Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0105912204 | Công ty cổ phần đầu tư và sản xuất thiết bị giáo dục Việt Nam |
3.560.000.000 VND | 0 | 3.560.000.000 VND | 30 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn hội trường 3 chỗ |
BHT-09
|
22 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.988.000 | |
2 | Ghế hội trường, ghế phòng họp, ghế phòng tổ chuyên môn |
GHT-02T
|
50 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.149.000 | |
3 | Bếp ga đôi |
BG600-02
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 15.000.000 | |
4 | Bếp ga đơn |
BG600-01
|
1 | cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 7.881.000 | |
5 | Cỏ nhân tạo |
CNT-03
|
500 | m | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 216.000 | |
6 | Bập bênh con chó đốm |
BB610
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 2.028.000 | |
7 | Bập bênh con rùa |
BB450
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 2.028.000 | |
8 | Tượng nàng bạch tuyết và và 7 chú lùn |
BT-7CL
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 15.634.000 | |
9 | Tượng cô tấm |
TCT-550
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 7.817.000 | |
10 | Nhà chơi cầu trượt thằng mái vuông |
JQ-3002
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 13.213.000 | |
11 | Tủ 15 cánh có giá để giầy dép |
TU-15O
|
3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.669.000 | |
12 | Tủ đựng chăn, chiếu bằng sắt |
TCC-40
|
3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 6.096.000 | |
13 | Phản gỗ |
PG-50T
|
20 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 781.000 | |
14 | Bàn cho trẻ |
BAN09
|
20 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 515.000 | |
15 | Ghế cho trẻ |
GHE-02
|
40 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 187.000 | |
16 | Giá để đồ chơi và học liệu bằng gỗ thông |
GHL250
|
5 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.951.000 | |
17 | Giá để đồ chơi và học liệu |
GHL-07
|
5 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.201.000 | |
18 | Bàn làm việc |
BLV-02
|
2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.988.000 | |
19 | Bàn vi tính |
BVT750-01
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.988.000 | |
20 | Tủ hồ sơ |
TU-20HS
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 10.943.000 | |
21 | Bàn họp hội đồng hình oval |
BHD-02
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 18.759.000 | |
22 | Ghế hội trường, ghế phòng họp, ghế phòng tổ chuyên môn |
GHT-02T
|
30 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.149.000 | |
23 | Tủ để đồ dùng cá nhân 12ô |
TU-12O
|
2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.127.000 | |
24 | Ti vi 4K 55inh |
TV4K-55
|
1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Malaysia | 19.954.000 | |
25 | Bộ cung chui cá biển |
CCCB190
|
1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 7.469.000 | |
26 | Bộ cung chui chú chuột xòe tay |
CCPE19
|
1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 8.552.000 | |
27 | Bộ cầu cong thăng bằng |
BCC240
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 8.890.000 | |
28 | Giá đồ chơi góc bếp |
GIA30
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 8.801.000 | |
29 | Góc bán hàng |
GBH-3L
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 6.640.000 | |
30 | Nồi nấu cháo công nghiệp INOX 304 |
NNC-304
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 20.209.000 | |
31 | Phản gỗ |
PG-50T
|
20 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 781.000 | |
32 | Giá để dép |
GIA350
|
3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.188.000 | |
33 | Cột ném bóng |
CNB-100
|
2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 468.000 | |
34 | Góc thiên nhiên mái nấm |
GTN-170H
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 8.148.000 | |
35 | Tủ để đồ dùng cá nhân 20 ô |
TU-20O
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 6.879.000 | |
36 | Tủ đựng chăn, chiếu bằng sắt |
TCC-40
|
3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 6.096.000 | |
37 | Bàn cho trẻ |
BAN09
|
10 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 515.000 | |
38 | Ghế cho trẻ |
GHE-02
|
20 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 187.000 | |
39 | Bộ leo núi Kim tự tháp |
BLN200
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 42.144.000 | |
40 | Tủ để đồ dùng cá nhân 14 ô |
TU-14O
|
9 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.102.000 | |
41 | Tủ đựng chăn, chiếu bằng sắt |
TCC-40
|
7 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 6.096.000 | |
42 | Bộ nhà khối ngoài trời |
JQP086
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 71.910.000 | |
43 | Khu cầu trượt, xích đu |
CTXĐ-33
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 44.896.000 | |
44 | Cột bóng rổ |
CBR-215
|
2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 2.154.000 | |
45 | Bàn cho trẻ |
BAN09
|
15 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 515.000 | |
46 | Ghế cho trẻ |
GHE-02
|
30 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 187.000 | |
47 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết |
BMCV-02
|
8 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 420.000 | |
48 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết |
BDCV-01
|
8 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 402.000 | |
49 | Bộ Toán - Tiếng Việt Lớp 1 ( GV ) |
BTTV1-GV
|
8 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.775.000 | |
50 | Song loan |
SL-0056
|
10 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 54.000 | |
51 | Trống nhỏ |
TRONG-70
|
10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 169.000 | |
52 | Triangle (Tam giác chuông) |
TGC-05
|
10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 247.000 | |
53 | Tambourine (Trống lục lạc) |
TLL-200
|
10 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 494.000 | |
54 | Bục đặt mẫu |
BĐM-500
|
4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.404.000 | |
55 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) |
ĐHĐN
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 231.000 | |
56 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) |
VĐCB
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 231.000 | |
57 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) |
BTTD
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 231.000 | |
58 | Đồng hồ bấm giây 1 láp |
ĐHBG-01
|
6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 309.000 | |
59 | Còi TDTT nhựa |
