Mua sắm 917 danh mục vật tư, hàng hóa phục vụ sửa chữa TBKT của Nhà máy

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
2
Số KHLCNT
Gói thầu
Mua sắm 917 danh mục vật tư, hàng hóa phục vụ sửa chữa TBKT của Nhà máy
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
3.998.953.600 VND
Hoàn thành
08:09 14/05/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
291/QĐ-NM
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Nhà máy quốc phòng A29
Ngày phê duyệt
14/05/2024
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0104797615

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐẠI HOA MINH

3.989.263.000 VND 3.989.263.000 VND 30 ngày

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Tên hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Tên chương
1
Bán dẫn NTH4L022N120M3S
4 Cái Mỹ 1.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Đầu cắm SMA-C58P
2 Cái Đài Loan 630.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Giắc cắm DIN 41612 Connectors 96P 2A MALE R/A SLDR
2 Cái Mỹ 688.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Tụ điện KM-6-H90-0,1μF
3 Cái Nga 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Bán dẫn STY139N65M5
6 Cái Mỹ 842.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Đầu cắm SMA-LC58P
40 Cái Đài Loan 860.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Giắc cắm JTAG 5x1 2.54 mm mạ vàng
3 Cái Mỹ 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Tụ điện KM-H30-4700pF
40 Cái Nga 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Bán dẫn ZXTP05120HFFTA
6 Cái Đức 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Đầu cắm TE 1-967325-3
20 Cái Mỹ 285.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Giắc DIN41612C-96
2 Cái Mỹ 687.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Tụ điện 470µF 40V ± 20%
19 Cái Mỹ 285.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Bán dẫn П215
16 Cái Nga 160.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Đầu cắm TE 965784-1
15 Cái Mỹ 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Giắc kết nối 13x2 chân, đực 26POS 2.54MM
3 Cái Đức 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Tụ điện 0,047μF 400V ± 5 %
6 Cái Mỹ 28.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Bán dẫn П701
7 Cái Nga 160.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Đầu cắm БT3.640.317
24 Cái Nga 1.360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Giắc kết nối CONN HEADER VERT 34POS 2.54MM
6 Cái Mỹ 325.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Tụ điện 0,33μF 200V ± 5 %
6 Cái Mỹ 28.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Bảng đấu điện 3ПС21-10
6 Cái Nga 560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Đầu cắm БT3.650.375-2
15 Cái Nga 1.560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Giắc kết nối đầu đực CONN HEADER VERT 20POS 2.54MM
6 Cái Mỹ 172.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Tụ điện 1µF 63V ± 20%
2 Cái Mỹ 625.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Bảng đấu điện 3ПС5-12
13 Cái Nga 275.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Đầu cắm ВП40-4В1К
1 Cái Nga 2.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
IC 153УД1
5 Cái Nga 720.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Tụ điện MБM-160B-0,1 μF
5 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Biến áp ТСМ-1.0 УХЛ3 230/19,6
1 Cái Nga 3.680.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Đầu cắm ВП63-РК63-4
1 Cái Nga 2.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
IC 16C2850CM
1 Cái Mỹ 650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Tụ điện MБΓП-200B-10μF
1 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Biến thế cao áp 4.714.001
1 Cái Nga 2.850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Đầu cắm ВР0.364.039 ТУ
9 Cái Nga 560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
IC 4029
6 Cái Mỹ 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Tụ điện MБГO-2-160B-30 μF
2 Cái Nga 335.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Biến thế chiếu sáng 220V-12V
2 Cái Việt Nam 1.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Đầu cắm ВР-27
2 Cái Nga 830.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
IC 4040
8 Cái Mỹ 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Tụ điện MБГO-2-300B-1 μF
6 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Biến thế dòng 56300C
2 Cái Mỹ 1.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Đầu cắm ПС-400
1 Cái Nga 1.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
IC 4053
9 Cái Mỹ 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Tụ điện MБГO-2-300B-10 μF
6 Cái Nga 295.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Biến thế dòng TПР-2
2 Cái Nga 6.590.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Đầu cắm РС10ТВ
25 Cái Nga 1.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
IC 4081
8 Cái Mỹ 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Tụ điện MБГП-2-200B-0,5 μF
5 Cái Nga 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Biến thế dòng ТФ1-100
1 Cái Nga 6.590.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Đầu cắm РС4ТВ
17 Cái Nga 1.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
IC 555
7 Cái Mỹ 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Tụ điện MБГП-2-400B-0,1 μF
26 Cái Nga 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Biến thế dòng ТФ-1-400/1
7 Cái Nga 8.150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Đầu cắm РСГ10ТВ
5 Cái Nga 1.960.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
IC 6116
4 Cái Mỹ 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Tụ điện MБГП-2-400B-0,25 μF
15 Cái Nga 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Biến thế dòng ТФ-2-400/1
4 Cái Nga 8.150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Đầu cắm РСГ4ТВ
2 Cái Nga 1.960.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
IC 630-HCPL-2231-000E
8 Cái Mỹ 389.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Tụ điện MБГП-2-400B-10 μF
6 Cái Nga 365.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Biến thế EA4.700.003
2 Cái Nga 2.650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Đầu cắm РША ВПБ-20
2 Cái Nga 720.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
IC 7400
4 Cái Mỹ 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Tụ điện MБГП-2-400B-4 μF
2 Cái Nga 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Biến thế EA4.700.013
1 Cái Nga 2.650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Đầu cắm РША ГПБ-20
5 Cái Nga 720.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
IC 7403
5 Cái Mỹ 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Tụ điện MБГП-2-630B-0,1 μF
4 Cái Nga 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Biến thế EA4.700.017
1 Cái Nga 2.650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Đầu cắm РШАВ-20
2 Cái Nga 720.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
IC 7404
12 Cái Mỹ 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Tụ điện MБГП-3-400B-0,25 μF
2 Cái Nga 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Biến thế EA4.704.052
1 Cái Nga 1.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Đầu cắm СР-50-2ПВ
25 Cái Nga 560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
IC 7474
12 Cái Mỹ 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Tụ điện MБГП-3-630B-0,1 μF
15 Cái Nga 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Biến thế EA4.720.001
2 Cái Nga 1.350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Đầu cắm СР-50-726ФВ
48 Cái Nga 560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
IC 7493
8 Cái Mỹ 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Tụ điện OMБГ-2-400B-0,25 μF
1 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Biến thế EA4.720.052
1 Cái Nga 850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Đầu cắm ШР16П2НШ5
2 Cái Nga 560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
IC 74ABTE16245DGGR
3 Cái Mỹ 780.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Tụ điện OMБГ-2-400B-2 μF
2 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Biến thế EA4.724.002
1 Cái Nga 3.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Đầu cos kim màu đen (PTV1-12)
100 Cái Đài Loan 2.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
IC 74FCT245ATQG
4 Cái Mỹ 60.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Tụ điện OMБГ-2-600B-4 μF
2 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Biến thế TA139
1 Cái Nga 1.050.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Đầu cos kim màu đỏ (PTV1-12)
100 Cái Đài Loan 2.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
IC 74HC14AD
1 Cái Mỹ 116.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Tụ điện 0,1µF 50V SA055C104KAA
20 Cái Mỹ 328.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Biến thế TA4.220.400
1 Cái Nga 1.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Đầu cos tròn 5,5 mm đen
100 Cái Đài Loan 2.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
IC 74HC164D
3 Cái Mỹ 116.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Tụ điện 47 µF 40V ±20% (TAJB476K010RNJ)
22 Cái Mỹ 240.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Biến thế TH36-220-400
3 Cái Nga 950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Đầu cos tròn 5,5 mm xanh
100 Cái Đài Loan 2.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
IC 74LS157
5 Cái Mỹ 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Tụ điện К10-17В-М47-1 μF
1 Cái Nga 50.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Biến thế TH60-220-400
1 Cái Nga 950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Đầu nối 1 dây Ф2,5, 929975-1
100 Cái Mỹ 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
IC 74LS240
5 Cái Mỹ 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Tụ điện К40П-2Б-400B-0,01 μF
20 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Biến thế xung MИT-9B
1 Cái Nga 3.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Đầu nối cắm cáp 12 chân, 965776-1
2 Cái Mỹ 950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
IC 74LS244
6 Cái Mỹ 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Tụ điện К40П-2Б-400B-0,022 μF
4 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Biến thế ГХ4.720.022
2 Cái Nga 2.650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Đầu nối điện CHЦ124
1 Cái Nga 750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
IC 74LS280
3 Cái Mỹ 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Tụ điện К40П-2Б-400B-0,047 μF
2 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Biến thế ТПП224-220-50
4 Cái Nga 3.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Đầu nối hơi
