Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101426813 | CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
4.562.261.200 VND | 4.562.256.633 VND | 30 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cột BTLT-PC.I-14-190-11-Thân liền |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
60 | Cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 13.114.900 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
2 | Cột BTLT-PC.I-14-190-13-Thân liền |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
40 | Cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 14.613.300 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
3 | Cột BTLT-PC.I-16-190-9.2-Nối bích |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
4 | Cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 17.563.500 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
4 | Cột BTLT-PC.I-16-190-11-Nối bích |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
6 | Cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 20.826.000 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
5 | Cột BTLT-PC.I-18-190-11-Nối bích |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
1 | Cột | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 22.555.300 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
6 | LBS kiểu hở-Dầu-22kV-630A-16kA/s-Cách điện polymer-CO bằng tay |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
2 | bộ | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 53.369.300 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
7 | LBS kiểu hở-Dầu-35kV-630A-16kA/s-Cách điện polymer-CO bằng tay |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
5 | Bộ | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 57.582.600 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
8 | CSV đường dây 48/38kV-class 1-10kA- kèm hạt nổ |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
15 | quả | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 4.395.900 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
9 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/PVC-1x35mm2 |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
62 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 117.400 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
10 | Dây đồng bọc XLPE-20,2/35(38,5)kV-50mm2 |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
30 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 2.087.700 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
11 | Cáp ngầm 20,2/35(38,5)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x150mm2-CTSr-WS |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
287 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 2.376.000 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
12 | Dây nhôm trần lõi thép ACSR 120/19mm2 |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
613 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 48.800 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
13 | Dây nhôm trần lõi thép ACSR 150/19mm2 |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
15.963 | m | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 59.200 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
14 | Sứ đứng 24kV (bao gồm cả ty) |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
38 | Quả | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 393.200 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
15 | Sứ đứng 35kV (bao gồm cả ty) |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
194 | Quả | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 491.400 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
16 | Chuỗi néo thủy tinh cách điện 24kV-70kN cho dây trần tiết diện 70-120mm2 (Bao gồm phụ kiện) |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
42 | Chuỗi | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 1.220.000 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
17 | Chuỗi đỡ thủy tinh cách điện 35kV-70kN cho dây trần tiết diện 70-120mm2 (Bao gồm phụ kiện) |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
33 | Chuỗi | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 953.500 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
18 | Chuỗi đỡ thủy tinh cách điện 35kV-70kN cho dây trần tiết diện 150-185mm2 (bao gồm phụ kiện) |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
123 | Chuỗi | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 1.009.600 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
19 | Chuỗi néo thủy tinh cách điện 35kV-70kN cho dây trần tiết diện 70-120mm2 (bao gồm phụ kiện) |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
144 | Chuỗi | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 1.220.000 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
20 | Chuỗi néo thủy tinh cách điện 35kV-120kN cho dây trần tiết diện 150-185mm2 (bao gồm phụ kiện) |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
138 | Chuỗi | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 1.485.000 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
21 | Chuỗi néo thủy tinh cách điện 35kV-70kN dùng cho dây bọc 70mm2 (bao gồm phụ kiện) |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
21 | Chuỗi | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 1.752.800 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
22 | Hộp đầu cáp 35kV 3x150mm2-Ngoài trời-Co ngót lạnh kiểu co-rút-Kèm đầu cốt đồng |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
2 | bộ | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 8.635.500 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
23 | Ghíp nhôm 3 bulong 25-150 |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
288 | Cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 58.900 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
24 | Đai thép không gỉ + Khóa đai |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
467 | Bộ | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 14.700 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
25 | Đầu cốt đồng M35 1 lỗ |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
20 | Cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 29.200 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
26 | Đầu cốt đồng M50 1 lỗ |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
22 | Cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 44.200 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
27 | Đầu cốt xử lý đồng nhôm AM70 1 lỗ |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
41 | Cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 66.600 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
28 | Đầu cốt xử lý đồng nhôm AM-120 1 lỗ |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
24 | Cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 118.900 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
29 | Đầu cốt xử lý đồng nhôm AM-150 1 lỗ |
Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật
|
18 | Cái | Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Xem chi tiết tại các tài liệu kỹ thuật | 162.000 | Bao gồm thí nghiệm và kiểm định (nếu có yêu cầu tại Chương V) |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Phụ nữ luôn sẵn sàng hy sinh, nếu bạn cho họ cơ hội. Sở trường của họ chính là nhường nhịn. "
W.S.Moom
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...