Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0314228904 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MINH DUNG |
466.639.408 VND | 466.639.408 VND | 275 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0311871916 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THANH THANH | E-HSDT của nhà thầu không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT. Cụ thể:Nhà thầu tham dự thầu sai quy định tại khoản 2.2 quy định về quản lý giá thuốc hiện hành, Mục 3 Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật, Chương 3 Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT | |
2 | vn0309851503 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC DUY | Theo Biên bản mở thầu, nhà thầu xếp hạng III theo thứ tự giá dự thầu từ thấp đến cao. |
STT | Tên hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ampu thở |
10 | Cái | Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bộ tiểu phẩu (11 chi tiết) |
10 | Bộ | Đức | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Dây garo |
20 | Sợi | VIỆT NAM | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Đồng hồ oxy |
10 | Cái | Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
10 | Cái | VIỆT NAM | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Hôp đựng kim tiêm 1,5 lít |
100 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Máy do huyết áp kế, Ống nghe |
40 | Bộ | NHẬT BẢN | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Kéo cắt thuốc Inox 18cm |
10 | Cái | Pakistan | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Khay đựng thuốc Inox 22 x 32cm |
10 | Cái | VIỆT NAM | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cân sức khỏe |
5 | Cái | Trung Quốc | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Lọ nhựa đựng mẫu PS 55 ml HTM nắp đỏ |
50 | Lọ | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Máy đo nồng độ oxy trong máu 500E |
20 | Cái | Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Nhiệt kế hồng ngoại |
20 | Cái | Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Máy test đường huyết |
20 | Cái | Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Que test đường huyết |
10 | hộp | Trung Quốc | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Kim lấy máu test tiểu đường |
200 | Cái | Trung Quốc | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Que thử thai |
200 | cái | VIỆT NAM | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Gysudo |
200 | Chai | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Nhiệt kế thủy ngân |
12 | Cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Túi cứu thương |
10 | Cái | VIỆT NAM | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cloramin B 25% |
100 | Kg | VIỆT NAM | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cồn 70 độ |
170 | lít | VIỆT NAM | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Permecide 50EC |
80 | Chai | VIỆT NAM | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Test sốt xuất huyết |
180 | test | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Amoxycilin 500mg |
2000 | Viên | Việt Nam | 840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Zaromax 500 |
200 | Viên | Việt Nam | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cefalexin 500mg |
1000 | Viên | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Cefixim 400 - US |
500 | Viên | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Ceftrione 1g |
40 | Lọ | Việt Nam | 16.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cefuroxim 500mg |
1000 | Viên | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ciprofloxacin 0,3% |
50 | Chai | Việt Nam | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Ciprolthabi 500 mg |
500 | Viên | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Clarithro 500 |
500 | Viên | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Doxycycline 100mg |
500 | Viên | Việt Nam | 740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Gentamicin 80mg |
100 | Ống | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Augmentin 1g |
500 | viên | Vương quốc Anh | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | L-Stafloxin 500 |
500 | Viên | Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Radaugyl |
500 | Viên | Việt Nam | 1.426 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Sulfaprim F |
200 | Viên | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Acyclovir Stella 800 mg |
200 | Viên | Việt Nam | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Griseofulvin 500mg |
200 | Viên | Việt Nam | 1.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Colchicin 1mg |
200 | Viên | Việt Nam | 1.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Ivermectin 6 A.T |
50 | Viên | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Itranstad |
40 | Viên | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Metronidazol 250 |
500 | Viên | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Katrypsin Fort |
6000 | Viên | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Aspirin 81mg |
100 | Viên | Việt Nam | 252 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Methocarbamol |
600 | Viên | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Mekofenac |
1000 | Viên | Việt Nam | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Coltramyl 4mg |
50 | Viên | Việt Nam | 5.275 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Eperistad |
50 | Viên | Việt Nam | 2.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Diclofenac |
100 | Ống | Việt Nam | 1.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Hydrocortison |
40 | Lọ | Việt Nam | 18.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Atithios Inj |
50 | Ống | Việt Nam | 8.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Ibuprofen 400mg |
500 | viên | Việt Nam | 903 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Lidocain hydroclorid 40mg/2ml |
200 | Ống | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Methylprednisolon 16mg |
300 | Viên | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Solu - Medrol |
20 | Lọ | Bỉ | 43.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | No-Spa 40mg/2ml |
40 | Ống | Hungary | 5.586 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Efferalgan 500mg |
500 | viên | France | 2.875 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Paracetamol 500mg |
3000 | Viên | Việt Nam | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Prednisolon 5 mg |
500 | Viên | Việt Nam | 300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Salonpas |
2 | hộp | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Pregasv |
30 | Viên | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Tiffy |
400 | Viên | Việt Nam | 895 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Acetylcystein 200mg |
500 | Viên | Việt Nam | 525 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Thelizin |
200 | Viên | Việt Nam | 362 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bambutor |
2000 | Viên | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Vinterlin |
5 | Ống | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bromhexin 8mg |
500 | Viên | Việt Nam | 126 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Eugica Fort |
600 | Viên | Việt Nam | 789 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Pulmicort Respules |
20 | Ống | Australia | 14.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Ventolin Inhaler |
4 | Hộp | Tây Ban Nha | 96.086 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Seretide Evohaler DC 25/125mcg |
50 | Hộp | Tây Ban Nha | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Terpin Benzoat |
1000 | Viên | Việt Nam | 350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Tipharmlor |
20000 | Viên | Việt Nam | 450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Atovastatin 20mg |
400 | Viên | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Bisostad 5 |
3500 | Viên | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Captopril 25mg |
500 | Viên | Việt Nam | 450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Dogrel SaVi |
30 | Viên | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Noradrenalin 1mg/1ml |
10 | lọ | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Enalapril Stella 5 mg |
20000 | Viên | Việt Nam | 770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Adrenalin |
50 | Ống | Việt Nam | 3.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Furosemid |
3000 | Viên | Việt Nam | 410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Vinzix |
50 | Ống | Việt Nam | 3.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Proxaleve |
500 | Viên | Việt Nam | 3.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Heptaminol 187,8 mg |
50 | Viên | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Losartan 50mg |
12000 | Viên | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Neuronstad |
100 | Viên | Việt Nam | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Spinolac 25mg |
100 | Viên | Việt Nam | 1.425 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Telmisartan |
500 | Viên | Việt Nam | 1.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Maloxid |
200 | Viên | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Biosubtyl - II |
500 | Gói | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Carbo Nam việt |
500 | Viên | VIỆT NAM | 150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Domitazol |
100 | Viên | Việt Nam | 2.411 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Oresol |
500 | Gói | Việt Nam | 1.488 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Mebendazol |
200 | Viên | Việt Nam | 3.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Phosphalugel |
499 | Gói | Pháp | 4.416 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Rectiofar |
50 | ống | Việt Nam | 3.322 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Smecta |
200 | Gói | Pháp | 4.082 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Sorbitol 5g |
200 | Gói | Việt Nam | 1.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Cetirizin |
1000 | Viên | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Chlorpheniramine 4mg |
1000 | Viên | Việt Nam | 130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Dimedrol |
50 | Ống | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Fefasdin 180 |
200 | viên | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Promethazin |
3 | Chai | Việt Nam | 12.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Bar |
3000 | Viên | Việt Nam | 368 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Mixtard 30 |
5 | Lọ | Pháp | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Daflavon |
700 | Viên | Việt Nam | 2.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Staclazide 30 MR |
400 | Viên | Việt Nam | 1.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Metformin Stella 500 mg |
4000 | Viên | Việt Nam | 930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Sitagibes 50 |
50 | Viên | Việt Nam | 9.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Methionin 250mg |
100 | viên | Việt Nam | 290 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Domperidon |
200 | Viên | Việt Nam | 300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Omeprazol 20mg |
1000 | Viên | Việt Nam | 840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Aminazin 1,25% |
100 | ống | Việt Nam | 2.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Amitriptylin 25mg |
8000 | viên | Việt Nam | 950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Carbamazepin 200 mg |
15000 | viên | Việt Nam | 1.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Alstuzon |
500 | Viên | Việt Nam | 120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Dalekine |
3000 | viên | Việt Nam | 2.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Haloperidol 2 mg |
20000 | Viên | Việt Nam | 180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Haloperidol 0,5% |
100 | ống | Việt Nam | 2.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Mageum Tab |
800 | Viên | Hàn Quốc | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Midazolam - Hameln 5mg/ml |
40 | ống | Đức | 20.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Olanxol |
200000 | Viên | Việt Nam | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Kacetam |
100 | Viên | Việt Nam | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Risperstad 2 |
10000 | Viên | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Stilux - 60 |
200 | Viên | Việt Nam | 1.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Danapha-Trihex 2 |
10000 | Viên | Việt Nam | 300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Zopistad 7.5 |
100 | Viên | Việt Nam | 2.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Savprocal D |
200 | Viên | Việt Nam | 1.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Glucosamin |
400 | Viên | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Kali Clorid |
100 | Viên | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Magnes-B6 |
600 | Viên | Việt Nam | 330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Rutin-Vitamin C |
1000 | Viên | Việt Nam | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Folic-Fe |
600 | Viên | Việt Nam | 602 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Vitamin 3B |
1000 | Viên | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Vitamin A-D |
100 | viên | Việt Nam | 630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Vitamin B1 250mg |
1000 | Viên | Việt Nam | 950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Vitamin B6 50mg |
500 | Viên | Việt Nam | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Myvita Multi |
50 | Tube | VIỆT NAM | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Vitamin C 500mg |
500 | Viên | Việt Nam | 316 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Vitamin E 400IU |
200 | Viên | Việt Nam | 700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Vitamin PP |
200 | Viên | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Glucose 10% |
20 | Chai | Việt Nam | 12.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Glucose 5% |
40 | Chai | Việt Nam | 12.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Natri clorid 0.9% |
40 | Chai | Việt Nam | 12.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Natri clorid 0,9% |
80 | Chai | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Ringer lactate |
40 | Chai | Việt Nam | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Rhinex 0,05% |
20 | Lọ | Việt Nam | 5.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Natri clorid 0,9% |
100 | Lọ | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Polydeson - N |
50 | Lọ | Việt Nam | 6.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Otilin 8ml |
10 | Lọ | Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Aciclovir 5% |
40 | Tuýp | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Betacylic |
50 | Tuýp | Việt Nam | 17.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Mỡ D.E.P |
50 | Lọ | Việt Nam | 5.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Daivobet |
20 | Lọ | Ireland | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Dibetalic |
4 | tube | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Dentanalgi Thuốc trị đau răng |
10 | Chai | Việt Nam | 21.519 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Panthenol nano bạc |
30 | Chai | VIỆT NAM | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Sikemeron |
50 | Tuýp | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Dầu mù u (15ml) |
20 | Chai | VIỆT NAM | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Thuốc tím |
50 | Gói | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Ketoconazol 2% |
100 | Tube | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Nước oxy già 3% (60ml) |
50 | Chai | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Povidine 10% 90ml |
20 | Chai | Việt Nam | 18.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Dongkwang Silkron |
50 | Tuýp | Hàn Quốc | 18.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Tomax Genta |
120 | Tube | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Towders Spray |
20 | Chai | VIỆT NAM | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Vaselin |
50 | Tube | VIỆT NAM | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Xà bông ASA |
50 | Cục | VIỆT NAM | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Xanh methylen 1% |
50 | Chai | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Atropin Sulphat |
20 | Ống | Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Cammic |
100 | Ống | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Transamin Capsules 250mg |
500 | Viên | Thái Lan | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Băng cá nhân urgo |
10 | Hộp | THÁI LAN | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Băng cuộn y tế |
50 | Cuộn | VIỆT NAM | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Băng keo lụa |
20 | Cuộn | THÁI LAN | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Bao rác y tế |
20 | Kg | VIỆT NAM | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Bao rác y tế |
20 | Kg | VIỆT NAM | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Bình Ô xy 40 lít |
5 | Bình | Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Bình Ô xy 8 lít |
5 | Bình | Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Bơm tiêm sử dụng một lần |
200 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Bơm tiêm sử dụng một lần |
300 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Bơm tiêm sử dụng một lần |
10 | Cái | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Bơm tiêm sử dụng một lần |
300 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Bông y tế |
20 | kg | Việt Nam | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Chỉ silk 3.0 không tiêu |
20 | Tép | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Chỉ silk 3.0 tiêu |
20 | Tép | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Chỉ silk 4.0 tiêu |
20 | Tép | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Dao mổ số 11 |
100 | Cái | ẤN ĐỘ | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Dây cho ăn số 16 |
10 | Sợi | TRUNG QUỐC | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Dây hút đàm nhớt 14 |
50 | Sợi | TRUNG QUỐC | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Dây oxy 2 nhánh |
51 | Sợi | Trung Quốc | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Dây thông tiểu 2 nhánh |
20 | Sợi | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Dây truyền dịch |
200 | Sợi | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Đè lưỡi gỗ |
6 | Hộp | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Gạc vô trùng |
100 | Gói | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Găng tay y tế M |
50 | Hộp | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Hộp chia liều thuốc 4 NGĂN |
20 | Hộp | VIỆT NAM | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Khẩu trang y tế 4 lớp |
50 | Hộp | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Nước cất pha tiêm |
200 | lọ | Việt Nam | 1.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Kim luồn 22 |
50 | Cái | Ấn Độ | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net