Thông báo mời thầu

SXKD2020-HH44: Cung cấp các loại phớt, cao su tấm và kính ống thuỷ

Tìm thấy: 14:09 23/09/2020
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu (theo phân cấp) đợt 2 phục vụ SXKD điện năm 2020 – Công ty Nhiệt điện Uông Bí
Gói thầu
SXKD2020-HH44: Cung cấp các loại phớt, cao su tấm và kính ống thuỷ
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu (theo phân cấp) đợt 2 phục vụ SXKD điện năm 2020 – Công ty Nhiệt điện Uông Bí
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Chi phí SXKD điện năm 2020
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
15:00 07/10/2020
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
14:02 23/09/2020
đến
15:00 07/10/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:00 07/10/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
8.000.000 VND
Bằng chữ
Tám triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1
E-CDNT 1.2 SXKD2020-HH44: Cung cấp các loại phớt, cao su tấm và kính ống thuỷ
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu (theo phân cấp) đợt 2 phục vụ SXKD điện năm 2020 – Công ty Nhiệt điện Uông Bí
120 Ngày
E-CDNT 3 Chi phí SXKD điện năm 2020
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





(1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468


- Bên mời thầu: CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 , địa chỉ: KHU 6, PHƯỜNG QUANG TRUNG, THÀNH PHỐ UÔNG BÍ, TỈNH QUẢNG NINH
- Chủ đầu tư: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468


E-CDNT 10.1(g)
Các nội dung khác: - Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu.
E-CDNT 10.2(c)
Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: - Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, hãng và nước sản xuất và phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT, hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp (Chương IV). - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu.
E-CDNT 12.2
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: - Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. Chủ đầu tư không cần phải trả một khoản chi phí nào khác cho toàn bộ hàng hóa mà Nhà thầu cung cấp ngoài giá chào.
E-CDNT 14.3 Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…..): Không áp dụng
E-CDNT 15.2
Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu: - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc.
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 8.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected]
E-CDNT 34

0

0

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Phớt cao su chịu dầu Φ130/160x12 KT: Φ130/160x12mm 4 Cái KT: Φ130/160x12mm
2 Phớt chắn dầu của động cơ Loại có lò xo. Mã số: CK92 1 - 8765 - 18 1 - 70x95x10 - 18 18M - MT - 328/95. KT: Φ95/70x10mm 2 Cái Loại có lò xo. Mã số: CK92 1 - 8765 - 18 1 - 70x95x10 - 18 18M - MT - 328/95. KT: Φ95/70x10mm
3 Phớt cao su chịu dầu Φ190/Φ160x15 KT: Φ190/Φ160x15mm 8 Cái KT: Φ190/Φ160x15mm
4 Phớt cao su chịu dầu Φ150/Φ140x12 KT: Φ150/140x12mm 2 Cái KT: Φ150/140x12mm
5 Phớt chắn dầu Φ170/200x16 KT: Φ170/200x16mm 8 Cái KT: Φ170/200x16mm
6 Phớt Phớt chắn dầu Φ170/200x16cao su chắn dầu Φ110/140×12 KT: Φ110/140×12mm 2 Cái KT: Φ110/140×12mm
7 Phớt chèn dầu Φ120/Φ150x12 Phớt cao su có lò xo căng; KT: Φ120/150x12mm 4 Cái Phớt cao su có lò xo căng; KT: Φ120/150x12mm
8 Phớt chèn dầu Φ80/Φ105x12 Phớt cao su có lò xo căng; KT: Φ80/Φ05x12mm 4 Cái Phớt cao su có lò xo căng; KT: Φ80/Φ05x12mm
9 Phớt chèn dầu Φ65/Φ90x12 Phớt cao su có lò xo căng; KT: Φ65/90x12mm 2 Cái Phớt cao su có lò xo căng; KT: Φ65/90x12mm
10 Phớt chặn mỡ Φ150/180x16 VL: Bằng cao su; KT: Φ150/180x16mm 4 Cái VL: Bằng cao su; KT: Φ150/180x16mm
11 Phớt cao su chặn dầu Φ62/45x12 KT: Φ62/45x12mm 2 Cái KT: Φ62/45x12mm
12 Phớt cao su Φ145/170x15 KT: Φ145/170x15mm 4 Cái KT: Φ145/170x15mm
13 Bộ phớt gioăng piston van an toàn tái nhiệt Bộ phớt gioăng piston van an toàn tái nhiệt Tổ máy 300 MW (Loại van: CCI Valve Technology AB-Sweden; Type of valve: VLRO-160T; Manufact.no.292170.130; Actuator gasket kit: Model SMH-140VCN-145; Czech Rep; Unit of Measure: Set; 2 Bộ Bộ phớt gioăng piston van an toàn tái nhiệt Tổ máy 300 MW (Loại van: CCI Valve Technology AB-Sweden; Type of valve: VLRO-160T; Manufact.no.292170.130; Actuator gasket kit: Model SMH-140VCN-145; Czech Rep; Unit of Measure: Set; Reference drawing: S0472258, S0472308, S0625905; CCI Part no:85029847). (Hoặc tương đương)
14 Bộ phớt chặn dầu piston thủy lực "Bộ phớt chặn dầu piston thủy lực ép phá xỉ Tổ máy 330MW, gồm 3 loại phớt và 1 gioăng tròn: 24 Bộ "Bộ phớt chặn dầu piston thủy lực ép phá xỉ Tổ máy 330MW, gồm 3 loại phớt và 1 gioăng tròn: - 1 phớt đường kính trong 45mm, đường kính ngoài 53mm, dày 7mm. - 1 phớt đường kính trong 45mm, đường kính ngoài 55mm, dày 6mm - 2 phớt đường kính trong 70mm, đường kính ngoài 80mm, dày 6mm - 1 gioăng tròn Φ5mm"
15 Bộ phớt gioăng piston van an toàn quá nhiệt và bao hơi Bộ phớt gioăng piston van an toàn quá nhiệt và bao hơi (Loại van: CCI Valve Technology AB-Sweden; Type of valve: VLRO-56TC; Manufact.no. 292230.10A; Actuator gasket kit Model SMH-100C; Czech Rep; 2 Bộ Bộ phớt gioăng piston van an toàn quá nhiệt và bao hơi (Loại van: CCI Valve Technology AB-Sweden; Type of valve: VLRO-56TC; Manufact.no. 292230.10A; Actuator gasket kit Model SMH-100C; Czech Rep; Unit of Measure: Set; Reference drawing: S0625178; CCI Part no: 85029882). (Hoặc tương đương)
16 Bộ phớt bơm "Bộ phớt bơm gồm: 3 Bộ "Bộ phớt bơm gồm: - Phần động: Phớt titan mới của bơm đường kính ngoài 48,5mm; đường kính trong 35,5mm; chiều dài 52,0mm; - Phần tĩnh: Phớt titan mới của bơm đường kính ngoài cả áo cao su 50,2mm; Đường kính trong 36,1mm."
17 Bộ gioăng phớt chặn dầu xilanh van bypass hạ áp 10LBF21,22AA301 Bộ gioăng phớt chặn dầu xilanh van bypass hạ áp 10LBF21,22AA301 (Loại van CCI Valve Technology AB; Type of valve: VS-180BT; Manufact.no: 290297 60A; Actuator gasket kit; 2 Bộ Bộ gioăng phớt chặn dầu xilanh van bypass hạ áp 10LBF21,22AA301 (Loại van CCI Valve Technology AB; Type of valve: VS-180BT; Manufact.no: 290297 60A; Actuator gasket kit; Model SMH-100C; Country of Origin: Czech Rep; Unit of measure: Set; CCI part no: 85029874). (Hoặc tương đương)
18 Phớt chắn dầu KT: 5.750x7.000x0.500 inch, có lò xo nén 1 Cái KT: 5.750x7.000x0.500 inch, có lò xo nén
19 Vòng phớt chặn dầu 24899 "Mã: Cr34883. 1 Vòng "Mã: Cr34883. KT: Φ115/89x10"
20 Vòng phớt chặn dầu Cr 34899 Mã: Cr34899 Φ82/63x10 4 Vòng Mã: Cr34899 Φ82/63x10
21 Phớt (rod seal) "Phớt chắn dầu. 1 Cái "Phớt chắn dầu. KT: Φ125xΦ140,1x6,3mm"
22 Phớt Hallite 16199 (scrapper) Phớt Hallite 16199 (hoặc tương đương). KT: 125x140,1x14mm 2 Cái Phớt Hallite 16199 (hoặc tương đương). KT: 125x140,1x14mm
23 Phớt MERKEL T20 (rod seal) "Phớt MERKEL T20 (hoặc tương đương). 1 Cái "Phớt MERKEL T20 (hoặc tương đương). KT: 125x145x16mm"
24 Phớt piston khí nén van thu tro Phớt piston khí nén van thu tro ESP Tổ máy 330MW:EU 25x35x11.2mm 20 Cái Phớt piston khí nén van thu tro ESP Tổ máy 330MW:EU 25x35x11.2mm
25 Phớt piston khí nén van chặn thải xỉ khô Phớt piston khí nén van chặn thải xỉ khô Tổ máy 330MW: QYD200x8; đường kính ngoài 200mm, chiều dày 8mm. 8 Cái Phớt piston khí nén van chặn thải xỉ khô Tổ máy 330MW: QYD200x8; đường kính ngoài 200mm, chiều dày 8mm.
26 Phớt nhẫn của bơm Đường kính ngoài: 30mm;Đường kính trong: 25mm; Dày 3,4mm 3 Cái Đường kính ngoài: 30mm;Đường kính trong: 25mm; Dày 3,4mm
27 Phớt của bộ khớp nối Phớt của bộ khớp nối 24x45x10mm 6 Cái Phớt của bộ khớp nối 24x45x10mm
28 Phớt chặn dầu vị trí tay quay cho van "Phớt chặn dầu vị trí tay quay cho van Shang Yi Type: IKJQ-600 thải xỉ tổ máy 330MW: TC 25x47x10. 4 Cái "Phớt chặn dầu vị trí tay quay cho van Shang Yi Type: IKJQ-600 thải xỉ tổ máy 330MW: TC 25x47x10. KT: Φ25/47x4mm (Hoặc tương đương)"
29 Phớt chặn dầu VCC 25-32-4 động cơ van Modact "Phớt chặn dầu VCC 25-32-4 động cơ van Modact. 10 cái "Phớt chặn dầu VCC 25-32-4 động cơ van Modact. KT: Φ25/32x4mm. (Hoặc tương đương)"
30 Phớt chặn dầu van Rotork 14AI/MI "Phớt chặn dầu van Rotork 14AI/MI: TC 75-95-10. 8 Cái "Phớt chặn dầu van Rotork 14AI/MI: TC 75-95-10. KT: Φ75/95x10mm.(Hoặc tương đương)"
31 Phớt chặn dầu tay quay van Rotork 7AI-M0YF40 "Phớt chặn dầu tay quay van Rotork 7AI-M0YF40: TC 37-52-8 MZH M010004 10 Cái "Phớt chặn dầu tay quay van Rotork 7AI-M0YF40: TC 37-52-8 MZH M010004 KT: Φ37/52x8mm.(Hoặc tương đương)"
32 Phớt chặn dầu SC 45-60-7 khớp nối động cơ van AUMA "SC 45-60-7 khớp nối động cơ van AUMA 20 Cái "SC 45-60-7 khớp nối động cơ van AUMA KT: Φ45/60x7.(Hoặc tương đương)"
33 Phớt chặn dầu SC 20-47-7 khớp nối động cơ van AUMA SA14.1 "Phớt chặn dầu SC 20-47-7 khớp nối động cơ van AUMA SA14.1. 10 Cái "Phớt chặn dầu SC 20-47-7 khớp nối động cơ van AUMA SA14.1. KT: Φ20/47x7mm. (Hoặc tương đương)"
34 Phớt chặn dầu SC 15-28-7 khớp nối động cơ van AUMA SA07.5 "Phớt chặn dầu SC 15-28-7 khớp nối động cơ van AUMA SA07.5 20 Cái "Phớt chặn dầu SC 15-28-7 khớp nối động cơ van AUMA SA07.5 KT: Φ15/28x7mm. (Hoặc tương đương)"
35 Phớt chặn dầu hộp chuyển tốc cho van Shang Yi-Type: IKJQ-600 "Phớt chặn dầu hộp chuyển tốc cho van Shang Yi-Type IKJQ-600 thải xỉ tổ máy 330MW: TC 75-95-10; 4 Cái "Phớt chặn dầu hộp chuyển tốc cho van Shang Yi-Type IKJQ-600 thải xỉ tổ máy 330MW: TC 75-95-10; KT: Φ75/95x10mm.(Hoặc tương đương)"
36 Phớt chặn dầu GUFERO G 40-52-7 NBR cơ cấu chấp hành van Modact "Phớt chặn dầu GUFERO G 40-52-7 NBR cơ cấu chấp hành van Modact; 10 Cái "Phớt chặn dầu GUFERO G 40-52-7 NBR cơ cấu chấp hành van Modact; KT: Φ40/52x7mm. (Hoặc tương đương)"
37 Phớt chặn dầu 50-65-8 loại van Drehmo DMC 249-A-32 Phớt chặn dầu 50-65-8 loại van Drehmo DMC 249-A-32; KT: Φ50/65x8mm. (Hoặc tương đương) 4 Cái Phớt chặn dầu 50-65-8 loại van Drehmo DMC 249-A-32; KT: Φ50/65x8mm. (Hoặc tương đương)
38 Phớt chặn dầu 30-47-7 động cơ van Modact "Phớt chặn dầu 30-47-7 động cơ van Modact; 10 Cái "Phớt chặn dầu 30-47-7 động cơ van Modact; KT: Φ30/47x7mm. (Hoặc tương đương)"
39 Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ6 KT: Φ6mm 16 m KT: Φ6mm
40 Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ5 KT: Φ5mm 16 m KT: Φ5mm
41 Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ4 KT: Φ4mm 16 m KT: Φ4mm
42 Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ3 KT: Φ3mm 16 m KT: Φ3mm
43 Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ2 KT: Φ2mm 16 m KT: Φ2mm
44 Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ1 KT: Φ1mm 16 m KT: Φ1mm
45 Cao su tấm chịu dầu, chịu nhiệt 1200x1200x5 KT: 1200x1200x5mm 1 Tấm KT: 1200x1200x5mm
46 Cao su tấm chịu dầu, chịu nhiệt 1200x1200x3 KT: 1200x1200x3mm 6 Tấm KT: 1200x1200x3mm
47 Cao su tấm chịu dầu, chịu nhiệt 1200x1200x2 KT: 1200x1200x2mm 8 Tấm KT: 1200x1200x2mm
48 Đệm cao su nối trục động cơ với ổ đỡ Φ56/30x15 KT: Φ56/30x15mm 40 Cái KT: Φ56/30x15mm
49 Nối trục Φ36/18x10 "VL: Cao su; 32 Cái "VL: Cao su; KT: Φ36/18x10mm"
50 Cao su nối trục Φ55/Φ31x65 KT: Φ55/Φ31x65mm 36 Cái KT: Φ55/Φ31x65mm
51 Cao su chân đế hộp giảm tốc Φ50xΦ14x22 KT: Φ50xΦ14x22mm 4 Cái KT: Φ50xΦ14x22mm
52 Kính ống thủy 300x20x0,2 "VL: Mê ca chịu nhiệt T=3600C; 200 Cái "VL: Mê ca chịu nhiệt T=3600C; KT: 300x20x0,2mm"
53 Kính ống thủy 24x107x21 "VL: Mê ca chịu nhiệt T=3600C; P=25Mpa; 20 Cái "VL: Mê ca chịu nhiệt T=3600C; P=25Mpa; KT: 24x107x21mm"

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Phớt cao su chịu dầu Φ130/160x12 4 Cái Kho Công ty nhiệt điện Uông BÍ 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực
2 Phớt chắn dầu của động cơ 2 Cái nt nt
3 Phớt cao su chịu dầu Φ190/Φ160x15 8 Cái nt nt
4 Phớt cao su chịu dầu Φ150/Φ140x12 2 Cái nt nt
5 Phớt chắn dầu Φ170/200x16 8 Cái nt nt
6 Phớt Phớt chắn dầu Φ170/200x16cao su chắn dầu Φ110/140×12 2 Cái nt nt
7 Phớt chèn dầu Φ120/Φ150x12 4 Cái nt nt
8 Phớt chèn dầu Φ80/Φ105x12 4 Cái nt nt
9 Phớt chèn dầu Φ65/Φ90x12 2 Cái nt nt
10 Phớt chặn mỡ Φ150/180x16 4 Cái nt nt
11 Phớt cao su chặn dầu Φ62/45x12 2 Cái nt nt
12 Phớt cao su Φ145/170x15 4 Cái nt nt
13 Bộ phớt gioăng piston van an toàn tái nhiệt 2 Bộ nt nt
14 Bộ phớt chặn dầu piston thủy lực 24 Bộ nt nt
15 Bộ phớt gioăng piston van an toàn quá nhiệt và bao hơi 2 Bộ nt nt
16 Bộ phớt bơm 3 Bộ nt nt
17 Bộ gioăng phớt chặn dầu xilanh van bypass hạ áp 10LBF21,22AA301 2 Bộ nt nt
18 Phớt chắn dầu 1 Cái nt nt
19 Vòng phớt chặn dầu 24899 1 Vòng nt nt
20 Vòng phớt chặn dầu Cr 34899 4 Vòng nt nt
21 Phớt (rod seal) 1 Cái nt nt
22 Phớt Hallite 16199 (scrapper) 2 Cái nt nt
23 Phớt MERKEL T20 (rod seal) 1 Cái nt nt
24 Phớt piston khí nén van thu tro 20 Cái nt nt
25 Phớt piston khí nén van chặn thải xỉ khô 8 Cái nt nt
26 Phớt nhẫn của bơm 3 Cái nt nt
27 Phớt của bộ khớp nối 6 Cái nt nt
28 Phớt chặn dầu vị trí tay quay cho van 4 Cái nt nt
29 Phớt chặn dầu VCC 25-32-4 động cơ van Modact 10 cái nt nt
30 Phớt chặn dầu van Rotork 14AI/MI 8 Cái nt nt
31 Phớt chặn dầu tay quay van Rotork 7AI-M0YF40 10 Cái nt nt
32 Phớt chặn dầu SC 45-60-7 khớp nối động cơ van AUMA 20 Cái nt nt
33 Phớt chặn dầu SC 20-47-7 khớp nối động cơ van AUMA SA14.1 10 Cái nt nt
34 Phớt chặn dầu SC 15-28-7 khớp nối động cơ van AUMA SA07.5 20 Cái nt nt
35 Phớt chặn dầu hộp chuyển tốc cho van Shang Yi-Type: IKJQ-600 4 Cái nt nt
36 Phớt chặn dầu GUFERO G 40-52-7 NBR cơ cấu chấp hành van Modact 10 Cái nt nt
37 Phớt chặn dầu 50-65-8 loại van Drehmo DMC 249-A-32 4 Cái nt nt
38 Phớt chặn dầu 30-47-7 động cơ van Modact 10 Cái nt nt
39 Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ6 16 m nt nt
40 Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ5 16 m nt nt
41 Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ4 16 m nt nt
42 Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ3 16 m nt nt
43 Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ2 16 m nt nt
44 Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ1 16 m nt nt
45 Cao su tấm chịu dầu, chịu nhiệt 1200x1200x5 1 Tấm nt nt
46 Cao su tấm chịu dầu, chịu nhiệt 1200x1200x3 6 Tấm nt nt
47 Cao su tấm chịu dầu, chịu nhiệt 1200x1200x2 8 Tấm nt nt
48 Đệm cao su nối trục động cơ với ổ đỡ Φ56/30x15 40 Cái nt nt
49 Nối trục Φ36/18x10 32 Cái nt nt
50 Cao su nối trục Φ55/Φ31x65 36 Cái nt nt
51 Cao su chân đế hộp giảm tốc Φ50xΦ14x22 4 Cái nt nt
52 Kính ống thủy 300x20x0,2 200 Cái nt nt
53 Kính ống thủy 24x107x21 20 Cái nt nt

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Phụ trách kỹ thuật (yêu cầu có ít nhất 01 người), thực hiện các công việc của gói thầu như:- Hướng dẫn sử dụng, lắp đặt và các khuyến cáo liên quan đến hàng hóa cho người sử dụng;- Sẵn sàng có mặt t 1 Kỹ sư chuyên ngành Cơ khí hoặc tương đương. 3 2

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Phớt cao su chịu dầu Φ130/160x12
KT: Φ130/160x12mm
4 Cái KT: Φ130/160x12mm
2 Phớt chắn dầu của động cơ
Loại có lò xo. Mã số: CK92 1 - 8765 - 18 1 - 70x95x10 - 18 18M - MT - 328/95. KT: Φ95/70x10mm
2 Cái Loại có lò xo. Mã số: CK92 1 - 8765 - 18 1 - 70x95x10 - 18 18M - MT - 328/95. KT: Φ95/70x10mm
3 Phớt cao su chịu dầu Φ190/Φ160x15
KT: Φ190/Φ160x15mm
8 Cái KT: Φ190/Φ160x15mm
4 Phớt cao su chịu dầu Φ150/Φ140x12
KT: Φ150/140x12mm
2 Cái KT: Φ150/140x12mm
5 Phớt chắn dầu Φ170/200x16
KT: Φ170/200x16mm
8 Cái KT: Φ170/200x16mm
6 Phớt Phớt chắn dầu Φ170/200x16cao su chắn dầu Φ110/140×12
KT: Φ110/140×12mm
2 Cái KT: Φ110/140×12mm
7 Phớt chèn dầu Φ120/Φ150x12
Phớt cao su có lò xo căng; KT: Φ120/150x12mm
4 Cái Phớt cao su có lò xo căng; KT: Φ120/150x12mm
8 Phớt chèn dầu Φ80/Φ105x12
Phớt cao su có lò xo căng; KT: Φ80/Φ05x12mm
4 Cái Phớt cao su có lò xo căng; KT: Φ80/Φ05x12mm
9 Phớt chèn dầu Φ65/Φ90x12
Phớt cao su có lò xo căng; KT: Φ65/90x12mm
2 Cái Phớt cao su có lò xo căng; KT: Φ65/90x12mm
10 Phớt chặn mỡ Φ150/180x16
VL: Bằng cao su; KT: Φ150/180x16mm
4 Cái VL: Bằng cao su; KT: Φ150/180x16mm
11 Phớt cao su chặn dầu Φ62/45x12
KT: Φ62/45x12mm
2 Cái KT: Φ62/45x12mm
12 Phớt cao su Φ145/170x15
KT: Φ145/170x15mm
4 Cái KT: Φ145/170x15mm
13 Bộ phớt gioăng piston van an toàn tái nhiệt
Bộ phớt gioăng piston van an toàn tái nhiệt Tổ máy 300 MW (Loại van: CCI Valve Technology AB-Sweden; Type of valve: VLRO-160T; Manufact.no.292170.130; Actuator gasket kit: Model SMH-140VCN-145; Czech Rep; Unit of Measure: Set;
2 Bộ Bộ phớt gioăng piston van an toàn tái nhiệt Tổ máy 300 MW (Loại van: CCI Valve Technology AB-Sweden; Type of valve: VLRO-160T; Manufact.no.292170.130; Actuator gasket kit: Model SMH-140VCN-145; Czech Rep; Unit of Measure: Set; Reference drawing: S0472258, S0472308, S0625905; CCI Part no:85029847). (Hoặc tương đương)
14 Bộ phớt chặn dầu piston thủy lực
"Bộ phớt chặn dầu piston thủy lực ép phá xỉ Tổ máy 330MW, gồm 3 loại phớt và 1 gioăng tròn:
24 Bộ "Bộ phớt chặn dầu piston thủy lực ép phá xỉ Tổ máy 330MW, gồm 3 loại phớt và 1 gioăng tròn: - 1 phớt đường kính trong 45mm, đường kính ngoài 53mm, dày 7mm. - 1 phớt đường kính trong 45mm, đường kính ngoài 55mm, dày 6mm - 2 phớt đường kính trong 70mm, đường kính ngoài 80mm, dày 6mm - 1 gioăng tròn Φ5mm"
15 Bộ phớt gioăng piston van an toàn quá nhiệt và bao hơi
Bộ phớt gioăng piston van an toàn quá nhiệt và bao hơi (Loại van: CCI Valve Technology AB-Sweden; Type of valve: VLRO-56TC; Manufact.no. 292230.10A; Actuator gasket kit Model SMH-100C; Czech Rep;
2 Bộ Bộ phớt gioăng piston van an toàn quá nhiệt và bao hơi (Loại van: CCI Valve Technology AB-Sweden; Type of valve: VLRO-56TC; Manufact.no. 292230.10A; Actuator gasket kit Model SMH-100C; Czech Rep; Unit of Measure: Set; Reference drawing: S0625178; CCI Part no: 85029882). (Hoặc tương đương)
16 Bộ phớt bơm
"Bộ phớt bơm gồm:
3 Bộ "Bộ phớt bơm gồm: - Phần động: Phớt titan mới của bơm đường kính ngoài 48,5mm; đường kính trong 35,5mm; chiều dài 52,0mm; - Phần tĩnh: Phớt titan mới của bơm đường kính ngoài cả áo cao su 50,2mm; Đường kính trong 36,1mm."
17 Bộ gioăng phớt chặn dầu xilanh van bypass hạ áp 10LBF21,22AA301
Bộ gioăng phớt chặn dầu xilanh van bypass hạ áp 10LBF21,22AA301 (Loại van CCI Valve Technology AB; Type of valve: VS-180BT; Manufact.no: 290297 60A; Actuator gasket kit;
2 Bộ Bộ gioăng phớt chặn dầu xilanh van bypass hạ áp 10LBF21,22AA301 (Loại van CCI Valve Technology AB; Type of valve: VS-180BT; Manufact.no: 290297 60A; Actuator gasket kit; Model SMH-100C; Country of Origin: Czech Rep; Unit of measure: Set; CCI part no: 85029874). (Hoặc tương đương)
18 Phớt chắn dầu
KT: 5.750x7.000x0.500 inch, có lò xo nén
1 Cái KT: 5.750x7.000x0.500 inch, có lò xo nén
19 Vòng phớt chặn dầu 24899
"Mã: Cr34883.
1 Vòng "Mã: Cr34883. KT: Φ115/89x10"
20 Vòng phớt chặn dầu Cr 34899
Mã: Cr34899 Φ82/63x10
4 Vòng Mã: Cr34899 Φ82/63x10
21 Phớt (rod seal)
"Phớt chắn dầu.
1 Cái "Phớt chắn dầu. KT: Φ125xΦ140,1x6,3mm"
22 Phớt Hallite 16199 (scrapper)
Phớt Hallite 16199 (hoặc tương đương). KT: 125x140,1x14mm
2 Cái Phớt Hallite 16199 (hoặc tương đương). KT: 125x140,1x14mm
23 Phớt MERKEL T20 (rod seal)
"Phớt MERKEL T20 (hoặc tương đương).
1 Cái "Phớt MERKEL T20 (hoặc tương đương). KT: 125x145x16mm"
24 Phớt piston khí nén van thu tro
Phớt piston khí nén van thu tro ESP Tổ máy 330MW:EU 25x35x11.2mm
20 Cái Phớt piston khí nén van thu tro ESP Tổ máy 330MW:EU 25x35x11.2mm
25 Phớt piston khí nén van chặn thải xỉ khô
Phớt piston khí nén van chặn thải xỉ khô Tổ máy 330MW: QYD200x8; đường kính ngoài 200mm, chiều dày 8mm.
8 Cái Phớt piston khí nén van chặn thải xỉ khô Tổ máy 330MW: QYD200x8; đường kính ngoài 200mm, chiều dày 8mm.
26 Phớt nhẫn của bơm
Đường kính ngoài: 30mm;Đường kính trong: 25mm; Dày 3,4mm
3 Cái Đường kính ngoài: 30mm;Đường kính trong: 25mm; Dày 3,4mm
27 Phớt của bộ khớp nối
Phớt của bộ khớp nối 24x45x10mm
6 Cái Phớt của bộ khớp nối 24x45x10mm
28 Phớt chặn dầu vị trí tay quay cho van
"Phớt chặn dầu vị trí tay quay cho van Shang Yi Type: IKJQ-600 thải xỉ tổ máy 330MW: TC 25x47x10.
4 Cái "Phớt chặn dầu vị trí tay quay cho van Shang Yi Type: IKJQ-600 thải xỉ tổ máy 330MW: TC 25x47x10. KT: Φ25/47x4mm (Hoặc tương đương)"
29 Phớt chặn dầu VCC 25-32-4 động cơ van Modact
"Phớt chặn dầu VCC 25-32-4 động cơ van Modact.
10 cái "Phớt chặn dầu VCC 25-32-4 động cơ van Modact. KT: Φ25/32x4mm. (Hoặc tương đương)"
30 Phớt chặn dầu van Rotork 14AI/MI
"Phớt chặn dầu van Rotork 14AI/MI: TC 75-95-10.
8 Cái "Phớt chặn dầu van Rotork 14AI/MI: TC 75-95-10. KT: Φ75/95x10mm.(Hoặc tương đương)"
31 Phớt chặn dầu tay quay van Rotork 7AI-M0YF40
"Phớt chặn dầu tay quay van Rotork 7AI-M0YF40: TC 37-52-8 MZH M010004
10 Cái "Phớt chặn dầu tay quay van Rotork 7AI-M0YF40: TC 37-52-8 MZH M010004 KT: Φ37/52x8mm.(Hoặc tương đương)"
32 Phớt chặn dầu SC 45-60-7 khớp nối động cơ van AUMA
"SC 45-60-7 khớp nối động cơ van AUMA
20 Cái "SC 45-60-7 khớp nối động cơ van AUMA KT: Φ45/60x7.(Hoặc tương đương)"
33 Phớt chặn dầu SC 20-47-7 khớp nối động cơ van AUMA SA14.1
"Phớt chặn dầu SC 20-47-7 khớp nối động cơ van AUMA SA14.1.
10 Cái "Phớt chặn dầu SC 20-47-7 khớp nối động cơ van AUMA SA14.1. KT: Φ20/47x7mm. (Hoặc tương đương)"
34 Phớt chặn dầu SC 15-28-7 khớp nối động cơ van AUMA SA07.5
"Phớt chặn dầu SC 15-28-7 khớp nối động cơ van AUMA SA07.5
20 Cái "Phớt chặn dầu SC 15-28-7 khớp nối động cơ van AUMA SA07.5 KT: Φ15/28x7mm. (Hoặc tương đương)"
35 Phớt chặn dầu hộp chuyển tốc cho van Shang Yi-Type: IKJQ-600
"Phớt chặn dầu hộp chuyển tốc cho van Shang Yi-Type IKJQ-600 thải xỉ tổ máy 330MW: TC 75-95-10;
4 Cái "Phớt chặn dầu hộp chuyển tốc cho van Shang Yi-Type IKJQ-600 thải xỉ tổ máy 330MW: TC 75-95-10; KT: Φ75/95x10mm.(Hoặc tương đương)"
36 Phớt chặn dầu GUFERO G 40-52-7 NBR cơ cấu chấp hành van Modact
"Phớt chặn dầu GUFERO G 40-52-7 NBR cơ cấu chấp hành van Modact;
10 Cái "Phớt chặn dầu GUFERO G 40-52-7 NBR cơ cấu chấp hành van Modact; KT: Φ40/52x7mm. (Hoặc tương đương)"
37 Phớt chặn dầu 50-65-8 loại van Drehmo DMC 249-A-32
Phớt chặn dầu 50-65-8 loại van Drehmo DMC 249-A-32; KT: Φ50/65x8mm. (Hoặc tương đương)
4 Cái Phớt chặn dầu 50-65-8 loại van Drehmo DMC 249-A-32; KT: Φ50/65x8mm. (Hoặc tương đương)
38 Phớt chặn dầu 30-47-7 động cơ van Modact
"Phớt chặn dầu 30-47-7 động cơ van Modact;
10 Cái "Phớt chặn dầu 30-47-7 động cơ van Modact; KT: Φ30/47x7mm. (Hoặc tương đương)"
39 Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ6
KT: Φ6mm
16 m KT: Φ6mm
40 Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ5
KT: Φ5mm
16 m KT: Φ5mm
41 Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ4
KT: Φ4mm
16 m KT: Φ4mm
42 Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ3
KT: Φ3mm
16 m KT: Φ3mm
43 Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ2
KT: Φ2mm
16 m KT: Φ2mm
44 Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ1
KT: Φ1mm
16 m KT: Φ1mm
45 Cao su tấm chịu dầu, chịu nhiệt 1200x1200x5
KT: 1200x1200x5mm
1 Tấm KT: 1200x1200x5mm
46 Cao su tấm chịu dầu, chịu nhiệt 1200x1200x3
KT: 1200x1200x3mm
6 Tấm KT: 1200x1200x3mm
47 Cao su tấm chịu dầu, chịu nhiệt 1200x1200x2
KT: 1200x1200x2mm
8 Tấm KT: 1200x1200x2mm
48 Đệm cao su nối trục động cơ với ổ đỡ Φ56/30x15
KT: Φ56/30x15mm
40 Cái KT: Φ56/30x15mm
49 Nối trục Φ36/18x10
"VL: Cao su;
32 Cái "VL: Cao su; KT: Φ36/18x10mm"
50 Cao su nối trục Φ55/Φ31x65
KT: Φ55/Φ31x65mm
36 Cái KT: Φ55/Φ31x65mm

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:

  • Có quan hệ với 487 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "SXKD2020-HH44: Cung cấp các loại phớt, cao su tấm và kính ống thuỷ". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "SXKD2020-HH44: Cung cấp các loại phớt, cao su tấm và kính ống thuỷ" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 387

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 4900 dự án đang đợi nhà thầu
  • 289 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 486 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 13105 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 25451 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
Phone icon
Chat Button
Hỏi đáp với DauThau.info GPT ×
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Bạn chưa đăng nhập
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.