Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 |
E-CDNT 1.2 |
SXKD2020-HH44: Cung cấp các loại phớt, cao su tấm và kính ống thuỷ Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu (theo phân cấp) đợt 2 phục vụ SXKD điện năm 2020 – Công ty Nhiệt điện Uông Bí 120 Ngày |
E-CDNT 3 | Chi phí SXKD điện năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Các nội dung khác: - Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: - Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, hãng và nước sản xuất và phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT, hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp (Chương IV). - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: - Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại kho Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. Chủ đầu tư không cần phải trả một khoản chi phí nào khác cho toàn bộ hàng hóa mà Nhà thầu cung cấp ngoài giá chào. |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…..): Không áp dụng |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu: - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 8.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
(1). Địa chỉ của Chủ đầu tư:
- Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1
- Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh
- Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668
(2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền:
- Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí,
- Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh
- Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668
(3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc:
- Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí;
- Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh;
- Điện thoại: 02036500468 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: (1). Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected] |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Phớt cao su chịu dầu Φ130/160x12 | KT: Φ130/160x12mm | 4 | Cái | KT: Φ130/160x12mm | |
2 | Phớt chắn dầu của động cơ | Loại có lò xo. Mã số: CK92 1 - 8765 - 18 1 - 70x95x10 - 18 18M - MT - 328/95. KT: Φ95/70x10mm | 2 | Cái | Loại có lò xo. Mã số: CK92 1 - 8765 - 18 1 - 70x95x10 - 18 18M - MT - 328/95. KT: Φ95/70x10mm | |
3 | Phớt cao su chịu dầu Φ190/Φ160x15 | KT: Φ190/Φ160x15mm | 8 | Cái | KT: Φ190/Φ160x15mm | |
4 | Phớt cao su chịu dầu Φ150/Φ140x12 | KT: Φ150/140x12mm | 2 | Cái | KT: Φ150/140x12mm | |
5 | Phớt chắn dầu Φ170/200x16 | KT: Φ170/200x16mm | 8 | Cái | KT: Φ170/200x16mm | |
6 | Phớt Phớt chắn dầu Φ170/200x16cao su chắn dầu Φ110/140×12 | KT: Φ110/140×12mm | 2 | Cái | KT: Φ110/140×12mm | |
7 | Phớt chèn dầu Φ120/Φ150x12 | Phớt cao su có lò xo căng; KT: Φ120/150x12mm | 4 | Cái | Phớt cao su có lò xo căng; KT: Φ120/150x12mm | |
8 | Phớt chèn dầu Φ80/Φ105x12 | Phớt cao su có lò xo căng; KT: Φ80/Φ05x12mm | 4 | Cái | Phớt cao su có lò xo căng; KT: Φ80/Φ05x12mm | |
9 | Phớt chèn dầu Φ65/Φ90x12 | Phớt cao su có lò xo căng; KT: Φ65/90x12mm | 2 | Cái | Phớt cao su có lò xo căng; KT: Φ65/90x12mm | |
10 | Phớt chặn mỡ Φ150/180x16 | VL: Bằng cao su; KT: Φ150/180x16mm | 4 | Cái | VL: Bằng cao su; KT: Φ150/180x16mm | |
11 | Phớt cao su chặn dầu Φ62/45x12 | KT: Φ62/45x12mm | 2 | Cái | KT: Φ62/45x12mm | |
12 | Phớt cao su Φ145/170x15 | KT: Φ145/170x15mm | 4 | Cái | KT: Φ145/170x15mm | |
13 | Bộ phớt gioăng piston van an toàn tái nhiệt | Bộ phớt gioăng piston van an toàn tái nhiệt Tổ máy 300 MW (Loại van: CCI Valve Technology AB-Sweden; Type of valve: VLRO-160T; Manufact.no.292170.130; Actuator gasket kit: Model SMH-140VCN-145; Czech Rep; Unit of Measure: Set; | 2 | Bộ | Bộ phớt gioăng piston van an toàn tái nhiệt Tổ máy 300 MW (Loại van: CCI Valve Technology AB-Sweden; Type of valve: VLRO-160T; Manufact.no.292170.130; Actuator gasket kit: Model SMH-140VCN-145; Czech Rep; Unit of Measure: Set; Reference drawing: S0472258, S0472308, S0625905; CCI Part no:85029847). (Hoặc tương đương) | |
14 | Bộ phớt chặn dầu piston thủy lực | "Bộ phớt chặn dầu piston thủy lực ép phá xỉ Tổ máy 330MW, gồm 3 loại phớt và 1 gioăng tròn: | 24 | Bộ | "Bộ phớt chặn dầu piston thủy lực ép phá xỉ Tổ máy 330MW, gồm 3 loại phớt và 1 gioăng tròn: - 1 phớt đường kính trong 45mm, đường kính ngoài 53mm, dày 7mm. - 1 phớt đường kính trong 45mm, đường kính ngoài 55mm, dày 6mm - 2 phớt đường kính trong 70mm, đường kính ngoài 80mm, dày 6mm - 1 gioăng tròn Φ5mm" | |
15 | Bộ phớt gioăng piston van an toàn quá nhiệt và bao hơi | Bộ phớt gioăng piston van an toàn quá nhiệt và bao hơi (Loại van: CCI Valve Technology AB-Sweden; Type of valve: VLRO-56TC; Manufact.no. 292230.10A; Actuator gasket kit Model SMH-100C; Czech Rep; | 2 | Bộ | Bộ phớt gioăng piston van an toàn quá nhiệt và bao hơi (Loại van: CCI Valve Technology AB-Sweden; Type of valve: VLRO-56TC; Manufact.no. 292230.10A; Actuator gasket kit Model SMH-100C; Czech Rep; Unit of Measure: Set; Reference drawing: S0625178; CCI Part no: 85029882). (Hoặc tương đương) | |
16 | Bộ phớt bơm | "Bộ phớt bơm gồm: | 3 | Bộ | "Bộ phớt bơm gồm: - Phần động: Phớt titan mới của bơm đường kính ngoài 48,5mm; đường kính trong 35,5mm; chiều dài 52,0mm; - Phần tĩnh: Phớt titan mới của bơm đường kính ngoài cả áo cao su 50,2mm; Đường kính trong 36,1mm." | |
17 | Bộ gioăng phớt chặn dầu xilanh van bypass hạ áp 10LBF21,22AA301 | Bộ gioăng phớt chặn dầu xilanh van bypass hạ áp 10LBF21,22AA301 (Loại van CCI Valve Technology AB; Type of valve: VS-180BT; Manufact.no: 290297 60A; Actuator gasket kit; | 2 | Bộ | Bộ gioăng phớt chặn dầu xilanh van bypass hạ áp 10LBF21,22AA301 (Loại van CCI Valve Technology AB; Type of valve: VS-180BT; Manufact.no: 290297 60A; Actuator gasket kit; Model SMH-100C; Country of Origin: Czech Rep; Unit of measure: Set; CCI part no: 85029874). (Hoặc tương đương) | |
18 | Phớt chắn dầu | KT: 5.750x7.000x0.500 inch, có lò xo nén | 1 | Cái | KT: 5.750x7.000x0.500 inch, có lò xo nén | |
19 | Vòng phớt chặn dầu 24899 | "Mã: Cr34883. | 1 | Vòng | "Mã: Cr34883. KT: Φ115/89x10" | |
20 | Vòng phớt chặn dầu Cr 34899 | Mã: Cr34899 Φ82/63x10 | 4 | Vòng | Mã: Cr34899 Φ82/63x10 | |
21 | Phớt (rod seal) | "Phớt chắn dầu. | 1 | Cái | "Phớt chắn dầu. KT: Φ125xΦ140,1x6,3mm" | |
22 | Phớt Hallite 16199 (scrapper) | Phớt Hallite 16199 (hoặc tương đương). KT: 125x140,1x14mm | 2 | Cái | Phớt Hallite 16199 (hoặc tương đương). KT: 125x140,1x14mm | |
23 | Phớt MERKEL T20 (rod seal) | "Phớt MERKEL T20 (hoặc tương đương). | 1 | Cái | "Phớt MERKEL T20 (hoặc tương đương). KT: 125x145x16mm" | |
24 | Phớt piston khí nén van thu tro | Phớt piston khí nén van thu tro ESP Tổ máy 330MW:EU 25x35x11.2mm | 20 | Cái | Phớt piston khí nén van thu tro ESP Tổ máy 330MW:EU 25x35x11.2mm | |
25 | Phớt piston khí nén van chặn thải xỉ khô | Phớt piston khí nén van chặn thải xỉ khô Tổ máy 330MW: QYD200x8; đường kính ngoài 200mm, chiều dày 8mm. | 8 | Cái | Phớt piston khí nén van chặn thải xỉ khô Tổ máy 330MW: QYD200x8; đường kính ngoài 200mm, chiều dày 8mm. | |
26 | Phớt nhẫn của bơm | Đường kính ngoài: 30mm;Đường kính trong: 25mm; Dày 3,4mm | 3 | Cái | Đường kính ngoài: 30mm;Đường kính trong: 25mm; Dày 3,4mm | |
27 | Phớt của bộ khớp nối | Phớt của bộ khớp nối 24x45x10mm | 6 | Cái | Phớt của bộ khớp nối 24x45x10mm | |
28 | Phớt chặn dầu vị trí tay quay cho van | "Phớt chặn dầu vị trí tay quay cho van Shang Yi Type: IKJQ-600 thải xỉ tổ máy 330MW: TC 25x47x10. | 4 | Cái | "Phớt chặn dầu vị trí tay quay cho van Shang Yi Type: IKJQ-600 thải xỉ tổ máy 330MW: TC 25x47x10. KT: Φ25/47x4mm (Hoặc tương đương)" | |
29 | Phớt chặn dầu VCC 25-32-4 động cơ van Modact | "Phớt chặn dầu VCC 25-32-4 động cơ van Modact. | 10 | cái | "Phớt chặn dầu VCC 25-32-4 động cơ van Modact. KT: Φ25/32x4mm. (Hoặc tương đương)" | |
30 | Phớt chặn dầu van Rotork 14AI/MI | "Phớt chặn dầu van Rotork 14AI/MI: TC 75-95-10. | 8 | Cái | "Phớt chặn dầu van Rotork 14AI/MI: TC 75-95-10. KT: Φ75/95x10mm.(Hoặc tương đương)" | |
31 | Phớt chặn dầu tay quay van Rotork 7AI-M0YF40 | "Phớt chặn dầu tay quay van Rotork 7AI-M0YF40: TC 37-52-8 MZH M010004 | 10 | Cái | "Phớt chặn dầu tay quay van Rotork 7AI-M0YF40: TC 37-52-8 MZH M010004 KT: Φ37/52x8mm.(Hoặc tương đương)" | |
32 | Phớt chặn dầu SC 45-60-7 khớp nối động cơ van AUMA | "SC 45-60-7 khớp nối động cơ van AUMA | 20 | Cái | "SC 45-60-7 khớp nối động cơ van AUMA KT: Φ45/60x7.(Hoặc tương đương)" | |
33 | Phớt chặn dầu SC 20-47-7 khớp nối động cơ van AUMA SA14.1 | "Phớt chặn dầu SC 20-47-7 khớp nối động cơ van AUMA SA14.1. | 10 | Cái | "Phớt chặn dầu SC 20-47-7 khớp nối động cơ van AUMA SA14.1. KT: Φ20/47x7mm. (Hoặc tương đương)" | |
34 | Phớt chặn dầu SC 15-28-7 khớp nối động cơ van AUMA SA07.5 | "Phớt chặn dầu SC 15-28-7 khớp nối động cơ van AUMA SA07.5 | 20 | Cái | "Phớt chặn dầu SC 15-28-7 khớp nối động cơ van AUMA SA07.5 KT: Φ15/28x7mm. (Hoặc tương đương)" | |
35 | Phớt chặn dầu hộp chuyển tốc cho van Shang Yi-Type: IKJQ-600 | "Phớt chặn dầu hộp chuyển tốc cho van Shang Yi-Type IKJQ-600 thải xỉ tổ máy 330MW: TC 75-95-10; | 4 | Cái | "Phớt chặn dầu hộp chuyển tốc cho van Shang Yi-Type IKJQ-600 thải xỉ tổ máy 330MW: TC 75-95-10; KT: Φ75/95x10mm.(Hoặc tương đương)" | |
36 | Phớt chặn dầu GUFERO G 40-52-7 NBR cơ cấu chấp hành van Modact | "Phớt chặn dầu GUFERO G 40-52-7 NBR cơ cấu chấp hành van Modact; | 10 | Cái | "Phớt chặn dầu GUFERO G 40-52-7 NBR cơ cấu chấp hành van Modact; KT: Φ40/52x7mm. (Hoặc tương đương)" | |
37 | Phớt chặn dầu 50-65-8 loại van Drehmo DMC 249-A-32 | Phớt chặn dầu 50-65-8 loại van Drehmo DMC 249-A-32; KT: Φ50/65x8mm. (Hoặc tương đương) | 4 | Cái | Phớt chặn dầu 50-65-8 loại van Drehmo DMC 249-A-32; KT: Φ50/65x8mm. (Hoặc tương đương) | |