COI-TDTT
|
6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 6.000 | |
60 | Nhạc tập bài tập Thể dục |
CD-TD
|
2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 133.000 | |
61 | Đệm nhảy |
ĐN-100
|
6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 478.000 | |
62 | Bóng đá: Loại số 4 |
BĐ-S04
|
6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 188.000 | |
63 | Cầu môn bóng đá 5 người |
CM-C59
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 14.815.000 | |
64 | Bộ Cột và lưới đá cầu |
BCDC01
|
2 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.166.000 | |
65 | Bóng ném |
BN-150
|
6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 20.000 | |
66 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ |
NTCC
|
8 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
67 | Bộ tranh: Yêu gia đình |
YGĐ-05
|
8 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
68 | Bộ tranh: Thật thà |
BTTT-05
|
8 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
69 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình |
TGLV-07
|
8 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
70 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp |
SHNN
|
8 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
71 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp |
THNQ-02
|
8 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
72 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân |
CSBT-07
|
8 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
73 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích |
PTTNTT
|
8 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
74 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản(5 tờ/bộ tranh, 5 thẻ/bộ thẻ) |
BOTHE21
|
8 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 79.000 | |
75 | Tủ đựng thiết bị bằng sắt 4 cánh |
TU-18S
|
8 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.213.000 | |
76 | Bảng phụ |
BP900
|
8 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 135.000 | |
77 | Đài Radio - Castsete |
ZS-RS60BT
|
2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 4.796.000 | |
78 | Loa cầm tay, loa kéo di động |
APOLLO-15F
|
2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 9.478.000 | |
79 | Nam châm |
NC-D32
|
160 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 16.000 | |
80 | Ti vi 4K 55inh |
TV4K-55
|
5 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Malaysia | 19.954.000 | |
81 | Mô hình đồng hồ |
MHĐH-24
|
5 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 976.000 | |
82 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết |
BMCV-02
|
7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 420.000 | |
83 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết |
BDCV-01
|
7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 402.000 | |
84 | Bộ Toán - Tiếng Việt Lớp 1 ( GV ) |
BTTV1-GV
|
7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.775.000 | |
85 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan |
CTN-GQ
|
12 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
86 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường |
PTCTHĐ
|
12 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
87 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân |
VSCN
|
12 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
88 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại |
PTXH
|
12 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
89 | Thanh phách |
TP-033
|
35 | Cặp | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 33.000 | |
90 | Song loan |
SL-0056
|
35 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 54.000 | |
91 | Trống nhỏ |
TRONG-70
|
10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 169.000 | |
92 | Triangle (Tam giác chuông) |
TGC-05
|
10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 247.000 | |
93 | Tambourine (Trống lục lạc) |
TLL-200
|
10 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 494.000 | |
94 | Bảng vẽ cá nhân |
BCN420
|
30 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 70.000 | |
95 | Bảng vẽ học nhóm |
BVN600
|
20 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 107.000 | |
96 | Bục đặt mẫu |
BĐM-500
|
4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.404.000 | |
97 | Các hình khối cơ bản |
HKCB-05
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.796.000 | |
98 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) |
ĐHĐN
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 231.000 | |
99 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) |
VĐCB
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 231.000 | |
100 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) |
BTTD
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 231.000 | |
101 | Đồng hồ bấm giây 1 láp |
ĐHBG-01
|
6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 309.000 | |
102 | Còi TDTT nhựa |
COI-TDTT
|
6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 6.000 | |
103 | Cờ đuôi nheo |
CĐN-01
|
12 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 14.000 | |
104 | Thước dây 10 mét |
TD-10M
|
6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 116.000 | |
105 | Nhạc tập bài tập Thể dục |
CD-TD
|
2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 133.000 | |
106 | Đệm nhảy |
ĐN-100
|
6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 478.000 | |
107 | Bóng đá: Loại số 4 |
BĐ-S04
|
6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 188.000 | |
108 | Bóng rổ: Loại số 5 |
BR-005
|
6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 164.000 | |
109 | Dây nhảy tập thể |
DNTT
|
6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 42.000 | |
110 | Dây nhảy cá nhân |
DNCN
|
20 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 15.000 | |
111 | Quả cầu đá |
QCĐ-01
|
100 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 14.000 | |
112 | Bộ Cột và lưới đá cầu |
BCDC01
|
2 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.166.000 | |
113 | Bóng ném |
BN-150
|
6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 20.000 | |
114 | Bóng chuyền hơi |
BCH-70
|
6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 76.000 | |
115 | Bộ Cột, Lưới bóng chuyền hơi |
BCBC02
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 7.760.000 | |
116 | Các bài nhạc dân vũ |
CD-37NDV
|
4 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 371.000 | |
117 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ |
NTCC
|
7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
118 | Bộ tranh: Yêu gia đình |
YGĐ-05
|
7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
119 | Bộ tranh: Thật thà |
BTTT-05
|
7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
120 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình |
TGLV-07
|
7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
121 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp |
SHNN
|
7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
122 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp |
THNQ-02
|
7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
123 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân |
CSBT-07
|
7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
124 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích |
PTTNTT
|
7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
125 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản(5 tờ/bộ tranh, 5 thẻ/bộ thẻ) |
BOTHE21
|
7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 79.000 | |
126 | Bảng nhóm |
BHS60
|
20 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 32.000 | |
127 | Bảng phụ |
BP900
|
7 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 135.000 | |
128 | Nam châm |
NC-D32
|
140 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 16.000 | |
129 | Nẹp treo tranh |
NTT-120
|
20 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 18.000 | |
130 | Giá treo tranh 18 móc |
GIA18
|
1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.787.000 | |
131 | Ti vi 4K 65inh |
65X7000G
|
4 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Malaysia | 42.402.000 | |
132 | Mô hình đồng hồ |
MHĐH-24
|
3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 976.000 | |
133 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết |
BMCV-02
|
10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 420.000 | |
134 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết |
BDCV-01
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 402.000 | |
135 | Bộ Toán - Tiếng Việt Lớp 1 ( GV ) |
BTTV1-GV
|
5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.775.000 | |
136 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông |
SBGD420
|
7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 618.000 | |
137 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan |
CTN-GQ
|
7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
138 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường |
PTCTHĐ
|
7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
139 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân |
VSCN
|
7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
140 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại |
PTXH
|
7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
141 | Thanh phách |
TP-033
|
70 | Cặp | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 33.000 | |
142 | Song loan |
SL-0056
|
70 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 54.000 | |
143 | Trống nhỏ |
TRONG-70
|
20 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 169.000 | |
144 | Triangle (Tam giác chuông) |
TGC-05
|
20 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 247.000 | |
145 | Tambourine (Trống lục lạc) |
TLL-200
|
20 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 494.000 | |
146 | Bảng vẽ cá nhân |
BCN420
|
60 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 70.000 | |
147 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) |
GV500-3
|
20 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 619.000 | |
148 | Bảng vẽ học nhóm |
BVN600
|
10 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 107.000 | |
149 | Bục đặt mẫu |
BĐM-500
|
2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.404.000 | |
150 | Các hình khối cơ bản |
HKCB-05
|
2 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.796.000 | |
151 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) |
ĐHĐN
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 231.000 | |
152 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) |
VĐCB
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 231.000 | |
153 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) |
BTTD
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 231.000 | |
154 | Đồng hồ bấm giây 1 láp |
ĐHBG-01
|
6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 309.000 | |
155 | Còi TDTT nhựa |
COI-TDTT
|
6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 6.000 | |
156 | Cờ đuôi nheo |
CĐN-01
|
24 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 14.000 | |
157 | Thước dây 10 mét |
TD-10M
|
6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 116.000 | |
158 | Nhạc tập bài tập Thể dục |
CD-TD
|
2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 133.000 | |
159 | Đệm nhảy |
ĐN-100
|
6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 478.000 | |
160 | Bóng đá: Loại số 4 |
BĐ-S04
|
12 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 188.000 | |
161 | Cầu môn bóng đá 5 người |
CM-C59
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 14.815.000 | |
162 | Bóng rổ: Loại số 5 |
BR-005
|
12 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 164.000 | |
163 | Dây nhảy tập thể |
DNTT
|
12 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 42.000 | |
164 | Dây nhảy cá nhân |
DNCN
|
40 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 15.000 | |
165 | Quả cầu đá |
QCĐ-01
|
85 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 14.000 | |
166 | Bộ Cột và lưới đá cầu |
BCDC01
|
2 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.166.000 | |
167 | Bóng ném |
BN-150
|
12 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 20.000 | |
168 | Bóng chuyền hơi |
BCH-70
|
6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 76.000 | |
169 | Các bài nhạc dân vũ |
CD-37NDV
|
2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 371.000 | |
170 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông |
SBGD420
|
12 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 618.000 | |
171 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ |
NTCC
|
5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
172 | Bộ tranh: Yêu gia đình |
YGĐ-05
|
12 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
173 | Bộ tranh: Thật thà |
BTTT-05
|
12 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
174 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình |
TGLV-07
|
12 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
175 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp |
SHNN
|
12 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
