Gói thầu số 03: Thực hiện công tác bảo trì hạ tầng giao thông đường bộ năm 2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
2
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 03: Thực hiện công tác bảo trì hạ tầng giao thông đường bộ năm 2024
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
5.950.057.000 VND
Giá dự toán
5.906.930.000 VND
Ngày đăng tải
08:13 21/10/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
295/QĐ-BQL
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Ban Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng và Phát triển quỹ đất thành phố thành phố Quảng Ngãi
Ngày phê duyệt
19/10/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn4300274030

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG GIAO THÔNG QUẢNG NGÃI

5.881.074.191,1749 VND 96 5.881.055.000 VND 60 ngày

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
2.8 Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 Theo quy định tại Chương V 8.1 1 m2 26.680 216.107
2.9 Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 Theo quy định tại Chương V 8.1 1 m2 15.488 125.449
2.10 Thảm BTN loại C12.5 dày 5cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 39 1 m2 190.741 7.438.881
2.11 Thảm BTN loại C19 dày 7cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 39 1 m2 253.897 9.901.987
2.12 Làm móng CPĐD lớp dưới dày 15 cm Dmax=37,5 Theo quy định tại Chương V 5.85 1 m3 351.571 2.056.689
2.13 Làm móng CPĐD lớp trên dày 15 cm Dmax=25 Theo quy định tại Chương V 5.85 1 m3 404.123 2.364.122
2.14 Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) Theo quy định tại Chương V 15.2 1 m3 59.740 908.042
2.15 Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm Theo quy định tại Chương V 156 1 m 15.189 2.369.499
2.16 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Theo quy định tại Chương V 39 1 m2 6.232 243.059
2.17 Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 Theo quy định tại Chương V 39 1 m2 26.680 1.040.513
2.18 Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 Theo quy định tại Chương V 39 1 m2 15.488 604.015
2.19 Thảm BTN loại C12.5 dày 4cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 46.1 1 m2 152.925 7.049.855
2.20 Thảm BTN loại C19 dày 6cm (kể cả bù vênh dày TB1cm) (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 46.1 1 m2 217.852 10.042.961
2.21 Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) Theo quy định tại Chương V 4.1 1 m3 59.740 244.932
2.22 Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm Theo quy định tại Chương V 184.4 1 m 15.189 2.800.869
2.23 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Theo quy định tại Chương V 46.1 1 m2 6.232 287.308
2.24 Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 Theo quy định tại Chương V 46.1 1 m2 26.680 1.229.940
2.25 Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 Theo quy định tại Chương V 46.1 1 m2 15.488 713.976
2.26 Thảm BTN loại C12.5 dày 6cm(Kể cả bù vênh) (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 222.8 1 m2 228.207 50.844.600
2.27 Thảm BTN loại C19 dày 7cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 222.8 1 m2 253.897 56.568.274
2.28 Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) Theo quy định tại Chương V 22.1 1 m3 59.740 1.320.246
2.29 Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm Theo quy định tại Chương V 737.5 1 m 15.189 11.201.959
2.30 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Theo quy định tại Chương V 222.8 1 m2 6.232 1.388.553
2.31 Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 Theo quy định tại Chương V 222.8 1 m2 26.680 5.944.266
2.32 Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 Theo quy định tại Chương V 222.8 1 m2 15.488 3.450.626
2.33 Bảo dưỡng khe co dãn mặt đường BTXM mặt đường dày 22cm Theo quy định tại Chương V 117.4 1 m 494.288 58.029.372
2.34 Bảo dưỡng mặt đường BTXM nứt nhỏ mặt đường dày 22cm Theo quy định tại Chương V 58.7 1 m 211.142 12.394.011
2.35 Phát quang cây cối, cắt cỏ ven tuyến Theo quy định tại Chương V 5.4 1 Km / 1 lần 1.530.493 8.264.662
2.36 Bê tông mặt đường, Dày 22 cm Vữa bê tông đá 1x2 M350 Theo quy định tại Chương V 35.42 1 m3 1.831.280 64.863.936
2.37 Cắt mặt đường bê tông Chiều dày lớp cắt <= 7 cm Theo quy định tại Chương V 644 1 m 15.189 9.781.778
2.38 Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) Theo quy định tại Chương V 35.42 1 m3 59.740 2.115.978
2.39 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Theo quy định tại Chương V 161 1 m2 6.232 1.003.398
2.40 Rải giấy dầu lớp cách ly Theo quy định tại Chương V 161 1 m2 7.449 1.199.309
2.41 Ván khuôn mặt đường bê tông Theo quy định tại Chương V 35.42 1 m2 49.948 1.769.141
3 PHƯỜNG TRƯƠNG QUANG TRỌNG, TỊNH ẤN ĐÔNG, TỊNH ẤN TÂY, TỊNH AN Theo quy định tại Chương V 0 264.956.899
3.1 Thảm BTN loại C12.5 dày 4cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 36 1 m2 146.451 5.272.247
3.2 Thảm BTN loại C19 dày 5cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 36 1 m2 174.206 6.271.434
3.3 Làm móng CPĐD lớp dưới dày 15 cm Dmax=37,5 Theo quy định tại Chương V 5.4 1 m3 351.571 1.898.482
3.4 Làm móng CPĐD lớp trên dày 15 cm Dmax=25 Theo quy định tại Chương V 5.4 1 m3 404.123 2.182.267
3.5 Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) Theo quy định tại Chương V 14 1 m3 59.740 836.355
3.6 Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm Theo quy định tại Chương V 143.9 1 m 15.189 2.185.711
3.7 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Theo quy định tại Chương V 36 1 m2 6.232 224.362
3.8 Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 Theo quy định tại Chương V 36 1 m2 26.680 960.474
3.9 Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 Theo quy định tại Chương V 36 1 m2 15.488 557.552
3.10 Thảm BTN loại C12.5 dày 5cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 28 1 m2 182.648 5.114.147
3.11 Thảm BTN loại C19 dày 7cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 28 1 m2 242.801 6.798.438
3.12 Làm móng CPĐD lớp dưới dày 15 cm Dmax=37,5 Theo quy định tại Chương V 4.2 1 m3 351.571 1.476.597
3.13 Làm móng CPĐD lớp trên dày 15 cm Dmax=25 Theo quy định tại Chương V 4.2 1 m3 404.123 1.697.318
3.14 Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) Theo quy định tại Chương V 11.8 1 m3 59.740 704.928
3.15 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Theo quy định tại Chương V 28 1 m2 6.232 174.504
3.16 Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm Theo quy định tại Chương V 112 1 m 15.189 1.701.179
3.17 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Theo quy định tại Chương V 28 1 m2 6.232 174.504
3.18 Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 Theo quy định tại Chương V 28 1 m2 26.680 747.035
3.19 Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 Theo quy định tại Chương V 28 1 m2 15.488 433.651
3.20 Thảm BTN loại C12.5 dày 4cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 205.6 1 m2 146.451 30.110.391
3.21 Thảm BTN loại C19 dày 6cm(Kể cả b/vênh dày tb1cm) (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 205.6 1 m2 208.341 42.834.912
3.22 Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) Theo quy định tại Chương V 18.5 1 m3 59.740 1.105.183
3.23 Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm Theo quy định tại Chương V 822.4 1 m 15.189 12.491.513
3.24 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Theo quy định tại Chương V 205.6 1 m2 6.232 1.281.358
3.25 Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 Theo quy định tại Chương V 205.6 1 m2 26.680 5.485.373
