Thông báo mời thầu

SCL2021-HH13: Cung cấp ống thép, thép hình, thép tấm

Tìm thấy: 09:34 20/03/2021
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU CÁC GÓI THẦU THUỘC NGUỒN VỐN SCL NĂM 2021 (đợt 2) CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ
Gói thầu
SCL2021-HH13: Cung cấp ống thép, thép hình, thép tấm
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU CÁC GÓI THẦU THUỘC NGUỒN VỐN SCL NĂM 2021 (đợt 2) CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
SXKD (SCL-2021)
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:30 07/04/2021
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
09:29 20/03/2021
đến
09:30 07/04/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:30 07/04/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Click để xem thông tin (bạn sẽ bị trừ 1 điểm).
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
120.000.000 VND
Bằng chữ
Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1 CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1
E-CDNT 1.2 SCL2021-HH13: Cung cấp ống thép, thép hình, thép tấm
KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU CÁC GÓI THẦU THUỘC NGUỒN VỐN SCL NĂM 2021 (đợt 2) CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ
90 Ngày
E-CDNT 3 SXKD (SCL-2021)
E-CDNT 5.3


- Bên mời thầu: (1). Địa chỉ của đại diện Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.





(1). Địa chỉ của đại diện Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468


- Bên mời thầu: CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 , địa chỉ: KHU 6, PHƯỜNG QUANG TRUNG, THÀNH PHỐ UÔNG BÍ, TỈNH QUẢNG NINH
- Chủ đầu tư: (1). Địa chỉ của đại diện Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468


E-CDNT 10.1(g)
Các nội dung khác: - Các tài liệu chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa có thể bao gồm: chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng, vận đơn; - Tài liệu kỹ thuật liên quan của vật tư thiết bị cung cấp cho gói thầu.
E-CDNT 10.2(c)
Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: - Hàng hoá do Nhà thầu chào phải nêu rõ thông số kỹ thuật, mác mã, hãng và nước sản xuất và phải có tài liệu kỹ thuật kèm theo E-HSDT, hàng hoá phải phù hợp với yêu cầu của E-HSMT tại Mẫu 01A. Phạm vi cung cấp (Chương IV). - Có chứng nhận xuất xứ (CO) và Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) và phiếu xuất xưởng đối với hàng hóa sản xuất trong nước. - Đối với hàng hóa bắt buộc phải kiểm định theo yêu cầu của Nhà nước Việt Nam, nhà thầu phải cho tiến hành kiểm định và cung cấp đầy đủ chứng chỉ kiểm định trước khi nghiệm thu. Chi phí kiểm định do nhà thầu chịu.
E-CDNT 12.2
Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: Giá của hàng hoá là giá đã bao gồm toàn bộ các chi phí cần thiết để cung cấp hàng hóa tại Công ty Nhiệt điện Uông Bí (Khu 6, Phường Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí, lệ phí (nếu có). Chủ đầu tư không phải trả một khoản chi phí nào khác cho toàn bộ hàng hóa mà Nhà thầu cung cấp ngoài giá chào. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV].
E-CDNT 14.3 Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…..): Không áp dụng
E-CDNT 15.2
Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu: - Các tài liệu để đối chiếu với thông tin nhà thầu kê khai trong E-HSDT (bản gốc hoặc bản chụp được công chứng) và các tài liệu làm rõ, bổ sung (nếu có) của nhà thầu để Bên mời thầu kiểm tra đối chiếu và lưu trữ; - Bảo đảm dự thầu bản gốc.
E-CDNT 16.1 90 ngày
E-CDNT 17.1 Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 120.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2 Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4 Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá đánh giá thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá đánh giá của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1 Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá đánh giá (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4 Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: (1). Địa chỉ của đại diện Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: (1). Địa chỉ của đại diện Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: (1). Địa chỉ của đại diện Chủ đầu tư: - Tên: Công ty Nhiệt điện Uông Bí – Tổng công ty Phát điện 1 - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (2). Địa chỉ của Người có thẩm quyền: - Ông Lê Văn Hanh – Giám đốc Công ty Nhiệt điện Uông Bí, - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh - Điện thoại: 02033850889 Fax: 02033850668 (3). Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc: - Phòng Kế hoạch và Vật tư, Công ty Nhiệt điện Uông Bí; - Địa chỉ: khu 6, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, Quảng Ninh; - Điện thoại: 02036500468
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Đường dây nóng của Báo đấu thầu, Điện thoại: +84 24.3768.6611 - Ban Quản lý Đấu thầu EVN, email: [email protected]. - Ban Quản lý đấu thầu EVNGENCO1, email: [email protected]
E-CDNT 34

15

15

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Ống thép Loại DN250 x 10 mm; VL: C20; 124.100 Kg Loại DN250 x 10 mm; VL: C20;
2 Ống thép Loại DN200 x 7mm; VL: CT5; 1.757 Kg Loại DN200 x 7mm; VL: CT5;
3 Ống thép Loại DN100 x 5mm; VL: CT3 1.420 Kg Loại DN100 x 5mm; VL: CT3
4 Ống thép Loại DN150 x 5mm; VL: CT3 420 Kg Loại DN150 x 5mm; VL: CT3
5 Ống thép Loại DN200 x 6mm; VL: CT3 8.155 Kg Loại DN200 x 6mm; VL: CT3
6 Ống thép Loại DN250 x 6mm; VL: CT3 3.890 Kg Loại DN250 x 6mm; VL: CT3
7 Ống thép Loại DN300 x 6mm; VL: CT3 7.410 Kg Loại DN300 x 6mm; VL: CT3
8 Ống thép Loại DN50 x 3mm; VL: CT3 20 Kg Loại DN50 x 3mm; VL: CT3
9 Ống thép Loại DN65 x 4mm; VL: CT3 255 Kg Loại DN65 x 4mm; VL: CT3
10 Ống thép Loại DN150 x 7mm; VL: CT5 3.336 Kg Loại DN150 x 7mm; VL: CT5
11 Ống thép Loại DN200 x 6mm; VL: C20 1.800 Kg Loại DN200 x 6mm; VL: C20
12 Ống thép Loại DN200 x 10mm; VL: C20 58.153 Kg Loại DN200 x 10mm; VL: C20
13 Ống thép Loại DN200 x 8mm; VL: C20 9.156 Kg Loại DN200 x 8mm; VL: C20
14 Ống thép Loại DN150 x 6mm; VL: CT3 3.400 Kg Loại DN150 x 6mm; VL: CT3
15 Ống thép Loại DN80 x 5mm; VL: CT5 126 Kg Loại DN80 x 5mm; VL: CT5
16 Thép hadox500 Loại dày 16mm 502 Kg Loại dày 16mm
17 Thép hình Loại U200x73x7mm - CT3 71 Kg Loại U200x73x7mm - CT3
18 Thép hình Loại U160x62x6x7mm - CT3 560 Kg Loại U160x62x6x7mm - CT3
19 Thép hình Loại V63x63x6mm - CT3 440 Kg Loại V63x63x6mm - CT3
20 Thép tấm Loại dày 12mm; VL: C20 188 Kg Loại dày 12mm; VL: C20
21 Thép tấm Loại dày 8mm; VL: C20 188 Kg Loại dày 8mm; VL: C20
22 Thép tấm Loại dày 10mm; VL: C20 314 Kg Loại dày 10mm; VL: C20
23 Thép tấm Loại dày 3mm VL: CT3 100 Kg Loại dày 3mm VL: CT3
24 Thép tấm Loại dày 5mm VL: C20 275 Kg Loại dày 5mm VL: C20
25 Thép tròn đặc Loại Φ16 mm; VL: SUS304 266 Kg Loại Φ16 mm; VL: SUS304
26 Thép tròn đặc Loại Φ30 mm VL: Inox Sus 304 100 Kg Loại Φ30 mm VL: Inox Sus 304
27 Thép tròn đặc Loại Φ32 mm VL: Inox Sus 304 51 Kg Loại Φ32 mm VL: Inox Sus 304
28 Thép hình Loại U100 x40x3mm; VL: CT3 380 Kg Loại U100 x40x3mm; VL: CT3
29 Thép hình Loại V 32x32x3mm; VL: CT3 180 Kg Loại V 32x32x3mm; VL: CT3
30 Thép hình Loại V70x70x5mm; VL: CT3 400 Kg Loại V70x70x5mm; VL: CT3
31 Tôn tấm Loại dày 6mm VL: CT5 2.214 Kg Loại dày 6mm VL: CT5
32 Tôn tấm Loại dày 5mm, loại chống trơn; VL: CT5 785 Kg Loại dày 5mm, loại chống trơn; VL: CT5
33 Tôn tấm hợp kim Cr-Mn dầy 10mm (hadox500) Loại Loại dày 10mm 1.334 Kg Loại Loại dày 10mm
34 Tôn tấm Loại dày 8mm VL: Inox SUS 304 2.411 Kg Loại dày 8mm VL: Inox SUS 304
35 Tôn tấm Loại dày 5mm VL: Inox SUS304 317 Kg Loại dày 5mm VL: Inox SUS304
36 Lập là Kích thước 15x40; VL: C20 75 Kg Kích thước 15x40; VL: C20

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Ống thép 124.100 Kg Kho Công ty nhiệt điện Uông Bí 90 ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực (Trích xuất từ E-TBMT)
2 Ống thép 1.757 Kg nt nt
3 Ống thép 1.420 Kg nt nt
4 Ống thép 420 Kg nt nt
5 Ống thép 8.155 Kg nt nt
6 Ống thép 3.890 Kg nt nt
7 Ống thép 7.410 Kg nt nt
8 Ống thép 20 Kg nt nt
9 Ống thép 255 Kg nt nt
10 Ống thép 3.336 Kg nt nt
11 Ống thép 1.800 Kg nt nt
12 Ống thép 58.153 Kg nt nt
13 Ống thép 9.156 Kg nt nt
14 Ống thép 3.400 Kg nt nt
15 Ống thép 126 Kg nt nt
16 Thép hadox500 502 Kg nt nt
17 Thép hình 71 Kg nt nt
18 Thép hình 560 Kg nt nt
19 Thép hình 440 Kg nt nt
20 Thép tấm 188 Kg nt nt
21 Thép tấm 188 Kg nt nt
22 Thép tấm 314 Kg nt nt
23 Thép tấm 100 Kg nt nt
24 Thép tấm 275 Kg nt nt
25 Thép tròn đặc 266 Kg nt nt
26 Thép tròn đặc 100 Kg nt nt
27 Thép tròn đặc 51 Kg nt nt
28 Thép hình 380 Kg nt nt
29 Thép hình 180 Kg nt nt
30 Thép hình 400 Kg nt nt
31 Tôn tấm 2.214 Kg nt nt
32 Tôn tấm 785 Kg nt nt
33 Tôn tấm hợp kim Cr-Mn dầy 10mm (hadox500) 1.334 Kg nt nt
34 Tôn tấm 2.411 Kg nt nt
35 Tôn tấm 317 Kg nt nt
36 Lập là 75 Kg nt nt

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STT Vị trí công việc Số lượng Trình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1 Phụ trách kỹ thuật (yêu cầu có ít nhất 01 người), thực hiện các công việc của gói thầu như:- Hướng dẫn sử dụng, cách bảo quản và các khuyến cáo liên quan đến hàng hóa cho người sử dụng;- Sẵn sàng có 1 Kỹ sư chuyên ngành cơ khí hoặc tương đương 3 2

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Ống thép
Loại DN250 x 10 mm; VL: C20;
124.100 Kg Loại DN250 x 10 mm; VL: C20;
2 Ống thép
Loại DN200 x 7mm; VL: CT5;
1.757 Kg Loại DN200 x 7mm; VL: CT5;
3 Ống thép
Loại DN100 x 5mm; VL: CT3
1.420 Kg Loại DN100 x 5mm; VL: CT3
4 Ống thép
Loại DN150 x 5mm; VL: CT3
420 Kg Loại DN150 x 5mm; VL: CT3
5 Ống thép
Loại DN200 x 6mm; VL: CT3
8.155 Kg Loại DN200 x 6mm; VL: CT3
6 Ống thép
Loại DN250 x 6mm; VL: CT3
3.890 Kg Loại DN250 x 6mm; VL: CT3
7 Ống thép
Loại DN300 x 6mm; VL: CT3
7.410 Kg Loại DN300 x 6mm; VL: CT3
8 Ống thép
Loại DN50 x 3mm; VL: CT3
20 Kg Loại DN50 x 3mm; VL: CT3
9 Ống thép
Loại DN65 x 4mm; VL: CT3
255 Kg Loại DN65 x 4mm; VL: CT3
10 Ống thép
Loại DN150 x 7mm; VL: CT5
3.336 Kg Loại DN150 x 7mm; VL: CT5
11 Ống thép
Loại DN200 x 6mm; VL: C20
1.800 Kg Loại DN200 x 6mm; VL: C20
12 Ống thép
Loại DN200 x 10mm; VL: C20
58.153 Kg Loại DN200 x 10mm; VL: C20
13 Ống thép
Loại DN200 x 8mm; VL: C20
9.156 Kg Loại DN200 x 8mm; VL: C20
14 Ống thép
Loại DN150 x 6mm; VL: CT3
3.400 Kg Loại DN150 x 6mm; VL: CT3
15 Ống thép
Loại DN80 x 5mm; VL: CT5
126 Kg Loại DN80 x 5mm; VL: CT5
16 Thép hadox500
Loại dày 16mm
502 Kg Loại dày 16mm
17 Thép hình
Loại U200x73x7mm - CT3
71 Kg Loại U200x73x7mm - CT3
18 Thép hình
Loại U160x62x6x7mm - CT3
560 Kg Loại U160x62x6x7mm - CT3
19 Thép hình
Loại V63x63x6mm - CT3
440 Kg Loại V63x63x6mm - CT3
20 Thép tấm
Loại dày 12mm; VL: C20
188 Kg Loại dày 12mm; VL: C20
21 Thép tấm
Loại dày 8mm; VL: C20
188 Kg Loại dày 8mm; VL: C20
22 Thép tấm
Loại dày 10mm; VL: C20
314 Kg Loại dày 10mm; VL: C20
23 Thép tấm
Loại dày 3mm VL: CT3
100 Kg Loại dày 3mm VL: CT3
24 Thép tấm
Loại dày 5mm VL: C20
275 Kg Loại dày 5mm VL: C20
25 Thép tròn đặc
Loại Φ16 mm; VL: SUS304
266 Kg Loại Φ16 mm; VL: SUS304
26 Thép tròn đặc
Loại Φ30 mm VL: Inox Sus 304
100 Kg Loại Φ30 mm VL: Inox Sus 304
27 Thép tròn đặc
Loại Φ32 mm VL: Inox Sus 304
51 Kg Loại Φ32 mm VL: Inox Sus 304
28 Thép hình
Loại U100 x40x3mm; VL: CT3
380 Kg Loại U100 x40x3mm; VL: CT3
29 Thép hình
Loại V 32x32x3mm; VL: CT3
180 Kg Loại V 32x32x3mm; VL: CT3
30 Thép hình
Loại V70x70x5mm; VL: CT3
400 Kg Loại V70x70x5mm; VL: CT3
31 Tôn tấm
Loại dày 6mm VL: CT5
2.214 Kg Loại dày 6mm VL: CT5
32 Tôn tấm
Loại dày 5mm, loại chống trơn; VL: CT5
785 Kg Loại dày 5mm, loại chống trơn; VL: CT5
33 Tôn tấm hợp kim Cr-Mn dầy 10mm (hadox500)
Loại Loại dày 10mm
1.334 Kg Loại Loại dày 10mm
34 Tôn tấm
Loại dày 8mm VL: Inox SUS 304
2.411 Kg Loại dày 8mm VL: Inox SUS 304
35 Tôn tấm
Loại dày 5mm VL: Inox SUS304
317 Kg Loại dày 5mm VL: Inox SUS304
36 Lập là
Kích thước 15x40; VL: C20
75 Kg Kích thước 15x40; VL: C20

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 như sau:

  • Có quan hệ với 487 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 52,80%, Xây lắp 0,16%, Tư vấn 3,20%, Phi tư vấn 43,20%, Hỗn hợp 0,64%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.883.574.716.236 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.563.013.098.100 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 17,02%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "SCL2021-HH13: Cung cấp ống thép, thép hình, thép tấm". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "SCL2021-HH13: Cung cấp ống thép, thép hình, thép tấm" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.
Đã xem: 351

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 5174 dự án đang đợi nhà thầu
  • 95 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 107 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 12978 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 25141 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
Phone icon
Chat Button
Hỏi đáp với DauThau.info GPT ×
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
Bạn chưa đăng nhập
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.