Thông báo mời thầu

SCL2021-HH05: Cung cấp vòng bi công nghiệp

Tìm thấy: 15:38 10/03/2021
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU CÁC GÓI THẦU THUỘC NGUỒN VỐN SCL NĂM 2021 (đợt 2) CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ
Gói thầu
SCL2021-HH05: Cung cấp vòng bi công nghiệp
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU CÁC GÓI THẦU THUỘC NGUỒN VỐN SCL NĂM 2021 (đợt 2) CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
SXKD (SCL-2021)
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
10:00 16/03/2021
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
15:30 25/02/2021
đến
10:00 16/03/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
10:00 16/03/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
15.000.000 VND
Bằng chữ
Mười lăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 16/03/2021 (14/07/2021)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1
E-CDNT 1.2 SCL2021-HH05: Cung cấp vòng bi công nghiệp
KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU CÁC GÓI THẦU THUỘC NGUỒN VỐN SCL NĂM 2021 (đợt 2) CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ
90 Ngày
E-CDNT 3 SXKD (SCL-2021)
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với Tổng Công ty Phát điện 1, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, Nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế Nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của Nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





không có


- Bên mời thầu: CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 , địa chỉ: KHU 6, PHƯỜNG QUANG TRUNG, THÀNH PHỐ UÔNG BÍ, TỈNH QUẢNG NINH
- Chủ đầu tư: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với Tổng Công ty Phát điện 1, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, Nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế Nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của Nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.


E-CDNT 10.1(g)
- Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu.
E-CDNT 10.2(c)
- Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, hãng và nước sản xuất và phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT, hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp (Chương IV). - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ), Tờ khai Hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu.
E-CDNT 12.2
Giá của hàng hoá là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí, lệ phí (nếu có). Chủ đầu tư không phải trả một khoản chi phí nào khác cho toàn bộ hàng hóa mà Nhà thầu cung cấp ngoài giá chào. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV].
E-CDNT 14.3 Không áp dụng
E-CDNT 15.2
- Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc.
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 15.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với Tổng Công ty Phát điện 1, trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, Nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế Nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của Nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
- Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected]
E-CDNT 34

15

15

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Vòng bi 6206 - 2Z 2 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 30 Đường kính ngoài(mm): 62 Chiều dầy(mm): 16 Tải trọng động(kN): 20,7 Tải trọng tĩnh(kN): 11,3 Tốc độ tới hạn(v/p): 13800 Tốc độ cho phép(v/p): 12000 Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
2 Vòng bi 742/745A 1 Vòng Loại Vòng bi: Bi Côn Đường Kính trong(mm): 69,85 Đường kính ngoài(mm): 150,089 Chiều dầy(mm): 46,673 Tải trọng động(kN): 417 Tải trọng tĩnh(kN): 377 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : thép Khe hở vòng bi: 0 Lỗ bơm mỡ: 0
3 Vòng bi 22216EK 64 Vòng Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 80 Đường kính ngoà(mm): 140 Chiều dầy(mm): 33 Tải trọng động(kN): 250 Tải trọng tĩnh(kN): 270 Tốc độ tới hạn(v/p): 6200 Tốc độ cho phép(v/p): 3550 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3
4 Vòng bi 22220 E1K 8 Vòng Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 100 Đường kính ngoài(mm): 180 Chiều dầy(mm): 46 Tải trọng động(kN): 430 Tải trọng tĩnh(kN): 475 Tốc độ tới hạn(v/p): 4550 Tốc độ cho phép(v/p): 3150 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3
5 Vòng bi 22222CCK/W33 2 Vòng Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 110 Đường kính ngoài(mm): 200 Chiều dầy(mm): 53 Tải trọng động(kN): 550 Tải trọng tĩnh(kN): 600 Tốc độ tới hạn(v/p): 4100 Tốc độ cho phép(v/p): 3000 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3
6 Vòng bi 22224 E 4 Vòng Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 120 Đường kính ngoài(mm): 215 Chiều dầy(mm): 58 Tải trọng động(kN): 640 Tải trọng tĩnh(kN): 740 Tốc độ tới hạn(v/p): 3650 Tốc độ cho phép(v/p): 2700 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3
7 Vòng bi 22226 4 Vòng Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 130 Đường kính ngoài(mm): 230 Chiều dầy(mm): 64 Tải trọng động(kN): 760 Tải trọng tĩnh(kN): 890 Tốc độ tới hạn(v/p): 3350 Tốc độ cho phép(v/p): 2500 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3
8 Vòng bi 22228 CCK/W33 10 Vòng Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 140 Đường kính ngoài(mm): 250 Chiều dầy(mm): 68 Tải trọng động(kN): 870 Tải trọng tĩnh(kN): 1040 Tốc độ tới hạn(v/p): 3150 Tốc độ cho phép(v/p): 2250 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3
9 Vòng bi 22232CCK/W33 2 Vòng Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 160 Đường kính ngoài(mm): 290 Chiều dầy(mm): 80 Tải trọng động(kN): 1150 Tải trọng tĩnh(kN): 1400 Tốc độ tới hạn(v/p): 2650 Tốc độ cho phép(v/p): 1900 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3
10 Vòng bi 2317/C3 1 Vòng Loại Vòng bi: Bi cầu 2 dãy Đường Kính trong(mm): 85 Đường kính ngoài(mm): 180 Chiều dầy(mm): 60 Tải trọng động(kN): 143 Tải trọng tĩnh(kN): 51 Tốc độ tới hạn(v/p): 5400 Tốc độ cho phép(v/p): 5200 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
11 Vòng bi 3206 2 Vòng Loại Vòng bi: Bi cầu 2 dãy Đường Kính trong(mm): 30 Đường kính ngoài(mm): 62 Chiều dầy(mm): 23,8 Tải trọng động(kN): 31 Tải trọng tĩnh(kN): 22,2 Tốc độ tới hạn(v/p): 11900 Tốc độ cho phép(v/p): 11100 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách: Nhựa Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
12 Vòng bi 32226 4 Vòng Loại Vòng bi: Bi côn Đường Kính trong(mm): 130 Đường kính ngoài(mm): 230 Chiều dầy(mm): 64 Tải trọng động(kN): 660 Tải trọng tĩnh(kN): 850 Tốc độ tới hạn(v/p): 3200 Tốc độ cho phép(v/p): 1980 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: 0 Lỗ bơm mỡ: 0
13 Vòng bi 324EC 4 Vòng Loại Vòng bi: Bi đũa Đường Kính trong(mm): 120 Đường kính ngoài(mm): 260 Chiều dầy(mm): 55 Tải trọng động(kN): 610 Tải trọng tĩnh(kN): 600 Tốc độ tới hạn(v/p): 3050 Tốc độ cho phép(v/p): 2650 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
14 Vòng bi 36690/36620 1 Vòng Loại Vòng bi: Bi côn Đường Kính trong(mm): 146,05 Đường kính ngoài(mm): 193,675 Chiều dầy(mm): 28,575 Tải trọng động(kN): 196 Tải trọng tĩnh(kN): 394 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: 0 Lỗ bơm mỡ: 0
15 Vòng bi 6000 - 2Z 7 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 10 Đường kính ngoài(mm): 26 Chiều dầy(mm): 8 Tải trọng động(kN): 5 Tải trọng tĩnh(kN): 1,97 Tốc độ tới hạn(v/p): 44500 Tốc độ cho phép(v/p): 30000 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
16 Vòng bi 6002 - 2Z 7 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 15 Đường kính ngoài(mm): 32 Chiều dầy(mm): 9 Tải trọng động(kN): 6 Tải trọng tĩnh(kN): 2,85 Tốc độ tới hạn(v/p): 37000 Tốc độ cho phép(v/p): 23200 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
17 Vòng bi 6013 4 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 65 Đường kính ngoài(mm): 100 Chiều dầy(mm): 18 Tải trọng động(kN): 32,5 Tải trọng tĩnh(kN): 25 Tốc độ tới hạn(v/p): 9500 Tốc độ cho phép(v/p): 7100 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
18 Vòng bi 6202 4 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 15 Đường kính ngoài(mm): 35 Chiều dầy(mm): 11 Tải trọng động(kN): 8,2 Tải trọng tĩnh(kN): 3,75 Tốc độ tới hạn(v/p): 30000 Tốc độ cho phép(v/p): 19800 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
19 Vòng bi 6205 - 2Z 2 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 25 Đường kính ngoài(mm): 52 Chiều dầy(mm): 15 Tải trọng động(kN): 14,9 Tải trọng tĩnh(kN): 7,8 Tốc độ tới hạn(v/p): 16700 Tốc độ cho phép(v/p): 14400 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
20 Vòng bi 6205 2 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 25 Đường kính ngoài(mm): 52 Chiều dầy(mm): 15 Tải trọng động(kN): 14,9 Tải trọng tĩnh(kN): 7,8 Tốc độ tới hạn(v/p): 19600 Tốc độ cho phép(v/p): 14400 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
21 Vòng bi 6205-2Z/C3 4 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 25 Đường kính ngoài(mm): 52 Chiều dầy(mm): 15 Tải trọng động(kN): 14,9 Tải trọng tĩnh(kN): 7,8 Tốc độ tới hạn(v/p): 16700 Tốc độ cho phép(v/p): 14400 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0
22 Vòng bi 6206 - 2Z 4 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 30 Đường kính ngoài(mm): 62 Chiều dầy(mm): 16 Tải trọng động(kN): 20,7 Tải trọng tĩnh(kN): 11,3 Tốc độ tới hạn(v/p): 13800 Tốc độ cho phép(v/p): 12000 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
23 Vòng bi 6206 2 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 30 Đường kính ngoài(mm): 62 Chiều dầy(mm): 16 Tải trọng động(kN): 20,7 Tải trọng tĩnh(kN): 11,3 Tốc độ tới hạn(v/p): 16200 Tốc độ cho phép(v/p): 12000 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
24 Vòng bi 6207 - 2Z 4 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 35 Đường kính ngoài(mm): 72 Chiều dầy(mm): 17 Tải trọng động(kN): 26,5 Tải trọng tĩnh(kN): 15,3 Tốc độ tới hạn(v/p): 11700 Tốc độ cho phép(v/p): 10400 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
25 Vòng bi 6209 2Z- C3 4 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 45 Đường kính ngoài(mm): 85 Chiều dầy(mm): 19 Tải trọng động(kN): 33 Tải trọng tĩnh(kN): 20,3 Tốc độ tới hạn(v/p): 9800 Tốc độ cho phép(v/p): 8900 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0
26 Vòng bi 6212 4 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 60 Đường kính ngoài(mm): 110 Chiều dầy(mm): 22 Tải trọng động(kN): 57 Tải trọng tĩnh(kN): 36,5 Tốc độ tới hạn(v/p): 9300 Tốc độ cho phép(v/p): 6800 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
27 Vòng bi 6307-2Z 2 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 35 Đường kính ngoài(mm): 80 Chiều dầy(mm): 21 Tải trọng động(kN): 35.5 Tải trọng tĩnh(kN): 19.1 Tốc độ tới hạn(v/p): 10500 Tốc độ cho phép(v/p): 9900 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
28 Vòng bi 6307-C3 4 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 35 Đường kính ngoài(mm): 80 Chiều dầy(mm): 21 Tải trọng động(kN): 35.5 Tải trọng tĩnh(kN): 19.1 Tốc độ tới hạn(v/p): 10500 Tốc độ cho phép(v/p): 9900 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0
29 Vòng bi 6308 2 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 40 Đường kính ngoài(mm): 90 Chiều dầy(mm): 23 Tải trọng động(kN): 45.5 Tải trọng tĩnh(kN): 25 Tốc độ tới hạn(v/p): 10800 Tốc độ cho phép(v/p): 9000 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
30 Vòng bi 6309 2 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 45 Đường kính ngoài(mm): 100 Chiều dầy(mm): 25 Tải trọng động(kN): 56 Tải trọng tĩnh(kN): 31.5 Tốc độ tới hạn(v/p): 9500 Tốc độ cho phép(v/p): 8200 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
31 Vòng bi 6312 2Z/C3 2 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 60 Đường kính ngoài(mm): 130 Chiều dầy(mm): 31 Tải trọng động(kN): 89 Tải trọng tĩnh(kN): 52 Tốc độ tới hạn(v/p): 6700 Tốc độ cho phép(v/p): 6700 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0
32 Vòng bi 6313 4 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 65 Đường kính ngoài(mm): 140 Chiều dầy(mm): 33 Tải trọng động(kN): 100 Tải trọng tĩnh(kN): 60 Tốc độ tới hạn(v/p): 7300 Tốc độ cho phép(v/p): 6400 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
33 Vòng bi 6314/C3 12 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 70 Đường kính ngoài(mm): 150 Chiều dầy(mm): 35 Tải trọng động(kN): 115 Tải trọng tĩnh(kN): 69 Tốc độ tới hạn(v/p): 6800 Tốc độ cho phép(v/p): 6100 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0
34 Vòng bi 6316. C3 3 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 80 Đường kính ngoài(mm): 170 Chiều dầy(mm): 39 Tải trọng động(kN): 131 Tải trọng tĩnh(kN): 87 Tốc độ tới hạn(v/p): 5400 Tốc độ cho phép(v/p): 5500 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0
35 Vòng bi 6317/C3 5 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 85 Đường kính ngoài(mm): 180 Chiều dầy(mm): 41 Tải trọng động(kN): 141 Tải trọng tĩnh(kN): 97 Tốc độ tới hạn(v/p): 5000 Tốc độ cho phép(v/p): 5300 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0
36 Vòng bi 6319. C3 1 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 95 Đường kính ngoài(mm): 200 Chiều dầy(mm): 45 Tải trọng động(kN): 154 Tải trọng tĩnh(kN): 113 Tốc độ tới hạn(v/p): 4600 Tốc độ cho phép(v/p): 4950 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0
37 Vòng bi 6410 2 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 50 Đường kính ngoài(mm): 130 Chiều dầy(mm): 31 Tải trọng động(kN): 89 Tải trọng tĩnh(kN): 52 Tốc độ tới hạn(v/p): 7900 Tốc độ cho phép(v/p): 6500 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
38 Vòng bi 6535/6559C 1 Vòng Loại Vòng bi: Bi Côn Đường Kính trong(mm): 82,55 Đường kính ngoài(mm): 161,925 Chiều dầy(mm): 55,1 Tải trọng động(kN): 439 Tải trọng tĩnh(kN): 523 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: 0 Lỗ bơm mỡ: 0
39 Vòng bi 6535/6580 2 Vòng Loại Vòng bi: Bi Côn Đường Kính trong(mm): 88,9 Đường kính ngoài(mm): 161,925 Chiều dầy(mm): 55,1 Tải trọng động(kN): 439 Tải trọng tĩnh(kN): 523 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: 0 Lỗ bơm mỡ: 0
40 Vòng bi 7309B 4 Vòng Loại Vòng bi: Bi cầu tiếp xúc góc Đường Kính trong(mm): 45 Đường kính ngoài(mm): 100 Chiều dầy(mm): 25 Tải trọng động(kN): 69 Tải trọng tĩnh(kN): 43 Tốc độ tới hạn(v/p): 9300 Tốc độ cho phép(v/p): 6500 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
41 Vòng bi 7330 A 6 Vòng Loại Vòng bi: Bi cầu tiếp xúc góc Đường Kính trong(mm): 150 Đường kính ngoài(mm): 320 Chiều dầy(mm): 65 Tải trọng động(kN): 340 Tải trọng tĩnh(kN): 430 Tốc độ tới hạn(v/p): 3150 Tốc độ cho phép(v/p): 2200 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
42 Vòng bi NJ 2312.ECP 4 Vòng Loại Vòng bi: Bi đũa Đường Kính trong(mm): 60 Đường kính ngoài(mm): 130 Chiều dầy(mm): 46 Tải trọng động(kN): 265 Tải trọng tĩnh(kN): 260 Tốc độ tới hạn(v/p): 6500 Tốc độ cho phép(v/p): 4250 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Nhựa Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
43 Vòng bi NU314/C3 2 Vòng Loại Vòng bi: Bi đũa Đường Kính trong(mm): 70 Đường kính ngoài(mm): 150 Chiều dầy(mm): 35 Tải trọng động(kN): 242 Tải trọng tĩnh(kN): 222 Tốc độ tới hạn(v/p): 7200 Tốc độ cho phép(v/p): 4500 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0
44 Vòng bi NU317/C3 6 Vòng Loại Vòng bi: Bi đũa Đường Kính trong(mm): 85 Đường kính ngoài(mm): 180 Chiều dầy(mm): 41 Tải trọng động(kN): 320 Tải trọng tĩnh(kN): 300 Tốc độ tới hạn(v/p): 5900 Tốc độ cho phép(v/p): 3800 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0
45 Vòng bi NU332ECM 6 Vòng Loại Vòng bi: Bi đũa Đường Kính trong(mm): 160 Đường kính ngoài(mm): 340 Chiều dầy(mm): 68 Tải trọng động(kN): 860 Tải trọng tĩnh(kN): 1060 Tốc độ tới hạn(v/p): 3000 Tốc độ cho phép(v/p): 1770 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Vòng bi 6206 - 2Z 2 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
2 Vòng bi 742/745A 1 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
3 Vòng bi 22216EK 64 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
4 Vòng bi 22220 E1K 8 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
5 Vòng bi 22222CCK/W33 2 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
6 Vòng bi 22224 E 4 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
7 Vòng bi 22226 4 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
8 Vòng bi 22228 CCK/W33 10 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
9 Vòng bi 22232CCK/W33 2 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
10 Vòng bi 2317/C3 1 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
11 Vòng bi 3206 2 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
12 Vòng bi 32226 4 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
13 Vòng bi 324EC 4 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
14 Vòng bi 36690/36620 1 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
15 Vòng bi 6000 - 2Z 7 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
16 Vòng bi 6002 - 2Z 7 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
17 Vòng bi 6013 4 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
18 Vòng bi 6202 4 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
19 Vòng bi 6205 - 2Z 2 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
20 Vòng bi 6205 2 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
21 Vòng bi 6205-2Z/C3 4 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
22 Vòng bi 6206 - 2Z 4 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
23 Vòng bi 6206 2 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
24 Vòng bi 6207 - 2Z 4 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
25 Vòng bi 6209 2Z- C3 4 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
26 Vòng bi 6212 4 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
27 Vòng bi 6307-2Z 2 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
28 Vòng bi 6307-C3 4 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
29 Vòng bi 6308 2 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
30 Vòng bi 6309 2 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
31 Vòng bi 6312 2Z/C3 2 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
32 Vòng bi 6313 4 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
33 Vòng bi 6314/C3 12 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
34 Vòng bi 6316. C3 3 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
35 Vòng bi 6317/C3 5 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
36 Vòng bi 6319. C3 1 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
37 Vòng bi 6410 2 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
38 Vòng bi 6535/6559C 1 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
39 Vòng bi 6535/6580 2 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
40 Vòng bi 7309B 4 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
41 Vòng bi 7330 A 6 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
42 Vòng bi NJ 2312.ECP 4 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
43 Vòng bi NU314/C3 2 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
44 Vòng bi NU317/C3 6 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày
45 Vòng bi NU332ECM 6 Vòng Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Phụ trách kỹ thuật 1 Cao đẳng chuyên ngành cơ khí hoặc tương đương l; - Hướng dẫn sử dụng, cách bảo quản và các khuyến cáo liên quan đến hàng hóa cho người sử dụng;- Sẵn sàng có mặt tại hiện trường để giải quyết các vấn đề phát sinh liên quan đến kỹ thuật trong thời gian thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.- Chịu trách nhiệm các vấn đề khác liên quan đến kỹ thuật của gói thầu. 3 2

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Vòng bi 6206 - 2Z
2 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 30 Đường kính ngoài(mm): 62 Chiều dầy(mm): 16 Tải trọng động(kN): 20,7 Tải trọng tĩnh(kN): 11,3 Tốc độ tới hạn(v/p): 13800 Tốc độ cho phép(v/p): 12000 Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
2 Vòng bi 742/745A
1 Vòng Loại Vòng bi: Bi Côn Đường Kính trong(mm): 69,85 Đường kính ngoài(mm): 150,089 Chiều dầy(mm): 46,673 Tải trọng động(kN): 417 Tải trọng tĩnh(kN): 377 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : thép Khe hở vòng bi: 0 Lỗ bơm mỡ: 0
3 Vòng bi 22216EK
64 Vòng Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 80 Đường kính ngoà(mm): 140 Chiều dầy(mm): 33 Tải trọng động(kN): 250 Tải trọng tĩnh(kN): 270 Tốc độ tới hạn(v/p): 6200 Tốc độ cho phép(v/p): 3550 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3
4 Vòng bi 22220 E1K
8 Vòng Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 100 Đường kính ngoài(mm): 180 Chiều dầy(mm): 46 Tải trọng động(kN): 430 Tải trọng tĩnh(kN): 475 Tốc độ tới hạn(v/p): 4550 Tốc độ cho phép(v/p): 3150 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3
5 Vòng bi 22222CCK/W33
2 Vòng Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 110 Đường kính ngoài(mm): 200 Chiều dầy(mm): 53 Tải trọng động(kN): 550 Tải trọng tĩnh(kN): 600 Tốc độ tới hạn(v/p): 4100 Tốc độ cho phép(v/p): 3000 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3
6 Vòng bi 22224 E
4 Vòng Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 120 Đường kính ngoài(mm): 215 Chiều dầy(mm): 58 Tải trọng động(kN): 640 Tải trọng tĩnh(kN): 740 Tốc độ tới hạn(v/p): 3650 Tốc độ cho phép(v/p): 2700 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3
7 Vòng bi 22226
4 Vòng Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 130 Đường kính ngoài(mm): 230 Chiều dầy(mm): 64 Tải trọng động(kN): 760 Tải trọng tĩnh(kN): 890 Tốc độ tới hạn(v/p): 3350 Tốc độ cho phép(v/p): 2500 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3
8 Vòng bi 22228 CCK/W33
10 Vòng Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 140 Đường kính ngoài(mm): 250 Chiều dầy(mm): 68 Tải trọng động(kN): 870 Tải trọng tĩnh(kN): 1040 Tốc độ tới hạn(v/p): 3150 Tốc độ cho phép(v/p): 2250 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3
9 Vòng bi 22232CCK/W33
2 Vòng Loại Vòng bi: Bi tang trống Đường Kính trong(mm): 160 Đường kính ngoài(mm): 290 Chiều dầy(mm): 80 Tải trọng động(kN): 1150 Tải trọng tĩnh(kN): 1400 Tốc độ tới hạn(v/p): 2650 Tốc độ cho phép(v/p): 1900 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 3
10 Vòng bi 2317/C3
1 Vòng Loại Vòng bi: Bi cầu 2 dãy Đường Kính trong(mm): 85 Đường kính ngoài(mm): 180 Chiều dầy(mm): 60 Tải trọng động(kN): 143 Tải trọng tĩnh(kN): 51 Tốc độ tới hạn(v/p): 5400 Tốc độ cho phép(v/p): 5200 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
11 Vòng bi 3206
2 Vòng Loại Vòng bi: Bi cầu 2 dãy Đường Kính trong(mm): 30 Đường kính ngoài(mm): 62 Chiều dầy(mm): 23,8 Tải trọng động(kN): 31 Tải trọng tĩnh(kN): 22,2 Tốc độ tới hạn(v/p): 11900 Tốc độ cho phép(v/p): 11100 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách: Nhựa Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
12 Vòng bi 32226
4 Vòng Loại Vòng bi: Bi côn Đường Kính trong(mm): 130 Đường kính ngoài(mm): 230 Chiều dầy(mm): 64 Tải trọng động(kN): 660 Tải trọng tĩnh(kN): 850 Tốc độ tới hạn(v/p): 3200 Tốc độ cho phép(v/p): 1980 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: 0 Lỗ bơm mỡ: 0
13 Vòng bi 324EC
4 Vòng Loại Vòng bi: Bi đũa Đường Kính trong(mm): 120 Đường kính ngoài(mm): 260 Chiều dầy(mm): 55 Tải trọng động(kN): 610 Tải trọng tĩnh(kN): 600 Tốc độ tới hạn(v/p): 3050 Tốc độ cho phép(v/p): 2650 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
14 Vòng bi 36690/36620
1 Vòng Loại Vòng bi: Bi côn Đường Kính trong(mm): 146,05 Đường kính ngoài(mm): 193,675 Chiều dầy(mm): 28,575 Tải trọng động(kN): 196 Tải trọng tĩnh(kN): 394 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: 0 Lỗ bơm mỡ: 0
15 Vòng bi 6000 - 2Z
7 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 10 Đường kính ngoài(mm): 26 Chiều dầy(mm): 8 Tải trọng động(kN): 5 Tải trọng tĩnh(kN): 1,97 Tốc độ tới hạn(v/p): 44500 Tốc độ cho phép(v/p): 30000 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
16 Vòng bi 6002 - 2Z
7 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 15 Đường kính ngoài(mm): 32 Chiều dầy(mm): 9 Tải trọng động(kN): 6 Tải trọng tĩnh(kN): 2,85 Tốc độ tới hạn(v/p): 37000 Tốc độ cho phép(v/p): 23200 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
17 Vòng bi 6013
4 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 65 Đường kính ngoài(mm): 100 Chiều dầy(mm): 18 Tải trọng động(kN): 32,5 Tải trọng tĩnh(kN): 25 Tốc độ tới hạn(v/p): 9500 Tốc độ cho phép(v/p): 7100 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
18 Vòng bi 6202
4 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 15 Đường kính ngoài(mm): 35 Chiều dầy(mm): 11 Tải trọng động(kN): 8,2 Tải trọng tĩnh(kN): 3,75 Tốc độ tới hạn(v/p): 30000 Tốc độ cho phép(v/p): 19800 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
19 Vòng bi 6205 - 2Z
2 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 25 Đường kính ngoài(mm): 52 Chiều dầy(mm): 15 Tải trọng động(kN): 14,9 Tải trọng tĩnh(kN): 7,8 Tốc độ tới hạn(v/p): 16700 Tốc độ cho phép(v/p): 14400 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
20 Vòng bi 6205
2 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 25 Đường kính ngoài(mm): 52 Chiều dầy(mm): 15 Tải trọng động(kN): 14,9 Tải trọng tĩnh(kN): 7,8 Tốc độ tới hạn(v/p): 19600 Tốc độ cho phép(v/p): 14400 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
21 Vòng bi 6205-2Z/C3
4 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 25 Đường kính ngoài(mm): 52 Chiều dầy(mm): 15 Tải trọng động(kN): 14,9 Tải trọng tĩnh(kN): 7,8 Tốc độ tới hạn(v/p): 16700 Tốc độ cho phép(v/p): 14400 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0
22 Vòng bi 6206 - 2Z
4 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 30 Đường kính ngoài(mm): 62 Chiều dầy(mm): 16 Tải trọng động(kN): 20,7 Tải trọng tĩnh(kN): 11,3 Tốc độ tới hạn(v/p): 13800 Tốc độ cho phép(v/p): 12000 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
23 Vòng bi 6206
2 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 30 Đường kính ngoài(mm): 62 Chiều dầy(mm): 16 Tải trọng động(kN): 20,7 Tải trọng tĩnh(kN): 11,3 Tốc độ tới hạn(v/p): 16200 Tốc độ cho phép(v/p): 12000 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
24 Vòng bi 6207 - 2Z
4 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 35 Đường kính ngoài(mm): 72 Chiều dầy(mm): 17 Tải trọng động(kN): 26,5 Tải trọng tĩnh(kN): 15,3 Tốc độ tới hạn(v/p): 11700 Tốc độ cho phép(v/p): 10400 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
25 Vòng bi 6209 2Z- C3
4 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 45 Đường kính ngoài(mm): 85 Chiều dầy(mm): 19 Tải trọng động(kN): 33 Tải trọng tĩnh(kN): 20,3 Tốc độ tới hạn(v/p): 9800 Tốc độ cho phép(v/p): 8900 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0
26 Vòng bi 6212
4 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 60 Đường kính ngoài(mm): 110 Chiều dầy(mm): 22 Tải trọng động(kN): 57 Tải trọng tĩnh(kN): 36,5 Tốc độ tới hạn(v/p): 9300 Tốc độ cho phép(v/p): 6800 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
27 Vòng bi 6307-2Z
2 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 35 Đường kính ngoài(mm): 80 Chiều dầy(mm): 21 Tải trọng động(kN): 35.5 Tải trọng tĩnh(kN): 19.1 Tốc độ tới hạn(v/p): 10500 Tốc độ cho phép(v/p): 9900 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
28 Vòng bi 6307-C3
4 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 35 Đường kính ngoài(mm): 80 Chiều dầy(mm): 21 Tải trọng động(kN): 35.5 Tải trọng tĩnh(kN): 19.1 Tốc độ tới hạn(v/p): 10500 Tốc độ cho phép(v/p): 9900 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0
29 Vòng bi 6308
2 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 40 Đường kính ngoài(mm): 90 Chiều dầy(mm): 23 Tải trọng động(kN): 45.5 Tải trọng tĩnh(kN): 25 Tốc độ tới hạn(v/p): 10800 Tốc độ cho phép(v/p): 9000 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
30 Vòng bi 6309
2 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 45 Đường kính ngoài(mm): 100 Chiều dầy(mm): 25 Tải trọng động(kN): 56 Tải trọng tĩnh(kN): 31.5 Tốc độ tới hạn(v/p): 9500 Tốc độ cho phép(v/p): 8200 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
31 Vòng bi 6312 2Z/C3
2 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 60 Đường kính ngoài(mm): 130 Chiều dầy(mm): 31 Tải trọng động(kN): 89 Tải trọng tĩnh(kN): 52 Tốc độ tới hạn(v/p): 6700 Tốc độ cho phép(v/p): 6700 Số nắp chặn mỡ: 2 Vật liệu nắp chặn mỡ: Thép Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0
32 Vòng bi 6313
4 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 65 Đường kính ngoài(mm): 140 Chiều dầy(mm): 33 Tải trọng động(kN): 100 Tải trọng tĩnh(kN): 60 Tốc độ tới hạn(v/p): 7300 Tốc độ cho phép(v/p): 6400 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
33 Vòng bi 6314/C3
12 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 70 Đường kính ngoài(mm): 150 Chiều dầy(mm): 35 Tải trọng động(kN): 115 Tải trọng tĩnh(kN): 69 Tốc độ tới hạn(v/p): 6800 Tốc độ cho phép(v/p): 6100 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0
34 Vòng bi 6316. C3
3 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 80 Đường kính ngoài(mm): 170 Chiều dầy(mm): 39 Tải trọng động(kN): 131 Tải trọng tĩnh(kN): 87 Tốc độ tới hạn(v/p): 5400 Tốc độ cho phép(v/p): 5500 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0
35 Vòng bi 6317/C3
5 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 85 Đường kính ngoài(mm): 180 Chiều dầy(mm): 41 Tải trọng động(kN): 141 Tải trọng tĩnh(kN): 97 Tốc độ tới hạn(v/p): 5000 Tốc độ cho phép(v/p): 5300 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0
36 Vòng bi 6319. C3
1 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 95 Đường kính ngoài(mm): 200 Chiều dầy(mm): 45 Tải trọng động(kN): 154 Tải trọng tĩnh(kN): 113 Tốc độ tới hạn(v/p): 4600 Tốc độ cho phép(v/p): 4950 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0
37 Vòng bi 6410
2 Vòng Loại Vòng bi: Bi Cầu rãnh sâu Đường Kính trong(mm): 50 Đường kính ngoài(mm): 130 Chiều dầy(mm): 31 Tải trọng động(kN): 89 Tải trọng tĩnh(kN): 52 Tốc độ tới hạn(v/p): 7900 Tốc độ cho phép(v/p): 6500 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
38 Vòng bi 6535/6559C
1 Vòng Loại Vòng bi: Bi Côn Đường Kính trong(mm): 82,55 Đường kính ngoài(mm): 161,925 Chiều dầy(mm): 55,1 Tải trọng động(kN): 439 Tải trọng tĩnh(kN): 523 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: 0 Lỗ bơm mỡ: 0
39 Vòng bi 6535/6580
2 Vòng Loại Vòng bi: Bi Côn Đường Kính trong(mm): 88,9 Đường kính ngoài(mm): 161,925 Chiều dầy(mm): 55,1 Tải trọng động(kN): 439 Tải trọng tĩnh(kN): 523 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Thép Khe hở vòng bi: 0 Lỗ bơm mỡ: 0
40 Vòng bi 7309B
4 Vòng Loại Vòng bi: Bi cầu tiếp xúc góc Đường Kính trong(mm): 45 Đường kính ngoài(mm): 100 Chiều dầy(mm): 25 Tải trọng động(kN): 69 Tải trọng tĩnh(kN): 43 Tốc độ tới hạn(v/p): 9300 Tốc độ cho phép(v/p): 6500 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
41 Vòng bi 7330 A
6 Vòng Loại Vòng bi: Bi cầu tiếp xúc góc Đường Kính trong(mm): 150 Đường kính ngoài(mm): 320 Chiều dầy(mm): 65 Tải trọng động(kN): 340 Tải trọng tĩnh(kN): 430 Tốc độ tới hạn(v/p): 3150 Tốc độ cho phép(v/p): 2200 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
42 Vòng bi NJ 2312.ECP
4 Vòng Loại Vòng bi: Bi đũa Đường Kính trong(mm): 60 Đường kính ngoài(mm): 130 Chiều dầy(mm): 46 Tải trọng động(kN): 265 Tải trọng tĩnh(kN): 260 Tốc độ tới hạn(v/p): 6500 Tốc độ cho phép(v/p): 4250 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Nhựa Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0
43 Vòng bi NU314/C3
2 Vòng Loại Vòng bi: Bi đũa Đường Kính trong(mm): 70 Đường kính ngoài(mm): 150 Chiều dầy(mm): 35 Tải trọng động(kN): 242 Tải trọng tĩnh(kN): 222 Tốc độ tới hạn(v/p): 7200 Tốc độ cho phép(v/p): 4500 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0
44 Vòng bi NU317/C3
6 Vòng Loại Vòng bi: Bi đũa Đường Kính trong(mm): 85 Đường kính ngoài(mm): 180 Chiều dầy(mm): 41 Tải trọng động(kN): 320 Tải trọng tĩnh(kN): 300 Tốc độ tới hạn(v/p): 5900 Tốc độ cho phép(v/p): 3800 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: C3 Lỗ bơm mỡ: 0
45 Vòng bi NU332ECM
6 Vòng Loại Vòng bi: Bi đũa Đường Kính trong(mm): 160 Đường kính ngoài(mm): 340 Chiều dầy(mm): 68 Tải trọng động(kN): 860 Tải trọng tĩnh(kN): 1060 Tốc độ tới hạn(v/p): 3000 Tốc độ cho phép(v/p): 1770 Số nắp chặn mỡ: 0 Vật liệu vòng cách : Đồng Khe hở vòng bi: CN Lỗ bơm mỡ: 0

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:

  • Có quan hệ với 487 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "SCL2021-HH05: Cung cấp vòng bi công nghiệp". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "SCL2021-HH05: Cung cấp vòng bi công nghiệp" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 158

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 4917 dự án đang đợi nhà thầu
  • 305 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 502 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 13112 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 25464 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
Phone icon
Chat Button
Hỏi đáp với DauThau.info GPT ×
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Bạn chưa đăng nhập
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.