Dịch vụ duy trì thường xuyên cây xanh và quản lý, vận hành, duy tu công viên, vườn dạo theo phân cấp trên địa bàn quận Sơn Trà năm 2024 - 2026

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
18
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Dịch vụ duy trì thường xuyên cây xanh và quản lý, vận hành, duy tu công viên, vườn dạo theo phân cấp trên địa bàn quận Sơn Trà năm 2024 - 2026
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
33.468.234.000 VND
Giá dự toán
33.440.148.000 VND
Ngày đăng tải
14:11 13/08/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
4015/QĐ-UBND
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Ủy ban nhân dân quận Sơn Trà
Ngày phê duyệt
12/08/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0401455290 Liên danh Hân Lộc - Thiên Lộc Phát

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HÂN LỘC

29.419.987.340,64 VND 29.419.987.340 VND 3 ngày
2 vn0400711791 Liên danh Hân Lộc - Thiên Lộc Phát

CÔNG TY TNHH THIÊN LỘC PHÁT

29.419.987.340,64 VND 29.419.987.340 VND 3 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0500332500 CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ HÀ ĐÔNG Đánh giá theo quy trình 2. Nhà thầu có giá cao hơn giá nhà thầu được đánh giá đáp ứng yêu cầu E-HSMT.
2 vn0401422344 Công ty Công viên - Cây xanh Đà Nẵng Đánh giá theo quy trình 2. Nhà thầu có giá cao hơn giá nhà thầu được đánh giá đáp ứng yêu cầu E-HSMT.
3 vn0400656325 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÂY XANH ĐẠI NGÀN Đánh giá theo quy trình 2. Nhà thầu có giá cao hơn giá nhà thầu được đánh giá đáp ứng yêu cầu E-HSMT.
4 vn0304892922 LIÊN DANH DỊCH VỤ CẢNH QUAN CÔNG TY TNHH QUANG CẢNH XANH Không đáp ứng yêu cầu về năng lực và kinh nghiệm
5 vn0401809415 LIÊN DANH DỊCH VỤ CÂY XANH CÔNG TY TNHH VĨNH XUÂN PHÁT Không đáp ứng yêu cầu về năng lực và kinh nghiệm
6 vn0304599836 LIÊN DANH DỊCH VỤ CẢNH QUAN CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG XANH Không đáp ứng yêu cầu về năng lực và kinh nghiệm
7 vn0402022719 LIÊN DANH DỊCH VỤ CÂY XANH CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CẢNH QUAN LVM Không đáp ứng yêu cầu về năng lực và kinh nghiệm
8 vn4401053052 LIÊN DANH DỊCH VỤ CÂY XANH CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ THÀNH TUY Không đáp ứng yêu cầu về năng lực và kinh nghiệm

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 KHỐI LƯỢNG NĂM 2024 Theo quy định tại Chương V 0 9.806.662.447
1.1 Hạng mục: Duy trì thường xuyên cây xanh đường phố Theo quy định tại Chương V 0 7.992.618.541
1.1.1 Tưới nước cây xanh bóng mát bằng xe bồn 5m3 (thực hiện 180 lần/năm) Theo quy định tại Chương V 329 100cây/lần 72.463 23.840.327
1.1.2 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 5776 1 cây/năm 131.058 756.991.008
1.1.3 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 4040 1 cây/năm 701.731 2.834.993.240
1.1.4 Duy trì cây bóng mát loại 3 Theo quy định tại Chương V 33 1 cây/năm 1.738.092 57.357.036
1.1.5 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao Cây loại 1 (cắt thường kỳ và cắt phòng chống bão) Theo quy định tại Chương V 1284 1 cây 1.468.786 1.885.921.224
1.1.6 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao Cây loại 2 (cắt thường kỳ và cắt phòng chống bão) Theo quy định tại Chương V 898 1 cây 1.942.606 1.744.460.188
1.1.7 Gỡ phụ sinh cây cổ thụ, Cây loại 3 (thực hiện thường kỳ và phòng chống bão) Theo quy định tại Chương V 1 1 cây 2.337.261 2.337.261
1.1.8 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây nghiêng ngã, Cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 64 1 cây 1.299.034 83.138.176
1.1.9 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây nghiêng ngã, Cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 45 1 cây 5.422.384 244.007.280
1.1.10 Đốn hạ cây sâu bệnh, Cây loại 3 Theo quy định tại Chương V 1 1 cây 9.206.745 9.206.745
1.1.11 Quét vôi gốc Cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 6418 1 cây 8.402 53.924.036
1.1.12 Quét vôi gốc, Cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 4489 1 cây 14.598 65.530.422
1.1.13 Quét vôi gốc, Cây loại 3 Theo quy định tại Chương V 33 1 cây 32.700 1.079.100
1.1.14 Tuần tra phát hiện cây hư hại (thực hiện 12 lần/năm) Theo quy định tại Chương V 131.28 1.000cây/lần 210.408 27.622.362
1.1.15 Vận chuyển phế thải, rác thảm cỏ gốc cây Theo quy định tại Chương V 109.07 100 bồn 12.638 1.378.427
1.1.16 Trồng cây xanh cỡ bầu ≥(0,6x0,6x0,6)m (Trồng dặm cây bóng mát) Theo quy định tại Chương V 329 Cây 594.921 195.729.009
1.1.17 Mua cọc chống chống dựng cây phòng/chống bão Theo quy định tại Chương V 438 Cọc 11.650 5.102.700
1.2 Hạng mục: Quản lý, vận hành, duy tu công viên vườn dạo Theo quy định tại Chương V 0 1.814.043.906
1.2.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 18643.82 100m2/lần 50.677 944.812.866
1.2.2 Phát thảm cỏ bằng máy cắt cỏ công suất 3CV Theo quy định tại Chương V 1491.51 100m2/lần 52.653 78.532.476
1.2.3 Xén lề cỏ lá gừng (cỏ lá tre) Theo quy định tại Chương V 34.26 100md/lần 87.627 3.002.101
1.2.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 1491.51 100m2/lần 87.627 130.696.547
1.2.5 Trồng dặm cỏ gừng Theo quy định tại Chương V 124.29 1m2/lần 99.136 12.321.613
1.2.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 248.58 100m2/lần 25.829 6.420.573
1.2.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 248.58 100m2/lần 44.581 11.081.945
1.2.8 Tưới nước thảm hoa bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 829.95 100m2/lần 60.389 50.119.851
1.2.9 Duy trì thảm hoa, lá màu Theo quy định tại Chương V 3.02 100m2/năm 14.527.151 43.871.996
1.2.10 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 383.4 100 cây/lần 56.612 21.705.041
1.2.11 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 2.13 100 cây/năm 13.151.497 28.012.689
1.2.12 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 88 1 cây/năm 131.058 11.533.104
1.2.13 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 224 1 cây/năm 701.731 157.187.744
1.2.14 Duy trì cây bóng mát loại 3 Theo quy định tại Chương V 2 1 cây/năm 1.738.092 3.476.184
1.2.15 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao Cây loại 1 (cắt thường kỳ và cắt phòng chống bão) Theo quy định tại Chương V 18 1 cây 1.468.786 26.438.148
1.2.16 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao Cây loại 2 (cắt thường kỳ và cắt phòng chống bão) Theo quy định tại Chương V 50 1 cây 1.942.606 97.130.300
1.2.17 Gỡ phụ sinh cây cổ thụ Cây loại 3 (thực hiện thường kỳ và phòng chống bão) Theo quy định tại Chương V 2 1 cây 2.337.261 4.674.522
1.2.18 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây nghiêng ngã, Cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 9 1 cây 1.299.034 11.691.306
1.2.19 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây nghiêng ngã, Cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 22 1 cây 5.422.384 119.292.448
1.2.20 Quét vôi gốc Cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 88 1 cây 8.402 739.376
1.2.21 Quét vôi gốc Cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 224 1 cây 14.598 3.269.952
1.2.22 Quét vôi gốc Cây loại 3 Theo quy định tại Chương V 2 1 cây 32.700 65.400
1.2.23 Trồng cây xanh cỡ bầu ≥(0,6x0,6x0,6)m (Trồng dặm cây bóng mát) Theo quy định tại Chương V 10 cây 594.921 5.949.210
1.2.24 Quét rác trong công viên thảm cỏ, trên dải phân cách thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 305.54 1.000m2/lần 135.120 41.284.565
1.2.25 Mua cọc chống chống dựng cây phòng/chống bão Theo quy định tại Chương V 63 cọc 11.650 733.950
2 KHỐI LƯỢNG NĂM 2025 Theo quy định tại Chương V 0 9.806.662.447
2.1 Hạng mục: Duy trì thường xuyên cây xanh đường phố Theo quy định tại Chương V 0 7.992.618.541
2.1.1 Tưới nước cây xanh bóng mát bằng xe bồn 5m3 (thực hiện 180 lần/năm) Theo quy định tại Chương V 329 100cây/lần 72.463 23.840.327
2.1.2 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 5776 1 cây/năm 131.058 756.991.008
2.1.3 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 4040 1 cây/năm 701.731 2.834.993.240
2.1.4 Duy trì cây bóng mát loại 3 Theo quy định tại Chương V 33 1 cây/năm 1.738.092 57.357.036
2.1.5 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao Cây loại 1 (cắt thường kỳ và cắt phòng chống bão) Theo quy định tại Chương V 1284 1 cây 1.468.786 1.885.921.224
2.1.6 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao Cây loại 2 (cắt thường kỳ và cắt phòng chống bão) Theo quy định tại Chương V 898 1 cây 1.942.606 1.744.460.188
2.1.7 Gỡ phụ sinh cây cổ thụ, Cây loại 3 (thực hiện thường kỳ và phòng chống bão) Theo quy định tại Chương V 1 1 cây 2.337.261 2.337.261
2.1.8 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây nghiêng ngã, Cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 64 1 cây 1.299.034 83.138.176
2.1.9 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây nghiêng ngã, Cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 45 1 cây 5.422.384 244.007.280
2.1.10 Đốn hạ cây sâu bệnh, Cây loại 3 Theo quy định tại Chương V 1 1 cây 9.206.745 9.206.745
2.1.11 Quét vôi gốc Cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 6418 1 cây 8.402 53.924.036
2.1.12 Quét vôi gốc, Cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 4489 1 cây 14.598 65.530.422
2.1.13 Quét vôi gốc, Cây loại 3 Theo quy định tại Chương V 33 1 cây 32.700 1.079.100
2.1.14 Tuần tra phát hiện cây hư hại (thực hiện 12 lần/năm) Theo quy định tại Chương V 131.28 1.000cây/lần 210.408 27.622.362
2.1.15 Vận chuyển phế thải, rác thảm cỏ gốc cây Theo quy định tại Chương V 109.07 100 bồn 12.638 1.378.427
2.1.16 Trồng cây xanh cỡ bầu ≥(0,6x0,6x0,6)m (Trồng dặm cây bóng mát) Theo quy định tại Chương V 329 Cây 594.921 195.729.009
2.1.17 Mua cọc chống chống dựng cây phòng/chống bão Theo quy định tại Chương V 438 Cọc 11.650 5.102.700
2.2 Hạng mục: Quản lý, vận hành, duy tu công viên vườn dạo Theo quy định tại Chương V 0 1.814.043.906
2.2.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 18643.82 100m2/lần 50.677 944.812.866
2.2.2 Phát thảm cỏ bằng máy cắt cỏ công suất 3CV Theo quy định tại Chương V 1491.51 100m2/lần 52.653 78.532.476
2.2.3 Xén lề cỏ lá gừng (cỏ lá tre) Theo quy định tại Chương V 34.26 100md/lần 87.627 3.002.101
2.2.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 1491.51 100m2/lần 87.627 130.696.547
2.2.5 Trồng dặm cỏ gừng Theo quy định tại Chương V 124.29 1m2/lần 99.136 12.321.613
2.2.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 248.58 100m2/lần 25.829 6.420.573
2.2.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 248.58 100m2/lần 44.581 11.081.945
2.2.8 Tưới nước thảm hoa bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 829.95 100m2/lần 60.389 50.119.851
2.2.9 Duy trì thảm hoa, lá màu Theo quy định tại Chương V 3.02 100m2/năm 14.527.151 43.871.996
2.2.10 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 383.4 100 cây/lần 56.612 21.705.041
2.2.11 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 2.13 100 cây/năm 13.151.497 28.012.689
2.2.12 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 88 1 cây/năm 131.058 11.533.104
2.2.13 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 224 1 cây/năm 701.731 157.187.744
2.2.14 Duy trì cây bóng mát loại 3 Theo quy định tại Chương V 2 1 cây/năm 1.738.092 3.476.184
2.2.15 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao Cây loại 1 (cắt thường kỳ và cắt phòng chống bão) Theo quy định tại Chương V 18 1 cây 1.468.786 26.438.148
2.2.16 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao Cây loại 2 (cắt thường kỳ và cắt phòng chống bão) Theo quy định tại Chương V 50 1 cây 1.942.606 97.130.300
2.2.17 Gỡ phụ sinh cây cổ thụ Cây loại 3 (thực hiện thường kỳ và phòng chống bão) Theo quy định tại Chương V 2 1 cây 2.337.261 4.674.522
2.2.18 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây nghiêng ngã, Cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 9 1 cây 1.299.034 11.691.306
2.2.19 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây nghiêng ngã, Cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 22 1 cây 5.422.384 119.292.448
2.2.20 Quét vôi gốc Cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 88 1 cây 8.402 739.376
2.2.21 Quét vôi gốc Cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 224 1 cây 14.598 3.269.952
2.2.22 Quét vôi gốc Cây loại 3 Theo quy định tại Chương V 2 1 cây 32.700 65.400
2.2.23 Trồng cây xanh cỡ bầu ≥(0,6x0,6x0,6), (Trồng dặm cây bóng mát) Theo quy định tại Chương V 10 cây 594.921 5.949.210
2.2.24 Quét rác trong công viên thảm cỏ, trên dải phân cách thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 305.54 1.000m2/lần 135.120 41.284.565
2.2.25 Mua cọc chống chống dựng cây phòng/chống bão Theo quy định tại Chương V 63 cọc 11.650 733.950
3 KHỐI LƯỢNG NĂM 2026 Theo quy định tại Chương V 0 9.806.662.447
3.1 Hạng mục: Duy trì thường xuyên cây xanh đường phố Theo quy định tại Chương V 0 7.992.618.541
3.1.1 Tưới nước cây xanh bóng mát bằng xe bồn 5m3 (thực hiện 180 lần/năm) Theo quy định tại Chương V 329 100cây/lần 72.463 23.840.327
3.1.2 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 5776 1 cây/năm 131.058 756.991.008
3.1.3 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 4040 1 cây/năm 701.731 2.834.993.240
3.1.4 Duy trì cây bóng mát loại 3 Theo quy định tại Chương V 33 1 cây/năm 1.738.092 57.357.036
3.1.5 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao Cây loại 1 (cắt thường kỳ và cắt phòng chống bão) Theo quy định tại Chương V 1284 1 cây 1.468.786 1.885.921.224
3.1.6 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao Cây loại 2 (cắt thường kỳ và cắt phòng chống bão) Theo quy định tại Chương V 898 1 cây 1.942.606 1.744.460.188
3.1.7 Gỡ phụ sinh cây cổ thụ, Cây loại 3 (thực hiện thường kỳ và phòng chống bão) Theo quy định tại Chương V 1 1 cây 2.337.261 2.337.261
3.1.8 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây nghiêng ngã, Cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 64 1 cây 1.299.034 83.138.176
3.1.9 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây nghiêng ngã, Cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 45 1 cây 5.422.384 244.007.280
3.1.10 Đốn hạ cây sâu bệnh, Cây loại 3 Theo quy định tại Chương V 1 1 cây 9.206.745 9.206.745
3.1.11 Quét vôi gốc Cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 6418 1 cây 8.402 53.924.036
3.1.12 Quét vôi gốc, Cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 4489 1 cây 14.598 65.530.422
3.1.13 Quét vôi gốc, Cây loại 3 Theo quy định tại Chương V 33 1 cây 32.700 1.079.100
3.1.14 Tuần tra phát hiện cây hư hại (thực hiện 12 lần/năm) Theo quy định tại Chương V 131.28 1.000cây/lần 210.408 27.622.362