3.26 Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 Theo quy định tại Chương V 205.6 1 m2 15.488 3.184.241
3.27 Thảm BTN loại C12.5 dày 6cm(Kể cả bù vênh) (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 160 1 m2 218.496 34.959.427
3.28 Thảm BTN loại C19 dày 7cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 160 1 m2 242.801 38.848.217
3.29 Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) Theo quy định tại Chương V 19.2 1 m3 59.740 1.147.001
3.30 Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm Theo quy định tại Chương V 640 1 m 15.189 9.721.022
3.31 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Theo quy định tại Chương V 160 1 m2 6.232 997.165
3.32 Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 Theo quy định tại Chương V 160 1 m2 26.680 4.268.773
3.33 Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 Theo quy định tại Chương V 160 1 m2 15.488 2.478.008
3.34 Bảo dưỡng khe co dãn mặt đường BTXM mặt đường dày 22cm Theo quy định tại Chương V 27.5 1 m 494.288 13.592.911
3.35 Bảo dưỡng mặt đường BTXM nứt nhỏ mặt đường dày 22cm Theo quy định tại Chương V 13.8 1 m 211.142 2.913.754
3.36 Phát quang cây cối, cắt cỏ ven tuyến Theo quy định tại Chương V 0.7 1 Km/ 1 lần 1.530.493 1.071.345
3.37 Bê tông mặt đường, Dày 22 cm Vữa bê tông đá 1x2 M350 Theo quy định tại Chương V 8.36 1 m3 1.831.280 15.309.500
3.38 Cắt mặt đường bê tông Chiều dày lớp cắt <= 7 cm Theo quy định tại Chương V 152 1 m 15.189 2.308.743
3.39 Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) Theo quy định tại Chương V 8.36 1 m3 59.740 499.423
3.40 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Theo quy định tại Chương V 38 1 m2 6.232 236.827
3.41 Rải giấy dầu lớp cách ly Theo quy định tại Chương V 38 1 m2 7.449 283.067
3.42 Ván khuôn mặt đường bê tông Theo quy định tại Chương V 8.36 1 m2 49.948 417.561
4 XÃ TỊNH THIỆN, TỊNH KỲ, TỊNH KHÊ, TỊNH LONG Theo quy định tại Chương V 0 521.594.826
4.1 Thảm BTN loại C12.5 dày 4cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 7.5 1 m2 151.630 1.137.229
4.2 Thảm BTN loại C19 dày 5cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 7.5 1 m2 180.547 1.354.102
4.3 Làm móng CPĐD lớp dưới dày 15 cm Dmax=37,5 Theo quy định tại Chương V 1.15 1 m3 351.571 404.306
4.4 Làm móng CPĐD lớp trên dày 15 cm Dmax=25 Theo quy định tại Chương V 1.15 1 m3 404.123 464.742
4.5 Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) Theo quy định tại Chương V 2.9 1 m3 59.740 173.245
4.6 Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm Theo quy định tại Chương V 7.5 1 m 15.189 113.918
4.7 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Theo quy định tại Chương V 7.5 1 m2 6.232 46.742
4.8 Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 Theo quy định tại Chương V 7.5 1 m2 26.680 200.099
4.9 Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 Theo quy định tại Chương V 7.5 1 m2 15.488 116.157
4.10 Thảm BTN loại C12.5 dày 5cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 47.7 1 m2 189.122 9.021.122
4.11 Thảm BTN loại C19 dày 7cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 47.7 1 m2 251.678 12.005.038
4.12 Làm móng CPĐD lớp dưới dày 15 cm Dmax=37,5 Theo quy định tại Chương V 7.15 1 m3 351.571 2.513.731
4.13 Làm móng CPĐD lớp trên dày 15 cm Dmax=25 Theo quy định tại Chương V 7.15 1 m3 404.123 2.889.483
4.14 Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) Theo quy định tại Chương V 20 1 m3 59.740 1.194.793
4.15 Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm Theo quy định tại Chương V 190.7 1 m 15.189 2.896.561
4.16 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Theo quy định tại Chương V 47.7 1 m2 6.232 297.280
4.17 Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 Theo quy định tại Chương V 47.7 1 m2 26.680 1.272.628
4.18 Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 Theo quy định tại Chương V 47.7 1 m2 15.488 738.756
4.19 Thảm BTN loại C12.5 dày 4cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 43 1 m2 151.630 6.520.111
4.20 Thảm BTN loại C19 dày 6cm(kể cả b/vênh tb 1cm) (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 43 1 m2 215.950 9.285.829
4.21 Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) Theo quy định tại Chương V 3.9 1 m3 59.740 232.985
4.22 Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm Theo quy định tại Chương V 171.8 1 m 15.189 2.609.487
4.23 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Theo quy định tại Chương V 43 1 m2 6.232 267.988
4.24 Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 Theo quy định tại Chương V 43 1 m2 26.680 1.147.233
4.25 Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 Theo quy định tại Chương V 43 1 m2 15.488 665.965
4.26 Thảm BTN loại C12.5 dày 6cm(Kể cả bù vênh) (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 272.4 1 m2 226.265 61.634.633
4.27 Thảm BTN loại C19 dày 7cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 272.4 1 m2 251.678 68.557.074
4.28 Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) Theo quy định tại Chương V 32.7 1 m3 59.740 1.953.486
4.29 Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chi?u dày lớp cắt <= 7 cm Theo quy định tại Chương V 1089.6 1 m 15.189 16.550.040
4.30 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Theo quy định tại Chương V 272.4 1 m2 6.232 1.697.674
4.31 Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 Theo quy định tại Chương V 272.4 1 m2 26.680 7.267.586
4.32 Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 Theo quy định tại Chương V 272.4 1 m2 15.488 4.218.809
4.33 Bảo dưỡng khe co dãn mặt đường BTXM mặt đường dày 22cm Theo quy định tại Chương V 222.1 1 m 494.288 109.781.292
4.34 Bảo dưỡng mặt đường BTXM nứt nhỏ mặt đường dày 22cm Theo quy định tại Chương V 111 1 m 211.142 23.436.716
4.35 Phát quang cây cối, cắt cỏ ven tuyến Theo quy định tại Chương V 11.1 1 Km/ 1 lần 1.530.493 16.988.473
4.36 Bê tông mặt đường, Dày 22 cm Vữa bê tông đá 1x2 M350 Theo quy định tại Chương V 66.66 1 m3 1.831.280 122.073.121
4.37 Cắt mặt đường bê tông Chiều dày lớp cắt <= 7 cm Theo quy định tại Chương V 1212 1 m 15.189 18.409.185
4.38 Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) Theo quy định tại Chương V 66.66 1 m3 59.740 3.982.244
4.39 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Theo quy định tại Chương V 303 1 m2 6.232 1.888.382
4.40 Rải giấy dầu lớp cách ly Theo quy định tại Chương V 303 1 m2 7.449 2.257.084
4.41 Ván khuôn mặt đường bê tông Theo quy định tại Chương V 66.66 1 m2 49.948 3.329.501
5 Vạch tín hiệu giao thông (gồm 87 tuyến) Theo quy định tại Chương V 0 265.758.313
5.1 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang Chiều dày lớp sơn 2mm (màu vàng) Theo quy định tại Chương V 254.4 m2 256.737 65.313.990
5.2 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang Chiều dày lớp sơn 2mm (màu trắng) Theo quy định tại Chương V 593.7 m2 253.425 150.458.346
5.3 Sơn đảo giao thông, dãi phân cách 3 lớp (trắng đỏ) Theo quy định tại Chương V 66 1m2 88.017 5.809.148
5.4 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang Chiều dày lớp sơn 6mm (màu vàng) Theo quy định tại Chương V 69.7 m2 633.814 44.176.829
6 Biển báo hiệu giao thông; biển hẻm, biển báo khác Theo quy định tại Chương V 0 1.292.201.198
6.1 Sơn cột biển báo và biển tên hẻm sơn 2 nước Theo quy định tại Chương V 592 1m2 68.870 40.770.941
6.2 Nắn chỉnh, tu sửa cột biển báo Theo quy định tại Chương V 148 1 cột 53.112 7.860.582
6.3 Móng biển báo (không mặt bích) (bao gồm công tác đào đất hố móng, vận chuyển đất thừa đi đổ và BT móng trụ M150 đá 1x2) Theo quy định tại Chương V 118 cái 111.594 13.168.097
6.4 Móng biển báo (loại có mặt bích) (bao gồm công tác đào đất hố móng, vận chuyển đất thừa đi đổ, BT móng trụ M150 đá 1x2 và GCLD mặt bích) Theo quy định tại Chương V 60 cái 402.416 24.144.976
6.5 Thay thế cột biển báo d90 dày 2.2mm Theo quy định tại Chương V 891 1 m 268.901 239.590.979
6.6 GCLD Biển báo tam giác phản quang A70 dày 1.2mm Theo quy định tại Chương V 94 1 Cái 636.159 59.798.956
6.7 GCLD Biển báo tam giác phản quang A90 dày 1.2mm Theo quy định tại Chương V 40 1 Cái 964.762 38.590.500
6.8 GCLD Biển báo tam tròn phản quang D70 dày 1.2mm Theo quy định tại Chương V 90 1 Cái 939.485 84.553.678
6.9 GCLD Biển báo tam tròn phản quang D90 dày 1.2mm Theo quy định tại Chương V 27 1 Cái 1.546.138 41.745.719
6.10 Biển báo R.122+BP(KT(50x80)cm (bao gồm công tác đào đất hố móng, vận chuyển đất thừa đi đổ, BT móng trụ M150 đá 1x2 và GCLD cột và biển báo đôi phản quang Biển vuông (70x70)cm và (50x80)cm dày 1.2mm,trụ D80 dày 3.8m, dày 2.2mm) Theo quy định tại Chương V 25 bộ 3.266.847 81.671.180
6.11 GCLD biển vuông, biển chữ nhật các loại Theo quy định tại Chương V 36.4 1 m2 2.586.732 94.157.037
6.12 GCLD Bộ biển tên hẻm (bao gồm công tác đào đất hố móng, vận chuyển đất thừa đi đổ, BT móng trụ M150 đá 1x2 và GCLD cột và biển báo tên hẻm, biển KT(30x50)cm dày 1.2mm; trụ D80 dày 2.2mm L=2.4m (mặt bích)) Theo quy định tại Chương V 40 bộ 1.435.212 57.408.477
6.13 Sơn thân trụ, cánh áp đế (121 trụ) Theo quy định tại Chương V 132.219 1m2 183.798 24.301.572
6.14 Thay ốp đế chân trụ biển tên đường Theo quy định tại Chương V 61 Bộ 724.629 44.202.384
6.15 Thay thân trụ, cánh trụ biển tên đường Theo quy định tại Chương V 61 Bộ 5.114.450 311.981.461
6.16 Thay biển KT(30x50)cm dày 1.2mm Theo quy định tại Chương V 160 1 Cái 433.942 69.430.661
6.17 GCLD biển tên đường (bao gồm công tác đào đất hố móng, vận chuyển đất thừa đi đổ, BT móng trụ M150 đá 1x2 và GCLD biển tên đường KT(30x50)cm dày 1.2mm; trụ D80 dày 2.2mm L=2.6m (có bao gồm mặt bích)) Theo quy định tại Chương V 40 bộ 1.470.600 58.823.999
7 Cầu đường bộ Theo quy định tại Chương V 0 261.755.475
7.1 Sơn Lan can thép cầu 1 nước lót, 1 nước phủ Theo quy định tại Chương V 499.3 1m2 61.166 30.540.049
7.2 Sơn Lan can BTCT và gờ chắn BTCT 1 nước lót, 1 nước phủ Theo quy định tại Chương V 462.7 1m2 70.761 32.741.062
7.3 Lắp đặt khe co giãn cao su KT1000x264x40 Khe co giãn dầm đúc sẵn Theo quy định tại Chương V 26 m 2.140.611 55.655.885
7.4 Vệ sinh Lan can thép, Lan can BTCT, gờ chắn BTCT Theo quy định tại Chương V 962 1 m2 12.907 12.416.082
7.5 Phá dớ bê tông khe co dãn cũ Theo quy định tại Chương V 1.856 m3 811.875 1.506.841
7.6 Ván khuôn BT khe co dãn Theo quy định tại Chương V 5.2 1 m2 66.861 347.678
7.7 Cốt thép khe co dãn Đường k?nh cốt thép d<=18mm Theo quy định tại Chương V 0.246 Tấn 22.152.219 5.449.446
7.8 Quét Sikadur 732 (0.8Kg/m2) Theo quy định tại Chương V 18.564 1 m2 299.585 5.561.499
7.9 Vữa sika không co ngót Theo quy định tại Chương V 1.856 1 m3 30.511.018 56.628.449
7.10 Gia công + Lắp dựng lan can thép Theo quy định tại Chương V 1.121 Tấn 40.681.973 45.604.491
7.11 Sơn lan can bằng sơn chống rỉ Epoxy màu xanh dương 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 35.61 1m2 301.997 10.754.100
7.12 Bu lông M16x500 uốn móc câu + Mũ chụp Inox Theo quy định tại Chương V 144 bộ 31.596 4.549.893
8 Vỉa hè Theo quy định tại Chương V 0 1.158.701.806
8.1 Lát đá Granit vỉa hè màu xám KT60x30x3 Theo quy định tại Chương V 210.24 1 m2 771.924 162.289.197
8.2 Lát đá Granit vỉa hè màu đen Bazan KT60x30x3 Theo quy định tại Chương V 50 1 m2 759.031 37.951.544
