Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Products Services Việt Nam

Number
VILAS - 330
Organization Name
Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Products Services Việt Nam
Management unit
Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Products Services Việt Nam
Accreditation location
- Lô C7-C9, Cụm 2 (Giai đoạn 1), KCN Cát Lái, phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh Khu dịch vụ sân bay Gia Lâm, tổ 1, Đường dẫn cầu Vĩnh Tuy, Phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Time Updated
11:37 21-03-2024 - Updated 1.
Please Login or Register members to request the system to update the latest data
Effective date
07-01-2023
Status
Activity
Content
Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Products Services Việt Nam Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Products Services Việt Nam (Chi nhánh Hưng Yên)
Laboratory: Bureau Veritas Consumer Products Services Vietnam Ltd. Bureau Veritas Consumer Products Services Vietnam Ltd (Hung Yen Branch)
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Products Services Việt Nam
Organization: Bureau Veritas Consumer Products Services Vietnam Ltd.
Lĩnh vực Thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronics
Người quản lý: Phan Hải Đăng
Laboratory manager: Phan Hai Dang (Chris Phan)
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Phan Hải Đăng Chris Phan Các phép thử được công nhận mở rộng All extended accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 330
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/01/2026
Địa chỉ/ Address: Lô C7-C9, Khu Công Nghiệp Cát Lái – Cụm II (giai đoạn 1), phường Thạnh Mỹ Lợi, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh Lot C7-C9, Cat Lai Industrical Zone - Conurbation 2, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location: Thôn Đông Khúc, xã Vĩnh Khúc, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Dong Khuc village, Vinh Khuc commune, Van Giang district, Hung Yen province, Vietnam
E-mail: [email protected] Website: www.bureauveritas.com
Lĩnh vực Thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical- Electronics
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép Thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of test Phương pháp thử Test method
Thiết bị đầu cuối thông tin di động E-UTRA FDD E-UTRA FDD Mobile communication Ternimal Thử công suất ra cực đại của máy phát Transmitter maximum output power test 30 MHz ~ 12,75 GHz QCVN 117:2020/BTTTT EN 301 908-13 V13.2.1 (2022-02)
Thử mặt nạ phổ phát xạ của máy phát Transmitter emission spectrum mask test
Thử phát xạ giả của máy phát Transmitter spurious emissions test
Thử công suất ra cực tiểu của máy phát Transmitter minimum output power test
Thử độ chọn lọc kênh lân cận của máy thu (ACS) Receiver Adjacent Channel Selectivity (ACS) test
Thử đặc tính chặn của máy thu Receiver Blocking Characteristics test
Thử đáp ứng giả của máy thu Receiver spurious response test
Thử đặc tính xuyên điều chế của máy thu Receiver intermodulation characteristics test
Thử phát xạ giả của máy thu Receiver spurious emissions test
Thử tỉ số công suất rò kênh lân cận của máy phát Transmitter adjacent channel leakage power ratio test
Thử độ nhạy tham chiếu của máy thu Receiver reference sensitivity test
Thử phát xạ giả bức xạ Radiated emissions test
Thử chức năng điều khiển và giám sát Control and monitoring functions test
Thiết bị đầu cuối thông tin di động WCDMA WCDMA Mobile communication Terminal Thử công suất ra cực đại của máy phát Transmitter maximum output power test 30 MHz ~ 12,75 GHz QCVN 117:2020/BTTTT
Thử mặt nạ phổ phát xạ của máy phát Transmitter spectrum emission masks test
Thử phát xạ giả của máy phát Transmitter Spurious Emissions test
Thử công suất ra cực tiểu của máy phát Transmitter minimum output power test
Thử độ chọn lọc kênh lân cận của máy thu (ACS) Receiver adjacent channel selectivity (ACS) test
Thử đặc tính chặn của máy thu Receiver blocking characteristics test
Thử đáp ứng giả của máy thu Receiver spurious response test
Thử đặc tính xuyên điều chế của máy thu Receiver intermodulation characteristics test
Thử phát xạ giả của máy thu Receiver spurious emissions test
Thử tỉ số công suất rò kênh lân cận của máy phát Transmitter Adjacent Channel Leakage Power Ratio test
Thử độ nhạy tham chiếu của máy thu Receiver reference sensitivity Level test
Thử phát xạ giả bức xạ Radiated emissions test
Thử chức năng điều khiển và giám sát Control and monitoring functions test
Thiết bị đầu cuối thông tin di động GSM GSM Mobile communication Terminal Thử sai số pha và sai số tần số Phase error and frequency error test 30 MHz ~ 12,75 GHz QCVN 117:2020/BTTTT
Thử công suất ra máy phát và định thời cụm Transmitter output power test and burst timing test
Thử phổ RF đầu ra Output RF spectrum test
Thiết bị đầu cuối thông tin di động GSM GSM Mobile communication Terminal Thử phát xạ giả dẫn Conducted spurious emission test 30 MHz ~ 12,75 GHz QCVN 117:2020/BTTTT
Thử đặc tính chặn của máy thu và đáp ứng giả Receiver interception and spurious response test
Thử sai số tần số và độ chính xác điều chế trong cấu hình EGPRS Frequency error and modulation accuracy in EGPRS configuration test
Thiết bị đầu cuối thông tin di động E-ULTRA FDD E-ULTRA FDD Mobile communication Terminal Thử phát xạ bức xạ Radiated emission test 30 MHz ~ 12,75 GHz ETSI EN 301 908-1 V13.1.1 (2019-11)
Thử chức năng điều khiển và giám sát Control and monitorning test
Thiết bị đầu cuối thông tin di động W-CDMA FDD W-CDMA FDD Mobile communication Terminal Thử công suất ra cực đại của máy phát Transmitter maximum output power test 30 MHz ~ 12,75 GHz ETSI EN 301 908-2 V13.1.1 (2020-06)
Thử mặt nạ phổ phát xạ của máy phát Transmitter spectrum emission mask test
Thử phát xạ giả của máy phát Transmitter spurious emissions test
Thử công suất ra cực tiểu của máy phát Transmitter minimum output power test
Thử độ chọn lọc kênh lân cận của máy thu (ACS) Receiver adjacent channel selectivity (ACS) test
Thử đặc tính chặn của máy thu Receiver blocking characteristics test
Thử đáp ứng giả của máy thu Receiver spurious response test
Thử đặc tính xuyên điều chế của máy thu Receiver intermodulation characteristics test
Thử phát xạ giả của máy thu Receiver spurious emissions test
Thiết bị đầu cuối thông tin di động W-CDMA FDD W-CDMA FDD Mobile communication Terminal Thử xử lý ngoài đồng bộ công suất phát Out-of-synchronization handling of output power test 30 MHz ~ 12,75 GHz ETSI EN 301 908-2 V13.1.1 (2020-06)
Thử tỉ số công suất rò kênh lân cận của máy phát Transmitter adjacent channel leakage power ratio test
Thử độ nhạy tham chiếu của máy thu Receiver reference sensitivity level test
Thiết bị đầu cuối thông tin di động W-CDMA FDD W-CDMA FDD Mobile communication Terminal Thử công suất bức xạ đẳng hướng tương đương, tỉ số đỉnh và trung bình Effective radiated power, equivalent isotropic radiated power, peak to average ratio test 9 kHz ~ 27 GHz FCC Title 47 – 2022 (Part 2, Part 22, Part 24, Part 27, Subpart H, Subpart C, Subpart E) ANSI/TIA-603-E- 2016 ANSI/TIA-603-C- 2004 ANSI C 63.26-2015
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, Cường độ trường bức xạ giả Spurious emissions at antenna terminals, field strength of spurious radiation test
Thử độ ổn định tần số Frequency stability test
Thử công suất phát RF RF power output test
Thử đặc tính điều chế Modulation characteristics test
Thử băng thông chiếm dụng Occupied bandwidth test
Thử phổ tần số được kiểm tra Frequency spectrum to be investigated test
Thiết bị đầu cuối thông tin di động W-CDMA FDD W-CDMA FDD Mobile communication Terminal Thử công suất bức xạ đẳng hướng tương đương, tỉ số đỉnh và trung bình Equivalent Isotropic Radiated Power, Peak to avergae ratio test 9 kHz ~ 10 GHz RSS-132 Issue 3 (January 2013) RSS-Gen Issue 5 (April 2018)
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, Cường độ trường bức xạ giả Spurious emissions at antenna terminals, Field strength of spurious radiation test
Thử độ ổn định tần số Frequency stability test
Thử băng thông chiếm dụng Occupied Bandwidth test
Thiết bị đầu cuối thông tin di động W-CDMA FDD W-CDMA FDD Mobile communication Terminal Thử công suất bức xạ đẳng hướng tương đương, tỉ số đỉnh và trung bình Equivalent Isotropic Radiated Power, Peak to average ratio test 9 kHz ~ 20 GHz RSS-133 Issue 6 Amendment 1 (January 2018) RSS-Gen Issue 5 (April 2018)
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, Cường độ trường bức xạ giả Spurious emissions at antenna terminals, Field strength of spurious radiation test
Thử độ ổn định tần số Frequency stability test
Thử băng thông chiếm dụng Occupied Bandwidth test
Thiết bị dịch vụ vô tuyến Advanced Wireless Services Equipment Thử công suất bức xạ đẳng hướng tương đương, tỉ số đỉnh và trung bình Equivalent Isotropic Radiated Power, Peak to average ratio test 9 kHz ~ 22 GHz RSS-139 Issue 3 (July 2015) RSS-Gen Issue 5 (April 2018)
Thử phát xạ giả đầu cuối anten, cường độ trường bức xạ giả Spurious emissions at antenna terminals, field strength of spurious radiation test
Thử độ ổn định tần số Frequency stability test
Thử băng thông chiếm dụng Occupied Bandwidth test
Thiết bị truyền dữ liệu băng rộng hoạt động trong băng tần 2,4 GHz Broadband data transmission equipment operating in the 2.4 GHz band Thử công suất phát RF, chu kỳ làm việc, chuỗi phát, khoảng ngừng phát, hệ số sử dụng môi trường RF output power, Duty Cycle, Tx- sequence, Tx-gap, Medium Utilization factor test 30 MHz ~ 12,75 GHz QCVN 54:2020/BTTTT ETSI EN 300 328 V2.2.2 (2019-07)
Thử mật độ phổ công suất Power spectral density test
Thử khả năng thích nghi (cơ chế truy nhập kênh) Adaptability test (channel access mechanism)
Thử băng thông kênh chiếm dụng Occupied Channel Bandwidth test
Thiết bị truyền dữ liệu băng rộng hoạt động trong băng tần 2,4 GHz Broadband data transmission equipment operating in the 2.4 GHz band Thử phát xạ không mong muốn của máy phát trong miền ngoài băng Transmitter unwanted emissions in the out-of-band domain test 30 MHz ~ 12,75 GHz QCVN 54:2020/BTTTT ETSI EN 300 328 V2.2.2 (2019-07)
Thử phát xạ không mong muốn của máy phát trong miền giả Transmitter unwanted emissions in the spurious domain test
Thử phát xạ giả của máy thu Receiver spurious emissions test
Thử đặc tính chặn của máy thu Receiver Blocking test
Thiết bị truyền dữ liệu băng rộng hoạt động trong băng tần 2,4 GHz Broadband data transmission equipment operating in the 2.4 GHz band Thử băng thông phát xạ, mật độ phổ công suất Emission bandwidth, power spectral density test 9 kHz ~ 40 GHz FCC Title 47 – 2022 (Part 15 Subpart C) RSS-247: Issue 2 (February 2017) RSS-Gen Issue 5 (April 2018) ANSI C63.10-2013
Thử công suất phát Output power test
Thử phát xạ không mong muốn Unwanted emissions test
Thử băng thông chiếm dụng Occupied Bandwidth test
Thử cường độ trường General field strength test
Thử phát xạ dẫn cổng nguồn AC AC Power-line Conducted test
Thiết bị truy nhập vô tuyến băng tần 5 GHz 5 GHz band radio access equipment Thử tần số sóng mang Carrier frequencies test 30 MHz ~ 26 GHz QCVN 65:2021/BTTTT
Thử công suất phát RF, TPC RF output power tes, TPC
Thử mật độ công suất Power density test
Thử các phát xạ không mong muốn ngoài băng RLAN 5 GHz Transmitter unwanted emissions outside 5 GHz RLAN bands test
Thử các phát xạ không mong muốn trong băng tần RLAN 5 GHz Transmitter unwanted emissions within 5 GHz RLAN bands test
Thử Phát xạ giả của máy thu Receiver spurious emissions test
Thiết bị truy nhập vô tuyến băng tần 5 GHz 5 GHz band radio access equipment Thử băng thông kênh chiếm dụng Occupied Channel Bandwidth test 30 MHz ~ 26 GHz QCVN 65:2021/BTTTT
Đặc tính chặn máy thu Receiver Blocking
Thử lựa chọn tần số động DFS Dynamic frequency selection (DFS) test
Thử tần số trung tâm danh định, băng thông kênh danh định Center frequencies, norminal channel bandwidth test
Thiết bị truy nhập vô tuyến băng tần 5 GHz 5 GHz band radio access equipment Thử tần số sóng mang Carrier frequencies test 30 MHz ~ 26 GHz ETSI EN 301 893 V2.1.1 (2017-05)
Thử băng thông kênh chiếm dụng Occupied Channel Bandwidth test
Thử công suất phát RF, điều khiển công suất phát (TPC) và mật độ công suất RF output power, Transmit Power Control (TPC) and Power Density test
Thử phát xạ không mong muốn máy phát ngoài băng tần RLAN 5 GHz Transmitter unwanted emissions outside 5 GHz RLAN bands test
Thử phát xạ không mong muốn máy phát trong băng tần RLAN 5 GHz Transmitter unwanted emissions within 5 GHz RLAN bands test
Thử phát xạ giả máy thu Receiver spurious emissions test
Thử khả năng thích nghi (cơ chế truy nhập kênh) Adaptivity test (channel access mechanism)
Thử đặc tính chặn của máy thu Receiver Blocking test
Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn Short range radio frequency equipment Thử băng thông phát xạ, mật độ phổ công suất, công suất phát, phát xạ không mong muốn, lựa chọn tần số động Emission bandwidth, power spectral density, output power, unwanted emissions, dynamic frequency selection test 9 kHz ~ 40 GHz FCC Title 47 – 2022 (Part 15 Subpart C, Part 15 Subpart E) ANSI C63.10-2013
Thử cường độ trường General field strength test
Thử phát xạ dẫn cổng nguồn AC AC Power-line Conducted test
Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn Short range radio frequency equipment Thử dải tần số hoạt động cho phép Permitted range of operating frequencies test 9 kHz ~ 25 MHz ETSI EN 300 330 V2.1.1 (2017-02)
Thử dải tần số hoạt động Operating frequency ranges test
Thử H-field của máy phát Transmitter H-field test
Thử trường điện từ bức xạ Transmitter Radiated E-Field test
Thử phát xạ giả dẫn Transmitter conducted spurious emission test
Thử phát xạ bức xạ miền giả Transmitter radiated spurious domain emission test
Thử ổn định tần số máy phát Transmitter frequency stability test
Thử chọn lọc kênh lân cận Adjacent channel selectivity test
Thử chặn hoặc khử nhạy cảm máy thu Receiver blocking or desensitization test
Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn Short range radio frequency equipment Phân loại máy phát Transimitter classification check. 9 kHz ~ 25 MHz QCVN 55:2011/BTTTT
Thử H-field của máy phát Transmitter H-field test
Thử dòng sóng mang RF RF carrier test.
Thử trường điện từ bức xạ Transmitter Radiated E-Field test
Thử dải tần cho phép của băng thông điều chế Allowable frequency band of modulation bandwidth test
Thử phát xạ giả máy phát Transmitter spurious emission test
Thử chu kỳ hoạt động Duty cycles test
Thử chọn lọc kênh lân cận Adjacent channel selectivity test
Thử phát xạ giả máy thu Receiverr spurious emission test
Giảm độ nhạy thu đối với tín hiệu không mong muốn Reduce reception sensitivity to unwanted signals
Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn Short range radio frequency equipment Thử công suất bức xạ đẳng hướng tương đương (EIRP) Equivalent isotropically radiated power (EIRP) test 1 GHz ~ 40 GHz QCVN 74:2020/BTTTT ETSI EN 300 440 V2.1.1 (2017-03)
Thử phạm vi các tần số hoạt động được cho phép Permitted range of operating frequencies test
Thử các phát xạ không mong muốn trong vùng giả Unwanted emissions in the spurious domain test
Thử chu kỳ làm việc Duty cycle test
Thử độ chọn lọc kênh lân cận Adjacent channel selectivity test
Thử bức xạ giả Spurious radiation test
Thiết bị vô tuyến cự ly ngắn Short range radio frequency equipment Thử sai số tần số Frequency error test 25 Mz ~ 1 GHz QCVN 73:2013/BTTTT ETSI EN 300 220 V2.3.1 (2010-02)
Thử công suất trung bình (dẫn) Average power (conducted) test
Thử công suất phát xạ hiệu dụng Effective radiated power test
Thử công suất tức thời Transient power test
Thử công suất kênh lân cận Adjacent channel power test
Thử độ rộng băng tần điều chế Modulation bandwidth test
Thử phát xạ không mong muốn trong miền giả Unwanted emissions in the spurious domain test
Thử độ ổn định tần số dưới các điều kiện của điện áp Frequency stability under low voltage conditions test
Thử chu kỳ hoạt động Duty cycle test
Thử triệt đáp ứng giả Spurious response rejection test
Thử phát xạ giả máy thu Receiver spurious radiation test
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép Thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn phát hiện (nếu có)/Phạm vi đo Detection limit (if any)/ range of test Phương pháp thử Test method
Thiết bị đa phương tiện Multimedia equipment Thử nhiễu dẫn tại cổng điện lưới Conducted emission test at mains ports 150 kHz ~ 30 MHz CISPR 16-2- 1:2014+ AMD1:2017 CSV Ed 3.1 CISPR 32:2015/COR1: 2016 Ed 2.0 EN 55032:2015/AC:2016 EN 55016-2-1:2014/ A1:2017 AS/NZS CISPR 32:2015 QCVN 118:2018/BTTTT
Thử nhiễu dẫn tại cổng viễn thông/ tín hiệu/ điều khiển Conducted emission test at telecom/ signal/ control port
Thử nhiễu bức xạ Radiated emission test 30 MHz ~ 6 GHz CISPR 16-2-3:2016 Ed 4.0 CISPR 32:2015/COR1: 2016 Ed 2.0 EN 55032:2015/AC:2016 EN 55016-2-3:2017 AS/NZS CISPR 32:2015 QCVN 118:2018/BTTTT
Thử miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge ± (0,2 ~ 30) kV CISPR 35:2016 Ed 1.0 EN 55035:2017 EN 61000-4-2:2009
Thử miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity test to radiated electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz; (1 ~ 10) V/m; 1 kHz, 80 % AM; sine wave CISPR 35:2016 Ed 1.0 IEC 61000-4-3:2020 Ed 4.0 EN 55035:2017
Thử miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện Immunity test to fast transient/ burst immunity ± (200 ~ 4 800) V CISPR 35:2016 Ed 1.0 IEC 61000-4-4:2012 Ed 3.0 EN 55035:2017
Thử miễn nhiễm với sự đột biến Immunity test to surge ± (200 ~ 4 800) V CISPR 35:2016 Ed 1.0 EN 55035:2017 EN 61000-4-5:2014/ A1:2017
Thử miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity test to conducted disturbance 150 kHz~230 MHz (1 ~ 10) V; 1 kHz; 80 % AM; sine wave CISPR 35:2016 Ed 1.0 EN 55035:2017 EN 61000-4-6:2014
Thử miễn nhiễm từ trường tần số nguồn Immunity test to power frequency magnetic field (1 ~ 30) A/m; 50/60 Hz CISPR 35:2016 Ed 1.0 EN 55035:2017 EN 61000-4-8:2010
Thử miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity test to voltage dips, shortinterruptions and voltage variations Đến/ To 100 % CISPR 35:2016 Ed 1.0 IEC 61000-4-11:2020 Ed 3.0 EN 55035:2017
Thiết bị phát, thu - phát vô tuyến cự ly ngắn Short range radio transmitters, receivers and transmitters Thử nhiễu dẫn tại cổng điện lưới Conducted emission test at mains ports 150 kHz ~ 30 MHz QCVN 96:2015/BTTTT và/ and QCVN 18:2014/BTTTT
Thử nhiễu dẫn tại cổng viễn thông/ tín hiệu/ điều khiển Conducted emission test at telecom/ signal/ control port
Thử nhiễu bức xạ Radiated emission test 30 MHz ~ 6 GHz
Thử phát xạ dòng hài Harmonic current emissions test Max 16 A
Thử nhấp nháy và biến động điện áp Voltage changes, voltage fluctuations and flicker test Max 16 A
Thử miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge ± (0,2 ~ 30) kV
Thử miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity test to radiated electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz; (1 ~ 10) V/m; 1 kHz; 80 % AM; sine wave
Thiết bị phát, thu - phát vô tuyến cự ly ngắn Short range radio transmitters, receivers and transmitters Thử miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện Immunity test to fast transient/ burst immunity ± (200 ~ 4 800) V QCVN 96:2015/BTTTT và/ and QCVN 18:2014/BTTTT
Thử miễn nhiễm với sự đột biến Immunity test to surge ± (200 ~ 4 800) V
Thử miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity test to conducted disturbance 150 kHz ~230 MHz; (1 ~ 10) V; 1 kHz; 80 % AM; sine wave
Thử miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity test to voltage dips, shortinterruptions and voltage variations Đến/ To 100 %
Thiết bị vô tuyến truyền dữ liệu băng rộng Radio broadband data transmission equipment Thử nhiễu dẫn tại cổng điện lưới Conducted emission test at mains ports 150 kHz ~ 30 MHz QCVN 112:2017/BTTTT và/ and QCVN 18:2014/BTTTT
Thử nhiễu dẫn tại cổng viễn thông/ tín hiệu/ điều khiển Conducted emission test at telecom/ signal/ control port
Thử nhiễu bức xạ Radiated emission test 30 MHz ~ 6 GHz
Thử phát xạ dòng hài Harmonic current emissions test Max 16 A
Thử nhấp nháy và biến động điện áp Voltage changes, voltage fluctuations and flicker test Max 16 A
Thử miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge ± (0,2 ~ 30) kV
Thử miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity test to radiated electromagnetic field Đến/ To 6 GHz; (1 ~ 10) V/m, 1 kHz; 80 % AM; sine wave
Thử miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện Immunity test to fast transient/ burst immunity ± (200 ~ 4 800) V
Thử miễn nhiễm với sự đột biến Immunity test to surge ± (200 ~ 4 800) V
Thử miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity test to conducted disturbance 150 kHz ~ 230 MHz; (1 ~ 10) V; 1 kHz; 80 % AM; sine wave
Thử miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity test to voltage dips, shortinterruptions and voltage variations Đến/ To 100 %
Thiết bị đầu cuối và phụ trợ trong hệ thống thông tin di động Mobile terminals and ancillary equipment of digital cellular telecommuni_ cation systems Thử nhiễu dẫn tại cổng điện lưới Conducted emission test at mains ports 150 kHz ~ 30 MHz QCVN 86:2019/BTTTT và/ and QCVN 18:2014/BTTTT
Thử nhiễu dẫn tại cổng viễn thông/ tín hiệu/ điều khiển Conducted emission test at telecom/ signal/ control port
Thử nhiễu bức xạ Radiated emission test 30 MHz ~ 6 GHz
Thử miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge ± (0,2 ~ 30) kV
Thử miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity test to radiated electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz; (1 ~ 10) V/m; 1 kHz; 80 % AM; sine wave
Thử miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện Immunity test to fast transient/ burst immunity ± (200 ~ 4 800) V
Thử miễn nhiễm với sự đột biến Immunity test to surge ± (200 ~ 4 800) V
Thử miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity test to conducted disturbance 150 kHz ~ 230 MHz; (1 ~ 10) V; 1 kHz; 80 % AM; sine wave
Thử miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity test to voltage dips, shortinterruptions and voltage variations Đến/ To 100 %
Thiết bị thu phát vô tuyến điện Radio Telecommuni_ cations Equipments Thử dung sai tần số Frequency tolerance test 30 MHz ~ 50 GHz QCVN 47:2015/BTTTT
Thử phát xạ giả Spurious emission test.
Thử phát xạ ngoài băng Out-of-band emission test
Thử băng thông chiếm dụng Occupied bandwidth test
Thiết bị vô tuyến truyền dữ liệu băng siêu rộng Radio Ultra wide band communication equipment Thử nhiễu dẫn tại cổng điện lưới Conducted emission test at mains ports 150 kHz ~ 30 MHz QCVN 94:2015/BTTTT và/ and QCVN 18:2014/BTTTT
Thử nhiễu dẫn tại cổng viễn thông/ tín hiệu/ điều khiển Conducted emission test at telecom/ signal/ control port
Thử nhiễu bức xạ Radiated emission test 30 MHz ~ 6 GHz
Thử miễn nhiễm phóng tĩnh điện Immunity test to electrostatic discharge ± (0,2 ~ 30) kV
Thử miễn nhiễm trường điện từ bức xạ Immunity test to radiated electromagnetic field 80 MHz ~ 6 GHz; (1 ~ 10) V/m; 1 kHz; 80 % AM; sine wave
Thử miễn nhiễm bướu/ quá độ nhanh về điện Immunity test to fast transient/ burst immunity ± (200 ~ 4 800)
Thử miễn nhiễm với sự đột biến Immunity test to surge ± (200 ~ 4 800) V
Thử miễn nhiễm với nhiễu dẫn Immunity test to conducted disturbance 150 kHz~230 MHz; (1 ~ 10) V; 1 kHz; 80 % AM; sine wave
Thử miễn nhiễm sụt điện áp, gián đoạn ngắn hạn và thay đổi điện áp Immunity test to voltage dips, shortinterruptions and voltage variations Đến/ To 100 %
Chú thích/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam national Standard; - QCVN xx:yyyy/BTTTT: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành/ National technical regulation of the Ministry of Information and Communications; - RSS: Quy chuẩn thử nghiệm vô tuyến điện của Canada/ Radio Standard Specifications; - FCC: Ủy ban viễn thông liên bang Mỹ/ Federal Communications Commission; - ETSI : Phòng nghiên cứu tiêu chuẩn viễn thông châu Âu/ European Telecommunications Standards Institute; - EN: Ủy ban tiêu chuẩn điện châu Âu/ European Committee for Electrotechnical Standardization; - ANSI: Viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ/ American National Standards Institute; - IEC: Ủy ban Kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission; - CISPR: Ủy ban quốc tế đặc biệt về nhiễu vô tuyến/ International Special Committee on Radio Interference./.
Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Product Service Việt Nam Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Product Services Việt Nam (chi nhánh Hà Nội)
Laboratory: Bureau Veritas Consumer Product Services Vietnam Ltd Bureau Veritas Consumer Product Services Vietnam Ltd (Ha Noi Branch)
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Product Service Việt Nam
Organization: Bureau Veritas Consumer Product Services Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá, Cơ, Điện-Điện tử
Field of testing: Chemical, Mechanical, Electrical – Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Cai Thị Ngọc Tiếm Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Cai Thị Ngọc Tiếm (Jessy Cai) Các phép thử Cơ và Điện được công nhận/ Accredited Mechanical & Electrical tests
Selvam Gunasekaran Các phép thử Cơ của đối tượng thử dệt may được công nhận/ Accredited Mechanical for softline tests
Nguyễn Tiến Thưởng (Tonie Nguyen) Các phép thử Cơ của đối tượng thử đồ chơi và nến và Điện được công nhận/ Accredited Mechanical for toys & candle & Electrical tests
Nguyễn Ngọc Anh Thư (Tiffany Nguyen) Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests
Bùi Trọng Đạo Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests
Số hiệu/ Code: VILAS 330 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 17/01/2026 Địa chỉ/ Address: Lô C7-C9, Cụm 2 (Giai đoạn 1), KCN Cát Lái, phường Thạnh Mỹ Lợi, quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh Đia điểm/ Location: Tòa nhà văn phòng tại khu dịch vụ sân bay Gia Lâm, tổ 1, đường Đàm Quang Trung, Phường Phúc Đồng, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội Điện thoại/ Tel: (+84) 24 367 41371 Fax: (+84) 24 367 41371 E-mail: [email protected] Website: www/bureauveritas.com/cps Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Sản phẩm dệt may Textile Products Thử độ bền màu với nước bọt Colorfastness to saliva test GB-T 18886:2019 DIN 53160-1:2010
Thử độ bền màu đối với dung dịch tẩy có chứa Chlor Phương pháp nhỏ đốm giọt Colorfastness to chlorine bleach test Spot method AATCC/ASTM TS-001
Thử độ bền màu với mồ hôi Colorfastness to perspiration test AATCC TM15-2021 ISO 105 E04:2013 GB/T 3922:2013
Thử khả năng loang màu nhuộm trong quá trình tồn trữ từ vải sang vải Colorfastness to Dye transfer in storage, fabric to fabric test AATCC 163:2012 GB/T 22700 Annex C:2016
Thử độ bền màu với vệt nước Colorfastness to water spotting test AATCC TM104-2010(2014)e2
Thử độ bền màu với nước biển Colorfastness to sea water test AATCC TM106-2009e(2013)e3 ISO 105 E02:2013 GB/T 5714:2019
Thử độ bền màu với nước Colorfastness to water test AATCC TM107-2013e2 ISO 105 E01:2013 GB/T 5713 : 2013
Thử độ bền màu ma sát Phương pháp dùng máy ma sát xoay thẳng đứng Colorfastness to Crocking test Rotary vertical crockmeter method AATCC TM116-2018e ISO 105 X16:2016 (E)
Thử độ bền màu ma sát Test method for Colorfastness to crocking AATCC TM8-2016e ISO 105 X12:2016 (E) GB/T 3920:2008
Thử độ bền màu giặt gia dụng và thương mại, cấp độ tăng dần Colorfastness to accelerated laundering test - home and commercial AATCC TM61-2013e(2020) ISO 105 C06:2010 ISO 105 C09:2010 ISO 105 C10:2010 GB/T 3921:2008
Sản phẩm dệt may Textile Products Thử bền màu đối với Ozone trong môi trường độ ẩm thấp Colorfastness to Ozone test, in the Atmosphere under low Humidities AATCC TM109-2011(2016)e
Thử độ bền màu ánh sáng Phương pháp sử dụng đèn Xenon-Arc Colorfastness to light test Using the Xenon-Arc method AATCC TM16.3-2020
Thử độ bền màu với quá trình ép nóng Colourfastness to hot pressing test ISO 105 X11:1994
Thử độ ngả vàng phenolic Phenollic yellowing test ISO 105-X18:2007
Thử khả năng chống thấm nước Phương pháp phun mưa Water resistance test Rain test method AATCC TM35-2018e2
Xác định độ chống thấm nước Phương pháp phun tia Detetmination of Water repellency Spray method AATCC TM22-2017e ISO 4920:2012 (E)
Thử khả năng hấp thụ Absorbency test AATCC TM79-2010e2(2018)e
Thử độ thấm nước theo phương thẳng đứng Vertical wicking test. AATCC TM197-2011e2(2018)e
Phân tích thành phần sợi Phương pháp định tính Test method for Fiber analysis: Qualitative method AATCC TM20A-2021
Thử Phân tích thành phần sợi Phương pháp định lượng Test for Fiber analysis Quantitative method AATCC TM20-2021 (Section 1, 2, 3, 4, 5, 7)
Xác định sự thay đối kích thước sau khi giặt máy giặt gia dụng Determination of Dimensional changes in after home laundering AATCC 135:2018 AATCC 150: 2018 BS EN ISO 6330: 2021 BS EN ISO 5077: 2008 ISO 3759: 2011 ISO 5077: 2007
Sản phẩm dệt may Textile Products Kiểm tra thông tin nhãn Check labelling: care ASTM D3136-14 ASTM D5489: 2018 16 CFR 423:2011
Xác định độ xiên sau khi giặt Determination of Spirality after washing/drycleaning AATCC 179: 2017
Xác định độ xoắn sau khi giặt Determination of skewness after washing/drycleaning AATCC 207-2019
Kiểm tra an toàn dây luồn ở cổ áo hoặc mũ áo Check safety specification for drawstrings in the hood 16 CFR 1120:2017
Xác định độ bền tách của nút bấm Determination of Resistance to unsnapping of snap fasteners ASTM D4846-96 (2021)
Xác định sự hiện diện của các chi tiết nhỏ Thử lực xoắn Determination of Small Parts, Torque test 16 CFR 1501:2017
Xác định sự hiện diện của các chi tiết nhỏ Thử lực lực căng kéo Determination of Small Parts Tension test 16 CFR 1501:2017
Xác định điểm nhọn Determination of sharp points 16 CFR 1500.48: 2017 ASTM F963-17 Section 4.7
Xác định cạnh sắc Determination of Sharp Edges 16 CFR 1500. 49: 2017 ASTM F963-17 Section 4.9
Xác định độ sần sùi và các thay đổi bề mặt Phương pháp sử dụng máy Martindale Determination of Pilling resistance and other related surface changes, Using Martindale tester ASTM D4970/D4970M-16e3 ISO 12945-2:2000
Sản phẩm dệt may Textile Products Xác định độ bền xé rách bằng thiết bị con lắc rơi Elmendorf Determination of Tearing strength by falling- pendulum type (Elmendorf) apparatus. ASTM D1424-21 ISO 13937 – 1: 2000
Xác định độ sần sùi và những thay đổi khác trên bề mặt Phương pháp sử dụng máy Random Tumble Pilling Determination of Pilling resistance and other related surface changes Using Random tumble pilling tester method ASTM D3512/D3512M-16
Xác định khối lượng trên một đơn vị diện tích của vải Determination of mass per unit area (weight) of fabric ASTM D3776/D3776M-20 ISO 3801: 1977 BS EN 12127:1998
Xác định độ bền bục Phương pháp sử dụng máy lực nổ rách dạng màng chắn Determination of bursting strength Diaphragm bursting method ASTM D3786-18 ISO 13938-1:2019
Độ mài mòn của vải Phương pháp Martindale Martindale abrasion resistance Martindale method ASTM D4966-16 BS EN ISO 12947- 2: 2016 BS EN ISO 12947- 3: 1999 BS EN ISO 12947- 4: 1999
Độ bền đứt và độ giãn đứt của vải Phương pháp Grab Tensile strength and elongation of fabric Grab method ASTM D5034-21 ISO 13934 – 2 : 2014
Xác định Độ bền giữ của nút bấm Determination of Holding Strength of Prong-Ring Attached Snap Fasteners ASTM D7142-05(2021) Option 2
Xác định độ bền tại các điểm yếu của túi Determination of Reinforcement (Bar-Tacking) Strength for All Pockets ASTM D7506/D7506M-17(2021)
Sản phẩm dệt may Textile Products Xác định độ vón vuốt và các thay đổi bề mặt liên quan khác Phương pháp sử dụng miếng nhựa dẻo dàn hồi Determination of Pilling resistance and other related surface changes Using elastomeric pad method ASTM D3514/D3514M-16
Xác định độ bền mài mòn. Phương pháp ma sát Determination of abrasion resistance Flexing and abrasion method ASTM D3885 -07a (2019)
Xác định tốc độ khô của vải Phương pháp bề mặt nhiệt Drying Rate Of Fabrics Heated Plate Method AATCC TM201-2012(2014)e2
Xác định khả năng cháy của quần áo Determination of Flammability of Clothing Textiles 16 CFR 1610:2017 CGSB-4.2, No. 27.5:2008
Sản phẩm dệt may (Nút và các chi tiết nhỏ của vải, quần áo và phụ kiện trẻ em dưới 96 tháng tuổi) Textile Products (Button and small parts of Fabric, Garment & Accessories for children not over 96 months of age) Thử chịu lực xoắn và lực kéo căng Torque test and tension test 16 CFR Part 1500.51-53:2017 ASTM F963-17 Section 8.8, 8.9
Sản phẩm dệt thoi Woven Products Xác định độ bền đường may. Determination of Failure in Sewn Seam ASTM D1683/D1683M-17(2018) ISO 13935 – 1:2014 ISO 13935 – 2: 2014 ASTM D434-95
Xác định độ bền xé rách bằng phương pháp xé Single Tongue (Tốc độ giãn cố định – Máy Xác định Tensile) Determination of Tearing strength by the tongue (single rip) procedure (constant-rate-ofextension tensile testing machine). ASTM D2261-13 (2017) ISO 13937-2: 2000(E)
Xác định mật độ sợi Determination of Warp end/wale count and filling pick/course count ASTM D3775-017 ISO 7211-2 :1984 BS EN 1049-2: 1994
Sản phẩm dệt kim Knitted products Xác định khả năng kéo căng đường may của vải Determination of Seam Stretchability AATCC/ASTM TS-015
Xác định mật độ sợi Determination of Warp end/wale count and filling pick/course count. ASTM D8007-2019
Xác định mật độ vải Assessment of Standard Specification for Tolerances for Knitted Fabrics ASTM D3887-96 (R2008) Section 12
Dây kéo trên sản phẩm dệt may Zippers on textile products Độ bền dây khóa kéo Zipper strength test ASTM D2061-07(2021) except section 33-42, 43-51, 62-71 BS 3084: 2006 Annex B, C, D, E, F, G, H, I.
Xác định khả năng vận hành của dây kéo Operability test of zippers ASTM D2062-03(2021)
Quần áo ngủ cho trẻ em từ 0 đến 6 tuổi Textile product for children from 0 to 6 years old Xác định khả năng cháy của quần áo Determination of Flammability of Clothing Textiles 16 CFR 1615:2017
Sản phẩm dệt may cho trẻ em từ 7 đến 14 tuổi Textile product for children from 7 to 14 years old Xác định khả năng cháy của quần áo Determination of Flammability of Clothing Textiles 16 CFR 1616:2017
Nến / Đèn cầy Candle Kiểm tra chiều cao ngọn lửa Checking for Flame Height ASTM F2417-17 Section 4.1 and Section 5.2.3.9
Kiểm tra sự phù hợp với các yêu cầu an toàn của cốc nến Checking for compliance with safety requirement for candle container integrity ASTM F2417-17 Section 4.2 and Section 5.2.4.2
Kiểm tra sự phù hợp đối với ngọn lửa thứ hai Checking for compliance with safety requirement for secondary ignition ASTM F2417-17 Section 4.3 and Section 5.2.4.3
Kiểm tra khả năng bén lửa Checking for flame impingement ASTM F2417-17 Section 4.4 and Section 5.2.4.4
Thđộ ổn định cây nến Stability test of candle ASTM F2417-17 Section 4.5 and Section 5.3
Kiêm tra khả năng chống cháy của cốc đựng nến bằng nhựa Checking for fire resistance of plastic container ASTM F2417-17 Section 4.6 and Section 5.4
Kiểm tra sự phù hợp của yêu cầu an toàn của lớp phủ đèn cầy Checking for compliance with safety requirement for fire resistance of coating on candles ASTM F2417-17 Section 4.7 and Section 5.2
Kiểm tra an toàn cháy của nến Thử ổn định cây nến Checking for fire safety of candle Stability test of candle BS EN 15493 : 2019 Clause 4.1
Nến / Đèn cầy Candle Kiểm tra an toàn cháy của nến Thử cháy Checking for fire safety of candle Burning test BS EN 15493:2019 Clause 9.3.1
Kiểm tra an toàn cháy của nến Đo chiều cao ngọn lửa Checking for fire safety of candle Measurement of flame hight BS EN 15493:2019 Clause 9.3.2
Kiểm tra an toàn cháy của nến Xác định thời gian khói tắt Checking for fire safety of candle Detemination of disable time of smoke BS EN 15493:2019 Clause 4.5; 9.3.3
Kiểm tra an toàn cháy của nến cốc Kiểm tra độ bền cốc nến Checking for fire Safety of containter candle Stability test for containter BS EN 15493:2019 Clause 4.6
Kiểm tra an toàn của nến Kiểm tra ngọn lửa thứ cấp Checking for Fire safety of candle Secondary ignition check BS EN 15493:2019 Clause 4.2
Kiểm tra nhãn mác cảnh báo Checking for safety label ASTM F2058- 07 (2021)
Kiểm tra thông tin an toàn trên nhãn mác Checking for safety information of label BS EN 15494-2019
Phụ kiện sử dụng chung với nến Candle accessory Kiểm tra an toàn về khả năng bắt cháy phụ kiện đi kèm Checking for Safety for Flammability of Trim candle wick ASTM F2601-18 Section 4.1, 5.2
Kiểm tra khả năng chống cháy và chịu nhiệt cho khay đựng nến Checking for fire resistance and heat resistance for Candle burners performance ASTM F2601-18 Section 4.2, 5.3, 6.1
Kiểu tra an toàn cho khay đựng nến Tealight & Nến Checking for fire resistance and heat resistance Taper Tealight and Taper Candle Holder ASTM F2601-18 Section 4.3, 5.4, 6.1
Phụ kiện sử dụng chung với nến Candle accessory Kiểm tra an toàn về độ vững Checking for Safety for Stability ASTM F2601-18 Section 4.4, 5.5, 6.2
Kiểm tra đặc tính ủ (tôi) của cốc thủy tinh Annealling for glass check ASTM F2179-20 Section 4.1; 5
Kiểm tra khả năng chịu sốc nhiệt của sản phẩm (cốc thủy tinh) Checking for Thermal shock resistance (Glass container) ASTM F2179-20 section 4.2 và/and ASTM C149-14 (2020)
Đồ chơi và các sản phẩm khác sử dụng bởi trẻ em từ 18 tháng tuổi trở xuống Toys and other articles intended for use by children18 months of age or less Thử va đập Impact test 16 CFR Part 1500.51 (b) (2017)
Thử cắn Bite test 16 CFR Part 1500.51 (c) (2017)
Thử độ uốn Flexure test 16 CFR Part 1500.51 (d) (2017)
Thử vặn xoắn Torque test 16 CFR Part 1500.51 (e) (2017)
Thử kéo Tension test 16 CFR Part 1500.51 (f) (2017)
Thử nén Compression test 16 CFR Part 1500.51 (g) (2017)
Đồ chơi và các sản phẩm khác sử dụng bởi trẻ em trên 18 tháng đến 36 tháng tuổi Toys and other articles intended for use by children over 18 but not over 36 months of age Thử va đập Impact test 16 CFR Part 1500.52 (b) (2017)
Thử cắn Bite test 16 CFR Part 1500.52 (c) (2017)
Thử độ uốn Flexure test 16 CFR Part 1500.52 (d) (2017)
Thử vặn xoắn Torque test 16 CFR Part 1500.52 (e) (2017)
Thử kéo Tension test 16 CFR Part 1500.52 (f) (2017)
Thử nén Compression test 16 CFR Part 1500.52 (g) (2017)
Đồ chơi và các sản phẩm khác sử dụng bởi trẻ em trên 36 tháng đến 96 tháng tuổi Toys and other articles intended for use by children over 36 but not over 96 months of age Thử va đập Impact test 16 CFR Part 1500.53 (b) (2017)
Thử cắn Bite test 16 CFR Part 1500.53 (c) (2017)
Thử độ uốn Flexure test 16 CFR Part 1500.53 (d) (2017)
Thử vặn xoắn Torque test 16 CFR Part 1500.53 (e) (2017)
Thử kéo Tension test 16 CFR Part 1500.53 (f) (2017)
Thử nén Compression test 16 CFR Part 1500.53 (g) (2017)
Đồ chơi phát ra âm thanh Toys producing sound Kiểm tra âm lượng phát ra Checking for Sound level ASTM F963-17 Clause 4.5, 8.20, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.20, 7.14, 8.28 ISO 8124-1:2022 Clause 4.29, 5.25, B.2.19 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.29, 5.25, B.2.19 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.23; 5.23 GB 6675.2:2014 +A1:2022 Clause 4.28; 5.25
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi Toys for children under 14 years of age Kiểm tra ngoại quan về độ sạch của vật liệu Visual checking for cleaniness of material ASTM F963-17 Clause 4.1, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.1 ISO 8124-1:2022 Clause 4.3.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.3.1 ST 2016 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.3.1 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.3.1
Kiểm tra ngoại quan về độ sạch của vật liệu nhồi Visual checking for cleaniness of stuffing material ASTM F963-17 Clause 4.3.7, 8.29, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
Kiểm tra sự hiện diện của các thành phần nhỏ Checking for existence of small parts ASTM F963-17 Clause 4.6 (Excluding 4.6.2), 5.8, 5.11.2, 8.1 (exclude 8.13), 8. 16 CFR 1501 (2017) BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.2, 5.1, 5.2, 4.6, 4.11, 4.18, 4.23.2, 4.23.3, 4.25, 7.2 ISO 8124-1:2022 Clause 5.2, 4.4, 4.3.2, 4.31, 5.24, B.2.3, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.2, 4.4, 4.3.2, 4.31, 5.24, B.2.3, 4.1, 5.1 ST 2016 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.4 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.4
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi Toys for children under 14 years of age Kiểm tra sự hiện diện của cạnh sắc Checking for existence of sharp-edge ASTM F963-17 Clause 4.7, 5.8, 5.10, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 16 CFR 1500.49 (2017) BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.11, 4.5, 4.7, 4.9, 4.14.2, 5.1, 7.6 ISO 8124-1:2022 Clause 5.8, 4.6, 4.9, B.2.12, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.8, 4.6, 4.9, B.2.12, 4.1, 5.1 ST 2016 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.6 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.6
Kiểm tra thành phần nhô ra Checking for Protruding part ASTM F963-17 Clause 4.8, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.9 ISO 8124-1:2022 Clause 4.8, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.8, 4.1, 5.1 ST 201 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.8 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.8
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi Toys for children under 14 years of age Kiểm tra sự hiện diện của các đầu nhọn Checking for existence of sharp-point ASTM F963-17 Clause 4.9, 5.8, 5.10, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 16 CFR 1500.48 (2017) BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.12, 4.8, 4.14.2, 5.1, 7.6 ISO 8124-1:2022 Clause 5.9, 4.7, 4.9, B.2.12, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.9, 4.7, 4.9, B.2.12, 4.1, 5.1 ST 2016 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.7 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.7
Đồ chơi trẻ em có đinh và chốt giữ Toys with nail and fasteners Kiểm tra đinh và chốt giữ Checking for nail and fasteners ASTM F963-17 Clause 4.11, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
Túi nhựa và tấm nhựa sử dụng trên đồ chơi Plastic bag & plactic sheet on Toy Kiểm tra độ dày của bao bì làm bằng plastic Checking for thickness of plastic film and sheeting ASTM F963-17 Clause 4.12, 8.22, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.25, 4.3, 5.3, 6 ISO 8124-1:2022 Clause 4.10, 5.10, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.10, 5.10, 4.1, 5.1 ST 2016 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.10; 5.10 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.10; 5.10
Đồ chơi trẻ em có cơ cấu bản lề Toys with hinges Kiểm tra khe hở trên cơ cấu bản lề Checking for the clearance on hinge ASTM F963-17 Clause 4.13.2, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.10.3 ISO 8124-1:2022 Clause 4.12.3, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.12.3, 4.1, 5.1 ST 2016 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.12.3; GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.12.3
Đồ chơi trẻ em có dây đính kèm Toys with cord Kiểm tra kích thước của dây, dây đai và dây co giãn Checking for dimensions of cords, straps and eleastics ASTM F963-17 Clause 4.14, 8.5-8.10, 8.23, 8.1 (exclude 8.13)
Đồ chơi trẻ em có dạng bao kín xung quanh Toys that form enclosures Kiểm tra khả năng đóng mở và thoáng khí của khoảng không được bao kín Checking for enclosures and ventilation of confined spaces ASTM F963-17 Clause 4.16, 8.5-8.10, 8.1 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.14 (Excluding 4.14.1c) ISO 8124-1:2022 Clause 4.16 (Excluding 4.16.2.2), 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.16 (Excluding 4.16.2.2), 4.1, 5.1 ST 2016 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.16 (Excluding 4.16.2.2); GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.16 (Excluding 4.16.2.2)
Đồ chơi trẻ em có bánh xe, vỏ xe và trục bánh xe Toys with wheel tire and axles Kiểm tra khả năng an toàn của các chi tiết có thể tách rời bánh xe, lốp và trục bánh xe Checking the safety requirement of ingestion hazards separated from wheel, tire and axles ASTM F963-17 Clause 4.17, 8.5-8.10, 8.11, 8.1
Đồ chơi trẻ em có lỗ, khoảng hở Toys with holes, clearance Thử kiểm tra lỗ trống, khoảng trống và khả năng chạm đến của các cơ cấu, lò xo Checking for holes, clearance and accessibility of mechanisms, springs ASTM F963-17 Clause 4.18, 8.5-8.10, 8.1 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.10.4 ISO 8124-1:2022 Clause 4.13 (Excluding 4.13.3), 4.14, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.13 (Excluding 4.13.3), 4.14, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.13 (Excluding 4.13.3), 4.14; GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.13 (Excluding 4.13.3), 4.14
Đồ chơi trẻ em mô phỏng thiết bị bảo hộ Toys – Simulated protective devices Kiểm tra tính an toàn đồ chơi mô phỏng thiết bị bảo hộ trước và sau Thử va đập, vặn xoắn, kéo, nén Checkingthe safety requirement for simulated protective devices before and after abuse testing, Impact tests, Torque, Tension, and Compression Test ASTM F963-17 Clause 4.19, 8.7.4, 5.9, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 ISO 8124-1:2022 Clause 4.17, 5.14, B.2.11, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.17, 5.14, B.2.11, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.17; GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.17
Đồ chơi bóp, đồ chơi ngậm, lúc lắc, chi tiết lắp xiết và những dạng đồ chơi tương tự Squeeze toys, teether toys, rattles, fastener, certain other toys and components of toys Kiểm tra hình dạng và kích thước Checking for Shape and size ASTM F963-17 Clause 4.22, 4.23, 4.24, 4.32 (Excluding 4.32.3) 16 CFR 1510 (2017) BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.16, 5.8 ISO 8124-1:2022 Clause 5.3, 4.5.1, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.3, 4.5.1, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.5.1; GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.5.1
Đồ chơi trẻ em được gắn lên cũi Crib/ Playpen Toys Kiểm tra khả năng gây vướng của các thành phần nhô ra Checking for entanglement of protruding part ASTM F963-17 Clause 4.26, 5.5, 5.6, 6.2, 6.3, 8.5-8.10, 8.1 (exclude 8.13)
Đồ chơi trẻ em có dạng súng Toys Gun Kiểm tra các chi tiết nhận biết đồ chơi dạng súng Checking for the article have appearance/shape of firearm ASTM F963-17 Clause 4.30, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
