Thông báo mời thầu

SXKD2020-HH41: Cung cấp bình ắc quy, VTTB ô tô xe gạt, xe xúc

Tìm thấy: 07:43 18/09/2020
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu (theo phân cấp) đợt 2 phục vụ SXKD điện năm 2020 – Công ty Nhiệt điện Uông Bí
Gói thầu
SXKD2020-HH41: Cung cấp bình ắc quy, VTTB ô tô xe gạt, xe xúc
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu (theo phân cấp) đợt 2 phục vụ SXKD điện năm 2020 – Công ty Nhiệt điện Uông Bí
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Chi phí SXKD điện năm 2020
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
15:00 30/09/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
07:39 18/09/2020
đến
15:00 30/09/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:00 30/09/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
7.500.000 VND
Bằng chữ
Bảy triệu năm trăm nghìn đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1
E-CDNT 1.2 SXKD2020-HH41: Cung cấp bình ắc quy, VTTB ô tô xe gạt, xe xúc
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu (theo phân cấp) đợt 2 phục vụ SXKD điện năm 2020 – Công ty Nhiệt điện Uông Bí
75 Ngày
E-CDNT 3 Chi phí SXKD điện năm 2020
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





(1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468


- Bên mời thầu: CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 , địa chỉ: KHU 6, PHƯỜNG QUANG TRUNG, THÀNH PHỐ UÔNG BÍ, TỈNH QUẢNG NINH
- Chủ đầu tư: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468


E-CDNT 10.1(g)
Các nội dung khác: - Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu.
E-CDNT 10.2(c)
Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: - Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, xuất xứ rõ ràng và phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT; hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp (Chương IV). - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu.
E-CDNT 12.2
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: - Giá của hàng hoá là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV.
E-CDNT 14.3 Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): Không yêu cầu.
E-CDNT 15.2
Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu: - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc.
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 7.500.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Nếu phát hiện các hành vi vi phạm pháp luật về đấu thầu trong quá trình lựa chọn nhà thầu. Nhà thầu có thể phản ánh qua các kênh tiếp nhận thông tin sau: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected]
E-CDNT 34

0

0

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Lọc dầu máy xe Hyundai (máy đứng đời 2007 06.9.21, đường kính ngoài 13cm, đường kính trong 2,5 cm, cao 16 cm) Lọc dầu máy xe Hyundai (máy đứng đời 2007 06.9.21, đường kính ngoài 13cm, đường kính trong 2,5 cm, cao 16 cm)(Hoặc tương đương) 1 Bộ Lọc dầu máy xe Hyundai (máy đứng đời 2007 06.9.21, đường kính ngoài 13cm, đường kính trong 2,5 cm, cao 16 cm)(Hoặc tương đương)
2 Lọc dầu máy xe Hyundai (máy đứng đời 2007; 26452 – 72001, đường kính ngoài 13cm, đường kính trong 06cm, cao 14 cm) (máy đứng đời 2007; 26452 – 72001, đường kính ngoài 13cm, đường kính trong 06cm, cao 14 cm) (Hoặc tương đương) 1 Bộ (máy đứng đời 2007; 26452 – 72001, đường kính ngoài 13cm, đường kính trong 06cm, cao 14 cm) (Hoặc tương đương)
3 Lọc dầu Diezen xe Hyundai mã hiệu: 31945 – 76001 FUEL.FILTER (đường kính ngoài 9,5cm; đk trong 2,5cm, cao 17cm) Lọc dầu Diezen xe Hyundai mã hiệu: 31945 – 76001 FUEL.FILTER (đường kính ngoài 9,5cm; đk trong 2,5cm, cao 17cm) (Hoặc tương đương) 1 Bộ Lọc dầu Diezen xe Hyundai mã hiệu: 31945 – 76001 FUEL.FILTER (đường kính ngoài 9,5cm; đk trong 2,5cm, cao 17cm) (Hoặc tương đương)
4 Lọc dầu máy (Sakura - 1305) Lọc dầu máy (Sakura - 1305)(Hoặc tương đương) 1 cái Lọc dầu máy (Sakura - 1305)(Hoặc tương đương)
5 Lọc dầu Diezen (Sakura - 1503) Lọc dầu Diezen (Sakura - 1503) (Hoặc tương đương) 1 cái Lọc dầu Diezen (Sakura - 1503) (Hoặc tương đương)
6 Lọc gió A-2708 Lọc gió A-2708 1 cái Lọc gió A-2708
7 Lọc gió Øtrong 30×Øngoài 250 dài 300mm Lọc gió Øtrong 30×Øngoài 250 dài 300mm 1 cái Lọc gió Øtrong 30×Øngoài 250 dài 300mm
8 Lọc gió xe HYUNDAI Lọc gió xe HYUNDAI 1 chiếc Lọc gió xe HYUNDAI
9 Lọc gió 6I 2501-2502 Lọc gió 6I 2501-2502 1 Bộ Lọc gió 6I 2501-2502
10 Lọc dầu hộp số 1G-8876 Lọc dầu hộp số 1G-8876 1 cái Lọc dầu hộp số 1G-8876
11 Lọc gió Ø135/Φ60x330 Lọc gió Ø135/Φ60x330 1 Cái Lọc gió Ø135/Φ60x330
12 Lọc dầu máy 1R-0716 Lọc dầu máy 1R-0716 2 cái Lọc dầu máy 1R-0716
13 Lọc dầu điezen lọc tinh 1R-0762 Lọc dầu điezen lọc tinh 1R-0762 2 cái Lọc dầu điezen lọc tinh 1R-0762
14 Lọc dầu điezen lọc tách nước 1R-0770 Lọc dầu điezen lọc tách nước 1R-0770 2 cái Lọc dầu điezen lọc tách nước 1R-0770
15 Lọc dầu máy LP 2076 Lọc dầu máy LP 2076 4 Cái Lọc dầu máy LP 2076
16 Lọc gió KLQ1-4200 6128-81-7320. KLQ1-4300 6127-81-7412. Lọc gió KLQ1-4200 6128-81-7320. KLQ1-4300 6127-81-7412. 4 Bộ Lọc gió KLQ1-4200 6128-81-7320. KLQ1-4300 6127-81-7412.
17 Lọc dầu điezen PS 1212 Lọc dầu điezen PS 1212 4 Cái Lọc dầu điezen PS 1212
18 Lọc dầu thủy lực lọc tinh+ lọc thô 126-1818 Lọc dầu thủy lực lọc tinh+ lọc thô 126-1818 2 cái Lọc dầu thủy lực lọc tinh+ lọc thô 126-1818
19 Lọc dầu điezen lọc tinh 145-4501 Lọc dầu điezen lọc tinh 145-4501 4 cái Lọc dầu điezen lọc tinh 145-4501
20 Lọc dầu hộp số 1G-8878 Lọc dầu hộp số 1G-8878 1 cái Lọc dầu hộp số 1G-8878
21 Lọc dầu điezen lọc tách nước 131-1812 gồm cả đai bắt lọc Lọc dầu điezen lọc tách nước 131-1812 gồm cả đai bắt lọc 2 cái Lọc dầu điezen lọc tách nước 131-1812 gồm cả đai bắt lọc
22 Lọc dầu thủy lực WF 2076 Lọc dầu thủy lực WF 2076 2 Cái Lọc dầu thủy lực WF 2076
23 Lọc dầu máy 1R-0739 Lọc dầu máy 1R-0739 2 Cái Lọc dầu máy 1R-0739
24 Gạt mưa xe xúc lật LIUGONG 365A Gạt mưa xe xúc lật LIUGONG 365A (Hoặc tương đương) 1 Bộ Gạt mưa xe xúc lật LIUGONG 365A (Hoặc tương đương)
25 Lốp 17.5-25 L-3/E-3 (lốp+xăm+yếm) Lốp 17.5-25 L-3/E-3 (lốp+xăm+yếm) 2 Bộ Lốp 17.5-25 L-3/E-3 (lốp+xăm+yếm)
26 Lốp Casumina 1000-20 (lốp+xăm+yếm) Lốp Casumina 1000-20 (lốp+xăm+yếm) (Hoặc tương đương) 4 Bộ Lốp Casumina 1000-20 (lốp+xăm+yếm) (Hoặc tương đương)
27 Lốp xe loại 10-16-5N.H.S (21 vấu) vật liệu cao su Lốp xe loại 10-16-5N.H.S (21 vấu) vật liệu cao su 6 Cái Lốp xe loại 10-16-5N.H.S (21 vấu) vật liệu cao su
28 Lốp xe tải không xăm 155R12C Bridgeston Lốp xe tải không xăm 155R12C Bridgeston (Hoặc tương đương) 4 Cái Lốp xe tải không xăm 155R12C Bridgeston (Hoặc tương đương)
29 Lốp xe tải không xăm 195R15C Bridgeston Lốp xe tải không xăm 195R15C Bridgeston (Hoặc tương đương) 2 Cái Lốp xe tải không xăm 195R15C Bridgeston (Hoặc tương đương)
30 Lốp đặc xe nâng 7.00-12 PIO Lốp đặc xe nâng 7.00-12 PIO (Hoặc tương đương) 2 Cái Lốp đặc xe nâng 7.00-12 PIO (Hoặc tương đương)
31 Lốp đặc xe nâng 8.15-15 PIO Lốp đặc xe nâng 8.15-15 PI (Hoặc tương đương) 2 Cái Lốp đặc xe nâng 8.15-15 PI (Hoặc tương đương)
32 Lốp đặc xe nâng 6.50-10 PIO Lốp đặc xe nâng 6.50-10 PIO (Hoặc tương đương) 2 Cái Lốp đặc xe nâng 6.50-10 PIO (Hoặc tương đương)
33 Lốp xe tải MRF 8.25-16 16PR Xăm + Yếm Lốp xe tải MRF 8.25-16 16PR Xăm + Yếm (Hoặc tương đương) 6 Bộ Lốp xe tải MRF 8.25-16 16PR Xăm + Yếm (Hoặc tương đương)
34 Bu gi (chân 14) Bu gi (chân 14) 10 Chiếc Bu gi (chân 14)
35 Lốp xe tải chủng loại Bridgeston 1000R20 + Xăm + Yếm Lốp xe tải chủng loại Bridgeston 1000R20 + Xăm + Yếm (Hoặc tương đương) 12 Bộ Lốp xe tải chủng loại Bridgeston 1000R20 + Xăm + Yếm (Hoặc tương đương)
36 Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø22 dài 1.5 mét (giắc 24 hai đầu) Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø22 dài 1.5 mét (giắc 24 hai đầu) 2 Ống Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø22 dài 1.5 mét (giắc 24 hai đầu)
37 Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø20 dài 1.0 mét (giắc 22 hai đầu) Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø20 dài 1.0 mét (giắc 22 hai đầu) 3 Ống Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø20 dài 1.0 mét (giắc 22 hai đầu)
38 Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø20 dài 2.0 mét (giắc 24 hai đầu) Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø20 dài 2.0 mét (giắc 24 hai đầu) 2 Ống Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø20 dài 2.0 mét (giắc 24 hai đầu)
39 Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø31 dài 1.0 mét (giắc 36 hai đầu) Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø31 dài 1.0 mét (giắc 36 hai đầu) 4 Ống Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø31 dài 1.0 mét (giắc 36 hai đầu)
40 Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø38 dài 1.1 mét (giắc 42 hai đầu) Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø38 dài 1.1 mét (giắc 42 hai đầu) 2 Ống Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø38 dài 1.1 mét (giắc 42 hai đầu)
41 Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø45 dài 2,8 mét (giắc 63 hai đầu) Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø45 dài 2,8 mét (giắc 63 hai đầu) 1 Ống Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø45 dài 2,8 mét (giắc 63 hai đầu)
42 Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø40 dài 1,7 mét (giắc 50 hai đầu) Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø40 dài 1,7 mét (giắc 50 hai đầu) 1 Ống Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø40 dài 1,7 mét (giắc 50 hai đầu)
43 Bình ắc quy khô Panasonic 12V-26Ah Bình ắc quy khô Panasonic 12V-26Ah (Hoặc tương đương) 8 Cái Bình ắc quy khô Panasonic 12V-26Ah (Hoặc tương đương)
44 Bình ắc quy GS YUASA 48V-565AH Bình ắc quy GS YUASA 48V-565AH (Hoặc tương đương) 1 Bộ Bình ắc quy GS YUASA 48V-565AH (Hoặc tương đương)
45 Gạt nước mưa - CARALL-T550 x 500mm Gạt nước mưa - CARALL-T550 x 500mm (Hoặc tương đương) 3 chiếc Gạt nước mưa - CARALL-T550 x 500mm (Hoặc tương đương)

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 75 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Lọc dầu máy xe Hyundai (máy đứng đời 2007 06.9.21, đường kính ngoài 13cm, đường kính trong 2,5 cm, cao 16 cm) 1 Bộ Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 75 ngày, kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
2 Lọc dầu máy xe Hyundai (máy đứng đời 2007; 26452 – 72001, đường kính ngoài 13cm, đường kính trong 06cm, cao 14 cm) 1 Bộ nt nt
3 Lọc dầu Diezen xe Hyundai mã hiệu: 31945 – 76001 FUEL.FILTER (đường kính ngoài 9,5cm; đk trong 2,5cm, cao 17cm) 1 Bộ nt nt
4 Lọc dầu máy (Sakura - 1305) 1 cái nt nt
5 Lọc dầu Diezen (Sakura - 1503) 1 cái nt nt
6 Lọc gió A-2708 1 cái nt nt
7 Lọc gió Øtrong 30×Øngoài 250 dài 300mm 1 cái nt nt
8 Lọc gió xe HYUNDAI 1 chiếc nt nt
9 Lọc gió 6I 2501-2502 1 Bộ nt nt
10 Lọc dầu hộp số 1G-8876 1 cái nt nt
11 Lọc gió Ø135/Φ60x330 1 Cái nt nt
12 Lọc dầu máy 1R-0716 2 cái nt nt
13 Lọc dầu điezen lọc tinh 1R-0762 2 cái nt nt
14 Lọc dầu điezen lọc tách nước 1R-0770 2 cái nt nt
15 Lọc dầu máy LP 2076 4 Cái nt nt
16 Lọc gió KLQ1-4200 6128-81-7320. KLQ1-4300 6127-81-7412. 4 Bộ nt nt
17 Lọc dầu điezen PS 1212 4 Cái nt nt
18 Lọc dầu thủy lực lọc tinh+ lọc thô 126-1818 2 cái nt nt
19 Lọc dầu điezen lọc tinh 145-4501 4 cái nt nt
20 Lọc dầu hộp số 1G-8878 1 cái nt nt
21 Lọc dầu điezen lọc tách nước 131-1812 gồm cả đai bắt lọc 2 cái nt nt
22 Lọc dầu thủy lực WF 2076 2 Cái nt nt
23 Lọc dầu máy 1R-0739 2 Cái nt nt
24 Gạt mưa xe xúc lật LIUGONG 365A 1 Bộ nt nt
25 Lốp 17.5-25 L-3/E-3 (lốp+xăm+yếm) 2 Bộ nt nt
26 Lốp Casumina 1000-20 (lốp+xăm+yếm) 4 Bộ nt nt
27 Lốp xe loại 10-16-5N.H.S (21 vấu) vật liệu cao su 6 Cái nt nt
28 Lốp xe tải không xăm 155R12C Bridgeston 4 Cái nt nt
29 Lốp xe tải không xăm 195R15C Bridgeston 2 Cái nt nt
30 Lốp đặc xe nâng 7.00-12 PIO 2 Cái nt nt
31 Lốp đặc xe nâng 8.15-15 PIO 2 Cái nt nt
32 Lốp đặc xe nâng 6.50-10 PIO 2 Cái nt nt
33 Lốp xe tải MRF 8.25-16 16PR Xăm + Yếm 6 Bộ nt nt
34 Bu gi (chân 14) 10 Chiếc nt nt
35 Lốp xe tải chủng loại Bridgeston 1000R20 + Xăm + Yếm 12 Bộ nt nt
36 Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø22 dài 1.5 mét (giắc 24 hai đầu) 2 Ống nt nt
37 Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø20 dài 1.0 mét (giắc 22 hai đầu) 3 Ống nt nt
38 Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø20 dài 2.0 mét (giắc 24 hai đầu) 2 Ống nt nt
39 Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø31 dài 1.0 mét (giắc 36 hai đầu) 4 Ống nt nt
40 Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø38 dài 1.1 mét (giắc 42 hai đầu) 2 Ống nt nt
41 Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø45 dài 2,8 mét (giắc 63 hai đầu) 1 Ống nt nt
42 Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø40 dài 1,7 mét (giắc 50 hai đầu) 1 Ống nt nt
43 Bình ắc quy khô Panasonic 12V-26Ah 8 Cái nt nt
44 Bình ắc quy GS YUASA 48V-565AH 1 Bộ nt nt
45 Gạt nước mưa - CARALL-T550 x 500mm 3 chiếc nt nt

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Lọc dầu máy xe Hyundai (máy đứng đời 2007 06.9.21, đường kính ngoài 13cm, đường kính trong 2,5 cm, cao 16 cm)
Lọc dầu máy xe Hyundai (máy đứng đời 2007 06.9.21, đường kính ngoài 13cm, đường kính trong 2,5 cm, cao 16 cm)(Hoặc tương đương)
1 Bộ Lọc dầu máy xe Hyundai (máy đứng đời 2007 06.9.21, đường kính ngoài 13cm, đường kính trong 2,5 cm, cao 16 cm)(Hoặc tương đương)
2 Lọc dầu máy xe Hyundai (máy đứng đời 2007; 26452 – 72001, đường kính ngoài 13cm, đường kính trong 06cm, cao 14 cm)
(máy đứng đời 2007; 26452 – 72001, đường kính ngoài 13cm, đường kính trong 06cm, cao 14 cm) (Hoặc tương đương)
1 Bộ (máy đứng đời 2007; 26452 – 72001, đường kính ngoài 13cm, đường kính trong 06cm, cao 14 cm) (Hoặc tương đương)
3 Lọc dầu Diezen xe Hyundai mã hiệu: 31945 – 76001 FUEL.FILTER (đường kính ngoài 9,5cm; đk trong 2,5cm, cao 17cm)
Lọc dầu Diezen xe Hyundai mã hiệu: 31945 – 76001 FUEL.FILTER (đường kính ngoài 9,5cm; đk trong 2,5cm, cao 17cm) (Hoặc tương đương)
1 Bộ Lọc dầu Diezen xe Hyundai mã hiệu: 31945 – 76001 FUEL.FILTER (đường kính ngoài 9,5cm; đk trong 2,5cm, cao 17cm) (Hoặc tương đương)
4 Lọc dầu máy (Sakura - 1305)
Lọc dầu máy (Sakura - 1305)(Hoặc tương đương)
1 cái Lọc dầu máy (Sakura - 1305)(Hoặc tương đương)
5 Lọc dầu Diezen (Sakura - 1503)
Lọc dầu Diezen (Sakura - 1503) (Hoặc tương đương)
1 cái Lọc dầu Diezen (Sakura - 1503) (Hoặc tương đương)
6 Lọc gió A-2708
Lọc gió A-2708
1 cái Lọc gió A-2708
7 Lọc gió Øtrong 30×Øngoài 250 dài 300mm
Lọc gió Øtrong 30×Øngoài 250 dài 300mm
1 cái Lọc gió Øtrong 30×Øngoài 250 dài 300mm
8 Lọc gió xe HYUNDAI
Lọc gió xe HYUNDAI
1 chiếc Lọc gió xe HYUNDAI
9 Lọc gió 6I 2501-2502
Lọc gió 6I 2501-2502
1 Bộ Lọc gió 6I 2501-2502
10 Lọc dầu hộp số 1G-8876
Lọc dầu hộp số 1G-8876
1 cái Lọc dầu hộp số 1G-8876
11 Lọc gió Ø135/Φ60x330
Lọc gió Ø135/Φ60x330
1 Cái Lọc gió Ø135/Φ60x330
12 Lọc dầu máy 1R-0716
Lọc dầu máy 1R-0716
2 cái Lọc dầu máy 1R-0716
13 Lọc dầu điezen lọc tinh 1R-0762
Lọc dầu điezen lọc tinh 1R-0762
2 cái Lọc dầu điezen lọc tinh 1R-0762
14 Lọc dầu điezen lọc tách nước 1R-0770
Lọc dầu điezen lọc tách nước 1R-0770
2 cái Lọc dầu điezen lọc tách nước 1R-0770
15 Lọc dầu máy LP 2076
Lọc dầu máy LP 2076
4 Cái Lọc dầu máy LP 2076
16 Lọc gió KLQ1-4200 6128-81-7320. KLQ1-4300 6127-81-7412.
Lọc gió KLQ1-4200 6128-81-7320. KLQ1-4300 6127-81-7412.
4 Bộ Lọc gió KLQ1-4200 6128-81-7320. KLQ1-4300 6127-81-7412.
17 Lọc dầu điezen PS 1212
Lọc dầu điezen PS 1212
4 Cái Lọc dầu điezen PS 1212
18 Lọc dầu thủy lực lọc tinh+ lọc thô 126-1818
Lọc dầu thủy lực lọc tinh+ lọc thô 126-1818
2 cái Lọc dầu thủy lực lọc tinh+ lọc thô 126-1818
19 Lọc dầu điezen lọc tinh 145-4501
Lọc dầu điezen lọc tinh 145-4501
4 cái Lọc dầu điezen lọc tinh 145-4501
20 Lọc dầu hộp số 1G-8878
Lọc dầu hộp số 1G-8878
1 cái Lọc dầu hộp số 1G-8878
21 Lọc dầu điezen lọc tách nước 131-1812 gồm cả đai bắt lọc
Lọc dầu điezen lọc tách nước 131-1812 gồm cả đai bắt lọc
2 cái Lọc dầu điezen lọc tách nước 131-1812 gồm cả đai bắt lọc
22 Lọc dầu thủy lực WF 2076
Lọc dầu thủy lực WF 2076
2 Cái Lọc dầu thủy lực WF 2076
23 Lọc dầu máy 1R-0739
Lọc dầu máy 1R-0739
2 Cái Lọc dầu máy 1R-0739
24 Gạt mưa xe xúc lật LIUGONG 365A
Gạt mưa xe xúc lật LIUGONG 365A (Hoặc tương đương)
1 Bộ Gạt mưa xe xúc lật LIUGONG 365A (Hoặc tương đương)
25 Lốp 17.5-25 L-3/E-3 (lốp+xăm+yếm)
Lốp 17.5-25 L-3/E-3 (lốp+xăm+yếm)
2 Bộ Lốp 17.5-25 L-3/E-3 (lốp+xăm+yếm)
26 Lốp Casumina 1000-20 (lốp+xăm+yếm)
Lốp Casumina 1000-20 (lốp+xăm+yếm) (Hoặc tương đương)
4 Bộ Lốp Casumina 1000-20 (lốp+xăm+yếm) (Hoặc tương đương)
27 Lốp xe loại 10-16-5N.H.S (21 vấu) vật liệu cao su
Lốp xe loại 10-16-5N.H.S (21 vấu) vật liệu cao su
6 Cái Lốp xe loại 10-16-5N.H.S (21 vấu) vật liệu cao su
28 Lốp xe tải không xăm 155R12C Bridgeston
Lốp xe tải không xăm 155R12C Bridgeston (Hoặc tương đương)
4 Cái Lốp xe tải không xăm 155R12C Bridgeston (Hoặc tương đương)
29 Lốp xe tải không xăm 195R15C Bridgeston
Lốp xe tải không xăm 195R15C Bridgeston (Hoặc tương đương)
2 Cái Lốp xe tải không xăm 195R15C Bridgeston (Hoặc tương đương)
30 Lốp đặc xe nâng 7.00-12 PIO
Lốp đặc xe nâng 7.00-12 PIO (Hoặc tương đương)
2 Cái Lốp đặc xe nâng 7.00-12 PIO (Hoặc tương đương)
31 Lốp đặc xe nâng 8.15-15 PIO
Lốp đặc xe nâng 8.15-15 PI (Hoặc tương đương)
2 Cái Lốp đặc xe nâng 8.15-15 PI (Hoặc tương đương)
32 Lốp đặc xe nâng 6.50-10 PIO
Lốp đặc xe nâng 6.50-10 PIO (Hoặc tương đương)
2 Cái Lốp đặc xe nâng 6.50-10 PIO (Hoặc tương đương)
33 Lốp xe tải MRF 8.25-16 16PR Xăm + Yếm
Lốp xe tải MRF 8.25-16 16PR Xăm + Yếm (Hoặc tương đương)
6 Bộ Lốp xe tải MRF 8.25-16 16PR Xăm + Yếm (Hoặc tương đương)
34 Bu gi (chân 14)
Bu gi (chân 14)
10 Chiếc Bu gi (chân 14)
35 Lốp xe tải chủng loại Bridgeston 1000R20 + Xăm + Yếm
Lốp xe tải chủng loại Bridgeston 1000R20 + Xăm + Yếm (Hoặc tương đương)
12 Bộ Lốp xe tải chủng loại Bridgeston 1000R20 + Xăm + Yếm (Hoặc tương đương)
36 Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø22 dài 1.5 mét (giắc 24 hai đầu)
Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø22 dài 1.5 mét (giắc 24 hai đầu)
2 Ống Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø22 dài 1.5 mét (giắc 24 hai đầu)
37 Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø20 dài 1.0 mét (giắc 22 hai đầu)
Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø20 dài 1.0 mét (giắc 22 hai đầu)
3 Ống Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø20 dài 1.0 mét (giắc 22 hai đầu)
38 Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø20 dài 2.0 mét (giắc 24 hai đầu)
Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø20 dài 2.0 mét (giắc 24 hai đầu)
2 Ống Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø20 dài 2.0 mét (giắc 24 hai đầu)
39 Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø31 dài 1.0 mét (giắc 36 hai đầu)
Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø31 dài 1.0 mét (giắc 36 hai đầu)
4 Ống Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø31 dài 1.0 mét (giắc 36 hai đầu)
40 Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø38 dài 1.1 mét (giắc 42 hai đầu)
Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø38 dài 1.1 mét (giắc 42 hai đầu)
2 Ống Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø38 dài 1.1 mét (giắc 42 hai đầu)
41 Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø45 dài 2,8 mét (giắc 63 hai đầu)
Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø45 dài 2,8 mét (giắc 63 hai đầu)
1 Ống Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø45 dài 2,8 mét (giắc 63 hai đầu)
42 Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø40 dài 1,7 mét (giắc 50 hai đầu)
Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø40 dài 1,7 mét (giắc 50 hai đầu)
1 Ống Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Ø40 dài 1,7 mét (giắc 50 hai đầu)
43 Bình ắc quy khô Panasonic 12V-26Ah
Bình ắc quy khô Panasonic 12V-26Ah (Hoặc tương đương)
8 Cái Bình ắc quy khô Panasonic 12V-26Ah (Hoặc tương đương)
44 Bình ắc quy GS YUASA 48V-565AH
Bình ắc quy GS YUASA 48V-565AH (Hoặc tương đương)
1 Bộ Bình ắc quy GS YUASA 48V-565AH (Hoặc tương đương)
45 Gạt nước mưa - CARALL-T550 x 500mm
Gạt nước mưa - CARALL-T550 x 500mm (Hoặc tương đương)
3 chiếc Gạt nước mưa - CARALL-T550 x 500mm (Hoặc tương đương)

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:

  • Có quan hệ với 487 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "SXKD2020-HH41: Cung cấp bình ắc quy, VTTB ô tô xe gạt, xe xúc". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "SXKD2020-HH41: Cung cấp bình ắc quy, VTTB ô tô xe gạt, xe xúc" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 209

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 4807 dự án đang đợi nhà thầu
  • 181 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 317 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 13031 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 25299 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
Phone icon
Chat Button
Hỏi đáp với DauThau.info GPT ×
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Bạn chưa đăng nhập
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.