Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn8074017644 | Nguyễn Thị Phương Lan |
1.515.496.403 VND | 1.515.496.403 VND | 1 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Axetol |
368 | Lít | Theo file tài liệu đính kèm | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bộ taro ren từ 2-16 |
1 | bộ | Theo file tài liệu đính kèm | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cát rà mỹ 80 μm |
4697 | g | Theo file tài liệu đính kèm | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Chén cước chà rỉ D100 |
1239 | Viên | Theo file tài liệu đính kèm | 15.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Chổi chà đồng D21 |
231 | Cái | Theo file tài liệu đính kèm | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cọ tay 5F |
3896 | Cái | Theo file tài liệu đính kèm | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cồn biến tính |
63 | Lít | Theo file tài liệu đính kèm | 141.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cồn công nghiệp |
76 | Lít | Theo file tài liệu đính kèm | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Đá nhám xếp D100 |
934 | Viên | Theo file tài liệu đính kèm | 19.902 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Dầu RP7 300g |
377 | Chai | Theo file tài liệu đính kèm | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Dầu rửa không cháy |
269 | Lít | Theo file tài liệu đính kèm | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Dây chống cháy dạng lưới dày 1mm |
50 | m | Theo file tài liệu đính kèm | 223.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Dây dẫn khí Ф8-12 |
50 | m | Theo file tài liệu đính kèm | 39.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Dây đồng tiếp mát |
610 | m | Theo file tài liệu đính kèm | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Dung dịch vệ sinh Contact cleaner ABRO |
87 | Chai | Theo file tài liệu đính kèm | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Ga F 134A |
5 | Bình | Theo file tài liệu đính kèm | 3.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Găng tay len |
3735 | Đôi | Theo file tài liệu đính kèm | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Giấy nhám A240 |
10 | Cuộn | Theo file tài liệu đính kèm | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Giấy nhám A400 |
740 | tờ | Theo file tài liệu đính kèm | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Giấy nhám mịn A2000 |
732 | tờ | Theo file tài liệu đính kèm | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Giẻ lau |
5905 | Kg | Theo file tài liệu đính kèm | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Gỗ thông |
1.5 | m3 | Theo file tài liệu đính kèm | 17.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Keo Expoxy AB (1,35 kg, 1,45 kg) |
22 | Bộ | Theo file tài liệu đính kèm | 416.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Keo Leikonat |
12 | Lít | Theo file tài liệu đính kèm | 5.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Keo loctite 565 (tuýp 250ml) |
36 | Tuýp | Theo file tài liệu đính kèm | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Keo lưu hóa cao su 2 thành phần |
21 | Lít | Theo file tài liệu đính kèm | 2.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Keo belzona 111 |
2 | Hộp | Theo file tài liệu đính kèm | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Khẩu trang hoạt tính |
4737 | Cái | Theo file tài liệu đính kèm | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Kính bảo hộ |
272 | Cái | Theo file tài liệu đính kèm | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Lớp cách điện cho các tiếp điểm |
24 | Cái | Theo file tài liệu đính kèm | 427.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Màng bọc thực phẩm PE |
34 | Cuộn | Theo file tài liệu đính kèm | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Mặt nạ phòng độc |
84 | Cái | Theo file tài liệu đính kèm | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Miếng lọc cho mặt nạ phòng độc |
425 | Miếng | Theo file tài liệu đính kèm | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Mỡ AMC-3 |
51 | Kg | Theo file tài liệu đính kèm | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Mỡ Arcanol load 220 |
60 | Kg | Theo file tài liệu đính kèm | 413.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Mỡ ЦИАТИМ 221 (0,8Kg) |
50 | Hộp | Theo file tài liệu đính kèm | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Nhớt bôi trơn Mobil EAL Arctic 46 |
30 | Lít | Theo file tài liệu đính kèm | 580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Ống thông gió capsula D100 |
70 | m | Theo file tài liệu đính kèm | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Phin lọc khí (cho mặt nạ) |
285 | Cái | Theo file tài liệu đính kèm | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Tấm ốp cách nhiệt ФС-7-2-100 S60 |
12 | m2 | Theo file tài liệu đính kèm | 1.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Vải nhám A240 |
217 | m | Theo file tài liệu đính kèm | 20.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Vải nhám A400 |
10 | m | Theo file tài liệu đính kèm | 20.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Vecni cách điện Nhật |
82 | Lít | Theo file tài liệu đính kèm | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Xà phòng |
363 | Kg | Theo file tài liệu đính kèm | 44.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Đệm Amiang 0,5 mm |
22 | m² | Theo file tài liệu đính kèm | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Đệm Amiang 1 mm |
39 | m² | Theo file tài liệu đính kèm | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Đệm Amiang 1,5 mm |
26 | m² | Theo file tài liệu đính kèm | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Đệm Amiang 2 mm |
55 | m² | Theo file tài liệu đính kèm | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Gioăng cao su 2mm |
62 | m² | Theo file tài liệu đính kèm | 415.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Gioăng cao su 3 mm |
56 | m² | Theo file tài liệu đính kèm | 485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Tết chỉ sáp trắng 12x12 |
13 | m | Theo file tài liệu đính kèm | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Tết chỉ sáp trắng 8x8 |
13 | m | Theo file tài liệu đính kèm | 920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Vỏ cao su cao cấp dày 3mm |
40 | m | Theo file tài liệu đính kèm | 837.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bulong Inox M12x12 có rãnh (theo mẫu) |
10 | Cái | Theo file tài liệu đính kèm | 87.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Gas 210g R123a |
2 | Bình | Theo file tài liệu đính kèm | 2.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Khí Argon |
2 | Chai | Theo file tài liệu đính kèm | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Sơn cách điện bo mạch |
16 | Lọ | Theo file tài liệu đính kèm | 332.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Sơn chống nhiễm từ |
3 | Lít | Theo file tài liệu đính kèm | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Sơn phủ cách điện bo mạch AC100 420ml |
15 | Chai | Theo file tài liệu đính kèm | 332.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Sơn phủ cách điện Flaticos 70 |
141 | Chai | Theo file tài liệu đính kèm | 216.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Sơn trong suốt điện từ |
20 | Lít | Theo file tài liệu đính kèm | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Sơn xịt (xám) |
2 | Chai | Theo file tài liệu đính kèm | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Sơn xịt cách điện Sprayon |
40 | Bình | Theo file tài liệu đính kèm | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Sơn phủ 1 thành phần, màu cỏ úa |
6 | Lít | Theo file tài liệu đính kèm | 83.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Dung môi dùng pha sơn gốc acrylic, màu trong suốt |
100 | Lít | Theo file tài liệu đính kèm | 107.993 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Dung môi dùng pha sơn gốc polyurethane, màu trong suốt |
5 | Lít | Theo file tài liệu đính kèm | 122.032 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Dung môi dùng pha sơn chịu hóa chất, xăng dầu, màu trong suốt |
10 | Lít | Theo file tài liệu đính kèm | 100.624 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Sơn phủ cao cấp gốc Polyurethane, 2 thành phần, màu xanh nhạt |
105 | Lít | Theo file tài liệu đính kèm | 347.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Sơn phủ cao cấp gốc Polyurethane, 2 thành phần, màu đỏ nâu, mã RAL 3009 |
45 | Lít | Theo file tài liệu đính kèm | 347.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Sơn chống rỉ epoxy cao cấp đa chức năng, 2 thành phần, màu xám nhôm |
280 | Lít | Theo file tài liệu đính kèm | 236.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Sơn chống rỉ epoxy cao cấp đa chức năng, 2 thành phần, màu đỏ nhôm |
380 | Lít | Theo file tài liệu đính kèm | 236.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Sơn đa năng cho két nước ngọt 2 thành phần, màu trắng |
10 | Lít | Theo file tài liệu đính kèm | 196.928 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Sơn phủ hai thành phần gốc epoxy, màu vàng, mã màu RAL 1018 |
45 | Lít | Theo file tài liệu đính kèm | 187.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Sơn phủ hai thành phần gốc epoxy, màu xanh lá, mã màu RAL 6029 |
1 | Lít | Theo file tài liệu đính kèm | 358.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Sơn phủ hai thành phần gốc epoxy, màu đỏ cờ, mã màu RAL3020 |
5 | Lít | Theo file tài liệu đính kèm | 225.641 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Sơn phủ gốc Acrylic, 1 thành phần, màu đỏ nâu, mã màu RAL 3009 |
20 | Lít | Theo file tài liệu đính kèm | 169.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Sơn phủ gốc Acrylic, 1 thành phần, màu đỏ cờ |
15 | Lít | Theo file tài liệu đính kèm | 214.896 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Sơn phủ gốc Acrylic, 1 thành phần, màu trắng |
10 | Lít | Theo file tài liệu đính kèm | 205.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Sơn phủ gốc Acrylic, 1 thành phần màu vàng kem, mã màu RAL 1015 |
235 | Lít | Theo file tài liệu đính kèm | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net