Lavergne Laboratory

Number
VILAS - 701
Organization Name
Lavergne Laboratory
Management unit
Lavergne Vietnam Company Limited
Accreditation location
- Lô số 5, đường số 3, Khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc, phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Province
Time Updated
11:41 21-03-2024 - Updated 1.
Please Login or Register members to request the system to update the latest data
Effective date
11-07-2026
Status
Activity
File Download
Content
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Lavergne
Laboratory: Lavergne Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Lavergne Việt Nam
Organization: Lavergne Vietnam Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ
Field of testing: Chemical, Mechanical
Người quản lý: Huỳnh Viết Thắng Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
Huỳnh Viết Thắng Các phép thử nghiệm được công nhận/ Accredited tests
Huỳnh Thế Hậu
Số hiệu/ Code: VILAS 701 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/Address: Lô số 5, đường số 3, Khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc, phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Lot 5, Street 3, Dien Nam - Dien Ngoc Industrial Park, Dien Ngoc ward, Dien Ban town, Quang Nam province
Địa điểm/Location: Lô số 5, đường số 3, Khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc, phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Lot 5, Street 3, Dien Nam - Dien Ngoc Industrial Park, Dien Ngoc ward, Dien Ban town, Quang Nam province
Điện thoại/ Tel: 00235 3942505 Fax: 00235 3942515
E-mail: [email protected] Website: www.lavergne.ca
Lĩnh vực thử nghiệm: Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Nhựa PC Polycarbonate (PC) Plastics Xác định chỉ số chảy Phương pháp A Determination of melt flow rates Method A (0,15 ~ 50) g/10min ASTM D1238-23
Thử cháy theo phương ngang Horizoltal burning test (HB) - UL 94:2013
Nhựa PC Nhựa PET tái sinh Nhựa PET nguyên sinh Polycarbonate (PC) Plastics Recycle PET Plastics Original PET Plastics Xác định độ lưu động của chất dẻo bằng lưu tốc kế mao dẫn Determination of the fluidity of plastics using capillary rheometers Max load 20 kN ASTM D3835-16
Xác định độ bền va đập Phương pháp A: Con lắc Izod Determination of the impact resistance Method A: Izod pendulum Max 5 J ASTM D256-23e1
Xác định:
  • Độ bền kéo đứt
  • Độ giãn dài khi đứt
  • Mô đun đàn hồi
Determination of:
  • Tensile strength at break
  • Elongation at break
  • Elasticity modulus
Max 10 kN ASTM D638-22
Xác định:
  • Độ bền uốn
  • Mô đun uốn
Determination of:
  • Flexural stress
  • Modulus elasticity
Max 10 kN ASTM D790-17
Xác định nhiệt độ võng nhiệt Phương pháp B Determination of deflection temperature Method B Max 250 ℃ ASTM D648-18
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
Nhựa PET tái sinh Nhựa PET nguyên sinh Recycle PET Plastics Original PET Plastics Xác định nhiệt độ chảy và nhiệt độ kết tinh Phương pháp đo nhiệt lượng quét vi sai Determination of melting peak temprature and crystallization peak temprature Differential scanning calorimetry (DSC) method Max 450 ℃ ASTM D3418-21
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
1. Nhựa PC Nhựa PET tái sinh Nhựa PET nguyên sinh Polycarbonate (PC) Plastics Recycle PET Plastics Original PET Plastics Xác định tỷ trọng Phương pháp A Determination of specific gravity Method A Max 25 g ASTM D792-20
2. Xác định độ ẩm Determination of humidity Max 2 % ASTM D6869-17
3. Xác định hàm lượng tro Phương pháp A, nhiệt độ 650 ℃ Determination of ash content Method A, temprature 650 ℃ - ASTM D5630-22
Ghi chú/Note: ASTM: American Society for Testing and Materials UL: Underwriter Laboratory
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second