4 Cái Nga 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
IC 74LS373
13 Cái Mỹ 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Tụ điện К40У-9-400B-0,22 μF
11 Cái Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Biến thế ТПП257-220-50
3 Cái Nga 3.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Đầu nối IDC 10
1 Cái Mỹ 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
IC 74LS83
10 Cái Mỹ 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Tụ điện К41-2,5КB-0,5 μF
3 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Biến trở PRV6 10kΩ
7 Cái Mỹ 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Đầu nối IDC 14
1 Cái Mỹ 126.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
IC 74LVC4245AD,118
2 Cái Mỹ 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Tụ điện К50-15-50B-10 μF
15 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Biến trở 1/2 POT S/L 10K
2 Cái Mỹ 560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Đầu phi cáp năng lượng anten máy tập
2 Cái Nga 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
IC 7805
3 Cái Mỹ 225.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Tụ điện К73-15-400В-0,1 μF±10%
3 Cái Nga 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Biến trở 50 kΩ ±5 % 1/2W
2 Cái Mỹ 119.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Dây ắc qui C-35mm
1.5 m Việt Nam 224.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
IC 7812
5 Cái Mỹ 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Tụ điện К75-3КB-0,1 μF
25 Cái Nga 180.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Biến trở 2 kΩ ± 1% 1/2 W
3 Cái Mỹ 119.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Dây ắc qui C-50mm
11 m Việt Nam 198.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
IC ACST1235-7G
2 Cái Mỹ 95.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Tụ điện КT-2-M700-47 pF
1 Cái Nga 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Biến trở 10 kΩ ± 1% 1/2W
10 Cái Mỹ 119.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Dây bus IDE 2.54 mm DC3 0.85 mm
50 m Trung Quốc 255.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
IC AD 9220
3 Cái Mỹ 200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Tụ điện КСОТ-1-250Б-100 pF
2 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Biến trở 3582A-2-1 kΩ ± 5%
12 Cái Mỹ 560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Dây đất Ф10
60 m Việt Nam 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
IC AD5324BRMZ
10 Cái Mỹ 1.150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Tụ điện КСОТ-1-250Б-150 pF
4 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Biến trở 3582A-2-20 kΩ ± 5%
4 Cái Mỹ 560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Dây đất Ф10 L10
1 Cái Việt Nam 1.150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
IC AD5530 BRUZ
2 Cái Mỹ 1.890.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Tụ điện КСОТ-1-250Б-220 pF
2 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Biến trở 7286-1 kΩ ± 5%
3 Cái Mỹ 1.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Dây đất Ф10 L3
10 Cái Việt Nam 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
IC AD7528L
1 Cái Mỹ 890.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Tụ điện КСОТ-1-250Б-470 pF
2 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Biến trở CΠ4-1a-680Ω
1 Cái Nga 320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Dây đất Ф14
5 m Việt Nam 78.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
IC AD7888ARUZ
1 Cái Mỹ 655.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Tụ điện КСОТ-2-250Г-1000 pF
4 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Biến trở CΠ5-2-10kΩ
1 Cái Nga 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Dây đất Ф8
15 m Việt Nam 52.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
IC AD8055ARZ
3 Cái Mỹ 160.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Tụ điện КСОТ-2-250Г-330 pF
2 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Biến trở CП-1-1W-20kΩ
1 Cái Nga 320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Dây điện đơn Ф10
10 m Việt Nam 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
IC AD835ARZ
2 Cái Mỹ 495.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Tụ điện КСОТ-2-500Б-1000 pF
20 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Biến trở CП-1-1W-100kΩ
1 Cái Nga 320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Dây điện đơn Ф50
10 m Việt Nam 178.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
IC AD8561
2 Cái Mỹ 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Tụ điện КСОТ-2-500Б-150 pF
2 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Biến trở CП-1-1W-1kΩ
4 Cái Nga 320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
Dây đo
20 Bộ Trung Quốc 180.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
IC ADF4156BCPZ
1 Cái Mỹ 430.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
Tụ điện КСОТ-2-500Б-2400 pF
2 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
Biến trở CП4-1a-47kΩ
1 Cái Nga 320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
Dây đo + bộ chia
3 Bộ Trung Quốc 525.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
IC ADG411BR LC2MOS
1 Cái Mỹ 420.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
Tụ điện КСОТ-2-500Б-470 pF
4 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
Biến trở ППБ-15W-10kΩ
4 Cái Nga 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
Dây đo đồng hồ vạn năng BK TL37
5 Bộ Trung Quốc 525.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
179
IC ADM660AMZ
3 Cái Mỹ 402.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
180
Tụ điện КСОТ-2-500Б-680 pF
4 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
181
Biến trở ППБ-15W-20kΩ
2 Cái Nga 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
182
Dây đồng Ф1,5
0.35 kg Việt Nam 380.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
183
IC AT24C01A EPROM
3 Cái Mỹ 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
184
Tụ điện КСОТ-5-500Б-1500 pF
8 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
185
Biến trở ППБ-15W-4,7kΩ
5 Cái Nga 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
186
Dây ê may Ф0,08
15 kg Việt Nam 410.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
187
IC B633
2 Cái Mỹ 97.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
188
Tụ điện КСОТ-5-500Б-2200 pF
6 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
189
Biến trở ППБ-3B-150Ω
2 Cái Nga 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
190
Dây emay Ф0,03
1 kg Việt Nam 410.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
191
IC CD74HC283M
6 Cái Mỹ 160.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
192
Tụ điện КСОТ-5-500Б-3300 pF
2 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
193
Biến trở ППБ-3B-22kΩ
1 Cái Nga 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
194
Dây emay Ф0,1
1 kg Việt Nam 410.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
195
IC CPLD XC95288XL-10TQG144I
3 Cái Mỹ 1.550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
196
Tụ điện КСОТ-5-500Б-3900 pF
4 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
197
Biến trở ПЭBP-25-12Ω
4 Cái Nga 420.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
198
Dây emay Ф0,15
3.5 kg Việt Nam 340.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
199
IC CPLD XILINX XC95144XL TQ144
3 Cái Mỹ 586.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
200
Tụ điện КСОТ-5-500Б-4700 pF
4 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
201
Biến trở СП4-1б-0,5-10kΩ
3 Cái Nga 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
202
Dây emay Ф0,4
2.5 kg Việt Nam 320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
203
IC CPLD XILINX XC9572XL TQG100
3 Cái Mỹ 586.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
204
Tụ điện КСОТ-5-500Б-6800 pF
6 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
205
Bộ biến đổi CN100A24-24
1 Bộ Mỹ 3.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
206
Dây emay Ф0,5
9 kg Việt Nam 320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
207
IC DAC0808
5 Cái Mỹ 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
208
Tụ điện ОМБГ-2-400В-0,25 μF
4 Cái Nga 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
209
Bộ biến đổi nguồn cách ly R1S-2415/H-R
6 Bộ Mỹ 650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
210
Dây emay Ф0,65
2 kg Việt Nam 320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
211
IC DCR010505U
6 Cái Mỹ 850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
212
Tụ điện ФГТ-И-25-750 pF ±10%
5 Cái Nga 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
213
Bộ cảm biến E-NTC-APT-1.5T7
2 Bộ Trung Quốc 6.285.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
214
Dây emay Ф1,25
2 kg Việt Nam 320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
215
IC DS26C32ATMX/NOPB
3 Cái Mỹ 99.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
216
Tụ điện 10μF 350VAC
3 Cái Mỹ 750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
217
Bộ cảm biến vận tốc PRICOL
1 Bộ Trung Quốc 2.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
218
Dây emay Ф1,3
10 kg Việt Nam 320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
219
IC FCT245ATLB
2 Cái Mỹ 1.780.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
220
Tụ điện 2,2μF 16V
135 Cái Nhật Bản 580.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
221
Bộ chỉnh lưu điện 30A
1 Bộ Đức 1.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
222
Dây emay Ф1,8
3 kg Việt Nam 320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
223
IC GAL18V10B
1 Cái Mỹ 2.596.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
224
Tụ điện 56nF 16V
23 Cái Mỹ 420.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
225
Bộ chuyển mạch điện tử 50S-1313 +12SMA
1 Bộ Mỹ 1.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
226
Dây giữ chậm EУ2.066.140
1 Cái Nga 6.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
227
IC HMC441LP3ETR
1 Cái Mỹ 1.650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
228
Tụ điện 0,01μF 50V
3 Cái Mỹ 780.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
229
Bộ nắn 3 pha 160MT120KB
2 Bộ Mỹ 8.650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
230
Đèn điện tử 2Ц2C
2 Cái Nga 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
231
IC IPS521G
11 Cái Mỹ 175.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
232
Tụ điện 0,01μF 50V
64 Cái Mỹ 780.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
233
Bộ ngắt mạch tự động BA57-31, 400 А
1 Bộ Nga 7.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
234
Đèn điện tử 6H1П
54 Cái Nga 175.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
235
IC L53B
1 Cái Mỹ 3.526.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
236
Tụ điện SMD 0603 0,01μF 50V
28 Cái Mỹ 780.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
237
Bộ ngắt mạch tự động ВА57-35-341810-20
7 Bộ Nga 15.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
238
Đèn điện tử 6H3П
39 Cái Nga 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
239
IC LIS3LV02DL
4 Cái Mỹ 480.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
240
Tụ điện SMD 0805 0,01μF 50V
33 Cái Mỹ 1.780.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
241
Bộ nguồn S-60-12 “Mean Well”
1 Bộ Đài Loan 2.400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
242
Đèn điện tử 6H6П
34 Cái Nga 185.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
243
IC LM224
4 Cái Mỹ 60.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
244
Tụ điện SMD 1206 1 μF 16V
52 Cái Mỹ 398.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
245
Bộ nguồn SD-350B-24 “Mean Well”
1 Bộ Đài Loan 5.600.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
246
Đèn điện tử 6Ж2П
30 Cái Nga 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
247
IC LM2596S-5.0
2 Cái Mỹ 1.320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
248
Tụ điện SMD 2325 100pF 2,5kV
28 Cái Mỹ 935.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
249
Bộ nguồn SD-50B-12 “Mean Well”
1 Bộ Đài Loan 3.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
250
Đèn điện tử 6Ж4П
1 Cái Nga 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
251
IC LM2903
5 Cái Mỹ 112.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
252
Tụ điện SMD 0805 0,015μF 25V
68 Cái Mỹ 469.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
253
Bộ tạo dao động CRYSTAL 16.0000MHZ 20PF T/H
3 Bộ Trung Quốc 375.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
254
Đèn điện tử 6Ж5П
4 Cái Nga 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
255
IC LM7805BT
28 Cái Mỹ 320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
256
Tụ điện SMD 1206 0,1μF 25V
28 Cái Mỹ 4.355.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
257
Bộ tạo dao động SMD 5070 10MHz
3 Bộ Trung Quốc 680.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
258
Đèn điện tử 6Ж9П
4 Cái Nga 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
259
IC LM7812
1 Cái Mỹ 115.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
260
Tụ điện SMD 0603 1μF 25V
33 Cái Mỹ 565.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
261
Bóng đèn 13,5V
8 Cái Nga 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
262
Đèn điện tử 6Н1П
4 Cái Nga 175.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
263
IC LMC555 OSC SINGLE TIMER 100KHZ 8-DIP
3 Cái Mỹ 226.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
264
Tụ điện SMD 0603 1μF 25V
33 Cái Mỹ 565.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
265
Bóng đèn 24V-45W (H4)
1 Cái Việt Nam 36.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
266
Đèn điện tử 6Н3П
2 Cái Nga 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
267
IC LP2950
2 Cái Mỹ 50.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
268
Tụ điện SMD 0805 1μF 25V
6 Cái Mỹ 565.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
269
Bóng đèn 24V-90mA
7 Cái Nga 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
270
Đèn điện tử 6П3C
4 Cái Nga 295.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
271
IC LS244
6 Cái Mỹ 97.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
272
Tụ điện SMD 1206 1μF 25V
33 Cái Mỹ 565.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
273
Bóng đèn 26V-10W 1 cực, ngạnh
13 Cái Nga 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
274
Đèn điện tử 6П6C
2 Cái Nga 680.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
275
IC LVC4245A
3 Cái Mỹ 277.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
276
Tụ điện SMD 0603 180nF 25V
12 Cái Mỹ 850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
277
Bóng đèn 26V-21W 2 cực
12 Cái Nga 48.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
278
Đèn điện tử CГ3C
8 Cái Nga 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
279
IC MAX249CQH+D
2 Cái Mỹ 1.840.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
280
Tụ điện SMD 0603 100 pF 250V
16 Cái Mỹ 1.135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
281
Bóng đèn 26V-25W
2 Cái Nga 48.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
282
Đèn điện tử PP-2
2 Cái Nga 9.220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
283
IC MAX3490
3 Cái Mỹ 1.389.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
284
Tụ điện SMD 1206 100 pF 250V
16 Cái Mỹ 137.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
285
Bóng đèn CM28-20B
39 Cái Nga 40.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
286
Đèn điện tử PP-20
1 Cái Nga 9.850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
287
IC MAX3535ECWI+
4 Cái Mỹ 690.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
288
Tụ điện SMD 0603 10nF 50V
38 Cái Mỹ 658.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
289
Bóng đèn MH26-0,12 ngạnh
17 Cái Nga 23.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
290
Đèn điện tử PP-3
1 Cái Nga 6.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
291
IC MAX485CSA
2 Cái Mỹ 770.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
292
Tụ điện SMD 0603 120pF 50V
28 Cái Mỹ 566.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
293
Bóng đèn táp lô 12V
1 Cái Việt Nam 42.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
294
Đèn điện tử PP-7
5 Cái Nga 26.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
295
IC MAX490ESA+
4 Cái Mỹ 370.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
296
Tụ điện SMD 0603 150pF 50V
72 Cái Mỹ 480.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
297
Bóng đèn А24-21-3
14 Cái Nga 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
298
Đèn điện tử PБ-2
4 Cái Nga 3.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
299
IC MC14067BDWG
1 Cái Mỹ 115.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
300
Tụ điện SMD 0603 33nF 50V
42 Cái Mỹ 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
301
Bóng đèn А24-5-1
4 Cái Nga 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
302
Đèn điện tử TГИ2-400/16
5 Cái Nga 9.150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
303
IC MC56F8014
5 Cái Mỹ 805.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
304
Tụ điện SMD 0805 0,01µF 50V
20 Cái Mỹ 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
305
Bóng đèn АКГ24-70
2 Cái Nga 105.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
306
Đèn điện tử ГИ-30
2 Cái Nga 3.175.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
307
IC MC7805 SOT-223
3 Cái Mỹ 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
308
Tụ điện SMD 0805 0,1µF 50V
46 Cái Mỹ 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
309
Bóng đèn АКГ24-75-70-1(Н4)
4 Cái Nga 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
310
Đèn điện tử ГИ-6Б
1 Cái Nga 12.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
311
IC NCP1050
2 Cái Mỹ 315.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
312
Tụ điện SMD 0805 1µF 50V
4 Cái Mỹ 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
313
Bóng đèn СМН10-55
82 Cái Nga 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
314
Đèn LED5G ELFA
2 Cái Việt Nam 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
315
IC nguồn TEN 15-2422
2 Cái Mỹ 2.660.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
316
Tụ điện SMD 1206 0,1µF 25V
9 Cái Mỹ 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
317
Cảm biến áp suất (0-6)Mpa
1 Cái Nga 460.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
318
Đi ốt 1N5711W-7
8 Cái Mỹ 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
319
IC nguồn TEN 25-2411
2 Cái Mỹ 3.628.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
320
Tụ điện 2200 μF 63V
4 Cái Nhật Bản 170.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
321
Cảm biến áp suất dầu MM370
2 Cái Nga 950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
322
Đi ốt 25EД10Г
2 Cái Nga 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
323
IC ổn áp MC7808ABT
1 Cái Mỹ 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
324
Tụ điện 33 µF 50V
3 Cái Nhật Bản 650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
325
Cảm biến áp suất dầu TCCR-132-D 0-5C
2 Cái Nga 2.700.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
326
Đi ốt 2Д102A
3 Cái Nga 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
327
IC OP747ARU
2 Cái Mỹ 1.448.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
328
Tụ điện 1000pF 63V
9 Cái Mỹ 60.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
329
Cảm biến áp suất dầu thấp DEUTZ, 1182841
1 Cái Đức 6.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
330
Đi ốt 2Ц106Б
3 Cái Nga 180.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
331
IC PC817A
2 Cái Mỹ 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
332
Tụ điện 1µF 50V
25 Cái Nhật Bản 60.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
333
Cảm biến báo cháy khói ИП212-1В
1 Cái Nga 7.377.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
334
Đi ốt 2Ц203E
27 Cái Nga 180.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
335
IC PD57030-E
2 Cái Mỹ 1.210.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
336
Tụ điện 3900µF 25V
2 Cái Nhật Bản 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
337
Cảm biến báo mức nhiên liệu СЯМИ
2 Cái Nga 460.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
338
Đi ốt 40EД10Г
5 Cái Nga 180.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
339
IC PIC 12F675
3 Cái Mỹ 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
340
Tụ tantalum SMD 2917 100μF 16V
21 Cái Mỹ 890.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
341
Cảm biến báo mức nhiên liệu ЭИ8057M-1
2 Cái Nga 1.750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
342
Đi ốt 7ГЕ12АФ
4 Cái Nga 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
343
IC PIC18F6525-I/PT
1 Cái Mỹ 630.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
344
Tụ tantalum SMD 2917 10μF 35V
36 Cái Mỹ 1.261.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
345
Cảm biến nhiệt độ Deutz F3M2011-1182876
1 Cái Đức 2.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
346
Đi ốt 82350120101
12 Cái Đức 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
347
IC PIC24HJ128GP510A-H/PT-ND
4 Cái Mỹ 605.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
348
Tụ tantalum SMD 2917 4,7μF 35V
34 Cái Mỹ 1.012.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
349
Cảm biến nhiệt độ ТМ-100A
2 Cái Nga 750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
350
Đi ốt BAV99
12 Cái Mỹ 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
351
IC PVT322S
5 Cái Đức 990.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
352
Tụ tantalum SMD 2917 10μF 50V
50 Cái Mỹ 1.389.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
353
Cảm biến phanh MM125Д-3810600
1 Cái Nga 490.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
354
Đi ốt BYV255V-200
10 Cái Mỹ 415.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
355
IC PVT322SPBF
8 Cái Đức 428.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
356
Tụ tantalum SMD 2917 4,7μF 50V
34 Cái Mỹ 1.580.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
357
Cảm biến ПK2.781.000
2 Cái Nga 3.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
358
Đi ốt FR157
87 Cái Đài Loan 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
359
IC R104G33 15ZH61H
2 Cái Mỹ 470.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
360
Tụ tantalum SMD 2917 4,7μF 63V
42 Cái Mỹ 434.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
361
Cáp 12 lõi bọc kim 12x1
30 m Hàn Quốc 245.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
362
Đi ốt JANTX1N5523
2 Cái Mỹ 2.289.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
363
IC Ram 621100
4 Cái Nhật Bản 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
364
Tụ tantalum SMD-6030 10µF 25V
2 Cái Mỹ 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
365
Cáp 12 lõi thường 12x1
60 m Hàn Quốc 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
366
Đi ốt S2D
45 Cái Mỹ 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
367
IC REF192ESZ-REEL7
2 Cái Mỹ 405.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
368
Tụ tantalum SMD-6030 33µF 25V
4 Cái Mỹ 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
369
Cáp 12 lõi thường 12x1,5
250 m Hàn Quốc 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
370
Đi ốt S3D
3 Cái Mỹ 24.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
371
IC REF195GSZ-REEL VREF SERIES 5V
3 Cái Mỹ 235.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
372
Van an toàn khí nén KAMAZ-43118 (ЕВРО-162602)
1 Cái Nga 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
373
Cáp 24 lõi bọc kim 24x1
27 m Hàn Quốc 690.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
374
Đi ốt S3DC1
6 Cái Mỹ 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
375
IC REG LIN 3.3V 700MA SOT223-3
2 Cái Mỹ 1.168.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
376
Van bơm xăng Б10
1 Cái Nga 458.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
377
Cáp 24 lõi thường 24x1
85 m Hàn Quốc 495.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
378
Đi ốt SM4007-W
22 Cái Đài Loan 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
379
IC SC2S200-PQG208
1 Cái Mỹ 1.280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
380
Van điện từ КЭБ420
2 Cái Nga 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
381
Cáp 4 lõi 4x16
70 m Việt Nam 245.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
382
Đi ốt SMBJ33CA
2 Cái Đài Loan 260.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
383
IC SGA7489Z
3 Cái Mỹ 580.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
384
Van nhiên liệu 3 ngã
2 Cái Nga 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
385
Cáp 4 lõi 4x8
20 m Việt Nam 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
386
Đi ốt SR806
10 Cái Đài Loan 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
387
IC SN74ABTE16245DGGR
4 Cái Mỹ 460.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
388
Van nhiên liệu điện từ КЭТ.01Б
2 Cái Nga 3.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
389
Cáp 7 lõi bọc kim 7x1
71 m Hàn Quốc 195.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
390
Đi ốt tunen ПЖ
2 Cái Nga 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
391
IC SN74HC541DB
9 Cái Mỹ 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
392
Van phân phối thủy lực V80R
1 Cái Nga 3.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
393
Cáp 7 lõi thường 7x1
83 m Hàn Quốc 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
394
Đi ốt Zener BZX85C8V2
6 Cái Đài Loan 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
395
IC SN74HC541DW
19 Cái Mỹ 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
396
Van xả khí bình khí nén KAMAZ-43118
2 Cái Nga 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
397
Cáp nguồn 3 pha 3x10
15 m Hàn Quốc 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
398
Đi ốt 1N5406
6 Cái Mỹ 750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
399
IC SN74HC595DR
12 Cái Mỹ 121.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
400
Varistors MOV-10D201KTR 250 pF 200V
10 Cái Mỹ 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
401
Cáp nguồn 400Hz 3x16+1x10
50 m Hàn Quốc 316.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
402
Đi ốt Д1009
8 Cái Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
403
IC SN74HC7
3 Cái Mỹ 225.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
404
Vôn kế М42300
1 Cái Nga 980.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
405
Cáp nguồn 400Hz 3x25+1x16
50 m Hàn Quốc 566.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
406
Đi ốt Д104
2 Cái Nga 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
407
IC SN74HCT574PWR
7 Cái Mỹ 40.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
408
Vôn kế Э8030-М1
1 Cái Nga 1.050.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
409
Cáp nguồn 50Hz 3x16+1x10
50 m Hàn Quốc 316.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
410
Đi ốt Д106A
1 Cái Nga 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
411
IC SN74LVC14ADR
3 Cái Mỹ 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
412
Vòng đồng tiếp điểm mạ bạc ПK6.629.009
38 Cái Nga 650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
413
Cáp nguồn 50Hz 3x16+1x10
100 m Hàn Quốc 316.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
414
Đi ốt Д18
10 Cái Nga 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
415
IC SP334ET
8 Cái Mỹ 460.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
416
Vòng phíp cách điện ПK7.854.072
26 Cái Nga 650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
417
Cáp PK-75
972 m Nga 225.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
418
Đi ốt Д202
18 Cái Nga 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
419
IC SP334ET-L
2 Cái Mỹ 1.510.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
420
Xen xin AДП-1262
4 Cái Nga 2.750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
421
Cầu chì BП2Б-1B 0,25А
132 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
422
Đi ốt Д209
6 Cái Nga 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
423
IC SP491CS
2 Cái Mỹ 1.150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
424
Xen xin AДП-1362
4 Cái Nga 2.750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
425
Cầu chì BП2Б-1B 0,5A
10 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
426
Đi ốt Д211
20 Cái Nga 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
427
IC ST16C554DIQ64-F
1 Cái Mỹ 1.530.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
428
Xen xin CC-405
3 Cái Nga 3.650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
429
Cầu chì BП2Б-1B 10A
60 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
430
Đi ốt Д214
17 Cái Nga 80.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
431
IC TDA8932BT
12 Cái Mỹ 380.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
432
Xen xin HC-404
2 Cái Nga 5.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
433
Cầu chì BП2Б-1B 1А
95 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
434
Đi ốt Д215
18 Cái Nga 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
435
IC TEN 15-2422
3 Cái Mỹ 2.660.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
436
Xen xin HД-521
1 Cái Nga 6.850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
437
Cầu chì BП2Б-1B 2А
30 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
438
Đi ốt Д223
18 Cái Nga 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
439
IC TEN 25-2411
3 Cái Mỹ 3.628.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
440
Xen xin MTC-200-8Д2
1 Cái Nga 8.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
441
Cầu chì BП2Б-1B 3,15A
70 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
442
Đi ốt Д226
15 Cái Nga 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
443
IC TL082ID
11 Cái Mỹ 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
444
Xen xin AДП-1121
1 Cái Nga 6.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
445
Cầu chì BП2Б-1B 5A
91 Cái Nga 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
446
Đi ốt Д229
26 Cái Nga 60.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
447
IC TLP251-4XSM
6 Cái Mỹ 225.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
448
Cầu chì phíp 10A
3 Cái Nga 176.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
449
Đi ốt Д237A
26 Cái Nga 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
450
IC TLP281-4GB
24 Cái Mỹ 365.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
451
Cầu chì phíp 15A
3 Cái Nga 175.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
452
Đi ốt Д237Б
24 Cái Nga 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
453
IC TPS 7333QD
5 Cái Mỹ 866.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
454
Cầu chì ПK-30 0,5A
62 Cái Nga 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
455
Đi ốt Д2E
15 Cái Nga 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
456
IC TPS70445PWP
1 Cái Mỹ 388.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
457
Cầu chì ПK-30 10A
50 Cái Nga 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
458
Đi ốt Д403
12 Cái Nga 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
459
IC TPS75725KTTT
5 Cái Mỹ 443.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
460
Cầu chì ПK-30 15A
34 Cái Nga 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
461
Đi ốt Д405
5 Cái Nga 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
462
IC TPS75733KTTR
4 Cái Mỹ 460.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
463
Cầu chì ПK-30 1A
30 Cái Nga 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
464
Đi ốt Д818
14 Cái Nga 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
465
IC UA710
3 Cái Mỹ 97.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
466
Cầu chì ПK-30 2A
25 Cái Nga 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
467
Đi ốt ДKC-7M
3 Cái Nga 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
468
IC UA7403
3 Cái Mỹ 97.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
469
Cầu chì ПK-30 3A
25 Cái Nga 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
470
Đi ốt КД522Б
38 Cái Nga 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
471
IC ULN2003A
7 Cái Mỹ 180.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
472
Cầu chì ПK-30 5A
88 Cái Nga 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
473
Điện trở 120 Ω- 2W
9 Cái Đài Loan 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
474
IC ULN2003D1013TR
3 Cái Mỹ 180.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
475
Cầu chì ПP-2-15-60A
3 Cái Nga 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
476
Điện trở 150 Ω-1/8W
11 Cái Đài Loan 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
477
IC VO3120-X007T
6 Cái Mỹ 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
478
Cầu chì ПК-45-0,15
5 Cái Nga 23.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
479
Điện trở 2 kΩ- 2W
10 Cái Đài Loan 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
480
IC XC2S100-5TQ144I
1 Cái Mỹ 1.900.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
481
Cầu chì ПК-45-0,25
6 Cái Nga 23.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
482
Điện trở 20 Ω- 2W
11 Cái Đài Loan 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
483
IC XC2S30-5TQ144I
1 Cái Mỹ 1.567.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
484
Cầu chì ПК-45-0,5
25 Cái Nga 23.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
485
Điện trở 220 Ω- 1/8W
12 Cái Đài Loan 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
486
IC XC2S50-5TQG144C
7 Cái Mỹ 2.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
487
Cầu chì ПК-45-1
20 Cái Nga 23.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
488
Điện trở 4,7 kΩ- 2W
12 Cái Đài Loan 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
489
IC XC3S500E-4PQG208C IC FPGA
2 Cái Mỹ 1.780.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
490
Cầu chì ПК-45-3
17 Cái Nga 23.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
491
Điện trở AH-300W-100Ω
1 Cái Nga 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
492
IC XC95288XL-10TQG144I
1 Cái Mỹ 1.890.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
493
Cầu chì ПК-45-5
17 Cái Nga 23.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
494
Điện trở băng 10 kΩ ± 2%, SIP 10
20 Cái Mỹ 234.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
495
IC XC95288XL-7TQ144I
4 Cái Mỹ 460.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
496
Cầu chì ПР-2 15A-220V
5 Cái Nga 95.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
497
Điện trở băng 47 kΩ ± 2%, SIP 10
14 Cái Mỹ 234.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
498
IC XCF01SVOG20C
9 Cái Mỹ 979.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
499
Cầu chì ПР-2 60A-220V
3 Cái Nga 95.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
500
Điện trở BC-0,5-150kΩ
6 Cái Nga 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
501
IC XCF04SVOG20C
1 Cái Mỹ 1.188.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
502
Cầu chì ПЦ-30-2A
10 Cái Nga 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
503
Điện trở BC-0,5-200kΩ
9 Cái Nga 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
504
IC XILLINX SPARTAN XC2S100-5TQ144I
1 Cái Mỹ 1.688.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
505
Cầu chì ПЦ-30-3A
10 Cái Nga 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
506
Điện trở BC-0,5-390kΩ
3 Cái Nga 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
507
IC XR16C2850CM-F
1 Cái Mỹ 826.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
508
Cầu chì ПЦ-30-5A
10 Cái Nga 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
509
Điện trở BC-0,5-91kΩ
9 Cái Nga 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
510
IDE cái 20 chân 2,54mm
4 Cái Đức 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
511
Cầu chì СП-10
3 Cái Nga 69.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
512
Điện trở công suất 0,68Ω 10W ± 1%
6 Cái Đài Loan 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
513
IDE cái 26 chân 2,54mm
6 Cái Đức 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
514
Cầu đấu dây
8 Cái Nga 520.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
515
Điện trở công suất 220Ω 10W ± 1%
6 Cái Đài Loan 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
516
IDE cái 34 chân 2,54mm
6 Cái Đức 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
517
Cầu đi ốt 40A (MB4010)
3 Cái Nga 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
518
Điện trở dây cuốn БY5.638.050
1 Cái Nga 200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
519
IDE cái 40 chân 2,54mm
4 Cái Đức 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
520
Cầu đi ốt VBE60-06A
3 Cái Mỹ 1.400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
521
Điện trở mảng SMD 1206 4x1kΩ
30 Cái Mỹ 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
522
IDE26 cái 2.54 mm
8 Cái Đức 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
523
Chân cắm TRI-1,25-4
30 Cái Việt Nam 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
524
Điện trở mảng 9-SIP 1kΩ 0,25W
6 Cái Mỹ 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
525
IDE30 cái 2.54 mm
10 Cái Đức 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
526
Chân cắm TRI-3,5-4
30 Cái Việt Nam 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
527
Điện trở OMЛT-0,5-0,1 Ω
2 Cái Nga 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
528
IDE34 cái 2.54 mm
10 Cái Đức 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
529
Chân cắm TRI-3,5-6
25 Cái Việt Nam 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
530
Điện trở OMЛT-0,5-0,5 Ω
2 Cái Nga 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
531
IDE40 cái 2.54 mm
10 Cái Đức 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
532
Chổi than khởi động 0-001-231-018
16 Cái Trung Quốc 95.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
533
Điện trở OMЛT-0,5-1,5 kΩ
4 Cái Nga 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
534
IDE44 cái 2.54 mm
10 Cái Đức 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
535
Chổi than khởi động СТ142Б
10 Cái Nga 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
536
Điện trở OMЛT-0,5-150 kΩ
8 Cái Nga 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
537
Khóa điện 3 chân
1 Cái Nga 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
538
Chổi than máy phát 400Hz/5kW (141014)
8 Cái Nga 230.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
539
Điện trở OMЛT-0,5-2,4 Ω
2 Cái Nga 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
540
Khóa điện ДААЗ- 2126370401010
1 Cái Nga 1.350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
541
Chổi than máy phát AER1589 28V
20 Cái Trung Quốc 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
542
Điện trở OMЛT-0,5-2,7 kΩ
2 Cái Nga 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
543
Khoá điện ЕВРО-23.3704-11
1 Cái Đức 880.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
544
Chổi than nhỏ của cột TК
15 Cái Nga 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
545
Điện trở OMЛT-0,5-3 Ω
2 Cái Nga 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
546
Khóa mát K31 8Б 24B 50A
1 Cái Nga 3.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
547
Chổi than tiếp xúc quay 3 pha
12 Cái Nga 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
548
Điện trở OMЛT-0,5-9 Ω
2 Cái Nga 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
549
Khoá mát АКБ 1212.3737-02
2 Cái Nga 2.750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
550
Chống nhiễu PФ-1
1 Bộ Nga 500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
551
Điện trở OMЛT-1-100 Ω
3 Cái Nga 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
552
Khởi động từ ПМЛ 4160 МО 4Б, 220 В
1 Cái Nga 6.795.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
553
Chuyển mạch AП50-3MT
2 Cái Nga 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
554
Điện trở OMЛT-1-2,7 kΩ
2 Cái Nga 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
555
Khối kiểm tra cách điện Ф4106
2 Khối Nga 4.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
556
Chuyển mạch П2Г3 11П4Н
7 Cái Nga 1.560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
557
Điện trở OMЛT-1-270 Ω
2 Cái Nga 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
558
Khối nắn dòng BBC
1 Khối Nga 42.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
559
Chuyển mạch П2Г3 12П4Н
2 Cái Nga 1.560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
560
Điện trở OMЛT-1-330 Ω
4 Cái Nga 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
561
Led 7 đoạn HDSP-A151
12 Cái Mỹ 318.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
562
Chuyển mạch П2Г3 2П8Н
2 Cái Nga 1.560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
563
Điện trở OMЛT-1-51 Ω
2 Cái Nga 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
564
Led HDSP-A151
12 Cái Mỹ 317.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
565
Chuyển mạch П2Г3 4П3Н
2 Cái Nga 1.560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
566
Điện trở OMЛT-2-10 kΩ
2 Cái Nga 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
567
Led SMD 1206 màu xanh lá
6 Cái Mỹ 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
568
Chuyển mạch П2Г3 5П2Н
2 Cái Nga 1.560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
569
Điện trở OMЛT-2-100 Ω
2 Cái Nga 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
570
Lỗ ГИ1/2
32 Cái Nga 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
571
Chuyển mạch П2Г3 8П3Н
2 Cái Nga 1.560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
572
Điện trở OMЛT-2-2 kΩ
4 Cái Nga 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
573
Lỗ gơ điện áp 220V
14 Cái Nga 40.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
574
Chuyển mạch П2Г3 9П3Н
1 Cái Nga 1.560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
575
Điện trở OMЛT-2-2,7 kΩ
2 Cái Nga 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
576
Lỗ gơ tín hiệu Г 1,6ч
27 Cái Nga 40.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
577
Chuyển mạch ПГК-11П2H-8-AB
1 Cái Nga 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
578
Điện trở OMЛT-2-22 kΩ
2 Cái Nga 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
579
Lỗ ГИ 4
10 Cái Nga 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
580
Chuyển mạch ПГК-2П4H-AB
1 Cái Nga 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
581
Điện trở OMЛT-2-27 kΩ
2 Cái Nga 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
582
Mảng rơ le thời gian
3 Cái Nga 2.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
583
Chuyển mạch ПГК-3П3H-AB
1 Cái Nga 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
584
Điện trở OMЛT-2-4,7 kΩ
2 Cái Nga 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
585
Máy khởi động BOSCH 0-001-231-018
2 Cái Đức 1.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
586
Chuyển mạch ПГК-5П4H-15-AB
1 Cái Nga 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
587
Điện trở OMЛT-2-5,6 kΩ
2 Cái Nga 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
588
Máy phát AER1589 28V
2 Cái Đức 1.550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
589
Còi điện С306Д
2 Cái Nga 950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
590
Điện trở OMЛT-2-620 Ω
5 Cái Nga 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
591
Máy phát điện Г-273 B1
1 Cái Nga 2.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
592
Còi điện С40В
1 Cái Nga 750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
593
Điện trở PR02-560Ω 2W
15 Cái Mỹ 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
594
Máy phát Г-731
1 Cái Nga 5.900.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
595
Công tắc 2 nấc 2ППH-45
1 Cái Nga 195.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
596
Điện trở SMD 0207 105Ω
14 Cái Mỹ 230.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
597
Micrôphôn MK-3
1 Cái Nga 2.600.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
598
Công tắc đèn 581.3710-01
2 Cái Nga 95.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
599
Điện trở SMD 0603 1 kΩ
28 Cái Mỹ 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
600
Bộ điều chỉnh điện áp S.R 7/2-G
1 Cái Mỹ 20.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
601
Công tắc điện BK2 5A
4 Cái Nga 104.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
602
Điện trở SMD 0603 100 Ω
31 Cái Mỹ 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
603
Mỏ hàn 220V-100W
1 Cái Việt Nam 145.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
604
Công tắc hành trình BK300
1 Cái Nga 1.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
605
Điện trở SMD 0603 150 Ω
45 Cái Mỹ 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
606
Mỏ hàn 220V-20W
1 Cái Việt Nam 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
607
Công tắc khởi động BK317-60A
1 Cái Nga 225.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
608
Điện trở SMD 0603 330 Ω
8 Cái Nhật Bản 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
609
Mỏ hàn 220V-60W
1 Cái Việt Nam 12.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
610
Công tắc MT3
3 Cái Nga 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
611
Điện trở SMD 0603 330 Ω
12 Cái Mỹ 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
612
Mỏ hàn 220V-75W
1 Cái Việt Nam 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
613
Công tắc T3-B
3 Cái Nga 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
614
Điện trở SMD 0805 1 kΩ
14 Cái Mỹ 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
615
Mỏ hàn HAKO 936
1 Cái Trung Quốc 560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
616
Công tắc TB1-2
27 Cái Nga 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
617
Điện trở SMD 0805 1 kΩ
76 Cái Mỹ 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
618
Nắp đầu cắm 25 БP3.645.007 Cп chân ren trong
30 Cái Nga 108.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
619
Công tắc TB1-4
13 Cái Nga 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
620
Điện trở SMD 0805 1 kΩ
18 Cái Mỹ 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
621
Nắp đầu cắm AT6.823.054 6 chân ren ngoài
14 Cái Nga 108.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
622
Công tắc TB2-1
20 Cái Nga 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
623
Điện trở SMD 0805 10 kΩ
54 Cái Mỹ 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
624
Nắp đầu cắm AT6.823.054 6 chân ren trong
14 Cái Nga 108.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
625
Công tắc tơ BA57-35-341130-63A
1 Cái Nga 5.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
626
Điện trở SMD 0805 10 kΩ
18 Cái Mỹ 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
627
Nắp đầu cắm HЗА3.642.021 Cп ren ngoài
25 Cái Nga 108.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
628
Công tắc tơ KM-2332
1 Cái Nga 2.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
629
Điện trở SMD 0805 10 Ω
18 Cái Mỹ 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
630
Nắp đầu cắm HЗА3.642.021 Cп ren trong
25 Cái Nga 108.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
631
Công tắc tơ ВА57-31-340010 20 Т3 20А РЭ400А
1 Cái Nga 13.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
632
Điện trở SMD 0805 100 kΩ
44 Cái Đài Loan 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
633
Nhiệt kế + đế
3 Cái Trung Quốc 47.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
634
Công tắc TП1-2
3 Cái Nga 195.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
635
Điện trở SMD 0805 100 kΩ
35 Cái Mỹ 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
636
Núm cao áp
3 Cái Việt Nam 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
637
Công tắc Д701
3 Cái Nga 180.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
638
Điện trở SMD 0805 100 Ω
120 Cái Mỹ 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
639
Núm cầu chì ПК45
40 Cái Nga 12.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
640
Công tắc МТ1
4 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
641
Điện trở SMD 0805 110 kΩ
3 Cái Đài Loan 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
642
Nút ấn đèn
2 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
643
Công tắc П1Т4-1В
7 Cái Nga 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
644
Điện trở SMD 0805 120 Ω
75 Cái Mỹ 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
645
Nút ấn K-4-1П
4 Cái Nga 415.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
646
Công tắc П2T-1
3 Cái Nga 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
647
Điện trở SMD 0805 15 kΩ
3 Cái Mỹ 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
648
Nút ấn Д703
2 Cái Nga 95.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
649
Công tắc П2T-3
5 Cái Nga 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
650
Điện trở SMD 0805 150 kΩ
100 Cái Đài Loan 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
651
Nút ấn ПKH4-1B
4 Cái Nga 415.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
652
Công tắc П2T-5
1 Cái Nga 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
653
Điện trở SMD 0805 2 kΩ
14 Cái Mỹ 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
654
Nút nhấn PSW-3
2 Cái Trung Quốc 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
655
Công tắc П2Кн1-1В
4 Cái Nga 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
656
Điện trở SMD 0805 20 kΩ
12 Cái Mỹ 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
657
Ổ cắm 6 chân
2 Cái Việt Nam 168.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
658
Công tắc П2Кн1-2В
2 Cái Nga 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
659
Điện trở SMD 0805 240 kΩ
4 Cái Đài Loan 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
660
Ổ cắm IC SOCKETS PLCC 68P
2 Cái Mỹ 552.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
661
Công tắc П2Кн3-2В
7 Cái Nga 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
662
Điện trở SMD 0805 270 Ω
3 Cái Mỹ 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
663
Ổ cắm Promona 2269
1 Cái Mỹ 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
664
Công tắc П2Кн4-2В
7 Cái Nga 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
665
Điện trở SMD 0805 3,3 kΩ
24 Cái Mỹ 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
666
Ổ cắm БТ3.642.184СП
2 Cái Nga 369.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
667
Công tắc П2КнТА1-2В
3 Cái Nga 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
668
Điện trở SMD 0805 33 kΩ
10 Cái Mỹ 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
669
Ổ cầu chì ПК-45
6 Cái Nga 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
670
Công tắc П2КнТА2-2В
4 Cái Nga 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
671
Điện trở SMD 0805 330 Ω
158 Cái Mỹ 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
672
Ổ đèn 6,3V
7 Cái Nga 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
673
Công tắc ПП-45М
10 Cái Nga 365.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
674
Điện trở SMD 0805 4,7 kΩ
17 Cái Mỹ 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
675
Ổ đèn chiếu sáng 13,5 V
1 Cái Nga 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
676
Cụm đèn tín hiệu (TH-03)
2 Bộ Nga 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
677
Điện trở SMD 0805 4,7 kΩ
33 Cái Đài Loan 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
678
Ổ đèn chiếu sáng 6,3 V
2 Cái Nga 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
679
Cuộn cảm 47 µH ± 10%
30 Cái Đức 115.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
680
Điện trở SMD 0805 4,7 kΩ
72 Cái Mỹ 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
681
Ổ đèn chìm + chụp
20 Cái Nga 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
682
Cuộn cảm SMD 0603 0,22 μH
2 Cái Mỹ 217.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
683
Điện trở SMD 0805 4,7 kΩ
12 Cái Mỹ 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
684
Ổ đèn MК
3 Cái Nga 40.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
685
Cuộn cảm SMD 0603 1000 μH
20 Cái Mỹ 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
686
Điện trở SMD 0805 430 Ω
27 Cái Đài Loan 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
687
Ổ đèn soi
3 Cái Nga 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
688
Cuộn cảm SMD 0603 33 nH
2 Cái Mỹ 1.217.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
689
Điện trở SMD 0805 47 kΩ
13 Cái Mỹ 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
690
Ống dẫn hướng
5 Cái Đức 750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
691
Cuộn cảm SMD 0603 33 μH
13 Cái Mỹ 588.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
692
Điện trở SMD 0805 51 kΩ
2 Cái Đài Loan 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
693
Ống dẫn sóng 2 đầu SMA
18 Cái Mỹ 920.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
694
Cuộn cảm SMD 0603 33 μH
17 Cái Mỹ 180.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
695
Điện trở SMD 0805 6,8 kΩ
6 Cái Đài Loan 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
696
Ống gen chịu nhiệt Ф1
6 m Việt Nam 1.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
697
Cuộn cảm SMD 0805 2,2 μH