176 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp |
THNQ-02
|
12 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
177 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân |
CSBT-07
|
12 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
178 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích |
PTTNTT
|
12 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
179 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản (5 tờ/bộ tranh, 5 thẻ/bộ thẻ) |
BOTHE21
|
5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 79.000 | |
180 | Bảng nhóm |
BHS60
|
7 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 32.000 | |
181 | Tủ đựng thiết bị bằng sắt 4 cánh |
TU-18S
|
5 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.213.000 | |
182 | Bảng phụ |
BP900
|
5 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 135.000 | |
183 | Đài Radio - Castsete |
ZS-RS60BT
|
1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 4.796.000 | |
184 | Nam châm |
NC-D32
|
100 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 16.000 | |
185 | Nẹp treo tranh |
NTT-120
|
20 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 18.000 | |
186 | Giá treo tranh 18 móc |
GIA18
|
2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.787.000 | |
187 | Ti vi 4K 55inh |
TV4K-55
|
4 | chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Malaysia | 19.954.000 | |
188 | Bàn ghế học sinh |
BHS690-1T
|
54 | bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.532.000 | |
189 | Mô hình đồng hồ |
MHĐH-24
|
3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 976.000 | |
190 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết |
BMCV-02
|
5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 420.000 | |
191 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết |
BDCV-01
|
5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 402.000 | |
192 | Bộ Toán - Tiếng Việt Lớp 1 ( GV ) |
BTTV1-GV
|
5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.775.000 | |
193 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông |
SBGD420
|
25 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 618.000 | |
194 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan |
CTN-GQ
|
25 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
195 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường |
PTCTHĐ
|
25 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
196 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân |
VSCN
|
25 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
197 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại |
PTXH
|
25 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
198 | Triangle (Tam giác chuông) |
TGC-05
|
10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 247.000 | |
199 | Tambourine (Trống lục lạc) |
TLL-200
|
10 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 494.000 | |
200 | Bảng vẽ cá nhân |
BCN420
|
40 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 70.000 | |
201 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) |
GV500-3
|
35 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 619.000 | |
202 | Bảng vẽ học nhóm |
BVN600
|
6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 107.000 | |
203 | Bục đặt mẫu |
BĐM-500
|
2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.404.000 | |
204 | Các hình khối cơ bản |
HKCB-05
|
3 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.796.000 | |
205 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) |
ĐHĐN
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 231.000 | |
206 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) |
VĐCB
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 231.000 | |
207 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) |
BTTD
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 231.000 | |
208 | Nhạc tập bài tập Thể dục |
CD-TD
|
2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 133.000 | |
209 | Bóng đá: Loại số 4 |
BĐ-S04
|
3 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 188.000 | |
210 | Cầu môn bóng đá 5 người |
CM-C59
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 14.815.000 | |
211 | Bóng rổ: Loại số 5 |
BR-005
|
3 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 164.000 | |
212 | Bộ Cột bóng rổ |
CBR120-02
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 21.933.000 | |
213 | Quả cầu đá |
QCĐ-01
|
65 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 14.000 | |
214 | Bộ Cột và lưới đá cầu |
BCDC01
|
2 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.166.000 | |
215 | Bóng ném |
BN-150
|
6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 20.000 | |
216 | Bóng chuyền hơi |
BCH-250
|
6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 76.000 | |
217 | Lưới bóng chuyền hơi |
LBCH-05
|
2 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.395.000 | |
218 | Các bài nhạc dân vũ |
CD-37NDV
|
2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 371.000 | |
219 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ |
NTCC
|
5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
220 | Bộ tranh: Yêu gia đình |
YGĐ-05
|
30 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
221 | Bộ tranh: Thật thà |
BTTT-05
|
30 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
222 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình |
TGLV-07
|
30 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
223 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp |
SHNN
|
30 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
224 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp |
THNQ-02
|
30 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
225 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân |
CSBT-07
|
30 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
226 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích |
PTTNTT
|
30 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
227 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản(5 tờ/bộ tranh, 5 thẻ/bộ thẻ) |
BOTHE21
|
5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 79.000 | |
228 | Bảng nhóm |
BHS60
|
25 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 32.000 | |
229 | Đài Radio - Castsete |
ZS-RS60BT
|
2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 4.796.000 | |
230 | Loa cầm tay, loa kéo di động |
APOLLO-15F
|
1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 9.478.000 | |
231 | Nam châm |
NC-D32
|
80 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 16.000 | |
232 | Nẹp treo tranh |
NTT-120
|
20 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 18.000 | |
233 | Ti vi 4K 55inh |
TV4K-55
|
3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Malaysia | 19.954.000 | |
234 | Máy chiếu |
PA503SE
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 20.386.000 | |
235 | Đầu DVD |
DVD-99
|
4 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.525.000 | |
236 | Ti vi 4K 55inh |
TV4K-55
|
6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Malaysia | 19.954.000 | |
237 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết |
BMCV-02
|
4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 420.000 | |
238 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết |
BDCV-01
|
4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 402.000 | |
239 | Bộ Toán - Tiếng Việt Lớp 1 ( GV ) |
BTTV1-GV
|
4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.775.000 | |
240 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông |
SBGD420
|
19 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 618.000 | |
241 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan |
CTN-GQ
|
19 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
242 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường |
PTCTHĐ
|
19 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
243 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân |
VSCN
|
19 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
244 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại |
PTXH
|
19 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
245 | Thanh phách |
TP-033
|
36 | Cặp | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 33.000 | |
246 | Song loan |
SL-0056
|
36 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 54.000 | |
247 | Trống nhỏ |
TRONG-70
|
11 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 169.000 | |
248 | Triangle (Tam giác chuông) |
TGC-05
|
11 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 247.000 | |
249 | Tambourine (Trống lục lạc) |
TLL-200
|
11 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 494.000 | |
250 | Bảng vẽ cá nhân |
BCN420
|
35 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 70.000 | |
251 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) |
GV500-3
|
35 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 619.000 | |
252 | Bảng vẽ học nhóm |
BVN600
|
6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 107.000 | |
253 | Bục đặt mẫu |
BĐM-500
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.404.000 | |
254 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) |
ĐHĐN
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 231.000 | |
255 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) |
VĐCB
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 231.000 | |
256 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) |
BTTD
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 231.000 | |
257 | Còi TDTT nhựa |
COI-TDTT
|
6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 6.000 | |
258 | Cờ đuôi nheo |
CĐN-01
|
12 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 14.000 | |
259 | Nhạc tập bài tập Thể dục |
CD-TD
|
2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 133.000 | |
260 | Đệm nhảy |
ĐN-100
|
3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 478.000 | |
261 | Dây nhảy tập thể |
DNTT
|
6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 42.000 | |
262 | Dây nhảy cá nhân |
DNCN
|
20 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 15.000 | |
263 | Quả cầu đá, cột và lưới đá cầu |
BCĐ-2N
|
2 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.166.000 | |
264 | Bóng ném |
BN-150
|
6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 20.000 | |
265 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ |
NTCC
|
4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
266 | Bộ tranh: Yêu gia đình |
YGĐ-05
|
4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
267 | Bộ tranh: Thật thà |
BTTT-05
|
4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
268 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình |
TGLV-07
|
4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
269 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp |
SHNN
|
4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
270 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp |
THNQ-02
|
4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
271 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân |
CSBT-07
|
4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
272 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích |
PTTNTT
|
4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
273 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản (5 tờ/bộ tranh, 5 thẻ/bộ thẻ) |
BOTHE21
|
4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 79.000 | |
274 | Bảng nhóm |
BHS60
|
19 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 32.000 | |
275 | Bảng phụ |
BP900
|
3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 135.000 | |
276 | Loa cầm tay, loa kéo di động |
APOLLO-15F
|
1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 9.478.000 | |
277 | Nam châm |
NC-D32
|
100 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 16.000 | |
278 | Nẹp treo tranh |
NTT-120
|
20 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 18.000 | |
279 | Giá treo tranh 18 móc |
GIA18
|
3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.787.000 | |
280 | Ti vi 4K 55inh |
TV4K-55
|
3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Malaysia | 19.954.000 | |
281 | Mô hình đồng hồ |
MHĐH-24
|
2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 976.000 | |
282 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết |
BMCV-02
|
5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 420.000 | |
283 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết |
BDCV-01
|
5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 402.000 | |
284 | Bộ Toán - Tiếng Việt Lớp 1 ( GV ) |
BTTV1-GV
|
5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.775.000 | |
285 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông |
SBGD420
|
26 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 618.000 | |
286 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan |
CTN-GQ
|
26 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
287 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường |
PTCTHĐ
|
26 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
288 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân |
VSCN
|
26 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
