Las - XD construction laboratories list

No.
Code - Laboratory name
Tax code
No.: 1
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.112 - Construction laboratory and construction quality inspection. 


Address: thôn Đại Tảo, xã Xuân Giang, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Province/City: Hà Nội
Tax code: 0105815754
No.: 2
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.111 - LAS-Construction Structure Laboratory belongs to the Bridge and Tunnel Specialized Institute.


Address: Số 1252 đường Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội.
Province/City: Hà Nội
Tax code: 0100004
No.: 3
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.110 - Construction Materials Research and Laboratory.


Address: Tầng 1, nhà C3, trường Đại học Bách khoa Hà Nội và Tầng 1, nhà thí nghiệm, trường Đại học Xây dựng Hà Nội, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội.
Province/City: Hà Nội
Tax code: A-1313
No.: 4
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.107 - Construction specialized laboratory.


Address: Số 55 đường Giải Phóng, phường Đồng Tâm, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội.
Province/City: Hà Nội
Tax code: 0100524247
No.: 5
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.105 - Consulting Laboratory of Civil Engineering University (CCU).


Address: Nhà thí nghiệm Trường Đại học Xây dựng, số 10 đường Trần Đại Nghĩa, phường Đồng Tâm, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. 
Province/City: Hà Nội
Tax code: 0101098048
No.: 6
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.104 - Construction specialized laboratory


Address: Khu quận đội, phường Tây Tựu, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội.
Province/City: Hà Nội
Tax code: 0100108663
No.: 7
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.047 - Materials Laboratory and Construction Inspection


Address: Tổ 20b, khu dân cư 20, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội.
Province/City: Hà Nội
Tax code: 0100108078
No.: 8
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.103 - Road and Airport Engineering Laboratory.


Address: số 1252 đường Láng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội.
Province/City: Hà Nội
Tax code: 0100004
No.: 9
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.102 - Construction materials laboratory and construction quality inspection.


Address: Địa chỉ: Số 8 ngõ 56 phố Định Công Hạ, phường Định Công, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội và LK02 khu đô thị Thuận Thành 3, phường Gia Đông, TX Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh.
Province/City: Bắc Ninh
Tax code: 0106916339
No.: 10
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.101 - Materials laboratory and construction inspection. 


Address: trên đường Vĩnh Ninh, thôn Quỳnh Đô, xã Vĩnh Quỳnh, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội.
Province/City: Hà Nội
Tax code: 0106944801
No.: 11
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.100 - Center for Experiments and Geophysics. 


Address: LK 23/18 Ngô Thì Nhậm, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội.
Province/City: Hà Nội
Tax code: doanh
No.: 12
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.099 - Laboratory and construction inspection.


Address: No18, liền kề 18-27, khu Dọc Bún 2, phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội. 
Province/City: Hà Nội
Tax code: 0110202520
No.: 13
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.095 - Laboratory of geology and construction materials


Address: Số 17, ngõ 2 đường Huyền Kỳ, phường Phú Lãm, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội. 
Province/City: Hà Nội
Tax code: 0104945486111020100602072020
No.: 14
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.094 - Construction specialized laboratory.


Address: Số 145/154 Ngọc Lâm, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên, thành phố Hà Nội. 
Province/City: Hà Nội
Tax code: 0106066794
No.: 15
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.092 - Corrosion research and construction protection laboratory LAS-XD 05 - Corrosion & Construction consulting center.


Address: Số 81 phố Trần Cung, phường Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội.
Province/City: Hà Nội
Tax code: 0100408233
No.: 16
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.091 - Viet Delta Construction Testing and Inspection Center.


Address: Số 11 ngách 11 ngõ 1295 Giải Phóng, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội.
Province/City: Hà Nội
Tax code: 0101924745
No.: 17
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.089 - Laboratory specialized in technical and electromechanical testing.


Address: Ô 32, lô B44-LK14 khu B, KĐT mới Lê Trọng Tấn-Geleximco, phường Dương Nội, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội.
Province/City: Hà Nội
Tax code: 0109363883
No.: 18
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.088 - Construction Traffic Laboratory


Address: Số 1252, đường Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội. 
Province/City: Hà Nội
Tax code:
No.: 19
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.087 - Soil mechanics laboratory for foundations and structures


Address: Số 85 Ngọc Thụy, phường Ngọc Thụy, quận Long Biên, thành phố Hà Nội.
Province/City: Hà Nội
Tax code: 0100113575
No.: 20
Code - Laboratory name:

LAS-XD 24.084 - Center for testing and quality control of works.


Address: Số 25, ngõ 123 phố Kim Quan, phường Việt Hưng, quận Long Biên, thành phố Hà Nội.
Province/City: Hà Nội
Tax code: doanh

Search in: 0.023 - Number of results: 2.400
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second