STT: 901
Ngày niêm yết: 13/11/2017
Tỉnh/tp: Vĩnh Phúc
Ngành nghề theo mã ICB:7577 - Cung cấp nước sạch7570 - Ga, nước và các tiện ích khác7000 - Các dịch vụ hạ tầng7500 - Các dịch vụ hạ tầng
STT: 902
Ngày niêm yết: 22/12/2015
Tỉnh/tp: TP.Hồ Chí Minh
Ngành nghề theo mã ICB:2773 - Vận tải biển2000 - Công nghiệp2770 - Vận tải, kho bãi2700 - Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
STT: 903
Ngày niêm yết: 10/10/2018
Tỉnh/tp:
Ngành nghề theo mã ICB:2357 - Xây dựng, xây lắp2000 - Công nghiệp2300 - Xây dựng và vật liệu xây dựng2350 - Xây dựng và vật liệu xây dựng
STT: 904
Ngày niêm yết: 23/04/2018
Tỉnh/tp: TP.Hồ Chí Minh
Ngành nghề theo mã ICB:3577 - Sản phẩm thực phẩm3570 - Sản xuất thực phẩm3000 - Hàng tiêu dùng3500 - Thực phẩm và đồ uống
STT: 905
Ngày niêm yết: 01/12/2010
Tỉnh/tp: TP.Hồ Chí Minh
Ngành nghề theo mã ICB:2357 - Xây dựng, xây lắp2000 - Công nghiệp2300 - Xây dựng và vật liệu xây dựng2350 - Xây dựng và vật liệu xây dựng
STT: 906
Ngày niêm yết: 17/07/2017
Tỉnh/tp: Đà Nẵng
Ngành nghề theo mã ICB:2777 - Dịch vụ vận tải2000 - Công nghiệp2770 - Vận tải, kho bãi2700 - Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
STT: 907
Ngày niêm yết: 21/10/2016
Tỉnh/tp: TP.Hồ Chí Minh
Ngành nghề theo mã ICB:3577 - Sản phẩm thực phẩm3570 - Sản xuất thực phẩm3000 - Hàng tiêu dùng3500 - Thực phẩm và đồ uống
STT: 908
Ngày niêm yết: 08/12/2006
Tỉnh/tp: TP.Hồ Chí Minh
Ngành nghề theo mã ICB:3743 - Đồ điện tử tiêu dùng3740 - Hàng tiêu khiển3000 - Hàng tiêu dùng3700 - Hàng tiêu dùng cá nhân và gia đình
STT: 909
Ngày niêm yết: 08/06/2009
Tỉnh/tp: TP.Hồ Chí Minh
Ngành nghề theo mã ICB:9578 - Thiết bị viễn thông9570 - Công nghệ phần cứng và thiết bị9000 - Công nghệ9500 - Công nghệ
STT: 910
Ngày niêm yết: 06/11/2019
Tỉnh/tp: TP.Hồ Chí Minh
Ngành nghề theo mã ICB:5759 - Du lịch5750 - Du lịch và giải trí5000 - Dịch vụ tiêu dùng5700 - Du lịch và giải trí
STT: 911
Ngày niêm yết: 05/06/2018
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:9578 - Thiết bị viễn thông9570 - Công nghệ phần cứng và thiết bị9000 - Công nghệ9500 - Công nghệ
STT: 912
Ngày niêm yết: 29/10/2014
Tỉnh/tp: Đồng Nai
Ngành nghề theo mã ICB:2733 - Các linh kiện và thiết bị điện2000 - Công nghiệp2730 - Thiết bị điện, điện tử2700 - Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
STT: 913
Tên nhà thầu:
CTCP Tư vấn và Dịch vụ Viettel
Tầng 3, Tháp Tây, Tòa nhà Tổ hợp nhà ở đa năng 28 tầng - Làng Quốc tế Thăng Long, Số 72 Trần Đăng Ninh, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
Ngày niêm yết: 18/12/2018
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:9572 - Công nghệ phần cứng9570 - Công nghệ phần cứng và thiết bị9000 - Công nghệ9500 - Công nghệ
STT: 914
Ngày niêm yết: 29/12/2015
Tỉnh/tp: Quảng Ninh
Ngành nghề theo mã ICB:2777 - Dịch vụ vận tải2000 - Công nghiệp2770 - Vận tải, kho bãi2700 - Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
STT: 915
Ngày niêm yết: 21/12/2023
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:2771 - Dịch vụ bưu chính2000 - Công nghiệp2770 - Vận tải, kho bãi2700 - Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
STT: 916
Ngày niêm yết: 27/09/2019
Tỉnh/tp: TP.Hồ Chí Minh
Ngành nghề theo mã ICB:5759 - Du lịch5750 - Du lịch và giải trí5000 - Dịch vụ tiêu dùng5700 - Du lịch và giải trí
STT: 917
Ngày niêm yết: 18/12/2006
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:2353 - Thiết bị, vật liệu xây dựng2000 - Công nghiệp2300 - Xây dựng và vật liệu xây dựng2350 - Xây dựng và vật liệu xây dựng
STT: 918
Ngày niêm yết: 15/05/2014
Tỉnh/tp: TP.Hồ Chí Minh
Ngành nghề theo mã ICB:2777 - Dịch vụ vận tải2000 - Công nghiệp2770 - Vận tải, kho bãi2700 - Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
STT: 919
Ngày niêm yết: 17/10/2017
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:2357 - Xây dựng, xây lắp2000 - Công nghiệp2300 - Xây dựng và vật liệu xây dựng2350 - Xây dựng và vật liệu xây dựng
STT: 920
Ngày niêm yết: 07/10/2022
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:2779 - Xe tải2000 - Công nghiệp2770 - Vận tải, kho bãi2700 - Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp