Thông báo mời thầu

SCL2021-HH04: Cung cấp VTTB điều hòa

Tìm thấy: 00:13 20/03/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU CÁC GÓI THẦU THUỘC NGUỒN VỐN SCL NĂM 2021 (đợt 2) CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ
Gói thầu
SCL2021-HH04: Cung cấp VTTB điều hòa
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU CÁC GÓI THẦU THUỘC NGUỒN VỐN SCL NĂM 2021 (đợt 2) CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
SXKD (SCL-2021)
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:30 02/04/2021
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
15:34 19/03/2021
đến
09:30 02/04/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:30 02/04/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
10.000.000 VND
Bằng chữ
Mười triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1
E-CDNT 1.2 SCL2021-HH04: Cung cấp VTTB điều hòa
KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU CÁC GÓI THẦU THUỘC NGUỒN VỐN SCL NĂM 2021 (đợt 2) CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ
90 Ngày
E-CDNT 3 SXKD (SCL-2021)
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: (1). Địa chỉ của đại diện Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





(1). Địa chỉ của đại diện Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468


- Bên mời thầu: CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 , địa chỉ: KHU 6, PHƯỜNG QUANG TRUNG, THÀNH PHỐ UÔNG BÍ, TỈNH QUẢNG NINH
- Chủ đầu tư: (1). Địa chỉ của đại diện Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468


E-CDNT 10.1(g)
Các nội dung khác: - Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu.
E-CDNT 10.2(c)
Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: - Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, hãng và nước sản xuất và phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT, hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp (Chương IV). - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu.
E-CDNT 12.2
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Giá của hàng hoá là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí, lệ phí (nếu có). Chủ đầu tư không phải trả một khoản chi phí nào khác cho toàn bộ hàng hóa mà Nhà thầu cung cấp ngoài giá chào. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV].
E-CDNT 14.3 Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…..): Không áp dụng
E-CDNT 15.2
Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu: - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc.
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 10.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: (1). Địa chỉ của đại diện Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu: - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu: - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc.
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected]
E-CDNT 34

15

15

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Block điều hòa 12.000 BTU Model: QK208PDB, R22, 1ph, 50Hz, 220-240V, LRA 24 8 Cái Model: QK208PDB, R22, 1ph, 50Hz, 220-240V, LRA 24
2 Block điều hòa 9.000 BTU Model: QK 175P AG,R22,1ph,50Hz,220-240V,LRA 22 6 Cái Model: QK 175P AG,R22,1ph,50Hz,220-240V,LRA 22
3 Block điều hòa 48.000 BTU Model: ZR61KC-TFD-522 3 Cái Model: ZR61KC-TFD-522
4 Block điều hòa 24.000BTU Model: ZR30K3-PFJ-522, 1ph, 50-60Hz, 220-240V, LRA 76, R22 4 Cái Model: ZR30K3-PFJ-522, 1ph, 50-60Hz, 220-240V, LRA 76, R22
5 Block điều hòa 18000 BTU Model: QJ292PD23D,R22,1ph,50Hz,220-240V,LRA 41 8 Cái Model: QJ292PD23D,R22,1ph,50Hz,220-240V,LRA 41
6 Block điều hòa 36.000 BTU Model: NH52VXBT , R22, 1ph, 50Hz, 220-240V, LRA 85/93 A 1 Cái Model: NH52VXBT , R22, 1ph, 50Hz, 220-240V, LRA 85/93 A
7 Bo mạch điều khiển máy điều hòa Loại 48000 BTU Nagakawa. Model: CS-480AV 1 Bộ Loại 48000 BTU Nagakawa. Model: CS-480AV
8 Dầu lạnh Loại gas R22 (Suniso 3gs) 60 Lít Loại gas R22 (Suniso 3gs)
9 Dây cắm Loại dùng cho Block điều hòa 12.000 BTU 30 cái Loại dùng cho Block điều hòa 12.000 BTU
10 Dây cắm Loại dùng cho Block điều hòa 24.000 BTU 15 Cái Loại dùng cho Block điều hòa 24.000 BTU
11 Dây cắm Loại dùng cho Block điều hòa 18.000 BTU 15 Cái Loại dùng cho Block điều hòa 18.000 BTU
12 Dây cắm Loại dùng cho Block điều hòa 36.000 BTU 3 Cái Loại dùng cho Block điều hòa 36.000 BTU
13 Điều khiển điều hòa đa năng Loại CHUNGHOP K-1038E 20 Cái Loại CHUNGHOP K-1038E
14 Động cơ quạt dàn lạnh điều hòa Loại dùng cho điều hòa Mitsubishi electric 36000 BTU 1 Cái Loại dùng cho điều hòa Mitsubishi electric 36000 BTU
15 Động cơ quạt dàn nóng điều hòa Loại dùng cho điều hòa Mitsubishi electric 36000 BTU 1 Cái Loại dùng cho điều hòa Mitsubishi electric 36000 BTU
16 Gas lạnh Loại GL Refron – CHCLF2- R22 (13.6 kg/bình) 35 Bình Loại GL Refron – CHCLF2- R22 (13.6 kg/bình)
17 Ống đồng Loại phi 10 x 0,81mm 120 m Loại phi 10 x 0,81mm
18 Ống đồng Loại phi 12 x 0,81 mm 120 m Loại phi 12 x 0,81 mm
19 Ống đồng Loại phi 16 x 0,81mm 75 m Loại phi 16 x 0,81mm
20 Ống đồng Loại phi 19 x 0,81mm 45 m Loại phi 19 x 0,81mm
21 Ống đồng Loại phi 6 x 0,81mm 225 m Loại phi 6 x 0,81mm
22 Quạt dàn lạnh Loại dùng cho điều hòa 24000 BTU 5 Cái Loại dùng cho điều hòa 24000 BTU
23 Quạt dàn lạnh Loại dùng cho điều hòa LG 9.000 BTU (model: J-H09E(HS-H0964EA0). 5 Cái Loại dùng cho điều hòa LG 9.000 BTU (model: J-H09E(HS-H0964EA0).
24 Quạt dàn lạnh "Dùng cho điều hòa 12000 BTU 7 cái "Dùng cho điều hòa 12000 BTU (model:J-H126YTA0)"
25 Quạt dàn lạnh Dùng cho điều hòa Pansonic 18000 BTU; Model: CS-A18EKH 5 Cái Dùng cho điều hòa Pansonic 18000 BTU; Model: CS-A18EKH
26 Quạt dàn nóng Dùng cho điều hòa LG 12.000 BTU; Model: J-H12T(VS-H126YTA0. 10 Cái Dùng cho điều hòa LG 12.000 BTU; Model: J-H12T(VS-H126YTA0.
27 Quạt dàn nóng Dùng cho điều hòa 24000 BTU (Model: YDK 30-6H-2,30W,220V,50Hz Hoặc Model: F24CN(HS-C2465SA1) 5 Cái Dùng cho điều hòa 24000 BTU (Model: YDK 30-6H-2,30W,220V,50Hz Hoặc Model: F24CN(HS-C2465SA1)
28 Quạt dàn nóng Dùng cho điều hòa LG 9.000 BTU (model:J-H09E(HS-H0964EA0) 10 Cái Dùng cho điều hòa LG 9.000 BTU (model:J-H09E(HS-H0964EA0)
29 Quạt dàn nóng Dùng cho điều hòa Panasonic 18000 BTU( model: CS-18EKH). 5 Cái Dùng cho điều hòa Panasonic 18000 BTU( model: CS-18EKH).
30 Rắc co đồng Loại phi 10 10 Cái Loại phi 10
31 Rắc co đồng Loại phi 12 10 Cái Loại phi 12
32 Rắc co đồng Loại phi 16 10 Cái Loại phi 16
33 Rắc co đồng Loại phi 19 10 Cái Loại phi 19
34 Rắc co đồng Loại phi 6 20 Cái Loại phi 6
35 Sensor điều hòa Loại đầu đồng 12 kΩ 5 Cái Loại đầu đồng 12 kΩ
36 Sensor điều hòa Loại đầu đồng 16kΩ 5 Cái Loại đầu đồng 16kΩ
37 Sensor điều hòa Loại đầu đồng 4kΩ 5 Cái Loại đầu đồng 4kΩ
38 Sensor điều hòa Loại đầu đồng 6kΩ 5 Cái Loại đầu đồng 6kΩ
39 Sensor điều hòa Loại đầu đồng 8kΩ 5 Cái Loại đầu đồng 8kΩ
40 Sensor điều hòa Loại đầu nhựa 12kΩ 5 Cái Loại đầu nhựa 12kΩ
41 Sensor điều hòa Loại đầu nhựa 16kΩ 5 Cái Loại đầu nhựa 16kΩ
42 Sensor điều hòa Loại đầu nhựa 4kΩ 7 Cái Loại đầu nhựa 4kΩ
43 Sensor điều hòa Loại đầu nhựa 6kΩ 5 Cái Loại đầu nhựa 6kΩ
44 Sensor điều hòa Loại đầu nhựa 8kΩ 5 Cái Loại đầu nhựa 8kΩ
45 Tụ điện Loại 1,2 mF Valvcon ADP 1,2 mF 5% 370VAC -25-+85oC; 50-60 Hz; Motor Cap E142139 30 cái Loại 1,2 mF Valvcon ADP 1,2 mF 5% 370VAC -25-+85oC; 50-60 Hz; Motor Cap E142139
46 Tụ điện Loại 2,5MF 300 – 500VAC 15 Cái Loại 2,5MF 300 – 500VAC
47 Tụ điện Loại 2.5 MF – 400v 15 Cái Loại 2.5 MF – 400v
48 Tụ điện Loại 30MF – 450V 25 Cái Loại 30MF – 450V
49 Tụ điện Loại 35MF – 450V 34 Cái Loại 35MF – 450V
50 Tụ điện Loại 4 mF Valvcon ADP 4mF 5% 370VAC -25-+85oC; 50-60 Hz; Motor Cap E142139 20 cái Loại 4 mF Valvcon ADP 4mF 5% 370VAC -25-+85oC; 50-60 Hz; Motor Cap E142139
51 Tụ điện Loại 50uF 400 VAC 30 Cái Loại 50uF 400 VAC
52 Tụ điện Loại 55 µF 450V 30 Cái Loại 55 µF 450V
53 Tụ điện Loại 5MF/450V 30 Cái Loại 5MF/450V
54 Tụ điện Loại 6 µF 450V 3 Cái Loại 6 µF 450V
55 Tụ điện Loại 60mF – 450V 3 cái Loại 60mF – 450V
56 Van đầu hút dàn nóng điều hòa Loại phi 10 14 Cái Loại phi 10
57 Van đầu hút dàn nóng điều hòa Loại phi 16 20 Cái Loại phi 16
58 Van đầu hút dàn nóng điều hòa Loại phi 6 10 Cái Loại phi 6
59 Vỉ mạch dàn nóng, dàn lạnh điều hòa Loại Panasonic 18000 BTU Model máy: CS-.A18 EKH. 3 Cái Loại Panasonic 18000 BTU Model máy: CS-.A18 EKH.
60 Vỉ mạch dàn nóng, dàn lạnh điều hòa Loại Panasonic 24000 BTU. Model: CS-A24DKH 3 Cái Loại Panasonic 24000 BTU. Model: CS-A24DKH
61 Vỉ mạch điều hòa Loại Chulan 12.000 BTU. Model: KF-35GW/T 8 Cái Loại Chulan 12.000 BTU. Model: KF-35GW/T
62 Vỉ mạch điều hòa Loại Chulan 9.000 BTU. Model: KF-25GW/T 5 Cái Loại Chulan 9.000 BTU. Model: KF-25GW/T
63 Vỉ mạch điều hòa Loại LG 12.000 BTU. Model: J-H12T(VS-H126ITAO). 10 Cái Loại LG 12.000 BTU. Model: J-H12T(VS-H126ITAO).
64 Vỉ mạch điều hòa Media dàn lạnh và dàn nóng Loại Media; Model MFTS2-48CR 5 Cái Loại Media; Model MFTS2-48CR
65 Vỉ mạch điều hòa Loại Mitsubishi electric 13000 BTU. Model: MU-GF13VC 1 Cái Loại Mitsubishi electric 13000 BTU. Model: MU-GF13VC

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Block điều hòa 12.000 BTU 8 Cái Kho công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày kể từ khi hợp đồng có hiệu lực
2 Block điều hòa 9.000 BTU 6 Cái nt nt
3 Block điều hòa 48.000 BTU 3 Cái nt nt
4 Block điều hòa 24.000BTU 4 Cái nt nt
5 Block điều hòa 18000 BTU 8 Cái nt nt
6 Block điều hòa 36.000 BTU 1 Cái nt nt
7 Bo mạch điều khiển máy điều hòa 1 Bộ nt nt
8 Dầu lạnh 60 Lít nt nt
9 Dây cắm 30 cái nt nt
10 Dây cắm 15 Cái nt nt
11 Dây cắm 15 Cái nt nt
12 Dây cắm 3 Cái nt nt
13 Điều khiển điều hòa đa năng 20 Cái nt nt
14 Động cơ quạt dàn lạnh điều hòa 1 Cái nt nt
15 Động cơ quạt dàn nóng điều hòa 1 Cái nt nt
16 Gas lạnh 35 Bình nt nt
17 Ống đồng 120 m nt nt
18 Ống đồng 120 m nt nt
19 Ống đồng 75 m nt nt
20 Ống đồng 45 m nt nt
21 Ống đồng 225 m nt nt
22 Quạt dàn lạnh 5 Cái nt nt
23 Quạt dàn lạnh 5 Cái nt nt
24 Quạt dàn lạnh 7 cái nt nt
25 Quạt dàn lạnh 5 Cái nt nt
26 Quạt dàn nóng 10 Cái nt nt
27 Quạt dàn nóng 5 Cái nt nt
28 Quạt dàn nóng 10 Cái nt nt
29 Quạt dàn nóng 5 Cái nt nt
30 Rắc co đồng 10 Cái nt nt
31 Rắc co đồng 10 Cái nt nt
32 Rắc co đồng 10 Cái nt nt
33 Rắc co đồng 10 Cái nt nt
34 Rắc co đồng 20 Cái nt nt
35 Sensor điều hòa 5 Cái nt nt
36 Sensor điều hòa 5 Cái nt nt
37 Sensor điều hòa 5 Cái nt nt
38 Sensor điều hòa 5 Cái nt nt
39 Sensor điều hòa 5 Cái nt nt
40 Sensor điều hòa 5 Cái nt nt
41 Sensor điều hòa 5 Cái nt nt
42 Sensor điều hòa 7 Cái nt nt
43 Sensor điều hòa 5 Cái nt nt
44 Sensor điều hòa 5 Cái nt nt
45 Tụ điện 30 cái nt nt
46 Tụ điện 15 Cái nt nt
47 Tụ điện 15 Cái nt nt
48 Tụ điện 25 Cái nt nt
49 Tụ điện 34 Cái nt nt
50 Tụ điện 20 cái nt nt
51 Tụ điện 30 Cái nt nt
52 Tụ điện 30 Cái nt nt
53 Tụ điện 30 Cái nt nt
54 Tụ điện 3 Cái nt nt
55 Tụ điện 3 cái nt nt
56 Van đầu hút dàn nóng điều hòa 14 Cái nt nt
57 Van đầu hút dàn nóng điều hòa 20 Cái nt nt
58 Van đầu hút dàn nóng điều hòa 10 Cái nt nt
59 Vỉ mạch dàn nóng, dàn lạnh điều hòa 3 Cái nt nt
60 Vỉ mạch dàn nóng, dàn lạnh điều hòa 3 Cái nt nt
61 Vỉ mạch điều hòa 8 Cái nt nt
62 Vỉ mạch điều hòa 5 Cái nt nt
63 Vỉ mạch điều hòa 10 Cái nt nt
64 Vỉ mạch điều hòa Media dàn lạnh và dàn nóng 5 Cái nt nt
65 Vỉ mạch điều hòa 1 Cái nt nt

