Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400100987-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400100987-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: NỀN ĐƯỜNG | ||||
1.1 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 423.5862 | 100m3 | ||
1.2 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 13.9724 | 100m3 | ||
1.3 | Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp III | 9.3722 | 100m3 | ||
1.4 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 9.3722 | 100m3 | ||
1.5 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | 240.7863 | 100m3 | ||
1.6 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp IV | 53.3909 | 100m3 | ||
1.7 | Phá đá bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực, đá cấp IV | 33.2201 | 100m3 | ||
1.8 | Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,8m3, đất cấp III | 5.7189 | 100m3 | ||
1.9 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | 74.2806 | 100m3 | ||
1.10 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | 38.4604 | 100m3 | ||
1.11 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 300m, đất cấp III | 215.0496 | 100m3 | ||
1.12 | Xúc đá sau nổ mìn lên phương tiện vận chuyển, bằng máy đào 1,25m3 | 33.2201 | 100m3 | ||
1.13 | Vận chuyển đá sau nổ mìn bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m | 33.2201 | 100m3 | ||
1.14 | Vận chuyển đá sau nổ mìn bằng ôtô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km | 33.2201 | 100m3/km | ||
1.15 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III | 48.2698 | 100m3 | ||
1.16 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III | 48.2698 | 100m3/1km | ||
1.17 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV | 53.3909 | 100m3 | ||
1.18 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV | 53.3909 | 100m3/1km | ||
1.19 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I | 74.2806 | 100m3 | ||
1.20 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I | 74.2806 | 100m3/1km | ||
1.21 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 38.4604 | 100m3 | ||
1.22 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 38.4604 | 100m3/1km | ||
1.23 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | 282.9183 | 100m3 | ||
1.24 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III | 282.9183 | 100m3 | ||
1.25 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III | 282.9183 | 100m3/1km | ||
2 | HẠNG MỤC: MẶT ĐƯỜNG | ||||
2.1 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | 16.2516 | 100m3 | ||
2.2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 2x4, mác 250, PCB40 | 2192.53 | m3 | ||
2.3 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 16.2291 | 100m3 | ||
2.4 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | 8.68 | 100m2 | ||
3 | HẠNG MỤC: LỐI RẼ TRÊN TUYẾN | ||||
3.1 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | 0.5625 | 100m3 | ||
3.2 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2.75 | 100m3 | ||
3.3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 2x4, mác 250, PCB40 | 73.02 | m3 | ||
3.4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 0.4057 | 100m3 | ||
3.5 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | 0.324 | 100m2 | ||
4 | HẠNG MỤC: GIA CỐ MÁI TALUY BẰNG ĐÁ HỘC | ||||
4.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | 0.9024 | 100m3 | ||
4.2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.5728 | 100m3 | ||
4.3 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM PCB40, cát vàng, mác 100 | 30.72 | m3 | ||
4.4 | Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM PCB40, cát vàng, mác 100 | 49.29 | m3 | ||
4.5 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 4 | 19.49 | m3 | ||
4.6 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 32mm | 0.288 | 100m | ||
4.7 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 4 | 0.29 | m3 | ||
4.8 | Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | 0.1728 | 100m2 | ||
4.9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III | 0.3296 | 100m3 | ||
4.10 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III | 0.3296 | 100m3/1km | ||
5 | HẠNG MỤC: BỜ VÂY NGĂN NƯỚC | ||||
5.1 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2.97 | 100m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Thanh Sơn như sau:
- Có quan hệ với 53 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,22 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 5,56%, Xây lắp 72,22%, Tư vấn 19,44%, Phi tư vấn 2,78%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 643.856.277.082 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 641.242.092.707 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,41%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Thanh Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Thanh Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.