Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 |
E-CDNT 1.2 |
SXKD2020-HH27: Cung cấp Block điều hòa công nghiệp Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí 90 Ngày |
E-CDNT 3 | Chi phí SXKD điện năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Các nội dung khác: - Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: - Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, hãng và nước sản xuất và phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT, hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp (Chương IV). - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Giá của hàng hoá là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí, lệ phí (nếu có). Chủ đầu tư không phải trả một khoản chi phí nào khác cho toàn bộ hàng hóa mà Nhà thầu cung cấp ngoài giá chào. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…..): Không áp dụng |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu: - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 15.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
(1). Địa chỉ của Chủ đầu tư:
- Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1
- Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh
- Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668
(2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền:
- Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí,
- Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh
- Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668
(3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc:
- Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí;
- Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh;
- Điện thoại: 02036500468 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected] |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Block máy điều hòa COMPRESOR | Model: JT160G-P8Y1; 3PH; 380-415V; 50Hz; REF R410; REF.OIL DAPHNE FVC68D | 1 | Cái | Model: JT160G-P8Y1; 3PH; 380-415V; 50Hz; REF R410; REF.OIL DAPHNE FVC68D | |
2 | Block điều hòa | Model: ZR72KC - TFD - 522; Serial: 09E5272 DZ; 3 pha; 50 - 60 HZ; 380 - 420V; 26,22 Kw; 60,3A. | 1 | Cái | Model: ZR72KC - TFD - 522; Serial: 09E5272 DZ; 3 pha; 50 - 60 HZ; 380 - 420V; 26,22 Kw; 60,3A. | |
3 | Block (máy nén) Máy sấy khí Ga R404a | Mã: MTZ36IG4A | 1 | Cái | Mã: MTZ36IG4A | |
4 | Block (máy nén) điều hòa Ga R22 | Loại 48.000 BTU Copeland Mã: ZR61KC - TFD - 522; 380 - 440VAC | 1 | Cái | Loại 48.000 BTU Copeland Mã: ZR61KC - TFD - 522; 380 - 440VAC | |
5 | Block (máy nén) điều hòa Ga R22 | Loại 24.000 BTU; | 1 | Cái | Loại 24.000 BTU; | |
6 | Block (máy nén) điều hòa Ga R22 | Loại 75.000 BTU Model: ZR94KC - TFD - TS522; 380 - 440VAC | 1 | Cái | Loại 75.000 BTU Model: ZR94KC - TFD - TS522; 380 - 440VAC | |
7 | Block (máy nén) điều hòa Ga R22 | Loại 42.000 BTU Model: ZR54KC - TFD - TS522; 380 - 440VAC | 1 | Cái | Loại 42.000 BTU Model: ZR54KC - TFD - TS522; 380 - 440VAC | |
8 | Block (máy nén) điều hòa Ga R22 | Loại 38.000 BTU Model: ZR54KC - TFD - TS522; 380 - 440VAC | 1 | Cái | Loại 38.000 BTU Model: ZR54KC - TFD - TS522; 380 - 440VAC | |
9 | Block (máy nén) điều hòa Ga R22 | Loại 100.000 BTU : Model: ZR125KC - TFD - 522; 380 - 440VAC | 1 | Cái | Loại 100.000 BTU : Model: ZR125KC - TFD - 522; 380 - 440VAC | |
10 | Block ( máy nén) điều hòa Ga R22 | Loại 9.000 BTU; | 1 | Cái | Loại 9.000 BTU; | |
11 | Block ( máy nén) điều hòa Ga R22 | Loại 18.000 BTU, | 2 | Cái | Loại 18.000 BTU, | |
12 | Block ( máy nén) điều hòa Ga R22 | Loại 12.000 BTU; | 2 | Cái | Loại 12.000 BTU; | |
13 | Đồng hồ nhiệt độ (Nhiệt kế thủy ngân) | Dải đo 0 + 60¬0C 1/2''NPT 100mm;) | 1 | Cái | Dải đo 0 + 60¬0C 1/2''NPT 100mm;) | |
14 | Đồng hồ chỉ thị áp lực | Dải đo 0-60 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100 | 1 | Cái | Dải đo 0-60 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100 | |
15 | Đồng hồ chỉ thị áp lực | Dải đo 0-6 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100 | 1 | Cái | Dải đo 0-6 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100 | |
16 | Đồng hồ chỉ thị áp lực | Dải đo 0-250 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100 | 1 | Cái | Dải đo 0-250 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100 | |
17 | Đồng hồ chỉ thị áp lực | Dải đo 0-16 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100 | 1 | Cái | Dải đo 0-16 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100 | |
18 | Đồng hồ chỉ thị áp lực (lò xo màng): | "Dải đo 0-6 kg/cm2, | 2 | Cái | "Dải đo 0-6 kg/cm2, Kết nối: ren ngoài 1/2'', NPT. Vật liệu: SUS316 Đường kính mặt đồng hồ 100" | |
19 | Đồng hồ chỉ thị áp lực (lò xo màng): | "Dải đo 0-16 kg/cm2, | 2 | Cái | "Dải đo 0-16 kg/cm2, Kết nối: ren ngoài 1/2'', NPT. Vật liệu: SUS316 Đường kính mặt đồng hồ 100" | |
20 | Đồng hồ chỉ thị áp lực (lò xo màng) | "Dải đo 0-16 kg/cm2, Kết nối: Flange 15A, RF, ANSI 150 | 2 | Cái | "Dải đo 0-16 kg/cm2, Kết nối: Flange 15A, RF, ANSI 150 Vật liệu: SUS316 w/ PTFE Đường kính mặt đồng hồ 100" | |
21 | Đồng hồ áp suất thấp | Dải 0,1 - 1,5Mpa | 1 | Cái | Dải 0,1 - 1,5Mpa | |
22 | Đồng hồ áp suất cao | Dải 0,1 - 3,5Mpa | 1 | Cái | Dải 0,1 - 3,5Mpa | |
23 | Đồng hồ áp lực | "Đồng hồ áp lực | 2 | Cái | "Đồng hồ áp lực dải 0-4kg fi 160; M20x1.5" | |
24 | Đồng hồ áp lực | Dải 0-400kg fi 160; M20x1.5 | 2 | Cái | Dải 0-400kg fi 160; M20x1.5 | |
25 | Đồng hồ áp lực | Dải 0-25kg fi 160; M20x1.5 | 1 | Cái | Dải 0-25kg fi 160; M20x1.5 | |
26 | Đồng hồ áp lực | Dải 0-250kg fi 160; M20x1.5 | 1 | Cái | Dải 0-250kg fi 160; M20x1.5 | |
27 | Đồng hồ áp lực | "Đồng hồ áp lực | 2 | Cái | "Đồng hồ áp lực dải 0-16kg fi 160; M20x1.5" | |
28 | Đồng hồ áp lực | Dải 0-10kg fi 160; M20x1.5 | 2 | Cái | Dải 0-10kg fi 160; M20x1.5 | |
29 | Đồng hồ áp lực | Dải đo 0-1kg/cm2 đường kính 63mm | 1 | Cái | Dải đo 0-1kg/cm2 đường kính 63mm | |
30 | Đồng hồ áp lực nước | Model: 35-W1005P-02L-XUL G1/4 - Ø100 – (0-3000kPa) | 1 | Cái | Model: 35-W1005P-02L-XUL G1/4 - Ø100 – (0-3000kPa) | |
31 | Đồng hồ áp lực kiểu màng ngăn | Dải đo 0-60kg fi 160; M20x1.5 | 2 | Cái | Dải đo 0-60kg fi 160; M20x1.5 | |
32 | Đồng hồ áp lực kiểu màng ngăn | Dải đo 0-400kg fi 160; M20x1.5 | 2 | Cái | Dải đo 0-400kg fi 160; M20x1.5 | |
33 | Đồng hồ áp lực kiểu màng ngăn | Dải đo 0-25kg fi 160; M20x1.5 | 2 | Cái | Dải đo 0-25kg fi 160; M20x1.5 | |
34 | Đồng hồ áp lực có tiếp điểm điện | Dải đo 0-60 kg/cm2 | 1 | Cái | Dải đo 0-60 kg/cm2 | |
35 | Đồng hồ áp lực có tiếp điểm điện | Dải đo 0-250 kg/cm2 ren M20x1.5 đường kính 160 | 1 | Cái | Dải đo 0-250 kg/cm2 ren M20x1.5 đường kính 160 | |
36 | Đồng hồ áp lực có tiếp điểm điện | Dải đo 0-160 kg/cm2 | 1 | Cái | Dải đo 0-160 kg/cm2 | |
37 | Đồng hồ áp lực (có mặt bích và ống dẫn) | "Dải đo 0-5kgf/cm2; | 1 | Cái | "Dải đo 0-5kgf/cm2; Mặt bích: JIS10k50AFF (D=155 T=16 h=4-19 C=120); Chất liệu PFA+316SS. Ống dẫn: Dài 5m, kiểu 841G, chất lỏng điền đầy: Dầu silicone" | |
38 | Đồng hồ chân không hạ | Mã hiệu: COMPOUND GAU GE 0,1 Mpa Cm Hg - 2 Mpa KgF/ cm2 | 1 | Cái | Mã hiệu: COMPOUND GAU GE 0,1 Mpa Cm Hg - 2 Mpa KgF/ cm2 | |
39 | Đầu báo nhiệt ngoài trời | Mã hiệu: 302-EPM-194 Notifier -6-25VDC-1mA | 3 | Cái | Mã hiệu: 302-EPM-194 Notifier -6-25VDC-1mA | |
40 | Bình ắc quy) | Bình ắc quy 12V-45Ah (20 HR) 600MIN(RC) 400A(CCA) | 36 | Bình | Bình ắc quy 12V-45Ah (20 HR) 600MIN(RC) 400A(CCA) | |
41 | Bình ắc quy khô | Loại 12V-100A kích thước dài 320mm, rộng 170mm, cao 210mm | 4 | Bình | Loại 12V-100A kích thước dài 320mm, rộng 170mm, cao 210mm | |
42 | Bình ắc quy | Loại AGM VRLA LC-R127R2 - 7,2Ah - 12V | 140 | Bình | Loại AGM VRLA LC-R127R2 - 7,2Ah - 12V | |
43 | Bình ắc quy kín khí | Loại (AGM VRLA) 12V-7.2Ah (12V-28W) | 12 | Bình | Loại (AGM VRLA) 12V-7.2Ah (12V-28W) | |
44 | Bình ắc quy | Loại GLOBE 6V - 3,5Ah; Power sonic PS - 630, KT: 135x35x60 | 20 | Bình | Loại GLOBE 6V - 3,5Ah; Power sonic PS - 630, KT: 135x35x60 | |
45 | Bình ắc quy | Bình ắc quy 6-DZM-20 ( 12V,24Ah/20HR ) | 1 | Bình | Bình ắc quy 6-DZM-20 ( 12V,24Ah/20HR ) | |
46 | Bình ắc quy Rocket | Loại Rocket SMF N200(12V-200AMP HOUS) | 4 | Bình | Loại Rocket SMF N200(12V-200AMP HOUS) | |
47 | Dầu lạnh York L, PA 17405 | Part No: 011 00592 000 | 2 | Bình | Part No: 011 00592 000 | |
48 | Dầu lạnh | Loại R134a York K (4 Galon /bình) | 1 | Bình | Loại R134a York K (4 Galon /bình) | |
49 | Dầu lạnh tổng hợp cho các loại Gas | Mã : Emkarate RL68H | 2 | Lít | Mã : Emkarate RL68H | |
50 | Gas | R410A (Loại 11,36kg/ bình) | 2 | Bình | R410A (Loại 11,36kg/ bình) | |
51 | Gas | R22 ( Loại 13,6kg/ bình ) | 5 | Bình | R22 ( Loại 13,6kg/ bình ) | |
52 | Gas | R404 (13,6 Kg/bình) | 1 | Bình | R404 (13,6 Kg/bình) | |
53 | Gas | 407c ( Loại 11,35kg/ bình ) | 2 | Bình | 407c ( Loại 11,35kg/ bình ) | |
54 | Gas | 134a (Loại 13,6kg/bình ) | 5 | Bình | 134a (Loại 13,6kg/bình ) | |
55 | Ống đồng | Loại phi 6, Độ dày 0,81mm. | 2 | Cuộn | Loại phi 6, Độ dày 0,81mm. | |
56 | Ống đồng | Loại phi 19, Độ dày 0,81mm. | 2 | Cuộn | Loại phi 19, Độ dày 0,81mm. | |
57 | Ống đồng | Loại phi 16, Độ dày 0,81mm. | 1 | Cuộn | Loại phi 16, Độ dày 0,81mm. | |
58 | Ống đồng | Loại phi 12, Độ dày 0,81mm. | 2 | Cuộn | Loại phi 12, Độ dày 0,81mm. | |
59 | Ống đồng | Loại phi 10, Độ dày 0,81mm. | 1 | Cuộn | Loại phi 10, Độ dày 0,81mm. | |
60 | Ống đồng đỏ | Loại phi 12 x 1,5mm | 20 | Mét | Loại phi 12 x 1,5mm | |
61 | Ống đồng đỏ | Loại phi 10 x 1 mm | 10 | Mét | Loại phi 10 x 1 mm | |
62 | Lồng quạt dàn lạnh máy Điều hòa | Model J-H12S (HS-H1264SA0); 12000 BTU/h | 1 | Cái | Model J-H12S (HS-H1264SA0); 12000 BTU/h | |
63 | Quạt dàn nóng | Loại 460v; 3.7Ampe; 950 R.P.M; 50hz. | 4 | Cái | Loại 460v; 3.7Ampe; 950 R.P.M; 50hz. | |
64 | Vỉ mạch Panasonic18.000BTU. | Model: CS - A18 EAK. | 1 | Bộ | Model: CS - A18 EAK. | |
65 | Vỉ mạch Funiki | Model FC-48Z 48000 BTU (1 chiều). | 1 | Cái | Model FC-48Z 48000 BTU (1 chiều). | |
66 | Vỉ mạch điều khiển | Model: AWM01A REV2.0 Chip SA6 | 1 | Cái | Model: AWM01A REV2.0 Chip SA6 | |
67 | Vỉ mạch điều hòa TRANE 42.000 BTU | Model: TTK042KD00CA. | 1 | Bộ | Model: TTK042KD00CA. | |
68 | Vỉ mạch điều biến tần điều hòa Chiller YORK | Model: IGBT Board 371-04479-000 | 1 | Bộ | Model: IGBT Board 371-04479-000 | |
69 | Vỉ mạch dàn lạnh điều hòa Panasonic 24.000 BTU | Model: CS - A24DKH; CU - A24DKH | 1 | Bộ | Model: CS - A24DKH; CU - A24DKH | |
70 | Vỉ mạch dàn lạnh điều hòa Nagakawa 48.000 BTU | Model: C420AV | 1 | Bộ | Model: C420AV | |
71 | Vỉ mạch dàn lạnh điều hòa Mitshubitsi | Model: SRK28HG. | 1 | Bộ | Model: SRK28HG. | |
72 | Vỉ mạch dàn lạnh điều hòa LG 12.000 BTU. | Model: I - H 12T | 1 | Bộ | Model: I - H 12T | |
73 | Vỉ mạch dàn lạnh điều hòa đa năng cho máy điều hòa 9.000BTU | Dùng cho điều hòa 9.000BTU | 2 | Cái | Dùng cho điều hòa 9.000BTU | |
74 | Vỉ mạch dàn lạnh điều hòa đa năng cho máy điều hòa 18.000BTU | Dùng cho điều hòa 18.000BTU | 2 | Cái | Dùng cho điều hòa 18.000BTU | |
75 | Bảng điều khiển tại chỗ máy điều hòa Shenling | Model: 208S-SLM12 | 1 | Cái | Model: 208S-SLM12 |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Block máy điều hòa COMPRESOR | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày kể từ khi Hợp đồng có hiệu lực |
2 | Block điều hòa | 1 | Cái | nt | nt |
3 | Block (máy nén) Máy sấy khí Ga R404a | 1 | Cái | nt | nt |
4 | Block (máy nén) điều hòa Ga R22 | 1 | Cái | nt | nt |
5 | Block (máy nén) điều hòa Ga R22 | 1 | Cái | nt | nt |
6 | Block (máy nén) điều hòa Ga R22 | 1 | Cái | nt | nt |
7 | Block (máy nén) điều hòa Ga R22 | 1 | Cái | nt | nt |
8 | Block (máy nén) điều hòa Ga R22 | 1 | Cái | nt | nt |
9 | Block (máy nén) điều hòa Ga R22 | 1 | Cái | nt | nt |
10 | Block ( máy nén) điều hòa Ga R22 | 1 | Cái | nt | nt |
11 | Block ( máy nén) điều hòa Ga R22 | 2 | Cái | nt | nt |
12 | Block ( máy nén) điều hòa Ga R22 | 2 | Cái | nt | nt |
13 | Đồng hồ nhiệt độ (Nhiệt kế thủy ngân) | 1 | Cái | nt | nt |
14 | Đồng hồ chỉ thị áp lực | 1 | Cái | nt | nt |
15 | Đồng hồ chỉ thị áp lực | 1 | Cái | nt | nt |
16 | Đồng hồ chỉ thị áp lực | 1 | Cái | nt | nt |
17 | Đồng hồ chỉ thị áp lực | 1 | Cái | nt | nt |
18 | Đồng hồ chỉ thị áp lực (lò xo màng): | 2 | Cái | nt | nt |
19 | Đồng hồ chỉ thị áp lực (lò xo màng): | 2 | Cái | nt | nt |
20 | Đồng hồ chỉ thị áp lực (lò xo màng) | 2 | Cái | nt | nt |
21 | Đồng hồ áp suất thấp | 1 | Cái | nt | nt |
22 | Đồng hồ áp suất cao | 1 | Cái | nt | nt |
23 | Đồng hồ áp lực | 2 | Cái | nt | nt |
24 | Đồng hồ áp lực | 2 | Cái | nt | nt |
25 | Đồng hồ áp lực | 1 | Cái | nt | nt |
26 | Đồng hồ áp lực | 1 | Cái | nt | nt |
27 | Đồng hồ áp lực | 2 | Cái | nt | nt |
28 | Đồng hồ áp lực | 2 | Cái | nt | nt |
29 | Đồng hồ áp lực | 1 | Cái | nt | nt |
30 | Đồng hồ áp lực nước | 1 | Cái | nt | nt |
31 | Đồng hồ áp lực kiểu màng ngăn | 2 | Cái | nt | nt |
32 | Đồng hồ áp lực kiểu màng ngăn | 2 | Cái | nt | nt |
33 | Đồng hồ áp lực kiểu màng ngăn | 2 | Cái | nt | nt |
34 | Đồng hồ áp lực có tiếp điểm điện | 1 | Cái | nt | nt |
35 | Đồng hồ áp lực có tiếp điểm điện | 1 | Cái | nt | nt |
36 | Đồng hồ áp lực có tiếp điểm điện | 1 | Cái | nt | nt |
37 | Đồng hồ áp lực (có mặt bích và ống dẫn) | 1 | Cái | nt | nt |
38 | Đồng hồ chân không hạ | 1 | Cái | nt | nt |
39 | Đầu báo nhiệt ngoài trời | 3 | Cái | nt | nt |
40 | Bình ắc quy) | 36 | Bình | nt | nt |
41 | Bình ắc quy khô | 4 | Bình | nt | nt |
42 | Bình ắc quy | 140 | Bình | nt | nt |
43 | Bình ắc quy kín khí | 12 | Bình | nt | nt |
44 | Bình ắc quy | 20 | Bình | nt | nt |
45 | Bình ắc quy | 1 | Bình | nt | nt |
46 | Bình ắc quy Rocket | 4 | Bình | nt | nt |
47 | Dầu lạnh York L, PA 17405 | 2 | Bình | nt | nt |
48 | Dầu lạnh | 1 | Bình | nt | nt |
49 | Dầu lạnh tổng hợp cho các loại Gas | 2 | Lít | nt | nt |
50 | Gas | 2 | Bình | nt | nt |
51 | Gas | 5 | Bình | nt | nt |
52 | Gas | 1 | Bình | nt | nt |
53 | Gas | 2 | Bình | nt | nt |
54 | Gas | 5 | Bình | nt | nt |
55 | Ống đồng | 2 | Cuộn | nt | nt |
56 | Ống đồng | 2 | Cuộn | nt | nt |
57 | Ống đồng | 1 | Cuộn | nt | nt |
58 | Ống đồng | 2 | Cuộn | nt | nt |
59 | Ống đồng | 1 | Cuộn | nt | nt |
60 | Ống đồng đỏ | 20 | Mét | nt | nt |
61 | Ống đồng đỏ | 10 | Mét | nt | nt |
62 | Lồng quạt dàn lạnh máy Điều hòa | 1 | Cái | nt | nt |
63 | Quạt dàn nóng | 4 | Cái | nt | nt |
64 | Vỉ mạch Panasonic18.000BTU. | 1 | Bộ | nt | nt |
65 | Vỉ mạch Funiki | 1 | Cái | nt | nt |
66 | Vỉ mạch điều khiển | 1 | Cái | nt | nt |
67 | Vỉ mạch điều hòa TRANE 42.000 BTU | 1 | Bộ | nt | nt |
68 | Vỉ mạch điều biến tần điều hòa Chiller YORK | 1 | Bộ | nt | nt |
69 | Vỉ mạch dàn lạnh điều hòa Panasonic 24.000 BTU | 1 | Bộ | nt | nt |
70 | Vỉ mạch dàn lạnh điều hòa Nagakawa 48.000 BTU | 1 | Bộ | nt | nt |
71 | Vỉ mạch dàn lạnh điều hòa Mitshubitsi | 1 | Bộ | nt | nt |
72 | Vỉ mạch dàn lạnh điều hòa LG 12.000 BTU. | 1 | Bộ | nt | nt |
73 | Vỉ mạch dàn lạnh điều hòa đa năng cho máy điều hòa 9.000BTU | 2 | Cái | nt | nt |
74 | Vỉ mạch dàn lạnh điều hòa đa năng cho máy điều hòa 18.000BTU | 2 | Cái | nt | nt |
75 | Bảng điều khiển tại chỗ máy điều hòa Shenling | 1 | Cái | nt | nt |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Phụ trách kỹ thuật (yêu cầu có ít nhất 01 người), thực hiện các công việc của gói thầu như:- Hướng dẫn sử dụng, cách bảo quản và các khuyến cáo liên quan đến hàng hóa cho người sử dụng;- Sẵn sàng có | 1 | Kỹ sư chuyên ngành Điện/Điện tử hoặc tương đương | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Block máy điều hòa COMPRESOR |
Model: JT160G-P8Y1; 3PH; 380-415V; 50Hz; REF R410; REF.OIL DAPHNE FVC68D
|
1 | Cái | Model: JT160G-P8Y1; 3PH; 380-415V; 50Hz; REF R410; REF.OIL DAPHNE FVC68D | |
2 | Block điều hòa |
Model: ZR72KC - TFD - 522; Serial: 09E5272 DZ; 3 pha; 50 - 60 HZ; 380 - 420V; 26,22 Kw; 60,3A.
|
1 | Cái | Model: ZR72KC - TFD - 522; Serial: 09E5272 DZ; 3 pha; 50 - 60 HZ; 380 - 420V; 26,22 Kw; 60,3A. | |
3 | Block (máy nén) Máy sấy khí Ga R404a |
Mã: MTZ36IG4A
|
1 | Cái | Mã: MTZ36IG4A | |
4 | Block (máy nén) điều hòa Ga R22 |
Loại 48.000 BTU Copeland Mã: ZR61KC - TFD - 522; 380 - 440VAC
|
1 | Cái | Loại 48.000 BTU Copeland Mã: ZR61KC - TFD - 522; 380 - 440VAC | |
5 | Block (máy nén) điều hòa Ga R22 |
Loại 24.000 BTU;
|
1 | Cái | Loại 24.000 BTU; | |
6 | Block (máy nén) điều hòa Ga R22 |
Loại 75.000 BTU Model: ZR94KC - TFD - TS522; 380 - 440VAC
|
1 | Cái | Loại 75.000 BTU Model: ZR94KC - TFD - TS522; 380 - 440VAC | |
7 | Block (máy nén) điều hòa Ga R22 |
Loại 42.000 BTU Model: ZR54KC - TFD - TS522; 380 - 440VAC
|
1 | Cái | Loại 42.000 BTU Model: ZR54KC - TFD - TS522; 380 - 440VAC | |
8 | Block (máy nén) điều hòa Ga R22 |
Loại 38.000 BTU Model: ZR54KC - TFD - TS522; 380 - 440VAC
|
1 | Cái | Loại 38.000 BTU Model: ZR54KC - TFD - TS522; 380 - 440VAC | |
9 | Block (máy nén) điều hòa Ga R22 |
Loại 100.000 BTU : Model: ZR125KC - TFD - 522; 380 - 440VAC
|
1 | Cái | Loại 100.000 BTU : Model: ZR125KC - TFD - 522; 380 - 440VAC | |
10 | Block ( máy nén) điều hòa Ga R22 |
Loại 9.000 BTU;
|
1 | Cái | Loại 9.000 BTU; | |
11 | Block ( máy nén) điều hòa Ga R22 |
Loại 18.000 BTU,
|
2 | Cái | Loại 18.000 BTU, | |
12 | Block ( máy nén) điều hòa Ga R22 |
Loại 12.000 BTU;
|
2 | Cái | Loại 12.000 BTU; | |
13 | Đồng hồ nhiệt độ (Nhiệt kế thủy ngân) |
Dải đo 0 + 60¬0C 1/2''NPT 100mm;)
|
1 | Cái | Dải đo 0 + 60¬0C 1/2''NPT 100mm;) | |
14 | Đồng hồ chỉ thị áp lực |
Dải đo 0-60 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100
|
1 | Cái | Dải đo 0-60 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100 | |
15 | Đồng hồ chỉ thị áp lực |
Dải đo 0-6 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100
|
1 | Cái | Dải đo 0-6 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100 | |
16 | Đồng hồ chỉ thị áp lực |
Dải đo 0-250 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100
|
1 | Cái | Dải đo 0-250 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100 | |
17 | Đồng hồ chỉ thị áp lực |
Dải đo 0-16 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100
|
1 | Cái | Dải đo 0-16 kg/cm2, ren ngoài M20x1,5. Đường kính mặt đồng hồ 100 | |
18 | Đồng hồ chỉ thị áp lực (lò xo màng): |
"Dải đo 0-6 kg/cm2,
|
2 | Cái | "Dải đo 0-6 kg/cm2, Kết nối: ren ngoài 1/2'', NPT. Vật liệu: SUS316 Đường kính mặt đồng hồ 100" | |
19 | Đồng hồ chỉ thị áp lực (lò xo màng): |
"Dải đo 0-16 kg/cm2,
|
2 | Cái | "Dải đo 0-16 kg/cm2, Kết nối: ren ngoài 1/2'', NPT. Vật liệu: SUS316 Đường kính mặt đồng hồ 100" | |
20 | Đồng hồ chỉ thị áp lực (lò xo màng) |
"Dải đo 0-16 kg/cm2, Kết nối: Flange 15A, RF, ANSI 150
|
2 | Cái | "Dải đo 0-16 kg/cm2, Kết nối: Flange 15A, RF, ANSI 150 Vật liệu: SUS316 w/ PTFE Đường kính mặt đồng hồ 100" | |
21 | Đồng hồ áp suất thấp |
Dải 0,1 - 1,5Mpa
|
1 | Cái | Dải 0,1 - 1,5Mpa | |
22 | Đồng hồ áp suất cao |
Dải 0,1 - 3,5Mpa
|
1 | Cái | Dải 0,1 - 3,5Mpa | |
23 | Đồng hồ áp lực |
"Đồng hồ áp lực
|
2 | Cái | "Đồng hồ áp lực dải 0-4kg fi 160; M20x1.5" | |
24 | Đồng hồ áp lực |
Dải 0-400kg fi 160; M20x1.5
|
2 | Cái | Dải 0-400kg fi 160; M20x1.5 | |
25 | Đồng hồ áp lực |
Dải 0-25kg fi 160; M20x1.5
|
1 | Cái | Dải 0-25kg fi 160; M20x1.5 | |
26 | Đồng hồ áp lực |
Dải 0-250kg fi 160; M20x1.5
|
1 | Cái | Dải 0-250kg fi 160; M20x1.5 | |
27 | Đồng hồ áp lực |
"Đồng hồ áp lực
|
2 | Cái | "Đồng hồ áp lực dải 0-16kg fi 160; M20x1.5" | |
28 | Đồng hồ áp lực |
Dải 0-10kg fi 160; M20x1.5
|
2 | Cái | Dải 0-10kg fi 160; M20x1.5 | |
29 | Đồng hồ áp lực |
Dải đo 0-1kg/cm2 đường kính 63mm
|
1 | Cái | Dải đo 0-1kg/cm2 đường kính 63mm | |
30 | Đồng hồ áp lực nước |
Model: 35-W1005P-02L-XUL G1/4 - Ø100 – (0-3000kPa)
|
1 | Cái | Model: 35-W1005P-02L-XUL G1/4 - Ø100 – (0-3000kPa) | |
31 | Đồng hồ áp lực kiểu màng ngăn |
Dải đo 0-60kg fi 160; M20x1.5
|
2 | Cái | Dải đo 0-60kg fi 160; M20x1.5 | |
32 | Đồng hồ áp lực kiểu màng ngăn |
Dải đo 0-400kg fi 160; M20x1.5
|
2 | Cái | Dải đo 0-400kg fi 160; M20x1.5 | |
33 | Đồng hồ áp lực kiểu màng ngăn |
Dải đo 0-25kg fi 160; M20x1.5
|
2 | Cái | Dải đo 0-25kg fi 160; M20x1.5 | |
34 | Đồng hồ áp lực có tiếp điểm điện |
Dải đo 0-60 kg/cm2
|
1 | Cái | Dải đo 0-60 kg/cm2 | |
35 | Đồng hồ áp lực có tiếp điểm điện |
Dải đo 0-250 kg/cm2 ren M20x1.5 đường kính 160
|
1 | Cái | Dải đo 0-250 kg/cm2 ren M20x1.5 đường kính 160 | |
36 | Đồng hồ áp lực có tiếp điểm điện |
Dải đo 0-160 kg/cm2
|
1 | Cái | Dải đo 0-160 kg/cm2 | |
37 | Đồng hồ áp lực (có mặt bích và ống dẫn) |
"Dải đo 0-5kgf/cm2;
|
1 | Cái | "Dải đo 0-5kgf/cm2; Mặt bích: JIS10k50AFF (D=155 T=16 h=4-19 C=120); Chất liệu PFA+316SS. Ống dẫn: Dài 5m, kiểu 841G, chất lỏng điền đầy: Dầu silicone" | |
38 | Đồng hồ chân không hạ |
Mã hiệu: COMPOUND GAU GE 0,1 Mpa Cm Hg - 2 Mpa KgF/ cm2
|
1 | Cái | Mã hiệu: COMPOUND GAU GE 0,1 Mpa Cm Hg - 2 Mpa KgF/ cm2 | |
39 | Đầu báo nhiệt ngoài trời |
Mã hiệu: 302-EPM-194 Notifier -6-25VDC-1mA
|
3 | Cái | Mã hiệu: 302-EPM-194 Notifier -6-25VDC-1mA | |
40 | Bình ắc quy) |
Bình ắc quy 12V-45Ah (20 HR) 600MIN(RC) 400A(CCA)
|
36 | Bình | Bình ắc quy 12V-45Ah (20 HR) 600MIN(RC) 400A(CCA) | |
41 | Bình ắc quy khô |
Loại 12V-100A kích thước dài 320mm, rộng 170mm, cao 210mm
|
4 | Bình | Loại 12V-100A kích thước dài 320mm, rộng 170mm, cao 210mm | |
42 | Bình ắc quy |
Loại AGM VRLA LC-R127R2 - 7,2Ah - 12V
|
140 | Bình | Loại AGM VRLA LC-R127R2 - 7,2Ah - 12V | |
43 | Bình ắc quy kín khí |
Loại (AGM VRLA) 12V-7.2Ah (12V-28W)
|
12 | Bình | Loại (AGM VRLA) 12V-7.2Ah (12V-28W) | |
44 | Bình ắc quy |
Loại GLOBE 6V - 3,5Ah; Power sonic PS - 630, KT: 135x35x60
|
20 | Bình | Loại GLOBE 6V - 3,5Ah; Power sonic PS - 630, KT: 135x35x60 | |
45 | Bình ắc quy |
Bình ắc quy 6-DZM-20 ( 12V,24Ah/20HR )
|
1 | Bình | Bình ắc quy 6-DZM-20 ( 12V,24Ah/20HR ) | |
46 | Bình ắc quy Rocket |
Loại Rocket SMF N200(12V-200AMP HOUS)
|
4 | Bình | Loại Rocket SMF N200(12V-200AMP HOUS) | |
47 | Dầu lạnh York L, PA 17405 |
Part No: 011 00592 000
|
2 | Bình | Part No: 011 00592 000 | |
48 | Dầu lạnh |
Loại R134a York K (4 Galon /bình)
|
1 | Bình | Loại R134a York K (4 Galon /bình) | |
49 | Dầu lạnh tổng hợp cho các loại Gas |
Mã : Emkarate RL68H
|
2 | Lít | Mã : Emkarate RL68H | |
50 | Gas |
R410A (Loại 11,36kg/ bình)
|
2 | Bình | R410A (Loại 11,36kg/ bình) |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 487 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.