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Phụ trách kỹ thuật (yêu cầu có ít nhất 01 người), thực hiện các công việc của gói thầu như:- Hướng dẫn sử dụng, cách bảo quản và các khuyến cáo liên quan đến hàng hóa cho người sử dụng;- Sẵn sàng có 1 Kỹ sư chuyên ngành Điện/Điện tử/ Điện lạnh hoặc tương đương 2 1

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Block điều hòa 12.000 BTU
Model: QK208PDB, R22, 1ph, 50Hz, 220-240V, LRA 24
8 Cái Model: QK208PDB, R22, 1ph, 50Hz, 220-240V, LRA 24
2 Block điều hòa 9.000 BTU
Model: QK 175P AG,R22,1ph,50Hz,220-240V,LRA 22
6 Cái Model: QK 175P AG,R22,1ph,50Hz,220-240V,LRA 22
3 Block điều hòa 48.000 BTU
Model: ZR61KC-TFD-522
3 Cái Model: ZR61KC-TFD-522
4 Block điều hòa 24.000BTU
Model: ZR30K3-PFJ-522, 1ph, 50-60Hz, 220-240V, LRA 76, R22
4 Cái Model: ZR30K3-PFJ-522, 1ph, 50-60Hz, 220-240V, LRA 76, R22
5 Block điều hòa 18000 BTU
Model: QJ292PD23D,R22,1ph,50Hz,220-240V,LRA 41
8 Cái Model: QJ292PD23D,R22,1ph,50Hz,220-240V,LRA 41
6 Block điều hòa 36.000 BTU
Model: NH52VXBT , R22, 1ph, 50Hz, 220-240V, LRA 85/93 A
1 Cái Model: NH52VXBT , R22, 1ph, 50Hz, 220-240V, LRA 85/93 A
7 Bo mạch điều khiển máy điều hòa
Loại 48000 BTU Nagakawa. Model: CS-480AV
1 Bộ Loại 48000 BTU Nagakawa. Model: CS-480AV
8 Dầu lạnh
Loại gas R22 (Suniso 3gs)
60 Lít Loại gas R22 (Suniso 3gs)
9 Dây cắm
Loại dùng cho Block điều hòa 12.000 BTU
30 cái Loại dùng cho Block điều hòa 12.000 BTU
10 Dây cắm
Loại dùng cho Block điều hòa 24.000 BTU
15 Cái Loại dùng cho Block điều hòa 24.000 BTU
11 Dây cắm
Loại dùng cho Block điều hòa 18.000 BTU
15 Cái Loại dùng cho Block điều hòa 18.000 BTU
12 Dây cắm
Loại dùng cho Block điều hòa 36.000 BTU
3 Cái Loại dùng cho Block điều hòa 36.000 BTU
13 Điều khiển điều hòa đa năng
Loại CHUNGHOP K-1038E
20 Cái Loại CHUNGHOP K-1038E
14 Động cơ quạt dàn lạnh điều hòa
Loại dùng cho điều hòa Mitsubishi electric 36000 BTU
1 Cái Loại dùng cho điều hòa Mitsubishi electric 36000 BTU
15 Động cơ quạt dàn nóng điều hòa
Loại dùng cho điều hòa Mitsubishi electric 36000 BTU
1 Cái Loại dùng cho điều hòa Mitsubishi electric 36000 BTU
16 Gas lạnh
Loại GL Refron – CHCLF2- R22 (13.6 kg/bình)
35 Bình Loại GL Refron – CHCLF2- R22 (13.6 kg/bình)
17 Ống đồng
Loại phi 10 x 0,81mm
120 m Loại phi 10 x 0,81mm
18 Ống đồng
Loại phi 12 x 0,81 mm
120 m Loại phi 12 x 0,81 mm
19 Ống đồng
Loại phi 16 x 0,81mm
75 m Loại phi 16 x 0,81mm
20 Ống đồng
Loại phi 19 x 0,81mm
45 m Loại phi 19 x 0,81mm
21 Ống đồng
Loại phi 6 x 0,81mm
225 m Loại phi 6 x 0,81mm
22 Quạt dàn lạnh
Loại dùng cho điều hòa 24000 BTU
5 Cái Loại dùng cho điều hòa 24000 BTU
23 Quạt dàn lạnh
Loại dùng cho điều hòa LG 9.000 BTU (model: J-H09E(HS-H0964EA0).
5 Cái Loại dùng cho điều hòa LG 9.000 BTU (model: J-H09E(HS-H0964EA0).
24 Quạt dàn lạnh
"Dùng cho điều hòa 12000 BTU
7 cái "Dùng cho điều hòa 12000 BTU (model:J-H126YTA0)"
25 Quạt dàn lạnh
Dùng cho điều hòa Pansonic 18000 BTU; Model: CS-A18EKH
5 Cái Dùng cho điều hòa Pansonic 18000 BTU; Model: CS-A18EKH
26 Quạt dàn nóng
Dùng cho điều hòa LG 12.000 BTU; Model: J-H12T(VS-H126YTA0.
10 Cái Dùng cho điều hòa LG 12.000 BTU; Model: J-H12T(VS-H126YTA0.
27 Quạt dàn nóng
Dùng cho điều hòa 24000 BTU (Model: YDK 30-6H-2,30W,220V,50Hz Hoặc Model: F24CN(HS-C2465SA1)
5 Cái Dùng cho điều hòa 24000 BTU (Model: YDK 30-6H-2,30W,220V,50Hz Hoặc Model: F24CN(HS-C2465SA1)
28 Quạt dàn nóng
Dùng cho điều hòa LG 9.000 BTU (model:J-H09E(HS-H0964EA0)
10 Cái Dùng cho điều hòa LG 9.000 BTU (model:J-H09E(HS-H0964EA0)
29 Quạt dàn nóng
Dùng cho điều hòa Panasonic 18000 BTU( model: CS-18EKH).
5 Cái Dùng cho điều hòa Panasonic 18000 BTU( model: CS-18EKH).
30 Rắc co đồng
Loại phi 10
10 Cái Loại phi 10
31 Rắc co đồng
Loại phi 12
10 Cái Loại phi 12
32 Rắc co đồng
Loại phi 16
10 Cái Loại phi 16
33 Rắc co đồng
Loại phi 19
10 Cái Loại phi 19
34 Rắc co đồng
Loại phi 6
20 Cái Loại phi 6
35 Sensor điều hòa
Loại đầu đồng 12 kΩ
5 Cái Loại đầu đồng 12 kΩ
36 Sensor điều hòa
Loại đầu đồng 16kΩ
5 Cái Loại đầu đồng 16kΩ
37 Sensor điều hòa
Loại đầu đồng 4kΩ
5 Cái Loại đầu đồng 4kΩ
38 Sensor điều hòa
Loại đầu đồng 6kΩ
5 Cái Loại đầu đồng 6kΩ
39 Sensor điều hòa
Loại đầu đồng 8kΩ
5 Cái Loại đầu đồng 8kΩ
40 Sensor điều hòa
Loại đầu nhựa 12kΩ
5 Cái Loại đầu nhựa 12kΩ
41 Sensor điều hòa
Loại đầu nhựa 16kΩ
5 Cái Loại đầu nhựa 16kΩ
42 Sensor điều hòa
Loại đầu nhựa 4kΩ
7 Cái Loại đầu nhựa 4kΩ
43 Sensor điều hòa
Loại đầu nhựa 6kΩ
5 Cái Loại đầu nhựa 6kΩ
44 Sensor điều hòa
Loại đầu nhựa 8kΩ
5 Cái Loại đầu nhựa 8kΩ
45 Tụ điện
Loại 1,2 mF Valvcon ADP 1,2 mF 5% 370VAC -25-+85oC; 50-60 Hz; Motor Cap E142139
30 cái Loại 1,2 mF Valvcon ADP 1,2 mF 5% 370VAC -25-+85oC; 50-60 Hz; Motor Cap E142139
46 Tụ điện
Loại 2,5MF 300 – 500VAC
15 Cái Loại 2,5MF 300 – 500VAC
47 Tụ điện
Loại 2.5 MF – 400v
15 Cái Loại 2.5 MF – 400v
48 Tụ điện
Loại 30MF – 450V
25 Cái Loại 30MF – 450V
49 Tụ điện
Loại 35MF – 450V
34 Cái Loại 35MF – 450V
50 Tụ điện
Loại 4 mF Valvcon ADP 4mF 5% 370VAC -25-+85oC; 50-60 Hz; Motor Cap E142139
20 cái Loại 4 mF Valvcon ADP 4mF 5% 370VAC -25-+85oC; 50-60 Hz; Motor Cap E142139

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:

  • Có quan hệ với 487 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "SCL2021-HH04: Cung cấp VTTB điều hòa". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "SCL2021-HH04: Cung cấp VTTB điều hòa" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 268

aztest thi nang bac nang luong quang cao
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 5171 dự án đang đợi nhà thầu
  • 96 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 106 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 12980 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 25145 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
Phone icon
Chat Button
Hỏi đáp với DauThau.info GPT ×
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Bạn chưa đăng nhập
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.