18 Cái Đài Loan 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
698
Điện trở SMD 0805 7,5 kΩ
60 Cái Đài Loan 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
699
Ống gen chịu nhiệt Ф1,5
5 m Việt Nam 2.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
700
Cuộn cảm SMD 0805 330 μH
3 Cái Nhật Bản 138.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
701
Điện trở SMD 1206 1,5 kΩ
3 Cái Đài Loan 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
702
Ống gen chịu nhiệt Ф2
12 m Việt Nam 2.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
703
Cuộn cảm SMD 0805 68 μH
14 Cái Mỹ 80.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
704
Điện trở SMD 1206 10 kΩ
3 Cái Mỹ 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
705
Ống gen chịu nhiệt Ф2,5
10 m Việt Nam 2.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
706
Cuộn cảm SMD 0,22 μH
2 Cái Mỹ 1.217.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
707
Điện trở SMD 1206 100Ω
90 Cái Mỹ 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
708
Ống gen chịu nhiệt Ф4
38 m Việt Nam 3.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
709
Cuộn cảm SMD 76 nH
3 Cái Mỹ 388.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
710
Điện trở SMD 1206 15kΩ
75 Cái Đài Loan 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
711
Ống gen chịu nhiệt Ф5
24 m Việt Nam 5.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
712
Cuộn cảm SMD 1208 33 μH
7 Cái Mỹ 180.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
713
Điện trở SMD 1206 1kΩ
60 Cái Mỹ 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
714
Ống gen chịu nhiệt Ф6
33 m Việt Nam 6.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
715
Cuộn cảm SMD 1210 330 μH
8 Cái Mỹ 138.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
716
Điện trở SMD 1206 2,2 kΩ
3 Cái Đài Loan 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
717
Ống gen co nhiệt Ф10
5 m Việt Nam 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
718
Cuộn cảm SMD 1812 68 μH
10 Cái Mỹ 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
719
Điện trở SMD 1206 2,4 kΩ
3 Cái Đài Loan 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
720
Ống gen co nhiệt Ф16
4 m Việt Nam 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
721
Cuộn cảm SMD 1812 3,3 μH
24 Cái Mỹ 320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
722
Điện trở SMD 1206 200 Ω
3 Cái Đài Loan 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
723
Ống gen co nhiệt Ф25
10 m Việt Nam 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
724
Cuộn cảm SMD 1812 330 μH
13 Cái Mỹ 138.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
725
Điện trở SMD 1206 30,9 kΩ
6 Cái Đài Loan 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
726
Ống gen co nhiệt Ф50
8 m Việt Nam 50.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
727
Cuộn cảm SMD 2512 33 μH
9 Cái Mỹ 280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
728
Điện trở SMD 1206 330Ω
30 Cái Đài Loan 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
729
Ống ghen trắng LM-TU332N Ф3,1
15 m Việt Nam 9.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
730
Cuộn cảm SMD 5845 33 nH
8 Cái Trung Quốc 380.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
731
Điện trở SMD 1206 4,7 kΩ
9 Cái Đài Loan 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
732
Phân bơm cao áp Deutz, 04286967
1 Cái Đức 10.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
733
Cuộn cảm SMD 1812 3,3 µH
1 Cái Mỹ 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
734
Điện trở SMD 1206 5,6 kΩ
3 Cái Đài Loan 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
735
Pin AAA
9 Cặp Việt Nam 9.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
736
Cuộn cảm Д50Н-10Гн-0,2А-220 Ом
1 Cái Nga 1.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
737
Điện trở SMD 1206 6,8 kΩ
3 Cái Đài Loan 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
738
Pin đại 1,5 V
4 Cặp Việt Nam 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
739
Cuộn cảm ЛE4.750.005
1 Cái Nga 1.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
740
Điện trở SMD 2512 330 Ω
6 Cái Đài Loan 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
741
Pin sạc 2700mAh-1,2V
6 Cái Đức 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
742
Cuộn cảm ЛЕ4.704.005
1 Cái Nga 1.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
743
Điện trở SMD 2512 680 Ω
6 Cái Đài Loan 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
744
Quạt bàn 35 W
1 Cái Việt Nam 200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
745
Cuộn cảm ЛЕ4.704.006
1 Cái Nga 1.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
746
Điện trở vạch 1,3 kΩ 2W ±1%
18 Cái Mỹ 5.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
747
Quạt ca bin 12V
1 Cái Nga 288.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
748
Cuộn cảm ЛЕ4.706.001
1 Cái Nga 1.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
749
Điện trở vạch 2,2 kΩ 1W ±1%
18 Cái Mỹ 5.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
750
Quạt làm mát FAN AXIAL 80X38MM 230VAC WIRE
8 Cái Mỹ 850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
751
Cuộn cảm ЛЕ4.750.017
1 Cái Nga 1.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
752
Điện trở vạch 4,3 kΩ 1W ±1%
3 Cái Mỹ 5.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
753
Rơ le AXICOM IM07-24 VDC
30 Cái Mỹ 365.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
754
Cuộn cảm ПК4.750.158
1 Cái Nga 2.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
755
Biến trở ППБ-2А-330 Ω ± 5%
9 Cái Nga 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
756
Rơ le AXICOM IMO2-4,5 VDC
2 Cái Mỹ 148.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
757
Cuộn chặn БУ4.750.027
1 Cái Nga 2.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
758
Điện trở ПЭB-100-1 kΩ
1 Cái Nga 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
759
Rơ le AДM-7,5-50
2 Cái Nga 3.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
760
Cuộn chặn ДM-0,1-100 ± 5%
5 Cái Nga 1.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
761
Điện trở ПЭB-25-180 Ω
2 Cái Nga 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
762
Rơ le BB-20
3 Cái Nga 12.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
763
Cuộn chặn ДM-0,1-50 ± 5%
10 Cái Nga 1.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
764
Điện trở ПЭВ-10-390 Ω
1 Cái Nga 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
765
Rơ le EЛ-11
2 Cái Nga 750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
766
Ắc qui 12V-100Ah
2 Bình Việt Nam 2.536.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
767
Cuộn chặn ДM-0,2-100 ± 5%
9 Cái Nga 1.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
768
Điện trở ПЭВ-10-4,7 kΩ
1 Cái Nga 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
769
Rơ le IM07TS
16 Cái Mỹ 312.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
770
Ắc qui 12V-180Ah
4 Bình Việt Nam 3.550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
771
Cuộn chặn ДM-0,2-50 ± 5%
10 Cái Nga 1.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
772
Điện trở ПЭВ-25-10 kΩ
2 Cái Nga 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
773
Rơ le khởi động PC-400
1 Cái Nga 2.420.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
774
Ắc qui 12V-90Ah
10 Bình Việt Nam 2.230.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
775
Cuộn chặn ПК5.750.141
1 Cái Nga 2.650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
776
Điện trở ПЭВ-25-220 Ω
2 Cái Nga 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
777
Rơ le nhiệt AПЛ 85A
1 Cái Nga 1.350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
778
Ampe kế Э42702.102 200/0,5
1 Cái Nga 1.750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
779
Cuộn lái tia EA5.792.007
3 Cái Nga 8.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
780
Điện trở ПЭВ-7,5-1,8 kΩ
2 Cái Nga 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
781
Rơ le nhiệt TPB-305 32A
1 Cái Nga 1.350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
782
Áptômát 50A
1 Cái Trung Quốc 600.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
783
Đầu cắm 02011601105 HARTING
1 Cái Đức 500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
784
Điện trở С2-29В-0,5-130 kΩ
3 Cái Nga 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
785
Rơ le nhiệt ТРT 132
1 Cái Nga 1.350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
786
Áptômát 63A
1 Cái Trung Quốc 1.150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
787
Đầu cắm 2РМ30Б32Ш1В1
1 Cái Nga 1.560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
788
Điện trở С2-33H-0,5-3,9 kΩ
2 Cái Nga 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
789
Rơ le PЭC9 PC4-524-200 Д1
1 Cái Nga 850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
790
Áptômát TЧ16-526/85A
1 Cái Nga 1.980.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
791
Đầu cắm 2РМДТ18Б4Ш5В1В
25 Cái Nga 295.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
792
Điện trở С2-33H-1-1,2 kΩ
15 Cái Nga 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
793
Rơ le PЭC9 РС4-529-0001
7 Cái Nga 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
794
Áptômát АЗС-15
1 Cái Nga 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
795
Đầu cắm 2РМДТ24Б10Ш5В1В
30 Cái Nga 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
796
Điện trở С2-33H-1-620 Ω
19 Cái Nga 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
797
Rơ le PЭH-32
4 Cái Nga 850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
798
Áptômát АЗС-25
1 Cái Nga 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
799
Đầu cắm 2РМДТ27Б19Ш5В1В
20 Cái Nga 200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
800
Điện trở С2-33H-2-10 kΩ
2 Cái Nga 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
801
Rơ le TPT-114-К
2 Cái Nga 850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
802
Áptômát АЗС-40
1 Cái Nga 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
803
Đầu cắm 2РМТ14Б4Ш1В1В
6 Cái Nga 1.360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
804
Điện trở С2-33H-2-120 Ω
24 Cái Nga 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
805
Rơ le văng ly tâm
1 Cái Đức 9.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
806
Áptômát ВА47-29 3Р 5А
1 Cái Trung Quốc 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
807
Đầu cắm 2РМТ24Б19Ш1В1
1 Cái Nga 1.560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
808
Điện trở С2-33H-2-22 kΩ
10 Cái Nga 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
809
Rơ le xi nhan PC57
2 Cái Nga 249.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
810
Bán dẫn 1T311
1 Cái Nga 145.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
811
Đầu cắm 2РМТ30БПН32Ш1В1
1 Cái Nga 1.420.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
812
Điện trở С2-33H-2-270 Ω
5 Cái Nga 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
813
Rơ le РНЕ 22
2 Cái Nga 3.860.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
814
Bán dẫn 2N7002
2 Cái Mỹ 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
815
Đầu cắm 6 chân khối СД1
2 Cái Nga 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
816
Điện trở С2-33H-0,5-2,7 kΩ
5 Cái Nga 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
817
Rơ le РЭС-48Б
24 Cái Nga 750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
818
Bán dẫn 2N7002P,215
60 Cái Mỹ 57.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
819
Đầu cắm 6 chân tròn AT6.823.054
6 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
820
Điện trở С2-33H-0,5-470 Ω
5 Cái Nga 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
821
Rơ le РЭС-54Б
11 Cái Nga 365.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
822
Bán dẫn 2T201
12 Cái Nga 145.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
823
Đầu cắm cái 25 chân БP3.645.007 Cп
13 Cái Nga 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
824
Điều áp cột than YPH-423
1 Cái Nga 900.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
825
Rơ le РЭС6 РФ4.523.009 ТУ
6 Cái Nga 365.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
826
Bán dẫn 2T203
56 Cái Nga 145.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
827
Đầu cắm cáp lực dẹt (Loại 4 chân)
1 Cái Nga 2.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
828
Động cơ điện cửa gió GQD321.1A
3 Cái Đức 6.580.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
829
Rơ le ТКД-203ДОД
9 Cái Nga 850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
830
Bán dẫn 2T301
2 Cái Nga 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
831
Đầu cắm cáp lực tròn (Loại 4 chân) (ВК-63-4В1К)
1 Cái Nga 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
832
Động cơ gạt mưa СЛ351 КЗАЭ 163730000
1 Cái Nga 650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
833
Rơ le ТКЕ-54ПД1
6 Cái Nga 950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
834
Bán dẫn 2T603
12 Cái Nga 145.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
835
Đầu cắm cáp lực tròn (Loại 8 chân)
2 Cái Nga 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
836
Động cơ quạt hút SPAL VA08-BP71/LL-53S
1 Cái Đức 9.558.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
837
Rơ le ЭМРВ-27Б-1 (15-70)s; ТУ25-07-626-71
1 Cái Nga 4.850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
838
Bán dẫn 2T630
2 Cái Nga 145.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
839
Đầu cắm CP-50-12ФB
11 Cái Nga 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
840
Đồng hồ báo dòng (0-200) A
3 Cái Nga 850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
841
Teminal 5x2,5mm 50-37-5053
3 Cái Mỹ 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
842
Bán dẫn 2T837Б
4 Cái Nga 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
843
Đầu cắm CP-50-73ПB
9 Cái Nga 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
844
Đồng hồ báo nạp BA-240 60A-75mV
1 Cái Nga 850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
845
Teminal 7x2,5mm 50-37-5053
2 Cái Mỹ 132.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
846
Bán dẫn 2T903A
2 Cái Nga 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
847
Đầu cắm CP-50-73ФB
9 Cái Nga 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
848
Đồng hồ công suất 0-80kW
1 Cái Nga 1.700.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
849
Thạch anh 100MHz SMD 5070
1 Cái Trung Quốc 160.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
850
Bán dẫn 2Π303
3 Cái Nga 145.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
851
Đầu cắm CP-50-74ФB
2 Cái Nga 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
852
Đồng hồ đo tần số Э8036 45-55Hz 220V
1 Cái Nga 1.150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
853
Thyristors MCR8SD
2 Cái Mỹ 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
854
Bán dẫn 2Π326
3 Cái Nga 145.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
855
Đầu cắm CP-75-154
5 Cái Nga 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
856
Đồng hồ nhiên liệu ЭИ8057М-1
1 Cái Nga 1.050.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
857
Thyristors T50-4
5 Cái Nga 1.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
858
Bán dẫn 2П308
1 Cái Nga 145.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
859
Đầu cắm CP-75-155ПB
7 Cái Nga 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
860
Đồng hồ tần số 45-55Hz
1 Cái Nga 1.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
861
Trở dây quấn 47КΩ
2 Cái Nga 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
862
Bán dẫn 2У101
6 Cái Nga 114.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
863
Đầu cắm DB9
6 Cái Nhật Bản 330.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
864
Đồng hồ thời gian CURTIS CD701R
1 Cái Nga 1.350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
865
Tụ điện 10μF 35V ± 10%
5 Cái Mỹ 2.890.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
866
Bán dẫn BAV99
18 Cái Mỹ 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
867
Đầu cắm điện lực
6 Cái Nga 1.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
868
Đồng hồ tốc độ vòng quay ТМи4-М1
1 Cái Nga 1.400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
869
Tụ điện ALUM 150μF 400V ± 20%
8 Cái Mỹ 255.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
870
Bán dẫn BC807-25W
24 Cái Đức 95.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
871
Đầu cắm DIN 41612
8 Cái Đức 354.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
872
Đồng hồ vôn xoay chiều (0 - 250)V
2 Cái Nga 500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
873
Tụ điện 0,01μF 50V ± 10%
5 Cái Mỹ 2.579.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
874
Bán dẫn BC817-25W
8 Cái Đức 95.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
875
Đầu cắm đực 25 chân БP3.645.007 Cп
5 Cái Nga 1.360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
876
Ghen co nhiệt Ф10
50 m Trung Quốc 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
877
Tụ điện ECAP 100μF 16V
2 Cái Đài Loan 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
878
Bán dẫn BC856B
5 Cái Đức 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
879
Đầu cắm HIF3B-34D-2.54R
4 Cái Nhật Bản 369.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
880
Ghen co nhiệt Ф12
40 m Trung Quốc 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
881
Tụ điện K40Y-500B-0,5μF ± 10%
10 Cái Nga 160.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
882
Bán dẫn BCP55
11 Cái Mỹ 750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
883
Đầu cắm HЗА3.642.021 Cп
16 Cái Nga 1.360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
884
Ghen co nhiệt Ф15
10 m Trung Quốc 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
885
Tụ điện K42-2-630-0,1μF
2 Cái Nga 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
886
Bán dẫn BD441
6 Cái Mỹ 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
887
Đầu cắm mUHF-C58P
8 Cái Đài Loan 560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
888
Ghen co nhiệt Ф18
40 m Trung Quốc 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
889
Tụ điện K50-20-250B-150μF
2 Cái Nga 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
890
Bán dẫn C238
8 Cái Mỹ 23.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
891
Đầu cắm PП14-10Л-B
1 Cái Nga 270.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
892
Ghen co nhiệt Ф2
50 m Trung Quốc 8.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
893
Tụ điện K50-20-250В-50μF
1 Cái Nga 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
894
Bán dẫn IRF4905STRLPBF
2 Cái Đức 345.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
895
Đầu cắm PП15-32ГB
7 Cái Nga 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
896
Ghen co nhiệt Ф3
50 m Trung Quốc 8.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
897
Tụ điện K50-6-16B-5μF
5 Cái Nga 95.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
898
Bán dẫn IRGPS60B120KD “IR”
1 Cái Đức 2.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
899
Đầu cắm PП15-32ЩB
7 Cái Nga 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
900
Ghen co nhiệt Ф4
40 m Trung Quốc 8.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
901
Tụ điện KCO-2-250B-470 pF
2 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
902
Bán dẫn LP2950
2 Cái Mỹ 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
903
Đầu cắm PП63-4B1K
6 Cái Nga 950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
904
Ghen co nhiệt Ф5
40 m Trung Quốc 8.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
905
Tụ điện KCO-2-250B-510 pF
11 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
906
Bán dẫn MMFTN20
32 Cái Đức 76.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
907
Đầu cắm PШA-BКП-14-1
7 Cái Nga 1.360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
908
Ghen co nhiệt Ф6
40 m Trung Quốc 8.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
909
Tụ điện KCO-2-500B-220 pF
2 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
910
Bán dẫn MП10
11 Cái Nga 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
911
Đầu cắm PШA-BКП-20-3
10 Cái Nga 1.360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
912
Ghen co nhiệt Ф8
50 m Trung Quốc 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
913
Tụ điện KCO-5-500B-3300 pF
1 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
914
Bán dẫn MП16
19 Cái Nga 130.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
915
Đầu cắm PЩAB-20HO.364.015
1 Cái Nga 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
916
Giắc cắm chống tia lửa điện WAGO 8-POS 2.54
4 Cái Đức 260.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
917
Tụ điện KCO-5-500B-6800 pF
1 Cái Nga 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

aztest thi nang bac nang luong quang cao
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 6500 dự án đang đợi nhà thầu
  • 166 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 189 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 18167 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 32561 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
Phone icon
Chat Button
Hỏi đáp với DauThau.info GPT ×
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Bạn chưa đăng nhập
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.