Thông báo mời thầu

SXKD2020-HH23: Cung cấp thép hợp kim, thép chịu áp lực

Tìm thấy: 09:38 07/08/2020
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí
Gói thầu
SXKD2020-HH23: Cung cấp thép hợp kim, thép chịu áp lực
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Chi phí SXKD điện năm 2020
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
15:00 18/08/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
07:45 07/08/2020
đến
15:00 18/08/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:00 18/08/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
37.000.000 VND
Bằng chữ
Ba mươi bảy triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1
E-CDNT 1.2 SXKD2020-HH23: Cung cấp thép hợp kim, thép chịu áp lực
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí
120 Ngày
E-CDNT 3 Chi phí SXKD điện năm 2020
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với Tổng công ty Phát điện 1, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





không có


- Bên mời thầu: CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 , địa chỉ: KHU 6, PHƯỜNG QUANG TRUNG, THÀNH PHỐ UÔNG BÍ, TỈNH QUẢNG NINH
- Chủ đầu tư: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với Tổng công ty Phát điện 1, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.


E-CDNT 10.1(g)
- Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu.
E-CDNT 10.2(c)
- Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, xuất xứ rõ ràng và phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT; hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp (Chương IV). - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu.
E-CDNT 12.2
- Giá của hàng hoá là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) [theo Mẫu số 19 Chương IV].
E-CDNT 14.3 Không yêu cầu.
E-CDNT 15.2
- Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc.
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 37.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với Tổng công ty Phát điện 1, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
- Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected]
E-CDNT 34

0

0

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Thép gió Ø8x200mm – M42 2 Kg Thép gió Ø8x200mm – M42 (5cây/2kg) Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
2 Thép gió 6x6x200mm – M42 2,5 Kg Thép gió 6x6x200mm – M42 (5cây/2,5kg) Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
3 Thép gió 10x10x200mm – M42 5,81 Kg Thép gió 10x10x200mm – M42 (7cây/5,81 kg) Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
4 Phôi thép đặc Ø25 – 12X1MØ 93 Kg Phôi thép đặc Ø25 – 12X1MØ (24m/93kg) Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
5 Ống thép Ø273x10 - C20 32.450 Kg Ống thép đúc Ø273x10 - C20 Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
6 Ống thép hợp kim Ø60x4,5 - 15Cr1MoG 124 Kg Ống thép đúc Ø60x4,5 - 15Cr1MoG Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
7 Ống thép hợp kim Ø60x4,5 - 20G 186 Kg Ống thép đúc Ø60x4,5 - 20G Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
8 Thép tấm dày 3mm - C20 141 Kg Thép tấm dày 3mm - C20 Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
9 Thép hình chữ U200x73x7 - C20 57 Kg Thép hình chữ U200x73x7 - C20 (3m/57kg) Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
10 Ống thép Ø108x4 - C20 309 Kg Ống thép đúc Ø108x4 - C20 Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
11 Ống thép Ø76x5 - C20 266 Kg Ống thép đúc Ø76x5 - C20,(30m/266kg) Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
12 Ống thép Ø89x5 - C20 330 Kg Ống thép đúc Ø89x5 - C20 30m/330kg) Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
13 Ống thép Ø40x2 - C20 1.420 Kg Ống thép đúc Ø40x2 - C20 Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
14 Ống thép hợp kim Ø60x5 - 12X18H12T 200 Kg Ống thép đúc Ø60x5 - 12X18H12T Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
15 Ống thép hợp kim Ø60x4 - 12X1MF 150 Kg Ống thép đúc Ø60x4 - 12X1MF Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
16 Ống thép hợp kim Ø42x7 - 10X9MF 200 Kg Ống thép đúc Ø42x7 - 10X9MF Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
17 Ống thép hợp kim Ø42x6 - 12X1MF 400 Kg Ống thép đúc Ø42x6 - 12X1MF Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
18 Ống thép hợp kim Ø42x4 - 10X9MFB 250 Kg Ống thép đúc Ø42x4 - 10X9MFB (hoặc 10Cr9MoVNb) Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
19 Ống thép Ø32x6 - C20 100 Kg Ống thép đúc Ø32x6 - C20 Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
20 Ống thép hợp kim Ø60x6 - 15XM 500 Kg Ống thép đúc Ø60x6 - 15XM Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
21 Ống thép hợp kim Ø42x7 - 12X1MF 200 Kg Ống thép đúc Ø42x7 - 12X1MF Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
22 Ống thép hợp kim Ø42x6 - 10X9MFB 200 Kg Ống thép đúc Ø42x6 - 10X9MFB Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
23 Ống thép hợp kim Ø50x5 - 15XM 200 Kg Ø50x5 - 15XM Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
24 Ống thép Ø219x10 - C20 10.300 Kg Ø219x10 - C20 (200m/10.300kg) Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
25 Thép tấm hợp kim chống mài mòn Hardox 500 dày 12mm 283 Kg Thép tấm hợp kim chỐng mài mòn Hardox 500 dày 12mm (3m²/283kg) Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
26 Thép tấm dày 10 mm - CT5 157 Kg Thép tấm dày 10 mm - CT5 (2m²/157kg) Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
27 Thép tấm inox dày 8mm - Sus 304 1.395 Kg Thép tấm inox dày 8mm - Sus 304 (22m²/1.395kg) Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
28 Thép tấm inox dày 1,5mm - Sus 304 35,7 Kg Thép tấm inox dày 1,5mm - Sus 304 (3m²/35,7kg) Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
29 Thép tấm inox dày 12mm - Sus 304 571,2 Kg Thép tấm inox dày 12mm - Sus 304 (6m²/571,2kg) Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
30 Thép đặc Ø30mm - CT5 132 Kg Thép đặc Ø30mm - CT5 (24m/132kg) Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
31 Thép inox Ø16 - Sus 304 19,1 Kg Thép inox Ø16 - Sus 304 (12m/19,1kg) Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
32 Thép đặc Ø20 mm - CT5 60 Kg Thép đặc Ø20 mm - CT5 (24m/60kg) Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
33 Ống tráng kẽm Ø34 x2,5 13 Kg Ống tráng kẽm Ø34 x2,5 (6m/13kg) Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
34 Ống thép Ø219x7 - CT5 440 Kg Ống thép đúc Ø219x7 - CT5 (12m/440kg) Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
35 Lập là inox 2500x50x2 - Sus 304 80 Kg Lập là inox 2500x50x2 - Sus 304 (40thanh/80kg) Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
36 Thép tấm dày 6mm - CT5 189 Kg Thép tấm dày 6mm - CT5 (4m²/189kg) Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
37 Thép tấm inox dày 6mm - Sus 304 191 Kg Thép tấm inox dày 6mm - Sus 304 (4m²/191kg) Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
38 Ống thép Ø168 x 6 - CT5 288 Kg Ống thép Ø168 x 6 - CT5 (12m/288kg) Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
39 Ống tráng kẽm Ø27x2,5 78,72 Kg Ống tráng kẽm Ø27x2,5 (48m/78,72kg) Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
40 Ống tráng kẽm Ø27x1,5 17,66 Kg Ống tráng kẽm Ø27x1,5 (18m/17,66kg) Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn
41 Ống thép hợp kim Ø42x7 - 10X9MFB 400 Kg Ø42x7 - 10X9MFB Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Thép gió Ø8x200mm – M42 2 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
2 Thép gió 6x6x200mm – M42 2,5 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
3 Thép gió 10x10x200mm – M42 5,81 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
4 Phôi thép đặc Ø25 – 12X1MØ 93 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
5 Ống thép Ø273x10 - C20 32.450 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
6 Ống thép hợp kim Ø60x4,5 - 15Cr1MoG 124 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
7 Ống thép hợp kim Ø60x4,5 - 20G 186 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
8 Thép tấm dày 3mm - C20 141 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
9 Thép hình chữ U200x73x7 - C20 57 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
10 Ống thép Ø108x4 - C20 309 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
11 Ống thép Ø76x5 - C20 266 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
12 Ống thép Ø89x5 - C20 330 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
13 Ống thép Ø40x2 - C20 1.420 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
14 Ống thép hợp kim Ø60x5 - 12X18H12T 200 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
15 Ống thép hợp kim Ø60x4 - 12X1MF 150 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
16 Ống thép hợp kim Ø42x7 - 10X9MF 200 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
17 Ống thép hợp kim Ø42x6 - 12X1MF 400 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
18 Ống thép hợp kim Ø42x4 - 10X9MFB 250 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
19 Ống thép Ø32x6 - C20 100 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
20 Ống thép hợp kim Ø60x6 - 15XM 500 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
21 Ống thép hợp kim Ø42x7 - 12X1MF 200 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
22 Ống thép hợp kim Ø42x6 - 10X9MFB 200 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
23 Ống thép hợp kim Ø50x5 - 15XM 200 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
24 Ống thép Ø219x10 - C20 10.300 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
25 Thép tấm hợp kim chống mài mòn Hardox 500 dày 12mm 283 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
26 Thép tấm dày 10 mm - CT5 157 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
27 Thép tấm inox dày 8mm - Sus 304 1.395 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
28 Thép tấm inox dày 1,5mm - Sus 304 35,7 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
29 Thép tấm inox dày 12mm - Sus 304 571,2 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
30 Thép đặc Ø30mm - CT5 132 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
31 Thép inox Ø16 - Sus 304 19,1 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
32 Thép đặc Ø20 mm - CT5 60 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
33 Ống tráng kẽm Ø34 x2,5 13 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
34 Ống thép Ø219x7 - CT5 440 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
35 Lập là inox 2500x50x2 - Sus 304 80 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
36 Thép tấm dày 6mm - CT5 189 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
37 Thép tấm inox dày 6mm - Sus 304 191 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
38 Ống thép Ø168 x 6 - CT5 288 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
39 Ống tráng kẽm Ø27x2,5 78,72 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
40 Ống tráng kẽm Ø27x1,5 17,66 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày
41 Ống thép hợp kim Ø42x7 - 10X9MFB 400 Kg Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. 120 ngày

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Phụ trách kỹ thuật 1 - Hướng dẫn sử dụng, cách bảo quản và các khuyến cáo liên quan đến hàng hóa cho người sử dụng;- Sẵn sàng có mặt tại hiện trường để giải quyết các vấn đề phát sinh liên quan đến kỹ thuật trong thời gian bảo hành thiết bị;- Chịu trách nhiệm các vấn đề khác liên quan đến kỹ thuật của gói thầu.Kỹ sư chuyên ngành Cơ khí hoặc tương đương 3 2

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Thép gió Ø8x200mm – M42
2 Kg Thép gió Ø8x200mm – M42 (5cây/2kg)
2 Thép gió 6x6x200mm – M42
2,5 Kg Thép gió 6x6x200mm – M42 (5cây/2,5kg)
3 Thép gió 10x10x200mm – M42
5,81 Kg Thép gió 10x10x200mm – M42 (7cây/5,81 kg)
4 Phôi thép đặc Ø25 – 12X1MØ
93 Kg Phôi thép đặc Ø25 – 12X1MØ (24m/93kg)
5 Ống thép Ø273x10 - C20
32.450 Kg Ống thép đúc Ø273x10 - C20
6 Ống thép hợp kim Ø60x4,5 - 15Cr1MoG
124 Kg Ống thép đúc Ø60x4,5 - 15Cr1MoG
7 Ống thép hợp kim Ø60x4,5 - 20G
186 Kg Ống thép đúc Ø60x4,5 - 20G
8 Thép tấm dày 3mm - C20
141 Kg Thép tấm dày 3mm - C20
9 Thép hình chữ U200x73x7 - C20
57 Kg Thép hình chữ U200x73x7 - C20 (3m/57kg)
10 Ống thép Ø108x4 - C20
309 Kg Ống thép đúc Ø108x4 - C20
11 Ống thép Ø76x5 - C20
266 Kg Ống thép đúc Ø76x5 - C20,(30m/266kg)
12 Ống thép Ø89x5 - C20
330 Kg Ống thép đúc Ø89x5 - C20 30m/330kg)
13 Ống thép Ø40x2 - C20
1.420 Kg Ống thép đúc Ø40x2 - C20
14 Ống thép hợp kim Ø60x5 - 12X18H12T
200 Kg Ống thép đúc Ø60x5 - 12X18H12T
15 Ống thép hợp kim Ø60x4 - 12X1MF
150 Kg Ống thép đúc Ø60x4 - 12X1MF
16 Ống thép hợp kim Ø42x7 - 10X9MF
200 Kg Ống thép đúc Ø42x7 - 10X9MF
17 Ống thép hợp kim Ø42x6 - 12X1MF
400 Kg Ống thép đúc Ø42x6 - 12X1MF
18 Ống thép hợp kim Ø42x4 - 10X9MFB
250 Kg Ống thép đúc Ø42x4 - 10X9MFB (hoặc 10Cr9MoVNb)
19 Ống thép Ø32x6 - C20
100 Kg Ống thép đúc Ø32x6 - C20
20 Ống thép hợp kim Ø60x6 - 15XM
500 Kg Ống thép đúc Ø60x6 - 15XM
21 Ống thép hợp kim Ø42x7 - 12X1MF
200 Kg Ống thép đúc Ø42x7 - 12X1MF
22 Ống thép hợp kim Ø42x6 - 10X9MFB
200 Kg Ống thép đúc Ø42x6 - 10X9MFB
23 Ống thép hợp kim Ø50x5 - 15XM
200 Kg Ø50x5 - 15XM
24 Ống thép Ø219x10 - C20
10.300 Kg Ø219x10 - C20 (200m/10.300kg)
25 Thép tấm hợp kim chống mài mòn Hardox 500 dày 12mm
283 Kg Thép tấm hợp kim chỐng mài mòn Hardox 500 dày 12mm (3m²/283kg)
26 Thép tấm dày 10 mm - CT5
157 Kg Thép tấm dày 10 mm - CT5 (2m²/157kg)
27 Thép tấm inox dày 8mm - Sus 304
1.395 Kg Thép tấm inox dày 8mm - Sus 304 (22m²/1.395kg)
28 Thép tấm inox dày 1,5mm - Sus 304
35,7 Kg Thép tấm inox dày 1,5mm - Sus 304 (3m²/35,7kg)
29 Thép tấm inox dày 12mm - Sus 304
571,2 Kg Thép tấm inox dày 12mm - Sus 304 (6m²/571,2kg)
30 Thép đặc Ø30mm - CT5
132 Kg Thép đặc Ø30mm - CT5 (24m/132kg)
31 Thép inox Ø16 - Sus 304
19,1 Kg Thép inox Ø16 - Sus 304 (12m/19,1kg)
32 Thép đặc Ø20 mm - CT5
60 Kg Thép đặc Ø20 mm - CT5 (24m/60kg)
33 Ống tráng kẽm Ø34 x2,5
13 Kg Ống tráng kẽm Ø34 x2,5 (6m/13kg)
34 Ống thép Ø219x7 - CT5
440 Kg Ống thép đúc Ø219x7 - CT5 (12m/440kg)
35 Lập là inox 2500x50x2 - Sus 304
80 Kg Lập là inox 2500x50x2 - Sus 304 (40thanh/80kg)
36 Thép tấm dày 6mm - CT5
189 Kg Thép tấm dày 6mm - CT5 (4m²/189kg)
37 Thép tấm inox dày 6mm - Sus 304
191 Kg Thép tấm inox dày 6mm - Sus 304 (4m²/191kg)
38 Ống thép Ø168 x 6 - CT5
288 Kg Ống thép Ø168 x 6 - CT5 (12m/288kg)
39 Ống tráng kẽm Ø27x2,5
78,72 Kg Ống tráng kẽm Ø27x2,5 (48m/78,72kg)
40 Ống tráng kẽm Ø27x1,5
17,66 Kg Ống tráng kẽm Ø27x1,5 (18m/17,66kg)
41 Ống thép hợp kim Ø42x7 - 10X9MFB
400 Kg Ø42x7 - 10X9MFB

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:

  • Có quan hệ với 487 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "SXKD2020-HH23: Cung cấp thép hợp kim, thép chịu áp lực". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "SXKD2020-HH23: Cung cấp thép hợp kim, thép chịu áp lực" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 439

Banner chung thu so winca
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 5173 dự án đang đợi nhà thầu
  • 96 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 108 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 12977 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 25141 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
Phone icon
Chat Button
Hỏi đáp với DauThau.info GPT ×
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Bạn chưa đăng nhập
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.