Thông báo mời thầu

SXKD2020-HH27: Cung cấp Block điều hòa công nghiệp

Tìm thấy: 10:06 09/07/2020
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí
Gói thầu
SXKD2020-HH27: Cung cấp Block điều hòa công nghiệp
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Chi phí SXKD điện năm 2020
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
15:00 22/07/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
10:04 09/07/2020
đến
15:00 22/07/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:00 22/07/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
15.000.000 VND
Bằng chữ
Mười lăm triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1
E-CDNT 1.2 SXKD2020-HH27: Cung cấp Block điều hòa công nghiệp
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí
90 Ngày
E-CDNT 3 Chi phí SXKD điện năm 2020
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





(1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468


- Bên mời thầu: CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 , địa chỉ: KHU 6, PHƯỜNG QUANG TRUNG, THÀNH PHỐ UÔNG BÍ, TỈNH QUẢNG NINH
- Chủ đầu tư: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468


E-CDNT 10.1(g)
Các nội dung khác: - Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu.
E-CDNT 10.2(c)
Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: - Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, hãng và nước sản xuất và phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT, hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp (Chương IV). - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu.
E-CDNT 12.2
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Giá của hàng hoá là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí, lệ phí (nếu có). Chủ đầu tư không phải trả một khoản chi phí nào khác cho toàn bộ hàng hóa mà Nhà thầu cung cấp ngoài giá chào. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV].
E-CDNT 14.3 Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…..): Không áp dụng
E-CDNT 15.2
Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu: - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc.
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 15.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected]
E-CDNT 34

15

15

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Block máy điều hòa COMPRESOR Model: JT160G-P8Y1; 3PH; 380-415V; 50Hz; REF R410; REF.OIL DAPHNE FVC68D 1 Cái Model: JT160G-P8Y1; 3PH; 380-415V; 50Hz; REF R410; REF.OIL DAPHNE FVC68D
2 Block điều hòa Model: ZR72KC - TFD - 522; Serial: 09E5272 DZ; 3 pha; 50 - 60 HZ; 380 - 420V; 26,22 Kw; 60,3A. 1 Cái Model: ZR72KC - TFD - 522; Serial: 09E5272 DZ; 3 pha; 50 - 60 HZ; 380 - 420V; 26,22 Kw; 60,3A.
3 Block (máy nén) Máy sấy khí Ga R404a Mã: MTZ36IG4A 1 Cái Mã: MTZ36IG4A
4 Block (máy nén) điều hòa Ga R22 Loại 48.000 BTU Copeland Mã: ZR61KC - TFD - 522; 380 - 440VAC 1 Cái Loại 48.000 BTU Copeland Mã: ZR61KC - TFD - 522; 380 - 440VAC
5 Block (máy nén) điều hòa Ga R22 Loại 24.000 BTU; 1 Cái Loại 24.000 BTU;
6 Block (máy nén) điều hòa Ga R22 Loại 75.000 BTU Model: ZR94KC - TFD - TS522; 380 - 440VAC 1 Cái Loại 75.000 BTU Model: ZR94KC - TFD - TS522; 380 - 440VAC
7 Block (máy nén) điều hòa Ga R22 Loại 42.000 BTU Model: ZR54KC - TFD - TS522; 380 - 440VAC 1 Cái Loại 42.000 BTU Model: ZR54KC - TFD - TS522; 380 - 440VAC
8 Block (máy nén) điều hòa Ga R22 Loại 38.000 BTU Model: ZR54KC - TFD - TS522; 380 - 440VAC 1 Cái Loại 38.000 BTU Model: ZR54KC - TFD - TS522; 380 - 440VAC
9 Block (máy nén) điều hòa Ga R22 Loại 100.000 BTU : Model: ZR125KC - TFD - 522; 380 - 440VAC 1 Cái Loại 100.000 BTU : Model: ZR125KC - TFD - 522; 380 - 440VAC
10 Block ( máy nén) điều hòa Ga R22 Loại 9.000 BTU; 1 Cái Loại 9.000 BTU;
11 Block ( máy nén) điều hòa Ga R22 Loại 18.000 BTU, 2 Cái Loại 18.000 BTU,
12 Block ( máy nén) điều hòa Ga R22 Loại 12.000 BTU; 2 Cái Loại 12.000 BTU;
13 Đồng hồ nhiệt độ (Nhiệt kế thủy ngân) Dải đo 0 + 60¬0C 1/2''NPT 100mm;) 1 Cái Dải đo 0 + 60¬0C 1/2''NPT 100mm;)
14 Đồng hồ chỉ thị áp lực Dải đo 0-60 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100 1 Cái Dải đo 0-60 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100
15 Đồng hồ chỉ thị áp lực Dải đo 0-6 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100 1 Cái Dải đo 0-6 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100
16 Đồng hồ chỉ thị áp lực Dải đo 0-250 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100 1 Cái Dải đo 0-250 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100
17 Đồng hồ chỉ thị áp lực Dải đo 0-16 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100 1 Cái Dải đo 0-16 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100
18 Đồng hồ chỉ thị áp lực (lò xo màng): "Dải đo 0-6 kg/cm2, 2 Cái "Dải đo 0-6 kg/cm2, Kết nối: ren ngoài 1/2'', NPT. Vật liệu: SUS316 Đường kính mặt đồng hồ 100"
19 Đồng hồ chỉ thị áp lực (lò xo màng): "Dải đo 0-16 kg/cm2, 2 Cái "Dải đo 0-16 kg/cm2, Kết nối: ren ngoài 1/2'', NPT. Vật liệu: SUS316 Đường kính mặt đồng hồ 100"
20 Đồng hồ chỉ thị áp lực (lò xo màng) "Dải đo 0-16 kg/cm2, Kết nối: Flange 15A, RF, ANSI 150 2 Cái "Dải đo 0-16 kg/cm2, Kết nối: Flange 15A, RF, ANSI 150 Vật liệu: SUS316 w/ PTFE Đường kính mặt đồng hồ 100"
21 Đồng hồ áp suất thấp Dải 0,1 - 1,5Mpa 1 Cái Dải 0,1 - 1,5Mpa
22 Đồng hồ áp suất cao Dải 0,1 - 3,5Mpa 1 Cái Dải 0,1 - 3,5Mpa
23 Đồng hồ áp lực "Đồng hồ áp lực 2 Cái "Đồng hồ áp lực dải 0-4kg fi 160; M20x1.5"
24 Đồng hồ áp lực Dải 0-400kg fi 160; M20x1.5 2 Cái Dải 0-400kg fi 160; M20x1.5
25 Đồng hồ áp lực Dải 0-25kg fi 160; M20x1.5 1 Cái Dải 0-25kg fi 160; M20x1.5
26 Đồng hồ áp lực Dải 0-250kg fi 160; M20x1.5 1 Cái Dải 0-250kg fi 160; M20x1.5
27 Đồng hồ áp lực "Đồng hồ áp lực 2 Cái "Đồng hồ áp lực dải 0-16kg fi 160; M20x1.5"
28 Đồng hồ áp lực Dải 0-10kg fi 160; M20x1.5 2 Cái Dải 0-10kg fi 160; M20x1.5
29 Đồng hồ áp lực Dải đo 0-1kg/cm2 đường kính 63mm 1 Cái Dải đo 0-1kg/cm2 đường kính 63mm
30 Đồng hồ áp lực nước Model: 35-W1005P-02L-XUL G1/4 - Ø100 – (0-3000kPa) 1 Cái Model: 35-W1005P-02L-XUL G1/4 - Ø100 – (0-3000kPa)
31 Đồng hồ áp lực kiểu màng ngăn Dải đo 0-60kg fi 160; M20x1.5 2 Cái Dải đo 0-60kg fi 160; M20x1.5
32 Đồng hồ áp lực kiểu màng ngăn Dải đo 0-400kg fi 160; M20x1.5 2 Cái Dải đo 0-400kg fi 160; M20x1.5
33 Đồng hồ áp lực kiểu màng ngăn Dải đo 0-25kg fi 160; M20x1.5 2 Cái Dải đo 0-25kg fi 160; M20x1.5
34 Đồng hồ áp lực có tiếp điểm điện Dải đo 0-60 kg/cm2 1 Cái Dải đo 0-60 kg/cm2
35 Đồng hồ áp lực có tiếp điểm điện Dải đo 0-250 kg/cm2 ren M20x1.5 đường kính 160 1 Cái Dải đo 0-250 kg/cm2 ren M20x1.5 đường kính 160
36 Đồng hồ áp lực có tiếp điểm điện Dải đo 0-160 kg/cm2 1 Cái Dải đo 0-160 kg/cm2
37 Đồng hồ áp lực (có mặt bích và ống dẫn) "Dải đo 0-5kgf/cm2; 1 Cái "Dải đo 0-5kgf/cm2; Mặt bích: JIS10k50AFF (D=155 T=16 h=4-19 C=120); Chất liệu PFA+316SS. Ống dẫn: Dài 5m, kiểu 841G, chất lỏng điền đầy: Dầu silicone"
38 Đồng hồ chân không hạ Mã hiệu: COMPOUND GAU GE 0,1 Mpa Cm Hg - 2 Mpa KgF/ cm2 1 Cái Mã hiệu: COMPOUND GAU GE 0,1 Mpa Cm Hg - 2 Mpa KgF/ cm2
39 Đầu báo nhiệt ngoài trời Mã hiệu: 302-EPM-194 Notifier -6-25VDC-1mA 3 Cái Mã hiệu: 302-EPM-194 Notifier -6-25VDC-1mA
40 Bình ắc quy) Bình ắc quy 12V-45Ah (20 HR) 600MIN(RC) 400A(CCA) 36 Bình Bình ắc quy 12V-45Ah (20 HR) 600MIN(RC) 400A(CCA)
41 Bình ắc quy khô Loại 12V-100A kích thước dài 320mm, rộng 170mm, cao 210mm 4 Bình Loại 12V-100A kích thước dài 320mm, rộng 170mm, cao 210mm
42 Bình ắc quy Loại AGM VRLA LC-R127R2 - 7,2Ah - 12V 140 Bình Loại AGM VRLA LC-R127R2 - 7,2Ah - 12V
43 Bình ắc quy kín khí Loại (AGM VRLA) 12V-7.2Ah (12V-28W) 12 Bình Loại (AGM VRLA) 12V-7.2Ah (12V-28W)
44 Bình ắc quy Loại GLOBE 6V - 3,5Ah; Power sonic PS - 630, KT: 135x35x60 20 Bình Loại GLOBE 6V - 3,5Ah; Power sonic PS - 630, KT: 135x35x60
45 Bình ắc quy Bình ắc quy 6-DZM-20 ( 12V,24Ah/20HR ) 1 Bình Bình ắc quy 6-DZM-20 ( 12V,24Ah/20HR )
46 Bình ắc quy Rocket Loại Rocket SMF N200(12V-200AMP HOUS) 4 Bình Loại Rocket SMF N200(12V-200AMP HOUS)
47 Dầu lạnh York L, PA 17405 Part No: 011 00592 000 2 Bình Part No: 011 00592 000
48 Dầu lạnh Loại R134a York K (4 Galon /bình) 1 Bình Loại R134a York K (4 Galon /bình)
49 Dầu lạnh tổng hợp cho các loại Gas Mã : Emkarate RL68H 2 Lít Mã : Emkarate RL68H
50 Gas R410A (Loại 11,36kg/ bình) 2 Bình R410A (Loại 11,36kg/ bình)
51 Gas R22 ( Loại 13,6kg/ bình ) 5 Bình R22 ( Loại 13,6kg/ bình )
52 Gas R404 (13,6 Kg/bình) 1 Bình R404 (13,6 Kg/bình)
53 Gas 407c ( Loại 11,35kg/ bình ) 2 Bình 407c ( Loại 11,35kg/ bình )
54 Gas 134a (Loại 13,6kg/bình ) 5 Bình 134a (Loại 13,6kg/bình )
55 Ống đồng Loại phi 6, Độ dày 0,81mm. 2 Cuộn Loại phi 6, Độ dày 0,81mm.
56 Ống đồng Loại phi 19, Độ dày 0,81mm. 2 Cuộn Loại phi 19, Độ dày 0,81mm.
57 Ống đồng Loại phi 16, Độ dày 0,81mm. 1 Cuộn Loại phi 16, Độ dày 0,81mm.
58 Ống đồng Loại phi 12, Độ dày 0,81mm. 2 Cuộn Loại phi 12, Độ dày 0,81mm.
59 Ống đồng Loại phi 10, Độ dày 0,81mm. 1 Cuộn Loại phi 10, Độ dày 0,81mm.
60 Ống đồng đỏ Loại phi 12 x 1,5mm 20 Mét Loại phi 12 x 1,5mm
61 Ống đồng đỏ Loại phi 10 x 1 mm 10 Mét Loại phi 10 x 1 mm
62 Lồng quạt dàn lạnh máy Điều hòa Model J-H12S (HS-H1264SA0); 12000 BTU/h 1 Cái Model J-H12S (HS-H1264SA0); 12000 BTU/h
63 Quạt dàn nóng Loại 460v; 3.7Ampe; 950 R.P.M; 50hz. 4 Cái Loại 460v; 3.7Ampe; 950 R.P.M; 50hz.
64 Vỉ mạch Panasonic18.000BTU. Model: CS - A18 EAK. 1 Bộ Model: CS - A18 EAK.
65 Vỉ mạch Funiki Model FC-48Z 48000 BTU (1 chiều). 1 Cái Model FC-48Z 48000 BTU (1 chiều).
66 Vỉ mạch điều khiển Model: AWM01A REV2.0 Chip SA6 1 Cái Model: AWM01A REV2.0 Chip SA6
67 Vỉ mạch điều hòa TRANE 42.000 BTU Model: TTK042KD00CA. 1 Bộ Model: TTK042KD00CA.
68 Vỉ mạch điều biến tần điều hòa Chiller YORK Model: IGBT Board 371-04479-000 1 Bộ Model: IGBT Board 371-04479-000
69 Vỉ mạch dàn lạnh điều hòa Panasonic 24.000 BTU Model: CS - A24DKH; CU - A24DKH 1 Bộ Model: CS - A24DKH; CU - A24DKH
70 Vỉ mạch dàn lạnh điều hòa Nagakawa 48.000 BTU Model: C420AV 1 Bộ Model: C420AV
71 Vỉ mạch dàn lạnh điều hòa Mitshubitsi Model: SRK28HG. 1 Bộ Model: SRK28HG.
72 Vỉ mạch dàn lạnh điều hòa LG 12.000 BTU. Model: I - H 12T 1 Bộ Model: I - H 12T
73 Vỉ mạch dàn lạnh điều hòa đa năng cho máy điều hòa 9.000BTU Dùng cho điều hòa 9.000BTU 2 Cái Dùng cho điều hòa 9.000BTU
74 Vỉ mạch dàn lạnh điều hòa đa năng cho máy điều hòa 18.000BTU Dùng cho điều hòa 18.000BTU 2 Cái Dùng cho điều hòa 18.000BTU
75 Bảng điều khiển tại chỗ máy điều hòa Shenling Model: 208S-SLM12 1 Cái Model: 208S-SLM12

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Block máy điều hòa COMPRESOR 1 Cái Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực
2 Block điều hòa 1 Cái nt nt
3 Block (máy nén) Máy sấy khí Ga R404a 1 Cái nt nt
4 Block (máy nén) điều hòa Ga R22 1 Cái nt nt
5 Block (máy nén) điều hòa Ga R22 1 Cái nt nt
6 Block (máy nén) điều hòa Ga R22 1 Cái nt nt
7 Block (máy nén) điều hòa Ga R22 1 Cái nt nt
8 Block (máy nén) điều hòa Ga R22 1 Cái nt nt
9 Block (máy nén) điều hòa Ga R22 1 Cái nt nt
10 Block ( máy nén) điều hòa Ga R22 1 Cái nt nt
11 Block ( máy nén) điều hòa Ga R22 2 Cái nt nt
12 Block ( máy nén) điều hòa Ga R22 2 Cái nt nt
13 Đồng hồ nhiệt độ (Nhiệt kế thủy ngân) 1 Cái nt nt
14 Đồng hồ chỉ thị áp lực 1 Cái nt nt
15 Đồng hồ chỉ thị áp lực 1 Cái nt nt
16 Đồng hồ chỉ thị áp lực 1 Cái nt nt
17 Đồng hồ chỉ thị áp lực 1 Cái nt nt
18 Đồng hồ chỉ thị áp lực (lò xo màng): 2 Cái nt nt
19 Đồng hồ chỉ thị áp lực (lò xo màng): 2 Cái nt nt
20 Đồng hồ chỉ thị áp lực (lò xo màng) 2 Cái nt nt
21 Đồng hồ áp suất thấp 1 Cái nt nt
22 Đồng hồ áp suất cao 1 Cái nt nt
23 Đồng hồ áp lực 2 Cái nt nt
24 Đồng hồ áp lực 2 Cái nt nt
25 Đồng hồ áp lực 1 Cái nt nt
26 Đồng hồ áp lực 1 Cái nt nt
27 Đồng hồ áp lực 2 Cái nt nt
28 Đồng hồ áp lực 2 Cái nt nt
29 Đồng hồ áp lực 1 Cái nt nt
30 Đồng hồ áp lực nước 1 Cái nt nt
31 Đồng hồ áp lực kiểu màng ngăn 2 Cái nt nt
32 Đồng hồ áp lực kiểu màng ngăn 2 Cái nt nt
33 Đồng hồ áp lực kiểu màng ngăn 2 Cái nt nt
34 Đồng hồ áp lực có tiếp điểm điện 1 Cái nt nt
35 Đồng hồ áp lực có tiếp điểm điện 1 Cái nt nt
36 Đồng hồ áp lực có tiếp điểm điện 1 Cái nt nt
37 Đồng hồ áp lực (có mặt bích và ống dẫn) 1 Cái nt nt
38 Đồng hồ chân không hạ 1 Cái nt nt
39 Đầu báo nhiệt ngoài trời 3 Cái nt nt
40 Bình ắc quy) 36 Bình nt nt
41 Bình ắc quy khô 4 Bình nt nt
42 Bình ắc quy 140 Bình nt nt
43 Bình ắc quy kín khí 12 Bình nt nt
44 Bình ắc quy 20 Bình nt nt
45 Bình ắc quy 1 Bình nt nt
46 Bình ắc quy Rocket 4 Bình nt nt
47 Dầu lạnh York L, PA 17405 2 Bình nt nt
48 Dầu lạnh 1 Bình nt nt
49 Dầu lạnh tổng hợp cho các loại Gas 2 Lít nt nt
50 Gas 2 Bình nt nt
51 Gas 5 Bình nt nt
52 Gas 1 Bình nt nt
53 Gas 2 Bình nt nt
54 Gas 5 Bình nt nt
55 Ống đồng 2 Cuộn nt nt
56 Ống đồng 2 Cuộn nt nt
57 Ống đồng 1 Cuộn nt nt
58 Ống đồng 2 Cuộn nt nt
59 Ống đồng 1 Cuộn nt nt
60 Ống đồng đỏ 20 Mét nt nt
61 Ống đồng đỏ 10 Mét nt nt
62 Lồng quạt dàn lạnh máy Điều hòa 1 Cái nt nt
63 Quạt dàn nóng 4 Cái nt nt
64 Vỉ mạch Panasonic18.000BTU. 1 Bộ nt nt
65 Vỉ mạch Funiki 1 Cái nt nt
66 Vỉ mạch điều khiển 1 Cái nt nt
67 Vỉ mạch điều hòa TRANE 42.000 BTU 1 Bộ nt nt
68 Vỉ mạch điều biến tần điều hòa Chiller YORK 1 Bộ nt nt
69 Vỉ mạch dàn lạnh điều hòa Panasonic 24.000 BTU 1 Bộ nt nt
70 Vỉ mạch dàn lạnh điều hòa Nagakawa 48.000 BTU 1 Bộ nt nt
71 Vỉ mạch dàn lạnh điều hòa Mitshubitsi 1 Bộ nt nt
72 Vỉ mạch dàn lạnh điều hòa LG 12.000 BTU. 1 Bộ nt nt
73 Vỉ mạch dàn lạnh điều hòa đa năng cho máy điều hòa 9.000BTU 2 Cái nt nt
74 Vỉ mạch dàn lạnh điều hòa đa năng cho máy điều hòa 18.000BTU 2 Cái nt nt
75 Bảng điều khiển tại chỗ máy điều hòa Shenling 1 Cái nt nt

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Phụ trách kỹ thuật (yêu cầu có ít nhất 01 người), thực hiện các công việc của gói thầu như:- Hướng dẫn sử dụng, cách bảo quản và các khuyến cáo liên quan đến hàng hóa cho người sử dụng;- Sẵn sàng có 1 Kỹ sư chuyên ngành Điện/Điện tử hoặc tương đương 3 2

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Block máy điều hòa COMPRESOR
Model: JT160G-P8Y1; 3PH; 380-415V; 50Hz; REF R410; REF.OIL DAPHNE FVC68D
1 Cái Model: JT160G-P8Y1; 3PH; 380-415V; 50Hz; REF R410; REF.OIL DAPHNE FVC68D
2 Block điều hòa
Model: ZR72KC - TFD - 522; Serial: 09E5272 DZ; 3 pha; 50 - 60 HZ; 380 - 420V; 26,22 Kw; 60,3A.
1 Cái Model: ZR72KC - TFD - 522; Serial: 09E5272 DZ; 3 pha; 50 - 60 HZ; 380 - 420V; 26,22 Kw; 60,3A.
3 Block (máy nén) Máy sấy khí Ga R404a
Mã: MTZ36IG4A
1 Cái Mã: MTZ36IG4A
4 Block (máy nén) điều hòa Ga R22
Loại 48.000 BTU Copeland Mã: ZR61KC - TFD - 522; 380 - 440VAC
1 Cái Loại 48.000 BTU Copeland Mã: ZR61KC - TFD - 522; 380 - 440VAC
5 Block (máy nén) điều hòa Ga R22
Loại 24.000 BTU;
1 Cái Loại 24.000 BTU;
6 Block (máy nén) điều hòa Ga R22
Loại 75.000 BTU Model: ZR94KC - TFD - TS522; 380 - 440VAC
1 Cái Loại 75.000 BTU Model: ZR94KC - TFD - TS522; 380 - 440VAC
7 Block (máy nén) điều hòa Ga R22
Loại 42.000 BTU Model: ZR54KC - TFD - TS522; 380 - 440VAC
1 Cái Loại 42.000 BTU Model: ZR54KC - TFD - TS522; 380 - 440VAC
8 Block (máy nén) điều hòa Ga R22
Loại 38.000 BTU Model: ZR54KC - TFD - TS522; 380 - 440VAC
1 Cái Loại 38.000 BTU Model: ZR54KC - TFD - TS522; 380 - 440VAC
9 Block (máy nén) điều hòa Ga R22
Loại 100.000 BTU : Model: ZR125KC - TFD - 522; 380 - 440VAC
1 Cái Loại 100.000 BTU : Model: ZR125KC - TFD - 522; 380 - 440VAC
10 Block ( máy nén) điều hòa Ga R22
Loại 9.000 BTU;
1 Cái Loại 9.000 BTU;
11 Block ( máy nén) điều hòa Ga R22
Loại 18.000 BTU,
2 Cái Loại 18.000 BTU,
12 Block ( máy nén) điều hòa Ga R22
Loại 12.000 BTU;
2 Cái Loại 12.000 BTU;
13 Đồng hồ nhiệt độ (Nhiệt kế thủy ngân)
Dải đo 0 + 60¬0C 1/2''NPT 100mm;)
1 Cái Dải đo 0 + 60¬0C 1/2''NPT 100mm;)
14 Đồng hồ chỉ thị áp lực
Dải đo 0-60 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100
1 Cái Dải đo 0-60 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100
15 Đồng hồ chỉ thị áp lực
Dải đo 0-6 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100
1 Cái Dải đo 0-6 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100
16 Đồng hồ chỉ thị áp lực
Dải đo 0-250 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100
1 Cái Dải đo 0-250 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100
17 Đồng hồ chỉ thị áp lực
Dải đo 0-16 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100
1 Cái Dải đo 0-16 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100
18 Đồng hồ chỉ thị áp lực (lò xo màng):
"Dải đo 0-6 kg/cm2,
2 Cái "Dải đo 0-6 kg/cm2, Kết nối: ren ngoài 1/2'', NPT. Vật liệu: SUS316 Đường kính mặt đồng hồ 100"
19 Đồng hồ chỉ thị áp lực (lò xo màng):
"Dải đo 0-16 kg/cm2,
2 Cái "Dải đo 0-16 kg/cm2, Kết nối: ren ngoài 1/2'', NPT. Vật liệu: SUS316 Đường kính mặt đồng hồ 100"
20 Đồng hồ chỉ thị áp lực (lò xo màng)
"Dải đo 0-16 kg/cm2, Kết nối: Flange 15A, RF, ANSI 150
2 Cái "Dải đo 0-16 kg/cm2, Kết nối: Flange 15A, RF, ANSI 150 Vật liệu: SUS316 w/ PTFE Đường kính mặt đồng hồ 100"
21 Đồng hồ áp suất thấp
Dải 0,1 - 1,5Mpa
1 Cái Dải 0,1 - 1,5Mpa
22 Đồng hồ áp suất cao
Dải 0,1 - 3,5Mpa
1 Cái Dải 0,1 - 3,5Mpa
23 Đồng hồ áp lực
"Đồng hồ áp lực
2 Cái "Đồng hồ áp lực dải 0-4kg fi 160; M20x1.5"
24 Đồng hồ áp lực
Dải 0-400kg fi 160; M20x1.5
2 Cái Dải 0-400kg fi 160; M20x1.5
25 Đồng hồ áp lực
Dải 0-25kg fi 160; M20x1.5
1 Cái Dải 0-25kg fi 160; M20x1.5
26 Đồng hồ áp lực
Dải 0-250kg fi 160; M20x1.5
1 Cái Dải 0-250kg fi 160; M20x1.5
27 Đồng hồ áp lực
"Đồng hồ áp lực
2 Cái "Đồng hồ áp lực dải 0-16kg fi 160; M20x1.5"
28 Đồng hồ áp lực
Dải 0-10kg fi 160; M20x1.5
2 Cái Dải 0-10kg fi 160; M20x1.5
29 Đồng hồ áp lực
Dải đo 0-1kg/cm2 đường kính 63mm
1 Cái Dải đo 0-1kg/cm2 đường kính 63mm
30 Đồng hồ áp lực nước
Model: 35-W1005P-02L-XUL G1/4 - Ø100 – (0-3000kPa)
1 Cái Model: 35-W1005P-02L-XUL G1/4 - Ø100 – (0-3000kPa)
31 Đồng hồ áp lực kiểu màng ngăn
Dải đo 0-60kg fi 160; M20x1.5
2 Cái Dải đo 0-60kg fi 160; M20x1.5
32 Đồng hồ áp lực kiểu màng ngăn
Dải đo 0-400kg fi 160; M20x1.5
2 Cái Dải đo 0-400kg fi 160; M20x1.5
33 Đồng hồ áp lực kiểu màng ngăn
Dải đo 0-25kg fi 160; M20x1.5
2 Cái Dải đo 0-25kg fi 160; M20x1.5
34 Đồng hồ áp lực có tiếp điểm điện
Dải đo 0-60 kg/cm2
1 Cái Dải đo 0-60 kg/cm2
35 Đồng hồ áp lực có tiếp điểm điện
Dải đo 0-250 kg/cm2 ren M20x1.5 đường kính 160
1 Cái Dải đo 0-250 kg/cm2 ren M20x1.5 đường kính 160
36 Đồng hồ áp lực có tiếp điểm điện
Dải đo 0-160 kg/cm2
1 Cái Dải đo 0-160 kg/cm2
37 Đồng hồ áp lực (có mặt bích và ống dẫn)
"Dải đo 0-5kgf/cm2;
1 Cái "Dải đo 0-5kgf/cm2; Mặt bích: JIS10k50AFF (D=155 T=16 h=4-19 C=120); Chất liệu PFA+316SS. Ống dẫn: Dài 5m, kiểu 841G, chất lỏng điền đầy: Dầu silicone"
38 Đồng hồ chân không hạ
Mã hiệu: COMPOUND GAU GE 0,1 Mpa Cm Hg - 2 Mpa KgF/ cm2
1 Cái Mã hiệu: COMPOUND GAU GE 0,1 Mpa Cm Hg - 2 Mpa KgF/ cm2
39 Đầu báo nhiệt ngoài trời
Mã hiệu: 302-EPM-194 Notifier -6-25VDC-1mA
3 Cái Mã hiệu: 302-EPM-194 Notifier -6-25VDC-1mA
40 Bình ắc quy)
Bình ắc quy 12V-45Ah (20 HR) 600MIN(RC) 400A(CCA)
36 Bình Bình ắc quy 12V-45Ah (20 HR) 600MIN(RC) 400A(CCA)
41 Bình ắc quy khô
Loại 12V-100A kích thước dài 320mm, rộng 170mm, cao 210mm
4 Bình Loại 12V-100A kích thước dài 320mm, rộng 170mm, cao 210mm
42 Bình ắc quy
Loại AGM VRLA LC-R127R2 - 7,2Ah - 12V
140 Bình Loại AGM VRLA LC-R127R2 - 7,2Ah - 12V
43 Bình ắc quy kín khí
Loại (AGM VRLA) 12V-7.2Ah (12V-28W)
12 Bình Loại (AGM VRLA) 12V-7.2Ah (12V-28W)
44 Bình ắc quy
Loại GLOBE 6V - 3,5Ah; Power sonic PS - 630, KT: 135x35x60
20 Bình Loại GLOBE 6V - 3,5Ah; Power sonic PS - 630, KT: 135x35x60
45 Bình ắc quy
Bình ắc quy 6-DZM-20 ( 12V,24Ah/20HR )
1 Bình Bình ắc quy 6-DZM-20 ( 12V,24Ah/20HR )
46 Bình ắc quy Rocket
Loại Rocket SMF N200(12V-200AMP HOUS)
4 Bình Loại Rocket SMF N200(12V-200AMP HOUS)
47 Dầu lạnh York L, PA 17405
Part No: 011 00592 000
2 Bình Part No: 011 00592 000
48 Dầu lạnh
Loại R134a York K (4 Galon /bình)
1 Bình Loại R134a York K (4 Galon /bình)
49 Dầu lạnh tổng hợp cho các loại Gas
Mã : Emkarate RL68H
2 Lít Mã : Emkarate RL68H
50 Gas
R410A (Loại 11,36kg/ bình)
2 Bình R410A (Loại 11,36kg/ bình)

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:

  • Có quan hệ với 487 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "SXKD2020-HH27: Cung cấp Block điều hòa công nghiệp". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "SXKD2020-HH27: Cung cấp Block điều hòa công nghiệp" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 222

aztest thi nang bac nang luong quang cao
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 5171 dự án đang đợi nhà thầu
  • 95 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 106 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 12977 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 25143 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
Phone icon
Chat Button
Hỏi đáp với DauThau.info GPT ×
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Bạn chưa đăng nhập
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.