38 | Phớt chặn dầu 30-47-7 động cơ van Modact | "Phớt chặn dầu 30-47-7 động cơ van Modact; | 10 | Cái | "Phớt chặn dầu 30-47-7 động cơ van Modact; KT: Φ30/47x7mm. (Hoặc tương đương)" | |
39 | Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ6 | KT: Φ6mm | 16 | m | KT: Φ6mm | |
40 | Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ5 | KT: Φ5mm | 16 | m | KT: Φ5mm | |
41 | Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ4 | KT: Φ4mm | 16 | m | KT: Φ4mm | |
42 | Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ3 | KT: Φ3mm | 16 | m | KT: Φ3mm | |
43 | Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ2 | KT: Φ2mm | 16 | m | KT: Φ2mm | |
44 | Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ1 | KT: Φ1mm | 16 | m | KT: Φ1mm | |
45 | Cao su tấm chịu dầu, chịu nhiệt 1200x1200x5 | KT: 1200x1200x5mm | 1 | Tấm | KT: 1200x1200x5mm | |
46 | Cao su tấm chịu dầu, chịu nhiệt 1200x1200x3 | KT: 1200x1200x3mm | 6 | Tấm | KT: 1200x1200x3mm | |
47 | Cao su tấm chịu dầu, chịu nhiệt 1200x1200x2 | KT: 1200x1200x2mm | 8 | Tấm | KT: 1200x1200x2mm | |
48 | Đệm cao su nối trục động cơ với ổ đỡ Φ56/30x15 | KT: Φ56/30x15mm | 40 | Cái | KT: Φ56/30x15mm | |
49 | Nối trục Φ36/18x10 | "VL: Cao su; | 32 | Cái | "VL: Cao su; KT: Φ36/18x10mm" | |
50 | Cao su nối trục Φ55/Φ31x65 | KT: Φ55/Φ31x65mm | 36 | Cái | KT: Φ55/Φ31x65mm | |
51 | Cao su chân đế hộp giảm tốc Φ50xΦ14x22 | KT: Φ50xΦ14x22mm | 4 | Cái | KT: Φ50xΦ14x22mm | |
52 | Kính ống thủy 300x20x0,2 | "VL: Mê ca chịu nhiệt T=3600C; | 200 | Cái | "VL: Mê ca chịu nhiệt T=3600C; KT: 300x20x0,2mm" | |
53 | Kính ống thủy 24x107x21 | "VL: Mê ca chịu nhiệt T=3600C; P=25Mpa; | 20 | Cái | "VL: Mê ca chịu nhiệt T=3600C; P=25Mpa; KT: 24x107x21mm" |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Phớt cao su chịu dầu Φ130/160x12 | 4 | Cái | Kho Công ty nhiệt điện Uông BÍ | 120 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực |
2 | Phớt chắn dầu của động cơ | 2 | Cái | nt | nt |
3 | Phớt cao su chịu dầu Φ190/Φ160x15 | 8 | Cái | nt | nt |
4 | Phớt cao su chịu dầu Φ150/Φ140x12 | 2 | Cái | nt | nt |
5 | Phớt chắn dầu Φ170/200x16 | 8 | Cái | nt | nt |
6 | Phớt Phớt chắn dầu Φ170/200x16cao su chắn dầu Φ110/140×12 | 2 | Cái | nt | nt |
7 | Phớt chèn dầu Φ120/Φ150x12 | 4 | Cái | nt | nt |
8 | Phớt chèn dầu Φ80/Φ105x12 | 4 | Cái | nt | nt |
9 | Phớt chèn dầu Φ65/Φ90x12 | 2 | Cái | nt | nt |
10 | Phớt chặn mỡ Φ150/180x16 | 4 | Cái | nt | nt |
11 | Phớt cao su chặn dầu Φ62/45x12 | 2 | Cái | nt | nt |
12 | Phớt cao su Φ145/170x15 | 4 | Cái | nt | nt |
13 | Bộ phớt gioăng piston van an toàn tái nhiệt | 2 | Bộ | nt | nt |
14 | Bộ phớt chặn dầu piston thủy lực | 24 | Bộ | nt | nt |
15 | Bộ phớt gioăng piston van an toàn quá nhiệt và bao hơi | 2 | Bộ | nt | nt |
16 | Bộ phớt bơm | 3 | Bộ | nt | nt |
17 | Bộ gioăng phớt chặn dầu xilanh van bypass hạ áp 10LBF21,22AA301 | 2 | Bộ | nt | nt |
18 | Phớt chắn dầu | 1 | Cái | nt | nt |
19 | Vòng phớt chặn dầu 24899 | 1 | Vòng | nt | nt |
20 | Vòng phớt chặn dầu Cr 34899 | 4 | Vòng | nt | nt |
21 | Phớt (rod seal) | 1 | Cái | nt | nt |
22 | Phớt Hallite 16199 (scrapper) | 2 | Cái | nt | nt |
23 | Phớt MERKEL T20 (rod seal) | 1 | Cái | nt | nt |
24 | Phớt piston khí nén van thu tro | 20 | Cái | nt | nt |
25 | Phớt piston khí nén van chặn thải xỉ khô | 8 | Cái | nt | nt |
26 | Phớt nhẫn của bơm | 3 | Cái | nt | nt |
27 | Phớt của bộ khớp nối | 6 | Cái | nt | nt |
28 | Phớt chặn dầu vị trí tay quay cho van | 4 | Cái | nt | nt |
29 | Phớt chặn dầu VCC 25-32-4 động cơ van Modact | 10 | cái | nt | nt |
30 | Phớt chặn dầu van Rotork 14AI/MI | 8 | Cái | nt | nt |
31 | Phớt chặn dầu tay quay van Rotork 7AI-M0YF40 | 10 | Cái | nt | nt |
32 | Phớt chặn dầu SC 45-60-7 khớp nối động cơ van AUMA | 20 | Cái | nt | nt |
33 | Phớt chặn dầu SC 20-47-7 khớp nối động cơ van AUMA SA14.1 | 10 | Cái | nt | nt |
34 | Phớt chặn dầu SC 15-28-7 khớp nối động cơ van AUMA SA07.5 | 20 | Cái | nt | nt |
35 | Phớt chặn dầu hộp chuyển tốc cho van Shang Yi-Type: IKJQ-600 | 4 | Cái | nt | nt |
36 | Phớt chặn dầu GUFERO G 40-52-7 NBR cơ cấu chấp hành van Modact | 10 | Cái | nt | nt |
37 | Phớt chặn dầu 50-65-8 loại van Drehmo DMC 249-A-32 | 4 | Cái | nt | nt |
38 | Phớt chặn dầu 30-47-7 động cơ van Modact | 10 | Cái | nt | nt |
39 | Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ6 | 16 | m | nt | nt |
40 | Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ5 | 16 | m | nt | nt |
41 | Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ4 | 16 | m | nt | nt |
42 | Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ3 | 16 | m | nt | nt |
43 | Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ2 | 16 | m | nt | nt |
44 | Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ1 | 16 | m | nt | nt |
45 | Cao su tấm chịu dầu, chịu nhiệt 1200x1200x5 | 1 | Tấm | nt | nt |
46 | Cao su tấm chịu dầu, chịu nhiệt 1200x1200x3 | 6 | Tấm | nt | nt |
47 | Cao su tấm chịu dầu, chịu nhiệt 1200x1200x2 | 8 | Tấm | nt | nt |
48 | Đệm cao su nối trục động cơ với ổ đỡ Φ56/30x15 | 40 | Cái | nt | nt |
49 | Nối trục Φ36/18x10 | 32 | Cái | nt | nt |
50 | Cao su nối trục Φ55/Φ31x65 | 36 | Cái | nt | nt |
51 | Cao su chân đế hộp giảm tốc Φ50xΦ14x22 | 4 | Cái | nt | nt |
52 | Kính ống thủy 300x20x0,2 | 200 | Cái | nt | nt |
53 | Kính ống thủy 24x107x21 | 20 | Cái | nt | nt |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Phụ trách kỹ thuật (yêu cầu có ít nhất 01 người), thực hiện các công việc của gói thầu như:- Hướng dẫn sử dụng, lắp đặt và các khuyến cáo liên quan đến hàng hóa cho người sử dụng;- Sẵn sàng có mặt t | 1 | Kỹ sư chuyên ngành Cơ khí hoặc tương đương. | 3 | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phớt cao su chịu dầu Φ130/160x12 |
KT: Φ130/160x12mm
|
4 | Cái | KT: Φ130/160x12mm | |
2 | Phớt chắn dầu của động cơ |
Loại có lò xo. Mã số: CK92 1 - 8765 - 18 1 - 70x95x10 - 18 18M - MT - 328/95. KT: Φ95/70x10mm
|
2 | Cái | Loại có lò xo. Mã số: CK92 1 - 8765 - 18 1 - 70x95x10 - 18 18M - MT - 328/95. KT: Φ95/70x10mm | |
3 | Phớt cao su chịu dầu Φ190/Φ160x15 |
KT: Φ190/Φ160x15mm
|
8 | Cái | KT: Φ190/Φ160x15mm | |
4 | Phớt cao su chịu dầu Φ150/Φ140x12 |
KT: Φ150/140x12mm
|
2 | Cái | KT: Φ150/140x12mm | |
5 | Phớt chắn dầu Φ170/200x16 |
KT: Φ170/200x16mm
|
8 | Cái | KT: Φ170/200x16mm | |
6 | Phớt Phớt chắn dầu Φ170/200x16cao su chắn dầu Φ110/140×12 |
KT: Φ110/140×12mm
|
2 | Cái | KT: Φ110/140×12mm | |
7 | Phớt chèn dầu Φ120/Φ150x12 |
Phớt cao su có lò xo căng; KT: Φ120/150x12mm
|
4 | Cái | Phớt cao su có lò xo căng; KT: Φ120/150x12mm | |
8 | Phớt chèn dầu Φ80/Φ105x12 |
Phớt cao su có lò xo căng; KT: Φ80/Φ05x12mm
|
4 | Cái | Phớt cao su có lò xo căng; KT: Φ80/Φ05x12mm | |
9 | Phớt chèn dầu Φ65/Φ90x12 |
Phớt cao su có lò xo căng; KT: Φ65/90x12mm
|
2 | Cái | Phớt cao su có lò xo căng; KT: Φ65/90x12mm | |
10 | Phớt chặn mỡ Φ150/180x16 |
VL: Bằng cao su; KT: Φ150/180x16mm
|
4 | Cái | VL: Bằng cao su; KT: Φ150/180x16mm | |
11 | Phớt cao su chặn dầu Φ62/45x12 |
KT: Φ62/45x12mm
|
2 | Cái | KT: Φ62/45x12mm | |
12 | Phớt cao su Φ145/170x15 |
KT: Φ145/170x15mm
|
4 | Cái | KT: Φ145/170x15mm | |
13 | Bộ phớt gioăng piston van an toàn tái nhiệt |
Bộ phớt gioăng piston van an toàn tái nhiệt Tổ máy 300 MW (Loại van: CCI Valve Technology AB-Sweden; Type of valve: VLRO-160T; Manufact.no.292170.130; Actuator gasket kit: Model SMH-140VCN-145; Czech Rep; Unit of Measure: Set;
|
2 | Bộ | Bộ phớt gioăng piston van an toàn tái nhiệt Tổ máy 300 MW (Loại van: CCI Valve Technology AB-Sweden; Type of valve: VLRO-160T; Manufact.no.292170.130; Actuator gasket kit: Model SMH-140VCN-145; Czech Rep; Unit of Measure: Set; Reference drawing: S0472258, S0472308, S0625905; CCI Part no:85029847). (Hoặc tương đương) | |
14 | Bộ phớt chặn dầu piston thủy lực |
"Bộ phớt chặn dầu piston thủy lực ép phá xỉ Tổ máy 330MW, gồm 3 loại phớt và 1 gioăng tròn:
|
24 | Bộ | "Bộ phớt chặn dầu piston thủy lực ép phá xỉ Tổ máy 330MW, gồm 3 loại phớt và 1 gioăng tròn: - 1 phớt đường kính trong 45mm, đường kính ngoài 53mm, dày 7mm. - 1 phớt đường kính trong 45mm, đường kính ngoài 55mm, dày 6mm - 2 phớt đường kính trong 70mm, đường kính ngoài 80mm, dày 6mm - 1 gioăng tròn Φ5mm" | |
15 | Bộ phớt gioăng piston van an toàn quá nhiệt và bao hơi |
Bộ phớt gioăng piston van an toàn quá nhiệt và bao hơi (Loại van: CCI Valve Technology AB-Sweden; Type of valve: VLRO-56TC; Manufact.no. 292230.10A; Actuator gasket kit Model SMH-100C; Czech Rep;
|
2 | Bộ | Bộ phớt gioăng piston van an toàn quá nhiệt và bao hơi (Loại van: CCI Valve Technology AB-Sweden; Type of valve: VLRO-56TC; Manufact.no. 292230.10A; Actuator gasket kit Model SMH-100C; Czech Rep; Unit of Measure: Set; Reference drawing: S0625178; CCI Part no: 85029882). (Hoặc tương đương) | |
16 | Bộ phớt bơm |
"Bộ phớt bơm gồm:
|
3 | Bộ | "Bộ phớt bơm gồm: - Phần động: Phớt titan mới của bơm đường kính ngoài 48,5mm; đường kính trong 35,5mm; chiều dài 52,0mm; - Phần tĩnh: Phớt titan mới của bơm đường kính ngoài cả áo cao su 50,2mm; Đường kính trong 36,1mm." | |
17 | Bộ gioăng phớt chặn dầu xilanh van bypass hạ áp 10LBF21,22AA301 |
Bộ gioăng phớt chặn dầu xilanh van bypass hạ áp 10LBF21,22AA301 (Loại van CCI Valve Technology AB; Type of valve: VS-180BT; Manufact.no: 290297 60A; Actuator gasket kit;
|
2 | Bộ | Bộ gioăng phớt chặn dầu xilanh van bypass hạ áp 10LBF21,22AA301 (Loại van CCI Valve Technology AB; Type of valve: VS-180BT; Manufact.no: 290297 60A; Actuator gasket kit; Model SMH-100C; Country of Origin: Czech Rep; Unit of measure: Set; CCI part no: 85029874). (Hoặc tương đương) | |
18 | Phớt chắn dầu |
KT: 5.750x7.000x0.500 inch, có lò xo nén
|
1 | Cái | KT: 5.750x7.000x0.500 inch, có lò xo nén | |
19 | Vòng phớt chặn dầu 24899 |
"Mã: Cr34883.
|
1 | Vòng | "Mã: Cr34883. KT: Φ115/89x10" | |
20 | Vòng phớt chặn dầu Cr 34899 |
Mã: Cr34899 Φ82/63x10
|
4 | Vòng | Mã: Cr34899 Φ82/63x10 | |
21 | Phớt (rod seal) |
"Phớt chắn dầu.
|
1 | Cái | "Phớt chắn dầu. KT: Φ125xΦ140,1x6,3mm" | |
22 | Phớt Hallite 16199 (scrapper) |
Phớt Hallite 16199 (hoặc tương đương). KT: 125x140,1x14mm
|
2 | Cái | Phớt Hallite 16199 (hoặc tương đương). KT: 125x140,1x14mm | |
23 | Phớt MERKEL T20 (rod seal) |
"Phớt MERKEL T20 (hoặc tương đương).
|
1 | Cái | "Phớt MERKEL T20 (hoặc tương đương). KT: 125x145x16mm" | |
24 | Phớt piston khí nén van thu tro |
Phớt piston khí nén van thu tro ESP Tổ máy 330MW:EU 25x35x11.2mm
|
20 | Cái | Phớt piston khí nén van thu tro ESP Tổ máy 330MW:EU 25x35x11.2mm | |
25 | Phớt piston khí nén van chặn thải xỉ khô |
Phớt piston khí nén van chặn thải xỉ khô Tổ máy 330MW: QYD200x8; đường kính ngoài 200mm, chiều dày 8mm.
|
8 | Cái | Phớt piston khí nén van chặn thải xỉ khô Tổ máy 330MW: QYD200x8; đường kính ngoài 200mm, chiều dày 8mm. | |
26 | Phớt nhẫn của bơm |
Đường kính ngoài: 30mm;Đường kính trong: 25mm; Dày 3,4mm
|
3 | Cái | Đường kính ngoài: 30mm;Đường kính trong: 25mm; Dày 3,4mm | |
27 | Phớt của bộ khớp nối |
Phớt của bộ khớp nối 24x45x10mm
|
6 | Cái | Phớt của bộ khớp nối 24x45x10mm | |
28 | Phớt chặn dầu vị trí tay quay cho van |
"Phớt chặn dầu vị trí tay quay cho van Shang Yi Type: IKJQ-600 thải xỉ tổ máy 330MW: TC 25x47x10.
|
4 | Cái | "Phớt chặn dầu vị trí tay quay cho van Shang Yi Type: IKJQ-600 thải xỉ tổ máy 330MW: TC 25x47x10. KT: Φ25/47x4mm (Hoặc tương đương)" | |
29 | Phớt chặn dầu VCC 25-32-4 động cơ van Modact |
"Phớt chặn dầu VCC 25-32-4 động cơ van Modact.
|
10 | cái | "Phớt chặn dầu VCC 25-32-4 động cơ van Modact. KT: Φ25/32x4mm. (Hoặc tương đương)" | |
30 | Phớt chặn dầu van Rotork 14AI/MI |
"Phớt chặn dầu van Rotork 14AI/MI: TC 75-95-10.
|
8 | Cái | "Phớt chặn dầu van Rotork 14AI/MI: TC 75-95-10. KT: Φ75/95x10mm.(Hoặc tương đương)" | |
31 | Phớt chặn dầu tay quay van Rotork 7AI-M0YF40 |
"Phớt chặn dầu tay quay van Rotork 7AI-M0YF40: TC 37-52-8 MZH M010004
|
10 | Cái | "Phớt chặn dầu tay quay van Rotork 7AI-M0YF40: TC 37-52-8 MZH M010004 KT: Φ37/52x8mm.(Hoặc tương đương)" | |
32 | Phớt chặn dầu SC 45-60-7 khớp nối động cơ van AUMA |
"SC 45-60-7 khớp nối động cơ van AUMA
|
20 | Cái | "SC 45-60-7 khớp nối động cơ van AUMA KT: Φ45/60x7.(Hoặc tương đương)" | |
33 | Phớt chặn dầu SC 20-47-7 khớp nối động cơ van AUMA SA14.1 |
"Phớt chặn dầu SC 20-47-7 khớp nối động cơ van AUMA SA14.1.
|
10 | Cái | "Phớt chặn dầu SC 20-47-7 khớp nối động cơ van AUMA SA14.1. KT: Φ20/47x7mm. (Hoặc tương đương)" | |
34 | Phớt chặn dầu SC 15-28-7 khớp nối động cơ van AUMA SA07.5 |
"Phớt chặn dầu SC 15-28-7 khớp nối động cơ van AUMA SA07.5
|
20 | Cái | "Phớt chặn dầu SC 15-28-7 khớp nối động cơ van AUMA SA07.5 KT: Φ15/28x7mm. (Hoặc tương đương)" | |
35 | Phớt chặn dầu hộp chuyển tốc cho van Shang Yi-Type: IKJQ-600 |
"Phớt chặn dầu hộp chuyển tốc cho van Shang Yi-Type IKJQ-600 thải xỉ tổ máy 330MW: TC 75-95-10;
|
4 | Cái | "Phớt chặn dầu hộp chuyển tốc cho van Shang Yi-Type IKJQ-600 thải xỉ tổ máy 330MW: TC 75-95-10; KT: Φ75/95x10mm.(Hoặc tương đương)" | |
36 | Phớt chặn dầu GUFERO G 40-52-7 NBR cơ cấu chấp hành van Modact |
"Phớt chặn dầu GUFERO G 40-52-7 NBR cơ cấu chấp hành van Modact;
|
10 | Cái | "Phớt chặn dầu GUFERO G 40-52-7 NBR cơ cấu chấp hành van Modact; KT: Φ40/52x7mm. (Hoặc tương đương)" | |
37 | Phớt chặn dầu 50-65-8 loại van Drehmo DMC 249-A-32 |
Phớt chặn dầu 50-65-8 loại van Drehmo DMC 249-A-32; KT: Φ50/65x8mm. (Hoặc tương đương)
|
4 | Cái | Phớt chặn dầu 50-65-8 loại van Drehmo DMC 249-A-32; KT: Φ50/65x8mm. (Hoặc tương đương) | |
38 | Phớt chặn dầu 30-47-7 động cơ van Modact |
"Phớt chặn dầu 30-47-7 động cơ van Modact;
|
10 | Cái | "Phớt chặn dầu 30-47-7 động cơ van Modact; KT: Φ30/47x7mm. (Hoặc tương đương)" | |
39 | Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ6 |
KT: Φ6mm
|
16 | m | KT: Φ6mm | |
40 | Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ5 |
KT: Φ5mm
|
16 | m | KT: Φ5mm | |
41 | Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ4 |
KT: Φ4mm
|
16 | m | KT: Φ4mm | |
42 | Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ3 |
KT: Φ3mm
|
16 | m | KT: Φ3mm | |
43 | Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ2 |
KT: Φ2mm
|
16 | m | KT: Φ2mm | |
44 | Dây cao su tròn chịu nhiệt, chịu dầu Φ1 |
KT: Φ1mm
|
16 | m | KT: Φ1mm | |
45 | Cao su tấm chịu dầu, chịu nhiệt 1200x1200x5 |
KT: 1200x1200x5mm
|
1 | Tấm | KT: 1200x1200x5mm | |
46 | Cao su tấm chịu dầu, chịu nhiệt 1200x1200x3 |
KT: 1200x1200x3mm
|
6 | Tấm | KT: 1200x1200x3mm | |
47 | Cao su tấm chịu dầu, chịu nhiệt 1200x1200x2 |
KT: 1200x1200x2mm
|
8 | Tấm | KT: 1200x1200x2mm | |
48 | Đệm cao su nối trục động cơ với ổ đỡ Φ56/30x15 |
KT: Φ56/30x15mm
|
40 | Cái | KT: Φ56/30x15mm | |
49 | Nối trục Φ36/18x10 |
"VL: Cao su;
|
32 | Cái | "VL: Cao su; KT: Φ36/18x10mm" | |
50 | Cao su nối trục Φ55/Φ31x65 |
KT: Φ55/Φ31x65mm
|
36 | Cái | KT: Φ55/Φ31x65mm |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 487 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.