STT: 21
Ngày niêm yết: 19/07/2023
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:5373 - Bán lẻ tổng hợp5370 - Bán lẻ chung5000 - Dịch vụ tiêu dùng5300 - Bán lẻ
STT: 22
Tên nhà thầu:
CTCP Alphanam E&C
Tầng 3, số 108 Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam
Ngày niêm yết: 02/06/2010
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:2733 - Các linh kiện và thiết bị điện2000 - Công nghiệp2730 - Thiết bị điện, điện tử2700 - Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
STT: 23
Tên nhà thầu:
CTCP Armephaco
118 phố Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi , quận Long Biên, TP Hà Nội
Ngày niêm yết: 12/01/2017
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:4535 - Trang thiết bị y tế4530 - Thiết bị và dịch vụ y tế4000 - Y tế4500 - Y tế
STT: 24
Ngày niêm yết: 06/02/2017
Tỉnh/tp: Hải Phòng
Ngành nghề theo mã ICB:2357 - Xây dựng, xây lắp2000 - Công nghiệp2300 - Xây dựng và vật liệu xây dựng2350 - Xây dựng và vật liệu xây dựng
STT: 25
Ngày niêm yết: 20/12/2009
Tỉnh/tp: TP.Hồ Chí Minh
Ngành nghề theo mã ICB:4535 - Trang thiết bị y tế4530 - Thiết bị và dịch vụ y tế4000 - Y tế4500 - Y tế
STT: 26
Ngày niêm yết: 22/12/2016
Tỉnh/tp: An Giang
Ngành nghề theo mã ICB:3577 - Sản phẩm thực phẩm3570 - Sản xuất thực phẩm3000 - Hàng tiêu dùng3500 - Thực phẩm và đồ uống
STT: 27
Ngày niêm yết: 23/09/2016
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:8781 - Công ty Chứng khoán8780 - Công ty Chứng khoán8000 - Tài chính8700 - Dịch vụ tài chính
STT: 28
Ngày niêm yết: 13/09/2010
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:8633 - Các công ty đầu cơ và phát triển bất động sản8630 - Đầu tư bất động sản và dịch vụ8000 - Tài chính8600 - Bất động sản
STT: 29
Ngày niêm yết: 14/10/2016
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:2757 - Máy công nghiệp2000 - Công nghiệp2750 - Cơ khí, chế tạo máy2700 - Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
STT: 30
Ngày niêm yết: 03/08/2022
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:1353 - Hóa chất cơ bản - Sản phẩm nhựa, cao su, hóa chất1000 - Vật liệu cơ bản1300 - Hóa chất1350 - Hóa chất
STT: 31
Ngày niêm yết: 26/10/2010
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:2791 - Các dịch vụ hỗ trợ kinh doanh2000 - Công nghiệp2790 - Dịch vụ hỗ trợ, tư vấn, thiết kế2700 - Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
STT: 32
Ngày niêm yết: 17/07/2020
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:2777 - Dịch vụ vận tải2000 - Công nghiệp2770 - Vận tải, kho bãi2700 - Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
STT: 33
Ngày niêm yết: 24/12/2009
Tỉnh/tp: An Giang
Ngành nghề theo mã ICB:8633 - Các công ty đầu cơ và phát triển bất động sản8630 - Đầu tư bất động sản và dịch vụ8000 - Tài chính8600 - Bất động sản
STT: 34
Ngày niêm yết: 26/12/2017
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:5373 - Bán lẻ tổng hợp5370 - Bán lẻ chung5000 - Dịch vụ tiêu dùng5300 - Bán lẻ
STT: 35
Tên nhà thầu:
CTCP An Thịnh
Số 11, tổ 8A, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam
Ngày niêm yết: 25/08/2017
Tỉnh/tp: Bắc Cạn
Ngành nghề theo mã ICB:2357 - Xây dựng, xây lắp2000 - Công nghiệp2300 - Xây dựng và vật liệu xây dựng2350 - Xây dựng và vật liệu xây dựng
STT: 36
Tên nhà thầu:
Công ty cổ phần Tập đoàn đầu tư ATS
Thôn Phù Long 3, Xã Long Xuyên, Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội( VPGD+nhận thư: Tầng 6 toà nhà Sky City, 88 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội)
Ngày niêm yết: 29/03/2016
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:3577 - Sản phẩm thực phẩm3570 - Sản xuất thực phẩm3000 - Hàng tiêu dùng3500 - Thực phẩm và đồ uống
STT: 37
Tên nhà thầu:
CTCP 482
Số 155 Đường Trường Chinh – TP.Vinh – Tỉnh Nghệ An
Ngày niêm yết: 31/08/2018
Tỉnh/tp: Nghệ An
Ngành nghề theo mã ICB:2357 - Xây dựng, xây lắp2000 - Công nghiệp2300 - Xây dựng và vật liệu xây dựng2350 - Xây dựng và vật liệu xây dựng
STT: 38
Tên nhà thầu:
CTCP Thống Nhất
Khu công nghiệp Bàu Xéo, huyện Trảng Bom, Đồng Nai
Ngày niêm yết: 24/03/2017
Tỉnh/tp: Đồng Nai
Ngành nghề theo mã ICB:2357 - Xây dựng, xây lắp2000 - Công nghiệp2300 - Xây dựng và vật liệu xây dựng2350 - Xây dựng và vật liệu xây dựng
STT: 39
Ngày niêm yết: 17/12/2001
Tỉnh/tp: TP.Hồ Chí Minh
Ngành nghề theo mã ICB:
STT: 40
Ngày niêm yết: 14/05/2020
Tỉnh/tp: Hải Dương
Ngành nghề theo mã ICB:2723 - Thùng, hộp, bao bì2000 - Công nghiệp2720 - Công nghiệp đa dụng2700 - Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp