Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 |
E-CDNT 1.2 |
SXKD2020-HH23: Cung cấp thép hợp kim, thép chịu áp lực Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí 120 Ngày |
E-CDNT 3 | Chi phí SXKD điện năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu. |
E-CDNT 10.2(c) | - Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, xuất xứ rõ ràng và phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT; hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp (Chương IV). - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu. |
E-CDNT 12.2 | - Giá của hàng hoá là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) [theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | Không yêu cầu. |
E-CDNT 15.2 | - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 37.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với Tổng công ty Phát điện 1, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected] |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Thép gió Ø8x200mm – M42 | 2 | Kg | Thép gió Ø8x200mm – M42 (5cây/2kg) | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
2 | Thép gió 6x6x200mm – M42 | 2,5 | Kg | Thép gió 6x6x200mm – M42 (5cây/2,5kg) | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
3 | Thép gió 10x10x200mm – M42 | 5,81 | Kg | Thép gió 10x10x200mm – M42 (7cây/5,81 kg) | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
4 | Phôi thép đặc Ø25 – 12X1MØ | 93 | Kg | Phôi thép đặc Ø25 – 12X1MØ (24m/93kg) | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
5 | Ống thép Ø273x10 - C20 | 32.450 | Kg | Ống thép đúc Ø273x10 - C20 | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
6 | Ống thép hợp kim Ø60x4,5 - 15Cr1MoG | 124 | Kg | Ống thép đúc Ø60x4,5 - 15Cr1MoG | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
7 | Ống thép hợp kim Ø60x4,5 - 20G | 186 | Kg | Ống thép đúc Ø60x4,5 - 20G | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
8 | Thép tấm dày 3mm - C20 | 141 | Kg | Thép tấm dày 3mm - C20 | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
9 | Thép hình chữ U200x73x7 - C20 | 57 | Kg | Thép hình chữ U200x73x7 - C20 (3m/57kg) | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
10 | Ống thép Ø108x4 - C20 | 309 | Kg | Ống thép đúc Ø108x4 - C20 | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
11 | Ống thép Ø76x5 - C20 | 266 | Kg | Ống thép đúc Ø76x5 - C20,(30m/266kg) | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
12 | Ống thép Ø89x5 - C20 | 330 | Kg | Ống thép đúc Ø89x5 - C20 30m/330kg) | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
13 | Ống thép Ø40x2 - C20 | 1.420 | Kg | Ống thép đúc Ø40x2 - C20 | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
14 | Ống thép hợp kim Ø60x5 - 12X18H12T | 200 | Kg | Ống thép đúc Ø60x5 - 12X18H12T | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
15 | Ống thép hợp kim Ø60x4 - 12X1MF | 150 | Kg | Ống thép đúc Ø60x4 - 12X1MF | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
16 | Ống thép hợp kim Ø42x7 - 10X9MF | 200 | Kg | Ống thép đúc Ø42x7 - 10X9MF | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
17 | Ống thép hợp kim Ø42x6 - 12X1MF | 400 | Kg | Ống thép đúc Ø42x6 - 12X1MF | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
18 | Ống thép hợp kim Ø42x4 - 10X9MFB | 250 | Kg | Ống thép đúc Ø42x4 - 10X9MFB (hoặc 10Cr9MoVNb) | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
19 | Ống thép Ø32x6 - C20 | 100 | Kg | Ống thép đúc Ø32x6 - C20 | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
20 | Ống thép hợp kim Ø60x6 - 15XM | 500 | Kg | Ống thép đúc Ø60x6 - 15XM | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
21 | Ống thép hợp kim Ø42x7 - 12X1MF | 200 | Kg | Ống thép đúc Ø42x7 - 12X1MF | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
22 | Ống thép hợp kim Ø42x6 - 10X9MFB | 200 | Kg | Ống thép đúc Ø42x6 - 10X9MFB | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
23 | Ống thép hợp kim Ø50x5 - 15XM | 200 | Kg | Ø50x5 - 15XM | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
24 | Ống thép Ø219x10 - C20 | 10.300 | Kg | Ø219x10 - C20 (200m/10.300kg) | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
25 | Thép tấm hợp kim chống mài mòn Hardox 500 dày 12mm | 283 | Kg | Thép tấm hợp kim chỐng mài mòn Hardox 500 dày 12mm (3m²/283kg) | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
26 | Thép tấm dày 10 mm - CT5 | 157 | Kg | Thép tấm dày 10 mm - CT5 (2m²/157kg) | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
27 | Thép tấm inox dày 8mm - Sus 304 | 1.395 | Kg | Thép tấm inox dày 8mm - Sus 304 (22m²/1.395kg) | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
28 | Thép tấm inox dày 1,5mm - Sus 304 | 35,7 | Kg | Thép tấm inox dày 1,5mm - Sus 304 (3m²/35,7kg) | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
29 | Thép tấm inox dày 12mm - Sus 304 | 571,2 | Kg | Thép tấm inox dày 12mm - Sus 304 (6m²/571,2kg) | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
30 | Thép đặc Ø30mm - CT5 | 132 | Kg | Thép đặc Ø30mm - CT5 (24m/132kg) | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
31 | Thép inox Ø16 - Sus 304 | 19,1 | Kg | Thép inox Ø16 - Sus 304 (12m/19,1kg) | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
32 | Thép đặc Ø20 mm - CT5 | 60 | Kg | Thép đặc Ø20 mm - CT5 (24m/60kg) | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
33 | Ống tráng kẽm Ø34 x2,5 | 13 | Kg | Ống tráng kẽm Ø34 x2,5 (6m/13kg) | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
34 | Ống thép Ø219x7 - CT5 | 440 | Kg | Ống thép đúc Ø219x7 - CT5 (12m/440kg) | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
35 | Lập là inox 2500x50x2 - Sus 304 | 80 | Kg | Lập là inox 2500x50x2 - Sus 304 (40thanh/80kg) | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
36 | Thép tấm dày 6mm - CT5 | 189 | Kg | Thép tấm dày 6mm - CT5 (4m²/189kg) | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
37 | Thép tấm inox dày 6mm - Sus 304 | 191 | Kg | Thép tấm inox dày 6mm - Sus 304 (4m²/191kg) | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
38 | Ống thép Ø168 x 6 - CT5 | 288 | Kg | Ống thép Ø168 x 6 - CT5 (12m/288kg) | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
39 | Ống tráng kẽm Ø27x2,5 | 78,72 | Kg | Ống tráng kẽm Ø27x2,5 (48m/78,72kg) | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
40 | Ống tráng kẽm Ø27x1,5 | 17,66 | Kg | Ống tráng kẽm Ø27x1,5 (18m/17,66kg) | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn | |
41 | Ống thép hợp kim Ø42x7 - 10X9MFB | 400 | Kg | Ø42x7 - 10X9MFB | Vật liệu tương đương hoặc tốt hơn |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Thép gió Ø8x200mm – M42 | 2 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
2 | Thép gió 6x6x200mm – M42 | 2,5 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
3 | Thép gió 10x10x200mm – M42 | 5,81 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
4 | Phôi thép đặc Ø25 – 12X1MØ | 93 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
5 | Ống thép Ø273x10 - C20 | 32.450 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
6 | Ống thép hợp kim Ø60x4,5 - 15Cr1MoG | 124 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
7 | Ống thép hợp kim Ø60x4,5 - 20G | 186 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
8 | Thép tấm dày 3mm - C20 | 141 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
9 | Thép hình chữ U200x73x7 - C20 | 57 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
10 | Ống thép Ø108x4 - C20 | 309 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
11 | Ống thép Ø76x5 - C20 | 266 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
12 | Ống thép Ø89x5 - C20 | 330 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
13 | Ống thép Ø40x2 - C20 | 1.420 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
14 | Ống thép hợp kim Ø60x5 - 12X18H12T | 200 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
15 | Ống thép hợp kim Ø60x4 - 12X1MF | 150 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
16 | Ống thép hợp kim Ø42x7 - 10X9MF | 200 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
17 | Ống thép hợp kim Ø42x6 - 12X1MF | 400 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
18 | Ống thép hợp kim Ø42x4 - 10X9MFB | 250 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
19 | Ống thép Ø32x6 - C20 | 100 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
20 | Ống thép hợp kim Ø60x6 - 15XM | 500 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
21 | Ống thép hợp kim Ø42x7 - 12X1MF | 200 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
22 | Ống thép hợp kim Ø42x6 - 10X9MFB | 200 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
23 | Ống thép hợp kim Ø50x5 - 15XM | 200 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
24 | Ống thép Ø219x10 - C20 | 10.300 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
25 | Thép tấm hợp kim chống mài mòn Hardox 500 dày 12mm | 283 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
26 | Thép tấm dày 10 mm - CT5 | 157 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
27 | Thép tấm inox dày 8mm - Sus 304 | 1.395 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
28 | Thép tấm inox dày 1,5mm - Sus 304 | 35,7 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
29 | Thép tấm inox dày 12mm - Sus 304 | 571,2 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
30 | Thép đặc Ø30mm - CT5 | 132 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
31 | Thép inox Ø16 - Sus 304 | 19,1 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
32 | Thép đặc Ø20 mm - CT5 | 60 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
33 | Ống tráng kẽm Ø34 x2,5 | 13 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
34 | Ống thép Ø219x7 - CT5 | 440 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
35 | Lập là inox 2500x50x2 - Sus 304 | 80 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
36 | Thép tấm dày 6mm - CT5 | 189 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
37 | Thép tấm inox dày 6mm - Sus 304 | 191 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
38 | Ống thép Ø168 x 6 - CT5 | 288 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
39 | Ống tráng kẽm Ø27x2,5 | 78,72 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
40 | Ống tráng kẽm Ø27x1,5 | 17,66 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
41 | Ống thép hợp kim Ø42x7 - 10X9MFB | 400 | Kg | Tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí Địa chỉ: Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | 120 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Phụ trách kỹ thuật | 1 | - Hướng dẫn sử dụng, cách bảo quản và các khuyến cáo liên quan đến hàng hóa cho người sử dụng;- Sẵn sàng có mặt tại hiện trường để giải quyết các vấn đề phát sinh liên quan đến kỹ thuật trong thời gian bảo hành thiết bị;- Chịu trách nhiệm các vấn đề khác liên quan đến kỹ thuật của gói thầu.Kỹ sư chuyên ngành Cơ khí hoặc tương đương | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép gió Ø8x200mm – M42 | 2 | Kg | Thép gió Ø8x200mm – M42 (5cây/2kg) | ||
2 | Thép gió 6x6x200mm – M42 | 2,5 | Kg | Thép gió 6x6x200mm – M42 (5cây/2,5kg) | ||
3 | Thép gió 10x10x200mm – M42 | 5,81 | Kg | Thép gió 10x10x200mm – M42 (7cây/5,81 kg) | ||
4 | Phôi thép đặc Ø25 – 12X1MØ | 93 | Kg | Phôi thép đặc Ø25 – 12X1MØ (24m/93kg) | ||
5 | Ống thép Ø273x10 - C20 | 32.450 | Kg | Ống thép đúc Ø273x10 - C20 | ||
6 | Ống thép hợp kim Ø60x4,5 - 15Cr1MoG | 124 | Kg | Ống thép đúc Ø60x4,5 - 15Cr1MoG | ||
7 | Ống thép hợp kim Ø60x4,5 - 20G | 186 | Kg | Ống thép đúc Ø60x4,5 - 20G | ||
8 | Thép tấm dày 3mm - C20 | 141 | Kg | Thép tấm dày 3mm - C20 | ||
9 | Thép hình chữ U200x73x7 - C20 | 57 | Kg | Thép hình chữ U200x73x7 - C20 (3m/57kg) | ||
10 | Ống thép Ø108x4 - C20 | 309 | Kg | Ống thép đúc Ø108x4 - C20 | ||
11 | Ống thép Ø76x5 - C20 | 266 | Kg | Ống thép đúc Ø76x5 - C20,(30m/266kg) | ||
12 | Ống thép Ø89x5 - C20 | 330 | Kg | Ống thép đúc Ø89x5 - C20 30m/330kg) | ||
13 | Ống thép Ø40x2 - C20 | 1.420 | Kg | Ống thép đúc Ø40x2 - C20 | ||
14 | Ống thép hợp kim Ø60x5 - 12X18H12T | 200 | Kg | Ống thép đúc Ø60x5 - 12X18H12T | ||
15 | Ống thép hợp kim Ø60x4 - 12X1MF | 150 | Kg | Ống thép đúc Ø60x4 - 12X1MF | ||
16 | Ống thép hợp kim Ø42x7 - 10X9MF | 200 | Kg | Ống thép đúc Ø42x7 - 10X9MF | ||
17 | Ống thép hợp kim Ø42x6 - 12X1MF | 400 | Kg | Ống thép đúc Ø42x6 - 12X1MF | ||
18 | Ống thép hợp kim Ø42x4 - 10X9MFB | 250 | Kg | Ống thép đúc Ø42x4 - 10X9MFB (hoặc 10Cr9MoVNb) | ||
19 | Ống thép Ø32x6 - C20 | 100 | Kg | Ống thép đúc Ø32x6 - C20 | ||
20 | Ống thép hợp kim Ø60x6 - 15XM | 500 | Kg | Ống thép đúc Ø60x6 - 15XM | ||
21 | Ống thép hợp kim Ø42x7 - 12X1MF | 200 | Kg | Ống thép đúc Ø42x7 - 12X1MF | ||
22 | Ống thép hợp kim Ø42x6 - 10X9MFB | 200 | Kg | Ống thép đúc Ø42x6 - 10X9MFB | ||
23 | Ống thép hợp kim Ø50x5 - 15XM | 200 | Kg | Ø50x5 - 15XM | ||
24 | Ống thép Ø219x10 - C20 | 10.300 | Kg | Ø219x10 - C20 (200m/10.300kg) | ||
25 | Thép tấm hợp kim chống mài mòn Hardox 500 dày 12mm | 283 | Kg | Thép tấm hợp kim chỐng mài mòn Hardox 500 dày 12mm (3m²/283kg) | ||
26 | Thép tấm dày 10 mm - CT5 | 157 | Kg | Thép tấm dày 10 mm - CT5 (2m²/157kg) | ||
27 | Thép tấm inox dày 8mm - Sus 304 | 1.395 | Kg | Thép tấm inox dày 8mm - Sus 304 (22m²/1.395kg) | ||
28 | Thép tấm inox dày 1,5mm - Sus 304 | 35,7 | Kg | Thép tấm inox dày 1,5mm - Sus 304 (3m²/35,7kg) | ||
29 | Thép tấm inox dày 12mm - Sus 304 | 571,2 | Kg | Thép tấm inox dày 12mm - Sus 304 (6m²/571,2kg) | ||
30 | Thép đặc Ø30mm - CT5 | 132 | Kg | Thép đặc Ø30mm - CT5 (24m/132kg) | ||
31 | Thép inox Ø16 - Sus 304 | 19,1 | Kg | Thép inox Ø16 - Sus 304 (12m/19,1kg) | ||
32 | Thép đặc Ø20 mm - CT5 | 60 | Kg | Thép đặc Ø20 mm - CT5 (24m/60kg) | ||
33 | Ống tráng kẽm Ø34 x2,5 | 13 | Kg | Ống tráng kẽm Ø34 x2,5 (6m/13kg) | ||
34 | Ống thép Ø219x7 - CT5 | 440 | Kg | Ống thép đúc Ø219x7 - CT5 (12m/440kg) | ||
35 | Lập là inox 2500x50x2 - Sus 304 | 80 | Kg | Lập là inox 2500x50x2 - Sus 304 (40thanh/80kg) | ||
36 | Thép tấm dày 6mm - CT5 | 189 | Kg | Thép tấm dày 6mm - CT5 (4m²/189kg) | ||
37 | Thép tấm inox dày 6mm - Sus 304 | 191 | Kg | Thép tấm inox dày 6mm - Sus 304 (4m²/191kg) | ||
38 | Ống thép Ø168 x 6 - CT5 | 288 | Kg | Ống thép Ø168 x 6 - CT5 (12m/288kg) | ||
39 | Ống tráng kẽm Ø27x2,5 | 78,72 | Kg | Ống tráng kẽm Ø27x2,5 (48m/78,72kg) | ||
40 | Ống tráng kẽm Ø27x1,5 | 17,66 | Kg | Ống tráng kẽm Ø27x1,5 (18m/17,66kg) | ||
41 | Ống thép hợp kim Ø42x7 - 10X9MFB | 400 | Kg | Ø42x7 - 10X9MFB |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 487 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.