Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2500642792 | Liên danh Triệu Huy - Bình Yên - Vinh Phát | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRIỆU HUY |
2.470.025.480,16 VND | 2.470.025.000 VND | 12 ngày | 29/12/2023 | |
2 | vn2500547203 | Liên danh Triệu Huy - Bình Yên - Vinh Phát | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ BẢO VỆ BÌNH YÊN |
2.470.025.480,16 VND | 2.470.025.000 VND | 12 ngày | 29/12/2023 | |
3 | vn0108210122 | Liên danh Triệu Huy - Bình Yên - Vinh Phát | CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VINH PHÁT |
2.470.025.480,16 VND | 2.470.025.000 VND | 12 ngày | 29/12/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DUY TRÌ CÂY XANH NĂM 2024 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
11032.8 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 90.165 | ||
3 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
2398.92 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 53.227 | ||
4 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy |
|
1991.88 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 39.647 | ||
5 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m |
|
24.84 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 4.615.627 | ||
6 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m |
|
510 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 164.039 | ||
7 | DUY TRÌ CÂY XANH 6 THÁNG CUỐI NĂM 2024 |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
8 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 |
|
1463.52 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 90.165 | ||
9 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m |
|
1.96 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 2.307.813 | ||
10 | Duy trì cây bóng mát loại 1, dùng cây chống D60, H = 3 -3,5m |
|
110 | 1 cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 82.018 | ||
11 | QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
12 | CO |
|
2 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 573.975 | ||
13 | NO2 |
|
2 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 617.185 | ||
14 | SO2 |
|
2 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 1.123.986 | ||
15 | Bụi lơ lửng (bụi tổng số (TSP), bụi PM10) |
|
2 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 1.075.387 | ||
16 | Tiếng ồn (mức ồn trung bình (Laeq), mức ồn cực đại (Lamax), mức ồn phân vị (La50) |
|
2 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 533.548 | ||
17 | Độ rung |
|
2 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 284.505 | ||
18 | pH (TCVN4557:1988) |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 121.213 | ||
19 | Chất rắn lơ lửng (SS) |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 281.450 | ||
20 | Nitrit (NO2) |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 505.531 | ||
21 | Nitrat (NO3) |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 365.599 | ||
22 | Tổng P |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 514.371 | ||
23 | Clorua |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 331.034 | ||
24 | Cr (III) |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 473.280 | ||
25 | Cr (VI) |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 473.280 | ||
26 | Hg |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 775.097 | ||
27 | As |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 786.653 | ||
28 | Cd |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 683.352 | ||
29 | Pb |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 683.352 | ||
30 | Zn |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 556.777 | ||
31 | Cu |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 556.777 | ||
32 | Fe |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 556.777 | ||
33 | Tổng Colifom |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 749.533 | ||
34 | pH |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 134.624 | ||
35 | DO |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 141.697 | ||
36 | COD |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 373.478 | ||
37 | BOD5 |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 308.514 | ||
38 | Chất rắn lơ lửng (SS) |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 215.510 | ||
39 | Amoni |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 298.800 | ||
40 | Tổng P |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 464.458 | ||
41 | Clorua |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 285.362 | ||
42 | Cr (VI) |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 375.533 | ||
43 | As |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 628.241 | ||
44 | Hg |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 616.746 | ||
45 | Cd |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 636.317 | ||
46 | Pb |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 636.317 | ||
47 | Zn |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 458.302 | ||
48 | Cu |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 458.302 | ||
49 | Fe |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 458.302 | ||
50 | Dầu mỡ |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 610.930 | ||
51 | Tổng Coliform |
|
4 | Chỉ tiêu | Theo quy định tại Chương V | 766.710 | ||
52 | Nhân công lấy mẫu |
|
12 | Người | Theo quy định tại Chương V | 540.000 | ||
53 | Ca xe vận chuyển |
|
4 | Ca xe | Theo quy định tại Chương V | 648.000 | ||
54 | Báo cáo tổng cuối năm |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.160.000 | ||
55 | BẢO VỆ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
56 | Bảo vệ tại 3 chốt (mỗi chốt 3 người) làm việc trong 12 tháng |
|
9 | người | Theo quy định tại Chương V | 70.000.000 | ||
57 | Tổ tuần tra cơ động làm việc trong 12 tháng |
|
3 | người | Theo quy định tại Chương V | 70.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có một hiện tượng phổ biến là chỉ có những cô gái xinh đẹp nhất mới thấy thật khó khăn tìm được người đàn ông cho mình. "
Heinrich Heine
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...