Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 |
E-CDNT 1.2 |
SCL2021-HH15: Cung cấp VTTB tổng hợp KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU CÁC GÓI THẦU THUỘC NGUỒN VỐN SCL NĂM 2021 (đợt 2) CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ 90 Ngày |
E-CDNT 3 | SXKD (SCL-2021) |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu. |
E-CDNT 10.2(c) | - Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, hãng và nước sản xuất và phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT, hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp (Chương IV). - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. (Tham chiếu Chương V). |
E-CDNT 12.2 | Giá của hàng hoá là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí, lệ phí (nếu có). Chủ đầu tư không phải trả một khoản chi phí nào khác cho toàn bộ hàng hóa mà Nhà thầu cung cấp ngoài giá chào. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | Không yêu cầu |
E-CDNT 15.2 | - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 6.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
- Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với Công ty Nhiệt điện Uông Bí – CN Tổng công ty Phát điện 1, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, Nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế Nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của Nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. -Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected] |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Amiang tấm dầy 10mm | 98 | m2 | Amiang tấm dầy 10mm | (*) | |
2 | Amiang tấm dầy 5mm | 300 | m2 | Amiang tấm dầy 5mm | (*) | |
3 | Băng dính cách điện 5 MIL x 3/4 x 20Y Nano | 77 | Cuộn | Băng dính cách điện 5 MIL x 3/4 x 20Y Nano | ||
4 | Băng quấn bảo ôn điều hòa | 40 | Kg | Băng quấn bảo ôn điều hòa | ||
5 | Băng tan cuộn nhỏ | 2 | Cuộn | Băng tan cuộn nhỏ | ||
6 | Bếp cách thủy | 1 | Cái | Model: 1003, Hãng: GFL- Đức. Thể tích của nồi cách thủy: 14Lít; Nhiệt độ điều khiển: + 50C đến 99,90C; Độ phân giải: 0,10C chính xác là tuyệt đối. Độ ổn định nhiệt: ± 0,10C Kích thước trong (WxDxH): 400 x 245 x145 mm; Kích thước ngoài (WxDxH): 485 x 440 x 255 mm; Điện áp sử dụng: 230 VAC, tần số 50/60Hz; Công suất tiêu thụ: 1,5kW. | Hoặc tương đương (*) | |
7 | Bếp khuấy từ | 1 | Cái | Model: MSH – 30A, nước sản xuất: Hàn Quốc. Mặt khuấy 180x180mm, bề mặt gia nhiệt thép sơn tĩnh điện, công suất Max 20 lít, tốc độ max 1.500v/p, vật liệu thân máy phủ lớp nhôm đúc (chịu hóa chất, axit), nhiệt độ max 3800C, bộ điều khiển PWM, độ ẩm (RH%) 85%, nguồn điện 1 pha 230VAC, tần số 50Hz. | Hoặc tương đương (*) | |
8 | Cát vàng bê tông | 25,88 | m³ | Cát vàng bê tông | ||
9 | Chổi đánh gỉ máy fi 100x22 mm | 29 | cái | Chổi đánh gỉ máy fi 100x22 mm | ||
10 | Tủ cứu hỏa | 1 | Cái | Kích thước R750xC1300xD350 mm, IP65, thép tôn sơn tĩnh điện màu đỏ, độ dày tôn 1,2 ÷ 2mm | (*) | |
11 | Tủ trung gian cứu hỏa | 1 | Cái | Kích thước C400xR300xD200 mm, IP65, thép tôn sơn tĩnh điện màu đỏ, độ dày tôn 0,8 ÷ 2mm | (*) | |
12 | Cồn công nghiệp 90% | 17,25 | Lít | Cồn công nghiệp 90% | ||
13 | Cút góc 90 PVC phi 34 | 31 | Cái | Cút góc 90 PVC phi 34x4mm | ||
14 | Cút góc 90 PVC phi 27 | 39 | Cái | Cút góc 90 VPC phi 27x4mm | ||
15 | Cút nhựa PVC phi 27 | 10 | Cái | Cút nhựa PVC phi 27x3mm | ||
16 | Cút nhựa PVC phi 34 | 10 | Cái | Cút nhựa PVC phi 34x3mm | ||
17 | Đá 1x2mm | 42,65 | m³ | Đá 1x2mm | ||
18 | Đá cắt 100 x 1,5 x 16 mm | 21 | Viên | Đá cắt 100 x 1,5 x 16 mm | ||
19 | Đá mài tròn phi 100x6x16mm | 26 | Viên | Đá mài tròn phi 100x6x16mm | ||
20 | Dây Amiăng ĐK 3mm | 10 | Kg | Dây Amiăng ĐK 3mm | ||
21 | Dây thép tráng kẽm phi 2,0mm | 20 | Kg | Dây thép tráng kẽm phi 2,0mm | ||
22 | Dây thít nhựa loại 250mm | 2 | Kg | Dây thít nhựa loại 250mm | ||
23 | Giấy nháp mịn 220 x 220 mm | 37 | tờ | Giấy nháp mịn 220 x 220 mm | ||
24 | Keo dán ống nhựa loại to | 20 | Tuýp | Keo dán ống nhựa loại to (100g/1 tuýp) | ||
25 | Kẹp cực 240/300 | 10 | Cái | Kẹp cực 240/300, vật liệu: hợp kim nhôm. | Theo mẫu | |
26 | Lạt thít cáp L= 300 mm | 1,5 | Túi | Lạt thít cáp L= 300 mm | ||
27 | ổ cắm 220V - 20A | 10 | Cái | ổ cắm 220V - 20A | ||
28 | ống nhựa phi 27 mm | 100 | M | ống nhựa phi 27 mm | ||
29 | Ống nhựa phi 34mm | 150 | M | Ống nhựa phi 34mm | ||
30 | Ống sun nhựa phi 22mm | 300 | M | Ống sun nhựa phi 22mm | ||
31 | Pin đũa | 50 | Đôi | Pin đũa ToShiBa | Hoặc tương đương | |
32 | Polime latex | 142,97 | Lít | Polime latex | ||
33 | Que hàn 6019 | 30 | Kg | Que hàn 6019 | ||
34 | Que hàn N46 phi 3,2mm | 50 | Kg | Que hàn N46 phi 3,2mm | ||
35 | Que hàn vẩy bạc phi 2,5mm | 10 | Kg | Que hàn vẩy bạc phi 2,5mm | ||
36 | Que hàn phi 4mm | 60 | Kg | Que hàn phi 4mm | ||
37 | RP7 | 25 | hộp | RP7 (300g/hộp) | ||
38 | Sắt tròn phi 6mm | 240 | Kg | Sắt tròn phi 6mm | ||
39 | Sơn chống gỉ màu ghi | 16 | Kg | Sơn chống gỉ màu ghi | ||
40 | Sơn lót | 121,52 | Kg | Sơn lót Joton Jones Wepo | Hoặc tương đương | |
41 | Sơn phủ | 246,8 | Kg | Sơn phủ Joton Jona Wepo | Hoặc tương đương | |
42 | Sơn trắng chịu axít | 16 | Kg | Sơn trắng chịu axít | ||
43 | Sơn xịt trắng | 10 | hộp | Sơn xịt trắng loại 380ml/hộp | ||
44 | Tê nhựa phi 27 PVC | 50 | Cái | Tê nhựa phi 27 PVC | ||
45 | Tê nhựa phi 34/27 PVC | 30 | Cái | Tê nhựa phi 34/27 PVC | ||
46 | Vải phin trắng | 10,25 | m2 | Vải phin trắng | ||
47 | Vít đấu dây M4x10mm | 1 | Kg | Vít đấu dây M4x10mm | ||
48 | Vít đấu dây M4x4mm | 0,5 | Kg | Vít đấu dây M4x4mm | ||
49 | Xà phòng bột | 5 | Kg | Xà phòng bột OMO loại 1kg/1 túi | Hoặc tương đương | |
50 | Xi măng | 17.908,33 | Kg | Xi măng PCB30 Hoàng Thạch | Hoặc tương đương |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Amiang tấm dầy 10mm | 98 | m2 | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Amiang tấm dầy 5mm | 300 | m2 | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Băng dính cách điện 5 MIL x 3/4 x 20Y Nano | 77 | Cuộn | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Băng quấn bảo ôn điều hòa | 40 | Kg | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Băng tan cuộn nhỏ | 2 | Cuộn | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Bếp cách thủy | 1 | Cái | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Bếp khuấy từ | 1 | Cái | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Cát vàng bê tông | 25,88 | m³ | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Chổi đánh gỉ máy fi 100x22 mm | 29 | cái | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Tủ cứu hỏa | 1 | Cái | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Tủ trung gian cứu hỏa | 1 | Cái | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Cồn công nghiệp 90% | 17,25 | Lít | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Cút góc 90 PVC phi 34 | 31 | Cái | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Cút góc 90 PVC phi 27 | 39 | Cái | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Cút nhựa PVC phi 27 | 10 | Cái | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Cút nhựa PVC phi 34 | 10 | Cái | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Đá 1x2mm | 42,65 | m³ | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Đá cắt 100 x 1,5 x 16 mm | 21 | Viên | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Đá mài tròn phi 100x6x16mm | 26 | Viên | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Dây Amiăng ĐK 3mm | 10 | Kg | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Dây thép tráng kẽm phi 2,0mm | 20 | Kg | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Dây thít nhựa loại 250mm | 2 | Kg | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Giấy nháp mịn 220 x 220 mm | 37 | tờ | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Keo dán ống nhựa loại to | 20 | Tuýp | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Kẹp cực 240/300 | 10 | Cái | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Lạt thít cáp L= 300 mm | 1,5 | Túi | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | ổ cắm 220V - 20A | 10 | Cái | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | ống nhựa phi 27 mm | 100 | M | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Ống nhựa phi 34mm | 150 | M | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Ống sun nhựa phi 22mm | 300 | M | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Pin đũa | 50 | Đôi | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Polime latex | 142,97 | Lít | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Que hàn 6019 | 30 | Kg | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Que hàn N46 phi 3,2mm | 50 | Kg | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Que hàn vẩy bạc phi 2,5mm | 10 | Kg | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Que hàn phi 4mm | 60 | Kg | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | RP7 | 25 | hộp | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Sắt tròn phi 6mm | 240 | Kg | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Sơn chống gỉ màu ghi | 16 | Kg | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Sơn lót | 121,52 | Kg | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Sơn phủ | 246,8 | Kg | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Sơn trắng chịu axít | 16 | Kg | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Sơn xịt trắng | 10 | hộp | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Tê nhựa phi 27 PVC | 50 | Cái | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Tê nhựa phi 34/27 PVC | 30 | Cái | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Vải phin trắng | 10,25 | m2 | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Vít đấu dây M4x10mm | 1 | Kg | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Vít đấu dây M4x4mm | 0,5 | Kg | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Xà phòng bột | 5 | Kg | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Xi măng | 17.908,33 | Kg | Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. | 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ kỹ thuật | 1 | Tốt nghiệp Cao đẳng trở lên thuộc một trong các chuyên ngành lĩnh vực Điện/Điện tử/Tự động hóa | 3 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Amiang tấm dầy 10mm | 98 | m2 | Amiang tấm dầy 10mm | ||
2 | Amiang tấm dầy 5mm | 300 | m2 | Amiang tấm dầy 5mm | ||
3 | Băng dính cách điện 5 MIL x 3/4 x 20Y Nano | 77 | Cuộn | Băng dính cách điện 5 MIL x 3/4 x 20Y Nano | ||
4 | Băng quấn bảo ôn điều hòa | 40 | Kg | Băng quấn bảo ôn điều hòa | ||
5 | Băng tan cuộn nhỏ | 2 | Cuộn | Băng tan cuộn nhỏ | ||
6 | Bếp cách thủy | 1 | Cái | Model: 1003, Hãng: GFL- Đức. Thể tích của nồi cách thủy: 14Lít; Nhiệt độ điều khiển: + 50C đến 99,90C; Độ phân giải: 0,10C chính xác là tuyệt đối. Độ ổn định nhiệt: ± 0,10C Kích thước trong (WxDxH): 400 x 245 x145 mm; Kích thước ngoài (WxDxH): 485 x 440 x 255 mm; Điện áp sử dụng: 230 VAC, tần số 50/60Hz; Công suất tiêu thụ: 1,5kW. | ||
7 | Bếp khuấy từ | 1 | Cái | Model: MSH – 30A, nước sản xuất: Hàn Quốc. Mặt khuấy 180x180mm, bề mặt gia nhiệt thép sơn tĩnh điện, công suất Max 20 lít, tốc độ max 1.500v/p, vật liệu thân máy phủ lớp nhôm đúc (chịu hóa chất, axit), nhiệt độ max 3800C, bộ điều khiển PWM, độ ẩm (RH%) 85%, nguồn điện 1 pha 230VAC, tần số 50Hz. | ||
8 | Cát vàng bê tông | 25,88 | m³ | Cát vàng bê tông | ||
9 | Chổi đánh gỉ máy fi 100x22 mm | 29 | cái | Chổi đánh gỉ máy fi 100x22 mm | ||
10 | Tủ cứu hỏa | 1 | Cái | Kích thước R750xC1300xD350 mm, IP65, thép tôn sơn tĩnh điện màu đỏ, độ dày tôn 1,2 ÷ 2mm | ||
11 | Tủ trung gian cứu hỏa | 1 | Cái | Kích thước C400xR300xD200 mm, IP65, thép tôn sơn tĩnh điện màu đỏ, độ dày tôn 0,8 ÷ 2mm | ||
12 | Cồn công nghiệp 90% | 17,25 | Lít | Cồn công nghiệp 90% | ||
13 | Cút góc 90 PVC phi 34 | 31 | Cái | Cút góc 90 PVC phi 34x4mm | ||
14 | Cút góc 90 PVC phi 27 | 39 | Cái | Cút góc 90 VPC phi 27x4mm | ||
15 | Cút nhựa PVC phi 27 | 10 | Cái | Cút nhựa PVC phi 27x3mm | ||
16 | Cút nhựa PVC phi 34 | 10 | Cái | Cút nhựa PVC phi 34x3mm | ||
17 | Đá 1x2mm | 42,65 | m³ | Đá 1x2mm | ||
18 | Đá cắt 100 x 1,5 x 16 mm | 21 | Viên | Đá cắt 100 x 1,5 x 16 mm | ||
19 | Đá mài tròn phi 100x6x16mm | 26 | Viên | Đá mài tròn phi 100x6x16mm | ||
20 | Dây Amiăng ĐK 3mm | 10 | Kg | Dây Amiăng ĐK 3mm | ||
21 | Dây thép tráng kẽm phi 2,0mm | 20 | Kg | Dây thép tráng kẽm phi 2,0mm | ||
22 | Dây thít nhựa loại 250mm | 2 | Kg | Dây thít nhựa loại 250mm | ||
23 | Giấy nháp mịn 220 x 220 mm | 37 | tờ | Giấy nháp mịn 220 x 220 mm | ||
24 | Keo dán ống nhựa loại to | 20 | Tuýp | Keo dán ống nhựa loại to (100g/1 tuýp) | ||
25 | Kẹp cực 240/300 | 10 | Cái | Kẹp cực 240/300, vật liệu: hợp kim nhôm. | ||
26 | Lạt thít cáp L= 300 mm | 1,5 | Túi | Lạt thít cáp L= 300 mm | ||
27 | ổ cắm 220V - 20A | 10 | Cái | ổ cắm 220V - 20A | ||
28 | ống nhựa phi 27 mm | 100 | M | ống nhựa phi 27 mm | ||
29 | Ống nhựa phi 34mm | 150 | M | Ống nhựa phi 34mm | ||
30 | Ống sun nhựa phi 22mm | 300 | M | Ống sun nhựa phi 22mm | ||
31 | Pin đũa | 50 | Đôi | Pin đũa ToShiBa | ||
32 | Polime latex | 142,97 | Lít | Polime latex | ||
33 | Que hàn 6019 | 30 | Kg | Que hàn 6019 | ||
34 | Que hàn N46 phi 3,2mm | 50 | Kg | Que hàn N46 phi 3,2mm | ||
35 | Que hàn vẩy bạc phi 2,5mm | 10 | Kg | Que hàn vẩy bạc phi 2,5mm | ||
36 | Que hàn phi 4mm | 60 | Kg | Que hàn phi 4mm | ||
37 | RP7 | 25 | hộp | RP7 (300g/hộp) | ||
38 | Sắt tròn phi 6mm | 240 | Kg | Sắt tròn phi 6mm | ||
39 | Sơn chống gỉ màu ghi | 16 | Kg | Sơn chống gỉ màu ghi | ||
40 | Sơn lót | 121,52 | Kg | Sơn lót Joton Jones Wepo | ||
41 | Sơn phủ | 246,8 | Kg | Sơn phủ Joton Jona Wepo | ||
42 | Sơn trắng chịu axít | 16 | Kg | Sơn trắng chịu axít | ||
43 | Sơn xịt trắng | 10 | hộp | Sơn xịt trắng loại 380ml/hộp | ||
44 | Tê nhựa phi 27 PVC | 50 | Cái | Tê nhựa phi 27 PVC | ||
45 | Tê nhựa phi 34/27 PVC | 30 | Cái | Tê nhựa phi 34/27 PVC | ||
46 | Vải phin trắng | 10,25 | m2 | Vải phin trắng | ||
47 | Vít đấu dây M4x10mm | 1 | Kg | Vít đấu dây M4x10mm | ||
48 | Vít đấu dây M4x4mm | 0,5 | Kg | Vít đấu dây M4x4mm | ||
49 | Xà phòng bột | 5 | Kg | Xà phòng bột OMO loại 1kg/1 túi | ||
50 | Xi măng | 17.908,33 | Kg | Xi măng PCB30 Hoàng Thạch |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 487 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.