Thông báo mời thầu

SCL2021-HH15: Cung cấp VTTB tổng hợp

Tìm thấy: 10:17 08/03/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU CÁC GÓI THẦU THUỘC NGUỒN VỐN SCL NĂM 2021 (đợt 2) CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ
Gói thầu
SCL2021-HH15: Cung cấp VTTB tổng hợp
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU CÁC GÓI THẦU THUỘC NGUỒN VỐN SCL NĂM 2021 (đợt 2) CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
SXKD (SCL-2021)
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
15:00 18/03/2021
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
07:53 08/03/2021
đến
15:00 18/03/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:00 18/03/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
6.000.000 VND
Bằng chữ
Sáu triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1
E-CDNT 1.2 SCL2021-HH15: Cung cấp VTTB tổng hợp
KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU CÁC GÓI THẦU THUỘC NGUỒN VỐN SCL NĂM 2021 (đợt 2) CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ
90 Ngày
E-CDNT 3 SXKD (SCL-2021)
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: - Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với Công ty Nhiệt điện Uông Bí – CN Tổng công ty Phát điện 1, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, Nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế Nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của Nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





không có


- Bên mời thầu: CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 , địa chỉ: KHU 6, PHƯỜNG QUANG TRUNG, THÀNH PHỐ UÔNG BÍ, TỈNH QUẢNG NINH
- Chủ đầu tư: - Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với Công ty Nhiệt điện Uông Bí – CN Tổng công ty Phát điện 1, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, Nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế Nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của Nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.


E-CDNT 10.1(g)
- Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu.
E-CDNT 10.2(c)
- Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, hãng và nước sản xuất và phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT, hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp (Chương IV). - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. (Tham chiếu Chương V).
E-CDNT 12.2
Giá của hàng hoá là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí, lệ phí (nếu có). Chủ đầu tư không phải trả một khoản chi phí nào khác cho toàn bộ hàng hóa mà Nhà thầu cung cấp ngoài giá chào. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV].
E-CDNT 14.3 Không yêu cầu
E-CDNT 15.2
- Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc.
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 6.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với Công ty Nhiệt điện Uông Bí – CN Tổng công ty Phát điện 1, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, Nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế Nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của Nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Phòng Kế hoạch và Vật tư - Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
- Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. -Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected]
E-CDNT 34

