Thông báo mời thầu

SXKD2020-HH29: Cung cấp và gia công chế tạo vành chèn cơ khí

Tìm thấy: 08:34 22/09/2020
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí
Gói thầu
SXKD2020-HH29: Cung cấp và gia công chế tạo vành chèn cơ khí
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Chi phí SXKD điện năm 2020
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
15:00 06/10/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
08:32 22/09/2020
đến
15:00 06/10/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:00 06/10/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
14.000.000 VND
Bằng chữ
Mười bốn triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1
E-CDNT 1.2 SXKD2020-HH29: Cung cấp và gia công chế tạo vành chèn cơ khí
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu thuộc nguồn vốn sản xuất kinh doanh điện năm 2020 phục vụ SXKD Công ty Nhiệt điện Uông Bí
120 Ngày
E-CDNT 3 Chi phí SXKD điện năm 2020
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





(1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468


- Bên mời thầu: CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 , địa chỉ: KHU 6, PHƯỜNG QUANG TRUNG, THÀNH PHỐ UÔNG BÍ, TỈNH QUẢNG NINH
- Chủ đầu tư: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468


E-CDNT 10.1(g)
Các nội dung khác: - Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu.
E-CDNT 10.2(c)
Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: - Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, hãng và nước sản xuất và phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT, hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp (Chương IV). - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu.
E-CDNT 12.2
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: - Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. Chủ đầu tư không cần phải trả một khoản chi phí nào khác cho toàn bộ hàng hóa mà Nhà thầu cung cấp ngoài giá chào.
E-CDNT 14.3 Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…..): Không áp dụng
E-CDNT 15.2
Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu: - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc.
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 14.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 3 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected]
E-CDNT 34

0

0

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Vành chèn cơ khí Ф57xФ35x65 Vành chèn cơ khí (bơm dầu chèn sự cố xoay chiều – Tổ máy 330MW). Mã hiệu: 亚兰090508. KT:Ф57xФ35x65mm; VL: Inox SUS316 + SiC (Hoặc tương đương) 1 Bộ Vành chèn cơ khí (bơm dầu chèn sự cố xoay chiều – Tổ máy 330MW). Mã hiệu: 亚兰090508. KT:Ф57xФ35x65mm; VL: Inox SUS316 + SiC (Hoặc tương đương)
2 Bộ vành chèn cơ khí Ф125xФ100x160 Bộ vành chèn cơ khí (lưới lọc rác nước bơm tuần hoàn đầu vào bình ngưng nhánh A, B -Tổ máy 330MW). KT: Ф125xФ100x160mm; VL: Inox SUS316 + SiC 1 Bộ Bộ vành chèn cơ khí (lưới lọc rác nước bơm tuần hoàn đầu vào bình ngưng nhánh A, B -Tổ máy 330MW). KT: Ф125xФ100x160mm; VL: Inox SUS316 + SiC
3 Bộ chèn cơ khí Ф76/65 Bộ chèn cơ khí (bơm đọng gia nhiệt hạ A,B). Mã hiệu: H76/65 – 00 BURGMANN – ZF; KT: Ф76/65. VL: Inox SUS316 + SiC. (Hoặc tương đương) 2 Bộ Bộ chèn cơ khí (bơm đọng gia nhiệt hạ A,B). Mã hiệu: H76/65 – 00 BURGMANN – ZF; KT: Ф76/65. VL: Inox SUS316 + SiC. (Hoặc tương đương)
4 Bộ chèn cơ khí Φ140x112x72 Bộ chèn cơ khí (bơm làm mát nước mạch kín A, B TM-MW330). Mã hiệu: BURGMAN-ZF. KT: Φ140x112x72. VL: Inox SUS316 + SiC. (Hoặc tương đương) 2 Bộ Bộ chèn cơ khí (bơm làm mát nước mạch kín A, B TM-MW330). Mã hiệu: BURGMAN-ZF. KT: Φ140x112x72. VL: Inox SUS316 + SiC. (Hoặc tương đương)
5 Bộ chèn Φ237/100 cho loại bơm 9LDTNB-5PJX Bộ chèn cho loại bơm 9LDTNB-5PJX (bơm ngưng A,B –TM330MW). Mã hiệu: SNS.0924-104-00; Loại: CM272B-130/272B-120-K100; KT: Φ237/100; VL: Inox SUS316 + SiC. (Hoặc tương đương) 2 Bộ Bộ chèn cho loại bơm 9LDTNB-5PJX (bơm ngưng A,B –TM330MW). Mã hiệu: SNS.0924-104-00; Loại: CM272B-130/272B-120-K100; KT: Φ237/100; VL: Inox SUS316 + SiC. (Hoặc tương đương)
6 Bộ chèn cơ khí Bộ chèn cơ khí (bơm tăng áp bơm cấp A,B,C -TM330MW). Mã hiệu: 16071804. (Hoặc tương đương) 2 Bộ Bộ chèn cơ khí (bơm tăng áp bơm cấp A,B,C -TM330MW). Mã hiệu: 16071804. (Hoặc tương đương)
7 Vành chèn cơ khí Vành chèn cơ khí (bơm thành phẩm – hệ thống FGD tổ máy 330MW). Mã hiệu: ZGJ-45; NSX: Shijiazhuang kingda pump industry group Co.,VL: Inox SUS316 + SiC (Hoặc tương đương) 2 Bộ Vành chèn cơ khí (bơm thành phẩm – hệ thống FGD tổ máy 330MW). Mã hiệu: ZGJ-45; NSX: Shijiazhuang kingda pump industry group Co.,VL: Inox SUS316 + SiC (Hoặc tương đương)
8 Vành chèn cơ khí Vành chèn cơ khí (bơm nước quá trình). Mã hiệu: I03610; VL: Inox SUS316 + SiC (Hoặc tương đương) 1 Bộ Vành chèn cơ khí (bơm nước quá trình). Mã hiệu: I03610; VL: Inox SUS316 + SiC (Hoặc tương đương)
9 Vành chèn cơ khí Vành chèn cơ khí (máy khuấy tháp hấp thụ, hệ thống FGD – Tổ máy 330MW). Mã hiệu: TSCHAMBER Agitator typ TDSL-60 Serial No SSV-1 4529/7534327/5366508-20377. (Hoặc tương đương) 1 Bộ Vành chèn cơ khí (máy khuấy tháp hấp thụ, hệ thống FGD – Tổ máy 330MW). Mã hiệu: TSCHAMBER Agitator typ TDSL-60 Serial No SSV-1 4529/7534327/5366508-20377. (Hoặc tương đương)
10 Vành chèn cơ khí bơm ly tâm Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 1420 vòng/phút; năng suất: Q = 10m3/h). Hãng AESSEAL-UK. Loại: N-W07DMU-AJY1-0240; 24mm W07DMU CAR/SIC/EPR(W/L=28.5mm) 1PC 994742/001/1015; (Hoặc tương đương) 1 Bộ Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 1420 vòng/phút; năng suất: Q = 10m3/h). Hãng AESSEAL-UK. Loại: N-W07DMU-AJY1-0240; 24mm W07DMU CAR/SIC/EPR(W/L=28.5mm) 1PC 994742/001/1015; (Hoặc tương đương)
11 Vành chèn cơ khí bơm ly tâm Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 1370 vòng/phút; năng suất: Q = 24m3/h). Hãng AESSEAL-UK. Loại: N-W07DMU-AJY1-0350; 35mm W07DMU CAR/SIC/EPR. (W/L = 31mm) 1PC 80363/001/0815; (Hoặc tương đương) 1 Bộ Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 1370 vòng/phút; năng suất: Q = 24m3/h). Hãng AESSEAL-UK. Loại: N-W07DMU-AJY1-0350; 35mm W07DMU CAR/SIC/EPR. (W/L = 31mm) 1PC 80363/001/0815; (Hoặc tương đương)
12 Vành chèn cơ khí bơm ly tâm Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 2900 vòng/phút; năng suất: Q = 120m3/h). Ký hiệu: JOHN CRANE England 0300 594 CP 743.4. (Hoặc tương đương) 1 Bộ Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 2900 vòng/phút; năng suất: Q = 120m3/h). Ký hiệu: JOHN CRANE England 0300 594 CP 743.4. (Hoặc tương đương)
13 Vành chèn cơ khí bơm ly tâm Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 1440 vòng/phút; năng suất Q = 70m3/h). Ký hiệu: CER032/4330 (P/N) hoặc N-P05U-AD21-0317. (Hoặc tương đương) 1 Bộ Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 1440 vòng/phút; năng suất Q = 70m3/h). Ký hiệu: CER032/4330 (P/N) hoặc N-P05U-AD21-0317. (Hoặc tương đương)
14 Vành chèn cơ khí bơm ly tâm Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 2920 vòng/phút; năng suất Q = 70m3/h). Hãng AESSEAL-UK. Loại: N-W07DMU-AJY1-0300; 30mm W07DMU CAR/SIC/EPR (W/L = 31mm) 1PC 935788/001/0251; (Hoặc tương đương) 1 Bộ Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 2920 vòng/phút; năng suất Q = 70m3/h). Hãng AESSEAL-UK. Loại: N-W07DMU-AJY1-0300; 30mm W07DMU CAR/SIC/EPR (W/L = 31mm) 1PC 935788/001/0251; (Hoặc tương đương)
15 Vành chèn cơ khí bơm ly tâm Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 2920 vòng/phút; năng suất Q = 45m3/h). Thông số: Φt/n 24/39x50mm; Ký hiệu: CER032/4330 (P/N). (Hoặc tương đương) 1 Bộ Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 2920 vòng/phút; năng suất Q = 45m3/h). Thông số: Φt/n 24/39x50mm; Ký hiệu: CER032/4330 (P/N). (Hoặc tương đương)
16 Vành chèn cơ khí bơm ly tâm Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 1600 vòng/phút; năng suất Q = 500m3/h). Kiểu: CER045/4330 (Seal4330). (Hoặc tương đương) 1 Bộ Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 1600 vòng/phút; năng suất Q = 500m3/h). Kiểu: CER045/4330 (Seal4330). (Hoặc tương đương)
17 Vành chèn cơ khí 65mm VITONCODE Vành chèn cơ khí (bơm xả tháp hấp thụ). Kích thước trục Ø65mm; Hãng AESSEAL-UK. Mã hiệu: AJ0065V01; VL: Inox SUS316 + SiC. (Hoặc tương đương) 2 Bộ Vành chèn cơ khí (bơm xả tháp hấp thụ). Kích thước trục Ø65mm; Hãng AESSEAL-UK. Mã hiệu: AJ0065V01; VL: Inox SUS316 + SiC. (Hoặc tương đương)
18 Vành chèn cơ khí Φ65/85/115 V1 Vành chèn cơ khí DN 65mm Φ65/85/115 V1 (bơm thành phẩm FGD). KT: Φ65/85/115; VL: Inox SUS316 + SiC. 2 Bộ Vành chèn cơ khí DN 65mm Φ65/85/115 V1 (bơm thành phẩm FGD). KT: Φ65/85/115; VL: Inox SUS316 + SiC.
19 Vành chèn cơ khí bơm ly tâm Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 2905 vòng/phút; năng suất Q = 40m3/h). Ký hiệu: Solid Pumping. Solutions. MECH SEAL FOR JS 3-140-G10. (Hoặc tương đương) 1 Bộ Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 2905 vòng/phút; năng suất Q = 40m3/h). Ký hiệu: Solid Pumping. Solutions. MECH SEAL FOR JS 3-140-G10. (Hoặc tương đương)
20 Vành chèn cơ khí bơm ly tâm Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 1450 vòng/phút; năng suất Q = 70 m3/h). Ký hiệu: HU 2100 NN 53 WH 045 Hoặc PO80 - S 02. (Hoặc tương đương) 1 Bộ Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 1450 vòng/phút; năng suất Q = 70 m3/h). Ký hiệu: HU 2100 NN 53 WH 045 Hoặc PO80 - S 02. (Hoặc tương đương)
21 Vành chèn cơ khí Vành chèn cơ khí (Bơm sau nghiền – hệ thống FGD tổ máy 330MW). Mã hiệu: ZGJ-80 (Hoặc tương đương) 2 Bộ Vành chèn cơ khí (Bơm sau nghiền – hệ thống FGD tổ máy 330MW). Mã hiệu: ZGJ-80 (Hoặc tương đương)
22 Vành chèn cơ khí Vành chèn cơ khí (Bơm tuần hoàn tháp hấp thụ, hệ thống FGD - tổ máy 330MW). Mã hiệu: TLJ-165 (Hoặc tương đương) 1 Bộ Vành chèn cơ khí (Bơm tuần hoàn tháp hấp thụ, hệ thống FGD - tổ máy 330MW). Mã hiệu: TLJ-165 (Hoặc tương đương)
23 Nồi đỡ vành chèn Ø140/Ø85x45 Nồi đỡ vành chèn (dùng cho bơm mã hiệu Kingda R20HS-B). KT: Ø140/Ø85x45mm; VL: Thép C45 1 Cái Nồi đỡ vành chèn (dùng cho bơm mã hiệu Kingda R20HS-B). KT: Ø140/Ø85x45mm; VL: Thép C45

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Vành chèn cơ khí Ф57xФ35x65 1 Bộ Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
2 Bộ vành chèn cơ khí Ф125xФ100x160 1 Bộ nt nt
3 Bộ chèn cơ khí Ф76/65 2 Bộ nt nt
4 Bộ chèn cơ khí Φ140x112x72 2 Bộ nt nt
5 Bộ chèn Φ237/100 cho loại bơm 9LDTNB-5PJX 2 Bộ nt nt
6 Bộ chèn cơ khí 2 Bộ nt nt
7 Vành chèn cơ khí 2 Bộ nt nt
8 Vành chèn cơ khí 1 Bộ nt nt
9 Vành chèn cơ khí 1 Bộ nt nt
10 Vành chèn cơ khí bơm ly tâm 1 Bộ nt nt
11 Vành chèn cơ khí bơm ly tâm 1 Bộ nt nt
12 Vành chèn cơ khí bơm ly tâm 1 Bộ nt nt
13 Vành chèn cơ khí bơm ly tâm 1 Bộ nt nt
14 Vành chèn cơ khí bơm ly tâm 1 Bộ nt nt
15 Vành chèn cơ khí bơm ly tâm 1 Bộ nt nt
16 Vành chèn cơ khí bơm ly tâm 1 Bộ nt nt
17 Vành chèn cơ khí 65mm VITONCODE 2 Bộ nt nt
18 Vành chèn cơ khí Φ65/85/115 V1 2 Bộ nt nt
19 Vành chèn cơ khí bơm ly tâm 1 Bộ nt nt
20 Vành chèn cơ khí bơm ly tâm 1 Bộ nt nt
21 Vành chèn cơ khí 2 Bộ nt nt
22 Vành chèn cơ khí 1 Bộ nt nt
23 Nồi đỡ vành chèn Ø140/Ø85x45 1 Cái nt nt

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Phụ trách kỹ thuật (yêu cầu có ít nhất 01 người), thực hiện các công việc của gói thầu như:- Hướng dẫn sử dụng, lắp đặt và các khuyến cáo liên quan đến hàng hóa cho người sử dụng;- Sẵn sàng có mặt t 1 Kỹ sư chuyên ngành Cơ khí hoặc tương đương 3 2

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Vành chèn cơ khí Ф57xФ35x65
Vành chèn cơ khí (bơm dầu chèn sự cố xoay chiều – Tổ máy 330MW). Mã hiệu: 亚兰090508. KT:Ф57xФ35x65mm; VL: Inox SUS316 + SiC (Hoặc tương đương)
1 Bộ Vành chèn cơ khí (bơm dầu chèn sự cố xoay chiều – Tổ máy 330MW). Mã hiệu: 亚兰090508. KT:Ф57xФ35x65mm; VL: Inox SUS316 + SiC (Hoặc tương đương)
2 Bộ vành chèn cơ khí Ф125xФ100x160
Bộ vành chèn cơ khí (lưới lọc rác nước bơm tuần hoàn đầu vào bình ngưng nhánh A, B -Tổ máy 330MW). KT: Ф125xФ100x160mm; VL: Inox SUS316 + SiC
1 Bộ Bộ vành chèn cơ khí (lưới lọc rác nước bơm tuần hoàn đầu vào bình ngưng nhánh A, B -Tổ máy 330MW). KT: Ф125xФ100x160mm; VL: Inox SUS316 + SiC
3 Bộ chèn cơ khí Ф76/65
Bộ chèn cơ khí (bơm đọng gia nhiệt hạ A,B). Mã hiệu: H76/65 – 00 BURGMANN – ZF; KT: Ф76/65. VL: Inox SUS316 + SiC. (Hoặc tương đương)
2 Bộ Bộ chèn cơ khí (bơm đọng gia nhiệt hạ A,B). Mã hiệu: H76/65 – 00 BURGMANN – ZF; KT: Ф76/65. VL: Inox SUS316 + SiC. (Hoặc tương đương)
4 Bộ chèn cơ khí Φ140x112x72
Bộ chèn cơ khí (bơm làm mát nước mạch kín A, B TM-MW330). Mã hiệu: BURGMAN-ZF. KT: Φ140x112x72. VL: Inox SUS316 + SiC. (Hoặc tương đương)
2 Bộ Bộ chèn cơ khí (bơm làm mát nước mạch kín A, B TM-MW330). Mã hiệu: BURGMAN-ZF. KT: Φ140x112x72. VL: Inox SUS316 + SiC. (Hoặc tương đương)
5 Bộ chèn Φ237/100 cho loại bơm 9LDTNB-5PJX
Bộ chèn cho loại bơm 9LDTNB-5PJX (bơm ngưng A,B –TM330MW). Mã hiệu: SNS.0924-104-00; Loại: CM272B-130/272B-120-K100; KT: Φ237/100; VL: Inox SUS316 + SiC. (Hoặc tương đương)
2 Bộ Bộ chèn cho loại bơm 9LDTNB-5PJX (bơm ngưng A,B –TM330MW). Mã hiệu: SNS.0924-104-00; Loại: CM272B-130/272B-120-K100; KT: Φ237/100; VL: Inox SUS316 + SiC. (Hoặc tương đương)
6 Bộ chèn cơ khí
Bộ chèn cơ khí (bơm tăng áp bơm cấp A,B,C -TM330MW). Mã hiệu: 16071804. (Hoặc tương đương)
2 Bộ Bộ chèn cơ khí (bơm tăng áp bơm cấp A,B,C -TM330MW). Mã hiệu: 16071804. (Hoặc tương đương)
7 Vành chèn cơ khí
Vành chèn cơ khí (bơm thành phẩm – hệ thống FGD tổ máy 330MW). Mã hiệu: ZGJ-45; NSX: Shijiazhuang kingda pump industry group Co.,VL: Inox SUS316 + SiC (Hoặc tương đương)
2 Bộ Vành chèn cơ khí (bơm thành phẩm – hệ thống FGD tổ máy 330MW). Mã hiệu: ZGJ-45; NSX: Shijiazhuang kingda pump industry group Co.,VL: Inox SUS316 + SiC (Hoặc tương đương)
8 Vành chèn cơ khí
Vành chèn cơ khí (bơm nước quá trình). Mã hiệu: I03610; VL: Inox SUS316 + SiC (Hoặc tương đương)
1 Bộ Vành chèn cơ khí (bơm nước quá trình). Mã hiệu: I03610; VL: Inox SUS316 + SiC (Hoặc tương đương)
9 Vành chèn cơ khí
Vành chèn cơ khí (máy khuấy tháp hấp thụ, hệ thống FGD – Tổ máy 330MW). Mã hiệu: TSCHAMBER Agitator typ TDSL-60 Serial No SSV-1 4529/7534327/5366508-20377. (Hoặc tương đương)
1 Bộ Vành chèn cơ khí (máy khuấy tháp hấp thụ, hệ thống FGD – Tổ máy 330MW). Mã hiệu: TSCHAMBER Agitator typ TDSL-60 Serial No SSV-1 4529/7534327/5366508-20377. (Hoặc tương đương)
10 Vành chèn cơ khí bơm ly tâm
Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 1420 vòng/phút; năng suất: Q = 10m3/h). Hãng AESSEAL-UK. Loại: N-W07DMU-AJY1-0240; 24mm W07DMU CAR/SIC/EPR(W/L=28.5mm) 1PC 994742/001/1015; (Hoặc tương đương)
1 Bộ Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 1420 vòng/phút; năng suất: Q = 10m3/h). Hãng AESSEAL-UK. Loại: N-W07DMU-AJY1-0240; 24mm W07DMU CAR/SIC/EPR(W/L=28.5mm) 1PC 994742/001/1015; (Hoặc tương đương)
11 Vành chèn cơ khí bơm ly tâm
Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 1370 vòng/phút; năng suất: Q = 24m3/h). Hãng AESSEAL-UK. Loại: N-W07DMU-AJY1-0350; 35mm W07DMU CAR/SIC/EPR. (W/L = 31mm) 1PC 80363/001/0815; (Hoặc tương đương)
1 Bộ Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 1370 vòng/phút; năng suất: Q = 24m3/h). Hãng AESSEAL-UK. Loại: N-W07DMU-AJY1-0350; 35mm W07DMU CAR/SIC/EPR. (W/L = 31mm) 1PC 80363/001/0815; (Hoặc tương đương)
12 Vành chèn cơ khí bơm ly tâm
Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 2900 vòng/phút; năng suất: Q = 120m3/h). Ký hiệu: JOHN CRANE England 0300 594 CP 743.4. (Hoặc tương đương)
1 Bộ Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 2900 vòng/phút; năng suất: Q = 120m3/h). Ký hiệu: JOHN CRANE England 0300 594 CP 743.4. (Hoặc tương đương)
13 Vành chèn cơ khí bơm ly tâm
Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 1440 vòng/phút; năng suất Q = 70m3/h). Ký hiệu: CER032/4330 (P/N) hoặc N-P05U-AD21-0317. (Hoặc tương đương)
1 Bộ Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 1440 vòng/phút; năng suất Q = 70m3/h). Ký hiệu: CER032/4330 (P/N) hoặc N-P05U-AD21-0317. (Hoặc tương đương)
14 Vành chèn cơ khí bơm ly tâm
Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 2920 vòng/phút; năng suất Q = 70m3/h). Hãng AESSEAL-UK. Loại: N-W07DMU-AJY1-0300; 30mm W07DMU CAR/SIC/EPR (W/L = 31mm) 1PC 935788/001/0251; (Hoặc tương đương)
1 Bộ Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 2920 vòng/phút; năng suất Q = 70m3/h). Hãng AESSEAL-UK. Loại: N-W07DMU-AJY1-0300; 30mm W07DMU CAR/SIC/EPR (W/L = 31mm) 1PC 935788/001/0251; (Hoặc tương đương)
15 Vành chèn cơ khí bơm ly tâm
Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 2920 vòng/phút; năng suất Q = 45m3/h). Thông số: Φt/n 24/39x50mm; Ký hiệu: CER032/4330 (P/N). (Hoặc tương đương)
1 Bộ Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 2920 vòng/phút; năng suất Q = 45m3/h). Thông số: Φt/n 24/39x50mm; Ký hiệu: CER032/4330 (P/N). (Hoặc tương đương)
16 Vành chèn cơ khí bơm ly tâm
Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 1600 vòng/phút; năng suất Q = 500m3/h). Kiểu: CER045/4330 (Seal4330). (Hoặc tương đương)
1 Bộ Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 1600 vòng/phút; năng suất Q = 500m3/h). Kiểu: CER045/4330 (Seal4330). (Hoặc tương đương)
17 Vành chèn cơ khí 65mm VITONCODE
Vành chèn cơ khí (bơm xả tháp hấp thụ). Kích thước trục Ø65mm; Hãng AESSEAL-UK. Mã hiệu: AJ0065V01; VL: Inox SUS316 + SiC. (Hoặc tương đương)
2 Bộ Vành chèn cơ khí (bơm xả tháp hấp thụ). Kích thước trục Ø65mm; Hãng AESSEAL-UK. Mã hiệu: AJ0065V01; VL: Inox SUS316 + SiC. (Hoặc tương đương)
18 Vành chèn cơ khí Φ65/85/115 V1
Vành chèn cơ khí DN 65mm Φ65/85/115 V1 (bơm thành phẩm FGD). KT: Φ65/85/115; VL: Inox SUS316 + SiC.
2 Bộ Vành chèn cơ khí DN 65mm Φ65/85/115 V1 (bơm thành phẩm FGD). KT: Φ65/85/115; VL: Inox SUS316 + SiC.
19 Vành chèn cơ khí bơm ly tâm
Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 2905 vòng/phút; năng suất Q = 40m3/h). Ký hiệu: Solid Pumping. Solutions. MECH SEAL FOR JS 3-140-G10. (Hoặc tương đương)
1 Bộ Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 2905 vòng/phút; năng suất Q = 40m3/h). Ký hiệu: Solid Pumping. Solutions. MECH SEAL FOR JS 3-140-G10. (Hoặc tương đương)
20 Vành chèn cơ khí bơm ly tâm
Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 1450 vòng/phút; năng suất Q = 70 m3/h). Ký hiệu: HU 2100 NN 53 WH 045 Hoặc PO80 - S 02. (Hoặc tương đương)
1 Bộ Vành chèn cơ khí bơm ly tâm (tốc độ: 1450 vòng/phút; năng suất Q = 70 m3/h). Ký hiệu: HU 2100 NN 53 WH 045 Hoặc PO80 - S 02. (Hoặc tương đương)
21 Vành chèn cơ khí
Vành chèn cơ khí (Bơm sau nghiền – hệ thống FGD tổ máy 330MW). Mã hiệu: ZGJ-80 (Hoặc tương đương)
2 Bộ Vành chèn cơ khí (Bơm sau nghiền – hệ thống FGD tổ máy 330MW). Mã hiệu: ZGJ-80 (Hoặc tương đương)
22 Vành chèn cơ khí
Vành chèn cơ khí (Bơm tuần hoàn tháp hấp thụ, hệ thống FGD - tổ máy 330MW). Mã hiệu: TLJ-165 (Hoặc tương đương)
1 Bộ Vành chèn cơ khí (Bơm tuần hoàn tháp hấp thụ, hệ thống FGD - tổ máy 330MW). Mã hiệu: TLJ-165 (Hoặc tương đương)
23 Nồi đỡ vành chèn Ø140/Ø85x45
Nồi đỡ vành chèn (dùng cho bơm mã hiệu Kingda R20HS-B). KT: Ø140/Ø85x45mm; VL: Thép C45
1 Cái Nồi đỡ vành chèn (dùng cho bơm mã hiệu Kingda R20HS-B). KT: Ø140/Ø85x45mm; VL: Thép C45

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:

  • Có quan hệ với 487 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "SXKD2020-HH29: Cung cấp và gia công chế tạo vành chèn cơ khí". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "SXKD2020-HH29: Cung cấp và gia công chế tạo vành chèn cơ khí" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 301

Banner chung thu so winca
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 5167 dự án đang đợi nhà thầu
  • 92 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 113 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 12984 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 25146 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
Phone icon
Chat Button
Hỏi đáp với DauThau.info GPT ×
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Bạn chưa đăng nhập
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.