Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106659699 | LIÊN DANH E.M.V | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN GIẢI PHÁP VÀ HỆ THỐNG EVS |
7.798.661.000 VND | 7.798.661.000 VND | 30 ngày | 22/12/2023 | |
2 | vn2901730710 | LIÊN DANH E.M.V | CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM MÂY VIỆT |
7.798.661.000 VND | 7.798.661.000 VND | 30 ngày | 22/12/2023 | |
3 | vn3000437081 | LIÊN DANH E.M.V | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT SAO Á |
7.798.661.000 VND | 7.798.661.000 VND | 30 ngày | 22/12/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy ảnh chuyên nghiệp |
1 | Bộ | Japan/China, Z9 + EN-EL18D + FTZ II + Professional CFexpress USB 3.2 Gen 2x2 Reader, Nikon + Lexar | 173.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Ống kính super telephoto |
1 | Bộ | Japan, AF-S Nikkor 300mm F/2.8G ED VR II, Nikon | 182.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Ống kính normal zoom |
1 | cái | Japan, AF-S Nikkor 24-70mm f/2.8E ED VR, Nikon | 51.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Ống kính wide zoom |
1 | chiếc | Japan, AF-S Nikkor 14-24 f/2.8 G ED, Nikon | 41.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Kính lọc bảo vệ ống kính loại 1 |
1 | cái | Japan, Pro ND64 82mm, Hoya | 3.223.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Kính lọc bảo vệ ống kính loại 2 |
1 | cái | Japan, Pro ND64 77mm, Hoya | 2.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Thẻ nhớ cho máy ảnh chuyên nghiệp |
2 | Chiếc | China, Extreme Pro 64GB Type B SDCFE-064G-GN4IN, Sandisk | 4.004.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Ba lô chuyên dụng |
1 | Chiếc | Myanmar, VEO GO 42M, Vanguard | 1.969.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Chân máy đơn |
1 | Bộ | Italy, Element Mark II, Manfrotto | 3.509.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Tủ chống ẩm dựng máy ảnh và ống kính tác nghiệp cho phóng viên |
1 | Chiếc | China, NC-600S, Nikatei | 38.610.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Máy dựng hình phi tuyến |
3 | Bộ | Japan/China, Celsius W5012 + B27-9 TS FHD, Fujitsu | 156.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bản quyền Phần mềm chuyển đổi ấn phẩm báo in sang báo điện tử |
5 | License | Phần mềm, QuarkXpress (2023), Quark Software Inc | 28.864.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bộ trộn hình cho livestream |
1 | Bộ | USA/China/Singapore, Tricaster Mini X HDMI (TCMXHDMIB) + Spark Plus I/O SDI + Micro Converter SDI to HDMI 12G + VX2728 + chuột phím + Vali, Vizrt(Newtek)/Blackmagic Design/Viewsonic | 479.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bộ đàm có kèm theo tai nghe |
5 | Bộ | Malaysia, GP338, Motorola | 8.602.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bàn- tủ Rack lưu động cho việc sản xuất chương trình |
1 | chiếc | Việt Nam, EVS_Mobile_Rack, EVS | 8.602.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Nhà bạt lưu động |
1 | Bộ | Việt Nam, EVS_Mobile_Tent, EVS | 9.207.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Dây SDI loại 1 |
2 | Sợi | Japan/China, L-2.5CHD, BCP-B25HD (100m), Canare | 4.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Dây SDI loại 2 |
2 | Sợi | Japan/China, L-2.5CHD, BCP-B25HD (50m), Canare | 2.530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cáp HDMI |
2 | Sợi | China, 10170, Ugreen | 308.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Dây cáp điện 2x2.5 |
2 | Sợi | Việt Nam, VCTFK 2X2.5, Cadisun | 1.309.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Ổ điện D19 |
2 | Chiếc | Việt Nam, 3C-P19M12MCB32, 3CE | 1.309.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Ghế ngồi lưu động |
4 | Chiếc | Việt Nam, EVS_GLD, EVS | 451.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Micro bình luận |
2 | Chiếc | Australia, Podcaster, RODE | 4.202.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Tai nghe kiểm âm |
2 | Bộ | China, SRH440, Shure | 3.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | UPS lưu điện 2200VA |
1 | Bộ | China, F56VT-2000, Fredton | 6.325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Cáp mạng CAT6A- UTP |
2 | Thùng | China, CAT6A, Commscope | 5.192.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Áo mưa cho camera |
3 | Cái | Việt Nam, EVS_AMC, EVS | 5.302.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Màn hình hiển thị nền cho phòng tọa đàm trực tuyến |
1 | Bộ | Việt Nam, QA85Q70CAKXXV, Samsung | 107.932.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bộ khung gá di động cho màn hình |
1 | Bộ | China, NB_TW100, NorthBayou | 9.680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Máy quay handheld 4K/FullHD và phụ kiện |
2 | Bộ | China/ Japan, PXW-Z280T + BP-U100 + SBS-64G1C + SBAC-US30 + BC-U2A, Sony | 290.708.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bộ chuyển đổi HDMI-NDI |
2 | Bộ | China, Mini, Birddog | 18.909.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Chân máy cố định 8kg |
1 | chiếc | Italy, Focus 8 AL (KF08-RLM), Cartoni | 40.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Chân máy 8kg kèm dolly di động |
1 | Bộ | Italy, Focus 8 AL (KF08-RLM) + Dolly (D833), Cartoni | 47.509.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Tủ chống ẩm đựng thiết bị chuyên dụng |
1 | chiếc | China, NC-600S, Nikatei | 38.610.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Hệ thống trộn hình đa dụng |
1 | Bộ | USA/ China/ Singapore, Tricaster Mini X HDMI (TCMXHDMIB) + Virtual Set Editor Advance Edition (VSEAE) + Spark Plus I/O SDI + Micro Converter SDI to HDMI 12G + VX2728 + chuột phím + Vali, Vizrt(Newtek)/Blackmagic Design/Viewsonic | 517.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bộ chuyển mạch tín hiệu SDI |
1 | Bộ | Indonesia, Videohub 10x10 12G, BlackmagicDesign | 42.009.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Màn hình kiểm tra cho đạo diễn |
1 | Chiếc | Singapore, SmartView 4K 2, BlackmagicDesign | 41.272.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Màn hình để Đạo diễn Multiview vào trong trường quay và cho MC nhìn từ trên xuống |
2 | chiếc | Malaysia, KD-55X80L, Sony | 27.555.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bộ chuyển đổi SDI-HDMI |
3 | Bộ | Indonesia, Mini Converter SDI to HDMI 6G, BlackmagicDesign | 6.644.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bộ nhắc lời cho MC dẫn chương trình |
1 | chiếc | Taiwan + China, Flex Plus 19, PrompterPeople | 85.503.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Máy tính laptop dùng cho thiết bị nhắc lời |
1 | chiếc | Japan, Lifebook U7312, Fujitsu | 33.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Máy tính phục vụ dựng hình Record/ Playback/ Editing |
2 | bộ | Japan, CELSIUS M7010, Fujitsu | 150.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Video I/O Card chuyên dụng |
2 | chiếc | Singapore, Decklink Duo 2, BlackmagicDesign | 18.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Màn hình dựng hình |
2 | chiếc | China, P2722, Dell | 8.602.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Phần mềm dựng hình chuyên dụng bản quyền (1 năm) |
2 | Lisence | Phần mềm, Premiere Pro, Adobe | 19.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bộ lưu trữ dữ liệu NAS 24TB Raw |
1 | bộ | Taiwan, DS920+, Synology | 59.598.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bộ chuyển mạch Ethernet |
1 | bộ | China, TL-SG3428, TP-Link | 11.055.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cáp tín hiệu HD-SDI, jack BNC, Patch, thiết bị chuyển đổi khác… |
1 | gói | Japan/ China/ Việt Nam, EVS_VT_Video, Canare + Ugreen + Commscope + EVS | 65.835.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | PDU, cáp chuyển, tủ rack thiết bị, gá lắp… |
1 | gói | Việt Nam, EVS_VT_Rack, EVS | 20.009.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bàn trộn âm thanh 22 kênh |
1 | Chiếc | China, Signature 22 MTK, Soundcraft | 34.507.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Micro rùa đọc MC và khách mời |
1 | chiếc | China, MX393/C, Shure | 8.910.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Tai nghe kiểm âm thanh chuyên dụng |
2 | Chiếc | Romania, HD 280 Pro, Sennheiser | 4.653.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Micro không dây cài ve áo |
3 | Bộ | China, SLXD14A/85, Shure | 27.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Loa kiểm âm |
3 | chiếc | Indonesia, HS5, Yamaha | 8.910.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Hệ thống đèn báo tally |
1 | Bộ | China, FlexTally, Cerevo | 26.510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Hệ thống tai nghe nhắc và kiểm âm không dây |
1 | Bộ | China, U4R4, xVive | 21.010.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Micro để bàn dùng cho nhắc lời |
1 | Bộ | China, P5S, AKG | 2.002.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Cáp âm thanh, đầu kết nối |
1 | gói | Việt Nam/ Liechtenstein/ Japan, EVS_VT_Audio, Canare + Neutrik + EVS | 27.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Phụ kiện lắp đặt hệ thống âm thanh |
1 | gói | Việt Nam + Liechtenstein + China, EVS_VT_PKAudio, Unirack + Neutrik + EVS | 16.610.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Đèn LED chiếu phông, chỉnh PO |
8 | Cái | China, ML-160PR (M-L160PR-5600K), MHG | 38.302.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Đèn top-down (fill-light) |
4 | Cái | China, RX-29TDX, FalconEyes | 26.510.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Đèn LED Fresnel, chỉnh PO |
5 | Cái | China, ML-100J (M-L100J-5600K), MHG | 43.703.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Hệ thống khung treo |
1 | Bộ | Việt Nam, KHUNGTREO, VSA | 33.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Dây điều khiển tín hiệu DMX |
1 | Gói | Việt Nam, EVS_DMXC, EVS | 27.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bàn điều khiển tín hiệu DMX |
1 | Cái | UK, FLX-S24, Signify (Zero88/VariLite) | 64.702.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Hệ thống phông key trường quay |
1 | Bộ | Việt Nam, PHONGXANH, Việt Sao Á | 58.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Phụ kiện lắp đặt: quang dây, tấm tản, thanh chỉnh kéo dài… |
1 | Gói | Việt Nam + China, EVS_VT_Light, EVS | 13.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Hệ thống lưu điện - UPS Tower 10KVA |
1 | bộ | China, F99VT-10K, Fredton | 64.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bàn cho MC, tối thiểu 3 người ngồi |
1 | chiếc | Việt Nam, BAN_MC, Việt Sao Á | 29.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bàn phòng kỹ thuật, chuyên dụng |
1 | Bộ | Việt Nam, BAN_KT, Việt Sao Á | 38.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Ghế ngồi cho MC |
2 | cái | Việt Nam, SB32, Hoà Phát | 2.178.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Ghế ngồi phòng kỹ thuật |
2 | Cái | Việt Nam, GL104, Hoà Phát | 1.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Tủ Rack lắp thiết bị cho hệ thống 42U 600 x 1000 |
2 | Chiếc | Việt Nam, VRV42-6100, VietRack | 27.126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Khay để thiết bị chuyên dụng tiêu chuẩn Rack |
5 | Chiếc | Việt Nam, KHAY1U, VietRack | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Thanh nguồn PDU cấp dọc hai bên hông tủ |
4 | Chiếc | Việt Nam, 3C-P42UM24-C19-4 C13-20 MCB50, gia công | 1.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Hạt mạng CAT6 |
1 | Túi | USA, 6-2111989-3, Commscope | 2.508.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Dây nhảy Cat6 3m |
100 | Sợi | China, NPC RJ45, Commscope | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | UPS Tower 20KVA |
1 | bộ | China, FMS33X-20K, Fredton | 132.825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Tủ pin |
1 | bộ | China, BCA - 20, Fredton | 107.635.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Tủ điện ATS |
1 | Tủ | Việt Nam, ATS 200A, HGE | 29.502.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Nâng cấp Hệ thống phần mềm Báo điện tử |
1 | Phần mềm | Việt Nam, MV_CMS_UPGRADE, Mây Việt | 1.400.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại