request the system to update the latest data
Effective date
27-03-2025
Status
Activity
File Download
Content
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 151.2022/QĐ-VPCNCL ngày 18 tháng 03 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 5
Tiếng Anh/ in English: NATIONAL AGRO-FORESTRY-FISHERIES QUALITY ASSURANCE DEPARTMENT – BRANCH 5 (NAFIQAD BRANCH 5)
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 033 – FSMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
57 Phan Ngọc Hiển, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau 57 Phan Ngoc Hien street, ward 6, Ca Mau city, Ca Mau province
Tel: +84 290 3835169/ 3838396 Fax: +84 290 3830062
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/TS 22003:2013
NGÀY CÔNG NHẬN/ Issue date Ngày 18 tháng 03 năm 2022 Dated 18 th March, 2022 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo TCVN ISO 22000:2018 (tương đương ISO 22000:2018), TCVN 5603:2008 (tương đương CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003), CXC 1-1969 Rev.2020, TCVN 7265:2015 (tương đương CAC/RCP 52-2003 Rev. 2011 Amd. 2013), CFR Title 21 part 123 (FDA HACCP) cho các phạm vi sau/ Certification of food safety management system according to TCVN ISO 22000:2018 (equivalent to ISO 22000:2018), TCVN 5603:2008 (equivalent to CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003), CXC 1-1969 Rev.2020, TCVN 7265:2015 (equivalent to CAC/RCP 52-2003 Rev. 2011 Amd. 2013), CFR Title 21 part 123 (FDA HACCP) for the following scopes:
Nhóm ngành Cluster Ngành Category Chuyên ngành Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing C Chế biến thực phẩm Food Manufacturing CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of Perishable Animal Products
CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of Perishable Plant Products
CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of Perishable Animal and Plant Products (mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of Ambient Stable Products
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal Feed Production DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of Feed
DII Sản xuất thức ăn vật nuôi Production of Pet Food
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 27 tháng 03 năm 2025 This Accreditation Schedule is effective until 27 th March, 2025
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second