Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 |
E-CDNT 1.2 |
SCL2021-HH04: Cung cấp VTTB điều hòa KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU CÁC GÓI THẦU THUỘC NGUỒN VỐN SCL NĂM 2021 (đợt 2) CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ 90 Ngày |
E-CDNT 3 | SXKD (SCL-2021) |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Các nội dung khác: - Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: - Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, hãng và nước sản xuất và phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT, hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp (Chương IV). - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Giá của hàng hoá là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí, lệ phí (nếu có). Chủ đầu tư không phải trả một khoản chi phí nào khác cho toàn bộ hàng hóa mà Nhà thầu cung cấp ngoài giá chào. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV]. |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…..): Không áp dụng |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu: - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 10.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
(1). Địa chỉ của đại diện Chủ đầu tư:
- Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1
- Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh
- Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668
(2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền:
- Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí,
- Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh
- Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668
(3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc:
- Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí;
- Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh;
- Điện thoại: 02036500468 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu: - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu: - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected] |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Block điều hòa 12.000 BTU | Model: QK208PDB, R22, 1ph, 50Hz, 220-240V, LRA 24 | 8 | Cái | Model: QK208PDB, R22, 1ph, 50Hz, 220-240V, LRA 24 | |
2 | Block điều hòa 9.000 BTU | Model: QK 175P AG,R22,1ph,50Hz,220-240V,LRA 22 | 6 | Cái | Model: QK 175P AG,R22,1ph,50Hz,220-240V,LRA 22 | |
3 | Block điều hòa 48.000 BTU | Model: ZR61KC-TFD-522 | 3 | Cái | Model: ZR61KC-TFD-522 | |
4 | Block điều hòa 24.000BTU | Model: ZR30K3-PFJ-522, 1ph, 50-60Hz, 220-240V, LRA 76, R22 | 4 | Cái | Model: ZR30K3-PFJ-522, 1ph, 50-60Hz, 220-240V, LRA 76, R22 | |
5 | Block điều hòa 18000 BTU | Model: QJ292PD23D,R22,1ph,50Hz,220-240V,LRA 41 | 8 | Cái | Model: QJ292PD23D,R22,1ph,50Hz,220-240V,LRA 41 | |
6 | Block điều hòa 36.000 BTU | Model: NH52VXBT , R22, 1ph, 50Hz, 220-240V, LRA 85/93 A | 1 | Cái | Model: NH52VXBT , R22, 1ph, 50Hz, 220-240V, LRA 85/93 A | |
7 | Bo mạch điều khiển máy điều hòa | Loại 48000 BTU Nagakawa. Model: CS-480AV | 1 | Bộ | Loại 48000 BTU Nagakawa. Model: CS-480AV | |
8 | Dầu lạnh | Loại gas R22 (Suniso 3gs) | 60 | Lít | Loại gas R22 (Suniso 3gs) | |
9 | Dây cắm | Loại dùng cho Block điều hòa 12.000 BTU | 30 | cái | Loại dùng cho Block điều hòa 12.000 BTU | |
10 | Dây cắm | Loại dùng cho Block điều hòa 24.000 BTU | 15 | Cái | Loại dùng cho Block điều hòa 24.000 BTU | |
11 | Dây cắm | Loại dùng cho Block điều hòa 18.000 BTU | 15 | Cái | Loại dùng cho Block điều hòa 18.000 BTU | |
12 | Dây cắm | Loại dùng cho Block điều hòa 36.000 BTU | 3 | Cái | Loại dùng cho Block điều hòa 36.000 BTU | |
13 | Điều khiển điều hòa đa năng | Loại CHUNGHOP K-1038E | 20 | Cái | Loại CHUNGHOP K-1038E | |
14 | Động cơ quạt dàn lạnh điều hòa | Loại dùng cho điều hòa Mitsubishi electric 36000 BTU | 1 | Cái | Loại dùng cho điều hòa Mitsubishi electric 36000 BTU | |
15 | Động cơ quạt dàn nóng điều hòa | Loại dùng cho điều hòa Mitsubishi electric 36000 BTU | 1 | Cái | Loại dùng cho điều hòa Mitsubishi electric 36000 BTU | |
16 | Gas lạnh | Loại GL Refron – CHCLF2- R22 (13.6 kg/bình) | 35 | Bình | Loại GL Refron – CHCLF2- R22 (13.6 kg/bình) | |
17 | Ống đồng | Loại phi 10 x 0,81mm | 120 | m | Loại phi 10 x 0,81mm | |
18 | Ống đồng | Loại phi 12 x 0,81 mm | 120 | m | Loại phi 12 x 0,81 mm | |
19 | Ống đồng | Loại phi 16 x 0,81mm | 75 | m | Loại phi 16 x 0,81mm | |
20 | Ống đồng | Loại phi 19 x 0,81mm | 45 | m | Loại phi 19 x 0,81mm | |
21 | Ống đồng | Loại phi 6 x 0,81mm | 225 | m | Loại phi 6 x 0,81mm | |
22 | Quạt dàn lạnh | Loại dùng cho điều hòa 24000 BTU | 5 | Cái | Loại dùng cho điều hòa 24000 BTU | |
23 | Quạt dàn lạnh | Loại dùng cho điều hòa LG 9.000 BTU (model: J-H09E(HS-H0964EA0). | 5 | Cái | Loại dùng cho điều hòa LG 9.000 BTU (model: J-H09E(HS-H0964EA0). | |
24 | Quạt dàn lạnh | "Dùng cho điều hòa 12000 BTU | 7 | cái | "Dùng cho điều hòa 12000 BTU (model:J-H126YTA0)" | |
25 | Quạt dàn lạnh | Dùng cho điều hòa Pansonic 18000 BTU; Model: CS-A18EKH | 5 | Cái | Dùng cho điều hòa Pansonic 18000 BTU; Model: CS-A18EKH | |
26 | Quạt dàn nóng | Dùng cho điều hòa LG 12.000 BTU; Model: J-H12T(VS-H126YTA0. | 10 | Cái | Dùng cho điều hòa LG 12.000 BTU; Model: J-H12T(VS-H126YTA0. | |
27 | Quạt dàn nóng | Dùng cho điều hòa 24000 BTU (Model: YDK 30-6H-2,30W,220V,50Hz Hoặc Model: F24CN(HS-C2465SA1) | 5 | Cái | Dùng cho điều hòa 24000 BTU (Model: YDK 30-6H-2,30W,220V,50Hz Hoặc Model: F24CN(HS-C2465SA1) | |
28 | Quạt dàn nóng | Dùng cho điều hòa LG 9.000 BTU (model:J-H09E(HS-H0964EA0) | 10 | Cái | Dùng cho điều hòa LG 9.000 BTU (model:J-H09E(HS-H0964EA0) | |
29 | Quạt dàn nóng | Dùng cho điều hòa Panasonic 18000 BTU( model: CS-18EKH). | 5 | Cái | Dùng cho điều hòa Panasonic 18000 BTU( model: CS-18EKH). | |
30 | Rắc co đồng | Loại phi 10 | 10 | Cái | Loại phi 10 | |
31 | Rắc co đồng | Loại phi 12 | 10 | Cái | Loại phi 12 | |
32 | Rắc co đồng | Loại phi 16 | 10 | Cái | Loại phi 16 | |
33 | Rắc co đồng | Loại phi 19 | 10 | Cái | Loại phi 19 | |
34 | Rắc co đồng | Loại phi 6 | 20 | Cái | Loại phi 6 | |
35 | Sensor điều hòa | Loại đầu đồng 12 kΩ | 5 | Cái | Loại đầu đồng 12 kΩ | |
36 | Sensor điều hòa | Loại đầu đồng 16kΩ | 5 | Cái | Loại đầu đồng 16kΩ | |
37 | Sensor điều hòa | Loại đầu đồng 4kΩ | 5 | Cái | Loại đầu đồng 4kΩ | |
38 | Sensor điều hòa | Loại đầu đồng 6kΩ | 5 | Cái | Loại đầu đồng 6kΩ | |
39 | Sensor điều hòa | Loại đầu đồng 8kΩ | 5 | Cái | Loại đầu đồng 8kΩ | |
40 | Sensor điều hòa | Loại đầu nhựa 12kΩ | 5 | Cái | Loại đầu nhựa 12kΩ | |
41 | Sensor điều hòa | Loại đầu nhựa 16kΩ | 5 | Cái | Loại đầu nhựa 16kΩ | |
42 | Sensor điều hòa | Loại đầu nhựa 4kΩ | 7 | Cái | Loại đầu nhựa 4kΩ | |
43 | Sensor điều hòa | Loại đầu nhựa 6kΩ | 5 | Cái | Loại đầu nhựa 6kΩ | |
44 | Sensor điều hòa | Loại đầu nhựa 8kΩ | 5 | Cái | Loại đầu nhựa 8kΩ | |
45 | Tụ điện | Loại 1,2 mF Valvcon ADP 1,2 mF 5% 370VAC -25-+85oC; 50-60 Hz; Motor Cap E142139 | 30 | cái | Loại 1,2 mF Valvcon ADP 1,2 mF 5% 370VAC -25-+85oC; 50-60 Hz; Motor Cap E142139 | |
46 | Tụ điện | Loại 2,5MF 300 – 500VAC | 15 | Cái | Loại 2,5MF 300 – 500VAC | |
47 | Tụ điện | Loại 2.5 MF – 400v | 15 | Cái | Loại 2.5 MF – 400v | |
48 | Tụ điện | Loại 30MF – 450V | 25 | Cái | Loại 30MF – 450V | |
49 | Tụ điện | Loại 35MF – 450V | 34 | Cái | Loại 35MF – 450V | |
50 | Tụ điện | Loại 4 mF Valvcon ADP 4mF 5% 370VAC -25-+85oC; 50-60 Hz; Motor Cap E142139 | 20 | cái | Loại 4 mF Valvcon ADP 4mF 5% 370VAC -25-+85oC; 50-60 Hz; Motor Cap E142139 | |
51 | Tụ điện | Loại 50uF 400 VAC | 30 | Cái | Loại 50uF 400 VAC | |
52 | Tụ điện | Loại 55 µF 450V | 30 | Cái | Loại 55 µF 450V | |
53 | Tụ điện | Loại 5MF/450V | 30 | Cái | Loại 5MF/450V | |
54 | Tụ điện | Loại 6 µF 450V | 3 | Cái | Loại 6 µF 450V | |
55 | Tụ điện | Loại 60mF – 450V | 3 | cái | Loại 60mF – 450V | |
56 | Van đầu hút dàn nóng điều hòa | Loại phi 10 | 14 | Cái | Loại phi 10 | |
57 | Van đầu hút dàn nóng điều hòa | Loại phi 16 | 20 | Cái | Loại phi 16 | |
58 | Van đầu hút dàn nóng điều hòa | Loại phi 6 | 10 | Cái | Loại phi 6 | |
59 | Vỉ mạch dàn nóng, dàn lạnh điều hòa | Loại Panasonic 18000 BTU Model máy: CS-.A18 EKH. | 3 | Cái | Loại Panasonic 18000 BTU Model máy: CS-.A18 EKH. | |
60 | Vỉ mạch dàn nóng, dàn lạnh điều hòa | Loại Panasonic 24000 BTU. Model: CS-A24DKH | 3 | Cái | Loại Panasonic 24000 BTU. Model: CS-A24DKH | |
61 | Vỉ mạch điều hòa | Loại Chulan 12.000 BTU. Model: KF-35GW/T | 8 | Cái | Loại Chulan 12.000 BTU. Model: KF-35GW/T | |
62 | Vỉ mạch điều hòa | Loại Chulan 9.000 BTU. Model: KF-25GW/T | 5 | Cái | Loại Chulan 9.000 BTU. Model: KF-25GW/T | |
63 | Vỉ mạch điều hòa | Loại LG 12.000 BTU. Model: J-H12T(VS-H126ITAO). | 10 | Cái | Loại LG 12.000 BTU. Model: J-H12T(VS-H126ITAO). | |
64 | Vỉ mạch điều hòa Media dàn lạnh và dàn nóng | Loại Media; Model MFTS2-48CR | 5 | Cái | Loại Media; Model MFTS2-48CR | |
65 | Vỉ mạch điều hòa | Loại Mitsubishi electric 13000 BTU. Model: MU-GF13VC | 1 | Cái | Loại Mitsubishi electric 13000 BTU. Model: MU-GF13VC |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Block điều hòa 12.000 BTU | 8 | Cái | Kho công ty nhiệt điện Uông Bí | 90 ngày kể từ khi hợp đồng có hiệu lực |
2 | Block điều hòa 9.000 BTU | 6 | Cái | nt | nt |
3 | Block điều hòa 48.000 BTU | 3 | Cái | nt | nt |
4 | Block điều hòa 24.000BTU | 4 | Cái | nt | nt |
5 | Block điều hòa 18000 BTU | 8 | Cái | nt | nt |
6 | Block điều hòa 36.000 BTU | 1 | Cái | nt | nt |
7 | Bo mạch điều khiển máy điều hòa | 1 | Bộ | nt | nt |
8 | Dầu lạnh | 60 | Lít | nt | nt |
9 | Dây cắm | 30 | cái | nt | nt |
10 | Dây cắm | 15 | Cái | nt | nt |
11 | Dây cắm | 15 | Cái | nt | nt |
12 | Dây cắm | 3 | Cái | nt | nt |
13 | Điều khiển điều hòa đa năng | 20 | Cái | nt | nt |
14 | Động cơ quạt dàn lạnh điều hòa | 1 | Cái | nt | nt |
15 | Động cơ quạt dàn nóng điều hòa | 1 | Cái | nt | nt |
16 | Gas lạnh | 35 | Bình | nt | nt |
17 | Ống đồng | 120 | m | nt | nt |
18 | Ống đồng | 120 | m | nt | nt |
19 | Ống đồng | 75 | m | nt | nt |
20 | Ống đồng | 45 | m | nt | nt |
21 | Ống đồng | 225 | m | nt | nt |
22 | Quạt dàn lạnh | 5 | Cái | nt | nt |
23 | Quạt dàn lạnh | 5 | Cái | nt | nt |
24 | Quạt dàn lạnh | 7 | cái | nt | nt |
25 | Quạt dàn lạnh | 5 | Cái | nt | nt |
26 | Quạt dàn nóng | 10 | Cái | nt | nt |
27 | Quạt dàn nóng | 5 | Cái | nt | nt |
28 | Quạt dàn nóng | 10 | Cái | nt | nt |
29 | Quạt dàn nóng | 5 | Cái | nt | nt |
30 | Rắc co đồng | 10 | Cái | nt | nt |
31 | Rắc co đồng | 10 | Cái | nt | nt |
32 | Rắc co đồng | 10 | Cái | nt | nt |
33 | Rắc co đồng | 10 | Cái | nt | nt |
34 | Rắc co đồng | 20 | Cái | nt | nt |
35 | Sensor điều hòa | 5 | Cái | nt | nt |
36 | Sensor điều hòa | 5 | Cái | nt | nt |
37 | Sensor điều hòa | 5 | Cái | nt | nt |
38 | Sensor điều hòa | 5 | Cái | nt | nt |
39 | Sensor điều hòa | 5 | Cái | nt | nt |
40 | Sensor điều hòa | 5 | Cái | nt | nt |
41 | Sensor điều hòa | 5 | Cái | nt | nt |
42 | Sensor điều hòa | 7 | Cái | nt | nt |
43 | Sensor điều hòa | 5 | Cái | nt | nt |
44 | Sensor điều hòa | 5 | Cái | nt | nt |
45 | Tụ điện | 30 | cái | nt | nt |
46 | Tụ điện | 15 | Cái | nt | nt |
47 | Tụ điện | 15 | Cái | nt | nt |
48 | Tụ điện | 25 | Cái | nt | nt |
49 | Tụ điện | 34 | Cái | nt | nt |
50 | Tụ điện | 20 | cái | nt | nt |
51 | Tụ điện | 30 | Cái | nt | nt |
52 | Tụ điện | 30 | Cái | nt | nt |
53 | Tụ điện | 30 | Cái | nt | nt |
54 | Tụ điện | 3 | Cái | nt | nt |
55 | Tụ điện | 3 | cái | nt | nt |
56 | Van đầu hút dàn nóng điều hòa | 14 | Cái | nt | nt |
57 | Van đầu hút dàn nóng điều hòa | 20 | Cái | nt | nt |
58 | Van đầu hút dàn nóng điều hòa | 10 | Cái | nt | nt |
59 | Vỉ mạch dàn nóng, dàn lạnh điều hòa | 3 | Cái | nt | nt |
60 | Vỉ mạch dàn nóng, dàn lạnh điều hòa | 3 | Cái | nt | nt |
61 | Vỉ mạch điều hòa | 8 | Cái | nt | nt |
62 | Vỉ mạch điều hòa | 5 | Cái | nt | nt |
63 | Vỉ mạch điều hòa | 10 | Cái | nt | nt |
64 | Vỉ mạch điều hòa Media dàn lạnh và dàn nóng | 5 | Cái | nt | nt |
65 | Vỉ mạch điều hòa | 1 | Cái | nt | nt |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Phụ trách kỹ thuật (yêu cầu có ít nhất 01 người), thực hiện các công việc của gói thầu như:- Hướng dẫn sử dụng, cách bảo quản và các khuyến cáo liên quan đến hàng hóa cho người sử dụng;- Sẵn sàng có | 1 | Kỹ sư chuyên ngành Điện/Điện tử/ Điện lạnh hoặc tương đương | 2 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Block điều hòa 12.000 BTU |
Model: QK208PDB, R22, 1ph, 50Hz, 220-240V, LRA 24
|
8 | Cái | Model: QK208PDB, R22, 1ph, 50Hz, 220-240V, LRA 24 | |
2 | Block điều hòa 9.000 BTU |
Model: QK 175P AG,R22,1ph,50Hz,220-240V,LRA 22
|
6 | Cái | Model: QK 175P AG,R22,1ph,50Hz,220-240V,LRA 22 | |
3 | Block điều hòa 48.000 BTU |
Model: ZR61KC-TFD-522
|
3 | Cái | Model: ZR61KC-TFD-522 | |
4 | Block điều hòa 24.000BTU |
Model: ZR30K3-PFJ-522, 1ph, 50-60Hz, 220-240V, LRA 76, R22
|
4 | Cái | Model: ZR30K3-PFJ-522, 1ph, 50-60Hz, 220-240V, LRA 76, R22 | |
5 | Block điều hòa 18000 BTU |
Model: QJ292PD23D,R22,1ph,50Hz,220-240V,LRA 41
|
8 | Cái | Model: QJ292PD23D,R22,1ph,50Hz,220-240V,LRA 41 | |
6 | Block điều hòa 36.000 BTU |
Model: NH52VXBT , R22, 1ph, 50Hz, 220-240V, LRA 85/93 A
|
1 | Cái | Model: NH52VXBT , R22, 1ph, 50Hz, 220-240V, LRA 85/93 A | |
7 | Bo mạch điều khiển máy điều hòa |
Loại 48000 BTU Nagakawa. Model: CS-480AV
|
1 | Bộ | Loại 48000 BTU Nagakawa. Model: CS-480AV | |
8 | Dầu lạnh |
Loại gas R22 (Suniso 3gs)
|
60 | Lít | Loại gas R22 (Suniso 3gs) | |
9 | Dây cắm |
Loại dùng cho Block điều hòa 12.000 BTU
|
30 | cái | Loại dùng cho Block điều hòa 12.000 BTU | |
10 | Dây cắm |
Loại dùng cho Block điều hòa 24.000 BTU
|
15 | Cái | Loại dùng cho Block điều hòa 24.000 BTU | |
11 | Dây cắm |
Loại dùng cho Block điều hòa 18.000 BTU
|
15 | Cái | Loại dùng cho Block điều hòa 18.000 BTU | |
12 | Dây cắm |
Loại dùng cho Block điều hòa 36.000 BTU
|
3 | Cái | Loại dùng cho Block điều hòa 36.000 BTU | |
13 | Điều khiển điều hòa đa năng |
Loại CHUNGHOP K-1038E
|
20 | Cái | Loại CHUNGHOP K-1038E | |
14 | Động cơ quạt dàn lạnh điều hòa |
Loại dùng cho điều hòa Mitsubishi electric 36000 BTU
|
1 | Cái | Loại dùng cho điều hòa Mitsubishi electric 36000 BTU | |
15 | Động cơ quạt dàn nóng điều hòa |
Loại dùng cho điều hòa Mitsubishi electric 36000 BTU
|
1 | Cái | Loại dùng cho điều hòa Mitsubishi electric 36000 BTU | |
16 | Gas lạnh |
Loại GL Refron – CHCLF2- R22 (13.6 kg/bình)
|
35 | Bình | Loại GL Refron – CHCLF2- R22 (13.6 kg/bình) | |
17 | Ống đồng |
Loại phi 10 x 0,81mm
|
120 | m | Loại phi 10 x 0,81mm | |
18 | Ống đồng |
Loại phi 12 x 0,81 mm
|
120 | m | Loại phi 12 x 0,81 mm | |
19 | Ống đồng |
Loại phi 16 x 0,81mm
|
75 | m | Loại phi 16 x 0,81mm | |
20 | Ống đồng |
Loại phi 19 x 0,81mm
|
45 | m | Loại phi 19 x 0,81mm | |
21 | Ống đồng |
Loại phi 6 x 0,81mm
|
225 | m | Loại phi 6 x 0,81mm | |
22 | Quạt dàn lạnh |
Loại dùng cho điều hòa 24000 BTU
|
5 | Cái | Loại dùng cho điều hòa 24000 BTU | |
23 | Quạt dàn lạnh |
Loại dùng cho điều hòa LG 9.000 BTU (model: J-H09E(HS-H0964EA0).
|
5 | Cái | Loại dùng cho điều hòa LG 9.000 BTU (model: J-H09E(HS-H0964EA0). | |
24 | Quạt dàn lạnh |
"Dùng cho điều hòa 12000 BTU
|
7 | cái | "Dùng cho điều hòa 12000 BTU (model:J-H126YTA0)" | |
25 | Quạt dàn lạnh |
Dùng cho điều hòa Pansonic 18000 BTU; Model: CS-A18EKH
|
5 | Cái | Dùng cho điều hòa Pansonic 18000 BTU; Model: CS-A18EKH | |
26 | Quạt dàn nóng |
Dùng cho điều hòa LG 12.000 BTU; Model: J-H12T(VS-H126YTA0.
|
10 | Cái | Dùng cho điều hòa LG 12.000 BTU; Model: J-H12T(VS-H126YTA0. | |
27 | Quạt dàn nóng |
Dùng cho điều hòa 24000 BTU (Model: YDK 30-6H-2,30W,220V,50Hz Hoặc Model: F24CN(HS-C2465SA1)
|
5 | Cái | Dùng cho điều hòa 24000 BTU (Model: YDK 30-6H-2,30W,220V,50Hz Hoặc Model: F24CN(HS-C2465SA1) | |
28 | Quạt dàn nóng |
Dùng cho điều hòa LG 9.000 BTU (model:J-H09E(HS-H0964EA0)
|
10 | Cái | Dùng cho điều hòa LG 9.000 BTU (model:J-H09E(HS-H0964EA0) | |
29 | Quạt dàn nóng |
Dùng cho điều hòa Panasonic 18000 BTU( model: CS-18EKH).
|
5 | Cái | Dùng cho điều hòa Panasonic 18000 BTU( model: CS-18EKH). | |
30 | Rắc co đồng |
Loại phi 10
|
10 | Cái | Loại phi 10 | |
31 | Rắc co đồng |
Loại phi 12
|
10 | Cái | Loại phi 12 | |
32 | Rắc co đồng |
Loại phi 16
|
10 | Cái | Loại phi 16 | |
33 | Rắc co đồng |
Loại phi 19
|
10 | Cái | Loại phi 19 | |
34 | Rắc co đồng |
Loại phi 6
|
20 | Cái | Loại phi 6 | |
35 | Sensor điều hòa |
Loại đầu đồng 12 kΩ
|
5 | Cái | Loại đầu đồng 12 kΩ | |
36 | Sensor điều hòa |
Loại đầu đồng 16kΩ
|
5 | Cái | Loại đầu đồng 16kΩ | |
37 | Sensor điều hòa |
Loại đầu đồng 4kΩ
|
5 | Cái | Loại đầu đồng 4kΩ | |
38 | Sensor điều hòa |
Loại đầu đồng 6kΩ
|
5 | Cái | Loại đầu đồng 6kΩ | |
39 | Sensor điều hòa |
Loại đầu đồng 8kΩ
|
5 | Cái | Loại đầu đồng 8kΩ | |
40 | Sensor điều hòa |
Loại đầu nhựa 12kΩ
|
5 | Cái | Loại đầu nhựa 12kΩ | |
41 | Sensor điều hòa |
Loại đầu nhựa 16kΩ
|
5 | Cái | Loại đầu nhựa 16kΩ | |
42 | Sensor điều hòa |
Loại đầu nhựa 4kΩ
|
7 | Cái | Loại đầu nhựa 4kΩ | |
43 | Sensor điều hòa |
Loại đầu nhựa 6kΩ
|
5 | Cái | Loại đầu nhựa 6kΩ | |
44 | Sensor điều hòa |
Loại đầu nhựa 8kΩ
|
5 | Cái | Loại đầu nhựa 8kΩ | |
45 | Tụ điện |
Loại 1,2 mF Valvcon ADP 1,2 mF 5% 370VAC -25-+85oC; 50-60 Hz; Motor Cap E142139
|
30 | cái | Loại 1,2 mF Valvcon ADP 1,2 mF 5% 370VAC -25-+85oC; 50-60 Hz; Motor Cap E142139 | |
46 | Tụ điện |
Loại 2,5MF 300 – 500VAC
|
15 | Cái | Loại 2,5MF 300 – 500VAC | |
47 | Tụ điện |
Loại 2.5 MF – 400v
|
15 | Cái | Loại 2.5 MF – 400v | |
48 | Tụ điện |
Loại 30MF – 450V
|
25 | Cái | Loại 30MF – 450V | |
49 | Tụ điện |
Loại 35MF – 450V
|
34 | Cái | Loại 35MF – 450V | |
50 | Tụ điện |
Loại 4 mF Valvcon ADP 4mF 5% 370VAC -25-+85oC; 50-60 Hz; Motor Cap E142139
|
20 | cái | Loại 4 mF Valvcon ADP 4mF 5% 370VAC -25-+85oC; 50-60 Hz; Motor Cap E142139 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:
- Có quan hệ với 487 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.