Gói thầu số 14.VTQT: Mua sắm chất chuẩn, chủng chuẩn hóa chất sinh phẩm, vật tư tiêu hao kiểm nghiệm thực phẩm đợt 2 năm 2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
5
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 14.VTQT: Mua sắm chất chuẩn, chủng chuẩn hóa chất sinh phẩm, vật tư tiêu hao kiểm nghiệm thực phẩm đợt 2 năm 2024
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
674.775.000 VND
Ngày đăng tải
19:43 17/10/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
853/QĐ-VTN
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Viện Vệ sinh dịch tễ Tây Nguyên
Ngày phê duyệt
16/10/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 576.528.000 674.775.000 2 Xem chi tiết
Tổng cộng: 1 nhà thầu 576.528.000 674.775.000 2

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Tryptone Peptone Glucose Yeast Extract Broth
M969-500G
500 g Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 1.500.000
2 Egg yolk agar base
M808-500G
500 g Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 1.500.000
3 Anearobic egg agar
M902-500G
500 g Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 2.000.000
4 M-Staphylococcus broth
M1120-500G
500 g Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 1.500.000
5 Glucose agar
M1589-500G
200 g Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 1.400.000
6 Túi ủ kỵ khí
1323810001
100 gói Theo quy định tại Chương V. Đức 12.000.000
7 Ống ly tâm có tiệt trùng 50ml
2776848
200 Ống Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.400.000
8 Chỉ thị sinh học dùng cho tủ sấy
SA-06DH
50 Thẻ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.850.000
9 Chỉ thị sinh học cho hấp ướt
MSCST-06
50 ống Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.500.000
10 Bộ kit tách chiết DNA vi khuẩn
F1021
200 extractions Theo quy định tại Chương V. Đức 25.200.000
11 Kit xét nghiệm Real time PCR vi khuẩn E.Coli/Shigella
F5128
50 test Theo quy định tại Chương V. Đức 26.100.000
12 Kit xét nghiệm Real time PCR vi khuẩn E.Coli eae gen
F5105
50 test Theo quy định tại Chương V. Đức 24.850.000
13 Kit xét nghiệm Real time PCR vi khuẩn Clostridium botulinum
F5110
150 test Theo quy định tại Chương V. Đức 47.400.000
14 Bộ kit xét nghiệm độc tố tụ cầu bằng kỹ thuật Elisa
R4105
50 test Theo quy định tại Chương V. Đức 24.200.000
15 Bộ kit xét nghiệm độc tố Bacillus cereus bằng kỹ thuật Elisa
TD0950A
50 test Theo quy định tại Chương V. Anh 52.200.000
16 Chủng Clostridium sporogenes đông khô
0487P
1 Ống Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.770.000
17 Chủng Klepsiella pneumonie đông khô
0351P
1 Ống Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.955.000
18 Acetamide broth
00185-500G
100 g Theo quy định tại Chương V. Đức 14.900.000
19 Baird-Parker agar
1054060500
1.000 g Theo quy định tại Chương V. Đức 9.000.000
20 Brain heart infusion
53286-500G
500 g Theo quy định tại Chương V. Đức 10.000.000
21 Brilliant-green Bile Lactose broth
1054540500
500 g Theo quy định tại Chương V. Đức 3.500.000
22 EC – broth
1107650500
100 g Theo quy định tại Chương V. Đức 4.100.000
23 Lauryl sulphate broth
1102660500
1.500 g Theo quy định tại Chương V. Đức 6.000.000
24 Listeria Selective Agar Base acc. OTTAVIANI and AGOSTI
1004270500
200 g Theo quy định tại Chương V. Đức 4.400.000
25 Cereus selective agar base
1052670500
500 g Theo quy định tại Chương V. Đức 4.500.000
26 Membrane-filter enterococcus selective agar acc. To SLANETZ and BARTLEY
1052620500
1.000 g Theo quy định tại Chương V. Đức 11.000.000
27 Muller-Kauffmann Tetrathionate Novobiocine enrichment broth
1058780500
500 g Theo quy định tại Chương V. Đức 5.500.000
28 Rappaport soy broth
1077000500
500 g Theo quy định tại Chương V. Đức 3.500.000
29 Plate count agar
1054630500
500 g Theo quy định tại Chương V. Đức 2.500.000
30 Peptone water (buffered)
1072280500
1.500 g Theo quy định tại Chương V. Đức 4.500.000
31 Pseudomonas agar base
1076200500
500 g Theo quy định tại Chương V. Đức 6.000.000
32 Tryptic Soy Agar
1054580500
