Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4300274030 | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG GIAO THÔNG QUẢNG NGÃI |
5.881.074.191,1749 VND | 96 | 5.881.055.000 VND | 60 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2.8 | Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 8.1 | 1 m2 | 26.680 | 216.107 | |
2.9 | Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 8.1 | 1 m2 | 15.488 | 125.449 | |
2.10 | Thảm BTN loại C12.5 dày 5cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 39 | 1 m2 | 190.741 | 7.438.881 | |
2.11 | Thảm BTN loại C19 dày 7cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 39 | 1 m2 | 253.897 | 9.901.987 | |
2.12 | Làm móng CPĐD lớp dưới dày 15 cm Dmax=37,5 | Theo quy định tại Chương V | 5.85 | 1 m3 | 351.571 | 2.056.689 | |
2.13 | Làm móng CPĐD lớp trên dày 15 cm Dmax=25 | Theo quy định tại Chương V | 5.85 | 1 m3 | 404.123 | 2.364.122 | |
2.14 | Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) | Theo quy định tại Chương V | 15.2 | 1 m3 | 59.740 | 908.042 | |
2.15 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm | Theo quy định tại Chương V | 156 | 1 m | 15.189 | 2.369.499 | |
2.16 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Theo quy định tại Chương V | 39 | 1 m2 | 6.232 | 243.059 | |
2.17 | Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 39 | 1 m2 | 26.680 | 1.040.513 | |
2.18 | Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 39 | 1 m2 | 15.488 | 604.015 | |
2.19 | Thảm BTN loại C12.5 dày 4cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 46.1 | 1 m2 | 152.925 | 7.049.855 | |
2.20 | Thảm BTN loại C19 dày 6cm (kể cả bù vênh dày TB1cm) (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 46.1 | 1 m2 | 217.852 | 10.042.961 | |
2.21 | Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) | Theo quy định tại Chương V | 4.1 | 1 m3 | 59.740 | 244.932 | |
2.22 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm | Theo quy định tại Chương V | 184.4 | 1 m | 15.189 | 2.800.869 | |
2.23 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Theo quy định tại Chương V | 46.1 | 1 m2 | 6.232 | 287.308 | |
2.24 | Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 46.1 | 1 m2 | 26.680 | 1.229.940 | |
2.25 | Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 46.1 | 1 m2 | 15.488 | 713.976 | |
2.26 | Thảm BTN loại C12.5 dày 6cm(Kể cả bù vênh) (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 222.8 | 1 m2 | 228.207 | 50.844.600 | |
2.27 | Thảm BTN loại C19 dày 7cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 222.8 | 1 m2 | 253.897 | 56.568.274 | |
2.28 | Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) | Theo quy định tại Chương V | 22.1 | 1 m3 | 59.740 | 1.320.246 | |
2.29 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm | Theo quy định tại Chương V | 737.5 | 1 m | 15.189 | 11.201.959 | |
2.30 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Theo quy định tại Chương V | 222.8 | 1 m2 | 6.232 | 1.388.553 | |
2.31 | Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 222.8 | 1 m2 | 26.680 | 5.944.266 | |
2.32 | Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 222.8 | 1 m2 | 15.488 | 3.450.626 | |
2.33 | Bảo dưỡng khe co dãn mặt đường BTXM mặt đường dày 22cm | Theo quy định tại Chương V | 117.4 | 1 m | 494.288 | 58.029.372 | |
2.34 | Bảo dưỡng mặt đường BTXM nứt nhỏ mặt đường dày 22cm | Theo quy định tại Chương V | 58.7 | 1 m | 211.142 | 12.394.011 | |
2.35 | Phát quang cây cối, cắt cỏ ven tuyến | Theo quy định tại Chương V | 5.4 | 1 Km / 1 lần | 1.530.493 | 8.264.662 | |
2.36 | Bê tông mặt đường, Dày 22 cm Vữa bê tông đá 1x2 M350 | Theo quy định tại Chương V | 35.42 | 1 m3 | 1.831.280 | 64.863.936 | |
2.37 | Cắt mặt đường bê tông Chiều dày lớp cắt <= 7 cm | Theo quy định tại Chương V | 644 | 1 m | 15.189 | 9.781.778 | |
2.38 | Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) | Theo quy định tại Chương V | 35.42 | 1 m3 | 59.740 | 2.115.978 | |
2.39 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Theo quy định tại Chương V | 161 | 1 m2 | 6.232 | 1.003.398 | |
2.40 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Theo quy định tại Chương V | 161 | 1 m2 | 7.449 | 1.199.309 | |
2.41 | Ván khuôn mặt đường bê tông | Theo quy định tại Chương V | 35.42 | 1 m2 | 49.948 | 1.769.141 | |
3 | PHƯỜNG TRƯƠNG QUANG TRỌNG, TỊNH ẤN ĐÔNG, TỊNH ẤN TÂY, TỊNH AN | Theo quy định tại Chương V | 0 | 264.956.899 | |||
3.1 | Thảm BTN loại C12.5 dày 4cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 36 | 1 m2 | 146.451 | 5.272.247 | |
3.2 | Thảm BTN loại C19 dày 5cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 36 | 1 m2 | 174.206 | 6.271.434 | |
3.3 | Làm móng CPĐD lớp dưới dày 15 cm Dmax=37,5 | Theo quy định tại Chương V | 5.4 | 1 m3 | 351.571 | 1.898.482 | |
3.4 | Làm móng CPĐD lớp trên dày 15 cm Dmax=25 | Theo quy định tại Chương V | 5.4 | 1 m3 | 404.123 | 2.182.267 | |
3.5 | Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) | Theo quy định tại Chương V | 14 | 1 m3 | 59.740 | 836.355 | |
3.6 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm | Theo quy định tại Chương V | 143.9 | 1 m | 15.189 | 2.185.711 | |
3.7 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Theo quy định tại Chương V | 36 | 1 m2 | 6.232 | 224.362 | |
3.8 | Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 36 | 1 m2 | 26.680 | 960.474 | |
3.9 | Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 36 | 1 m2 | 15.488 | 557.552 | |
3.10 | Thảm BTN loại C12.5 dày 5cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 28 | 1 m2 | 182.648 | 5.114.147 | |
3.11 | Thảm BTN loại C19 dày 7cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 28 | 1 m2 | 242.801 | 6.798.438 | |
3.12 | Làm móng CPĐD lớp dưới dày 15 cm Dmax=37,5 | Theo quy định tại Chương V | 4.2 | 1 m3 | 351.571 | 1.476.597 | |
3.13 | Làm móng CPĐD lớp trên dày 15 cm Dmax=25 | Theo quy định tại Chương V | 4.2 | 1 m3 | 404.123 | 1.697.318 | |
3.14 | Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) | Theo quy định tại Chương V | 11.8 | 1 m3 | 59.740 | 704.928 | |
3.15 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Theo quy định tại Chương V | 28 | 1 m2 | 6.232 | 174.504 | |
3.16 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm | Theo quy định tại Chương V | 112 | 1 m | 15.189 | 1.701.179 | |
3.17 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Theo quy định tại Chương V | 28 | 1 m2 | 6.232 | 174.504 | |
3.18 | Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 28 | 1 m2 | 26.680 | 747.035 | |
3.19 | Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 28 | 1 m2 | 15.488 | 433.651 | |
3.20 | Thảm BTN loại C12.5 dày 4cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 205.6 | 1 m2 | 146.451 | 30.110.391 | |
3.21 | Thảm BTN loại C19 dày 6cm(Kể cả b/vênh dày tb1cm) (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 205.6 | 1 m2 | 208.341 | 42.834.912 | |
3.22 | Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) | Theo quy định tại Chương V | 18.5 | 1 m3 | 59.740 | 1.105.183 | |
3.23 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm | Theo quy định tại Chương V | 822.4 | 1 m | 15.189 | 12.491.513 | |
3.24 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Theo quy định tại Chương V | 205.6 | 1 m2 | 6.232 | 1.281.358 | |
3.25 | Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 205.6 | 1 m2 | 26.680 | 5.485.373 | |
3.26 | Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 205.6 | 1 m2 | 15.488 | 3.184.241 | |
3.27 | Thảm BTN loại C12.5 dày 6cm(Kể cả bù vênh) (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 160 | 1 m2 | 218.496 | 34.959.427 | |
3.28 | Thảm BTN loại C19 dày 7cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 160 | 1 m2 | 242.801 | 38.848.217 | |
3.29 | Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) | Theo quy định tại Chương V | 19.2 | 1 m3 | 59.740 | 1.147.001 | |
3.30 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm | Theo quy định tại Chương V | 640 | 1 m | 15.189 | 9.721.022 | |
3.31 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Theo quy định tại Chương V | 160 | 1 m2 | 6.232 | 997.165 | |
3.32 | Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 160 | 1 m2 | 26.680 | 4.268.773 | |
3.33 | Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 160 | 1 m2 | 15.488 | 2.478.008 | |
3.34 | Bảo dưỡng khe co dãn mặt đường BTXM mặt đường dày 22cm | Theo quy định tại Chương V | 27.5 | 1 m | 494.288 | 13.592.911 | |
3.35 | Bảo dưỡng mặt đường BTXM nứt nhỏ mặt đường dày 22cm | Theo quy định tại Chương V | 13.8 | 1 m | 211.142 | 2.913.754 | |
3.36 | Phát quang cây cối, cắt cỏ ven tuyến | Theo quy định tại Chương V | 0.7 | 1 Km/ 1 lần | 1.530.493 | 1.071.345 | |
3.37 | Bê tông mặt đường, Dày 22 cm Vữa bê tông đá 1x2 M350 | Theo quy định tại Chương V | 8.36 | 1 m3 | 1.831.280 | 15.309.500 | |
3.38 | Cắt mặt đường bê tông Chiều dày lớp cắt <= 7 cm | Theo quy định tại Chương V | 152 | 1 m | 15.189 | 2.308.743 | |
3.39 | Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) | Theo quy định tại Chương V | 8.36 | 1 m3 | 59.740 | 499.423 | |
3.40 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Theo quy định tại Chương V | 38 | 1 m2 | 6.232 | 236.827 | |
3.41 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Theo quy định tại Chương V | 38 | 1 m2 | 7.449 | 283.067 | |
3.42 | Ván khuôn mặt đường bê tông | Theo quy định tại Chương V | 8.36 | 1 m2 | 49.948 | 417.561 | |
4 | XÃ TỊNH THIỆN, TỊNH KỲ, TỊNH KHÊ, TỊNH LONG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 521.594.826 | |||
4.1 | Thảm BTN loại C12.5 dày 4cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 7.5 | 1 m2 | 151.630 | 1.137.229 | |
4.2 | Thảm BTN loại C19 dày 5cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 7.5 | 1 m2 | 180.547 | 1.354.102 | |
4.3 | Làm móng CPĐD lớp dưới dày 15 cm Dmax=37,5 | Theo quy định tại Chương V | 1.15 | 1 m3 | 351.571 | 404.306 | |
4.4 | Làm móng CPĐD lớp trên dày 15 cm Dmax=25 | Theo quy định tại Chương V | 1.15 | 1 m3 | 404.123 | 464.742 | |
4.5 | Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) | Theo quy định tại Chương V | 2.9 | 1 m3 | 59.740 | 173.245 | |
4.6 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm | Theo quy định tại Chương V | 7.5 | 1 m | 15.189 | 113.918 | |
4.7 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Theo quy định tại Chương V | 7.5 | 1 m2 | 6.232 | 46.742 | |
4.8 | Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 7.5 | 1 m2 | 26.680 | 200.099 | |
4.9 | Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 7.5 | 1 m2 | 15.488 | 116.157 | |
4.10 | Thảm BTN loại C12.5 dày 5cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 47.7 | 1 m2 | 189.122 | 9.021.122 | |
4.11 | Thảm BTN loại C19 dày 7cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 47.7 | 1 m2 | 251.678 | 12.005.038 | |
4.12 | Làm móng CPĐD lớp dưới dày 15 cm Dmax=37,5 | Theo quy định tại Chương V | 7.15 | 1 m3 | 351.571 | 2.513.731 | |
4.13 | Làm móng CPĐD lớp trên dày 15 cm Dmax=25 | Theo quy định tại Chương V | 7.15 | 1 m3 | 404.123 | 2.889.483 | |
4.14 | Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) | Theo quy định tại Chương V | 20 | 1 m3 | 59.740 | 1.194.793 | |
4.15 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm | Theo quy định tại Chương V | 190.7 | 1 m | 15.189 | 2.896.561 | |
4.16 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Theo quy định tại Chương V | 47.7 | 1 m2 | 6.232 | 297.280 | |
4.17 | Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 47.7 | 1 m2 | 26.680 | 1.272.628 | |
4.18 | Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 47.7 | 1 m2 | 15.488 | 738.756 | |
4.19 | Thảm BTN loại C12.5 dày 4cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 43 | 1 m2 | 151.630 | 6.520.111 | |
4.20 | Thảm BTN loại C19 dày 6cm(kể cả b/vênh tb 1cm) (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 43 | 1 m2 | 215.950 | 9.285.829 | |
