STT: 881
Ngày niêm yết: 01/08/2007
Tỉnh/tp: Đà Nẵng
Ngành nghề theo mã ICB:2357 - Xây dựng, xây lắp2000 - Công nghiệp2300 - Xây dựng và vật liệu xây dựng2350 - Xây dựng và vật liệu xây dựng
STT: 882
Tên nhà thầu:
CTCP Vinafreight
Lầu 1, Block C, Tòa nhà văn phòng WASECO, số 10 Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Tp.HCM
Ngày niêm yết: 01/12/2010
Tỉnh/tp: TP.Hồ Chí Minh
Ngành nghề theo mã ICB:2777 - Dịch vụ vận tải2000 - Công nghiệp2770 - Vận tải, kho bãi2700 - Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
STT: 883
Ngày niêm yết: 30/11/2009
Tỉnh/tp: TP.Hồ Chí Minh
Ngành nghề theo mã ICB:5753 - Khách sạn5750 - Du lịch và giải trí5000 - Dịch vụ tiêu dùng5700 - Du lịch và giải trí
STT: 884
Ngày niêm yết: 25/05/2022
Tỉnh/tp: TP.Hồ Chí Minh
Ngành nghề theo mã ICB:
STT: 885
Ngày niêm yết: 10/08/2009
Tỉnh/tp: TP.Hồ Chí Minh
Ngành nghề theo mã ICB:2777 - Dịch vụ vận tải2000 - Công nghiệp2770 - Vận tải, kho bãi2700 - Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
STT: 886
Ngày niêm yết: 28/12/2005
Tỉnh/tp: TP.Hồ Chí Minh
Ngành nghề theo mã ICB:3577 - Sản phẩm thực phẩm3570 - Sản xuất thực phẩm3000 - Hàng tiêu dùng3500 - Thực phẩm và đồ uống
STT: 887
Ngày niêm yết: 23/07/2008
Tỉnh/tp: TP.Hồ Chí Minh
Ngành nghề theo mã ICB:2777 - Dịch vụ vận tải2000 - Công nghiệp2770 - Vận tải, kho bãi2700 - Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
STT: 888
Ngày niêm yết: 14/08/2009
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:2777 - Dịch vụ vận tải2000 - Công nghiệp2770 - Vận tải, kho bãi2700 - Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
STT: 889
Ngày niêm yết: 01/08/2022
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:
STT: 890
Ngày niêm yết: 10/06/2010
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:5555 - Các công ty truyền thông5550 - Truyền thông5000 - Dịch vụ tiêu dùng5500 - Truyền thông
STT: 891
Ngày niêm yết: 03/08/2018
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:4573 - Công nghệ sinh học4570 - Dược phẩm và công nghệ sinh học4000 - Y tế4500 - Y tế
STT: 892
Tên nhà thầu:
Công ty cổ phần VNG
Z06 Đường số 13, phường Tân Thuận Đông, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Ngày niêm yết: 05/01/2023
Tỉnh/tp: TP.Hồ Chí Minh
Ngành nghề theo mã ICB:
STT: 893
Ngày niêm yết: 30/08/2010
Tỉnh/tp: Hải Phòng
Ngành nghề theo mã ICB:2773 - Vận tải biển2000 - Công nghiệp2770 - Vận tải, kho bãi2700 - Các sản phẩm và dịch vụ công nghiệp
STT: 894
Ngày niêm yết: 29/05/2015
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:2357 - Xây dựng, xây lắp2000 - Công nghiệp2300 - Xây dựng và vật liệu xây dựng2350 - Xây dựng và vật liệu xây dựng
STT: 895
Ngày niêm yết: 25/12/2017
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:7535 - Sản xuất và cung cấp điện truyền thống7530 - Điện7000 - Các dịch vụ hạ tầng7500 - Các dịch vụ hạ tầng
STT: 896
Ngày niêm yết: 27/12/2017
Tỉnh/tp: Hải Phòng
Ngành nghề theo mã ICB:1775 - Khai khoáng chung1000 - Vật liệu cơ bản1700 - Tài nguyên cơ bản1770 - Khai khoáng
STT: 897
Ngày niêm yết: 31/05/2018
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:8637 - Dịch vụ bất động sản8630 - Đầu tư bất động sản và dịch vụ8000 - Tài chính8600 - Bất động sản
STT: 898
Ngày niêm yết: 06/06/2024
Tỉnh/tp: Hà Nội
Ngành nghề theo mã ICB:
STT: 899
Tên nhà thầu:
CTCP VINAPRINT
Lầu 2, Số 56 Phạm Ngọc Thạch, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Ngày niêm yết: 20/12/2016
Tỉnh/tp: TP.Hồ Chí Minh
Ngành nghề theo mã ICB:5557 - Xuất bản5550 - Truyền thông5000 - Dịch vụ tiêu dùng5500 - Truyền thông
STT: 900
Ngày niêm yết: 04/08/2015
Tỉnh/tp: TP.Hồ Chí Minh
Ngành nghề theo mã ICB:1357 - Hóa chất chuyên dụng1000 - Vật liệu cơ bản1300 - Hóa chất1350 - Hóa chất