Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn8210524276 | Trung tâm dịch vụ ô tô Thanh Đức Gia lai |
194.690.000 VND | 194.690.000 VND | 15 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Thay bình ắc quy GS 70Ah khô. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.650.000 | 2.650.000 | |
36 | Đấu quấn lại dàn dây điện. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Xe | 1.250.000 | 1.250.000 | |
37 | Phục hồi hệ thống đèn báo. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Xe | 1.150.000 | 1.150.000 | |
38 | Vệ sinh dàn lạnh. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Xe | 1.200.000 | 1.200.000 | |
39 | Thay phin lọc ga. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.650.000 | 1.650.000 | |
40 | Thay siu đường ống ga. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 950.000 | 950.000 | |
41 | Nạp ga máy lạnh (134a). | Theo quy định tại Chương V | 1 | Xe | 1.100.000 | 1.100.000 | |
42 | Sơn mới ca bin thùng xe. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Xe | 16.500.000 | 16.500.000 | |
43 | Bọc mới ghế ngồi. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 14.500.000 | 14.500.000 | |
44 | Thay bộ ron hơi cửa, ron làm kín thùng xe. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 7.600.000 | 7.600.000 | |
45 | Bảo dưỡng quay kính, khóa cửa. | Theo quy định tại Chương V | 4 | Bộ | 400.000 | 1.600.000 | |
46 | Vệ sinh nội thất. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Xe | 1.650.000 | 1.650.000 | |
47 | Lốp xe. | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 4.550.000 | 18.200.000 | |
48 | Dầu diesel. | Theo quy định tại Chương V | 60 | Lít | 23.000 | 1.380.000 | |
49 | Nhớt máy. | Theo quy định tại Chương V | 7 | Lít | 120.000 | 840.000 | |
50 | Nhớt gầm. | Theo quy định tại Chương V | 10 | Lít | 120.000 | 1.200.000 | |
51 | Dầu trợ lực lái. | Theo quy định tại Chương V | 2 | Lít | 250.000 | 500.000 | |
52 | Dầu phanh côn. | Theo quy định tại Chương V | 2 | Lít | 250.000 | 500.000 | |
53 | Nước giải nhiệt. | Theo quy định tại Chương V | 4 | Lít | 100.000 | 400.000 | |
54 | Nước rửa kính. | Theo quy định tại Chương V | 2 | Lít | 120.000 | 240.000 | |
55 | Mỡ gầm. | Theo quy định tại Chương V | 3 | Kg | 150.000 | 450.000 | |
56 | Phần công | Theo quy định tại Chương V | 1 | Xe | 16.000.000 | 16.000.000 | |
1 | Thay dây cu roa cam. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sợi | 1.900.000 | 1.900.000 | |
2 | Thay cục tăng cu roa cam tự động. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.400.000 | 2.400.000 | |
3 | Thay bi tăng cu roa cam. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Ổ | 1.800.000 | 1.800.000 | |
4 | Thay bộ ron phốt động cơ. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 7.300.000 | 7.300.000 | |
5 | Thay dây cu roa tổng. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sợi | 1.000.000 | 1.000.000 | |
6 | Thay cụm tăng dây cu roa tổng. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cụm | 3.800.000 | 3.800.000 | |
7 | Thay bi đỡ cu roa tổng. | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 1.600.000 | 3.200.000 | |
8 | Thay lọc gió. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 650.000 | 650.000 | |
9 | Thay lọc dầu. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 550.000 | 550.000 | |
10 | Thay lọc nhớt. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 250.000 | 250.000 | |
11 | Thay lá côn. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Lá | 4.400.000 | 4.400.000 | |
12 | Thay bàn ép côn. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 4.850.000 | 4.850.000 | |
13 | Thay bi tê. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Ổ | 1.800.000 | 1.800.000 | |
14 | Thay bi đuôi trục cơ. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Ổ | 550.000 | 550.000 | |
15 | Bảo dưỡng, thay phốt hộp số. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 2.850.000 | 2.850.000 | |
16 | Thay bi chữ thập láp dọc sau. | Theo quy định tại Chương V | 3 | Bộ | 1.200.000 | 3.600.000 | |
17 | Thay bi + phốt cầu trước. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 7.500.000 | 7.500.000 | |
18 | Thay bi + phốt cầu sau. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 7.200.000 | 7.200.000 | |
19 | Thay cao su treo thanh cân bằng trước. | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cục | 280.000 | 560.000 | |
20 | Thay cao su tròn thanh cân bằng trước. | Theo quy định tại Chương V | 8 | Cục | 90.000 | 720.000 | |
21 | Thay bi may ơ trước. | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cụm | 2.750.000 | 5.500.000 | |
22 | Thay phốt may ơ trước. | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 260.000 | 520.000 | |
23 | Thay cao su cánh gà trên. | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cục | 360.000 | 1.440.000 | |
24 | Thay cao su nhíp. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 1.200.000 | 1.200.000 | |
25 | Thay giảm xóc trước. | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 1.900.000 | 3.800.000 | |
26 | Thay giảm xóc sau. | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 1.950.000 | 3.900.000 | |
27 | Thay bi may ơ sau. | Theo quy định tại Chương V | 2 | Ổ | 1.650.000 | 3.300.000 | |
28 | Thay phốt may ơ sau. | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 260.000 | 1.040.000 | |
29 | Thay rô tuyn trụ. | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 1.900.000 | 7.600.000 | |
30 | Thay rô tuyn lái. | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 1.800.000 | 7.200.000 | |
31 | Thay siêu + chụp bụi phanh trước. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 1.950.000 | 1.950.000 | |
32 | Thay heo con sau. | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 2.100.000 | 4.200.000 | |
33 | Thay má phanh trước. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 2.400.000 | 2.400.000 | |
34 | Thay má phanh sau. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 2.250.000 | 2.250.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net