0

0

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Amiang tấm dầy 10mm 98 m2 Amiang tấm dầy 10mm (*)
2 Amiang tấm dầy 5mm 300 m2 Amiang tấm dầy 5mm (*)
3 Băng dính cách điện 5 MIL x 3/4 x 20Y Nano 77 Cuộn Băng dính cách điện 5 MIL x 3/4 x 20Y Nano
4 Băng quấn bảo ôn điều hòa 40 Kg Băng quấn bảo ôn điều hòa
5 Băng tan cuộn nhỏ 2 Cuộn Băng tan cuộn nhỏ
6 Bếp cách thủy 1 Cái Model: 1003, Hãng: GFL- Đức. Thể tích của nồi cách thủy: 14Lít; Nhiệt độ điều khiển: + 50C đến 99,90C; Độ phân giải: 0,10C chính xác là tuyệt đối. Độ ổn định nhiệt: ± 0,10C Kích thước trong (WxDxH): 400 x 245 x145 mm; Kích thước ngoài (WxDxH): 485 x 440 x 255 mm; Điện áp sử dụng: 230 VAC, tần số 50/60Hz; Công suất tiêu thụ: 1,5kW. Hoặc tương đương (*)
7 Bếp khuấy từ 1 Cái Model: MSH – 30A, nước sản xuất: Hàn Quốc. Mặt khuấy 180x180mm, bề mặt gia nhiệt thép sơn tĩnh điện, công suất Max 20 lít, tốc độ max 1.500v/p, vật liệu thân máy phủ lớp nhôm đúc (chịu hóa chất, axit), nhiệt độ max 3800C, bộ điều khiển PWM, độ ẩm (RH%) 85%, nguồn điện 1 pha 230VAC, tần số 50Hz. Hoặc tương đương (*)
8 Cát vàng bê tông 25,88 Cát vàng bê tông
9 Chổi đánh gỉ máy fi 100x22 mm 29 cái Chổi đánh gỉ máy fi 100x22 mm
10 Tủ cứu hỏa 1 Cái Kích thước R750xC1300xD350 mm, IP65, thép tôn sơn tĩnh điện màu đỏ, độ dày tôn 1,2 ÷ 2mm (*)
11 Tủ trung gian cứu hỏa 1 Cái Kích thước C400xR300xD200 mm, IP65, thép tôn sơn tĩnh điện màu đỏ, độ dày tôn 0,8 ÷ 2mm (*)
12 Cồn công nghiệp 90% 17,25 Lít Cồn công nghiệp 90%
13 Cút góc 90 PVC phi 34 31 Cái Cút góc 90 PVC phi 34x4mm
14 Cút góc 90 PVC phi 27 39 Cái Cút góc 90 VPC phi 27x4mm
15 Cút nhựa PVC phi 27 10 Cái Cút nhựa PVC phi 27x3mm
16 Cút nhựa PVC phi 34 10 Cái Cút nhựa PVC phi 34x3mm
17 Đá 1x2mm 42,65 Đá 1x2mm
18 Đá cắt 100 x 1,5 x 16 mm 21 Viên Đá cắt 100 x 1,5 x 16 mm
19 Đá mài tròn phi 100x6x16mm 26 Viên Đá mài tròn phi 100x6x16mm
20 Dây Amiăng ĐK 3mm 10 Kg Dây Amiăng ĐK 3mm
21 Dây thép tráng kẽm phi 2,0mm 20 Kg Dây thép tráng kẽm phi 2,0mm
22 Dây thít nhựa loại 250mm 2 Kg Dây thít nhựa loại 250mm
23 Giấy nháp mịn 220 x 220 mm 37 tờ Giấy nháp mịn 220 x 220 mm
24 Keo dán ống nhựa loại to 20 Tuýp Keo dán ống nhựa loại to (100g/1 tuýp)
25 Kẹp cực 240/300 10 Cái Kẹp cực 240/300, vật liệu: hợp kim nhôm. Theo mẫu
26 Lạt thít cáp L= 300 mm 1,5 Túi Lạt thít cáp L= 300 mm
27 ổ cắm 220V - 20A 10 Cái ổ cắm 220V - 20A
28 ống nhựa phi 27 mm 100 M ống nhựa phi 27 mm
29 Ống nhựa phi 34mm 150 M Ống nhựa phi 34mm
30 Ống sun nhựa phi 22mm 300 M Ống sun nhựa phi 22mm
31 Pin đũa 50 Đôi Pin đũa ToShiBa Hoặc tương đương
32 Polime latex 142,97 Lít Polime latex
33 Que hàn 6019 30 Kg Que hàn 6019
34 Que hàn N46 phi 3,2mm 50 Kg Que hàn N46 phi 3,2mm
35 Que hàn vẩy bạc phi 2,5mm 10 Kg Que hàn vẩy bạc phi 2,5mm
36 Que hàn phi 4mm 60 Kg Que hàn phi 4mm
37 RP7 25 hộp RP7 (300g/hộp)
38 Sắt tròn phi 6mm 240 Kg Sắt tròn phi 6mm
39 Sơn chống gỉ màu ghi 16 Kg Sơn chống gỉ màu ghi
40 Sơn lót 121,52 Kg Sơn lót Joton Jones Wepo Hoặc tương đương
41 Sơn phủ 246,8 Kg Sơn phủ Joton Jona Wepo Hoặc tương đương
42 Sơn trắng chịu axít 16 Kg Sơn trắng chịu axít
43 Sơn xịt trắng 10 hộp Sơn xịt trắng loại 380ml/hộp
44 Tê nhựa phi 27 PVC 50 Cái Tê nhựa phi 27 PVC
45 Tê nhựa phi 34/27 PVC 30 Cái Tê nhựa phi 34/27 PVC
46 Vải phin trắng 10,25 m2 Vải phin trắng
47 Vít đấu dây M4x10mm 1 Kg Vít đấu dây M4x10mm
48 Vít đấu dây M4x4mm 0,5 Kg Vít đấu dây M4x4mm
49 Xà phòng bột 5 Kg Xà phòng bột OMO loại 1kg/1 túi Hoặc tương đương
50 Xi măng 17.908,33 Kg Xi măng PCB30 Hoàng Thạch Hoặc tương đương

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Amiang tấm dầy 10mm 98 m2 Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2 Amiang tấm dầy 5mm 300 m2 Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
3 Băng dính cách điện 5 MIL x 3/4 x 20Y Nano 77 Cuộn Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
4 Băng quấn bảo ôn điều hòa 40 Kg Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
5 Băng tan cuộn nhỏ 2 Cuộn Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
6 Bếp cách thủy 1 Cái Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7 Bếp khuấy từ 1 Cái Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
8 Cát vàng bê tông 25,88 Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
9 Chổi đánh gỉ máy fi 100x22 mm 29 cái Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
10 Tủ cứu hỏa 1 Cái Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
11 Tủ trung gian cứu hỏa 1 Cái Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
12 Cồn công nghiệp 90% 17,25 Lít Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
13 Cút góc 90 PVC phi 34 31 Cái Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
14 Cút góc 90 PVC phi 27 39 Cái Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
15 Cút nhựa PVC phi 27 10 Cái Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
16 Cút nhựa PVC phi 34 10 Cái Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
17 Đá 1x2mm 42,65 Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
18 Đá cắt 100 x 1,5 x 16 mm 21 Viên Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
19 Đá mài tròn phi 100x6x16mm 26 Viên Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
20 Dây Amiăng ĐK 3mm 10 Kg Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
21 Dây thép tráng kẽm phi 2,0mm 20 Kg Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
22 Dây thít nhựa loại 250mm 2 Kg Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
23 Giấy nháp mịn 220 x 220 mm 37 tờ Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
24 Keo dán ống nhựa loại to 20 Tuýp Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
25 Kẹp cực 240/300 10 Cái Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
26 Lạt thít cáp L= 300 mm 1,5 Túi Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
27 ổ cắm 220V - 20A 10 Cái Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
28 ống nhựa phi 27 mm 100 M Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
29 Ống nhựa phi 34mm 150 M Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
30 Ống sun nhựa phi 22mm 300 M Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
31 Pin đũa 50 Đôi Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
32 Polime latex 142,97 Lít Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
33 Que hàn 6019 30 Kg Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
34 Que hàn N46 phi 3,2mm 50 Kg Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
35 Que hàn vẩy bạc phi 2,5mm 10 Kg Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
36 Que hàn phi 4mm 60 Kg Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
37 RP7 25 hộp Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
38 Sắt tròn phi 6mm 240 Kg Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
39 Sơn chống gỉ màu ghi 16 Kg Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
40 Sơn lót 121,52 Kg Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
41 Sơn phủ 246,8 Kg Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
42 Sơn trắng chịu axít 16 Kg Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
43 Sơn xịt trắng 10 hộp Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
44 Tê nhựa phi 27 PVC 50 Cái Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
45 Tê nhựa phi 34/27 PVC 30 Cái Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
46 Vải phin trắng 10,25 m2 Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
47 Vít đấu dây M4x10mm 1 Kg Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
48 Vít đấu dây M4x4mm 0,5 Kg Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
49 Xà phòng bột 5 Kg Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
50 Xi măng 17.908,33 Kg Khu 6 phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh. 90 ngày, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Cán bộ kỹ thuật 1 Tốt nghiệp Cao đẳng trở lên thuộc một trong các chuyên ngành lĩnh vực Điện/Điện tử/Tự động hóa 3 1

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Amiang tấm dầy 10mm
98 m2 Amiang tấm dầy 10mm
2 Amiang tấm dầy 5mm
300 m2 Amiang tấm dầy 5mm
3 Băng dính cách điện 5 MIL x 3/4 x 20Y Nano
77 Cuộn Băng dính cách điện 5 MIL x 3/4 x 20Y Nano
4 Băng quấn bảo ôn điều hòa
40 Kg Băng quấn bảo ôn điều hòa
5 Băng tan cuộn nhỏ
2 Cuộn Băng tan cuộn nhỏ
6 Bếp cách thủy
1 Cái Model: 1003, Hãng: GFL- Đức. Thể tích của nồi cách thủy: 14Lít; Nhiệt độ điều khiển: + 50C đến 99,90C; Độ phân giải: 0,10C chính xác là tuyệt đối. Độ ổn định nhiệt: ± 0,10C Kích thước trong (WxDxH): 400 x 245 x145 mm; Kích thước ngoài (WxDxH): 485 x 440 x 255 mm; Điện áp sử dụng: 230 VAC, tần số 50/60Hz; Công suất tiêu thụ: 1,5kW.
7 Bếp khuấy từ
1 Cái Model: MSH – 30A, nước sản xuất: Hàn Quốc. Mặt khuấy 180x180mm, bề mặt gia nhiệt thép sơn tĩnh điện, công suất Max 20 lít, tốc độ max 1.500v/p, vật liệu thân máy phủ lớp nhôm đúc (chịu hóa chất, axit), nhiệt độ max 3800C, bộ điều khiển PWM, độ ẩm (RH%) 85%, nguồn điện 1 pha 230VAC, tần số 50Hz.
8 Cát vàng bê tông
25,88 Cát vàng bê tông
9 Chổi đánh gỉ máy fi 100x22 mm
29 cái Chổi đánh gỉ máy fi 100x22 mm
10 Tủ cứu hỏa
1 Cái Kích thước R750xC1300xD350 mm, IP65, thép tôn sơn tĩnh điện màu đỏ, độ dày tôn 1,2 ÷ 2mm
11 Tủ trung gian cứu hỏa
1 Cái Kích thước C400xR300xD200 mm, IP65, thép tôn sơn tĩnh điện màu đỏ, độ dày tôn 0,8 ÷ 2mm
12 Cồn công nghiệp 90%
17,25 Lít Cồn công nghiệp 90%
13 Cút góc 90 PVC phi 34
31 Cái Cút góc 90 PVC phi 34x4mm
14 Cút góc 90 PVC phi 27
39 Cái Cút góc 90 VPC phi 27x4mm
15 Cút nhựa PVC phi 27
10 Cái Cút nhựa PVC phi 27x3mm
16 Cút nhựa PVC phi 34
10 Cái Cút nhựa PVC phi 34x3mm
17 Đá 1x2mm
42,65 Đá 1x2mm
18 Đá cắt 100 x 1,5 x 16 mm
21 Viên Đá cắt 100 x 1,5 x 16 mm
19 Đá mài tròn phi 100x6x16mm
26 Viên Đá mài tròn phi 100x6x16mm
20 Dây Amiăng ĐK 3mm
10 Kg Dây Amiăng ĐK 3mm
21 Dây thép tráng kẽm phi 2,0mm
20 Kg Dây thép tráng kẽm phi 2,0mm
22 Dây thít nhựa loại 250mm
2 Kg Dây thít nhựa loại 250mm
23 Giấy nháp mịn 220 x 220 mm
37 tờ Giấy nháp mịn 220 x 220 mm
24 Keo dán ống nhựa loại to
20 Tuýp Keo dán ống nhựa loại to (100g/1 tuýp)
25 Kẹp cực 240/300
10 Cái Kẹp cực 240/300, vật liệu: hợp kim nhôm.
26 Lạt thít cáp L= 300 mm
1,5 Túi Lạt thít cáp L= 300 mm
27 ổ cắm 220V - 20A
10 Cái ổ cắm 220V - 20A
28 ống nhựa phi 27 mm
100 M ống nhựa phi 27 mm
29 Ống nhựa phi 34mm
150 M Ống nhựa phi 34mm
30 Ống sun nhựa phi 22mm
300 M Ống sun nhựa phi 22mm
31 Pin đũa
50 Đôi Pin đũa ToShiBa
32 Polime latex
142,97 Lít Polime latex
33 Que hàn 6019
30 Kg Que hàn 6019
34 Que hàn N46 phi 3,2mm
50 Kg Que hàn N46 phi 3,2mm
35 Que hàn vẩy bạc phi 2,5mm
10 Kg Que hàn vẩy bạc phi 2,5mm
36 Que hàn phi 4mm
60 Kg Que hàn phi 4mm
37 RP7
25 hộp RP7 (300g/hộp)
38 Sắt tròn phi 6mm
240 Kg Sắt tròn phi 6mm
39 Sơn chống gỉ màu ghi
16 Kg Sơn chống gỉ màu ghi
40 Sơn lót
121,52 Kg Sơn lót Joton Jones Wepo
41 Sơn phủ
246,8 Kg Sơn phủ Joton Jona Wepo
42 Sơn trắng chịu axít
16 Kg Sơn trắng chịu axít
43 Sơn xịt trắng
10 hộp Sơn xịt trắng loại 380ml/hộp
44 Tê nhựa phi 27 PVC
50 Cái Tê nhựa phi 27 PVC
45 Tê nhựa phi 34/27 PVC
30 Cái Tê nhựa phi 34/27 PVC
46 Vải phin trắng
10,25 m2 Vải phin trắng
47 Vít đấu dây M4x10mm
1 Kg Vít đấu dây M4x10mm
48 Vít đấu dây M4x4mm
0,5 Kg Vít đấu dây M4x4mm
49 Xà phòng bột
5 Kg Xà phòng bột OMO loại 1kg/1 túi
50 Xi măng
17.908,33 Kg Xi măng PCB30 Hoàng Thạch

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:

  • Có quan hệ với 487 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "SCL2021-HH15: Cung cấp VTTB tổng hợp". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "SCL2021-HH15: Cung cấp VTTB tổng hợp" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 287

aztest thi nang bac nang luong quang cao
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 5173 dự án đang đợi nhà thầu
  • 95 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 110 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 12978 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 25144 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
Phone icon
Chat Button
Hỏi đáp với DauThau.info GPT ×
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Bạn chưa đăng nhập
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.