Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0901003197 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP Ô TÔ GMA |
27.882.015.000 VND | 27.882.015.000 VND | 180 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cảm biến nhiệt độ(700-76-cб808) |
100 | Cái | Belarus | 8.525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cảm biến áp suất(700-76-cб183) |
100 | Cái | Belarus | 9.845.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cảm biến(740Б-91-101cб) |
100 | Cái | Belarus | 8.510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Van điện khí(155-38-057) |
40 | Cái | Belarus | 16.810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Van giảm áp(155.38.052-A) |
30 | Cái | Belarus | 33.220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Đồng hồ nhiệt độ(54-39-008-1A) |
100 | Cái | Belarus | 14.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Đồng hồ áp suất(54-39-057) |
100 | Cái | Belarus | 14.580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Đồng hồ nhiệt độ dầu(49-3808-000) |
30 | Cái | Belarus | 15.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Đồng hồ Volts Ampere(54-26-008-5) |
30 | Cái | Belarus | 16.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Đồng hồ vòng quay(54-39-059-A) |
50 | Cái | Belarus | 16.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Rơ le khởi động(740-82-cб134-A) |
20 | Cái | Belarus | 15.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Tiết chế (41-3702-010-Г2) |
20 | Cái | Belarus | 62.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Tiết chế (RN 10.000 TU-1) |
12 | Cái | Belarus | 77.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bơm xăng(51 A-1106010-A) |
40 | Cái | Belarus | 19.302.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Chế hòa khí(K126-1107010) |
7 | Cái | Belarus | 22.275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cảm biến nhiệt độ(12Ю-3808-025-A) |
30 | Cái | Belarus | 9.775.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Tiết chế (54-26-061-6) |
15 | Cái | Belarus | 80.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Máy khởi động(740-82-cб106) |
10 | Cái | Belarus | 87.810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Đèn pha hồng ngoại(740-82-cб180-A) |
30 | cái | Belarus | 22.610.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Đèn pha (740-82-cб181-A) |
20 | Cái | Belarus | 18.573.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Đèn pha (740-82-cб182-A) |
20 | Cái | Belarus | 18.635.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bóng đèn đui cài 28V - 5W(740-80-cб 201) |
1000 | Cái | Belarus | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bóng đèn đui cài 28V - 10W(740-80-cб 148) |
1000 | Cái | Belarus | 295.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Cầu chì ПB - 10A(KB-cб82-155) |
1500 | Cái | Belarus | 255.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cầu chì ПB - 20A(54-26-089) |
1500 | Cái | Belarus | 262.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Cầu chì ПB - 30A(740-80-207) |
1000 | Cái | Belarus | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cầu chì ПB - 40A(355-26-082) |
1000 | Cái | Belarus | 273.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Cầu chì ПB - 50A(KB-cб82-138) |
500 | Cái | Belarus | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Đĩa ma sát răng ngoài (54-07-005-A) |
600 | Cái | Belarus | 3.315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Đĩa ma sát răng trong (54-07-006-A) |
600 | Cái | Belarus | 3.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Đĩa ma sát răng ngoài (54-09-054-A) |
600 | Cái | Belarus | 3.325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Đĩa ma sát răng trong (54-09-055-B) |
600 | Cái | Belarus | 3.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Chốt xích(54-44-023) |
1000 | Cái | Belarus | 1.660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net