4.21 | Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) | Theo quy định tại Chương V | 3.9 | 1 m3 | 59.740 | 232.985 | |
4.22 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm | Theo quy định tại Chương V | 171.8 | 1 m | 15.189 | 2.609.487 | |
4.23 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Theo quy định tại Chương V | 43 | 1 m2 | 6.232 | 267.988 | |
4.24 | Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 43 | 1 m2 | 26.680 | 1.147.233 | |
4.25 | Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 43 | 1 m2 | 15.488 | 665.965 | |
4.26 | Thảm BTN loại C12.5 dày 6cm(Kể cả bù vênh) (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 272.4 | 1 m2 | 226.265 | 61.634.633 | |
4.27 | Thảm BTN loại C19 dày 7cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 272.4 | 1 m2 | 251.678 | 68.557.074 | |
4.28 | Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) | Theo quy định tại Chương V | 32.7 | 1 m3 | 59.740 | 1.953.486 | |
4.29 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chi?u dày lớp cắt <= 7 cm | Theo quy định tại Chương V | 1089.6 | 1 m | 15.189 | 16.550.040 | |
4.30 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Theo quy định tại Chương V | 272.4 | 1 m2 | 6.232 | 1.697.674 | |
4.31 | Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 272.4 | 1 m2 | 26.680 | 7.267.586 | |
4.32 | Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 272.4 | 1 m2 | 15.488 | 4.218.809 | |
4.33 | Bảo dưỡng khe co dãn mặt đường BTXM mặt đường dày 22cm | Theo quy định tại Chương V | 222.1 | 1 m | 494.288 | 109.781.292 | |
4.34 | Bảo dưỡng mặt đường BTXM nứt nhỏ mặt đường dày 22cm | Theo quy định tại Chương V | 111 | 1 m | 211.142 | 23.436.716 | |
4.35 | Phát quang cây cối, cắt cỏ ven tuyến | Theo quy định tại Chương V | 11.1 | 1 Km/ 1 lần | 1.530.493 | 16.988.473 | |
4.36 | Bê tông mặt đường, Dày 22 cm Vữa bê tông đá 1x2 M350 | Theo quy định tại Chương V | 66.66 | 1 m3 | 1.831.280 | 122.073.121 | |
4.37 | Cắt mặt đường bê tông Chiều dày lớp cắt <= 7 cm | Theo quy định tại Chương V | 1212 | 1 m | 15.189 | 18.409.185 | |
4.38 | Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) | Theo quy định tại Chương V | 66.66 | 1 m3 | 59.740 | 3.982.244 | |
4.39 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Theo quy định tại Chương V | 303 | 1 m2 | 6.232 | 1.888.382 | |
4.40 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Theo quy định tại Chương V | 303 | 1 m2 | 7.449 | 2.257.084 | |
4.41 | Ván khuôn mặt đường bê tông | Theo quy định tại Chương V | 66.66 | 1 m2 | 49.948 | 3.329.501 | |
5 | Vạch tín hiệu giao thông (gồm 87 tuyến) | Theo quy định tại Chương V | 0 | 265.758.313 | |||
5.1 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang Chiều dày lớp sơn 2mm (màu vàng) | Theo quy định tại Chương V | 254.4 | m2 | 256.737 | 65.313.990 | |
5.2 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang Chiều dày lớp sơn 2mm (màu trắng) | Theo quy định tại Chương V | 593.7 | m2 | 253.425 | 150.458.346 | |
5.3 | Sơn đảo giao thông, dãi phân cách 3 lớp (trắng đỏ) | Theo quy định tại Chương V | 66 | 1m2 | 88.017 | 5.809.148 | |
5.4 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang Chiều dày lớp sơn 6mm (màu vàng) | Theo quy định tại Chương V | 69.7 | m2 | 633.814 | 44.176.829 | |
6 | Biển báo hiệu giao thông; biển hẻm, biển báo khác | Theo quy định tại Chương V | 0 | 1.292.201.198 | |||
6.1 | Sơn cột biển báo và biển tên hẻm sơn 2 nước | Theo quy định tại Chương V | 592 | 1m2 | 68.870 | 40.770.941 | |
6.2 | Nắn chỉnh, tu sửa cột biển báo | Theo quy định tại Chương V | 148 | 1 cột | 53.112 | 7.860.582 | |
6.3 | Móng biển báo (không mặt bích) (bao gồm công tác đào đất hố móng, vận chuyển đất thừa đi đổ và BT móng trụ M150 đá 1x2) | Theo quy định tại Chương V | 118 | cái | 111.594 | 13.168.097 | |
6.4 | Móng biển báo (loại có mặt bích) (bao gồm công tác đào đất hố móng, vận chuyển đất thừa đi đổ, BT móng trụ M150 đá 1x2 và GCLD mặt bích) | Theo quy định tại Chương V | 60 | cái | 402.416 | 24.144.976 | |
6.5 | Thay thế cột biển báo d90 dày 2.2mm | Theo quy định tại Chương V | 891 | 1 m | 268.901 | 239.590.979 | |
6.6 | GCLD Biển báo tam giác phản quang A70 dày 1.2mm | Theo quy định tại Chương V | 94 | 1 Cái | 636.159 | 59.798.956 | |
6.7 | GCLD Biển báo tam giác phản quang A90 dày 1.2mm | Theo quy định tại Chương V | 40 | 1 Cái | 964.762 | 38.590.500 | |
6.8 | GCLD Biển báo tam tròn phản quang D70 dày 1.2mm | Theo quy định tại Chương V | 90 | 1 Cái | 939.485 | 84.553.678 | |
6.9 | GCLD Biển báo tam tròn phản quang D90 dày 1.2mm | Theo quy định tại Chương V | 27 | 1 Cái | 1.546.138 | 41.745.719 | |
6.10 | Biển báo R.122+BP(KT(50x80)cm (bao gồm công tác đào đất hố móng, vận chuyển đất thừa đi đổ, BT móng trụ M150 đá 1x2 và GCLD cột và biển báo đôi phản quang Biển vuông (70x70)cm và (50x80)cm dày 1.2mm,trụ D80 dày 3.8m, dày 2.2mm) | Theo quy định tại Chương V | 25 | bộ | 3.266.847 | 81.671.180 | |
6.11 | GCLD biển vuông, biển chữ nhật các loại | Theo quy định tại Chương V | 36.4 | 1 m2 | 2.586.732 | 94.157.037 | |
6.12 | GCLD Bộ biển tên hẻm (bao gồm công tác đào đất hố móng, vận chuyển đất thừa đi đổ, BT móng trụ M150 đá 1x2 và GCLD cột và biển báo tên hẻm, biển KT(30x50)cm dày 1.2mm; trụ D80 dày 2.2mm L=2.4m (mặt bích)) | Theo quy định tại Chương V | 40 | bộ | 1.435.212 | 57.408.477 | |
6.13 | Sơn thân trụ, cánh áp đế (121 trụ) | Theo quy định tại Chương V | 132.219 | 1m2 | 183.798 | 24.301.572 | |
6.14 | Thay ốp đế chân trụ biển tên đường | Theo quy định tại Chương V | 61 | Bộ | 724.629 | 44.202.384 | |
6.15 | Thay thân trụ, cánh trụ biển tên đường | Theo quy định tại Chương V | 61 | Bộ | 5.114.450 | 311.981.461 | |
6.16 | Thay biển KT(30x50)cm dày 1.2mm | Theo quy định tại Chương V | 160 | 1 Cái | 433.942 | 69.430.661 | |
6.17 | GCLD biển tên đường (bao gồm công tác đào đất hố móng, vận chuyển đất thừa đi đổ, BT móng trụ M150 đá 1x2 và GCLD biển tên đường KT(30x50)cm dày 1.2mm; trụ D80 dày 2.2mm L=2.6m (có bao gồm mặt bích)) | Theo quy định tại Chương V | 40 | bộ | 1.470.600 | 58.823.999 | |
7 | Cầu đường bộ | Theo quy định tại Chương V | 0 | 261.755.475 | |||
7.1 | Sơn Lan can thép cầu 1 nước lót, 1 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 499.3 | 1m2 | 61.166 | 30.540.049 | |
7.2 | Sơn Lan can BTCT và gờ chắn BTCT 1 nước lót, 1 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 462.7 | 1m2 | 70.761 | 32.741.062 | |
7.3 | Lắp đặt khe co giãn cao su KT1000x264x40 Khe co giãn dầm đúc sẵn | Theo quy định tại Chương V | 26 | m | 2.140.611 | 55.655.885 | |
7.4 | Vệ sinh Lan can thép, Lan can BTCT, gờ chắn BTCT | Theo quy định tại Chương V | 962 | 1 m2 | 12.907 | 12.416.082 | |
7.5 | Phá dớ bê tông khe co dãn cũ | Theo quy định tại Chương V | 1.856 | m3 | 811.875 | 1.506.841 | |
7.6 | Ván khuôn BT khe co dãn | Theo quy định tại Chương V | 5.2 | 1 m2 | 66.861 | 347.678 | |
7.7 | Cốt thép khe co dãn Đường k?nh cốt thép d<=18mm | Theo quy định tại Chương V | 0.246 | Tấn | 22.152.219 | 5.449.446 | |
7.8 | Quét Sikadur 732 (0.8Kg/m2) | Theo quy định tại Chương V | 18.564 | 1 m2 | 299.585 | 5.561.499 | |
7.9 | Vữa sika không co ngót | Theo quy định tại Chương V | 1.856 | 1 m3 | 30.511.018 | 56.628.449 | |
7.10 | Gia công + Lắp dựng lan can thép | Theo quy định tại Chương V | 1.121 | Tấn | 40.681.973 | 45.604.491 | |
7.11 | Sơn lan can bằng sơn chống rỉ Epoxy màu xanh dương 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 35.61 | 1m2 | 301.997 | 10.754.100 | |
7.12 | Bu lông M16x500 uốn móc câu + Mũ chụp Inox | Theo quy định tại Chương V | 144 | bộ | 31.596 | 4.549.893 | |
8 | Vỉa hè | Theo quy định tại Chương V | 0 | 1.158.701.806 | |||
8.1 | Lát đá Granit vỉa hè màu xám KT60x30x3 | Theo quy định tại Chương V | 210.24 | 1 m2 | 771.924 | 162.289.197 | |
8.2 | Lát đá Granit vỉa hè màu đen Bazan KT60x30x3 | Theo quy định tại Chương V | 50 | 1 m2 | 759.031 | 37.951.544 | |
8.3 | Lát đá Granit vỉa hè màu vàng rãnh KT60x30x3 | Theo quy định tại Chương V | 50 | 1 m2 | 1.003.991 | 50.199.540 | |
8.4 | Lát đá Granit vỉa hè màu vàng bi KT60x30x3 | Theo quy định tại Chương V | 60 | 1 m2 | 1.003.991 | 60.239.448 | |
8.5 | Lát đá Granit vỉa hè màu đen KT60x30x3 | Theo quy định tại Chương V | 169.82 | 1 m2 | 862.172 | 146.414.031 | |
8.6 | Lát đá Granit vỉa hè màu đỏ KT60x30x3 | Theo quy định tại Chương V | 21.53 | 1 m2 | 771.924 | 16.619.513 | |
8.7 | Lát đá Granit vỉa hè màu trắng KT60x30x3 | Theo quy định tại Chương V | 31.74 | 1 m2 | 462.500 | 14.679.764 | |
8.8 | Bê tông đệm móng dày 5cm để lát đá, Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Theo quy định tại Chương V | 29.667 | 1 m3 | 1.520.980 | 45.122.920 | |
8.9 | Lớp vữa M75 dày 2cm | Theo quy định tại Chương V | 593.33 | 1 m2 | 50.743 | 30.107.625 | |
8.10 | Phá dỡ nền (bao gồm vận chuyển đi đổ) | Theo quy định tại Chương V | 41.5 | m3 | 811.875 | 33.692.824 | |
8.11 | LD bó vỉa Loại 1a có rãnh chống trượt KT (35x(7-17)x100)cm (đã bao gồm lớp vữa) | Theo quy định tại Chương V | 130 | 1 m | 896.182 | 116.503.603 | |
8.12 | Láng lớp hồ dầu | Theo quy định tại Chương V | 45.5 | 1 m2 | 51.548 | 2.345.425 | |
8.13 | Đào xúc đất bằng thủ công (kể cả vận chuyển đi đổ) | Theo quy định tại Chương V | 7.8 | 1 m3 | 171.743 | 1.339.598 | |
8.14 | Phá dỡ bê tông Bõ vỉa cũ (kể cả vận chuyển đi đổ) | Theo quy định tại Chương V | 10.7 | m3 | 811.875 | 8.687.066 | |
8.15 | Lót bạt ni lông lớp cách ly | Theo quy định tại Chương V | 78 | 1 m2 | 2.574 | 200.736 | |
8.16 | Đệm cấp phối đá dăm dày 10cm | Theo quy định tại Chương V | 7.8 | 1 m3 | 761.045 | 5.936.151 | |
8.17 | Bê tông bó vỉa M300 đá 1x2 | Theo quy định tại Chương V | 18.8 | 1 md | 1.684.191 | 31.662.796 | |
8.18 | Ván khuôn bó vỉa | Theo quy định tại Chương V | 55.9 | 1 m2 | 49.948 | 2.792.066 | |
8.19 | Vệt sinh mặt BT & quét Sikadur 732 (0.3Kg/m2) | Theo quy định tại Chương V | 389.04 | 1 m2 | 112.344 | 43.706.483 | |
8.20 | Bê tông đổ bù bó vỉa sau khi thảm tăng cường Vữa bê tông đá 0.5x1 M300 | Theo quy định tại Chương V | 15.6 | 1 md | 1.585.393 | 24.732.135 | |
8.21 | Lát đá Granit màu xám | Theo quy định tại Chương V | 26.55 | 1 m2 | 771.924 | 20.494.569 | |
8.22 | Lát đá Granit màu đỏ | Theo quy định tại Chương V | 36.19 | 1 m2 | 771.924 | 27.935.912 | |
8.23 | Lát đá Granit màu đen | Theo quy định tại Chương V | 18 | 1 m2 | 862.172 | 15.519.094 | |
8.24 | Lát đá Granit màu trắng | Theo quy định tại Chương V | 0 | 1 m2 | 462.500 | 0 | |
8.25 | Trát tường ngoài, dày 1.5 cm Vữa XM M75 | Theo quy định tại Chương V | 40.23 | 1 m2 | 103.189 | 4.151.286 | |
8.26 | Sơn tường ngoài nhà không bả 1 nước lót,1 nước phủ màu trắng | Theo quy định tại Chương V | 40.23 | 1m2 | 61.095 | 2.457.850 | |
8.27 | Lát gạch Terrazzo KT40x40x3 | Theo quy định tại Chương V | 520.88 | 1 m2 | 128.833 | 67.106.527 | |
8.28 | Lớp vữa M75 dày 2cm | Theo quy định tại Chương V | 520.88 | 1 m2 | 50.743 | 26.431.261 | |
8.29 | Bê tông đệm để lát gạch Terrazzo Vữa bê tông đá 1x2 M200 | Theo quy định tại Chương V | 26.044 | 1 m3 | 1.520.980 | 39.612.408 | |
8.30 | Lát gạch Block M200 vỉa hè | Theo quy định tại Chương V | 400 | 1 m2 | 133.728 | 53.491.297 | |
8.31 | Lát gạch Block vỉa hè (tậng dụng gạch Block cũ) | Theo quy định tại Chương V | 250 | 1 m2 | 45.534 | 11.383.434 | |
8.32 | Đệm cát | Theo quy định tại Chương V | 32.5 | 1 m3 | 602.264 | 19.573.569 | |
8.33 | Lắp đặt tấm đan hào kỹ thuật KT95x50x8cm | Theo quy định tại Chương V | 93 | Cái | 38.359 | 3.567.360 | |
8.34 | Bê tông tấm đan M300 đá 1x2 | Theo quy định tại Chương V | 3.534 | 1 m3 | 1.854.668 | 6.554.395 | |
1 | 08 PHƯỜNG TT+XÃ NGHĨA DÕNG, NGHĨA DŨNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 1.771.980.280 | |||
8.35 | Ván khuôn tấm đan | Theo quy định tại Chương V | 21.576 | 1 m2 | 91.747 | 1.979.527 | |
1.1 | Thảm BTN loại C12.5 dày 4cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 372.9 | 1 m2 | 149.688 | 55.818.766 | |
8.36 | Cốt thép tấm đan | Theo quy định tại Chương V | 0.951 | 1 tấn | 24.417.301 | 23.220.853 | |
1.2 | Thảm BTN loại C19 dày 5cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 372.9 | 1 m2 | 178.169 | 66.439.319 | |
1.3 | Làm móng CPĐD lớp dưới dày 15 cm Dmax=37,5 | Theo quy định tại Chương V | 55.95 | 1 m3 | 351.571 | 19.670.382 | |
1.4 | Làm móng CPĐD lớp trên dày 15 cm Dmax=25 | Theo quy định tại Chương V | 55.95 | 1 m3 | 404.123 | 22.610.707 | |
1.5 | Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) | Theo quy định tại Chương V | 145.4 | 1 m3 | 59.740 | 8.686.142 | |
1.6 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm | Theo quy định tại Chương V | 1491.5 | 1 m | 15.189 | 22.654.537 | |
1.7 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Theo quy định tại Chương V | 372.9 | 1 m2 | 6.232 | 2.324.019 | |
1.8 | Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 372.9 | 1 m2 | 26.680 | 9.948.909 | |
1.9 | Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 372.9 | 1 m2 | 15.488 | 5.775.308 | |
1.10 | Thảm BTN loại C12.5 dày 5cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 59.9 | 1 m2 | 186.694 | 11.182.990 | |
1.11 | Thảm BTN loại C19 dày 7cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 59.9 | 1 m2 | 248.349 | 14.876.119 | |
1.12 | Làm móng CPĐD lớp dưới dày 15 cm Dmax=37,5 | Theo quy định tại Chương V | 9 | 1 m3 | 351.571 | 3.164.136 | |
1.13 | Làm móng CPĐD lớp trên dày 15 cm Dmax=25 | Theo quy định tại Chương V | 9 | 1 m3 | 404.123 | 3.637.111 | |
1.14 | Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) | Theo quy định tại Chương V | 25.2 | 1 m3 | 59.740 | 1.505.439 | |
1.15 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm | Theo quy định tại Chương V | 239.6 | 1 m | 15.189 | 3.639.308 | |
1.16 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Theo quy định tại Chương V | 59.9 | 1 m2 | 6.232 | 373.314 | |
1.17 | Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 59.9 | 1 m2 | 26.680 | 1.598.122 | |
1.18 | Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 59.9 | 1 m2 | 15.488 | 927.704 | |
1.19 | Thảm BTN loại C12.5 dày 4cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 2130.8 | 1 m2 | 149.688 | 318.955.823 | |
1.20 | Thảm BTN loại C19 dày 6cm (kể cả bù vênh) (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 2130.8 | 1 m2 | 213.096 | 454.065.658 | |
1.21 | Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) | Theo quy định tại Chương V | 191.8 | 1 m3 | 59.740 | 11.458.061 | |
1.22 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm | Theo quy định tại Chương V | 8523.1 | 1 m | 15.189 | 129.458.188 | |
1.23 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Theo quy định tại Chương V | 2130.8 | 1 m2 | 6.232 | 13.279.751 | |
1.24 | Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 2130.8 | 1 m2 | 26.680 | 56.849.385 | |
1.25 | Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 2130.8 | 1 m2 | 15.488 | 33.000.874 | |
1.26 | Thảm BTN loại C12.5 dày 6cm (Kể cả bù vênh) (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 342.3 | 1 m2 | 223.352 | 76.453.351 | |
1.27 | Thảm BTN loại C19 dày 7cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 342.3 | 1 m2 | 248.349 | 85.009.941 | |
1.28 | Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) | Theo quy định tại Chương V | 41.1 | 1 m3 | 59.740 | 2.455.299 | |
1.29 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm | Theo quy định tại Chương V | 1369.2 | 1 m | 15.189 | 20.796.911 | |
1.30 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Theo quy định tại Chương V | 342.3 | 1 m2 | 6.232 | 2.133.311 | |
1.31 | Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 342.3 | 1 m2 | 26.680 | 9.132.506 | |
1.32 | Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 342.3 | 1 m2 | 15.488 | 5.301.389 | |
1.33 | Rải thảm mặt đường Carboncor Asphalt Chiều dày đã lèn ép 3cm (kể cả xản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 100 | 1 m2 | 234.307 | 23.430.731 | |
1.34 | Bê tông mặt đường, Dày 20 cm Vữa bê tông đá 1x2 M300 | Theo quy định tại Chương V | 20 | 1 m3 | 1.755.006 | 35.100.119 | |
1.35 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm | Theo quy định tại Chương V | 400 | 1 m | 15.189 | 6.075.639 | |
1.36 | Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) | Theo quy định tại Chương V | 23 | 1 m3 | 59.740 | 1.374.011 | |
1.37 | Bảo dưỡng khe co dãn mặt đường BTXM mặt đường dày 22cm | Theo quy định tại Chương V | 87.8 | 1 m | 494.288 | 43.398.457 | |
1.38 | Bảo dưỡng mặt đường BTXM nứt nhỏ mặt đường dày 22cm | Theo quy định tại Chương V | 43.9 | 1 m | 211.142 | 9.269.115 | |
1.39 | Phát quang cây cối, cắt cỏ ven tuyến | Theo quy định tại Chương V | 2.9 | Km /1 lần | 1.530.493 | 4.438.430 | |
1.40 | Bê tông mặt đường, Dày 22 cm Vữa bê tông đá 1x2 M350 | Theo quy định tại Chương V | 26.4 | 1 m3 | 1.831.280 | 48.345.790 | |
1.41 | Cắt mặt đường bê tông Chiều dày lớp cắt <= 7 cm | Theo quy định tại Chương V | 480 | 1 m | 15.189 | 7.290.766 | |
1.42 | Đào mặt đường hư hỏng | Theo quy định tại Chương V | 26.4 | 1 m3 | 59.740 | 1.577.126 | |
1.43 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Theo quy định tại Chương V | 120 | 1 m2 | 6.232 | 747.874 | |
1.44 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Theo quy định tại Chương V | 120 | 1 m2 | 7.449 | 893.895 | |
1.45 | Ván khuôn mặt đường bê tông | Theo quy định tại Chương V | 26.4 | 1 m2 | 49.948 | 1.318.614 | |
1.46 | Thảm BTN loại C12.5 dày 4cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 48.1 | 1 m2 | 149.688 | 7.200.007 | |
1.47 | Thảm BTN loại C19 dày 5cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 48.1 | 1 m2 | 178.169 | 8.569.942 | |
1.48 | Làm móng CPĐD lớp dưới dày 15 cm Dmax=37,5 | Theo quy định tại Chương V | 7.2 | 1 m3 | 351.571 | 2.531.309 | |
1.49 | Làm móng CPĐD lớp trên dày 15 cm Dmax=25 | Theo quy định tại Chương V | 7.2 | 1 m3 | 404.123 | 2.909.689 | |
1.50 | Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) | Theo quy định tại Chương V | 18.759 | 1 m3 | 59.740 | 1.120.656 | |
1.51 | Cắt mặt đường láng nhựa Chiều dày lớp cắt <= 7 cm | Theo quy định tại Chương V | 192.4 | 1 m | 15.189 | 2.922.382 | |
1.52 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Theo quy định tại Chương V | 48.1 | 1 m2 | 6.232 | 299.773 | |
1.53 | Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 48.1 | 1 m2 | 26.680 | 1.283.300 | |
1.54 | Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 48.1 | 1 m2 | 15.488 | 744.951 | |
1.55 | Thảm BTN loại C12.5 dày 4cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 106.8 | 1 m2 | 149.688 | 15.986.710 | |
1.56 | Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 106.8 | 1 m2 | 15.488 | 1.654.070 | |
1.57 | Đắp cấp phối đá dăm loại A | Theo quy định tại Chương V | 200 | 1 m3 | 351.571 | 70.314.143 | |
2 | XÃ NGHĨA HÀ, NGHĨA PHÚ, NGHĨA AN | Theo quy định tại Chương V | 0 | 344.125.393 | |||
2.1 | Thảm BTN loại C12.5 dày 4cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 8.1 | 1 m2 | 152.925 | 1.238.695 | |
2.2 | Thảm BTN loại C19 dày 5cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | Theo quy định tại Chương V | 8.1 | 1 m2 | 182.132 | 1.475.269 | |
2.3 | Làm móng CPĐD lớp dưới dày 15 cm Dmax=37,5 | Theo quy định tại Chương V | 1.2 | 1 m3 | 351.571 | 421.885 | |
2.4 | Làm móng CPĐD lớp trên dày 15 cm Dmax=25 | Theo quy định tại Chương V | 1.2 | 1 m3 | 404.123 | 484.948 | |
2.5 | Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) | Theo quy định tại Chương V | 3.1 | 1 m3 | 59.740 | 185.193 | |
2.6 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt chiều dày lớp cắt <= 7 cm | Theo quy định tại Chương V | 32.3 | 1 m | 15.189 | 490.608 | |
2.7 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Theo quy định tại Chương V | 8.1 | 1 m2 | 6.232 | 50.482 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khoái lạc của kẻ giàu được mua bằng nước mắt của người nghèo. "
Thomas Fulier
Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...