Thông báo mời thầu

SXKD2020-HH08: Cung cấp vòng bi công nghiệp

Tìm thấy: 17:08 08/07/2020

Chú ý: Đây sẽ là bản thay đổi cuối cùng 07:08 Ngày 09/07/2020

Gia hạn:
Thời điểm đóng thầu gia hạn từ 16:00 ngày 14/07/2020 đến 16:30 ngày 14/07/2020
Thời điểm mở thầu gia hạn từ 16:00 ngày 14/07/2020 đến 16:30 ngày 14/07/2020
Lý do lùi thời hạn:
HIệu chỉnh lại HSMT

Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí
Gói thầu
SXKD2020-HH08: Cung cấp vòng bi công nghiệp
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Chi phí SXKD điện năm 2020
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
16:30 14/07/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
07:35 23/06/2020
đến
16:30 14/07/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
16:30 14/07/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
30.000.000 VND
Bằng chữ
Ba mươi triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1
E-CDNT 1.2 SXKD2020-HH08: Cung cấp vòng bi công nghiệp
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí
90 Ngày
E-CDNT 3 Chi phí SXKD điện năm 2020
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





(1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468


- Bên mời thầu: CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 , địa chỉ: KHU 6, PHƯỜNG QUANG TRUNG, THÀNH PHỐ UÔNG BÍ, TỈNH QUẢNG NINH
- Chủ đầu tư: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468


E-CDNT 10.1(g)
Các nội dung khác: - Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu.
E-CDNT 10.2(c)
Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: - Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, hãng và nước sản xuất và phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT, hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp (Chương IV). - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ), Tờ khai Hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu.
E-CDNT 12.2
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Giá của hàng hoá là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí, lệ phí (nếu có). Chủ đầu tư không phải trả một khoản chi phí nào khác cho toàn bộ hàng hóa mà Nhà thầu cung cấp ngoài giá chào. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV].
E-CDNT 14.3 Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…..): Không áp dụng
E-CDNT 15.2
Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu: - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc.
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 30.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected]
E-CDNT 34

15

15

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Vòng bi "Mã hiệu: 7228B 1 Vòng "Mã hiệu: 7228B - Tải trọng động(KN) 214 - Tải trọng tĩnh(KN) 231 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4050"
2 Vòng bi "Mã hiệu: 6317 1 Vòng "Mã hiệu: 6317 - Tải trọng động(KN) 141 - Tải trọng tĩnh(KN) 297 - Tốc độ tới hạn(1/min) 5000"
3 Vòng bi "Mã hiệu: NUP2209 E 1 Vòng "Mã hiệu: NUP2209 E - Tải trọng động(KN) 87 - Tải trọng tĩnh(KN) 82 - Tốc độ tới hạn(1/min) 10200"
4 Vòng bi "Mã hiệu: NU316 EM 1 Vòng "Mã hiệu: NU316 EM - Tải trọng động(KN) 300 - Tải trọng tĩnh(KN) 275 - Tốc độ tới hạn(1/min) 6200"
5 Vòng bi "Mã hiệu: ZTMXZ 51124 1 Vòng "Mã hiệu: ZTMXZ 51124 - Tải trọng động(KN) 89 - Tải trọng tĩnh(KN) 310 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3200"
6 Vòng bi "Mã hiệu: 15590/15520 1 Vòng "Mã hiệu: 15590/15520 - Tải trọng động(KN) 46 - Tải trọng tĩnh(KN) 50,1 "
7 Vòng bi "Mã hiệu: 23168CCK/W33 2 Vòng "Mã hiệu: 23168CCK/W33 - Tải trọng động(KN) 4350 - Tải trọng tĩnh(KN) 6600 - Tốc độ tới hạn(1/min) 1090"
8 Vòng bi "Mã hiệu: 6238M/C3 2 Vòng "Mã hiệu: 6238M/C3 - Tải trọng động(KN) 255 - Tải trọng tĩnh(KN) 280 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3350"
9 Vòng bi "Mã hiệu: 6232M/C3 2 Vòng "Mã hiệu: 6232M/C3 - Tải trọng động(KN) 212 - Tải trọng tĩnh(KN) 203 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4050"
10 Vòng bi "Mã hiệu: CSA 209 2 Vòng "Mã hiệu: CSA 209 - Tải trọng động(KN) 34,5 - Tải trọng tĩnh(KN) 20,4"
11 Vòng bi "Mã hiệu: 22216 CA/W33C 2 Vòng "Mã hiệu: 22216 CA/W33C - Tải trọng động(KN) 250 - Tải trọng tĩnh(KN) 270 - Tốc độ tới hạn(1/min) 6200"
12 Vòng bi "Mã hiệu: Vòng bi 51214 1 Vòng "Mã hiệu: Vòng bi 51214 - Tải trọng động(KN) 66 - Tải trọng tĩnh(KN) 159 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4000"
13 Vòng bi "Mã hiệu: NU413 M 1 Vòng "Mã hiệu: NU413 M - Tải trọng động(KN) 230 - Tải trọng tĩnh(KN) 203 - Tốc độ tới hạn(1/min) 7000"
14 Vòng bi "Mã hiệu: 7313 AC 2 Vòng "Mã hiệu: 7313 AC - Tải trọng động(KN) 110 - Tải trọng tĩnh(KN) 82 - Tốc độ tới hạn(1/min) 5900"
15 Vòng bi "Mã hiệu: NU2226 EM 2 Vòng "Mã hiệu: NU2226 EM - Tải trọng động(KN) 620 - Tải trọng tĩnh(KN) 730 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4550"
16 Vòng bi "Mã hiệu: KHM926749/KHM926710D 2 Vòng "Mã hiệu: KHM926749/KHM926710D - Tải trọng động(KN) 1020 - Tải trọng tĩnh(KN) 1120"
17 Vòng bi "Mã hiệu: H913849/H913810 2 Vòng "Mã hiệu: H913849/H913810 - Tải trọng động(KN) 273 - Tải trọng tĩnh(KN) 256"
18 Vòng bi "Mã hiệu: NU313 E 2 Vòng "Mã hiệu: NU313 E - Tải trọng động(KN) 214 - Tải trọng tĩnh(KN) 191 - Tốc độ tới hạn(1/min) 5900"
19 Vòng bi "Mã hiệu: K90381/K90744 2 Vòng "Mã hiệu: K90381/K90744 - Tải trọng động(KN) 383 - Tải trọng tĩnh(KN) 392"
20 Vòng bi "Mã hiệu: NU318 E 2 Vòng "Mã hiệu: NU318 E - Tải trọng động(KN) 370 - Tải trọng tĩnh(KN) 350 - Tốc độ tới hạn(1/min) 5500"
21 Vòng bi "Mã hiệu: 3490/3420 2 Vòng "Mã hiệu: 3490/3420 - Tải trọng động(KN) 105 - Tải trọng tĩnh(KN) 119"
22 Vòng bi "Mã hiệu: 645/632 2 Vòng "Mã hiệu: 645/632 - Tải trọng động(KN) 276 - Tải trọng tĩnh(KN) 298"
23 Vòng bi "Mã hiệu: 22328CC/W33 2 Vòng "Mã hiệu: 22328CC/W33 - Tải trọng động(KN) 1460 - Tải trọng tĩnh(KN) 1630 - Tốc độ tới hạn(1/min) 2420"
24 Vòng bi "Mã hiệu: 22210 - CA 2 Vòng "Mã hiệu: 22210 - CA - Tải trọng động(KN) 109 - Tải trọng tĩnh(KN) 107 - Tốc độ tới hạn(1/min) 9800"
25 Vòng bi "Mã hiệu: NU314 ECM/C3 2 Vòng "Mã hiệu: NU314 ECM/C3 - Tải trọng động(KN) 242 - Tải trọng tĩnh(KN) 222 - Tốc độ tới hạn(1/min) 7200"
26 Vòng bi "Mã hiệu: 21312E 2 Vòng "Mã hiệu: 21312E - Tải trọng động(KN) 211 - Tải trọng tĩnh(KN) 226 - Tốc độ tới hạn(1/min) 6700"
27 Vòng bi "Mã hiệu: 311EC 2 Vòng "Mã hiệu: 311EC - Tải trọng động(KN) 159 - Tải trọng tĩnh(KN) 139 - Tốc độ tới hạn(1/min) 7000"
28 Vòng bi "Mã hiệu: 324 EC 2 Vòng "Mã hiệu: 324 EC - Tải trọng động(KN) 610 - Tải trọng tĩnh(KN) 600 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3950"
29 Vòng bi "Mã hiệu: 22224 E 2 Vòng "Mã hiệu: 22224 E - Tải trọng động(KN) 640 - Tải trọng tĩnh(KN) 740 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3650"
30 Vòng bi "Mã hiệu: 23222CC/W33 2 Vòng "Mã hiệu: 23222CC/W33 - Tải trọng động(KN) 710 - Tải trọng tĩnh(KN) 870 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3250"
31 Vòng bi "Mã hiệu: NJ 230 2 Vòng "Mã hiệu: NJ 230 - Tải trọng động(KN) 520 - Tải trọng tĩnh(KN) 590 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3950"
32 Vòng bi "Mã hiệu: 22222E 2 Vòng "Mã hiệu: 22222E - Tải trọng động(KN) 550 - Tải trọng tĩnh(KN) 600 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4100"
33 Vòng bi "Mã hiệu: NJ219ECP 2 Vòng "Mã hiệu: NJ219ECP - Tải trọng động(KN) 260 - Tải trọng tĩnh(KN) 265 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4850"
34 Vòng bi "Mã hiệu: 30324-A 2 Vòng "Mã hiệu: 30324-A - Tải trọng động(KN) 560 - Tải trọng tĩnh(KN) 700 - Tốc độ tới hạn(1/min) 2800"
35 Vòng bi "Mã hiệu: 32226 2 Vòng "Mã hiệu: 32226 - Tải trọng động(KN) 660 - Tải trọng tĩnh(KN) 850 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3200"
36 Vòng bi "Mã hiệu: 22226 2 Vòng "Mã hiệu: 22226 - Tải trọng động(KN) 760 - Tải trọng tĩnh(KN) 890 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3350"
37 Vòng bi "Mã hiệu: NU2216EM/P5 2 Vòng "Mã hiệu: NU2216EM/P5 - Tải trọng động(KN) 221 - Tải trọng tĩnh(KN) 244 - Tốc độ tới hạn(1/min) 7900"
38 Vòng bi "Mã hiệu: N312ME 2 Vòng "Mã hiệu: N312ME - Tải trọng động(KN) 177 - Tải trọng tĩnh(KN) 157 - Tốc độ tới hạn(1/min) 6500"
39 Vòng bi "Mã hiệu: 6040 1 Vòng "Mã hiệu: 6040 - Tải trọng động(KN) 231 - Tải trọng tĩnh(KN) 243 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3650"
40 Vòng bi "Mã hiệu: 23128CC/W33 1 Vòng "Mã hiệu: 23128CC/W33 - Tải trọng động(KN) 760 - Tải trọng tĩnh(KN) 1010 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3000"
41 Vòng bi "Mã hiệu: 22322E 1 Vòng "Mã hiệu: 22322E - Tải trọng động(KN) 950 - Tải trọng tĩnh(KN) 1070 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3000"
42 Vòng bi "Mã hiệu: NU2228EC 1 Vòng "Mã hiệu: NU2228EC - Tải trọng động(KN) 670 - Tải trọng tĩnh(KN) 830 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4250"
43 Vòng bi "Mã hiệu: 23140 CC/C3 WW33 2 Vòng "Mã hiệu: 23140 CC/C3 WW33 - Tải trọng động(KN) 1610 - Tải trọng tĩnh(KN) 2270 - Tốc độ tới hạn(1/min) 2040"
44 Vòng bi "Mã hiệu: NU326 E-M1/C3 1 Vòng "Mã hiệu: NU326 E-M1/C3 - Tải trọng động(KN) 720 - Tải trọng tĩnh(KN) 720 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3700"
45 Vòng bi "Mã hiệu: NJ326 E-M1/C3 1 Vòng "Mã hiệu: NJ326 E-M1/C3 - Tải trọng động(KN) 720 - Tải trọng tĩnh(KN) 720 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3700"
46 Vòng bi "Mã hiệu: 7230B MP-UA 1 Vòng "Mã hiệu: 7230B MP-UA - Tải trọng động(KN) 245 - Tải trọng tĩnh(KN) 275 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3750"
47 Vòng bi "Mã hiệu: NUP 2215 - ECP 3 Vòng "Mã hiệu: NUP 2215 - ECP - Tải trọng động(KN) 192 - Tải trọng tĩnh(KN) 208 - Tốc độ tới hạn(1/min) 6500"
48 Vòng bi "Mã hiệu: 23972 CA/W33 1 Vòng "Mã hiệu: 23972 CA/W33 - Tải trọng động(KN) 1440 - Tải trọng tĩnh(KN) 3200 - Tốc độ tới hạn(1/min) 1540"
49 Vòng bi "Mã hiệu: 36690/36620 1 Vòng "Mã hiệu: 36690/36620 - Tải trọng động(KN) 196 - Tải trọng tĩnh(KN) 394"
50 Vòng bi "Mã hiệu: 22214EAE4 2 Vòng "Mã hiệu: 22214EAE4 - Tải trọng động(KN) 211 - Tải trọng tĩnh(KN) 226 - Tốc độ tới hạn(1/min) 6700"
51 Vòng bi "Mã hiệu: NJ313 2 Vòng "Mã hiệu: NJ313 - Tải trọng động(KN) 214 - Tải trọng tĩnh(KN) 191 - Tốc độ tới hạn(1/min) 5900"
52 Vòng bi "Mã hiệu: NU314 2 Vòng "Mã hiệu: NU314 - Tải trọng động(KN) 242 - Tải trọng tĩnh(KN) 222 - Tốc độ tới hạn(1/min) 5500"
53 Vòng bi "Mã hiệu: NU317 2 Vòng "Mã hiệu: NU317 - Tải trọng động(KN) 320 - Tải trọng tĩnh(KN) 300 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4550"
54 Vòng bi "Mã hiệu: NU224.E 1 Vòng "Mã hiệu: NU224.E - Tải trọng động(KN) 390 - Tải trọng tĩnh(KN) 415 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4900"
55 Vòng bi "Mã hiệu: đũa đỡ NU332EM/C3 2 Vòng "Mã hiệu: đũa đỡ NU332EM/C3 - Tải trọng động(KN) 860 - Tải trọng tĩnh(KN) 1060 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3000"
56 Vòng bi "Mã hiệu: cầu đỡ chặn mã 7330A/C3 2 Vòng "Mã hiệu: cầu đỡ chặn mã 7330A/C3 - Tải trọng động(KN) 340 - Tải trọng tĩnh(KN) 430 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3150"
57 Vòng bi "Mã hiệu: 22336 CMB W33/C3 (tang trống tự lựa 2 dãy) 2 Vòng "Mã hiệu: 22336 CMB W33/C3 (tang trống tự lựa 2 dãy) - Tải trọng động(KN) 2060 - Tải trọng tĩnh(KN) 2460 - Tốc độ tới hạn(1/min) 2030"
58 Vòng bi "Mã hiệu: NU212 . EC 2 Vòng "Mã hiệu: NU212 . EC - Tải trọng động(KN) 112 - Tải trọng tĩnh(KN) 103 - Tốc độ tới hạn(1/min) 7700"
59 Vòng bi "Mã hiệu: 23264 YMBW 507 CO8 (tang trống tự lựa 2 dãy) 2 Vòng "Mã hiệu: 23264 YMBW 507 CO8 (tang trống tự lựa 2 dãy) - Tải trọng động(KN) 4650 - Tải trọng tĩnh(KN) 7000 - Tốc độ tới hạn(1/min) 1060"
60 Vòng bi "Mã hiệu: 22316E 1 Vòng "Mã hiệu: 22316E - Tải trọng động(KN) 495 - Tải trọng tĩnh(KN) 510 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4250"
61 Vòng bi "Mã hiệu: 22314E 2 Vòng "Mã hiệu: 22314E - Tải trọng động(KN) 390 - Tải trọng tĩnh(KN) 390 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4800"
62 Vòng bi "Mã hiệu: NU226ECP 2 Vòng "Mã hiệu: NU226ECP - Tải trọng động(KN) 425 - Tải trọng tĩnh(KN) 445 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3500"
63 Vòng bi "Mã hiệu: 7322 BM 2 Vòng "Mã hiệu: 7322 BM - Tải trọng động(KN) 250 - Tải trọng tĩnh(KN) 245 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4300"
64 Vòng bi "Mã hiệu: NU2318 2 Vòng "Mã hiệu: NU2318 - Tải trọng động(KN) 510 - Tải trọng tĩnh(KN) 530 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4250"
65 Vòng bi "Mã hiệu: NU332ECM 2 Vòng "Mã hiệu: NU332ECM - Tải trọng động(KN) 860 - Tải trọng tĩnh(KN) 1060 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3000"
66 Vòng bi "Mã hiệu: 90744/90381 2 Vòng "Mã hiệu: 90744/90381 - Tải trọng động(KN) 383 - Tải trọng tĩnh(KN) 392"

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Vòng bi 1 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
2 Vòng bi 1 Vòng nt nt
3 Vòng bi 1 Vòng nt nt
4 Vòng bi 1 Vòng nt nt
5 Vòng bi 1 Vòng nt nt
6 Vòng bi 1 Vòng nt nt
7 Vòng bi 2 Vòng nt nt
8 Vòng bi 2 Vòng nt nt
9 Vòng bi 2 Vòng nt nt
10 Vòng bi 2 Vòng nt nt
11 Vòng bi 2 Vòng nt nt
12 Vòng bi 1 Vòng nt nt
13 Vòng bi 1 Vòng nt nt
14 Vòng bi 2 Vòng nt nt
15 Vòng bi 2 Vòng nt nt
16 Vòng bi 2 Vòng nt nt
17 Vòng bi 2 Vòng nt nt
18 Vòng bi 2 Vòng nt nt
19 Vòng bi 2 Vòng nt nt
20 Vòng bi 2 Vòng nt nt
21 Vòng bi 2 Vòng nt nt
22 Vòng bi 2 Vòng nt nt
23 Vòng bi 2 Vòng nt nt
24 Vòng bi 2 Vòng nt nt
25 Vòng bi 2 Vòng nt nt
26 Vòng bi 2 Vòng nt nt
27 Vòng bi 2 Vòng nt nt
28 Vòng bi 2 Vòng nt nt
29 Vòng bi 2 Vòng nt nt
30 Vòng bi 2 Vòng nt nt
31 Vòng bi 2 Vòng nt nt
32 Vòng bi 2 Vòng nt nt
33 Vòng bi 2 Vòng nt nt
34 Vòng bi 2 Vòng nt nt
35 Vòng bi 2 Vòng nt nt
36 Vòng bi 2 Vòng nt nt
37 Vòng bi 2 Vòng nt nt
38 Vòng bi 2 Vòng nt nt
39 Vòng bi 1 Vòng nt nt
40 Vòng bi 1 Vòng nt nt
41 Vòng bi 1 Vòng nt nt
42 Vòng bi 1 Vòng nt nt
43 Vòng bi 2 Vòng nt nt
44 Vòng bi 1 Vòng nt nt
45 Vòng bi 1 Vòng nt nt
46 Vòng bi 1 Vòng nt nt
47 Vòng bi 3 Vòng nt nt
48 Vòng bi 1 Vòng nt nt
49 Vòng bi 1 Vòng nt nt
50 Vòng bi 2 Vòng nt nt
51 Vòng bi 2 Vòng nt nt
52 Vòng bi 2 Vòng nt nt
53 Vòng bi 2 Vòng nt nt
54 Vòng bi 1 Vòng nt nt
55 Vòng bi 2 Vòng nt nt
56 Vòng bi 2 Vòng nt nt
57 Vòng bi 2 Vòng nt nt
58 Vòng bi 2 Vòng nt nt
59 Vòng bi 2 Vòng nt nt
60 Vòng bi 1 Vòng nt nt
61 Vòng bi 2 Vòng nt nt
62 Vòng bi 2 Vòng nt nt
63 Vòng bi 2 Vòng nt nt
64 Vòng bi 2 Vòng nt nt
65 Vòng bi 2 Vòng nt nt
66 Vòng bi 2 Vòng nt nt

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Phụ trách kỹ thuật (yêu cầu có ít nhất 01 người), thực hiện các công việc của gói thầu như:- Hướng dẫn sử dụng, cách bảo quản và các khuyến cáo liên quan đến hàng hóa cho người sử dụng;- Sẵn sàng có 1 Cao đẳng chuyên ngành cơ khí hoặc tương đương 3 2

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Vòng bi
"Mã hiệu: 7228B
1 Vòng "Mã hiệu: 7228B - Tải trọng động(KN) 214 - Tải trọng tĩnh(KN) 231 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4050"
2 Vòng bi
"Mã hiệu: 6317
1 Vòng "Mã hiệu: 6317 - Tải trọng động(KN) 141 - Tải trọng tĩnh(KN) 297 - Tốc độ tới hạn(1/min) 5000"
3 Vòng bi
"Mã hiệu: NUP2209 E
1 Vòng "Mã hiệu: NUP2209 E - Tải trọng động(KN) 87 - Tải trọng tĩnh(KN) 82 - Tốc độ tới hạn(1/min) 10200"
4 Vòng bi
"Mã hiệu: NU316 EM
1 Vòng "Mã hiệu: NU316 EM - Tải trọng động(KN) 300 - Tải trọng tĩnh(KN) 275 - Tốc độ tới hạn(1/min) 6200"
5 Vòng bi
"Mã hiệu: ZTMXZ 51124
1 Vòng "Mã hiệu: ZTMXZ 51124 - Tải trọng động(KN) 89 - Tải trọng tĩnh(KN) 310 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3200"
6 Vòng bi
"Mã hiệu: 15590/15520
1 Vòng "Mã hiệu: 15590/15520 - Tải trọng động(KN) 46 - Tải trọng tĩnh(KN) 50,1 "
7 Vòng bi
"Mã hiệu: 23168CCK/W33
2 Vòng "Mã hiệu: 23168CCK/W33 - Tải trọng động(KN) 4350 - Tải trọng tĩnh(KN) 6600 - Tốc độ tới hạn(1/min) 1090"
8 Vòng bi
"Mã hiệu: 6238M/C3
2 Vòng "Mã hiệu: 6238M/C3 - Tải trọng động(KN) 255 - Tải trọng tĩnh(KN) 280 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3350"
9 Vòng bi
"Mã hiệu: 6232M/C3
2 Vòng "Mã hiệu: 6232M/C3 - Tải trọng động(KN) 212 - Tải trọng tĩnh(KN) 203 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4050"
10 Vòng bi
"Mã hiệu: CSA 209
2 Vòng "Mã hiệu: CSA 209 - Tải trọng động(KN) 34,5 - Tải trọng tĩnh(KN) 20,4"
11 Vòng bi
"Mã hiệu: 22216 CA/W33C
2 Vòng "Mã hiệu: 22216 CA/W33C - Tải trọng động(KN) 250 - Tải trọng tĩnh(KN) 270 - Tốc độ tới hạn(1/min) 6200"
12 Vòng bi
"Mã hiệu: Vòng bi 51214
1 Vòng "Mã hiệu: Vòng bi 51214 - Tải trọng động(KN) 66 - Tải trọng tĩnh(KN) 159 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4000"
13 Vòng bi
"Mã hiệu: NU413 M
1 Vòng "Mã hiệu: NU413 M - Tải trọng động(KN) 230 - Tải trọng tĩnh(KN) 203 - Tốc độ tới hạn(1/min) 7000"
14 Vòng bi
"Mã hiệu: 7313 AC
2 Vòng "Mã hiệu: 7313 AC - Tải trọng động(KN) 110 - Tải trọng tĩnh(KN) 82 - Tốc độ tới hạn(1/min) 5900"
15 Vòng bi
"Mã hiệu: NU2226 EM
2 Vòng "Mã hiệu: NU2226 EM - Tải trọng động(KN) 620 - Tải trọng tĩnh(KN) 730 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4550"
16 Vòng bi
"Mã hiệu: KHM926749/KHM926710D
2 Vòng "Mã hiệu: KHM926749/KHM926710D - Tải trọng động(KN) 1020 - Tải trọng tĩnh(KN) 1120"
17 Vòng bi
"Mã hiệu: H913849/H913810
2 Vòng "Mã hiệu: H913849/H913810 - Tải trọng động(KN) 273 - Tải trọng tĩnh(KN) 256"
18 Vòng bi
"Mã hiệu: NU313 E
2 Vòng "Mã hiệu: NU313 E - Tải trọng động(KN) 214 - Tải trọng tĩnh(KN) 191 - Tốc độ tới hạn(1/min) 5900"
19 Vòng bi
"Mã hiệu: K90381/K90744
2 Vòng "Mã hiệu: K90381/K90744 - Tải trọng động(KN) 383 - Tải trọng tĩnh(KN) 392"
20 Vòng bi
"Mã hiệu: NU318 E
2 Vòng "Mã hiệu: NU318 E - Tải trọng động(KN) 370 - Tải trọng tĩnh(KN) 350 - Tốc độ tới hạn(1/min) 5500"
21 Vòng bi
"Mã hiệu: 3490/3420
2 Vòng "Mã hiệu: 3490/3420 - Tải trọng động(KN) 105 - Tải trọng tĩnh(KN) 119"
22 Vòng bi
"Mã hiệu: 645/632
2 Vòng "Mã hiệu: 645/632 - Tải trọng động(KN) 276 - Tải trọng tĩnh(KN) 298"
23 Vòng bi
"Mã hiệu: 22328CC/W33
2 Vòng "Mã hiệu: 22328CC/W33 - Tải trọng động(KN) 1460 - Tải trọng tĩnh(KN) 1630 - Tốc độ tới hạn(1/min) 2420"
24 Vòng bi
"Mã hiệu: 22210 - CA
2 Vòng "Mã hiệu: 22210 - CA - Tải trọng động(KN) 109 - Tải trọng tĩnh(KN) 107 - Tốc độ tới hạn(1/min) 9800"
25 Vòng bi
"Mã hiệu: NU314 ECM/C3
2 Vòng "Mã hiệu: NU314 ECM/C3 - Tải trọng động(KN) 242 - Tải trọng tĩnh(KN) 222 - Tốc độ tới hạn(1/min) 7200"
26 Vòng bi
"Mã hiệu: 21312E
2 Vòng "Mã hiệu: 21312E - Tải trọng động(KN) 211 - Tải trọng tĩnh(KN) 226 - Tốc độ tới hạn(1/min) 6700"
27 Vòng bi
"Mã hiệu: 311EC
2 Vòng "Mã hiệu: 311EC - Tải trọng động(KN) 159 - Tải trọng tĩnh(KN) 139 - Tốc độ tới hạn(1/min) 7000"
28 Vòng bi
"Mã hiệu: 324 EC
2 Vòng "Mã hiệu: 324 EC - Tải trọng động(KN) 610 - Tải trọng tĩnh(KN) 600 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3950"
29 Vòng bi
"Mã hiệu: 22224 E
2 Vòng "Mã hiệu: 22224 E - Tải trọng động(KN) 640 - Tải trọng tĩnh(KN) 740 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3650"
30 Vòng bi
"Mã hiệu: 23222CC/W33
2 Vòng "Mã hiệu: 23222CC/W33 - Tải trọng động(KN) 710 - Tải trọng tĩnh(KN) 870 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3250"
31 Vòng bi
"Mã hiệu: NJ 230
2 Vòng "Mã hiệu: NJ 230 - Tải trọng động(KN) 520 - Tải trọng tĩnh(KN) 590 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3950"
32 Vòng bi
"Mã hiệu: 22222E
2 Vòng "Mã hiệu: 22222E - Tải trọng động(KN) 550 - Tải trọng tĩnh(KN) 600 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4100"
33 Vòng bi
"Mã hiệu: NJ219ECP
2 Vòng "Mã hiệu: NJ219ECP - Tải trọng động(KN) 260 - Tải trọng tĩnh(KN) 265 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4850"
34 Vòng bi
"Mã hiệu: 30324-A
2 Vòng "Mã hiệu: 30324-A - Tải trọng động(KN) 560 - Tải trọng tĩnh(KN) 700 - Tốc độ tới hạn(1/min) 2800"
35 Vòng bi
"Mã hiệu: 32226
2 Vòng "Mã hiệu: 32226 - Tải trọng động(KN) 660 - Tải trọng tĩnh(KN) 850 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3200"
36 Vòng bi
"Mã hiệu: 22226
2 Vòng "Mã hiệu: 22226 - Tải trọng động(KN) 760 - Tải trọng tĩnh(KN) 890 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3350"
37 Vòng bi
"Mã hiệu: NU2216EM/P5
2 Vòng "Mã hiệu: NU2216EM/P5 - Tải trọng động(KN) 221 - Tải trọng tĩnh(KN) 244 - Tốc độ tới hạn(1/min) 7900"
38 Vòng bi
"Mã hiệu: N312ME
2 Vòng "Mã hiệu: N312ME - Tải trọng động(KN) 177 - Tải trọng tĩnh(KN) 157 - Tốc độ tới hạn(1/min) 6500"
39 Vòng bi
"Mã hiệu: 6040
1 Vòng "Mã hiệu: 6040 - Tải trọng động(KN) 231 - Tải trọng tĩnh(KN) 243 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3650"
40 Vòng bi
"Mã hiệu: 23128CC/W33
1 Vòng "Mã hiệu: 23128CC/W33 - Tải trọng động(KN) 760 - Tải trọng tĩnh(KN) 1010 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3000"
41 Vòng bi
"Mã hiệu: 22322E
1 Vòng "Mã hiệu: 22322E - Tải trọng động(KN) 950 - Tải trọng tĩnh(KN) 1070 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3000"
42 Vòng bi
"Mã hiệu: NU2228EC
1 Vòng "Mã hiệu: NU2228EC - Tải trọng động(KN) 670 - Tải trọng tĩnh(KN) 830 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4250"
43 Vòng bi
"Mã hiệu: 23140 CC/C3 WW33
2 Vòng "Mã hiệu: 23140 CC/C3 WW33 - Tải trọng động(KN) 1610 - Tải trọng tĩnh(KN) 2270 - Tốc độ tới hạn(1/min) 2040"
44 Vòng bi
"Mã hiệu: NU326 E-M1/C3
1 Vòng "Mã hiệu: NU326 E-M1/C3 - Tải trọng động(KN) 720 - Tải trọng tĩnh(KN) 720 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3700"
45 Vòng bi
"Mã hiệu: NJ326 E-M1/C3
1 Vòng "Mã hiệu: NJ326 E-M1/C3 - Tải trọng động(KN) 720 - Tải trọng tĩnh(KN) 720 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3700"
46 Vòng bi
"Mã hiệu: 7230B MP-UA
1 Vòng "Mã hiệu: 7230B MP-UA - Tải trọng động(KN) 245 - Tải trọng tĩnh(KN) 275 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3750"
47 Vòng bi
"Mã hiệu: NUP 2215 - ECP
3 Vòng "Mã hiệu: NUP 2215 - ECP - Tải trọng động(KN) 192 - Tải trọng tĩnh(KN) 208 - Tốc độ tới hạn(1/min) 6500"
48 Vòng bi
"Mã hiệu: 23972 CA/W33
1 Vòng "Mã hiệu: 23972 CA/W33 - Tải trọng động(KN) 1440 - Tải trọng tĩnh(KN) 3200 - Tốc độ tới hạn(1/min) 1540"
49 Vòng bi
"Mã hiệu: 36690/36620
1 Vòng "Mã hiệu: 36690/36620 - Tải trọng động(KN) 196 - Tải trọng tĩnh(KN) 394"
50 Vòng bi
"Mã hiệu: 22214EAE4
2 Vòng "Mã hiệu: 22214EAE4 - Tải trọng động(KN) 211 - Tải trọng tĩnh(KN) 226 - Tốc độ tới hạn(1/min) 6700"

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:

  • Có quan hệ với 487 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "SXKD2020-HH08: Cung cấp vòng bi công nghiệp". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "SXKD2020-HH08: Cung cấp vòng bi công nghiệp" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 204

Banner chung thu so winca
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 5176 dự án đang đợi nhà thầu
  • 99 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 110 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 12981 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 25144 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
Phone icon
Chat Button
Hỏi đáp với DauThau.info GPT ×
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Bạn chưa đăng nhập
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.