289 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại |
PTXH
|
26 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
290 | Thanh phách |
TP-033
|
35 | Cặp | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 33.000 | |
291 | Song loan |
SL-0056
|
35 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 54.000 | |
292 | Trống nhỏ |
TRONG-70
|
10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 169.000 | |
293 | Triangle (Tam giác chuông) |
TGC-05
|
10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 247.000 | |
294 | Tambourine (Trống lục lạc) |
TLL-200
|
10 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 494.000 | |
295 | Bảng vẽ cá nhân |
BCN420
|
35 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 70.000 | |
296 | Bảng vẽ học nhóm |
BVN600
|
6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 107.000 | |
297 | Bục đặt mẫu |
BĐM-500
|
2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.404.000 | |
298 | Các hình khối cơ bản |
HKCB-05
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.796.000 | |
299 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) |
ĐHĐN
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 231.000 | |
300 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) |
VĐCB
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 231.000 | |
301 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) |
BTTD
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 231.000 | |
302 | Đồng hồ bấm giây 1 láp |
ĐHBG-01
|
6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 309.000 | |
303 | Còi TDTT nhựa |
COI-TDTT
|
6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 6.000 | |
304 | Cờ đuôi nheo |
CĐN-01
|
12 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 14.000 | |
305 | Thước dây 10 mét |
TD-10M
|
6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 116.000 | |
306 | Nhạc tập bài tập Thể dục |
CD-TD
|
2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 133.000 | |
307 | Đệm nhảy |
ĐN-100
|
3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 478.000 | |
308 | Bóng đá: Loại số 4 |
BĐ-S04
|
6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 188.000 | |
309 | Cầu môn bóng đá 5 người |
CM-C59
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 14.815.000 | |
310 | Bóng rổ: Loại số 5 |
BR-005
|
6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 164.000 | |
311 | Bộ Cột bóng rổ |
CBR120-02
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 21.999.000 | |
312 | Các bài nhạc dân vũ |
CD-37NDV
|
2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 371.000 | |
313 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ |
NTCC
|
5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
314 | Bộ tranh: Yêu gia đình |
YGĐ-05
|
31 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
315 | Bộ tranh: Thật thà |
BTTT-05
|
31 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
316 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình |
TGLV-07
|
31 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
317 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp |
SHNN
|
31 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
318 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp |
THNQ-02
|
31 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
319 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân |
CSBT-07
|
31 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
320 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích |
PTTNTT
|
31 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
321 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản (5 tờ/bộ tranh, 5 thẻ/bộ thẻ) |
BOTHE21
|
5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 79.000 | |
322 | Bảng nhóm |
BHS60
|
26 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 32.000 | |
323 | Tủ đựng thiết bị bằng sắt 4 cánh |
TU-18S
|
5 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.213.000 | |
324 | Bảng phụ |
BP900
|
5 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 135.000 | |
325 | Loa cầm tay, loa kéo di động |
APOLLO-15F
|
1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 9.478.000 | |
326 | Nam châm |
NC-D32
|
100 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 16.000 | |
327 | Nẹp treo tranh |
NTT-120
|
20 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 18.000 | |
328 | Giá treo tranh 18 móc |
GIA18
|
3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.787.000 | |
329 | Máy chiếu |
PA503SE
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 20.452.000 | |
330 | Ti vi 4K 55inh |
TV4K-55
|
2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Malaysia | 19.954.000 | |
331 | Đầu DVD |
DVD-99
|
1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.525.000 | |
332 | Mô hình đồng hồ |
MHĐH-24
|
2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 976.000 | |
333 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết |
BMCV-02
|
3 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 420.000 | |
334 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết |
BDCV-01
|
3 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 402.000 | |
335 | Bộ Toán - Tiếng Việt Lớp 1 ( GV ) |
BTTV1-GV
|
3 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.775.000 | |
336 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông |
SBGD420
|
18 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 618.000 | |
337 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan |
CTN-GQ
|
18 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
338 | Các hình khối cơ bản |
HKCB-05
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.796.000 | |
339 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường |
PTCTHĐ
|
18 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
340 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân |
VSCN
|
18 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
341 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại |
PTXH
|
18 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
342 | Thanh phách |
TP-033
|
35 | Cặp | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 33.000 | |
343 | Song loan |
SL-0056
|
35 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 54.000 | |
344 | Trống nhỏ |
TRONG-70
|
10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 169.000 | |
345 | Triangle (Tam giác chuông) |
TGC-05
|
10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 247.000 | |
346 | Tambourine (Trống lục lạc) |
TLL-200
|
10 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 494.000 | |
347 | Bảng vẽ cá nhân |
