Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104114322 | Liên danh Công ty Cổ phần đầu tư Nam-Invest - Công ty Cổ phần công trình đô thị Phú Thành | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ NAM - INVEST |
8.580.262.183,77 VND | 8.242.435.700 VND | 6 ngày | ||
2 | vn0103424272 | Liên danh Công ty Cổ phần đầu tư Nam-Invest - Công ty Cổ phần công trình đô thị Phú Thành | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ PHÚ THÀNH |
8.580.262.183,77 VND | 8.242.435.700 VND | 6 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cắt tỉa vén tán, nâng cao vòm lá, gỡ phụ sinh, cắt cành khô thực hiện chủ yếu bằng cơ giớiCây D ≤ 20cm, hệ số = 1 |
|
2.285 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 354.897 | ||
2 | Cắt tỉa vén tán, nâng cao vòm lá, gỡ phụ sinh, cắt cành khô thực hiện chủ yếu bằng cơ giới Cây 20cm < D ≤ 50cm, hệ số =1 |
|
5.338 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 354.897 | ||
3 | Cắt tỉa vén tán, nâng cao vòm lá, gỡ phụ sinh, cắt cành khô thực hiện chủ yếu bằng cơ giới Cây D > 50cm, hệ số =1 |
|
423 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 354.897 | ||
4 | Cắt tỉa làm thưa tán, thấp tán, hạ độ cao thực hiện chủ yếu bằng cơ giới Cây 20cm < D ≤ 50cm, hệ số =1,43 |
|
188 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 1.655.278 | ||
5 | Cắt tỉa làm thưa tán, thấp tán, hạ độ cao thực hiện chủ yếu bằng cơ giới Cây 20cm < D ≤ 50cm, hệ số =1 |
|
1.406 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 1.157.537 | ||
6 | Cắt tỉa làm thưa tán, thấp tán, hạ độ cao thực hiện chủ yếu bằng cơ giới Cây 20cm < D ≤ 50cm, hệ số =0,7 |
|
1.944 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 810.275 | ||
7 | Cắt tỉa làm thưa tán, thấp tán, hạ độ cao thực hiện chủ yếu bằng cơ giới Cây 20cm < D ≤ 50cm, hệ số =0,6 |
|
139 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 694.522 | ||
8 | Cắt tỉa làm thưa tán, thấp tán, hạ độ cao thực hiện chủ yếu bằng cơ giới Cây D > 50cm, hệ số =1,43 |
|
115 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 6.736.577 | ||
9 | Cắt tỉa làm thưa tán, thấp tán, hạ độ cao thực hiện chủ yếu bằng cơ giới Cây D > 50cm, hệ số =1 |
|
83 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 4.710.893 | ||
10 | Cắt tỉa làm thưa tán, thấp tán, hạ độ cao thực hiện chủ yếu bằng cơ giới Cây D > 50cm, hệ số =0,7 |
|
71 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 3.297.625 | ||
11 | Thuê kho bãi để chứa cây |
|
3 | Tháng | Theo quy định tại Chương V | 32.340.000 | ||
12 | Chặt hạ, đào gốc cây, thực hiện chủ yếu bằng cơ giới, cây loại 1 ( D ≤ 20cm) |
|
10 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 1.719.234 | ||
13 | Chặt hạ, đào gốc cây, thực hiện chủ yếu bằng cơ giới, cây loại 1 ( 20< D ≤ 50cm) |
|
25 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 7.034.535 | ||
14 | Chặt hạ, đào gốc cây, thực hiện chủ yếu bằng cơ giới, cây loại 1 ( D > 50cm) |
|
2 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 12.976.426 | ||
15 | Trồng cây thay thế cây giáng hương |
|
35 | Cây | Theo quy định tại Chương V | 10.241.000 | ||
16 | Đất màu trồng cây |
|
17.15 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 284.931 | ||
17 | Thanh chống thép mạ kẽm D42x1.4x2500mm |
|
545.97 | kg | Theo quy định tại Chương V | 21.016 | ||
18 | Thanh giằng ngang, ống thép mạ kẽm, D42x1.4x750mm |
|
164.49 | kg | Theo quy định tại Chương V | 21.016 | ||
19 | Ống thép mạ kẽm D42x1.4, L=750mm chôn dưới đất |
|
164.49 | kg | Theo quy định tại Chương V | 21.016 | ||
20 | Đai sắt rộng 40, L=840mm dày 2,5mm |
|
230.63 | kg | Theo quy định tại Chương V | 21.016 | ||
21 | Bu lông D10, L=100mm |
|
70 | cái | Theo quy định tại Chương V | 12.363 | ||
22 | Bu lông D10, L=15mm |
|
280 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.473 | ||
23 | Gia công giằng mái thép |
|
1.11 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 6.164.818 | ||
24 | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông |
|
1.11 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 3.180.926 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nghi ngờ và sợ hãi là kẻ thù số một của tri thức, và người khuyến khích chúng, không tiêu trừ chúng sẽ tự cản trở mình trong mỗi bước đi. "
James Allen