Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Chú ý: Đây sẽ là bản thay đổi cuối cùng 07:08 Ngày 09/07/2020
Gia hạn:
Thời điểm đóng thầu gia hạn từ 16:00 ngày 14/07/2020 đến 16:30 ngày 14/07/2020
Thời điểm mở thầu gia hạn từ 16:00 ngày 14/07/2020 đến 16:30 ngày 14/07/2020
Lý do lùi thời hạn:
HIệu chỉnh lại HSMT
- 20200666277-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
- 20200666277-01 - Thay đổi: Số TBMT, Đóng thầu, Hình thức, Mở thầu vào, Thời điểm kết thúc nộp (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 |
E-CDNT 1.2 |
SXKD2020-HH08: Cung cấp vòng bi công nghiệp Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí 90 Ngày |
E-CDNT 3 | Chi phí SXKD điện năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Các nội dung khác: - Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: - Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, hãng và nước sản xuất và phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT, hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp (Chương IV). - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ), Tờ khai Hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Giá của hàng hoá là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí, lệ phí (nếu có). Chủ đầu tư không phải trả một khoản chi phí nào khác cho toàn bộ hàng hóa mà Nhà thầu cung cấp ngoài giá chào. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…..): Không áp dụng |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu: - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 30.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
(1). Địa chỉ của Chủ đầu tư:
- Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1
- Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh
- Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668
(2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền:
- Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí,
- Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh
- Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668
(3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc:
- Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí;
- Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh;
- Điện thoại: 02036500468 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected] |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Vòng bi | "Mã hiệu: 7228B | 1 | Vòng | "Mã hiệu: 7228B - Tải trọng động(KN) 214 - Tải trọng tĩnh(KN) 231 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4050" | |
2 | Vòng bi | "Mã hiệu: 6317 | 1 | Vòng | "Mã hiệu: 6317 - Tải trọng động(KN) 141 - Tải trọng tĩnh(KN) 297 - Tốc độ tới hạn(1/min) 5000" | |
3 | Vòng bi | "Mã hiệu: NUP2209 E | 1 | Vòng | "Mã hiệu: NUP2209 E - Tải trọng động(KN) 87 - Tải trọng tĩnh(KN) 82 - Tốc độ tới hạn(1/min) 10200" | |
4 | Vòng bi | "Mã hiệu: NU316 EM | 1 | Vòng | "Mã hiệu: NU316 EM - Tải trọng động(KN) 300 - Tải trọng tĩnh(KN) 275 - Tốc độ tới hạn(1/min) 6200" | |
5 | Vòng bi | "Mã hiệu: ZTMXZ 51124 | 1 | Vòng | "Mã hiệu: ZTMXZ 51124 - Tải trọng động(KN) 89 - Tải trọng tĩnh(KN) 310 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3200" | |
6 | Vòng bi | "Mã hiệu: 15590/15520 | 1 | Vòng | "Mã hiệu: 15590/15520 - Tải trọng động(KN) 46 - Tải trọng tĩnh(KN) 50,1 " | |
7 | Vòng bi | "Mã hiệu: 23168CCK/W33 | 2 | Vòng | "Mã hiệu: 23168CCK/W33 - Tải trọng động(KN) 4350 - Tải trọng tĩnh(KN) 6600 - Tốc độ tới hạn(1/min) 1090" | |
8 | Vòng bi | "Mã hiệu: 6238M/C3 | 2 | Vòng | "Mã hiệu: 6238M/C3 - Tải trọng động(KN) 255 - Tải trọng tĩnh(KN) 280 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3350" | |
9 | Vòng bi | "Mã hiệu: 6232M/C3 | 2 | Vòng | "Mã hiệu: 6232M/C3 - Tải trọng động(KN) 212 - Tải trọng tĩnh(KN) 203 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4050" | |
10 | Vòng bi | "Mã hiệu: CSA 209 | 2 | Vòng | "Mã hiệu: CSA 209 - Tải trọng động(KN) 34,5 - Tải trọng tĩnh(KN) 20,4" | |
11 | Vòng bi | "Mã hiệu: 22216 CA/W33C | 2 | Vòng | "Mã hiệu: 22216 CA/W33C - Tải trọng động(KN) 250 - Tải trọng tĩnh(KN) 270 - Tốc độ tới hạn(1/min) 6200" | |
12 | Vòng bi | "Mã hiệu: Vòng bi 51214 | 1 | Vòng | "Mã hiệu: Vòng bi 51214 - Tải trọng động(KN) 66 - Tải trọng tĩnh(KN) 159 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4000" | |
13 | Vòng bi | "Mã hiệu: NU413 M | 1 | Vòng | "Mã hiệu: NU413 M - Tải trọng động(KN) 230 - Tải trọng tĩnh(KN) 203 - Tốc độ tới hạn(1/min) 7000" | |
14 | Vòng bi | "Mã hiệu: 7313 AC | 2 | Vòng | "Mã hiệu: 7313 AC - Tải trọng động(KN) 110 - Tải trọng tĩnh(KN) 82 - Tốc độ tới hạn(1/min) 5900" | |
15 | Vòng bi | "Mã hiệu: NU2226 EM | 2 | Vòng | "Mã hiệu: NU2226 EM - Tải trọng động(KN) 620 - Tải trọng tĩnh(KN) 730 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4550" | |
16 | Vòng bi | "Mã hiệu: KHM926749/KHM926710D | 2 | Vòng | "Mã hiệu: KHM926749/KHM926710D - Tải trọng động(KN) 1020 - Tải trọng tĩnh(KN) 1120" | |
17 | Vòng bi | "Mã hiệu: H913849/H913810 | 2 | Vòng | "Mã hiệu: H913849/H913810 - Tải trọng động(KN) 273 - Tải trọng tĩnh(KN) 256" | |
18 | Vòng bi | "Mã hiệu: NU313 E | 2 | Vòng | "Mã hiệu: NU313 E - Tải trọng động(KN) 214 - Tải trọng tĩnh(KN) 191 - Tốc độ tới hạn(1/min) 5900" | |
19 | Vòng bi | "Mã hiệu: K90381/K90744 | 2 | Vòng | "Mã hiệu: K90381/K90744 - Tải trọng động(KN) 383 - Tải trọng tĩnh(KN) 392" | |
20 | Vòng bi | "Mã hiệu: NU318 E | 2 | Vòng | "Mã hiệu: NU318 E - Tải trọng động(KN) 370 - Tải trọng tĩnh(KN) 350 - Tốc độ tới hạn(1/min) 5500" | |
21 | Vòng bi | "Mã hiệu: 3490/3420 | 2 | Vòng | "Mã hiệu: 3490/3420 - Tải trọng động(KN) 105 - Tải trọng tĩnh(KN) 119" | |
22 | Vòng bi | "Mã hiệu: 645/632 | 2 | Vòng | "Mã hiệu: 645/632 - Tải trọng động(KN) 276 - Tải trọng tĩnh(KN) 298" | |
23 | Vòng bi | "Mã hiệu: 22328CC/W33 | 2 | Vòng | "Mã hiệu: 22328CC/W33 - Tải trọng động(KN) 1460 - Tải trọng tĩnh(KN) 1630 - Tốc độ tới hạn(1/min) 2420" | |
24 | Vòng bi | "Mã hiệu: 22210 - CA | 2 | Vòng | "Mã hiệu: 22210 - CA - Tải trọng động(KN) 109 - Tải trọng tĩnh(KN) 107 - Tốc độ tới hạn(1/min) 9800" | |
25 | Vòng bi | "Mã hiệu: NU314 ECM/C3 | 2 | Vòng | "Mã hiệu: NU314 ECM/C3 - Tải trọng động(KN) 242 - Tải trọng tĩnh(KN) 222 - Tốc độ tới hạn(1/min) 7200" | |
26 | Vòng bi | "Mã hiệu: 21312E | 2 | Vòng | "Mã hiệu: 21312E - Tải trọng động(KN) 211 - Tải trọng tĩnh(KN) 226 - Tốc độ tới hạn(1/min) 6700" | |
27 | Vòng bi | "Mã hiệu: 311EC | 2 | Vòng | "Mã hiệu: 311EC - Tải trọng động(KN) 159 - Tải trọng tĩnh(KN) 139 - Tốc độ tới hạn(1/min) 7000" | |
28 | Vòng bi | "Mã hiệu: 324 EC | 2 | Vòng | "Mã hiệu: 324 EC - Tải trọng động(KN) 610 - Tải trọng tĩnh(KN) 600 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3950" | |
29 | Vòng bi | "Mã hiệu: 22224 E | 2 | Vòng | "Mã hiệu: 22224 E - Tải trọng động(KN) 640 - Tải trọng tĩnh(KN) 740 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3650" | |
30 | Vòng bi | "Mã hiệu: 23222CC/W33 | 2 | Vòng | "Mã hiệu: 23222CC/W33 - Tải trọng động(KN) 710 - Tải trọng tĩnh(KN) 870 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3250" | |
31 | Vòng bi | "Mã hiệu: NJ 230 | 2 | Vòng | "Mã hiệu: NJ 230 - Tải trọng động(KN) 520 - Tải trọng tĩnh(KN) 590 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3950" | |
32 | Vòng bi | "Mã hiệu: 22222E | 2 | Vòng | "Mã hiệu: 22222E - Tải trọng động(KN) 550 - Tải trọng tĩnh(KN) 600 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4100" | |
33 | Vòng bi | "Mã hiệu: NJ219ECP | 2 | Vòng | "Mã hiệu: NJ219ECP - Tải trọng động(KN) 260 - Tải trọng tĩnh(KN) 265 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4850" | |
34 | Vòng bi | "Mã hiệu: 30324-A | 2 | Vòng | "Mã hiệu: 30324-A - Tải trọng động(KN) 560 - Tải trọng tĩnh(KN) 700 - Tốc độ tới hạn(1/min) 2800" | |
35 | Vòng bi | "Mã hiệu: 32226 | 2 | Vòng | "Mã hiệu: 32226 - Tải trọng động(KN) 660 - Tải trọng tĩnh(KN) 850 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3200" | |
36 | Vòng bi | "Mã hiệu: 22226 | 2 | Vòng | "Mã hiệu: 22226 - Tải trọng động(KN) 760 - Tải trọng tĩnh(KN) 890 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3350" | |
37 | Vòng bi | "Mã hiệu: NU2216EM/P5 | 2 | Vòng | "Mã hiệu: NU2216EM/P5 - Tải trọng động(KN) 221 - Tải trọng tĩnh(KN) 244 - Tốc độ tới hạn(1/min) 7900" | |
38 | Vòng bi | "Mã hiệu: N312ME | 2 | Vòng | "Mã hiệu: N312ME - Tải trọng động(KN) 177 - Tải trọng tĩnh(KN) 157 - Tốc độ tới hạn(1/min) 6500" | |
39 | Vòng bi | "Mã hiệu: 6040 | 1 | Vòng | "Mã hiệu: 6040 - Tải trọng động(KN) 231 - Tải trọng tĩnh(KN) 243 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3650" | |
40 | Vòng bi | "Mã hiệu: 23128CC/W33 | 1 | Vòng | "Mã hiệu: 23128CC/W33 - Tải trọng động(KN) 760 - Tải trọng tĩnh(KN) 1010 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3000" | |
41 | Vòng bi | "Mã hiệu: 22322E | 1 | Vòng | "Mã hiệu: 22322E - Tải trọng động(KN) 950 - Tải trọng tĩnh(KN) 1070 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3000" | |
42 | Vòng bi | "Mã hiệu: NU2228EC | 1 | Vòng | "Mã hiệu: NU2228EC - Tải trọng động(KN) 670 - Tải trọng tĩnh(KN) 830 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4250" | |
43 | Vòng bi | "Mã hiệu: 23140 CC/C3 WW33 | 2 | Vòng | "Mã hiệu: 23140 CC/C3 WW33 - Tải trọng động(KN) 1610 - Tải trọng tĩnh(KN) 2270 - Tốc độ tới hạn(1/min) 2040" | |
44 | Vòng bi | "Mã hiệu: NU326 E-M1/C3 | 1 | Vòng | "Mã hiệu: NU326 E-M1/C3 - Tải trọng động(KN) 720 - Tải trọng tĩnh(KN) 720 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3700" | |
45 | Vòng bi | "Mã hiệu: NJ326 E-M1/C3 | 1 | Vòng | "Mã hiệu: NJ326 E-M1/C3 - Tải trọng động(KN) 720 - Tải trọng tĩnh(KN) 720 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3700" | |
46 | Vòng bi | "Mã hiệu: 7230B MP-UA | 1 | Vòng | "Mã hiệu: 7230B MP-UA - Tải trọng động(KN) 245 - Tải trọng tĩnh(KN) 275 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3750" | |
47 | Vòng bi | "Mã hiệu: NUP 2215 - ECP | 3 | Vòng | "Mã hiệu: NUP 2215 - ECP - Tải trọng động(KN) 192 - Tải trọng tĩnh(KN) 208 - Tốc độ tới hạn(1/min) 6500" | |
48 | Vòng bi | "Mã hiệu: 23972 CA/W33 | 1 | Vòng | "Mã hiệu: 23972 CA/W33 - Tải trọng động(KN) 1440 - Tải trọng tĩnh(KN) 3200 - Tốc độ tới hạn(1/min) 1540" | |
49 | Vòng bi | "Mã hiệu: 36690/36620 | 1 | Vòng | "Mã hiệu: 36690/36620 - Tải trọng động(KN) 196 - Tải trọng tĩnh(KN) 394" | |
50 | Vòng bi | "Mã hiệu: 22214EAE4 | 2 | Vòng | "Mã hiệu: 22214EAE4 - Tải trọng động(KN) 211 - Tải trọng tĩnh(KN) 226 - Tốc độ tới hạn(1/min) 6700" | |
51 | Vòng bi | "Mã hiệu: NJ313 | 2 | Vòng | "Mã hiệu: NJ313 - Tải trọng động(KN) 214 - Tải trọng tĩnh(KN) 191 - Tốc độ tới hạn(1/min) 5900" | |
52 | Vòng bi | "Mã hiệu: NU314 | 2 | Vòng | "Mã hiệu: NU314 - Tải trọng động(KN) 242 - Tải trọng tĩnh(KN) 222 - Tốc độ tới hạn(1/min) 5500" | |
53 | Vòng bi | "Mã hiệu: NU317 | 2 | Vòng | "Mã hiệu: NU317 - Tải trọng động(KN) 320 - Tải trọng tĩnh(KN) 300 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4550" | |
54 | Vòng bi | "Mã hiệu: NU224.E | 1 | Vòng | "Mã hiệu: NU224.E - Tải trọng động(KN) 390 - Tải trọng tĩnh(KN) 415 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4900" | |
55 | Vòng bi | "Mã hiệu: đũa đỡ NU332EM/C3 | 2 | Vòng | "Mã hiệu: đũa đỡ NU332EM/C3 - Tải trọng động(KN) 860 - Tải trọng tĩnh(KN) 1060 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3000" | |
56 | Vòng bi | "Mã hiệu: cầu đỡ chặn mã 7330A/C3 | 2 | Vòng | "Mã hiệu: cầu đỡ chặn mã 7330A/C3 - Tải trọng động(KN) 340 - Tải trọng tĩnh(KN) 430 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3150" | |
57 | Vòng bi | "Mã hiệu: 22336 CMB W33/C3 (tang trống tự lựa 2 dãy) | 2 | Vòng | "Mã hiệu: 22336 CMB W33/C3 (tang trống tự lựa 2 dãy) - Tải trọng động(KN) 2060 - Tải trọng tĩnh(KN) 2460 - Tốc độ tới hạn(1/min) 2030" | |
58 | Vòng bi | "Mã hiệu: NU212 . EC | 2 | Vòng | "Mã hiệu: NU212 . EC - Tải trọng động(KN) 112 - Tải trọng tĩnh(KN) 103 - Tốc độ tới hạn(1/min) 7700" | |
59 | Vòng bi | "Mã hiệu: 23264 YMBW 507 CO8 (tang trống tự lựa 2 dãy) | 2 | Vòng | "Mã hiệu: 23264 YMBW 507 CO8 (tang trống tự lựa 2 dãy) - Tải trọng động(KN) 4650 - Tải trọng tĩnh(KN) 7000 - Tốc độ tới hạn(1/min) 1060" | |
60 | Vòng bi | "Mã hiệu: 22316E | 1 | Vòng | "Mã hiệu: 22316E - Tải trọng động(KN) 495 - Tải trọng tĩnh(KN) 510 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4250" | |
61 | Vòng bi | "Mã hiệu: 22314E | 2 | Vòng | "Mã hiệu: 22314E - Tải trọng động(KN) 390 - Tải trọng tĩnh(KN) 390 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4800" | |
62 | Vòng bi | "Mã hiệu: NU226ECP | 2 | Vòng | "Mã hiệu: NU226ECP - Tải trọng động(KN) 425 - Tải trọng tĩnh(KN) 445 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3500" | |
63 | Vòng bi | "Mã hiệu: 7322 BM | 2 | Vòng | "Mã hiệu: 7322 BM - Tải trọng động(KN) 250 - Tải trọng tĩnh(KN) 245 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4300" | |
64 | Vòng bi | "Mã hiệu: NU2318 | 2 | Vòng | "Mã hiệu: NU2318 - Tải trọng động(KN) 510 - Tải trọng tĩnh(KN) 530 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4250" | |
65 | Vòng bi | "Mã hiệu: NU332ECM | 2 | Vòng | "Mã hiệu: NU332ECM - Tải trọng động(KN) 860 - Tải trọng tĩnh(KN) 1060 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3000" | |
66 | Vòng bi | "Mã hiệu: 90744/90381 | 2 | Vòng | "Mã hiệu: 90744/90381 - Tải trọng động(KN) 383 - Tải trọng tĩnh(KN) 392" |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Vòng bi | 1 | Vòng | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
2 | Vòng bi | 1 | Vòng | nt | nt |
3 | Vòng bi | 1 | Vòng | nt | nt |
4 | Vòng bi | 1 | Vòng | nt | nt |
5 | Vòng bi | 1 | Vòng | nt | nt |
6 | Vòng bi | 1 | Vòng | nt | nt |
7 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
8 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
9 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
10 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
11 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
12 | Vòng bi | 1 | Vòng | nt | nt |
13 | Vòng bi | 1 | Vòng | nt | nt |
14 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
15 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
16 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
17 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
18 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
19 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
20 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
21 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
22 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
23 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
24 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
25 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
26 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
27 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
28 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
29 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
30 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
31 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
32 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
33 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
34 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
35 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
36 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
37 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
38 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
39 | Vòng bi | 1 | Vòng | nt | nt |
40 | Vòng bi | 1 | Vòng | nt | nt |
41 | Vòng bi | 1 | Vòng | nt | nt |
42 | Vòng bi | 1 | Vòng | nt | nt |
43 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
44 | Vòng bi | 1 | Vòng | nt | nt |
45 | Vòng bi | 1 | Vòng | nt | nt |
46 | Vòng bi | 1 | Vòng | nt | nt |
47 | Vòng bi | 3 | Vòng | nt | nt |
48 | Vòng bi | 1 | Vòng | nt | nt |
49 | Vòng bi | 1 | Vòng | nt | nt |
50 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
51 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
52 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
53 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
54 | Vòng bi | 1 | Vòng | nt | nt |
55 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
56 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
57 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
58 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
59 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
60 | Vòng bi | 1 | Vòng | nt | nt |
61 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
62 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
63 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
64 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
65 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
66 | Vòng bi | 2 | Vòng | nt | nt |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Phụ trách kỹ thuật (yêu cầu có ít nhất 01 người), thực hiện các công việc của gói thầu như:- Hướng dẫn sử dụng, cách bảo quản và các khuyến cáo liên quan đến hàng hóa cho người sử dụng;- Sẵn sàng có | 1 | Cao đẳng chuyên ngành cơ khí hoặc tương đương | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 7228B
|
1 | Vòng | "Mã hiệu: 7228B - Tải trọng động(KN) 214 - Tải trọng tĩnh(KN) 231 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4050" | |
2 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 6317
|
1 | Vòng | "Mã hiệu: 6317 - Tải trọng động(KN) 141 - Tải trọng tĩnh(KN) 297 - Tốc độ tới hạn(1/min) 5000" | |
3 | Vòng bi |
"Mã hiệu: NUP2209 E
|
1 | Vòng | "Mã hiệu: NUP2209 E - Tải trọng động(KN) 87 - Tải trọng tĩnh(KN) 82 - Tốc độ tới hạn(1/min) 10200" | |
4 | Vòng bi |
"Mã hiệu: NU316 EM
|
1 | Vòng | "Mã hiệu: NU316 EM - Tải trọng động(KN) 300 - Tải trọng tĩnh(KN) 275 - Tốc độ tới hạn(1/min) 6200" | |
5 | Vòng bi |
"Mã hiệu: ZTMXZ 51124
|
1 | Vòng | "Mã hiệu: ZTMXZ 51124 - Tải trọng động(KN) 89 - Tải trọng tĩnh(KN) 310 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3200" | |
6 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 15590/15520
|
1 | Vòng | "Mã hiệu: 15590/15520 - Tải trọng động(KN) 46 - Tải trọng tĩnh(KN) 50,1 " | |
7 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 23168CCK/W33
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: 23168CCK/W33 - Tải trọng động(KN) 4350 - Tải trọng tĩnh(KN) 6600 - Tốc độ tới hạn(1/min) 1090" | |
8 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 6238M/C3
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: 6238M/C3 - Tải trọng động(KN) 255 - Tải trọng tĩnh(KN) 280 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3350" | |
9 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 6232M/C3
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: 6232M/C3 - Tải trọng động(KN) 212 - Tải trọng tĩnh(KN) 203 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4050" | |
10 | Vòng bi |
"Mã hiệu: CSA 209
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: CSA 209 - Tải trọng động(KN) 34,5 - Tải trọng tĩnh(KN) 20,4" | |
11 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 22216 CA/W33C
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: 22216 CA/W33C - Tải trọng động(KN) 250 - Tải trọng tĩnh(KN) 270 - Tốc độ tới hạn(1/min) 6200" | |
12 | Vòng bi |
"Mã hiệu: Vòng bi 51214
|
1 | Vòng | "Mã hiệu: Vòng bi 51214 - Tải trọng động(KN) 66 - Tải trọng tĩnh(KN) 159 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4000" | |
13 | Vòng bi |
"Mã hiệu: NU413 M
|
1 | Vòng | "Mã hiệu: NU413 M - Tải trọng động(KN) 230 - Tải trọng tĩnh(KN) 203 - Tốc độ tới hạn(1/min) 7000" | |
14 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 7313 AC
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: 7313 AC - Tải trọng động(KN) 110 - Tải trọng tĩnh(KN) 82 - Tốc độ tới hạn(1/min) 5900" | |
15 | Vòng bi |
"Mã hiệu: NU2226 EM
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: NU2226 EM - Tải trọng động(KN) 620 - Tải trọng tĩnh(KN) 730 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4550" | |
16 | Vòng bi |
"Mã hiệu: KHM926749/KHM926710D
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: KHM926749/KHM926710D - Tải trọng động(KN) 1020 - Tải trọng tĩnh(KN) 1120" | |
17 | Vòng bi |
"Mã hiệu: H913849/H913810
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: H913849/H913810 - Tải trọng động(KN) 273 - Tải trọng tĩnh(KN) 256" | |
18 | Vòng bi |
"Mã hiệu: NU313 E
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: NU313 E - Tải trọng động(KN) 214 - Tải trọng tĩnh(KN) 191 - Tốc độ tới hạn(1/min) 5900" | |
19 | Vòng bi |
"Mã hiệu: K90381/K90744
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: K90381/K90744 - Tải trọng động(KN) 383 - Tải trọng tĩnh(KN) 392" | |
20 | Vòng bi |
"Mã hiệu: NU318 E
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: NU318 E - Tải trọng động(KN) 370 - Tải trọng tĩnh(KN) 350 - Tốc độ tới hạn(1/min) 5500" | |
21 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 3490/3420
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: 3490/3420 - Tải trọng động(KN) 105 - Tải trọng tĩnh(KN) 119" | |
22 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 645/632
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: 645/632 - Tải trọng động(KN) 276 - Tải trọng tĩnh(KN) 298" | |
23 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 22328CC/W33
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: 22328CC/W33 - Tải trọng động(KN) 1460 - Tải trọng tĩnh(KN) 1630 - Tốc độ tới hạn(1/min) 2420" | |
24 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 22210 - CA
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: 22210 - CA - Tải trọng động(KN) 109 - Tải trọng tĩnh(KN) 107 - Tốc độ tới hạn(1/min) 9800" | |
25 | Vòng bi |
"Mã hiệu: NU314 ECM/C3
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: NU314 ECM/C3 - Tải trọng động(KN) 242 - Tải trọng tĩnh(KN) 222 - Tốc độ tới hạn(1/min) 7200" | |
26 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 21312E
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: 21312E - Tải trọng động(KN) 211 - Tải trọng tĩnh(KN) 226 - Tốc độ tới hạn(1/min) 6700" | |
27 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 311EC
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: 311EC - Tải trọng động(KN) 159 - Tải trọng tĩnh(KN) 139 - Tốc độ tới hạn(1/min) 7000" | |
28 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 324 EC
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: 324 EC - Tải trọng động(KN) 610 - Tải trọng tĩnh(KN) 600 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3950" | |
29 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 22224 E
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: 22224 E - Tải trọng động(KN) 640 - Tải trọng tĩnh(KN) 740 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3650" | |
30 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 23222CC/W33
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: 23222CC/W33 - Tải trọng động(KN) 710 - Tải trọng tĩnh(KN) 870 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3250" | |
31 | Vòng bi |
"Mã hiệu: NJ 230
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: NJ 230 - Tải trọng động(KN) 520 - Tải trọng tĩnh(KN) 590 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3950" | |
32 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 22222E
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: 22222E - Tải trọng động(KN) 550 - Tải trọng tĩnh(KN) 600 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4100" | |
33 | Vòng bi |
"Mã hiệu: NJ219ECP
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: NJ219ECP - Tải trọng động(KN) 260 - Tải trọng tĩnh(KN) 265 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4850" | |
34 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 30324-A
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: 30324-A - Tải trọng động(KN) 560 - Tải trọng tĩnh(KN) 700 - Tốc độ tới hạn(1/min) 2800" | |
35 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 32226
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: 32226 - Tải trọng động(KN) 660 - Tải trọng tĩnh(KN) 850 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3200" | |
36 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 22226
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: 22226 - Tải trọng động(KN) 760 - Tải trọng tĩnh(KN) 890 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3350" | |
37 | Vòng bi |
"Mã hiệu: NU2216EM/P5
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: NU2216EM/P5 - Tải trọng động(KN) 221 - Tải trọng tĩnh(KN) 244 - Tốc độ tới hạn(1/min) 7900" | |
38 | Vòng bi |
"Mã hiệu: N312ME
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: N312ME - Tải trọng động(KN) 177 - Tải trọng tĩnh(KN) 157 - Tốc độ tới hạn(1/min) 6500" | |
39 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 6040
|
1 | Vòng | "Mã hiệu: 6040 - Tải trọng động(KN) 231 - Tải trọng tĩnh(KN) 243 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3650" | |
40 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 23128CC/W33
|
1 | Vòng | "Mã hiệu: 23128CC/W33 - Tải trọng động(KN) 760 - Tải trọng tĩnh(KN) 1010 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3000" | |
41 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 22322E
|
1 | Vòng | "Mã hiệu: 22322E - Tải trọng động(KN) 950 - Tải trọng tĩnh(KN) 1070 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3000" | |
42 | Vòng bi |
"Mã hiệu: NU2228EC
|
1 | Vòng | "Mã hiệu: NU2228EC - Tải trọng động(KN) 670 - Tải trọng tĩnh(KN) 830 - Tốc độ tới hạn(1/min) 4250" | |
43 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 23140 CC/C3 WW33
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: 23140 CC/C3 WW33 - Tải trọng động(KN) 1610 - Tải trọng tĩnh(KN) 2270 - Tốc độ tới hạn(1/min) 2040" | |
44 | Vòng bi |
"Mã hiệu: NU326 E-M1/C3
|
1 | Vòng | "Mã hiệu: NU326 E-M1/C3 - Tải trọng động(KN) 720 - Tải trọng tĩnh(KN) 720 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3700" | |
45 | Vòng bi |
"Mã hiệu: NJ326 E-M1/C3
|
1 | Vòng | "Mã hiệu: NJ326 E-M1/C3 - Tải trọng động(KN) 720 - Tải trọng tĩnh(KN) 720 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3700" | |
46 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 7230B MP-UA
|
1 | Vòng | "Mã hiệu: 7230B MP-UA - Tải trọng động(KN) 245 - Tải trọng tĩnh(KN) 275 - Tốc độ tới hạn(1/min) 3750" | |
47 | Vòng bi |
"Mã hiệu: NUP 2215 - ECP
|
3 | Vòng | "Mã hiệu: NUP 2215 - ECP - Tải trọng động(KN) 192 - Tải trọng tĩnh(KN) 208 - Tốc độ tới hạn(1/min) 6500" | |
48 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 23972 CA/W33
|
1 | Vòng | "Mã hiệu: 23972 CA/W33 - Tải trọng động(KN) 1440 - Tải trọng tĩnh(KN) 3200 - Tốc độ tới hạn(1/min) 1540" | |
49 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 36690/36620
|
1 | Vòng | "Mã hiệu: 36690/36620 - Tải trọng động(KN) 196 - Tải trọng tĩnh(KN) 394" | |
50 | Vòng bi |
"Mã hiệu: 22214EAE4
|
2 | Vòng | "Mã hiệu: 22214EAE4 - Tải trọng động(KN) 211 - Tải trọng tĩnh(KN) 226 - Tốc độ tới hạn(1/min) 6700" |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 487 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.