BCN420
|
35 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 70.000 | |
348 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) |
GV500-3
|
35 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 619.000 | |
349 | Bảng vẽ học nhóm |
BVN600
|
6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 107.000 | |
350 | Bục đặt mẫu |
BĐM-500
|
2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.404.000 | |
351 | Các hình khối cơ bản |
HKCB-05
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.796.000 | |
352 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) |
ĐHĐN
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 231.000 | |
353 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) |
VĐCB
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 231.000 | |
354 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) |
BTTD
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 231.000 | |
355 | Đồng hồ bấm giây 1 láp |
ĐHBG-01
|
6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 309.000 | |
356 | Còi TDTT nhựa |
COI-TDTT
|
6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 6.000 | |
357 | Cờ đuôi nheo |
CĐN-01
|
12 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 14.000 | |
358 | Thước dây 10 mét |
TD-10M
|
6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 116.000 | |
359 | Nhạc tập bài tập Thể dục |
CD-TD
|
2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 133.000 | |
360 | Đệm nhảy |
ĐN-100
|
3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 478.000 | |
361 | Bóng đá: Loại số 4 |
BĐ-S04
|
6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 188.000 | |
362 | Cầu môn bóng đá 5 người |
CM-C59
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 14.815.000 | |
363 | Bóng rổ: Loại số 5 |
BR-005
|
6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 164.000 | |
364 | Dây nhảy tập thể |
DNTT
|
6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 42.000 | |
365 | Dây nhảy cá nhân |
DNCN
|
40 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 15.000 | |
366 | Quả cầu đá |
QCĐ-01
|
48 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 14.000 | |
367 | Bộ Cột và lưới đá cầu |
BCDC01
|
2 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.166.000 | |
368 | Bóng ném |
BN-150
|
6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 20.000 | |
369 | Bóng chuyền hơi |
BCH-250
|
6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 76.000 | |
370 | Lưới bóng chuyền hơi |
LBCH-05
|
2 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.395.000 | |
371 | Các bài nhạc dân vũ |
CD-37NDV
|
2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 371.000 | |
372 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ |
NTCC
|
3 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
373 | Bộ tranh: Yêu gia đình |
YGĐ-05
|
21 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
374 | Bộ tranh: Thật thà |
BTTT-05
|
21 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
375 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình |
TGLV-07
|
21 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
376 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp |
SHNN
|
21 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
377 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp |
THNQ-02
|
21 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
378 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân |
CSBT-07
|
21 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
379 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích |
PTTNTT
|
21 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
380 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản (5 tờ/bộ tranh, 5 thẻ/bộ thẻ) |
BOTHE21
|
3 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 79.000 | |
381 | Bảng nhóm |
BHS60
|
18 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 32.000 | |
382 | Tủ đựng thiết bị bằng sắt 4 cánh |
TU-18S
|
3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.213.000 | |
383 | Bảng phụ |
BP900
|
3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 135.000 | |
384 | Đài Radio - Castsete |
ZS-RS60BT
|
1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 4.796.000 | |
385 | Loa cầm tay, loa kéo di động |
APOLLO-15F
|
1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 9.478.000 | |
386 | Nam châm |
NC-D32
|
60 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 16.000 | |
387 | Nẹp treo tranh |
NTT-120
|
20 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 18.000 | |
388 | Giá treo tranh 18 móc |
GIA18
|
3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.787.000 | |
389 | Máy chiếu |
PA503SE
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 20.452.000 | |
390 | Ti vi 4K 55inh |
TV4K-55
|
2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Malaysia | 19.954.000 | |
391 | Mô hình đồng hồ |
MHĐH-24
|
2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 976.000 | |
392 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết |
BMCV-02
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 420.000 | |
393 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết |
BDCV-01
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 402.000 | |
394 | Bộ Toán - Tiếng Việt Lớp 1 ( GV ) |
BTTV1-GV
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.775.000 | |
395 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông |
SBGD420
|
30 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 618.000 | |
396 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan |
CTN-GQ
|
30 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
397 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường |
PTCTHĐ
|
30 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
398 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân |
VSCN
|
30 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
399 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại |
PTXH
|
30 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 37.000 | |
400 | Thanh phách |
TP-033
|
35 | Cặp | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 33.000 | |
401 | Song loan |
SL-0056
|
35 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 54.000 | |
402 | Trống nhỏ |
TRONG-70
|
10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 169.000 | |
403 | Triangle (Tam giác chuông) |
TGC-05
|
10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 247.000 | |
404 | Tambourine (Trống lục lạc) |
TLL-200
|
10 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 494.000 | |
405 | Bảng vẽ cá nhân |
BCN420
|
35 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 70.000 | |
406 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) |
GV500-3
|
35 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 619.000 | |
407 | Bảng vẽ học nhóm |
BVN600
|
6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 107.000 | |
408 | Bục đặt mẫu |
BĐM-500
|
2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.404.000 | |
409 | Các hình khối cơ bản |
HKCB-05
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.796.000 | |
410 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) |
ĐHĐN
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 231.000 | |
411 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) |
VĐCB
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 231.000 | |
412 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) |
BTTD
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 231.000 | |
413 | Đồng hồ bấm giây 1 láp |
ĐHBG-01
|
6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 309.000 | |
414 | Còi TDTT nhựa |
COI-TDTT
|
6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 6.000 | |
415 | Cờ đuôi nheo |
CĐN-01
|
12 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 14.000 | |
416 | Thước dây 10 mét |
TD-10M
|
6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 116.000 | |
417 | Nhạc tập bài tập Thể dục |
CD-TD
|
2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 133.000 | |
418 | Đệm nhảy |
ĐN-100
|
3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 478.000 | |
419 | Bóng đá: Loại số 4 |
BĐ-S04
|
6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 188.000 | |
420 | Cầu môn bóng đá 5 người |
CM-C59
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 14.815.000 | |
421 | Bóng rổ: Loại số 5 |
BR-005
|
6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 164.000 | |
422 | Dây nhảy tập thể |
DNTT
|
6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 42.000 | |
423 | Dây nhảy cá nhân |
DNCN
|
20 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 15.000 | |
424 | Quả cầu đá |
QCĐ-01
|
88 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 14.000 | |
425 | Bộ Cột và lưới đá cầu |
BCDC01
|
2 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.166.000 | |
426 | Bóng ném |
BN-150
|
6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 20.000 | |
427 | Bóng chuyền hơi |
BCH-250
|
6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 76.000 | |
428 | Lưới bóng chuyền hơi |
LBCH-05
|
2 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.395.000 | |
429 | Các bài nhạc dân vũ |
CD-37NDV
|
2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 371.000 | |
430 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ |
NTCC
|
5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
431 | Bộ tranh: Yêu gia đình |
YGĐ-05
|
35 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
432 | Bộ tranh: Thật thà |
BTTT-05
|
35 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
433 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình |
TGLV-07
|
35 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
434 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp |
SHNN
|
35 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
435 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp |
THNQ-02
|
35 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
436 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân |
CSBT-07
|
36 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
437 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích |
PTTNTT
|
36 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 51.000 | |
438 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản (5 tờ/bộ tranh, 5 thẻ/bộ thẻ) |
BOTHE21
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 79.000 | |
439 | Bảng nhóm |
BHS60
|
30 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 32.000 | |
440 | Bảng phụ |
BP900
|
5 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 135.000 | |
441 | Đài Radio - Castsete |
ZS-RS60BT
|
1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 4.796.000 | |
442 | Loa cầm tay, loa kéo di động |
APOLLO-15F
|
1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 9.478.000 | |
443 | Nam châm |
NC-D32
|
20 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 16.000 | |
444 | Nẹp treo tranh |
NTT-120
|
20 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 18.000 | |
445 | Giá treo tranh 18 móc |
GIA18
|
3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.787.000 | |
446 | Ti vi 4K 55inh |
TV4K-55
|
2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Malaysia | 19.954.000 | |
447 | Bảng chống lóa |
BCL03-02
|
4 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.898.000 | |
448 | Bàn ghế học sinh |
BHS750-1T
|
35 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.637.000 | |
449 | Bàn ghế giáo viên |
BGV-03/GGV-01
|
10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.771.000 | |
450 | Ghế hội trường, ghế phòng họp, ghế phòng tổ chuyên môn |
GHT-02T
|
30 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 1.149.000 | |
451 | Ti vi 4K 55inh |
TV4K-55
|
3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Malaysia | 19.954.000 | |
452 | Bảng chống lóa |
BCL35-01
|
3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.558.000 | |
453 | Bộ Cột, Lưới bóng chuyền hơi |
BCBC02
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 7.760.000 | |
454 | Bộ Cột bóng rổ |
CBR120-02
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 21.999.000 | |
455 | Quả bóng chuyền số 3 |
BC-03
|
10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 277.000 | |
456 | Bàn giáo viên vật lý |
BGV750-VL
|
1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.697.000 | |
457 | Bàn thí nghiệm học sinh vật lý |
BHS750-2T
|
10 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 7.017.000 | |
458 | Ghế thí nghiệm học sinh |
GTNHS
|
40 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 583.000 | |
459 | Bàn ghế học sinh |
BHS750-1T
|
18 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 2.637.000 | |
460 | Máy chiếu |
PA503SE
|
3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 20.452.000 | |
461 | Bảng chống lóa |
BCL35-01
|
4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.558.000 | |
462 | Bộ Cột bóng rổ |
CBR120-02
|
1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 21.999.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người lớn giọng gào khóc nhất không phải lúc nào cũng là người bị tổn thương nhiều nhất. "
Aesop
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...