Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 576.528.000 | 674.775.000 | 2 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 1 nhà thầu | 576.528.000 | 674.775.000 | 2 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tryptone Peptone Glucose Yeast Extract Broth |
M969-500G
|
500 | g | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 1.500.000 | |
2 | Egg yolk agar base |
M808-500G
|
500 | g | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 1.500.000 | |
3 | Anearobic egg agar |
M902-500G
|
500 | g | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 2.000.000 | |
4 | M-Staphylococcus broth |
M1120-500G
|
500 | g | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 1.500.000 | |
5 | Glucose agar |
M1589-500G
|
200 | g | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 1.400.000 | |
6 | Túi ủ kỵ khí |
1323810001
|
100 | gói | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 12.000.000 | |
7 | Ống ly tâm có tiệt trùng 50ml |
2776848
|
200 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.400.000 | |
8 | Chỉ thị sinh học dùng cho tủ sấy |
SA-06DH
|
50 | Thẻ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.850.000 | |
9 | Chỉ thị sinh học cho hấp ướt |
MSCST-06
|
50 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 6.500.000 | |
10 | Bộ kit tách chiết DNA vi khuẩn |
F1021
|
200 | extractions | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 25.200.000 | |
11 | Kit xét nghiệm Real time PCR vi khuẩn E.Coli/Shigella |
F5128
|
50 | test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 26.100.000 | |
12 | Kit xét nghiệm Real time PCR vi khuẩn E.Coli eae gen |
F5105
|
50 | test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 24.850.000 | |
13 | Kit xét nghiệm Real time PCR vi khuẩn Clostridium botulinum |
F5110
|
150 | test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 47.400.000 | |
14 | Bộ kit xét nghiệm độc tố tụ cầu bằng kỹ thuật Elisa |
R4105
|
50 | test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 24.200.000 | |
15 | Bộ kit xét nghiệm độc tố Bacillus cereus bằng kỹ thuật Elisa |
TD0950A
|
50 | test | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 52.200.000 | |
16 | Chủng Clostridium sporogenes đông khô |
0487P
|
1 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.770.000 | |
17 | Chủng Klepsiella pneumonie đông khô |
0351P
|
1 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.955.000 | |
18 | Acetamide broth |
00185-500G
|
100 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 14.900.000 | |
19 | Baird-Parker agar |
1054060500
|
1.000 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 9.000.000 | |
20 | Brain heart infusion |
53286-500G
|
500 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 10.000.000 | |
21 | Brilliant-green Bile Lactose broth |
1054540500
|
500 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.500.000 | |
22 | EC – broth |
1107650500
|
100 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.100.000 | |
23 | Lauryl sulphate broth |
1102660500
|
1.500 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 6.000.000 | |
24 | Listeria Selective Agar Base acc. OTTAVIANI and AGOSTI |
1004270500
|
200 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.400.000 | |
25 | Cereus selective agar base |
1052670500
|
500 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.500.000 | |
26 | Membrane-filter enterococcus selective agar acc. To SLANETZ and BARTLEY |
1052620500
|
1.000 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 11.000.000 | |
27 | Muller-Kauffmann Tetrathionate Novobiocine enrichment broth |
1058780500
|
500 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.500.000 | |
28 | Rappaport soy broth |
1077000500
|
500 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.500.000 | |
29 | Plate count agar |
1054630500
|
500 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.500.000 | |
30 | Peptone water (buffered) |
1072280500
|
1.500 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.500.000 | |
31 | Pseudomonas agar base |
1076200500
|
500 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 6.000.000 | |
32 | Tryptic Soy Agar |
1054580500
|
1.000 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.000.000 | |
33 | Tryptic Soy Broth |
1054590500
|
1.000 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.000.000 | |
34 | Triptose sulfite cycloserine agar (base) |
1119720500
|
1.000 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 11.000.000 | |
35 | Hektoen enteric agar |
1002150500
|
500 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.500.000 | |
36 | Xylose Lysine Deoxycholate agar |
1052870500
|
500 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.500.000 | |
37 | Chromocult TBX Agar |
1161220500
|
500 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 9.500.000 | |
38 | Thioglycolate |
MAP009-500G
|
100 | g | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 800.000 | |
39 | Bacillus Cereus selective supplement |
1098750010
|
20 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 11.280.000 | |
40 | ChromoCult® Listeria Agar selective supplement |
1004320010
|
10 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.400.000 | |
41 | Clostridium perfringens supplement |
1008880010
|
10 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 7.020.000 | |
42 | Egg Yolk Tellurite Emulsion 20% |
1037850001
|
10 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 7.570.000 | |
43 | Egg Yolk Emulsion 50% |
1037840001
|
10 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 13.620.000 | |
44 | Half Fraser Selective Supplement |
SR0166E
|
10 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 2.630.000 | |
45 | Fraser Selective Supplement |
SR0156E
|
10 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 850.000 | |
46 | Oxford-Listeria-Selective Supplement |
SR0140E
|
10 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 2.370.000 | |
47 | Pseudomonas CN suplement |
1076240010
|
30 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 10.320.000 | |
48 | Kovacs’ indole reagent |
1092930100
|
500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.500.000 | |
49 | Que thử Oxidase |
40560-100STRIPS-F
|
900 | que | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 24.300.000 | |
50 | Iodine |
1047610100
|
50 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.200.000 | |
51 | Potasium Iodate |
1050510100
|
100 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.400.000 | |
52 | Lysotaphine |
L7386-1MG
|
1 | mg | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 4.576.000 | |
53 | Toluidine Blue DNA agar |
M613I-100G
|
100 | g | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 2.700.000 | |
54 | Phenol red |
1072410005
|
5 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.495.000 | |
55 | Buffer Solution (pH 10.00) |
J/2880/15
|
1 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 483.000 | |
56 | Polymicin B sulfate |
GA4910-5g
|
5 | g | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 8.940.000 | |
57 | Salmonella H Antiserum Poly a-z |
292421
|
5 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 7.805.000 | |
58 | Salmonella O Antiserum Poly a-s |
292537
|
4 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 5.324.000 | |
59 | Bactident Coagulase |
1133060001
|
30 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 12.510.000 | |
60 | Carbohydrate consumpton broth base |
M1264-500G
|
200 | g | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 1.400.000 | |
61 | MUG EC Broth |
M1042-500G
|
500 | g | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 2.500.000 | |
62 | GranuCult® prime Levine Eosin-Methylene Blue (L-EMB) Agar |
1038570500
|
500 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 6.500.000 | |
63 | MR-VP broth |
1057120500
|
100 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.800.000 | |
64 | Koser Citrate Medium |
M069-500G
|
100 | g | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 1.400.000 | |
65 | Lauryl sulphate + MUG |
1125880500
|
500 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 18.000.000 | |
66 | Sodium pyruvate |
11360070
|
100 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 800.000 | |
67 | Lysine-decacboxylaza broth |
M376I-500G
|
100 | g | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 1.300.000 | |
68 | Glycerol |
G/0650/15
|
2 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.010.000 | |
69 | Chromogenic Coliform Agar |
1104260500
|
1.000 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 20.000.000 | |
70 | Cook meat medium |
60865-500G
|
500 | g | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 18.500.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hóa ra cảm giác yêu thương một người cũng giống như vẽ hình lên một tờ giấy trắng, bất kể là vẽ ra cảnh ngày xuân tươi đẹp, hay cảnh lá vàng rơi điêu tàn, cũng đều là cảnh tượng đã hằn sâu ở trong tim, vĩnh viễn không bao giờ phai màu. "
Cảnh Hành
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...