3.1.15 Vận chuyển phế thải, rác thảm cỏ gốc cây Theo quy định tại Chương V 109.07 100 bồn 12.638 1.378.427
3.1.16 Trồng cây xanh cỡ bầu ≥(0,6x0,6x0,6), (Trồng dặm cây bóng mát) Theo quy định tại Chương V 329 Cây 594.921 195.729.009
3.1.17 Mua cọc chống chống dựng cây phòng/chống bão Theo quy định tại Chương V 438 Cọc 11.650 5.102.700
3.2 Hạng mục: Quản lý, vận hành, duy tu công viên vườn dạo Theo quy định tại Chương V 0 1.814.043.906
3.2.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 18643.82 100m2/lần 50.677 944.812.866
3.2.2 Phát thảm cỏ bằng máy cắt cỏ công suất 3CV Theo quy định tại Chương V 1491.51 100m2/lần 52.653 78.532.476
3.2.3 Xén lề cỏ lá gừng (cỏ lá tre) Theo quy định tại Chương V 34.26 100md/lần 87.627 3.002.101
3.2.4 Làm cỏ tạp Theo quy định tại Chương V 1491.51 100m2/lần 87.627 130.696.547
3.2.5 Trồng dặm cỏ gừng Theo quy định tại Chương V 124.29 1m2/lần 99.136 12.321.613
3.2.6 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ Theo quy định tại Chương V 248.58 100m2/lần 25.829 6.420.573
3.2.7 Bón phân thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 248.58 100m2/lần 44.581 11.081.945
3.2.8 Tưới nước thảm hoa bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 829.95 100m2/lần 60.389 50.119.851
3.2.9 Duy trì thảm hoa, lá màu Theo quy định tại Chương V 3.02 100m2/năm 14.527.151 43.871.996
3.2.10 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 383.4 100 cây/lần 56.612 21.705.041
3.2.11 Duy trì cây cảnh tạo hình Theo quy định tại Chương V 2.13 100 cây/năm 13.151.497 28.012.689
3.2.12 Duy trì cây bóng mát loại 1 Theo quy định tại Chương V 88 1 cây/năm 131.058 11.533.104
3.2.13 Duy trì cây bóng mát loại 2 Theo quy định tại Chương V 224 1 cây/năm 701.731 157.187.744
3.2.14 Duy trì cây bóng mát loại 3 Theo quy định tại Chương V 2 1 cây/năm 1.738.092 3.476.184
3.2.15 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao Cây loại 1 (cắt thường kỳ và cắt phòng chống bão) Theo quy định tại Chương V 18 1 cây 1.468.786 26.438.148
3.2.16 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao Cây loại 2 (cắt thường kỳ và cắt phòng chống bão) Theo quy định tại Chương V 50 1 cây 1.942.606 97.130.300
3.2.17 Gỡ phụ sinh cây cổ thụ Cây loại 3 (thực hiện thường kỳ và phòng chống bão) Theo quy định tại Chương V 2 1 cây 2.337.261 4.674.522
3.2.18 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây nghiêng ngã, Cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 9 1 cây 1.299.034 11.691.306
3.2.19 Đốn hạ cây sâu bệnh, cây nghiêng ngã, Cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 22 1 cây 5.422.384 119.292.448
3.2.20 Quét vôi gốc Cây loại 1 Theo quy định tại Chương V 88 1 cây 8.402 739.376
3.2.21 Quét vôi gốc Cây loại 2 Theo quy định tại Chương V 224 1 cây 14.598 3.269.952
3.2.22 Quét vôi gốc Cây loại 3 Theo quy định tại Chương V 2 1 cây 32.700 65.400
3.2.23 Trồng cây xanh cỡ bầu ≥(0,6x0,6x0,6)m (Trồng dặm cây bóng mát) Theo quy định tại Chương V 10 cây 594.921 5.949.210
3.2.24 Quét rác trong công viên thảm cỏ, trên dải phân cách thảm cỏ Theo quy định tại Chương V 305.54 1.000m2/lần 135.120 41.284.565
3.2.25 Mua cọc chống chống dựng cây phòng/chống bão Theo quy định tại Chương V 63 cọc 11.650 733.950
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8543 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23693 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37141 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Khi năng lượng tinh thần được cho phép đi theo con đường ít kháng cự nhất và rơi vào những kênh lạch dễ dàng, nó được gọi là sự yếu đuối. "

James Allen

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây