Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 |
E-CDNT 1.2 |
SXKD2020-HH15: Cung cấp bộ nguồn, bộ chuyển đổi, Transducer và các modul điều khiển Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí 150 Ngày |
E-CDNT 3 | Chi phí SXKD điện năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu. |
E-CDNT 10.2(c) | - Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, xuất xứ rõ ràng và phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT; hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp (Chương IV). - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu. |
E-CDNT 12.2 | - Giá của hàng hoá là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | Không yêu cầu. |
E-CDNT 15.2 | - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 19.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Gói thầu SXKD2020-HH15 “Cung cấp bộ nguồn, bộ chuyển đổi, Transducer và các modul điều khiển”.
Tên dự án: Phục vụ SXKD điện năm 2020 - Công ty nhiệt điện Uông Bí.
Thời gian thực hiện hợp đồng: 150 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected] |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Nguồn dòng từ hóa ITP-02, PRGA.040.404.01 | 1 | Cái | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
2 | Bộ nguồn SiTop 6EP1437 - 3BA00 | 1 | Cái | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
3 | Bộ nguồn Mean Well SE100-5 | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
4 | Module nguồn cho tủ HCU P - HA- RPS - 32200000 | 1 | Cái | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
5 | Module đồng bộ quang H Sync submodule 6ES7960-1AA04-0XA0 | 2 | Cái | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
6 | Modul giám sát địa chỉ FMM 101 | 4 | Cái | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
7 | Modul FRR01U-SL | 1 | Cái | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
8 | Modul FRR01U-M | 1 | Cái | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
9 | Modul FRR01U-F | 1 | Cái | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
10 | Mô đun chuyển đổi quang điện Blackbox LIC022A-R2 | 3 | Cái | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
11 | Bộ chuyển đổi tín hiệu tốc độ quạt khói Type: D1553.120U2M | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
12 | Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ Model: 3RN1010-1CW00 | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
13 | Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ Model: K120RTD | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
14 | Bộ chuyển đổi tín hiệu dòng áp ABBCC-E/STD | 2 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
15 | Bộ chuyển đổi tín hiệu cặp nhiệt CCD DMC-TC01 | 3 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
16 | Bộ chuyển đổi tốc độ quạt khói SQSC-485A (bao gồm cả sensor) | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
17 | Bộ chuyển đổi tốc độ Epro Type MMS 3311/022-000; NC 9100-03079-00 | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
18 | Bộ chuyển đổi tín hiệu tương tự CCD DMC-RT01 | 4 | Cái | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
19 | Bộ chuyển đổi tín hiệu % và thước đo LVDT van điều chỉnh tuabin cao áp 10MAA11,12CG001: ИП34-B50-50-7 | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
20 | Bộ chuyển đổi tín hiệu % phản hồi Vishay Nobel LVD3 và thước đo LVDT van điều chỉnh hơi và van điều chỉnh giảm ôn bypass hạ áp | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
21 | Bộ chuyển đổi tín hiệu % phản hồi Vishay Nobel LVD3 và thước đo LVDT van điều chỉnh hơi và van điều chỉnh giảm ôn bypass cao áp | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
22 | Bộ chuyển đổi rung roto tuabin, máy phát Benly Nevada; 9 metre system; P/N: 330180-91-00 | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
23 | Bộ chuyển đổi quang điện MOXA Transio TCF-142-M | 2 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
24 | Bộ chuyển đổi quang điện RS232/422/485 sang quang MOXA - ICF-1150-S-ST | 3 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
25 | Bộ chuyển đổi PHOENIC MINI MCR-TC-UI | 4 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
26 | Bộ chuyển đổi nhiệt độ máy nghiền Wideplus Wp - 40 | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
27 | Bộ chuyển đổi Epro Type: CON 021 NC 9200-00006n | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
28 | Bộ chia tín hiệu dòng 1 input/2 output 4-20mA Z170REG-1 | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
29 | Bộ điều khiển Siemens Universal Controller RWD32/CN | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
30 | Bộ điều khiển khí nén TZIDC-ABB; Type: V18345-1010551001 | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
31 | Bộ điều chỉnh áp suất khí van sục silo thải xỉ TM300 FISHER CONTROLS Type 67CFR-230 | 3 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
32 | Bộ điều chỉnh áp suất khí và lọc khí hệ thống lọc bụi túi FGD 300: SMC AW20-02BE. | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
33 | Bộ chuyển đổi tín hiệu % và thước đo LVDT van điều chỉnh tuabin trung áp 10MAB12CG001: ИП34-B160-50-7 | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
34 | Bộ khoá điều khiển đóng mở, chuyển chế độ Local/Remote cho van Rotork Shanghai Yi - Type: 7AI/M0YF40 | 5 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Nguồn dòng từ hóa ITP-02, PRGA.040.404.01 | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
2 | Bộ nguồn SiTop 6EP1437 - 3BA00 | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
3 | Bộ nguồn Mean Well SE100-5 | 1 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
4 | Module nguồn cho tủ HCU P - HA- RPS - 32200000 | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
5 | Module đồng bộ quang H Sync submodule 6ES7960-1AA04-0XA0 | 2 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
6 | Modul giám sát địa chỉ FMM 101 | 4 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
7 | Modul FRR01U-SL | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
8 | Modul FRR01U-M | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
9 | Modul FRR01U-F | 1 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
10 | Mô đun chuyển đổi quang điện Blackbox LIC022A-R2 | 3 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
11 | Bộ chuyển đổi tín hiệu tốc độ quạt khói Type: D1553.120U2M | 1 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
12 | Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ Model: 3RN1010-1CW00 | 1 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
13 | Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ Model: K120RTD | 1 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
14 | Bộ chuyển đổi tín hiệu dòng áp ABBCC-E/STD | 2 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
15 | Bộ chuyển đổi tín hiệu cặp nhiệt CCD DMC-TC01 | 3 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
16 | Bộ chuyển đổi tốc độ quạt khói SQSC-485A (bao gồm cả sensor) | 1 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
17 | Bộ chuyển đổi tốc độ Epro Type MMS 3311/022-000; NC 9100-03079-00 | 1 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
18 | Bộ chuyển đổi tín hiệu tương tự CCD DMC-RT01 | 4 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
19 | Bộ chuyển đổi tín hiệu % và thước đo LVDT van điều chỉnh tuabin cao áp 10MAA11,12CG001: ИП34-B50-50-7 | 1 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
20 | Bộ chuyển đổi tín hiệu % phản hồi Vishay Nobel LVD3 và thước đo LVDT van điều chỉnh hơi và van điều chỉnh giảm ôn bypass hạ áp | 1 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
21 | Bộ chuyển đổi tín hiệu % phản hồi Vishay Nobel LVD3 và thước đo LVDT van điều chỉnh hơi và van điều chỉnh giảm ôn bypass cao áp | 1 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
22 | Bộ chuyển đổi rung roto tuabin, máy phát Benly Nevada; 9 metre system; P/N: 330180-91-00 | 1 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
23 | Bộ chuyển đổi quang điện MOXA Transio TCF-142-M | 2 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
24 | Bộ chuyển đổi quang điện RS232/422/485 sang quang MOXA - ICF-1150-S-ST | 3 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
25 | Bộ chuyển đổi PHOENIC MINI MCR-TC-UI | 4 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
26 | Bộ chuyển đổi nhiệt độ máy nghiền Wideplus Wp - 40 | 1 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
27 | Bộ chuyển đổi Epro Type: CON 021 NC 9200-00006n | 1 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
28 | Bộ chia tín hiệu dòng 1 input/2 output 4-20mA Z170REG-1 | 1 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
29 | Bộ điều khiển Siemens Universal Controller RWD32/CN | 1 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
30 | Bộ điều khiển khí nén TZIDC-ABB; Type: V18345-1010551001 | 1 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
31 | Bộ điều chỉnh áp suất khí van sục silo thải xỉ TM300 FISHER CONTROLS Type 67CFR-230 | 3 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
32 | Bộ điều chỉnh áp suất khí và lọc khí hệ thống lọc bụi túi FGD 300: SMC AW20-02BE. | 1 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
33 | Bộ chuyển đổi tín hiệu % và thước đo LVDT van điều chỉnh tuabin trung áp 10MAB12CG001: ИП34-B160-50-7 | 1 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
34 | Bộ khoá điều khiển đóng mở, chuyển chế độ Local/Remote cho van Rotork Shanghai Yi - Type: 7AI/M0YF40 | 5 | Bộ | Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí | 150 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Phụ trách kỹ thuật | 1 | - Chịu trách nhiệm về kỹ thuật và nghiệm thu sản phẩm.- Giới thiệu, hướng dẫn về tính năng sử dụng sản phẩm;- Chịu trách nhiệm các vấn đề khác liên quan đến kỹ thuật của gói thầu.Kỹ sư chuyên ngành điện, điện tử, tự động hóa, cơ điện tử, thí nghiệm điện …. hoặc tương tương trở lên. | 3 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguồn dòng từ hóa ITP-02, PRGA.040.404.01 | 1 | Cái | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
2 | Bộ nguồn SiTop 6EP1437 - 3BA00 | 1 | Cái | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
3 | Bộ nguồn Mean Well SE100-5 | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
4 | Module nguồn cho tủ HCU P - HA- RPS - 32200000 | 1 | Cái | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
5 | Module đồng bộ quang H Sync submodule 6ES7960-1AA04-0XA0 | 2 | Cái | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
6 | Modul giám sát địa chỉ FMM 101 | 4 | Cái | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
7 | Modul FRR01U-SL | 1 | Cái | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
8 | Modul FRR01U-M | 1 | Cái | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
9 | Modul FRR01U-F | 1 | Cái | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
10 | Mô đun chuyển đổi quang điện Blackbox LIC022A-R2 | 3 | Cái | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
11 | Bộ chuyển đổi tín hiệu tốc độ quạt khói Type: D1553.120U2M | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
12 | Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ Model: 3RN1010-1CW00 | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
13 | Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ Model: K120RTD | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
14 | Bộ chuyển đổi tín hiệu dòng áp ABBCC-E/STD | 2 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
15 | Bộ chuyển đổi tín hiệu cặp nhiệt CCD DMC-TC01 | 3 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
16 | Bộ chuyển đổi tốc độ quạt khói SQSC-485A (bao gồm cả sensor) | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
17 | Bộ chuyển đổi tốc độ Epro Type MMS 3311/022-000; NC 9100-03079-00 | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
18 | Bộ chuyển đổi tín hiệu tương tự CCD DMC-RT01 | 4 | Cái | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
19 | Bộ chuyển đổi tín hiệu % và thước đo LVDT van điều chỉnh tuabin cao áp 10MAA11,12CG001: ИП34-B50-50-7 | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
20 | Bộ chuyển đổi tín hiệu % phản hồi Vishay Nobel LVD3 và thước đo LVDT van điều chỉnh hơi và van điều chỉnh giảm ôn bypass hạ áp | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
21 | Bộ chuyển đổi tín hiệu % phản hồi Vishay Nobel LVD3 và thước đo LVDT van điều chỉnh hơi và van điều chỉnh giảm ôn bypass cao áp | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
22 | Bộ chuyển đổi rung roto tuabin, máy phát Benly Nevada; 9 metre system; P/N: 330180-91-00 | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
23 | Bộ chuyển đổi quang điện MOXA Transio TCF-142-M | 2 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
24 | Bộ chuyển đổi quang điện RS232/422/485 sang quang MOXA - ICF-1150-S-ST | 3 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
25 | Bộ chuyển đổi PHOENIC MINI MCR-TC-UI | 4 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
26 | Bộ chuyển đổi nhiệt độ máy nghiền Wideplus Wp - 40 | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
27 | Bộ chuyển đổi Epro Type: CON 021 NC 9200-00006n | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
28 | Bộ chia tín hiệu dòng 1 input/2 output 4-20mA Z170REG-1 | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
29 | Bộ điều khiển Siemens Universal Controller RWD32/CN | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
30 | Bộ điều khiển khí nén TZIDC-ABB; Type: V18345-1010551001 | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
31 | Bộ điều chỉnh áp suất khí van sục silo thải xỉ TM300 FISHER CONTROLS Type 67CFR-230 | 3 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
32 | Bộ điều chỉnh áp suất khí và lọc khí hệ thống lọc bụi túi FGD 300: SMC AW20-02BE. | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
33 | Bộ chuyển đổi tín hiệu % và thước đo LVDT van điều chỉnh tuabin trung áp 10MAB12CG001: ИП34-B160-50-7 | 1 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT | ||
34 | Bộ khoá điều khiển đóng mở, chuyển chế độ Local/Remote cho van Rotork Shanghai Yi - Type: 7AI/M0YF40 | 5 | Bộ | Chi tiết quy định tại Mục 2 Chương V, E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 487 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.