8.3 Lát đá Granit vỉa hè màu vàng rãnh KT60x30x3 Theo quy định tại Chương V 50 1 m2 1.003.991 50.199.540
8.4 Lát đá Granit vỉa hè màu vàng bi KT60x30x3 Theo quy định tại Chương V 60 1 m2 1.003.991 60.239.448
8.5 Lát đá Granit vỉa hè màu đen KT60x30x3 Theo quy định tại Chương V 169.82 1 m2 862.172 146.414.031
8.6 Lát đá Granit vỉa hè màu đỏ KT60x30x3 Theo quy định tại Chương V 21.53 1 m2 771.924 16.619.513
8.7 Lát đá Granit vỉa hè màu trắng KT60x30x3 Theo quy định tại Chương V 31.74 1 m2 462.500 14.679.764
8.8 Bê tông đệm móng dày 5cm để lát đá, Vữa bê tông đá 1x2 M200 Theo quy định tại Chương V 29.667 1 m3 1.520.980 45.122.920
8.9 Lớp vữa M75 dày 2cm Theo quy định tại Chương V 593.33 1 m2 50.743 30.107.625
8.10 Phá dỡ nền (bao gồm vận chuyển đi đổ) Theo quy định tại Chương V 41.5 m3 811.875 33.692.824
8.11 LD bó vỉa Loại 1a có rãnh chống trượt KT (35x(7-17)x100)cm (đã bao gồm lớp vữa) Theo quy định tại Chương V 130 1 m 896.182 116.503.603
8.12 Láng lớp hồ dầu Theo quy định tại Chương V 45.5 1 m2 51.548 2.345.425
8.13 Đào xúc đất bằng thủ công (kể cả vận chuyển đi đổ) Theo quy định tại Chương V 7.8 1 m3 171.743 1.339.598
8.14 Phá dỡ bê tông Bõ vỉa cũ (kể cả vận chuyển đi đổ) Theo quy định tại Chương V 10.7 m3 811.875 8.687.066
8.15 Lót bạt ni lông lớp cách ly Theo quy định tại Chương V 78 1 m2 2.574 200.736
8.16 Đệm cấp phối đá dăm dày 10cm Theo quy định tại Chương V 7.8 1 m3 761.045 5.936.151
8.17 Bê tông bó vỉa M300 đá 1x2 Theo quy định tại Chương V 18.8 1 md 1.684.191 31.662.796
8.18 Ván khuôn bó vỉa Theo quy định tại Chương V 55.9 1 m2 49.948 2.792.066
8.19 Vệt sinh mặt BT & quét Sikadur 732 (0.3Kg/m2) Theo quy định tại Chương V 389.04 1 m2 112.344 43.706.483
8.20 Bê tông đổ bù bó vỉa sau khi thảm tăng cường Vữa bê tông đá 0.5x1 M300 Theo quy định tại Chương V 15.6 1 md 1.585.393 24.732.135
8.21 Lát đá Granit màu xám Theo quy định tại Chương V 26.55 1 m2 771.924 20.494.569
8.22 Lát đá Granit màu đỏ Theo quy định tại Chương V 36.19 1 m2 771.924 27.935.912
8.23 Lát đá Granit màu đen Theo quy định tại Chương V 18 1 m2 862.172 15.519.094
8.24 Lát đá Granit màu trắng Theo quy định tại Chương V 0 1 m2 462.500 0
8.25 Trát tường ngoài, dày 1.5 cm Vữa XM M75 Theo quy định tại Chương V 40.23 1 m2 103.189 4.151.286
8.26 Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót,1 nước phủ màu trắng Theo quy định tại Chương V 40.23 1m2 61.095 2.457.850
8.27 Lát gạch Terrazzo KT40x40x3 Theo quy định tại Chương V 520.88 1 m2 128.833 67.106.527
8.28 Lớp vữa M75 dày 2cm Theo quy định tại Chương V 520.88 1 m2 50.743 26.431.261
8.29 Bê tông đệm để lát gạch Terrazzo Vữa bê tông đá 1x2 M200 Theo quy định tại Chương V 26.044 1 m3 1.520.980 39.612.408
8.30 Lát gạch Block M200 vỉa hè Theo quy định tại Chương V 400 1 m2 133.728 53.491.297
8.31 Lát gạch Block vỉa hè (tậng dụng gạch Block cũ) Theo quy định tại Chương V 250 1 m2 45.534 11.383.434
8.32 Đệm cát Theo quy định tại Chương V 32.5 1 m3 602.264 19.573.569
8.33 Lắp đặt tấm đan hào kỹ thuật KT95x50x8cm Theo quy định tại Chương V 93 Cái 38.359 3.567.360
8.34 Bê tông tấm đan M300 đá 1x2 Theo quy định tại Chương V 3.534 1 m3 1.854.668 6.554.395
1 08 PHƯỜNG TT+XÃ NGHĨA DÕNG, NGHĨA DŨNG Theo quy định tại Chương V 0 1.771.980.280
8.35 Ván khuôn tấm đan Theo quy định tại Chương V 21.576 1 m2 91.747 1.979.527
1.1 Thảm BTN loại C12.5 dày 4cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 372.9 1 m2 149.688 55.818.766
8.36 Cốt thép tấm đan Theo quy định tại Chương V 0.951 1 tấn 24.417.301 23.220.853
1.2 Thảm BTN loại C19 dày 5cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 372.9 1 m2 178.169 66.439.319
1.3 Làm móng CPĐD lớp dưới dày 15 cm Dmax=37,5 Theo quy định tại Chương V 55.95 1 m3 351.571 19.670.382
1.4 Làm móng CPĐD lớp trên dày 15 cm Dmax=25 Theo quy định tại Chương V 55.95 1 m3 404.123 22.610.707
1.5 Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) Theo quy định tại Chương V 145.4 1 m3 59.740 8.686.142
1.6 Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm Theo quy định tại Chương V 1491.5 1 m 15.189 22.654.537
1.7 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Theo quy định tại Chương V 372.9 1 m2 6.232 2.324.019
1.8 Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 Theo quy định tại Chương V 372.9 1 m2 26.680 9.948.909
1.9 Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 Theo quy định tại Chương V 372.9 1 m2 15.488 5.775.308
1.10 Thảm BTN loại C12.5 dày 5cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 59.9 1 m2 186.694 11.182.990
1.11 Thảm BTN loại C19 dày 7cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 59.9 1 m2 248.349 14.876.119
1.12 Làm móng CPĐD lớp dưới dày 15 cm Dmax=37,5 Theo quy định tại Chương V 9 1 m3 351.571 3.164.136
1.13 Làm móng CPĐD lớp trên dày 15 cm Dmax=25 Theo quy định tại Chương V 9 1 m3 404.123 3.637.111
1.14 Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) Theo quy định tại Chương V 25.2 1 m3 59.740 1.505.439
1.15 Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm Theo quy định tại Chương V 239.6 1 m 15.189 3.639.308
1.16 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Theo quy định tại Chương V 59.9 1 m2 6.232 373.314
1.17 Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 Theo quy định tại Chương V 59.9 1 m2 26.680 1.598.122
1.18 Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 Theo quy định tại Chương V 59.9 1 m2 15.488 927.704
1.19 Thảm BTN loại C12.5 dày 4cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 2130.8 1 m2 149.688 318.955.823
1.20 Thảm BTN loại C19 dày 6cm (kể cả bù vênh) (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 2130.8 1 m2 213.096 454.065.658
1.21 Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) Theo quy định tại Chương V 191.8 1 m3 59.740 11.458.061
1.22 Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm Theo quy định tại Chương V 8523.1 1 m 15.189 129.458.188
1.23 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Theo quy định tại Chương V 2130.8 1 m2 6.232 13.279.751
1.24 Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 Theo quy định tại Chương V 2130.8 1 m2 26.680 56.849.385
1.25 Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 Theo quy định tại Chương V 2130.8 1 m2 15.488 33.000.874
1.26 Thảm BTN loại C12.5 dày 6cm (Kể cả bù vênh) (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 342.3 1 m2 223.352 76.453.351
1.27 Thảm BTN loại C19 dày 7cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 342.3 1 m2 248.349 85.009.941
1.28 Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) Theo quy định tại Chương V 41.1 1 m3 59.740 2.455.299
1.29 Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm Theo quy định tại Chương V 1369.2 1 m 15.189 20.796.911
1.30 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Theo quy định tại Chương V 342.3 1 m2 6.232 2.133.311
1.31 Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 Theo quy định tại Chương V 342.3 1 m2 26.680 9.132.506
1.32 Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 Theo quy định tại Chương V 342.3 1 m2 15.488 5.301.389
1.33 Rải thảm mặt đường Carboncor Asphalt Chiều dày đã lèn ép 3cm (kể cả xản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 100 1 m2 234.307 23.430.731
1.34 Bê tông mặt đường, Dày 20 cm Vữa bê tông đá 1x2 M300 Theo quy định tại Chương V 20 1 m3 1.755.006 35.100.119
1.35 Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm Theo quy định tại Chương V 400 1 m 15.189 6.075.639
1.36 Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) Theo quy định tại Chương V 23 1 m3 59.740 1.374.011
1.37 Bảo dưỡng khe co dãn mặt đường BTXM mặt đường dày 22cm Theo quy định tại Chương V 87.8 1 m 494.288 43.398.457
1.38 Bảo dưỡng mặt đường BTXM nứt nhỏ mặt đường dày 22cm Theo quy định tại Chương V 43.9 1 m 211.142 9.269.115
1.39 Phát quang cây cối, cắt cỏ ven tuyến Theo quy định tại Chương V 2.9 Km /1 lần 1.530.493 4.438.430
1.40 Bê tông mặt đường, Dày 22 cm Vữa bê tông đá 1x2 M350 Theo quy định tại Chương V 26.4 1 m3 1.831.280 48.345.790
1.41 Cắt mặt đường bê tông Chiều dày lớp cắt <= 7 cm Theo quy định tại Chương V 480 1 m 15.189 7.290.766
1.42 Đào mặt đường hư hỏng Theo quy định tại Chương V 26.4 1 m3 59.740 1.577.126
1.43 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Theo quy định tại Chương V 120 1 m2 6.232 747.874
1.44 Rải giấy dầu lớp cách ly Theo quy định tại Chương V 120 1 m2 7.449 893.895
1.45 Ván khuôn mặt đường bê tông Theo quy định tại Chương V 26.4 1 m2 49.948 1.318.614
1.46 Thảm BTN loại C12.5 dày 4cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 48.1 1 m2 149.688 7.200.007
1.47 Thảm BTN loại C19 dày 5cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 48.1 1 m2 178.169 8.569.942
1.48 Làm móng CPĐD lớp dưới dày 15 cm Dmax=37,5 Theo quy định tại Chương V 7.2 1 m3 351.571 2.531.309
1.49 Làm móng CPĐD lớp trên dày 15 cm Dmax=25 Theo quy định tại Chương V 7.2 1 m3 404.123 2.909.689
1.50 Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) Theo quy định tại Chương V 18.759 1 m3 59.740 1.120.656
1.51 Cắt mặt đường láng nhựa Chiều dày lớp cắt <= 7 cm Theo quy định tại Chương V 192.4 1 m 15.189 2.922.382
1.52 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Theo quy định tại Chương V 48.1 1 m2 6.232 299.773
1.53 Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 Theo quy định tại Chương V 48.1 1 m2 26.680 1.283.300
1.54 Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 Theo quy định tại Chương V 48.1 1 m2 15.488 744.951
1.55 Thảm BTN loại C12.5 dày 4cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 106.8 1 m2 149.688 15.986.710
1.56 Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 Theo quy định tại Chương V 106.8 1 m2 15.488 1.654.070
1.57 Đắp cấp phối đá dăm loại A Theo quy định tại Chương V 200 1 m3 351.571 70.314.143
2 XÃ NGHĨA HÀ, NGHĨA PHÚ, NGHĨA AN Theo quy định tại Chương V 0 344.125.393
2.1 Thảm BTN loại C12.5 dày 4cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 8.1 1 m2 152.925 1.238.695
2.2 Thảm BTN loại C19 dày 5cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) Theo quy định tại Chương V 8.1 1 m2 182.132 1.475.269
2.3 Làm móng CPĐD lớp dưới dày 15 cm Dmax=37,5 Theo quy định tại Chương V 1.2 1 m3 351.571 421.885
2.4 Làm móng CPĐD lớp trên dày 15 cm Dmax=25 Theo quy định tại Chương V 1.2 1 m3 404.123 484.948
2.5 Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) Theo quy định tại Chương V 3.1 1 m3 59.740 185.193
2.6 Cắt mặt đường bê tông Asphalt chiều dày lớp cắt <= 7 cm Theo quy định tại Chương V 32.3 1 m 15.189 490.608
2.7 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Theo quy định tại Chương V 8.1 1 m2 6.232 50.482
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8367 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1066 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1890 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25326 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 40496 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
30
Thứ tư
tháng 9
28
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Đinh Mão
giờ Canh Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Dần (3-5) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Dậu (17-19)

"Khoái lạc của kẻ giàu được mua bằng nước mắt của người nghèo. "

Thomas Fulier

Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây