Thông báo mời thầu

SXKD2020-HH31: Gia công chế tạo VTTB cơ khí

Tìm thấy: 19:49 15/09/2020
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí
Gói thầu
SXKD2020-HH31: Gia công chế tạo VTTB cơ khí
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Chi phí SXKD điện năm 2020
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
15:00 29/09/2020
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
19:46 15/09/2020
đến
15:00 29/09/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:00 29/09/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
50.000.000 VND
Bằng chữ
Năm mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 29/09/2020 (27/01/2021)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: SXKD2020-HH31: Gia công chế tạo VTTB cơ khí
Tên dự toán là: Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 120 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Chi phí SXKD điện năm 2020
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
(1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 , địa chỉ: KHU 6, PHƯỜNG QUANG TRUNG, THÀNH PHỐ UÔNG BÍ, TỈNH QUẢNG NINH
- Chủ đầu tư: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Các nội dung khác: - Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu.
E-CDNT 10.2(c)Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá:
Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: - Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, hãng và nước sản xuất và phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT, hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp (Chương IV). - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu.
E-CDNT 12.2Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau:
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: - Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV.
E-CDNT 14.3Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…..): Không áp dụng
E-CDNT 15.2Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm:
Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu: - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 50.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected].
E-CDNT 34

Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 0 %

Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 0 %

PHẠM VI CUNG CẤP

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STTDanh mục hàng hóaKý mã hiệuKhối lượng mời thầuĐơn vịMô tả hàng hóaGhi chú
1Kẹp cực nhôm D40Kẹp cực nhôm tròn D40 với dây ACSR 500 mm2. Kiểu TA 5003CáiKẹp cực nhôm tròn D40 với dây ACSR 500 mm2. Kiểu TA 500
2Ty ren Φ48x1600Ty ren (ty van dạng thanh ren); KT: Φ48x1600; VL: Thép 40Cr2CáiTy ren (ty van dạng thanh ren); KT: Φ48x1600; VL: Thép 40Cr
3Hộp giảm tốc máy khuấy tháp hấp thụHộp giảm tốc máy khuấy tháp hấp thụ mã hiệu: Getribebau NORD type 5282AFBH66-180L/4 TF RDD SH - No200382105-1; Thông số: tỷ số tryền i = 7,17 n2 = 204 v/p (Hoặc tương đương)1BộHộp giảm tốc máy khuấy tháp hấp thụ mã hiệu: Getribebau NORD type 5282AFBH66-180L/4 TF RDD SH - No200382105-1; Thông số: tỷ số tryền i = 7,17 n2 = 204 v/p (Hoặc tương đương)
4Gầu đá vôi Φ250x160Gầu đá vôi KT: Φ250x160; VL: thép C205CáiGầu đá vôi KT: Φ250x160; VL: thép C20
5Ống dẫn động với ty van trong hộp chuyển tốc cơ cấu chấp hành van Drehmo DMC 249-A-32 xả khẩn cấp bao hơiỐng dẫn động với ty van trong hộp chuyển tốc cơ cấu chấp hành van Drehmo DMC 249-A-32 xả khẩn cấp bao hơi; KT: Ø50/42x156, bánh răng; VL: 45XM2CáiỐng dẫn động với ty van trong hộp chuyển tốc cơ cấu chấp hành van Drehmo DMC 249-A-32 xả khẩn cấp bao hơi; KT: Ø50/42x156, bánh răng; VL: 45XM
6Bẫy hơi Dn 25, Pn 2Mpa, T 350 độ CBẫy hơi Dn 25, Pn 2Mpa, T 350 độ C1BộBẫy hơi Dn 25, Pn 2Mpa, T 350 độ C
7Gối treo Ф108/84x102Gối treo Ф108/84x102 - C2015CáiGối treo Ф108/84x102 - C20
8Bích Ф104x65x30Bích Ф104/65x30 - C2024CáiBích Ф104/65x30 - C20
9Tấm mặt sàng 900x350x30mmTấm mặt sàng; KT: 900x350x30mm; VL: GCr6 (gang chịu mài mòn cao)4TấmTấm mặt sàng; KT: 900x350x30mm; VL: GCr6 (gang chịu mài mòn cao)
10Chốt lưới quay rác Ф20/30x130Chốt lưới quay rác KT: Ф20/30x130; VL: Inox SUS30440CáiChốt lưới quay rác KT: Ф20/30x130; VL: Inox SUS304
11Chốt lưới quay trạm bơm tuần hoàn Ф29/27x98Chốt lưới quay trạm bơm tuần hoàn KT: Ф29/27 x 98; VL: Inox SUS30440CáiChốt lưới quay trạm bơm tuần hoàn KT: Ф29/27 x 98; VL: Inox SUS304
12Nút bình làm mát mạch kín Ф22/Ф20Nút bình làm mát mạch kín: KT: Ф22/20x42; VL: Inox SUS30450CáiNút bình làm mát mạch kín: KT: Ф22/20x42; VL: Inox SUS304
13Nút ống bình ngưng Ф17/Ф20Nút ống bình ngưng KT: Ф17/20x40; VL: Inox SUS30412CáiNút ống bình ngưng KT: Ф17/20x40; VL: Inox SUS304
14Bán nối ổ đỡ Φ200x75Bán nối ổ đỡ KT: Ф200x75; VL: Thép C454CáiBán nối ổ đỡ KT: Ф200x75; VL: Thép C45
15Nồi chặn bi, chắn than bột ổ đỡ Φ150/76x50Nồi chặn bi, chắn than bột ổ đỡ KT: 150/76x50; VL: Thép CT38CáiNồi chặn bi, chắn than bột ổ đỡ KT: 150/76x50; VL: Thép CT3
16Xích lai ru lô dẫn động băng tải càoXích lai ru lô dẫn động băng tải cào KT: T = 6; P = 51; D = 29; d = 14; H = 41; W= 32; L2 = 122; VL: Thép 20XM6MétXích lai ru lô dẫn động băng tải cào KT: T = 6; P = 51; D = 29; d = 14; H = 41; W= 32; L2 = 122; VL: Thép 20XM
17Ru lô liền trục máy nghiền xỉRu lô liền trục máy nghiền xỉ: 01 bộ ru lo liền trục Ф315x2010 và 01 bộ Ф315x1885; VL: 40XM2BộRu lô liền trục máy nghiền xỉ: 01 bộ ru lo liền trục Ф315x2010 và 01 bộ Ф315x1885; VL: 40XM
18Mắt nối xích băng tải cào chìm Φ30x108Mắt nối xích băng tải cào chìm KT: Φ30x108; VL: Thép 40Cr6CáiMắt nối xích băng tải cào chìm KT: Φ30x108; VL: Thép 40Cr
19Mắt xích băng tải cào chìmMắt xích băng tải cào chìm KT: Φ30x108; VL: Thép 40Cr86métMắt xích băng tải cào chìm KT: Φ30x108; VL: Thép 40Cr
20Ru lo MCTN Ф130X1400Ru lo MCTN KT: Ф130X1400mm; VL: Thép C20Mn8CáiRu lo MCTN KT: Ф130X1400mm; VL: Thép C20Mn
21Thanh gạt xỉ 1150x230x101Thanh gạt xỉ KT: 1150x230x101; VL: Thép C20Mn24CáiThanh gạt xỉ KT: 1150x230x101; VL: Thép C20Mn
22Chốt giữ thanh gạt xỉ Φ30/Φ25,5x110Chốt giữ thanh gạt xỉ KT: Φ30/Φ25,5x110; VL: Thép C45180CáiChốt giữ thanh gạt xỉ KT: Φ30/Φ25,5x110; VL: Thép C45
23Séc măng Ф146/Ф136x7Séc măng Ф146/136x7 có lò xo chữ U; VL: Nhựa cứng chịu nhiệt cao 3000C, P 32MPa1CáiSéc măng Ф146/136x7 có lò xo chữ U; VL: Nhựa cứng chịu nhiệt cao 3000C, P 32MPa
24Xéc măng Φ75/Φ65x6Xéc măng Φ75/65x6 có lò xo ép bên trong (mã hiệu: 10A4215X012 xéc măng dùng cho van điều khiển Fisher - T 3000C – P 32MPa); VL: Bằng nhựa chịu nhiệt. (Hoặc tương đương)2CáiXéc măng Φ75/65x6 có lò xo ép bên trong (mã hiệu: 10A4215X012 xéc măng dùng cho van điều khiển Fisher - T 3000C – P 32MPa); VL: Bằng nhựa chịu nhiệt. (Hoặc tương đương)
25Vòng xéc măng 125x15x2,5Vòng xéc măng (rod guide ring) KT: Ø125x15x2,5; VL: Nhựa tổng hợp chịu dầu, chịu nhiệt4CáiVòng xéc măng (rod guide ring) KT: Ø125x15x2,5; VL: Nhựa tổng hợp chịu dầu, chịu nhiệt
26Bộ ép mỡ Φ200x50Bộ ép mỡ KT: Φ200x50; VL: Thép C202BộBộ ép mỡ KT: Φ200x50; VL: Thép C20
27Khớp nối Ф219Khớp nối (kiểu ống lồng) KT: Ф219; VL: C2020BộKhớp nối (kiểu ống lồng) KT: Ф219; VL: C20
28Côn lai bơm lọc dầu ly tâm (gồm 04 guốc má phíp).Côn lai bơm lọc dầu ly tâm (gồm 04 guốc má phíp). KT: 110x52x30; VL: Phíp1BộCôn lai bơm lọc dầu ly tâm (gồm 04 guốc má phíp). KT: 110x52x30; VL: Phíp
29O-ring: 170,81/181,47 x 5,33O-ring: Gioăng cao su chịu dầu 70,81/181,47x5,331CáiO-ring: Gioăng cao su chịu dầu 70,81/181,47x5,33
30Back-up ring: 171,4/180x1,5Back-up ring: Gioăng cao su chịu dầu 171,4/180x1,51CáiBack-up ring: Gioăng cao su chịu dầu 171,4/180x1,5
31O-ring: 140/130 x 5O-ring: Gioăng cao su chịu dầu Ø140/130 x 51CáiO-ring: Gioăng cao su chịu dầu Ø140/130 x 5
32Vú mỡ Φ10Vú mỡ Φ1015cáiVú mỡ Φ10
33Vú mỡ Φ8Vú mỡ Φ815cáiVú mỡ Φ8
34Vú bơm mỡ F6 - F14 (02 cái /bộ)Vú bơm mỡ F6 - F14 (02 cái /bộ)8BộVú bơm mỡ F6 - F14 (02 cái /bộ)
35Bộ thanh dẫn hướng thổi bụiBộ thanh dẫn hướng thổi bụi dài tổ máy 330 gồm các chi tiết: 1 thanh dẫn hướng KT: 25x32x19mm; VL: Nhôm; thanh thu cáp vật liệu Inox; 2 chốt;2BộBộ thanh dẫn hướng thổi bụi dài tổ máy 330 gồm các chi tiết: 1 thanh dẫn hướng KT: 25x32x19mm; VL: Nhôm; thanh thu cáp vật liệu Inox; 2 chốt; 1 bánh xe dẫn hướng bằng nhựa; 1 thanh nhựa chịu lực hình chữ nhật cài chốt.
36Bạc tự lựa ty điều chỉnh hành trình của bơm Φ68/Φ52 x 100 x 30Bạc tự lựa ty điều chỉnh hành trình của bơm KT: Φ68/52 x100x30 mm; VL: Thép hợp kim1CáiBạc tự lựa ty điều chỉnh hành trình của bơm KT: Φ68/52 x100x30 mm; VL: Thép hợp kim
37Ty piston Ф25 x 165Ty piston KT: Ф25 x 165; VL: Inox SUS 3162CáiTy piston KT: Ф25 x 165; VL: Inox SUS 316
38Bẫy hơi Dn25, Pn2Mpa, T >250°CBẫy hơi Dn25, Pn2Mpa, T >250°C4BộBẫy hơi Dn25, Pn2Mpa, T >250°C
39Lò xo van ba ngả Ф18/10x30Lò xo van ba ngả KT: Ф18/10x30; VL: 65Mn10CáiLò xo van ba ngả KT: Ф18/10x30; VL: 65Mn
40Lò xo nén chổi than điện áp diệt trụcLò xo chữ V dày: 0.18, 3.5 vòng, đường kính 15mm4CáiLò xo chữ V dày: 0.18, 3.5 vòng, đường kính 15mm
41Lò xo máy cấp rungLò xo máy cấp rung KT: Ø105/73x210 (8 vòng xoắn); VL: 65Mn4cáiLò xo máy cấp rung KT: Ø105/73x210 (8 vòng xoắn); VL: 65Mn
42Lò xo máy sàng rung Ф73x10, L=185Lò xo máy sàng rung KT: Ф73x10, L=185 (Bước xoắn 11); VL: 65Mn8cáiLò xo máy sàng rung KT: Ф73x10, L=185 (Bước xoắn 11); VL: 65Mn
43Lò xo khóa khí 32/24x60Lò xo khóa khí KT: 32/24x60; VL: 65Mn10CáiLò xo khóa khí KT: 32/24x60; VL: 65Mn
44Lò xo nén mặt chính xác độngLò xo nén mặt chính xác động KT: L0= 42, d = 4, Di = 16, De = 24 (8 vòng); VL: Thép Cr-Si40CáiLò xo nén mặt chính xác động KT: L0= 42, d = 4, Di = 16, De = 24 (8 vòng); VL: Thép Cr-Si
45Lò xo nén mặt chính xác van một chiềuLò xo nén mặt chính xác van một chiều4CáiLò xo nén mặt chính xác van một chiều
46Thanh treo sứ cách điện cho giàn búa rung ESPThanh treo sứ cách điện cho giàn búa rung ESP KT: L=765mm; K17mm; điện áp 150KV (Sợi thủy tinh chịu lực kéo); VL: Sợi thủy tinh2ThanhThanh treo sứ cách điện cho giàn búa rung ESP KT: L=765mm; K17mm; điện áp 150KV (Sợi thủy tinh chịu lực kéo); VL: Sợi thủy tinh
47Cút đúc 90 độ Ф219x22Cút đúc 90 độ; KT: Ф219 x22; VL: Gang đúc5CáiCút đúc 90 độ; KT: Ф219 x22; VL: Gang đúc
48Xích máy nghiền xỉXích máy nghiền xỉ loại 160-32S1, bước xích 50,8, lá xích dày 6,5, cao 48; VL: 20XM1CáiXích máy nghiền xỉ loại 160-32S1, bước xích 50,8, lá xích dày 6,5, cao 48; VL: 20XM
49Vỏ bảo vệ cặp nhiệt kiểu EVỏ bảo vệ cặp nhiệt kiểu E KT: Ф25, CYT 104, L= 450mm, fixed screw: M33X2.8CáiVỏ bảo vệ cặp nhiệt kiểu E KT: Ф25, CYT 104, L= 450mm, fixed screw: M33X2.
50Nón khóa khí đường hoàn nguyên hệ thống chế biến than Φ400x250Nón khóa khí đường hoàn nguyên hệ thống chế biến than KT: Φ400x250; VL: Inox SUS 3104CáiNón khóa khí đường hoàn nguyên hệ thống chế biến than KT: Φ400x250; VL: Inox SUS 310
51Khay nhôm, kích thước 26x26x10 cmKhay nhôm, kích thước 26x26x10 cm (4 ô/khay)2CáiKhay nhôm, kích thước 26x26x10 cm (4 ô/khay)
52Khay inox, kích thước 11x16x2cm (4 ô/khay)Khay inox, kích thước 11x16x2cm10CáiKhay inox, kích thước 11x16x2cm
53Ty van tay Dn100, Pn=1MpaTy van tay Dn100, Pn=1Mpa; KT: 35x395; VL: Inox SUS3044CáiTy van tay Dn100, Pn=1Mpa; KT: 35x395; VL: Inox SUS304
54Khay inox, kích thước 21x30x3cmKhay inox 304, kích thước 21x30x3cm10CáiKhay inox 304, kích thước 21x30x3cm
55Thuyền nghiền than hình chữ VThuyền nghiền than hình chữ V KT: 855x250x200x13; VL: Gang cầu2CáiThuyền nghiền than hình chữ V KT: 855x250x200x13; VL: Gang cầu
56Khung túi lọc Ф150x2430Khung túi lọc bụi KT: Ф150x2430mm; VL: C2056CáiKhung túi lọc bụi KT: Ф150x2430mm; VL: C20
57Khung túi lọc Ф150x2430Khung túi lọc bụi KT: Ф150x2430mm; VL: C2060CáiKhung túi lọc bụi KT: Ф150x2430mm; VL: C20
58Vòng đệm 4000.1&2&3 (3 chiếc) của Bơm nước thảiVòng đệm 4000.1&2&3 (3 chiếc) của Bơm nước thải, gồm 3 bộ gioăng: Ø179/169x0.8 vl: Tefflon (2 cái); Ø24.7/17.7x3.5; VL: cao su (2 cái); 100x100x0.5 VL: paranhit1BộVòng đệm 4000.1&2&3 (3 chiếc) của Bơm nước thải, gồm 3 bộ gioăng: Ø179/169x0.8 vl: Tefflon (2 cái); Ø24.7/17.7x3.5; VL: cao su (2 cái); 100x100x0.5 VL: paranhit
59Séc măng làm kín buồng quạt Φ164/Φ178x6,5Séc măng làm kín buồng quạt KT: Φ164/178x6,5mm; VL: C20Mn6CáiSéc măng làm kín buồng quạt KT: Φ164/178x6,5mm; VL: C20Mn
60Bu lông M16x60 - Inox SUS 316Bu lông M16x60 - Inox SUS 31630cáiBu lông M16x60 - Inox SUS 316
61Bu lông + ê cu + long đen M4x40mmBu lông + ê cu + long đen M4x40mm VL:C2050BộBu lông + ê cu + long đen M4x40mm VL:C20
62Bu lông + ê cu + long đen M10x50Bu lông + ê cu + long đen M10x50 – Inox304140CáiBu lông + ê cu + long đen M10x50 – Inox304
63Bu lông + êcu + long đen M6x50 ren suốt - Thép C20Bu lông + êcu + long đen M6x50 ren suốt - Thép C20100CáiBu lông + êcu + long đen M6x50 ren suốt - Thép C20
64Bu lông + êcu + long đen M5x30 ren suốt - Thép C20Bu lông + êcu + long đen M5x30 ren suốt - Thép C20100CáiBu lông + êcu + long đen M5x30 ren suốt - Thép C20
65Bu lông + ê cu M12x70 - inox SUS316Bu lông + ê cu M12x70 - inox SUS316120BộBu lông + ê cu M12x70 - inox SUS316
66Bu lông + ê cu + long đen vít chìm M8x42Bu lông + ê cu + long đen vít chìm M8x42 – Inox304100CáiBu lông + ê cu + long đen vít chìm M8x42 – Inox304
67Bu lông + ê cu + long đen M8x40Bu lông + ê cu + long đen M8x40 – inox 304100CáiBu lông + ê cu + long đen M8x40 – inox 304
68Bu lông + ê cu + long đen M8x30Bu lông + ê cu + long đen M8x30 – inox304140CáiBu lông + ê cu + long đen M8x30 – inox304
69Bu lông + ê cu + long đen M6x50Bu lông + ê cu + long đen M6x50 VL:C2040BộBu lông + ê cu + long đen M6x50 VL:C20
70Bu lông + ê cu + long đen M16x50 - inox SUS304Bu lông + ê cu + long đen M16x50 - inox SUS304100CáiBu lông + ê cu + long đen M16x50 - inox SUS304
71Bu lông + ê cu + long đen M16x100Bu lông + ê cu + long đen M16x100 VL:C2020BộBu lông + ê cu + long đen M16x100 VL:C20
72Bu lông inox 316 M16x80 + đai ốc + đệm vênh + đệm phẳngBu lông inox 316 M16x80 + đai ốc + đệm vênh + đệm phẳng40BộBu lông inox 316 M16x80 + đai ốc + đệm vênh + đệm phẳng
73Bu lông Inox + đai ốc + 2 long đen M8x50Bu lông Inox + đai ốc + 2 long đen M8x50 VL:SUS30440BộBu lông Inox + đai ốc + 2 long đen M8x50 VL:SUS304
74Bu lông Inox + đai ốc + 2 long đen M6x50Bu lông Inox + đai ốc + 2 long đen M6x50 VL: SUS30440BộBu lông Inox + đai ốc + 2 long đen M6x50 VL: SUS304
75Bu lông Inox + đai ốc + 2 long đen M6x30Bu lông Inox + đai ốc + 2 long đen M6x30 VL:SUS30440BộBu lông Inox + đai ốc + 2 long đen M6x30 VL:SUS304
76Bu lông Inox + đai ốc + 2 long đen M10x70Bu lông Inox + đai ốc + 2 long đen M10x70 VL: SUS304120BộBu lông Inox + đai ốc + 2 long đen M10x70 VL: SUS304
77Bu lông + ê cu + long đen M8x50 - InoxBu lông + ê cu + long đen M8x50 – Inox304100CáiBu lông + ê cu + long đen M8x50 – Inox304
78Bu lông ê cu long đen M6x80mmBu lông ê cu long đen M6x80mm VL: C2040BộBu lông ê cu long đen M6x80mm VL: C20
79Bu lông + ê cu + long đen M14x50Bu lông + ê cu + long đen M14x50 – inox304100CáiBu lông + ê cu + long đen M14x50 – inox304
80Bu lông + ê cu + long đen M12x50Bu lông + ê cu + long đen M12x50 – Inox304140CáiBu lông + ê cu + long đen M12x50 – Inox304
81Bu lông + ê cu + long đen bằng, vênh M8x50 - Thép C20Bu lông + ê cu + long đen bằng, vênh M8x50 - Thép C20150CáiBu lông + ê cu + long đen bằng, vênh M8x50 - Thép C20
82Bu lông + ê cu + long đen bằng + long đen vênh M4x30 - Thép C20Bu lông + ê cu + long đen bằng + long đen vênh M4x30 - Thép C20100CáiBu lông + ê cu + long đen bằng + long đen vênh M4x30 - Thép C20
83Bu lông + ê cu + long đen bằng + long đen vênh M14x50 - Thép C20Bu lông + ê cu + long đen bằng + long đen vênh M14x50 - Thép C20120CáiBu lông + ê cu + long đen bằng + long đen vênh M14x50 - Thép C20
84Bu lông + ê cu + long đen bằng + long đen vênh M12x50 - Thép C20Bu lông + ê cu + long đen bằng + long đen vênh M12x50 - Thép C20150CáiBu lông + ê cu + long đen bằng + long đen vênh M12x50 - Thép C20
85Bu lông + ê cu + long đen bằng + long đen vênh M10x50 - Thép C20Bu lông + ê cu + long đen bằng + long đen vênh M10x50 - Thép C20150CáiBu lông + ê cu + long đen bằng + long đen vênh M10x50 - Thép C20
86Bu lông + ê cu M16x70 - inox Sus304Bu lông + ê cu M16x70 - inox Sus30480BộBu lông + ê cu M16x70 - inox Sus304
87Bu lông + ê cu bắt lưỡi gạt M24×60Bu lông + ê cu bắt lưỡi gạt M24×60 VL:SUS30414BộBu lông + ê cu bắt lưỡi gạt M24×60 VL:SUS304
88Bu lông + ê cu + rong đen M12x50Bu lông + ê cu + rong đen M12x50 VL: C20120BộBu lông + ê cu + rong đen M12x50 VL: C20
89Bu lông + ê cu M12x40, giác lục lăng chìm - inox Sus304Bu lông + ê cu M12x40, giác lục lăng chìm - inox Sus30460BộBu lông + ê cu M12x40, giác lục lăng chìm - inox Sus304
90Bu lông inox 304 lục giác chìm đầu côn M12x40mm + đai ốc + đệm vênhBu lông inox 304 lục giác chìm đầu côn M12x40mm + đai ốc + đệm vênh120BộBu lông inox 304 lục giác chìm đầu côn M12x40mm + đai ốc + đệm vênh
91Bu lông inox SUS304 M8x40mmBu lông inox SUS304 M8x40mm200BộBu lông inox SUS304 M8x40mm
92Bu lông lưới lọc đầu hút bơm cấp M27x140 - Thép C20Bu lông lưới lọc đầu hút bơm cấp M27x140 - Thép C2020BộBu lông lưới lọc đầu hút bơm cấp M27x140 - Thép C20
93Bu lông và ê cu nén lò xo van một chiều tái lạnh: Φ45x832 và 02 Ê cu M42Bu lông và ê cu nén lò xo van một chiều tái lạnh: Φ45x832 và 02 Ê cu M42 thép C204BộBu lông và ê cu nén lò xo van một chiều tái lạnh: Φ45x832 và 02 Ê cu M42 thép C20
94Bu lông chìm M8x30 - VL thép C20Bu lông chìm M8x30 - VL thép C2096CáiBu lông chìm M8x30 - VL thép C20
95Bu lông M6x40 + đai ốc + long đền, cấp bền 8.8Bu lông M6x40 + đai ốc + long đền, cấp bền 8.850BộBu lông M6x40 + đai ốc + long đền, cấp bền 8.8
96Bu lông M6x16 + long đen vênh + ê cuBu lông M6x16 + long đen vênh + ê cu - inox 304100CáiBu lông M6x16 + long đen vênh + ê cu - inox 304
97Bu lông lục giác chìm đầu trụ M6x60 - InoxBu lông lục giác chìm đầu trụ M6x60 – Inox304100CáiBu lông lục giác chìm đầu trụ M6x60 – Inox304
98Bu lông lục giác chìm đầu trụ M16x50 - InoxBu lông lục giác chìm đầu trụ M16x50 – Inox304100CáiBu lông lục giác chìm đầu trụ M16x50 – Inox304
99Bu lông lục giác chìm đầu trụ M14x50 - InoxBu lông lục giác chìm đầu trụ M14x50 – Inox304100CáiBu lông lục giác chìm đầu trụ M14x50 – Inox304
100Bu lông lục giác chìm đầu trụ M12x90 - InoxBu lông lục giác chìm đầu trụ M12x90 - Inox 304100CáiBu lông lục giác chìm đầu trụ M12x90 - Inox 304
101Bu lông lục giác chìm đầu trụ inox DIN 912 M5x35 + Long đen phẳng inox DIN 125-A + Đai ốc inox DIN 934Bu lông lục giác chìm đầu trụ M5x35 + Long đen phẳng + Đai ốc VL:SUS304100CáiBu lông lục giác chìm đầu trụ M5x35 + Long đen phẳng + Đai ốc VL:SUS304
102Bu lông lục giác chìm đầu trụ inox DIN 912 M4x30 + Long đen phẳng inox DIN 125-A + Đai ốc inox DIN 934xBu lông lục giác chìm đầu trụ M4x30 + Long đen phẳng + Đai ốc VL:SUS304100CáiBu lông lục giác chìm đầu trụ M4x30 + Long đen phẳng + Đai ốc VL:SUS304
103Bu lông lục giác chìm đầu trụ inox DIN 912 M3x30 + Long đen phẳng inox DIN 125-A + Đai ốc inox DIN 934Bu lông lục giác chìm đầu trụ M3x30 + Long đen phẳng + Đai ốc VL:SUS304100CáiBu lông lục giác chìm đầu trụ M3x30 + Long đen phẳng + Đai ốc VL:SUS304
104Bu lông + ê cu M20x70 - Inox Sus 304Bu lông + ê cu M20x70 - Inox Sus 304144BộBu lông + ê cu M20x70 - Inox Sus 304
105Gudong chữ U M18x700Gudong chữ U M18x700 (quai nhê) VL: CT320BộGudong chữ U M18x700 (quai nhê) VL: CT3
106Ê cu M42x 34 - Thép C25Ê cu M42x 34 - Thép C251.920ConÊ cu M42x 34 - Thép C25
107Bu lông + ê cu M18x120 - Thép C20Bu lông + ê cu M18x120 - Thép C20400BộBu lông + ê cu M18x120 - Thép C20
108Pu ly dẫn động băng tải cào Φ800x110 - 9 rangPu ly dẫn động băng tải cào KT: Φ800x110, 9 răng; VL: Thép C452CáiPu ly dẫn động băng tải cào KT: Φ800x110, 9 răng; VL: Thép C45
109Bạc lót tết bơm tuần hoàn Φ250/Φ230x420 - Inox SUS 316LBạc lót tết bơm tuần hoàn KT: Φ250/230x420; VL: Inox SUS 316L2CáiBạc lót tết bơm tuần hoàn KT: Φ250/230x420; VL: Inox SUS 316L
110Bạc lót trục van ba ngả Ф53x57Bạc lót trục van ba ngả KT: Ф53x57; VL: Đồng vàng6CáiBạc lót trục van ba ngả KT: Ф53x57; VL: Đồng vàng
111Bạc lót Ф84x70x132Bạc lót KT: Ф84/70x132; VL: Đồng vàng24CáiBạc lót KT: Ф84/70x132; VL: Đồng vàng
112Bạc ren Φ90x120Bạc ren KT: Φ90x120; VL: Thép 40Cr2CáiBạc ren KT: Φ90x120; VL: Thép 40Cr
113Bạc ren dẫn động ty van Φ70x70Bạc ren dẫn động ty van KT: Φ70x70; VL: Đồng vàng10CáiBạc ren dẫn động ty van KT: Φ70x70; VL: Đồng vàng
114Bạc đồng ty điều chỉnh hành trình của bơm Ф52 x 45 x 30Bạc đồng ty điều chỉnh hành trình của bơm KT: Ф52 x 45 x 30 mm;1CáiBạc đồng ty điều chỉnh hành trình của bơm KT: Ф52 x 45 x 30 mm;
115Bạc bung cho vòng bi 22228CCK/W32-SKFBạc bung cho vòng bi 22228CCK/W32-SKF4CáiBạc bung cho vòng bi 22228CCK/W32-SKF
116Bạc bung cho vòng bi 22224EK-SKFBạc bung cho vòng bi 22228CCK/W32-SKF4CáiBạc bung cho vòng bi 22228CCK/W32-SKF
117Bạc bung cho vòng bi 22222EK-SKFBạc bung cho vòng bi 22224EK-SKF4CáiBạc bung cho vòng bi 22224EK-SKF
118Bạc bung cho vòng bi 22219EK-SKFBạc bung cho vòng bi 22219EK-SKF4CáiBạc bung cho vòng bi 22219EK-SKF
119Bạc bung cho vòng bi 22216EK-SKFBạc bung cho vòng bi 22216EK-SKF4CáiBạc bung cho vòng bi 22216EK-SKF
120Cút 90 Ф219x7Cút 90 Ф219x7 - CT516CáiCút 90 Ф219x7 - CT5
121Cút thép 90 độ Ф76x5Cút thép 90 độ Ф76x5 VL: C2010CáiCút thép 90 độ Ф76x5 VL: C20
122Cút thép 90 độ Ф89x5Cút thép 90 độ Ф89x5 VL: C2010CáiCút thép 90 độ Ф89x5 VL: C20
123Hộc lấy mẫu than 500x500x500x10mmHộc lấy mẫu than 500x500x500x10mm; VL: C206CáiHộc lấy mẫu than 500x500x500x10mm; VL: C20
124Hộc lấy mẫu than 500x500x500x5mmHộc lấy mẫu than 500x500x500x5mm; VL: C204CáiHộc lấy mẫu than 500x500x500x5mm; VL: C20
125Trục răng trung gian, L=112 hai đầu có răng ngoài.Trục răng trung gian, L=112 hai đầu có răng ngoài. Một đầu răng có số răng Z=20, D=55, B=20. Đầu kia có răng với số răng Z=17, B=40, D=29. VL: 40Cr1CáiTrục răng trung gian, L=112 hai đầu có răng ngoài. Một đầu răng có số răng Z=20, D=55, B=20. Đầu kia có răng với số răng Z=17, B=40, D=29. VL: 40Cr
126Ống lót trục bơm Φ73,6/60x153Ống lót trục bơm KT: Φ73,6/60x153; VL: Inox SUS 3162CáiỐng lót trục bơm KT: Φ73,6/60x153; VL: Inox SUS 316
127Trục vít Ф30x157Trục vít KT: Ф30x157mm; VL: 40Cr2CáiTrục vít KT: Ф30x157mm; VL: 40Cr
128Ống lót nối trục Ф120xФ90x140Ống lót nối trục KT: Ф120xФ90x140mm; VL: Inox SUS 3041CáiỐng lót nối trục KT: Ф120xФ90x140mm; VL: Inox SUS 304
129Ống lót đầu trục Φ120/Φ178x120Ống lót đầu trục KT: Φ120/Φ178x120; VL: Gang4CáiỐng lót đầu trục KT: Φ120/Φ178x120; VL: Gang
130Trục răng côn lưới quay rác Ф68.5x265Trục răng côn lưới quay rác KT: Ф68.5x265; VL: 40XH1CáiTrục răng côn lưới quay rác KT: Ф68.5x265; VL: 40XH
131Trục vít M60x340Trục vít KT: M60x340; VL: Thép C452CáiTrục vít KT: M60x340; VL: Thép C45
132Trục bậc NGF-C-15.2-080Trục bậc mã hiệu NGF-C-15.2-080 KT: Φ56x379.5; VL: Thép hợp kim2CáiTrục bậc mã hiệu NGF-C-15.2-080 KT: Φ56x379.5; VL: Thép hợp kim
133Trục vít Ф35x185Trục vít KT: Ф35x185; VL: Thép 40X1CáiTrục vít KT: Ф35x185; VL: Thép 40X
134Đầu phun dập bụi M18Đầu phun dập bụi giắc co nối M18x50; KT: M18x50; VL: đồng vàng45CáiĐầu phun dập bụi giắc co nối M18x50; KT: M18x50; VL: đồng vàng
135Vòi phun bùn vôi M125x40Vòi phun bùn vôi KT: M125x40, L = 260; VL: SiC16CáiVòi phun bùn vôi KT: M125x40, L = 260; VL: SiC
136Vòi phun bùn vôi M140x232Vòi phun bùn vôi KT: M140x232; VL: Thép hợp kim10CáiVòi phun bùn vôi KT: M140x232; VL: Thép hợp kim
137Khối mở rộng LEM-320Khối mở rộng LEM-320 Board mạch mã hiệu: LEM -3202CáiKhối mở rộng LEM-320 Board mạch mã hiệu: LEM -320
138Khóa Pull-cord hai hướng sơ ri KLT2; 2,5KGKhóa Pull-cord hai hướng sơ ri KLT2 ( giây giật sự cố); 2,5KG2CáiKhóa Pull-cord hai hướng sơ ri KLT2 ( giây giật sự cố); 2,5KG
139Chụp ống muống dẫn khí trong bình hấp thụ của máy OOCXAChụp ống muống dẫn khí trong bình hấp thụ của máy OOCXA KT: Đường kính miệng chụp: 40; L:200; δ: 5. Một đầu tóp nhỏ tới phi 6, một đầu hở để cho ống muống vào; VL: Thủy tinh chịu Kiềm KOH 40%.4CáiChụp ống muống dẫn khí trong bình hấp thụ của máy OOCXA KT: Đường kính miệng chụp: 40; L:200; δ: 5. Một đầu tóp nhỏ tới phi 6, một đầu hở để cho ống muống vào; VL: Thủy tinh chịu Kiềm KOH 40%.
140Chụp đỡ ống muống dẫn khí trong bình hấp thụ của máy OOCXAChụp đỡ ống muống dẫn khí trong bình hấp thụ của máy OOCXA KT: Đường kính miệng chụp: 40; L:20; δ: 5; có lỗ thoát dung dịch; VL: Thủy tinh chịu Kiềm KOH 40%.4CáiChụp đỡ ống muống dẫn khí trong bình hấp thụ của máy OOCXA KT: Đường kính miệng chụp: 40; L:20; δ: 5; có lỗ thoát dung dịch; VL: Thủy tinh chịu Kiềm KOH 40%.

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng120Ngày

Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STTDanh mục hàng hóaKhối lượng mời thầuĐơn vịĐịa điểm cung cấpTiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1Kẹp cực nhôm D403CáiKho Công ty nhiệt điện Uông Bí120 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2Ty ren Φ48x16002Cáintnt
3Hộp giảm tốc máy khuấy tháp hấp thụ1Bộntnt
4Gầu đá vôi Φ250x1605Cáintnt
5Ống dẫn động với ty van trong hộp chuyển tốc cơ cấu chấp hành van Drehmo DMC 249-A-32 xả khẩn cấp bao hơi2Cáintnt
6Bẫy hơi Dn 25, Pn 2Mpa, T 350 độ C1Bộntnt
7Gối treo Ф108/84x10215Cáintnt
8Bích Ф104x65x3024Cáintnt
9Tấm mặt sàng 900x350x30mm4Tấmntnt
10Chốt lưới quay rác Ф20/30x13040Cáintnt
11Chốt lưới quay trạm bơm tuần hoàn Ф29/27x9840Cáintnt
12Nút bình làm mát mạch kín Ф22/Ф2050Cáintnt
13Nút ống bình ngưng Ф17/Ф2012Cáintnt
14Bán nối ổ đỡ Φ200x754Cáintnt
15Nồi chặn bi, chắn than bột ổ đỡ Φ150/76x508Cáintnt
16Xích lai ru lô dẫn động băng tải cào6Métntnt
17Ru lô liền trục máy nghiền xỉ2Bộntnt
18Mắt nối xích băng tải cào chìm Φ30x1086Cáintnt
19Mắt xích băng tải cào chìm86métntnt
20Ru lo MCTN Ф130X14008Cáintnt
21Thanh gạt xỉ 1150x230x10124Cáintnt
22Chốt giữ thanh gạt xỉ Φ30/Φ25,5x110180Cáintnt
23Séc măng Ф146/Ф136x71Cáintnt
24Xéc măng Φ75/Φ65x62Cáintnt
25Vòng xéc măng 125x15x2,54Cáintnt
26Bộ ép mỡ Φ200x502Bộntnt
27Khớp nối Ф21920Bộntnt
28Côn lai bơm lọc dầu ly tâm (gồm 04 guốc má phíp).1Bộntnt
29O-ring: 170,81/181,47 x 5,331Cáintnt
30Back-up ring: 171,4/180x1,51Cáintnt
31O-ring: 140/130 x 51Cáintnt
32Vú mỡ Φ1015cáintnt
33Vú mỡ Φ815cáintnt
34Vú bơm mỡ F6 - F14 (02 cái /bộ)8Bộntnt
35Bộ thanh dẫn hướng thổi bụi2Bộntnt
36Bạc tự lựa ty điều chỉnh hành trình của bơm Φ68/Φ52 x 100 x 301Cáintnt
37Ty piston Ф25 x 1652Cáintnt
38Bẫy hơi Dn25, Pn2Mpa, T >250°C4Bộntnt
39Lò xo van ba ngả Ф18/10x3010Cáintnt
40Lò xo nén chổi than điện áp diệt trục4Cáintnt
41Lò xo máy cấp rung4cáintnt
42Lò xo máy sàng rung Ф73x10, L=1858cáintnt
43Lò xo khóa khí 32/24x6010Cáintnt
44Lò xo nén mặt chính xác động40Cáintnt
45Lò xo nén mặt chính xác van một chiều4Cáintnt
46Thanh treo sứ cách điện cho giàn búa rung ESP2Thanhntnt
47Cút đúc 90 độ Ф219x225Cáintnt
48Xích máy nghiền xỉ1Cáintnt
49Vỏ bảo vệ cặp nhiệt kiểu E8Cáintnt
50Nón khóa khí đường hoàn nguyên hệ thống chế biến than Φ400x2504Cáintnt
51Khay nhôm, kích thước 26x26x10 cm2Cáintnt
52Khay inox, kích thước 11x16x2cm (4 ô/khay)10Cáintnt
53Ty van tay Dn100, Pn=1Mpa4Cáintnt
54Khay inox, kích thước 21x30x3cm10Cáintnt
55Thuyền nghiền than hình chữ V2Cáintnt
56Khung túi lọc Ф150x243056Cáintnt
57Khung túi lọc Ф150x243060Cáintnt
58Vòng đệm 4000.1&2&3 (3 chiếc) của Bơm nước thải1Bộntnt
59Séc măng làm kín buồng quạt Φ164/Φ178x6,56Cáintnt
60Bu lông M16x60 - Inox SUS 31630cáintnt
61Bu lông + ê cu + long đen M4x40mm50Bộntnt
62Bu lông + ê cu + long đen M10x50140Cáintnt
63Bu lông + êcu + long đen M6x50 ren suốt - Thép C20100Cáintnt
64Bu lông + êcu + long đen M5x30 ren suốt - Thép C20100Cáintnt
65Bu lông + ê cu M12x70 - inox SUS316120Bộntnt
66Bu lông + ê cu + long đen vít chìm M8x42100Cáintnt
67Bu lông + ê cu + long đen M8x40100Cáintnt
68Bu lông + ê cu + long đen M8x30140Cáintnt
69Bu lông + ê cu + long đen M6x5040Bộntnt
70Bu lông + ê cu + long đen M16x50 - inox SUS304100Cáintnt
71Bu lông + ê cu + long đen M16x10020Bộntnt
72Bu lông inox 316 M16x80 + đai ốc + đệm vênh + đệm phẳng40Bộntnt
73Bu lông Inox + đai ốc + 2 long đen M8x5040Bộntnt
74Bu lông Inox + đai ốc + 2 long đen M6x5040Bộntnt
75Bu lông Inox + đai ốc + 2 long đen M6x3040Bộntnt
76Bu lông Inox + đai ốc + 2 long đen M10x70120Bộntnt
77Bu lông + ê cu + long đen M8x50 - Inox100Cáintnt
78Bu lông ê cu long đen M6x80mm40Bộntnt
79Bu lông + ê cu + long đen M14x50100Cáintnt
80Bu lông + ê cu + long đen M12x50140Cáintnt
81Bu lông + ê cu + long đen bằng, vênh M8x50 - Thép C20150Cáintnt
82Bu lông + ê cu + long đen bằng + long đen vênh M4x30 - Thép C20100Cáintnt
83Bu lông + ê cu + long đen bằng + long đen vênh M14x50 - Thép C20120Cáintnt
84Bu lông + ê cu + long đen bằng + long đen vênh M12x50 - Thép C20150Cáintnt
85Bu lông + ê cu + long đen bằng + long đen vênh M10x50 - Thép C20150Cáintnt
86Bu lông + ê cu M16x70 - inox Sus30480Bộntnt
87Bu lông + ê cu bắt lưỡi gạt M24×6014Bộntnt
88Bu lông + ê cu + rong đen M12x50120Bộntnt
89Bu lông + ê cu M12x40, giác lục lăng chìm - inox Sus30460Bộntnt
90Bu lông inox 304 lục giác chìm đầu côn M12x40mm + đai ốc + đệm vênh120Bộntnt
91Bu lông inox SUS304 M8x40mm200Bộntnt
92Bu lông lưới lọc đầu hút bơm cấp M27x140 - Thép C2020Bộntnt
93Bu lông và ê cu nén lò xo van một chiều tái lạnh: Φ45x832 và 02 Ê cu M424Bộntnt
94Bu lông chìm M8x30 - VL thép C2096Cáintnt
95Bu lông M6x40 + đai ốc + long đền, cấp bền 8.850Bộntnt
96Bu lông M6x16 + long đen vênh + ê cu100Cáintnt
97Bu lông lục giác chìm đầu trụ M6x60 - Inox100Cáintnt
98Bu lông lục giác chìm đầu trụ M16x50 - Inox100Cáintnt
99Bu lông lục giác chìm đầu trụ M14x50 - Inox100Cáintnt
100Bu lông lục giác chìm đầu trụ M12x90 - Inox100Cáintnt
101Bu lông lục giác chìm đầu trụ inox DIN 912 M5x35 + Long đen phẳng inox DIN 125-A + Đai ốc inox DIN 934100Cáintnt
102Bu lông lục giác chìm đầu trụ inox DIN 912 M4x30 + Long đen phẳng inox DIN 125-A + Đai ốc inox DIN 934x100Cáintnt
103Bu lông lục giác chìm đầu trụ inox DIN 912 M3x30 + Long đen phẳng inox DIN 125-A + Đai ốc inox DIN 934100Cáintnt
104Bu lông + ê cu M20x70 - Inox Sus 304144Bộntnt
105Gudong chữ U M18x70020Bộntnt
106Ê cu M42x 34 - Thép C251.920Conntnt
107Bu lông + ê cu M18x120 - Thép C20400Bộntnt
108Pu ly dẫn động băng tải cào Φ800x110 - 9 rang2Cáintnt
109Bạc lót tết bơm tuần hoàn Φ250/Φ230x420 - Inox SUS 316L2Cáintnt
110Bạc lót trục van ba ngả Ф53x576Cáintnt
111Bạc lót Ф84x70x13224Cáintnt
112Bạc ren Φ90x1202Cáintnt
113Bạc ren dẫn động ty van Φ70x7010Cáintnt
114Bạc đồng ty điều chỉnh hành trình của bơm Ф52 x 45 x 301Cáintnt
115Bạc bung cho vòng bi 22228CCK/W32-SKF4Cáintnt
116Bạc bung cho vòng bi 22224EK-SKF4Cáintnt
117Bạc bung cho vòng bi 22222EK-SKF4Cáintnt
118Bạc bung cho vòng bi 22219EK-SKF4Cáintnt
119Bạc bung cho vòng bi 22216EK-SKF4Cáintnt
120Cút 90 Ф219x716Cáintnt
121Cút thép 90 độ Ф76x510Cáintnt
122Cút thép 90 độ Ф89x510Cáintnt
123Hộc lấy mẫu than 500x500x500x10mm6Cáintnt
124Hộc lấy mẫu than 500x500x500x5mm4Cáintnt
125Trục răng trung gian, L=112 hai đầu có răng ngoài.1Cáintnt
126Ống lót trục bơm Φ73,6/60x1532Cáintnt
127Trục vít Ф30x1572Cáintnt
128Ống lót nối trục Ф120xФ90x1401Cáintnt
129Ống lót đầu trục Φ120/Φ178x1204Cáintnt
130Trục răng côn lưới quay rác Ф68.5x2651Cáintnt
131Trục vít M60x3402Cáintnt
132Trục bậc NGF-C-15.2-0802Cáintnt
133Trục vít Ф35x1851Cáintnt
134Đầu phun dập bụi M1845Cáintnt
135Vòi phun bùn vôi M125x4016Cáintnt
136Vòi phun bùn vôi M140x23210Cáintnt
137Khối mở rộng LEM-3202Cáintnt
138Khóa Pull-cord hai hướng sơ ri KLT2; 2,5KG2Cáintnt
139Chụp ống muống dẫn khí trong bình hấp thụ của máy OOCXA4Cáintnt
140Chụp đỡ ống muống dẫn khí trong bình hấp thụ của máy OOCXA4Cáintnt

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2017(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chínhNhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2017 đến năm 2019(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanhDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 5.330.000.000(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6)Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 850.000.000 VND(8). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(2) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(3) trong khoảng thời gian từ 01/01/2015 đến thời điểm đóng thầu: 01 hợp đồng cung cấp hoặc gia công vật tư thiết bị cơ khí cho cơ sở sản xuất trong ngành công nghiệp, với giá trị tối thiểu 2,5 tỷ đồng.
Số lượng hợp đồng bằng 1 và hợp đồng có giá trị ≥ 2.500.000.000 VNĐ.
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)
4Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13)Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau:

Không áp dụng

Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụng

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Phụ trách kỹ thuật (yêu cầu có ít nhất 01 người), thực hiện các công việc của gói thầu như:- Hướng dẫn sử dụng, lắp đặt và các khuyến cáo liên quan đến hàng hóa cho người sử dụng;- Sẵn sàng có mặt t1Kỹ sư chuyên ngành Cơ khí hoặc tương đương32

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Kẹp cực nhôm D40
Kẹp cực nhôm tròn D40 với dây ACSR 500 mm2. Kiểu TA 500
3 Cái Kẹp cực nhôm tròn D40 với dây ACSR 500 mm2. Kiểu TA 500
2 Ty ren Φ48x1600
Ty ren (ty van dạng thanh ren); KT: Φ48x1600; VL: Thép 40Cr
2 Cái Ty ren (ty van dạng thanh ren); KT: Φ48x1600; VL: Thép 40Cr
3 Hộp giảm tốc máy khuấy tháp hấp thụ
Hộp giảm tốc máy khuấy tháp hấp thụ mã hiệu: Getribebau NORD type 5282AFBH66-180L/4 TF RDD SH - No200382105-1; Thông số: tỷ số tryền i = 7,17 n2 = 204 v/p (Hoặc tương đương)
1 Bộ Hộp giảm tốc máy khuấy tháp hấp thụ mã hiệu: Getribebau NORD type 5282AFBH66-180L/4 TF RDD SH - No200382105-1; Thông số: tỷ số tryền i = 7,17 n2 = 204 v/p (Hoặc tương đương)
4 Gầu đá vôi Φ250x160
Gầu đá vôi KT: Φ250x160; VL: thép C20
5 Cái Gầu đá vôi KT: Φ250x160; VL: thép C20
5 Ống dẫn động với ty van trong hộp chuyển tốc cơ cấu chấp hành van Drehmo DMC 249-A-32 xả khẩn cấp bao hơi
Ống dẫn động với ty van trong hộp chuyển tốc cơ cấu chấp hành van Drehmo DMC 249-A-32 xả khẩn cấp bao hơi; KT: Ø50/42x156, bánh răng; VL: 45XM
2 Cái Ống dẫn động với ty van trong hộp chuyển tốc cơ cấu chấp hành van Drehmo DMC 249-A-32 xả khẩn cấp bao hơi; KT: Ø50/42x156, bánh răng; VL: 45XM
6 Bẫy hơi Dn 25, Pn 2Mpa, T 350 độ C
Bẫy hơi Dn 25, Pn 2Mpa, T 350 độ C
1 Bộ Bẫy hơi Dn 25, Pn 2Mpa, T 350 độ C
7 Gối treo Ф108/84x102
Gối treo Ф108/84x102 - C20
15 Cái Gối treo Ф108/84x102 - C20
8 Bích Ф104x65x30
Bích Ф104/65x30 - C20
24 Cái Bích Ф104/65x30 - C20
9 Tấm mặt sàng 900x350x30mm
Tấm mặt sàng; KT: 900x350x30mm; VL: GCr6 (gang chịu mài mòn cao)
4 Tấm Tấm mặt sàng; KT: 900x350x30mm; VL: GCr6 (gang chịu mài mòn cao)
10 Chốt lưới quay rác Ф20/30x130
Chốt lưới quay rác KT: Ф20/30x130; VL: Inox SUS304
40 Cái Chốt lưới quay rác KT: Ф20/30x130; VL: Inox SUS304
11 Chốt lưới quay trạm bơm tuần hoàn Ф29/27x98
Chốt lưới quay trạm bơm tuần hoàn KT: Ф29/27 x 98; VL: Inox SUS304
40 Cái Chốt lưới quay trạm bơm tuần hoàn KT: Ф29/27 x 98; VL: Inox SUS304
12 Nút bình làm mát mạch kín Ф22/Ф20
Nút bình làm mát mạch kín: KT: Ф22/20x42; VL: Inox SUS304
50 Cái Nút bình làm mát mạch kín: KT: Ф22/20x42; VL: Inox SUS304
13 Nút ống bình ngưng Ф17/Ф20
Nút ống bình ngưng KT: Ф17/20x40; VL: Inox SUS304
12 Cái Nút ống bình ngưng KT: Ф17/20x40; VL: Inox SUS304
14 Bán nối ổ đỡ Φ200x75
Bán nối ổ đỡ KT: Ф200x75; VL: Thép C45
4 Cái Bán nối ổ đỡ KT: Ф200x75; VL: Thép C45
15 Nồi chặn bi, chắn than bột ổ đỡ Φ150/76x50
Nồi chặn bi, chắn than bột ổ đỡ KT: 150/76x50; VL: Thép CT3
8 Cái Nồi chặn bi, chắn than bột ổ đỡ KT: 150/76x50; VL: Thép CT3
16 Xích lai ru lô dẫn động băng tải cào
Xích lai ru lô dẫn động băng tải cào KT: T = 6; P = 51; D = 29; d = 14; H = 41; W= 32; L2 = 122; VL: Thép 20XM
6 Mét Xích lai ru lô dẫn động băng tải cào KT: T = 6; P = 51; D = 29; d = 14; H = 41; W= 32; L2 = 122; VL: Thép 20XM
17 Ru lô liền trục máy nghiền xỉ
Ru lô liền trục máy nghiền xỉ: 01 bộ ru lo liền trục Ф315x2010 và 01 bộ Ф315x1885; VL: 40XM
2 Bộ Ru lô liền trục máy nghiền xỉ: 01 bộ ru lo liền trục Ф315x2010 và 01 bộ Ф315x1885; VL: 40XM
18 Mắt nối xích băng tải cào chìm Φ30x108
Mắt nối xích băng tải cào chìm KT: Φ30x108; VL: Thép 40Cr
6 Cái Mắt nối xích băng tải cào chìm KT: Φ30x108; VL: Thép 40Cr
19 Mắt xích băng tải cào chìm
Mắt xích băng tải cào chìm KT: Φ30x108; VL: Thép 40Cr
86 mét Mắt xích băng tải cào chìm KT: Φ30x108; VL: Thép 40Cr
20 Ru lo MCTN Ф130X1400
Ru lo MCTN KT: Ф130X1400mm; VL: Thép C20Mn
8 Cái Ru lo MCTN KT: Ф130X1400mm; VL: Thép C20Mn
21 Thanh gạt xỉ 1150x230x101
Thanh gạt xỉ KT: 1150x230x101; VL: Thép C20Mn
24 Cái Thanh gạt xỉ KT: 1150x230x101; VL: Thép C20Mn
22 Chốt giữ thanh gạt xỉ Φ30/Φ25,5x110
Chốt giữ thanh gạt xỉ KT: Φ30/Φ25,5x110; VL: Thép C45
180 Cái Chốt giữ thanh gạt xỉ KT: Φ30/Φ25,5x110; VL: Thép C45
23 Séc măng Ф146/Ф136x7
Séc măng Ф146/136x7 có lò xo chữ U; VL: Nhựa cứng chịu nhiệt cao 3000C, P 32MPa
1 Cái Séc măng Ф146/136x7 có lò xo chữ U; VL: Nhựa cứng chịu nhiệt cao 3000C, P 32MPa
24 Xéc măng Φ75/Φ65x6
Xéc măng Φ75/65x6 có lò xo ép bên trong (mã hiệu: 10A4215X012 xéc măng dùng cho van điều khiển Fisher - T 3000C – P 32MPa); VL: Bằng nhựa chịu nhiệt. (Hoặc tương đương)
2 Cái Xéc măng Φ75/65x6 có lò xo ép bên trong (mã hiệu: 10A4215X012 xéc măng dùng cho van điều khiển Fisher - T 3000C – P 32MPa); VL: Bằng nhựa chịu nhiệt. (Hoặc tương đương)
25 Vòng xéc măng 125x15x2,5
Vòng xéc măng (rod guide ring) KT: Ø125x15x2,5; VL: Nhựa tổng hợp chịu dầu, chịu nhiệt
4 Cái Vòng xéc măng (rod guide ring) KT: Ø125x15x2,5; VL: Nhựa tổng hợp chịu dầu, chịu nhiệt
26 Bộ ép mỡ Φ200x50
Bộ ép mỡ KT: Φ200x50; VL: Thép C20
2 Bộ Bộ ép mỡ KT: Φ200x50; VL: Thép C20
27 Khớp nối Ф219
Khớp nối (kiểu ống lồng) KT: Ф219; VL: C20
20 Bộ Khớp nối (kiểu ống lồng) KT: Ф219; VL: C20
28 Côn lai bơm lọc dầu ly tâm (gồm 04 guốc má phíp).
Côn lai bơm lọc dầu ly tâm (gồm 04 guốc má phíp). KT: 110x52x30; VL: Phíp
1 Bộ Côn lai bơm lọc dầu ly tâm (gồm 04 guốc má phíp). KT: 110x52x30; VL: Phíp
29 O-ring: 170,81/181,47 x 5,33
O-ring: Gioăng cao su chịu dầu 70,81/181,47x5,33
1 Cái O-ring: Gioăng cao su chịu dầu 70,81/181,47x5,33
30 Back-up ring: 171,4/180x1,5
Back-up ring: Gioăng cao su chịu dầu 171,4/180x1,5
1 Cái Back-up ring: Gioăng cao su chịu dầu 171,4/180x1,5
31 O-ring: 140/130 x 5
O-ring: Gioăng cao su chịu dầu Ø140/130 x 5
1 Cái O-ring: Gioăng cao su chịu dầu Ø140/130 x 5
32 Vú mỡ Φ10
Vú mỡ Φ10
15 cái Vú mỡ Φ10
33 Vú mỡ Φ8
Vú mỡ Φ8
15 cái Vú mỡ Φ8
34 Vú bơm mỡ F6 - F14 (02 cái /bộ)
Vú bơm mỡ F6 - F14 (02 cái /bộ)
8 Bộ Vú bơm mỡ F6 - F14 (02 cái /bộ)
35 Bộ thanh dẫn hướng thổi bụi
Bộ thanh dẫn hướng thổi bụi dài tổ máy 330 gồm các chi tiết: 1 thanh dẫn hướng KT: 25x32x19mm; VL: Nhôm; thanh thu cáp vật liệu Inox; 2 chốt;
2 Bộ Bộ thanh dẫn hướng thổi bụi dài tổ máy 330 gồm các chi tiết: 1 thanh dẫn hướng KT: 25x32x19mm; VL: Nhôm; thanh thu cáp vật liệu Inox; 2 chốt; 1 bánh xe dẫn hướng bằng nhựa; 1 thanh nhựa chịu lực hình chữ nhật cài chốt.
36 Bạc tự lựa ty điều chỉnh hành trình của bơm Φ68/Φ52 x 100 x 30
Bạc tự lựa ty điều chỉnh hành trình của bơm KT: Φ68/52 x100x30 mm; VL: Thép hợp kim
1 Cái Bạc tự lựa ty điều chỉnh hành trình của bơm KT: Φ68/52 x100x30 mm; VL: Thép hợp kim
37 Ty piston Ф25 x 165
Ty piston KT: Ф25 x 165; VL: Inox SUS 316
2 Cái Ty piston KT: Ф25 x 165; VL: Inox SUS 316
38 Bẫy hơi Dn25, Pn2Mpa, T >250°C
Bẫy hơi Dn25, Pn2Mpa, T >250°C
4 Bộ Bẫy hơi Dn25, Pn2Mpa, T >250°C
39 Lò xo van ba ngả Ф18/10x30
Lò xo van ba ngả KT: Ф18/10x30; VL: 65Mn
10 Cái Lò xo van ba ngả KT: Ф18/10x30; VL: 65Mn
40 Lò xo nén chổi than điện áp diệt trục
Lò xo chữ V dày: 0.18, 3.5 vòng, đường kính 15mm
4 Cái Lò xo chữ V dày: 0.18, 3.5 vòng, đường kính 15mm
41 Lò xo máy cấp rung
Lò xo máy cấp rung KT: Ø105/73x210 (8 vòng xoắn); VL: 65Mn
4 cái Lò xo máy cấp rung KT: Ø105/73x210 (8 vòng xoắn); VL: 65Mn
42 Lò xo máy sàng rung Ф73x10, L=185
Lò xo máy sàng rung KT: Ф73x10, L=185 (Bước xoắn 11); VL: 65Mn
8 cái Lò xo máy sàng rung KT: Ф73x10, L=185 (Bước xoắn 11); VL: 65Mn
43 Lò xo khóa khí 32/24x60
Lò xo khóa khí KT: 32/24x60; VL: 65Mn
10 Cái Lò xo khóa khí KT: 32/24x60; VL: 65Mn
44 Lò xo nén mặt chính xác động
Lò xo nén mặt chính xác động KT: L0= 42, d = 4, Di = 16, De = 24 (8 vòng); VL: Thép Cr-Si
40 Cái Lò xo nén mặt chính xác động KT: L0= 42, d = 4, Di = 16, De = 24 (8 vòng); VL: Thép Cr-Si
45 Lò xo nén mặt chính xác van một chiều
Lò xo nén mặt chính xác van một chiều
4 Cái Lò xo nén mặt chính xác van một chiều
46 Thanh treo sứ cách điện cho giàn búa rung ESP
Thanh treo sứ cách điện cho giàn búa rung ESP KT: L=765mm; K17mm; điện áp 150KV (Sợi thủy tinh chịu lực kéo); VL: Sợi thủy tinh
2 Thanh Thanh treo sứ cách điện cho giàn búa rung ESP KT: L=765mm; K17mm; điện áp 150KV (Sợi thủy tinh chịu lực kéo); VL: Sợi thủy tinh
47 Cút đúc 90 độ Ф219x22
Cút đúc 90 độ; KT: Ф219 x22; VL: Gang đúc
5 Cái Cút đúc 90 độ; KT: Ф219 x22; VL: Gang đúc
48 Xích máy nghiền xỉ
Xích máy nghiền xỉ loại 160-32S1, bước xích 50,8, lá xích dày 6,5, cao 48; VL: 20XM
1 Cái Xích máy nghiền xỉ loại 160-32S1, bước xích 50,8, lá xích dày 6,5, cao 48; VL: 20XM
49 Vỏ bảo vệ cặp nhiệt kiểu E
Vỏ bảo vệ cặp nhiệt kiểu E KT: Ф25, CYT 104, L= 450mm, fixed screw: M33X2.
8 Cái Vỏ bảo vệ cặp nhiệt kiểu E KT: Ф25, CYT 104, L= 450mm, fixed screw: M33X2.
50 Nón khóa khí đường hoàn nguyên hệ thống chế biến than Φ400x250
Nón khóa khí đường hoàn nguyên hệ thống chế biến than KT: Φ400x250; VL: Inox SUS 310
4 Cái Nón khóa khí đường hoàn nguyên hệ thống chế biến than KT: Φ400x250; VL: Inox SUS 310

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:

  • Có quan hệ với 487 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "SXKD2020-HH31: Gia công chế tạo VTTB cơ khí". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "SXKD2020-HH31: Gia công chế tạo VTTB cơ khí" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 420

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 5172 dự án đang đợi nhà thầu
  • 95 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 110 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 12978 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 25144 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
Phone icon
Chat Button
Hỏi đáp với DauThau.info GPT ×
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Bạn chưa đăng nhập
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.