Đồ chơi trẻ em có hình nhân vật Pre-school play figures Toys Kiểm tra khả năng gây nghẹt thở Phương pháp sử dụng dưỡng Checking the choking/obstruction hazard Using template method ASTM F963-17 Clause 4.32.3, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.11, 8.33 ISO 8124-1:2022 Clause 4.5.4, 5.6 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.5.4, 5.6 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.5.4; 5.6 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.5.4; 5.6
Đồ chơi trẻ em có dạng quả bóng Toys – Balls Kiểm tra khả năng gây nghẹt thở Phương pháp sử dụng dưỡng Checking the choking/obstruction hazard Using template method ASTM F963-17 Clause 4.34, 5.11.3, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 16 CFR 1500.18 (a)(17) BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.22, 5.10, 6, 8.32, 7.2 ISO 8124-1:2022 Clause 4.5.2, 5.4, B.2.5, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.5.2, 5.4, B.2.5, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.5.2; 5.4 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.5.2; 5.4
Đồ chơi trẻ em có dạng quả cầu len Toys - Pompoms Kiểm tra khả năng gây nghẹt thở Phương pháp sử dụng dưỡng Checking the choking/obstruction hazard Using template method ASTM F963-17 Clause 4.35, 8.16, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.22, 5.10, 8.32 ISO 8124-1:2022 Clause 4.5.3, 5.5, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.5.3, 5.5, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.5.3, 5.5 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.5.3, 5.5
Đồ chơi trẻ em có hình bán cầu Toys – Hemispheric Shaped Kiểm tra khả năng gây nghẹt thở Phương pháp sử dụng dưỡng Checking the choking/obstruction hazard Using template method ASTM F963-17 Clause 4.36, 8.6-8.10, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.12, 6 ISO 8124-1:2022 Clause 4.5.8, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.5.8, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.5.8 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.5.8
Đồ chơi trẻ em có nam châm Magnet Toys Thử kéo nam châm Tension test for Magnet ASTM F963-17 Clause 4.38, 5.17, 8.25.4.2, 8.1 (exclude 8.13), 8.5, BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.23, 7.20, 8.34 ISO 8124-1:2022 Clause 4.31, 5.31, B.2.21, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.3, 5.31, B.2.21, 4.1, 5.1 SOR/2011-17 Clause 43, Schedule 9 -1(b,c,d) ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.24, 5.24; 5.26; 5.27 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.29, 5.26; 5.28; 5.29 16 CFR 1262
Đồ chơi trẻ em có nam châm Magnet Toys Xác định chỉ số từ thông Determination of flux index ASTM F963-17 Clause 4.38, 5.17, 6, 8.25.1, 8.25.2, 8.25.3, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.23, 7.20, 8.35 ISO 8124-1:2022 Clause 4.31, 5.32, B.2.21, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.31, 5.32, B.2.21, 4.1, 5.1 SOR/2011-17 Clause 43, Schedule 10 Heath Canada Test Method: M18 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.24, 5.25 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.29, 5.27 16 CFR 1262
Thử va đập của nam châm Impact Test for Magnets ASTM F963-17 Clause 4.38, 5.17, 8.25.4.6, 8.1(exclude 8.13), 8.5 ISO 8124-1:2022 Clause 4.31, 5.33, B.2.21, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.31, 5.33, B.2.21, 4.1, 5.1 SOR/2011-17 Clause 43, Schedule 9 -1(e)(v) ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.24, 5.26 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.29; 5.28 16 CFR 1262
Đồ chơi trẻ em và đồ chơi có nam châm Toys & magnet Toys Thử ngâm đồ chơi và nam châm Soaking test for toy and magnets ASTM F963-17 Clause 4.38, 5.17, 8.25.4.1, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.23.2, 5.1, 5.10, 5.12, 6, 8.9 ISO 8124-1:2022 Clause 4.31, 5.34, B.2.21, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.31, 5.34, B.2.21, 4.1, 5.1 SOR/2011-17 Clause 43, Schedule 9-1(a) ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.24, 5.27 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.29, 5.29 16 CFR 1262
Đồ chơi trẻ em có dạng tay cầm và bánh lái Toys with handles and steering wheels Kiểm tra khả năng mắc kẹt vào đồ chơi Checking for jaw entrapment ASTM F963-17 Clause 4.39, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 ISO 8124-1:2022 Clause 4.35, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.35, 4.1, 5.1
Đồ chơi trẻ em làm bằng vật liệu dãn nở Toys with expanding material Kiểm tra độ giãn nở của vật liệu Checking for expansion of materials ASTM F963-17 Clause 4.40, 8.30, 8.1 (exclude 8.13), 8.5 BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.6, 8.14 ISO 8124-1:2022 Clause 4.3.2, 5.21, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.3.2, 5.21, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.3.2, 5.19 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.3.2, 5.21
Đồ chơi cho trẻ em có kích thước lớn Large and bulky toys Thử va đập bằng phương pháp xô đổ cho các loại đồ chơi có kích thước lớn Impact test by tip-over method for large and bulky toys ASTM F963-17 Clause 8.7.2, 8.25.4.3, 8.1 (exclude 8.13) BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.6, 4.22, 4.23.2, 5.1, 5.10, 5.12, 5.13 ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.3, 4.2, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.24.3, 4.2, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.22.3 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 5.24.3
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi Toys for children under 14 years of age Thử va đập bằng phương pháp thả rơi Impact test by drop method ASTM F963-17 Clause 8.7.1, 8.25.4.3, 8.1 (exclude 8.13) BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.5, 4.5, 4.6, 4.14.2, 4.22, 4.23.3, 4.25, 5.1, 5.10, 5.12, 5.13. ISO 8124-1:2022 Clause 4.31.2, 5.24.2, 4.2, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.31.2, 5.24.2, 4.2, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.24.2 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 5.22.2
Thử vặn xoắn Torque test ASTM F963-17 Clause 8.8, 8.25.4.4, 8.1(exclude 8.13) BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.3, 4.6, 4.14.2, 4.18, 4.22, 4.23.2, 5.1, 5.10, 5.12, 5.13 ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.5, 4.2, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.24.5, 4.2, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.22.5 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 5.24.5
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi Toys for children under 14 years of age Thử kéo Tension test ASTM F963-17 Clause 8.9, 8.25.4.5, 8.1 (exclude 8.13) BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.4, 4.6, 4.14.2, 4.18, 4.22, 4.23.2, 5.1, 5.10, 5.12, 5.13 ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.6, 4.2, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.24.6, 4.2, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.22.6 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 5.24.6
Thử nén Compression test ASTM F963-17 Clause 8.10, 8.25.4.7, 8.1 (exclude 8.13) BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.8, 4.6, 4.14.2, 4.22, 4.23.2, 4.25, 5.1, 5.10, 5.12, 5.13 ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.7, 4.2, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.24.7 , 4.2, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.22.7 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 5.24.7
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi Toys for children under 14 years of age Thử độ uốn Flexure test ASTM F963-17 Clause 8.12, 4.10, 8.1 (exclude 8.13) BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.13, 4.8 ISO 8124-1:2022 Clause 4.9, 5.24.8, B.2.12, 4.2, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.9, 5.24.8, B.2.12, 4.2, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.22.8 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 5.24.8
Thử va đập bằng cách thả rơi khối lượng Impact test by dropping mass BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.7, 4.5, 4.6, 4.14.2, 4.22, 4.23.2, 4.25, 5.1, 5.10, 5.12, 5.13,
Xác định các thành phần có thể chạm vào Determination of accessibility component 16 CFR 1500.48 (c) & 16 CFR 1500.49 (c) BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 8.10, 4.5, 4.7, 4.8, 4.10.4, 4.21, 5.2, 5.7 ISO 8124-1:2022 Clause 5.7, 4.6, 4.7, 4.13, 4.14 , 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.7, 4.6, 4.7, 4.13, 4.14 , 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.7, 4.6, 4.7, 4.13, 4.14 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 5.7, 4.6, 4.7, 4.13, 4.14
Đồ chơi cho trẻ em dưới 14 tuổi Toys for children under 14 years of age Kiểm tra vị trí nhãn, hướng dẫn sử dụng và thông tin nhà sản xuất Checking for position of labeling, instructional literature, producer’s making ASTM F963-17 Clause 5, 6, 7, 4.28, 5.7, 4.29, 5.13, 4.31, 5.11.5, 4.33, 5.11.4
Kiểm tra thông tin ngôn ngữ trên nhãn đồ chơi Checking for Offical Languages SOR/2011-17 Clause 3
Thử đốt để kiểm tra sự hiện diện của chất cellulose Checking for Cellulose nitrate SOR/2011-17 Clause 21
Đồ chơi trẻ em có bánh xe Wheeled Toys Thử va đập bằng phương pháp lật nhào Impact test by Tumble method ASTM F963-17 Clause 8.7.3, 8.1 (exclude 8.13)
Đồ chơi trẻ em có khả năng giặt Washable Toys Kiểm tra đồ chơi sau khi giặt Checking toys after washing ASTM F963-17 Clause 8.5.1, 8.1 (exclude 8.13) ISO 8124-1:2022 Clause 5.23, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 5.23, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.21 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 5.23
Đồ chơi trẻ em có yêu cầu lắp ráp Toys with assembly requirement Kiểm tra trực quan để phân loại đồ chơi lắp ráp và không lắp ráp Visual checking for division of assembled and unassembled toy BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.2
Đồ chơi trẻ em có túi Toys with bag Kiểm tra trực quan về khả năng thông khí của túi đồ chơi Visaul checking for permeable to air of bag BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.4
Đồ chơi cho trẻ em có vật liệu thủy tinh Toys with glass material Kiểm tra sự hiện diện của vật liệu thủy tinh trên đồ chơi Checking for presence of glass BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.5, 5.7
Đồ chơi trẻ em sử dụng trong nước Aquatic Toys Kiểm tra đồ chơi sử dụng trong nước Checking for aquatic toys BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.18, 7.4 ISO 8124-1:2022 Clause 4.20, B.2.6, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.20, B.2.6, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.19 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.19
Đồ chơi trẻ em có chứa nguồn nhiệt Toys containing a heat source Kiểm tra nhiệt độ Checking for temperature BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.21, 8.30 ISO 8124-1:2022 Clause 4.24, 5.18, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.24, 5.18, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.20 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.23
Đồ chơi trẻ em gắn vào thức ăn Toys attached to food Kiểm tra hình dáng Checking for shape BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.25, 8.2, 8.32.1, 8.3, 8.4.2.1, 8.5, 8.7, 8.8
Đồ chơi trẻ em mô phỏng trang phục Toys disguise costumes Kiểm tra kích thước dây trên đồ chơi mô phỏng trang phục Checking for dimension of cord BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 4.26, 8.38
Đồ chơi trẻ em dạng nhồi Soft-filled Toys Kiểm tra khả năng chịu lực kéo của đường may, kích thước vật liệu nhồi Checking for seam strength, size of stuffing material BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.2, 8.2, 8.4, 8.10
Kiểm tra tính dễ bốc cháy của vật liệu nhồi Flammability check of stuffed material BS EN 71-2:2020 Clause 4.5, 5.5, 5.1 ISO 8124-2:2014 Clause 4.5, 5.5, 5.1 AS/NZS ISO 8124.2 2016 Clause 4.5, 5.5, 5.1 GB 6675.3:2014 Clause 4.5; 5.5
Kiểm tra khả năng chịu lực của đường may Checking for seam strength ASTM F963-17 Clause 4.27, 8.9.1, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
Đồ chơi trẻ em đính kèm dây Toys with cord Xác định kích thước mặt cắt ngang của dây Determination of cord cross-sectional BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.4, 7.21, 7.22, 8.20 ISO 8124-1:2022 Clause 4.11 (excluding 4.11.11) 5.11.1, B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.11 (excluding 4.11.11) 5.11.1, B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.11; 5.11.1 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.11; 5.11.1
Xác định chu vi dây Determination of cord Perimeter BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.4, 7.21, 7.22, 8.36
Đồ chơi trẻ em đính kèm dây Toys with cord Xác định lực kéo trên dây có chức năng tháo lắp Determination of tension force on breakaway feature BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.4, 5.14, 7.21, 7.22, 8.38 ISO 8124-1:2022 Clause 4.11 (excluding 4.11.11), 4.33, 5.11.3, B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.11 (excluding 4.11.11), 4.33, 5.11.3, B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.11.3
Xác định chiều dài phần dây rút Determination of self-retracting cords length BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.4, 7.21, 7.22, 8.39 ISO 8124-1:2022 Clause 4.11 (excluding 4.11.11) 5.11.5, B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.11 (excluding 4.11.11) 5.11.5 , B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 5.11.5 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 5.11.2
Đồ chơi trẻ em đính kèm dây Toys with cord Xác định chiều dài của dây Determination of cord length BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.4, 7.21, 7.22, 8.40 ISO 8124-1:2022 Clause 4.11 (excluding 4.11.11) 5.11.2, B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.11 (excluding 4.11.11) 5.12, B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.11 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.11; 5.11.2
Kiểm tra khả năng quấn vào nhau của 2 sợi dây Checkingt of the tangle potential of two cords BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.4, 7.21, 7.22, 8.41
Đo kích thước vòng dây cố định Determination of dimension of fixed loop ISO 8124-1:2022 Clause 4.11 (excluding 4.11.11) 5.11.4 , B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.11 (excluding 4.11.11) 5.11.4, B.2.10, B.2.22, B.2.23, B.2.25, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.11; 5.11 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.11; 5.11
Đồ chơi trẻ em có chứa chất lỏng Liquid-filled Toys Kiểm tra khả năng chịu nén của bình chứa chất lỏng Checking for compression strength of liquid container BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.5, 8.15, 7.12 ISO 8124-1:2022 Clause 4.25, 5.19, B.3.5, 4.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.25, 5.19, B.3.5, 4.1, 5.1 ST 2016 (3rd edition 2019) Clause 4.21; 5.17 GB 6675.2:2014+A1:2022 Clause 4.24; 5.19
Đồ chơi trẻ em có chứa sợi monofilament Toys comprising monofilament fibres Kiểm tra chiều dài sợi monofilament trên đồ chơi Checking for length of comprising monofilament fibres BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.9, 7.17
Đồ chơi trẻ em có miếng hút chân không Toys with suction cups Kiểm tra hình dáng đồ chơi có miếng hút chân không Checking for shape of suction cups BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.13, 8.3, 8.4.2.1, 8.5, 8.6, 8.7, 8.8, 8.32.1
Đồ chơi trẻ em Toys Kiểm tra vị trí nhãn cho các loại đồ chơi Checking for position of warning on toy BS EN 71-1:2014 +A1:2018 Clause 5.15, 7, 7.1, 7.2, 7.3, 7.4, 7.5, 7.6, 7.8, 7.11, 7.12, 7.14, 7.17, 7.20, 7.22, 7.23, 7.24 ISO 8124-1:2022 Clause 4.34, B.2.24, 4.5.6, B.2.4, 4.5.7, B.2.5 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.34, B.2.24, 4.5.6, B.2.4, 4.5.7, B.2.5
Đồ chơi trẻ em Toys Thử kiểm tra tính dễ bốc cháy của vật rắn Checking for Flammability of solid ASTM F963-17 Clause 4.2/ Annex A5, 8.1, 8.5 16 CFR 1500.44 (2017)
Thử kiểm tra tính dễ bốc cháy của vải Checking for Flammability of Fabric ASTM F963-17 Clause 4.2/ Annex A6, 8.1, 8.5
Kiểm tra vật liệu có celluloid nitrate và vật liệu có khả năng cháy bề mặt Checking of material with celluloid nitrate, surface flash BS EN 71-2:2020 Clause 4.1, 5.2, 5.1 ISO 8124-2:2014 Clause 4.1, 5.2, 5.1 AS/NZS ISO 8124.2 2016 Clause 4.1, 5.2, 5.1 GB 6675.3:2014 Clause 4.1
Đồ chơi trẻ em dưới 36 tháng tuổi Toys intended for children under 36 months Kiểm tra khả năng làm sạch và giặt Checking for Cleaning and Washing EN 71-1 & EN 71-2 Directive 2009/48/EC CPSD-TY-40123-GB-MTHD – V3:2018 CPSD-TY-40124-GB-MTHD – V4:2018
Thành phần nhô ra quá 50mm so với bề mặt của đồ chơi trẻ em Components protruding more than and equal to 50mm from surface of the toy Kiểm tra tính dễ bốc cháy Flammability check BS EN 71-2:2020 Clause 4.2.2, 5.2, 5.1 ISO 8124-2:2014 Clause 4.2.2, 5.2, 5.1 AS/NZS ISO 8124.2 2016 Clause 4.2.2, 5.2, 5.1 GB 6675.3:2014 Clause 4.2.2; 5.2
Thành phần nhô ra không quá 50 mm so với bề mặt của đồ chơi trẻ em Mặt nạ đồ chơi nửa mặt và nguyên mặt. Components protruding less than 50mm from surface of the toy. Full or partial molded head masks Kiểm tra tính dễ bốc cháy Flammability check BS EN 71-2:2020 Clause 4.2.3, 4.2.4, 5.3, 5.1 ISO 8124-2:2014 4.2.3, 4.2.4, 5.3, 5.1 AS/NZS ISO 8124.2 2016 Clause 4.2.3, 4.2.4, 5.3, 5.1 GB 6675.3:2014 Clause 4.2.3; 5.3
Đồ chơi dùng đội lên đầu và đồ chơi mà trẻ em có thể chui vào trong. Toys to be worn on the head and toys intended to be entered by a child Kiểm tra tính dễ bốc cháy Flammability check. BS EN 71-2:2020 Clause 4.2.5, 4.3, 4.4, 5.4, 5.1 ISO 8124-2:2014 Clause 4.2.5, 4.3, 4.4, 5.4, B.2.1, 5.1 AS/NZS ISO 8124.2 2016 Clause 4.2.5, 4.3, 4.4, 5.4, B.2.1, 5.1 GB 6675.3:2014 Clause 4.2.5; 4.4; 4.3; 5.4
Đồ chơi trẻ em có túi nhựa Toys with flexible film bags Kiểm tra độ dày túi nhựa đóng gói cùng đồ chơi Checking for Thickessk of flexible film bags SOR/2011-17 Clause 4 Heath Canada Test Method: M03
Đồ chơi trẻ em có chứa vật nhỏ Toys containing small parts Kiểm tra sự hiện diện của vật nhỏ trên đồ chơi Checking for existence of small parts SOR/2011-17 Clause 7 Heath Canada Test Method: M00.1
Đồ chơi trẻ em có cạnh bằng kim loại Toys with metal edge Kiểm tra cạnh sắc trên thành phần bằng kim loại Checking for the sharp of metal edges SOR/2011-17 Clause 8 Heath Canada Test Method: M00.2
Đồ chơi trẻ em có dây kim loại Toys with metal wire Kiểm tra điểm nhọn trên dây bằng kim loại Checking for the sharp of wire frame SOR/2011-17 Clause 9 Heath Canada Test Method: M01.1, M00.3
Đồ chơi trẻ em có thành phần nhựa Toys with plastic component Kiểm tra cạnh sắc trên thành phần bằng nhựa Checking for the sharp of plastic edges SOR/2011-17 Clause 10 Heath Canada Test Method: M01.1, M00.2
Đồ chơi trẻ em có thành phần gỗ Toyswith wood component Kiểm tra cạnh sắc trên thành phần bằng nhựa Checking for the sharp & sharp point of wood SOR/2011-17 Clause 11 Heath Canada Test Method: M00.2, M00.3
Đồ chơi trẻ em có thành phần thủy tinh Toys with glass component Kiểm tra cạnh sắc trên thành phần bằng thủy tinh Checking for the sharp & sharp point of glass SOR/2011-17 Clause 12 Heath Canada Test Method: M00.2, M00.3
Đồ chơi trẻ em có chốt giữ Toys with fastenners Kiểm tra ngoại quan mối nguy của chốt giữ Visaul checking for Fasteners hazards SOR/2011-17 Clause 13 Heath Canada Test Method: M01.1
Đồ chơi trẻ em có cơ cấu khóa an toàn Toys with locking device Kiểm tra ngoại quan cơ cấu khóa an toàn Visual checking for Safety stops/ locking device SOR/2011-17 Clause 14
Đồ chơi trẻ em có vật phóng ra Toys with projectile component Kiểm tra khả năng chịu kéo của bộ phận phóng ra từ đồ chơi Checking for tension strength of projectile component SOR/2011-17 Clause 16 Heath Canada Test Method: M01.1
Đồ chơi trẻ em có dạng bao kín xung quanh EnclosuresToys Kiểm tra kích thước khoảng thông khí trên đồ chơi có dạng bao kín xung quanh Checking for ventilation dimension of enclosures SOR/2011-17 Clause 17 CPSD-TY-30042-GB-MTHD – V4:2018
Đồ chơi trẻ em phát ra âm thanh Toys producing sound Kiểm tra mức độ âm thanh Checking for Auditory Hazards SOR/2011-17 Clause 19 Heath Canada Test Method: M04
Búp bê, đồ chơi nhồi và đồ chơi dạng mềm Dolls, Plush Toys and Soft Toys Kiểm tra điểm nhọn, cạnh sắc trên chốt giữ Checking for sharp point sharp edges on fastening SOR/2011-17 Clause 28 Heath Canada Test Method: M01.1, M00.2, M00.3
Búp bê, đồ chơi nhồi và đồ chơi dạng mềm Dolls, Plush Toys and Soft Toys Kiểm tra trực quan độ sạch của vật liệu nhồi Visual checking for cleaniness of stuffing material SOR/2011-17 Clause 29 (a) & (b)
Kiểm tra sự hiện diện của vật có kích thước nhỏ Checking for existence of Small parts SOR/2011-17 Clause 30 Heath Canada Test Method: M01.1, M00.1
Thử kéo mắt và mũi Tension test of eyes and noses SOR/2011-17 Clause 31 Schedule 4, Heath Canada Test Method: M00.4
Kiểm tra tính dễ cháy trên vật liệu phủ ngoài Checking for Flammability of outer covering SOR/2011-17 Clause 32 Heath Canada Test Method: F02
Búp bê, đồ chơi nhồi và đồ chơi dạng mềm Dolls, Plush Toys and Soft Toys Kiểm tra tính dễ cháy trên vật liệu dạng sợi Checking for Flammability of yarn SOR/2011-17 Clause 33 Heath Canada Test Method: F02
Kiểm tra tính dễ cháy trên bộ phận tóc hoặc bờm Checking for Flammability of hair or mane SOR/2011-17 Clause 34 Heath Canada Test Method: F02
Đồ chơi kéo/ đẩy Pull and Push toys Kiểm tra kích thước và lực kéo trên bộ phận dạng thanh nắm Checking for size & tension strentht of shaft-like handle SOR/2011-17 Clause 37 Heath Canada Test Method: M01.1
Đồ chơi trẻ em có dạng sơn Toys – Finger Paint Kiểm tra khả năng hòa tan của sơn gốc nước Checking for the water based of Finger Paint SOR/2011-17 Clause 39 CPSD-TY-30043-GB-MTHD – V5:2018
Đồ chơi trẻ em – Lúc lắc Toys - Rattle Kiểm tra cấu trúc của lúc lắc Checking for Rattles – Construction SOR/2011-17 Clause 40 Heath Canada Test Method: M00.1, M00.2, M00.3, M05
Đồ chơi trẻ em có dây cao su Toys with elastics crod Kiểm tra chiều dài và khả năng kéo dãn của dây cao su Checking for length or extensibility of elastic SOR/2011-17 Clause 41
Đồ chơi có vật phóng Projectile toys Xác định khoảng cách phóng Determination of projectile range ASTM F963-17 Clause 4.21, 8.14.4 EN 71- 1:2014+A1:2018 Clause 4.17, 8.42 ISO 8124-1:2022 Clause 4.18, 5.35 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.18, 5.35 ST 2016 (3rd edition 2019) (3rd edition 2019) Clause 4.18, 5.28
Đồ chơi có vật phóng Projectile toys Đánh giá đầu vật phóng Tip assessment of rigid projectiles ASTM F963-17 Clause 4.21, 8.14.1 EN 71- 1:2014+A1:2018 Clause 4.17, 8.43 ISO 8124-1:2018 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.18, 5.36 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.18, 5.36 ST 2016 (3rd edition 2019) (3rd edition 2019) Clause 4.18, 5.29
Xác đinh chiều dài vật phóng có đầu mút Determination of length of suction cup projectile ASTM F963-17 Clause 4.21, 8.14.2 EN 71- 1:2014+A1:2018 Clause 4.17, 8.44 ISO 8124-1:2022 Clause 4.18, 5.37 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.18, 5.37 ST 2016 (3rd edition 2019) (3rd edition 2019) Clause 4.18, 5.30
Xác định động năng và thử va đập thành Kinetic energy determination and wall impact test ASTM F963-17 Clause 4.21, 8.14.3, 8.14.5, 8.14.6 EN 71- 1:2014+A1:2018 Clause 4.17, 8.24, 8.4.2.5 ISO 8124-1:2022 Clause 4.18, 5.15 AS/NZS ISO 8124.1:2019 + A1:2020 + A2:2020 Clause 4.18, 5.15 GB 6675.2:2014 +A1:2022 Clause 4.18, 5.15 ST 2016 (3rd edition 2019) Pt.1 (3rd edition 2019) Clause 4.18, 5.15
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Đồ chơi trẻ em sử dụng pin Battery Operated Toys Kiểm tra điện áp giữa hai điểm Checking for voltage betwwen any two accessible electrical points ASTM F963-17 Clause 4.25.2, 4.25.8, 8.1, 8.5
Kiểm tra khả năng chống sạc cho đồ chơi chứa pin không sạc Checking for the possible resist charge of non-rechargeable battery toy ASTM F963-17 Clause 4.25.3, 4.25.8, 8.1, 8.5
Kiểm tra vị trí của nhãn chứa thông tin về pin Checking for position of battery labeling, warning ASTM F963-17 Clause 4.25.1, 4.25.8, 4.25.9, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
Kiểm tra hình dáng và khả năng chạm đến của pin Checking for shape & accessibility of battery ASTM F963-17 Clause 4.25.4, 4.25.5, 4.25.8, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
Kiểm tra loại và vị trí của pin Checking for type and position of battery ASTM F963-17 Clause 4.25.6, 4.25.8, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
Kiểm tra nhiệt độ trên bề mặt pin Checking for temperature of battery’s surface ASTM F963-17 Clause 4.25.7, 4.25.8, 8.17, 8.1 (exclude 8.13), 8.5
Chú thích/ Notes: - ASTM: The American Society for Testing and Materials - EN: European Standard - BS: British Standard - ST: The Japan Toy Association - SOR: Toys regulation (Canada standard) - ISO: International standard organization - CFR: The Code of Federal Regulations - AS/NZS: Australian/New Zealand Standard - Ref.: References/phương pháp tham khảo Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
Sản phẩm dệt may Textile Products Xác định các amin thơm từ thuốc nhuộm Azo trong vải sợi Phương pháp GC-MS (Phụ lục 1) Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants GC-MS method (Appendix 1) 10 mg/kg BS EN 14362-1:2012 ISO 24362-1:2014 ISO 17234-1:2010 EN ISO 14362-1:2017 CNS 16113-1:2019, GB/T 17592:2011
Xác định Formaldehyde Phương pháp vết Determination of Formaldehyde Spot test method 30 mg/kg AATCC Method 94- 2020
Xác định hàm lượng formaldehyde tự do và thủy phân Phương pháp chiết trong nước, đo UV-Vis Determination of free and hydrolized formaldehyde content water extraction UV-Vis method 16 mg/kg ISO 14184-1: 2011 B/T 2912-1: 2009 SASO ISO 14184-1 A&B JAPAN LAW NO.112 Japan Toy Safety Standard ST 2016 Part 3 GB/T 2912-1:2009
Xác định hàm lượng formaldehyde Phương pháp chiết nước, đo UV-Vis Determination of Formaldehyde content Water extraction, UV-Vis method 16 mg/kg AATCC Test Method 112:2020
Xác định hàm lượng formaldehyde Phương pháp acetyl acetone, đo UV-Vis Determination of formaldehyde content Acetyl acetone, UV-Vis method 16 mg/kg JIS L 1041:2011
Xác định giá trị pH trong dung dịch chiết (bằng máy đo điện cực pH) Determination of pH value of aqueous extract (pH meter) 2~12 BS EN ISO 3071:2020 AATCC TM81:2016 GB/T 7573:2009 81 JIS L1096:2010 DIN 54275:1977 AS 2001.3.1:1998 (R2016) SASO 3071:2014
Sản phẩm dệt may và nhựa Textile and polymer product Xác định hàm lượng Alkylphenol Ethoxylates (APEO) Phương pháp GC/MS Determination of APEO content GC/MS method NPEOs: 30 mg/kg OPEOs: 30 mg/kg NPs: 10 mg/kg OPs: 10 mg/kg ISO 18254-1:2016 ISO 18218-1:2015 CNS 15579:2012 AFIRM:2017 ISO 21084:2019 GB/T 23322:2018
Sản phẩm dệt may và nhựa Textile and plastic product Xác định hàm lượng Organotin Phương pháp GCMS (Phụ lục 2) Determination of Organotin content GCMS method (Appendix 2) 0.2 mg/kg OEKO-TEX Standard 100:2011 ISO 16179:2012 ISO 22744-1:2020 EN 71-3:2019 + A1:2021
Da Leather Xác định giá trị pH Determination of pH value 2~12 EN 420:2003+A1:2009 QB/T 2724-2018 BS EN ISO 4045:2018
Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp LC-DAD Determination of Formaldehyde content LC-DAD method 3.75 mg/kg ISO 17226-1:2021 ISO 17226-2:2018 GB/T 19941.1:2019, GB/T 19941.2:2019
Sơn, lớp sơn phủ Paint, Surface coating Xác định hàm lượng Chì Phương pháp ICP-OES Determination of Lead content ICP- OES method 10 mg/kg 16 CFR1303:2013 CPSC-CH-E1003-09- 1:2011 EN 16711-1:2015
Kim loại, hợp kim Metal, metal alloy Xác định hàm lượng Chì Phương pháp ICP-OES Determination of Lead content ICP- OES method 10 mg/kg EPA 3050B-1996
Xác định hàm lượng nguyên tố: Se, As, Ba, Bd, Cr, Hg, Pb, Sb, Ni Phương pháp ICP-OES Determination of elements: Se, As, Ba, Bd, Cr, Hg, Pb, Sb, Ni ICP- OES method Se:12,5 mg/kg As; Ba; Cd; Cr; Hg; Pb; Sb; Ni: 10 mg/kg CPSD-AN-00066-MTHD-V26:2019 (Ref. CPSC-CH-E1001-08.3:2012 ASTM E1613-12)
Nhựa, da, vải sợi, giấy Plastic, leather, fabric, paper Xác định hàm lượng nguyên tố: Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co. Hg, Sn, Sb, Pb, Ni, Cr, Se Phương pháp ICP-OES Determination of elements: Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co. Hg, Sn, Sb, Pb, Ni, Cr, Se content ICP- OES method Al: 10 mg/kg Ba: 10 mg/kg Cu: 10 mg/kg Mn: 10 mg/kg B: 10 mg/kg Sr: 10 mg/kg Zn: 10 mg/kg As: 10 mg/kg Cd: 10 mg/kg Co: 10 mg/kg Hg: 10 mg/kg Sn: 10 mg/kg Sb: 10 mg/kg Pb: 10 mg/kg Ni: 10 mg/kg Cr: 10 mg/kg Se: 12.5 mg/kg CPSD-AN-00164-MTHD-V46:2022 (Ref. EPA 3052-1996 EPA 3051A:2007 CPSC-CH-E1002-08:2012)
Sản phẩm nhựa Plastic Xác định hàm lượng các nguyên tố: Pb, Hg, Ba, Sb, Sn, Cd, Se, As, Ni, Cr Phương pháp ICP-MS Determination of heavy metals: Pb, Hg, Ba, Sb, Sn, Cd, Se, As, Ni, Cr content ICP- MS Method Hg: 0.04 mg/kg Sn: 0.1 mg/kg As: 0.1 mg/kg Ni: 0.5 mg/kg Cr: 0.5 mg/kg Cd: 0.5 mg/kg Ba: 0.5 mg/kg Sb: 0.5 mg/kg Pb: 0.5 mg/kg Se: 2.0 mg/kg EN 16711-1:2015 USEPA 3052:1996
Kim loại Metal Xác định hàm lượng Chì Phương pháp ICP-OES Determination of Lead content ICP- OES method 10 mg/kg CPSC-CH-E1001-08:2008 (Hot plate)/ CHPA-Method C-02.4:2013 (ICP-AES)
Sản phẩm kim loại và kim loại có lớp phủ bề mặt Metal and coating product Xác định hàm lượng Nickel Phương pháp ICP-AES Determination of Nickel content ICP-AES method 0.04 mg/cm2/week EN 1811:2021 BS EN 1811:2011 + A1: 2015 EN 12472:2005 + A1:2009
Sơn, nhựa dùng cho sản phẩm dệt may Giấy (bao bì) Paint, Plastic of Textile product Paper (packaging) Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp UV-VIS Determination of Chromium (VI) content UV-VIS method 1 mg/kg EPA 3060A:1996 (US), IEC 62321-7-2:2017, GB/T 28019:2011
Kim loại dùng cho sản phẩm dệt may Metal of Textile product Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp UV-VIS Determination of Chromium (VI) content UV-VIS method 1 mg/kg ISO 3613:2010
Đồ chơi (Dạng bột, dạng lỏng, dạng rắn) Toy (Powder, dry, brittle) Xác định hàm lượng các nguyên tố xâm nhập As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se Phương pháp ICP-OES Migration of certain element: As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se content ICP- OES method As: 2.5 mg/kg Hg: 2.5 mg/kg Cr: 2.5 mg/kg Cd: 5.0 mg/kg Sb: 6.0 mg/kg Pb: 9.0 mg/kg Ba: 25 mg/kg Se: 50 mg/kg ISO 8124-3 : 2010 ASTM F963-17 (Clause 4.3.5.1 (2) and 4.3.5.2) EN 71-3:2019 + A1:2021 CNS 4797: 2015 AS/NZS ISO 8124.3: 2012 AS/NZS 2172-2013 CNS 15493-2015
Đồ chơi (Dạng bột, dạng lỏng, dạng rắn) Toy (Powder, dry, brittle) Xác định hàm lượng các nguyên tố xâm nhập Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Sb, Cr, Pb, Ni, Se Phương pháp ICP-MS Migration of certain element: Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Sb, Cr, Pb, Ni, Se content ICP-MS method As: 0.02 mg/kg Cd: 0.02 mg/kg Co: 0.02 mg/kg Hg: 0.02 mg/kg Sn: 0.02 mg/kg Cr: 0.05 mg/kg Sb: 0.08 mg/kg Pb: 0.08 mg/kg Ni: 0.08 mg/kg Se: 0.08 mg/kg Al: 2 mg/kg Ba: 2 mg/kg Cu: 2 mg/kg Mn: 2 mg/kg B: 2 mg/kg Sr: 2 mg/kg Zn: 2 mg/kg BS EN 71-3:2019 + A1:2021
Vật Liệu Nhựa Polymer material Xác định Polynuclear aromatic hydrocarbons (PAHs) Phương pháp GCMS (Phụ lục 3) Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) content GCMS method (Appendix 3) 0.05 mg/kg AFPS GS 2014:01 PAK:2015 CNS 15493:2015 CNS 15331:2021 CNS 15289: 2016 ISO 16190:2013
Nhựa Polymer Xác định hàm lượng Phthalates (Phụ lục 4) Phương pháp sắc ký khí GC/MS Determination of Phthalates content (Appendix 4) GC/MS method 50 mg/kg (mỗi chất/ each compound) CPSD-AN-00095-MTHD-V55:2022 (Ref. CPSC-CH-C1001-09.4:2018 BS EN 71-5:2013 CNS 15138-1:2012, ISO 14389:2022 GB/T 20388:2016 )
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng (TSS) Phương pháp khối lượng Determination of Total Suspended Solids Mass balance method 5 mg/L SMEWW 2540D 2017
Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan trong nước (TDS) Phương pháp khối lượng Determination of Total Dissolved Solids Mass balance method (TDS) 20 mg/L SMEWW 2540C 2017
Xác định nhu cầu Oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chemical Oxygen Demand Titration method 40 mg O2/L SMEWW 5220C 2017
Nước sạch, nước thải Domestic water, wastewater Xác định giá trị pH Determination of pH value 2 ~ 12 SMEWW 4500-H+ 2017
Xác định độ màu trong nước Phương pháp đo quang tại các bước sóng 436 nm; 525 nm và 620 nm Determination of colour light Absorption measurement at wavelength of 436nm; 525nm and 620nm 436 nm: 1 m-1 525 nm: 0.5 m-1 620 nm: 0.5 m-1 ISO 7887-B:2015
Nước thải Wastewater Xác định tổng dầu và mỡ Phương pháp khối lượng Determination of Oil and Grease content Mass balance method 5.0 mg/L U.S EPA 1664:2010
Nước sạch, nước thải, bùn thải Domestic water, wastewater, sludge Xác định hàm lượng các nguyên tố: P, Cr, Co, Ni, Cu, Zn, As, Ag, Cd, Sb, Hg, Pb, Ba, Sn, Se Phương pháp ICP-MS Determination of elements P, Cr, Co, Ni, Cu, Zn, As, Ag, Cd, Sb, Hg, Pb, Ba, Sn, Se contents ICP-MS Method Nước sạch, nước thải/ domestic water, wastewater P: 20 µg/L Cr, Co, Ni, Cu, Zn, As, Ag, Cd, Sb, Hg, Pb, Ba, Sn, Se: 1 µg/L Bùn/Sludge: Cr, Co, Ni, Cu, Zn, As, Ag, Cd, Sb, Hg, Pb, Ba, Sn, Se: 1 mg/kg ISO 17294-2:2016 USEPA 200.8:1994, USEPA 6020B:1998
Nước sạch, nước thải, bùn Domestic Water, wastewater, Sluge Xác định hàm lượng các polynuclear aromatic hydrocarbons (PAHs) (phụ lục 5) Phương pháp GC-MS Determination of PAHs (Appendix 5) GC-MS method Nước sạch, nước thải/ domestic water, wastewater 0.5 µg/L từng chất/each compound Bùn/Sludge 10 µg/kg USEPA 8260D:2017 USEPA 8270E:2018 DIN 38407-39:2011 ZDCH harmonized method:2022
Xác định hàm lượng Alkylphenol (AP) và Alkylphenilethoxylate (APEO) (Phụ lục 6) Phương pháp GC-MS và LC-MS Determination of AP and APEO (Appendix 6) GC-MS and LC-MS method Phụ lục 6 Appendix 6 CPSD-AN-00556-MTHD-V14:2022 (Ref.ISO 18857-2:2009, ASTM D7065:2017)
Nước sạch, nước thải Domestic Water, wastewater Xác định amin thơm từ thuốc nhộm Azo (Phụ lục 7) Phương pháp GC-MS Determination of acromatic amine from Dyes –Azo (Appendix 7) GC-MS method Phụ lục 7 Appendix 7 0.3 µg/L từng chất/each compound EPA 8270:2018, ZDCH harmonized method:2022
Xác định hàm lượng Phthalate (Phụ lục 8) Phương pháp GC-MS Determination of Phthalate (Appendix 8) GC-MS method Phụ lục 8 Appendix 8 (3 µg/L for each Phthalates) USEPA 8270E:2018, ISO 18856:2004, ZDCH harmonized method:2022
Nước sạch, nước thải sau xử lý, Domestic water, wastewater after treatment Xác định hàm lượng Cr(VI) Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of Chromium VI. UV-VIS spectrometry method 0.001 mg/L ISO 18412:2005
Nước sạch, nước thải Domestic water, wastewater Xác định hàm lượng chlorophenols and cresols (Phụ lục 9) Phương pháp LC-MS Determination of chlorophenols và cresols (Appendix 9) LC-MS method Phụ lục 9 Appendix 9 0.5 µg/L từng chất/each compound USEPA 8270E:2018/ BS EN 12673-1999 ZDCH harmonized method:2022
Xác định hàm lượng thuốc nhuộm gây ung thư (Phụ lục 10) Phương pháp LC- MS Determination of carcinogenic dyes (Appendix 10) LC-MS method Phụ lục 10 Appendix 10 ISO 16373:2014
Sản phẩm dệt may và nhựa Textile and plastic product Xác định hàm lượng Bis-phenol A Phương pháp LC-MS Determination of Bis-phenol A LC-MS method 0.1 mg/kg DIN EN ISO 11936:2022
Sản phẩm dệt may và Da Textile and Leather Xác định hàm lượng Penta-chloro phenol Phương pháp GC-MS Determination of Penta-chloro phenol GC-MS method 0.05 mg/kg LFGB §64 B 82.02-8: 2001 DD CEN/TS 14494: 2003 DIN 53313:1996 GB/T 24166:2021
Nước sạch, nước thải Domestic water, wastewater Xác định nhiệt độ Determination of temperature US EPA 170.1:1974
Bùn thải Sludge Xác định hàm lượng chất rắn Phương pháp khối lượng Determination of the solid content Mass balancemethod 10% US EPA 160.3:1971
Xác định giá trị pH Determination of pH value 2 ~ 12 ISO 10523:2008, EPA 150.2:1982, APHA 4500-H+:2017
Chú thích/ Notes: - ASTM: The American Society for Testing and Materials - EN: European Standard - BS: British Standard - ST: The Japan Toy Association - SOR: Toys regulation (Canada standard) - ISO: International standard organization - CFR: The Code of Federal Regulations - AS/NZS: Australian/New Zealand Standard - US-EPA: US EPA: Cơ quan bảo vệ môi trường Hoa Kỳ/United State Environmental Protection Agency - SMEWW: Phương pháp chuẩn phân tích nước và nước thải/Standard Methods for the examination of Water and Wastewater - APHA: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - AFIRM: Apparel & Footwear International RSL Management Working Group - CHPA: Consumer Healthcare Products Association - CNS: Chinese National Standards - GB: Chinese Standard - ZDHC: Zero Discharge of Hazardous Chemicals - DIN: Germany Institute for Standard - CPSD: in-house method - AFPS GS PAK: Product Safety Commission (Germany) polycyclic aromatic hydrocarbons - Ref.: References/phương pháp tham khảo
Phụ lục 1: Danh sách các hợp chất amin thơm từ thuốc nhuộm azo Appendix 1: List of Amines in Azo Dyestuff
No. Name of Analytes CAS-No. No. Name of Analytes CAS-No.
1. 4-Aminodiphenyl 92-67-1 13. 4,4’-Methylenedi-o-toluidine (3,3’-Dimethyl-4,4’- diaminodiphenylmethane) 838-88-0
2. Benzidine 92-87-5 14. p-Cresidine 120-71-8
4-Chloro-o-toluidine 95-69-2 15. 4,4’-Methylene-bis-(2- chloraniline) 101-14-4
4. 2-Naphthylamine 91-59-8 16. 4,4’-Oxydianiline 101-80-4
5. o-Aminoazotoluene 97-56-3 17. 4,4’-Thiodianiline 139-65-1
6. 5-nitro-o-toluidine (2-Amino-4-nitrotoluene) 99-55-8 18. o-Toluidine 95-53-4
7. 4-Chloroaniline (p-Chloroaniline) 106-47-8 19. 4-Methyl-mphenylenediamine (2,4- Toluenediamine) 95-80-7
8. 4-Methoxy-mphenylenediamine (2,4-Diaminoanisole) 615-05-4 20. 2,4,5-Trimethylaniline 137-17-7
9. 4,4’-Methylenedianiline (4,4’- Diaminodiphenylmethane) 101-77-9 21. o-Anisidine 90-04-0
10. 3,3’-Dichlorobenzidine 91-94-1 22. 4-Aminoazobenzene (p-Aminoazobenzene) 60-09-3
11. 3,3’-Dimethoxybenzidine (o-Dianisidine) 119-90-4 23. 2,4-Xylidine 95-68-1
12. 3,3’-Dimethylbenzidine (4,4’-Bi-o-tolidine) 119-93-7 24. 2,6-Xylidine 87-62-7
Phụ lục 2: Danh sách các hợp chất organotin Appendix 2: List of Organotin Compounds
No. Name of Analytes CAS-No. No. Name of Analytes CAS-No.
1. Monobutyltin trichloride (MBT) 1118-46-3 10. Dimethyltin dichloride (DMeT) 753-73-1
2. Dibutyltin dichloride (DBT) 683-18-1 11. Trimethyltin chloride (TMeT) 1066-45-1
Tributyltin chloride (TBT) 1461-22-9 12. Tripropyltin chloride (TPT) 2279-76-7
4. Tetrabutyltin (TBT) 1461-25-2 13. Trioctyltin chloride (TOT) 2587-76-0
5. Monooctyltin trichloride (MOT) 3091-25-6 14. Diphenyltin dichloride (DPhT) 1135-99-5
6. Dioctyltin dichloride (DOT) 3542-36-7 15. Phenyltin trichloride (PhT) 1124-19-2
7. Triphenyltin chloride (TPhT) 639-58-7 16. Tetraoctyltin (TeOT) 3590-84-9
8. Tricyclohexyltin chloride (TCyT) 3091-32-5 17. Tetraethyltin (TeET) 597-64-8
9. Methyltin trichloride (MeT) 993-16-8 18. Dipropyltin dichloride (DProT) 867-36-7
Phụ lục 3: Danh sách các hợp chất hydrocacbon đa vòng thơm Appendix 3: List of Polynuclear Aromatic Hydrocarbons
No. Name of Analytes CAS-No. No. Name of Analytes CAS-No.
Naphthalene 91-20-3
Cyclopenta (c,d) pyrene 27208-37-3
Acenaphthylene 208-96-8
Dibenzo (a,e) pyrene 192-65-4
Acenaphthene 83-32-9
Dibenzo (a,h) pyrene 189-64-0
Fluorene 86-73-7
Dibenzo (a,i) pyrene 189-55-9
Phenanthrene 85-01-8
Dibenzo (a,l) pyrene 191-30-0
Antracene 120-12-7
1-Methylpyrene 2381-21-7
Fluoranthene 206-44-0
Dibenz[a,h]acridine 226-36-8
Pyrene 129-00-0
Dibenz[a,j]acridine 224-42-0
Benzo (a) anthracene 56-55-3
Dibenzo[a,e]fluoranthene 5385-75-1
Phụ lục 4: Danh sách hợp chất Phthalate Appendix 4: List of Phthalate
No. Name of Analytes CAS-No. No. Name of Analytes CAS-No.
di-n-butyl phthalate (DBP) 84-74-2
butyl benzyl phthalate (BBP) 85-68-7
di(ethylhexyl) phthalate (DEHP) 117-81-7
di-n-octyl phthalate (DNOP) 117-84-0
di-isononyl phthalate (DINP) 28553-12-0 68515-48-0
di-iso-decyl phthalate (DIDP) 26761-40-0 68515-49-1
di-n-hexylphthalate (DHP) 84-75-3
dimethyl phthalate (DMP) 131-11-3
diethyl phthalate (DEP) 84-66-2
di-n-propyl phthalate (DPRP) 131-16-8
diisobutyl phthalate (DIBP) 84-69-5
dimethoxyethyl phthalate (DMEP) 117-82-8
dicyclohexyl phthalate (DCHP) 84-61-7
dinonyl phthalate (DNP) 84-76-4
diisooctyl phthalate (DIOP) 27554-26-3
di-n-pentyl phthalate (DnPP) 131-18-0
1,2-benzenedicarboxylic acid, dipentylester, branched and linear (DPP) 84777-06-0
di-iso-pentyl phthalate (DiPP) 605-50-5
n-pentyl iso-pentyl phthalate (PiPP) 776297-69-9
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6- 8- branched alkyl esters, C7-rich (DIHP) 71888-89-6
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C7- 11 branched and linear alkyl esters (DHNUP) 68515-42-4
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C7- 11 branched and linear alkyl esters (DHNUP) 68515-42-4
1,2-Benzenedicarboxylic acid, dihexyl ester, branched and linear - Diisohexyl phthalate (DIHxP) 71850-09-4
1,2-benzenedicarboxylic acid, di-C6- 10- alkyl esters; 1,2- benzenedicarboxylic acid, mixed decyl and hexyl and octyl diesters with ≥ 0.3% of dihexyl phthalate (EC No. 201-559-5) (DDHOP) 68515-51-5 68648-93-1
Phụ lục 5: Danh sách các hợp chất PAHs Appendix 5: List of PAHs
No. Name of Analytes CAS-No. No. Name of Analytes CAS-No.
1. Naphthalene 91-20-3 10. Acenaphthylene 208-96-8
2. Acenaphthene 83-32-9 11. Fluorene 86-73-7
3. Phenanthrene 85-01-8 12. Anthracene 120-12-7
4. Fluoranthene 206-44-0 13. Pyrene 129-00-0
5. Benzo[a]anthracene 56-55-3 14. Chrysene 218-01-9
6. Benzo[b]fluoranthene 205-82-3 15. Benzo[j]fluoranthene 207-08-9
7. Benzo[k]fluoranthene 205-99-2 16. Benzo[e]pyrene 192-97-2
8. Benzo[a]pyrene 50-32-8 17. Indeno[1,2,3-cd]pyrene 193-39-5
9. Dibenzo(a,h)anthracene 53-70-3 18. Benzo[g,h,i]perylene 191-24-2
Phụ lục 6: Danh sách hợp chất Alkylphenol (AP) and Alkylphenolethoxylate (APEO) Appendix 6: List of Alkylphenol (AP) and Alkylphenolethoxylate (APEO)
Hợp chất Substance (Testing parameter) CAS No. Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Giới hạn (Report Limit) Đơn vị (Unit)
Nước/Nước thải (Water/ Wastewater) Bùn (Sluge)
4-tert-Octylphenol (tert-4-OP) 140-66-9 0.5 0.2 (µg/L)/(ppb)
Nonylphenol (NP) 84852-15-3 0.5 0.2 (µg/L)/(ppb)
4-n-Octylphenol (n-OP) 1806-26-4 0.5 0.2 (µg/L)/(ppb)
4-n-Nonylphenol (4-n-NP) 104-40-5 0.5 0.2 (µg/L)/(ppb)
Octylphenol ethoxylate (OPEOs) Various (incl. 9002-93-1, 9036-19-5, 68987-90-6) 5 0.4 (µg/L)/(ppb)
Nonylphenol ethoxylate (NPEO) Various (incl. 9016-45-9, 26027-38-3, 37205-87-1, 68412-54-4, 127087-87-0) 5 0.4 (µg/L)/(ppb)
Phụ lục 7: Danh sách các hợp chất nhuộm Azo Appendix 7: List of Dyes – Azo
Hợp chất Substance (Testing parameter) CAS No. Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Giới hạn (Report Limit) Đơn vị (Unit)
Aniline 62-53-3 0.3 (µg/L)/(ppb)
o-toluidine (2-aminotoluene) 95-53-4 0.3 (µg/L)/(ppb)
2,4-xylidine (1-Amino-2,4-dimethylbenzene; 4-Amino-m-xylene) 95-68-1 0.3 (µg/L)/(ppb)
2,6-xylidine (2-Amino-1,3-dimethylbenzene; 2-Amino-m-xylene) 87-62-7 0.3 (µg/L)/(ppb)
2-methoxyaniline (o-anisidine) 90-04-0 0.3 (µg/L)/(ppb)
p-chloroaniline 106-47-8 0.3 (µg/L)/(ppb)
p-cresidine (6-methoxy-m-toluidine) 120-71-8 0.3 (µg/L)/(ppb)
2,4,5-trimethylaniline 137-17-7 0.3 (µg/L)/(ppb)
1,4-phenylenediamine 106-50-3 0.3 (µg/L)/(ppb)
4-chloro-o-toluidine 95-69-2 0.3 (µg/L)/(ppb)
2,4-toluylenediamine (4-methyl-m-phenylenediamine) 95-80-7 0.3 (µg/L)/(ppb)
2,4-diaminoanisole (4-methoxy-m-phenylenediamine) 615-05-4 0.3 (µg/L)/(ppb)
2-naphthylamine 91-59-8 0.3 (µg/L)/(ppb)
4-aminobiphenyl (4- biphenylamine; xenylamine) 92-67-1 0.3 (µg/L)/(ppb)
4,4’-oxydianiline 101-80-4 0.3 (µg/L)/(ppb)
4,4’-diamino-diphenylmethane (4,4’-methylenedianiline) 101-77-9 0.3 (µg/L)/(ppb)
Benzidine 92-87-5 0.3 (µg/L)/(ppb)
3,3’-dimethyl-4,4’-diamino-diphenylmethane (4,4’-methylenedi-o-toluidine) 838-88-0 0.3 (µg/L)/(ppb)
3,3’-dimethylbenzidine (4,4’-bi-o-toluidine) 119-93-7 0.3 (µg/L)/(ppb)
4,4’-thiodianiline 139-65-1 0.3 (µg/L)/(ppb)
4,4’-methylene-bis-(2-chloroaniline) (2,2’-dichloro-4,4’-methylene-dianiline) 101-14-4 0.3 (µg/L)/(ppb)
3,3’-dichlorobenzidine (3,3’-dichlorobiphenyl-4,4’-ylenediamine) 91-94-1 0.3 (µg/L)/(ppb)
3,3'-dimethoxybenzidine (o-dianisidine) 119-90-4 0.3 (µg/L)/(ppb)
4-aminoazobenzene 60-09-3 0.3 (µg/L)/(ppb)
Phụ lục 8: Danh sách hợp chất Phthalate Appendix 8: List of Phthalate
Hợp chất Substance (Testing parameter) CAS No. Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Giới hạn (Report Limit) Đơn vị (Unit)
Di-n-propyl phthalate (DPRP) 131-16-8 3 (µg/L)/(ppb)
Di-isononyl phthalate (DINP) 28553-12-0 and 68515-48-0 3 (µg/L)/(ppb)
Diethyl phthalate (DEP) 84-66-2 3 (µg/L)/(ppb)
Dimethoxyethyl phthalate (DMEP) 117-82-8 3 (µg/L)/(ppb)
Diisobutyl phthalate (DIBP) 84-69-5 3 (µg/L)/(ppb)
Dinonyl phthalate (DNP) 84-76-4 3 (µg/L)/(ppb)
Dicyclohexyl phthalate (DCHP) 84-61-7 3 (µg/L)/(ppb)
Dimethyl phthalate (DMP) 131-11-3 3 (µg/L)/(ppb)
Butyl benzyl phthalate (BBP) 85-68-7 3 (µg/L)/(ppb)
Di-n-butyl phthalate (DBP) 84-74-2 3 (µg/L)/(ppb)
Di-n-hexyl phthalate (DHP) 84-75-3 3 (µg/L)/(ppb)
Di(ethylhexyl) phthalate (DEHP) 117-81-7 3 (µg/L)/(ppb)
Di-n-octyl phthalate (DnOP) 117-84-0 3 (µg/L)/(ppb)
Di-iso-decyl phthalate (DIDP) 26761-40-0 and 68515-49-1 3 (µg/L)/(ppb)
1,2-Benzenedicarboxylic acid, di-C6-8-branched alkyl esters, C7-rich 71888-89-6 3 (µg/L)/(ppb)
Diisooctyl phthalate (DIOP) 27554-26-3 3 (µg/L)/(ppb)
Butyl octyl phthalate (BOP) 84-78-6 3 (µg/L)/(ppb)
Diundecyl phthalate (DUP) 3648-20-2 3 (µg/L)/(ppb)
Di-n-pentylphthalates 131-18-0 3 (µg/L)/(ppb)
Diisopentylphthalates 605-50-5 3 (µg/L)/(ppb)
n-pentyl iso-pentyl phthalate 776297-69-9 3 (µg/L)/(ppb)
Phụ lục 9: Danh sách Chlorophenols Appendix 9: List of Chlorophenols
Hợp chất Substance (Testing parameter) CAS No. Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Giới hạn (Report Limit) Đơn vị
2-chlorophenol 95-57-8 0.5 (µg/L)/(ppb)
3-chlorophenol 108-43-0 0.5 (µg/L)/(ppb)
4-chlorophenol 106-48-9 0.5 (µg/L)/(ppb)
2,3-dichlorophenol 576-24-9 0.5 (µg/L)/(ppb)
4-Chloro-3-methylphenol 59-50-7 0.5 (µg/L)/(ppb)
3,4-dichlorophenol 95-77-2 0.5 (µg/L)/(ppb)
3,5-dichlorophenol 591-35-5 0.5 (µg/L)/(ppb)
2,3,4-trichlorophenol 15950-66-0 0.5 (µg/L)/(ppb)
2,3,5-trichlorophenol 933-78-8 0.5 (µg/L)/(ppb)
2,3,6-trichlorophenol 933-75-5 0.5 (µg/L)/(ppb)
2,4,5-trichlorophenol 95-95-4 0.5 (µg/L)/(ppb)
2,4,6-trichlorophenol 88-06-2 0.5 (µg/L)/(ppb)
3,4,5-trichlorophenol 609-19-8 0.5 (µg/L)/(ppb)
2,3,4,5-tetrachlorophenol 4901-51-3 0.5 (µg/L)/(ppb)
2,3,4,6-tetrachlorophenol 58-90-2 0.5 (µg/L)/(ppb)
2,3,5,6-tetrachlorophenol 935-95-5 0.5 (µg/L)/(ppb)
Pentachlorophenol 87-86-5 0.5 (µg/L)/(ppb)
o-phenylphenol (OPP) 90-43-7 0.5 (µg/L)/(ppb)
Phụ lục 10: Danh sách thuốc nhuộm gây ung thư Appendix 10: List of Carcinogenic dyes
Hợp chất Substance (Testing parameter) CAS No. Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Giới hạn (Report Limit) Đơn vị (Unit)
Basic violet 3 548-62-9 0.5 mg/L
Direct Blue 6 2602-46-2 0.5 mg/L
Acid Red 26 3761-53-3 0.5 mg/L
Acid Violet 49 1694-09-3 0.5 mg/L
Direct Red 28 573-58-0 0.5 mg/L
Direct Black 38 1937-37-7 0.5 mg/L
Disperse blue 1 2475-45-8 0.5 mg/L
Disperse blue 3 2475-46-9 0.5 mg/L
Disperse orange 11 82-28-0 0.5 mg/L
Basic violet 14 632-99-5 0.5 mg/L
Basic green 4 569-64-2 (Chloride) 0.5 mg/L
Basic red 9 569-61-9 0.5 mg/L
Basic blue 26 2580-56-5 0.5 mg/L
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second