1.000 g Theo quy định tại Chương V. Đức 4.000.000
33 Tryptic Soy Broth
1054590500
1.000 g Theo quy định tại Chương V. Đức 4.000.000
34 Triptose sulfite cycloserine agar (base)
1119720500
1.000 g Theo quy định tại Chương V. Đức 11.000.000
35 Hektoen enteric agar
1002150500
500 g Theo quy định tại Chương V. Đức 4.500.000
36 Xylose Lysine Deoxycholate agar
1052870500
500 g Theo quy định tại Chương V. Đức 3.500.000
37 Chromocult TBX Agar
1161220500
500 g Theo quy định tại Chương V. Đức 9.500.000
38 Thioglycolate
MAP009-500G
100 g Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 800.000
39 Bacillus Cereus selective supplement
1098750010
20 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 11.280.000
40 ChromoCult® Listeria Agar selective supplement
1004320010
10 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 4.400.000
41 Clostridium perfringens supplement
1008880010
10 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 7.020.000
42 Egg Yolk Tellurite Emulsion 20%
1037850001
10 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 7.570.000
43 Egg Yolk Emulsion 50%
1037840001
10 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 13.620.000
44 Half Fraser Selective Supplement
SR0166E
10 lọ Theo quy định tại Chương V. Anh 2.630.000
45 Fraser Selective Supplement
SR0156E
10 lọ Theo quy định tại Chương V. Anh 850.000
46 Oxford-Listeria-Selective Supplement
SR0140E
10 lọ Theo quy định tại Chương V. Anh 2.370.000
47 Pseudomonas CN suplement
1076240010
30 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 10.320.000
48 Kovacs’ indole reagent
1092930100
500 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 5.500.000
49 Que thử Oxidase
40560-100STRIPS-F
900 que Theo quy định tại Chương V. Đức 24.300.000
50 Iodine
1047610100
50 g Theo quy định tại Chương V. Đức 2.200.000
51 Potasium Iodate
1050510100
100 g Theo quy định tại Chương V. Đức 2.400.000
52 Lysotaphine
L7386-1MG
1 mg Theo quy định tại Chương V. Đức 4.576.000
53 Toluidine Blue DNA agar
M613I-100G
100 g Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 2.700.000
54 Phenol red
1072410005
5 g Theo quy định tại Chương V. Đức 1.495.000
55 Buffer Solution (pH 10.00)
J/2880/15
1 lít Theo quy định tại Chương V. Mỹ 483.000
56 Polymicin B sulfate
GA4910-5g
5 g Theo quy định tại Chương V. Anh 8.940.000
57 Salmonella H Antiserum Poly a-z
292421
5 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 7.805.000
58 Salmonella O Antiserum Poly a-s
292537
4 ml Theo quy định tại Chương V. Anh 5.324.000
59 Bactident Coagulase
1133060001
30 lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 12.510.000
60 Carbohydrate consumpton broth base
M1264-500G
200 g Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 1.400.000
61 MUG EC Broth
M1042-500G
500 g Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 2.500.000
62 GranuCult® prime Levine Eosin-Methylene Blue (L-EMB) Agar
1038570500
500 g Theo quy định tại Chương V. Đức 6.500.000
63 MR-VP broth
1057120500
100 g Theo quy định tại Chương V. Đức 3.800.000
64 Koser Citrate Medium
M069-500G
100 g Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 1.400.000
65 Lauryl sulphate + MUG
1125880500
500 g Theo quy định tại Chương V. Đức 18.000.000
66 Sodium pyruvate
11360070
100 ml Theo quy định tại Chương V. Mỹ 800.000
67 Lysine-decacboxylaza broth
M376I-500G
100 g Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 1.300.000
68 Glycerol
G/0650/15
2 lít Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.010.000
69 Chromogenic Coliform Agar
1104260500
1.000 g Theo quy định tại Chương V. Đức 20.000.000
70 Cook meat medium
60865-500G
500 g Theo quy định tại Chương V. Đức 18.500.000
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Hóa ra cảm giác yêu thương một người cũng giống như vẽ hình lên một tờ giấy trắng, bất kể là vẽ ra cảnh ngày xuân tươi đẹp, hay cảnh lá vàng rơi điêu tàn, cũng đều là cảnh tượng đã hằn sâu ở trong tim, vĩnh viễn không bao giờ phai màu. "

Cảnh Hành

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây