Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Ghi chú: DauThau.info xác định tự động đây là gói thầu chỉ dành cho nhà thầu cấp siêu nhỏ, nhỏ (theo quy định của pháp luật doanh nghiệp) tham gia đấu thầu căn cứ theo Khoản 3, Điều 6 Nghị định số 63/2014/NĐ-CP của Chính phủ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phần nhân công lắp đặt vật tư thiết bị (A cấp B thực hiện): | Theo quy định tại Chương V | |||
2 | Dự án: Xây dựng mới 02 xuất tuyến 22kV sau TBA 110kV Dương Nội, san tải cho lộ 451-452E1.61 | Theo quy định tại Chương V | |||
3 | Cáp ngầm 12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2-CTSr-WS | 2800 | m | Theo quy định tại Chương V | |
4 | Hộp nối cáp 22kV ruột đồng -3x240mm2- Đổ nhựa resin | 12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
5 | Hộp đầu cáp T-plug-22kV-630A-3x240mm2 | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
6 | Ống nhựa xoắn ĐK=195/150 | 86 | m | Theo quy định tại Chương V | |
7 | Phần vật tư vật liệu cung cấp và nhân công lắp đặt (B cấp B thực hiện): | Theo quy định tại Chương V | |||
8 | Dự án: Xây dựng mới 02 xuất tuyến 22kV sau TBA 110kV Dương Nội, san tải cho lộ 451-452E1.61 | Theo quy định tại Chương V | |||
9 | Băng báo hiệu cáp rộng 0,2m | 86 | m | Theo quy định tại Chương V | |
10 | Mốc báo hiệu cáp ngầm bằng sứ tráng men | 264 | Viên | Theo quy định tại Chương V | |
11 | Mốc báo hiệu cáp ngầm hạ thế bằng gang, trọn bộ cả bulong tắc kê | 4 | Viên | Theo quy định tại Chương V | |
12 | Biển tên lộ cáp ngầm trung áp | 62 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
13 | Đầu cốt đồng M50 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
14 | Tấm đan bê tông bảo vệ hộp nối cáp - (BV: HK.2023.XTDN-07) | 12 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | |
15 | Sơn chống cháy cáp, sơn 2 lớp | 29.83 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
16 | Tháo dỡ, lắp đặt lại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=250kg | 160 | Cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
17 | Thi công hào 2 cáp dưới vỉa hè gạch Terazo -H22-2-HTZ | 27 | m | Theo quy định tại Chương V | |
18 | Thi công hào 2 cáp dưới đường Asphalt >10,5m - H22-2-ĐAP>10,5 | 16 | m | Theo quy định tại Chương V | |
19 | Hoàn trả 1m2 mặt đường bê tông asphalt (bề rộng mặt đường >= 10,5m) | 10.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
20 | Hoàn trả 1m2 mặt hè gạch Terazzo | 59.1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
21 | Phần nhân công lắp đặt vật tư thiết bị (A cấp B thực hiện): | Theo quy định tại Chương V | |||
22 | Dự án: Xây dựng mới 01 xuất tuyến 22kV sau TBA 110kV Chương Mỹ | Theo quy định tại Chương V | |||
23 | Phần trạm biến áp: | Theo quy định tại Chương V | |||
24 | CSV TBA phân phối 18kV/15,3kV-DM-10kA-Kèm hạt nổ | 9 | Quả | Theo quy định tại Chương V | |
25 | LBS kiểu kín-SF6/Chân không-22kV-630A-≥16kA/1s-CO bằng tay-Ngoài trời (trọn bộ cả giá đỡ) | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
26 | Dây đồng bọc XLPE-12,7/22(24)kV-240mm2 | 18 | m | Theo quy định tại Chương V | |
27 | Dây đồng bọc XLPE-12,7/22(24)kV-50mm2 | 24 | m | Theo quy định tại Chương V | |
28 | Phần cáp ngầm trung thế: | Theo quy định tại Chương V | |||
29 | CSV TBA phân phối 18kV/15,3kV-DM-10kA-Kèm hạt nổ | 3 | Quả | Theo quy định tại Chương V | |
30 | Cáp ngầm 12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2-CTSr-WS | 3289 | m | Theo quy định tại Chương V | |
31 | Hộp nối cáp 22kV -3x240mm2-Dùng băng quấn-Đổ nhựa -Ống nối đồng | 12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
32 | Hộp đầu cáp 22kV 3x240mm2-Ngoài trời-Co ngót lạnh kiểu nhấn-đẩy-Kèm đầu cốt đồng | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
33 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE-F195/150 | 3081 | m | Theo quy định tại Chương V | |
34 | Phần vật tư thiết bị cung cấp và nhân công lắp đặt (B cấp B thực hiện): | Theo quy định tại Chương V | |||
35 | Dự án: Xây dựng mới 01 xuất tuyến 22kV sau TBA 110kV Chương Mỹ | Theo quy định tại Chương V | |||
36 | Phần trạm biến áp: | Theo quy định tại Chương V | |||
37 | Dây chì FCO 22kV-Loại K-15K | 9 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | |
38 | Sứ đỡ cách điện gốm-22kV + Ty sứ | 8 | Quả | Theo quy định tại Chương V | |
39 | Thanh đồng dẹt M50x5 | 6 | m | Theo quy định tại Chương V | |
40 | Đầu cốt đồng M35 | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
41 | Đầu cốt đồng M50 | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
42 | Đầu cốt đồng M240 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
43 | Dây đồng mềm Cu/PVC-1x35mm2 | 15 | m | Theo quy định tại Chương V | |
44 | Băng PVC (19mmx0.13mmx20m) | 6 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | |
45 | Băng cách điện (50mmx0.76mmx10m) | 4 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | |
46 | Biển sơ đồ một sợi | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
47 | Biển cấm trèo | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
48 | Biển cấm lại gần | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
49 | Biển tên trạm | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
50 | Bu lông đồng M12x60 | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC HÀ ĐÔNG như sau:
- Có quan hệ với 102 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,58 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 18,75%, Xây lắp 33,75%, Tư vấn 47,50%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 166.245.980.602 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 151.172.348.715 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 9,07%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC HÀ ĐÔNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY ĐIỆN LỰC HÀ ĐÔNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.