Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0401455290 | Liên danh Hân Lộc - Thiên Lộc Phát | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HÂN LỘC |
29.419.987.340,64 VND | 29.419.987.340 VND | 3 ngày | ||
2 | vn0400711791 | Liên danh Hân Lộc - Thiên Lộc Phát | CÔNG TY TNHH THIÊN LỘC PHÁT |
29.419.987.340,64 VND | 29.419.987.340 VND | 3 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0500332500 | CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ HÀ ĐÔNG | Đánh giá theo quy trình 2. Nhà thầu có giá cao hơn giá nhà thầu được đánh giá đáp ứng yêu cầu E-HSMT. | |
2 | vn0401422344 | Công ty Công viên - Cây xanh Đà Nẵng | Đánh giá theo quy trình 2. Nhà thầu có giá cao hơn giá nhà thầu được đánh giá đáp ứng yêu cầu E-HSMT. | |
3 | vn0400656325 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÂY XANH ĐẠI NGÀN | Đánh giá theo quy trình 2. Nhà thầu có giá cao hơn giá nhà thầu được đánh giá đáp ứng yêu cầu E-HSMT. | |
4 | vn0304892922 | LIÊN DANH DỊCH VỤ CẢNH QUAN | CÔNG TY TNHH QUANG CẢNH XANH | Không đáp ứng yêu cầu về năng lực và kinh nghiệm |
5 | vn0401809415 | LIÊN DANH DỊCH VỤ CÂY XANH | CÔNG TY TNHH VĨNH XUÂN PHÁT | Không đáp ứng yêu cầu về năng lực và kinh nghiệm |
6 | vn0304599836 | LIÊN DANH DỊCH VỤ CẢNH QUAN | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG XANH | Không đáp ứng yêu cầu về năng lực và kinh nghiệm |
7 | vn0402022719 | LIÊN DANH DỊCH VỤ CÂY XANH | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CẢNH QUAN LVM | Không đáp ứng yêu cầu về năng lực và kinh nghiệm |
8 | vn4401053052 | LIÊN DANH DỊCH VỤ CÂY XANH | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ THÀNH TUY | Không đáp ứng yêu cầu về năng lực và kinh nghiệm |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KHỐI LƯỢNG NĂM 2024 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 9.806.662.447 | |||
1.1 | Hạng mục: Duy trì thường xuyên cây xanh đường phố | Theo quy định tại Chương V | 0 | 7.992.618.541 | |||
1.1.1 | Tưới nước cây xanh bóng mát bằng xe bồn 5m3 (thực hiện 180 lần/năm) | Theo quy định tại Chương V | 329 | 100cây/lần | 72.463 | 23.840.327 | |
1.1.2 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 5776 | 1 cây/năm | 131.058 | 756.991.008 | |
1.1.3 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 4040 | 1 cây/năm | 701.731 | 2.834.993.240 | |
1.1.4 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 33 | 1 cây/năm | 1.738.092 | 57.357.036 | |
1.1.5 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao Cây loại 1 (cắt thường kỳ và cắt phòng chống bão) | Theo quy định tại Chương V | 1284 | 1 cây | 1.468.786 | 1.885.921.224 | |
1.1.6 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao Cây loại 2 (cắt thường kỳ và cắt phòng chống bão) | Theo quy định tại Chương V | 898 | 1 cây | 1.942.606 | 1.744.460.188 | |
1.1.7 | Gỡ phụ sinh cây cổ thụ, Cây loại 3 (thực hiện thường kỳ và phòng chống bão) | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cây | 2.337.261 | 2.337.261 | |
1.1.8 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây nghiêng ngã, Cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 64 | 1 cây | 1.299.034 | 83.138.176 | |
1.1.9 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây nghiêng ngã, Cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 45 | 1 cây | 5.422.384 | 244.007.280 | |
1.1.10 | Đốn hạ cây sâu bệnh, Cây loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cây | 9.206.745 | 9.206.745 | |
1.1.11 | Quét vôi gốc Cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 6418 | 1 cây | 8.402 | 53.924.036 | |
1.1.12 | Quét vôi gốc, Cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 4489 | 1 cây | 14.598 | 65.530.422 | |
1.1.13 | Quét vôi gốc, Cây loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 33 | 1 cây | 32.700 | 1.079.100 | |
1.1.14 | Tuần tra phát hiện cây hư hại (thực hiện 12 lần/năm) | Theo quy định tại Chương V | 131.28 | 1.000cây/lần | 210.408 | 27.622.362 | |
1.1.15 | Vận chuyển phế thải, rác thảm cỏ gốc cây | Theo quy định tại Chương V | 109.07 | 100 bồn | 12.638 | 1.378.427 | |
1.1.16 | Trồng cây xanh cỡ bầu ≥(0,6x0,6x0,6)m (Trồng dặm cây bóng mát) | Theo quy định tại Chương V | 329 | Cây | 594.921 | 195.729.009 | |
1.1.17 | Mua cọc chống chống dựng cây phòng/chống bão | Theo quy định tại Chương V | 438 | Cọc | 11.650 | 5.102.700 | |
1.2 | Hạng mục: Quản lý, vận hành, duy tu công viên vườn dạo | Theo quy định tại Chương V | 0 | 1.814.043.906 | |||
1.2.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 18643.82 | 100m2/lần | 50.677 | 944.812.866 | |
1.2.2 | Phát thảm cỏ bằng máy cắt cỏ công suất 3CV | Theo quy định tại Chương V | 1491.51 | 100m2/lần | 52.653 | 78.532.476 | |
1.2.3 | Xén lề cỏ lá gừng (cỏ lá tre) | Theo quy định tại Chương V | 34.26 | 100md/lần | 87.627 | 3.002.101 | |
1.2.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 1491.51 | 100m2/lần | 87.627 | 130.696.547 | |
1.2.5 | Trồng dặm cỏ gừng | Theo quy định tại Chương V | 124.29 | 1m2/lần | 99.136 | 12.321.613 | |
1.2.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 248.58 | 100m2/lần | 25.829 | 6.420.573 | |
1.2.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 248.58 | 100m2/lần | 44.581 | 11.081.945 | |
1.2.8 | Tưới nước thảm hoa bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 829.95 | 100m2/lần | 60.389 | 50.119.851 | |
1.2.9 | Duy trì thảm hoa, lá màu | Theo quy định tại Chương V | 3.02 | 100m2/năm | 14.527.151 | 43.871.996 | |
1.2.10 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 383.4 | 100 cây/lần | 56.612 | 21.705.041 | |
1.2.11 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 2.13 | 100 cây/năm | 13.151.497 | 28.012.689 | |
1.2.12 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 88 | 1 cây/năm | 131.058 | 11.533.104 | |
1.2.13 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 224 | 1 cây/năm | 701.731 | 157.187.744 | |
1.2.14 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cây/năm | 1.738.092 | 3.476.184 | |
1.2.15 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao Cây loại 1 (cắt thường kỳ và cắt phòng chống bão) | Theo quy định tại Chương V | 18 | 1 cây | 1.468.786 | 26.438.148 | |
1.2.16 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao Cây loại 2 (cắt thường kỳ và cắt phòng chống bão) | Theo quy định tại Chương V | 50 | 1 cây | 1.942.606 | 97.130.300 | |
1.2.17 | Gỡ phụ sinh cây cổ thụ Cây loại 3 (thực hiện thường kỳ và phòng chống bão) | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cây | 2.337.261 | 4.674.522 | |
1.2.18 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây nghiêng ngã, Cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 9 | 1 cây | 1.299.034 | 11.691.306 | |
1.2.19 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây nghiêng ngã, Cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 22 | 1 cây | 5.422.384 | 119.292.448 | |
1.2.20 | Quét vôi gốc Cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 88 | 1 cây | 8.402 | 739.376 | |
1.2.21 | Quét vôi gốc Cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 224 | 1 cây | 14.598 | 3.269.952 | |
1.2.22 | Quét vôi gốc Cây loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cây | 32.700 | 65.400 | |
1.2.23 | Trồng cây xanh cỡ bầu ≥(0,6x0,6x0,6)m (Trồng dặm cây bóng mát) | Theo quy định tại Chương V | 10 | cây | 594.921 | 5.949.210 | |
1.2.24 | Quét rác trong công viên thảm cỏ, trên dải phân cách thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 305.54 | 1.000m2/lần | 135.120 | 41.284.565 | |
1.2.25 | Mua cọc chống chống dựng cây phòng/chống bão | Theo quy định tại Chương V | 63 | cọc | 11.650 | 733.950 | |
2 | KHỐI LƯỢNG NĂM 2025 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 9.806.662.447 | |||
2.1 | Hạng mục: Duy trì thường xuyên cây xanh đường phố | Theo quy định tại Chương V | 0 | 7.992.618.541 | |||
2.1.1 | Tưới nước cây xanh bóng mát bằng xe bồn 5m3 (thực hiện 180 lần/năm) | Theo quy định tại Chương V | 329 | 100cây/lần | 72.463 | 23.840.327 | |
2.1.2 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 5776 | 1 cây/năm | 131.058 | 756.991.008 | |
2.1.3 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 4040 | 1 cây/năm | 701.731 | 2.834.993.240 | |
2.1.4 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 33 | 1 cây/năm | 1.738.092 | 57.357.036 | |
2.1.5 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao Cây loại 1 (cắt thường kỳ và cắt phòng chống bão) | Theo quy định tại Chương V | 1284 | 1 cây | 1.468.786 | 1.885.921.224 | |
2.1.6 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao Cây loại 2 (cắt thường kỳ và cắt phòng chống bão) | Theo quy định tại Chương V | 898 | 1 cây | 1.942.606 | 1.744.460.188 | |
2.1.7 | Gỡ phụ sinh cây cổ thụ, Cây loại 3 (thực hiện thường kỳ và phòng chống bão) | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cây | 2.337.261 | 2.337.261 | |
2.1.8 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây nghiêng ngã, Cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 64 | 1 cây | 1.299.034 | 83.138.176 | |
2.1.9 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây nghiêng ngã, Cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 45 | 1 cây | 5.422.384 | 244.007.280 | |
2.1.10 | Đốn hạ cây sâu bệnh, Cây loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cây | 9.206.745 | 9.206.745 | |
2.1.11 | Quét vôi gốc Cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 6418 | 1 cây | 8.402 | 53.924.036 | |
2.1.12 | Quét vôi gốc, Cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 4489 | 1 cây | 14.598 | 65.530.422 | |
2.1.13 | Quét vôi gốc, Cây loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 33 | 1 cây | 32.700 | 1.079.100 | |
2.1.14 | Tuần tra phát hiện cây hư hại (thực hiện 12 lần/năm) | Theo quy định tại Chương V | 131.28 | 1.000cây/lần | 210.408 | 27.622.362 | |
2.1.15 | Vận chuyển phế thải, rác thảm cỏ gốc cây | Theo quy định tại Chương V | 109.07 | 100 bồn | 12.638 | 1.378.427 | |
2.1.16 | Trồng cây xanh cỡ bầu ≥(0,6x0,6x0,6)m (Trồng dặm cây bóng mát) | Theo quy định tại Chương V | 329 | Cây | 594.921 | 195.729.009 | |
2.1.17 | Mua cọc chống chống dựng cây phòng/chống bão | Theo quy định tại Chương V | 438 | Cọc | 11.650 | 5.102.700 | |
2.2 | Hạng mục: Quản lý, vận hành, duy tu công viên vườn dạo | Theo quy định tại Chương V | 0 | 1.814.043.906 | |||
2.2.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 18643.82 | 100m2/lần | 50.677 | 944.812.866 | |
2.2.2 | Phát thảm cỏ bằng máy cắt cỏ công suất 3CV | Theo quy định tại Chương V | 1491.51 | 100m2/lần | 52.653 | 78.532.476 | |
2.2.3 | Xén lề cỏ lá gừng (cỏ lá tre) | Theo quy định tại Chương V | 34.26 | 100md/lần | 87.627 | 3.002.101 | |
2.2.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 1491.51 | 100m2/lần | 87.627 | 130.696.547 | |
2.2.5 | Trồng dặm cỏ gừng | Theo quy định tại Chương V | 124.29 | 1m2/lần | 99.136 | 12.321.613 | |
2.2.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 248.58 | 100m2/lần | 25.829 | 6.420.573 | |
2.2.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 248.58 | 100m2/lần | 44.581 | 11.081.945 | |
2.2.8 | Tưới nước thảm hoa bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 829.95 | 100m2/lần | 60.389 | 50.119.851 | |
2.2.9 | Duy trì thảm hoa, lá màu | Theo quy định tại Chương V | 3.02 | 100m2/năm | 14.527.151 | 43.871.996 | |
2.2.10 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 383.4 | 100 cây/lần | 56.612 | 21.705.041 | |
2.2.11 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 2.13 | 100 cây/năm | 13.151.497 | 28.012.689 | |
2.2.12 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 88 | 1 cây/năm | 131.058 | 11.533.104 | |
2.2.13 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 224 | 1 cây/năm | 701.731 | 157.187.744 | |
2.2.14 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cây/năm | 1.738.092 | 3.476.184 | |
2.2.15 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao Cây loại 1 (cắt thường kỳ và cắt phòng chống bão) | Theo quy định tại Chương V | 18 | 1 cây | 1.468.786 | 26.438.148 | |
2.2.16 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao Cây loại 2 (cắt thường kỳ và cắt phòng chống bão) | Theo quy định tại Chương V | 50 | 1 cây | 1.942.606 | 97.130.300 | |
2.2.17 | Gỡ phụ sinh cây cổ thụ Cây loại 3 (thực hiện thường kỳ và phòng chống bão) | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cây | 2.337.261 | 4.674.522 | |
2.2.18 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây nghiêng ngã, Cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 9 | 1 cây | 1.299.034 | 11.691.306 | |
2.2.19 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây nghiêng ngã, Cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 22 | 1 cây | 5.422.384 | 119.292.448 | |
2.2.20 | Quét vôi gốc Cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 88 | 1 cây | 8.402 | 739.376 | |
2.2.21 | Quét vôi gốc Cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 224 | 1 cây | 14.598 | 3.269.952 | |
2.2.22 | Quét vôi gốc Cây loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cây | 32.700 | 65.400 | |
2.2.23 | Trồng cây xanh cỡ bầu ≥(0,6x0,6x0,6), (Trồng dặm cây bóng mát) | Theo quy định tại Chương V | 10 | cây | 594.921 | 5.949.210 | |
2.2.24 | Quét rác trong công viên thảm cỏ, trên dải phân cách thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 305.54 | 1.000m2/lần | 135.120 | 41.284.565 | |
2.2.25 | Mua cọc chống chống dựng cây phòng/chống bão | Theo quy định tại Chương V | 63 | cọc | 11.650 | 733.950 | |
3 | KHỐI LƯỢNG NĂM 2026 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 9.806.662.447 | |||
3.1 | Hạng mục: Duy trì thường xuyên cây xanh đường phố | Theo quy định tại Chương V | 0 | 7.992.618.541 | |||
3.1.1 | Tưới nước cây xanh bóng mát bằng xe bồn 5m3 (thực hiện 180 lần/năm) | Theo quy định tại Chương V | 329 | 100cây/lần | 72.463 | 23.840.327 | |
3.1.2 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 5776 | 1 cây/năm | 131.058 | 756.991.008 | |
3.1.3 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 4040 | 1 cây/năm | 701.731 | 2.834.993.240 | |
3.1.4 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 33 | 1 cây/năm | 1.738.092 | 57.357.036 | |
3.1.5 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao Cây loại 1 (cắt thường kỳ và cắt phòng chống bão) | Theo quy định tại Chương V | 1284 | 1 cây | 1.468.786 | 1.885.921.224 | |
3.1.6 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao Cây loại 2 (cắt thường kỳ và cắt phòng chống bão) | Theo quy định tại Chương V | 898 | 1 cây | 1.942.606 | 1.744.460.188 | |
3.1.7 | Gỡ phụ sinh cây cổ thụ, Cây loại 3 (thực hiện thường kỳ và phòng chống bão) | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cây | 2.337.261 | 2.337.261 | |
3.1.8 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây nghiêng ngã, Cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 64 | 1 cây | 1.299.034 | 83.138.176 | |
3.1.9 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây nghiêng ngã, Cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 45 | 1 cây | 5.422.384 | 244.007.280 | |
3.1.10 | Đốn hạ cây sâu bệnh, Cây loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cây | 9.206.745 | 9.206.745 | |
3.1.11 | Quét vôi gốc Cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 6418 | 1 cây | 8.402 | 53.924.036 | |
3.1.12 | Quét vôi gốc, Cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 4489 | 1 cây | 14.598 | 65.530.422 | |
3.1.13 | Quét vôi gốc, Cây loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 33 | 1 cây | 32.700 | 1.079.100 | |
3.1.14 | Tuần tra phát hiện cây hư hại (thực hiện 12 lần/năm) | Theo quy định tại Chương V | 131.28 | 1.000cây/lần | 210.408 | 27.622.362 | |
3.1.15 | Vận chuyển phế thải, rác thảm cỏ gốc cây | Theo quy định tại Chương V | 109.07 | 100 bồn | 12.638 | 1.378.427 | |
3.1.16 | Trồng cây xanh cỡ bầu ≥(0,6x0,6x0,6), (Trồng dặm cây bóng mát) | Theo quy định tại Chương V | 329 | Cây | 594.921 | 195.729.009 | |
3.1.17 | Mua cọc chống chống dựng cây phòng/chống bão | Theo quy định tại Chương V | 438 | Cọc | 11.650 | 5.102.700 | |
3.2 | Hạng mục: Quản lý, vận hành, duy tu công viên vườn dạo | Theo quy định tại Chương V | 0 | 1.814.043.906 | |||
3.2.1 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 18643.82 | 100m2/lần | 50.677 | 944.812.866 | |
3.2.2 | Phát thảm cỏ bằng máy cắt cỏ công suất 3CV | Theo quy định tại Chương V | 1491.51 | 100m2/lần | 52.653 | 78.532.476 | |
3.2.3 | Xén lề cỏ lá gừng (cỏ lá tre) | Theo quy định tại Chương V | 34.26 | 100md/lần | 87.627 | 3.002.101 | |
3.2.4 | Làm cỏ tạp | Theo quy định tại Chương V | 1491.51 | 100m2/lần | 87.627 | 130.696.547 | |
3.2.5 | Trồng dặm cỏ gừng | Theo quy định tại Chương V | 124.29 | 1m2/lần | 99.136 | 12.321.613 | |
3.2.6 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | Theo quy định tại Chương V | 248.58 | 100m2/lần | 25.829 | 6.420.573 | |
3.2.7 | Bón phân thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 248.58 | 100m2/lần | 44.581 | 11.081.945 | |
3.2.8 | Tưới nước thảm hoa bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 829.95 | 100m2/lần | 60.389 | 50.119.851 | |
3.2.9 | Duy trì thảm hoa, lá màu | Theo quy định tại Chương V | 3.02 | 100m2/năm | 14.527.151 | 43.871.996 | |
3.2.10 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 383.4 | 100 cây/lần | 56.612 | 21.705.041 | |
3.2.11 | Duy trì cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 2.13 | 100 cây/năm | 13.151.497 | 28.012.689 | |
3.2.12 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 88 | 1 cây/năm | 131.058 | 11.533.104 | |
3.2.13 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 224 | 1 cây/năm | 701.731 | 157.187.744 | |
3.2.14 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cây/năm | 1.738.092 | 3.476.184 | |
3.2.15 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao Cây loại 1 (cắt thường kỳ và cắt phòng chống bão) | Theo quy định tại Chương V | 18 | 1 cây | 1.468.786 | 26.438.148 | |
3.2.16 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao Cây loại 2 (cắt thường kỳ và cắt phòng chống bão) | Theo quy định tại Chương V | 50 | 1 cây | 1.942.606 | 97.130.300 | |
3.2.17 | Gỡ phụ sinh cây cổ thụ Cây loại 3 (thực hiện thường kỳ và phòng chống bão) | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cây | 2.337.261 | 4.674.522 | |
3.2.18 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây nghiêng ngã, Cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 9 | 1 cây | 1.299.034 | 11.691.306 | |
3.2.19 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây nghiêng ngã, Cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 22 | 1 cây | 5.422.384 | 119.292.448 | |
3.2.20 | Quét vôi gốc Cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 88 | 1 cây | 8.402 | 739.376 | |
3.2.21 | Quét vôi gốc Cây loại 2 | Theo quy định tại Chương V | 224 | 1 cây | 14.598 | 3.269.952 | |
3.2.22 | Quét vôi gốc Cây loại 3 | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cây | 32.700 | 65.400 | |
3.2.23 | Trồng cây xanh cỡ bầu ≥(0,6x0,6x0,6)m (Trồng dặm cây bóng mát) | Theo quy định tại Chương V | 10 | cây | 594.921 | 5.949.210 | |
3.2.24 | Quét rác trong công viên thảm cỏ, trên dải phân cách thảm cỏ | Theo quy định tại Chương V | 305.54 | 1.000m2/lần | 135.120 | 41.284.565 | |
3.2.25 | Mua cọc chống chống dựng cây phòng/chống bão | Theo quy định tại Chương V | 63 | cọc | 11.650 | 733.950 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi năng lượng tinh thần được cho phép đi theo con đường ít kháng cự nhất và rơi vào những kênh lạch dễ dàng, nó được gọi là sự yếu đuối. "
James Allen
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...