Gói thầu số 24TT81: Mua sắm vật tư, hóa chất phục vụ điều tra, quan trắc, cảnh báo phòng, chống vũ khí hủy diệt hàng loạt khối trực thuộc Binh chủng

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
9
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói thầu số 24TT81: Mua sắm vật tư, hóa chất phục vụ điều tra, quan trắc, cảnh báo phòng, chống vũ khí hủy diệt hàng loạt khối trực thuộc Binh chủng
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
2.397.708.000 VND
Ngày đăng tải
21:04 20/06/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
208/QĐ-TT81
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
TRUNG TÂM 81 - BINH CHỦNG HÓA HỌC
Ngày phê duyệt
18/06/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0317780302

Công ty TNHH SX TM DV Đầu tư và phát triển Bình Minh

2.396.682.000 VND 2.396.682.000 VND 45 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0317414585 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỰ VĂN Nhà thầu không được đánh giá do giá dự thầu sau giảm giá cao hơn nhà thầu xếp Hạng 1.(Chấm theo quy trình 2)

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Tên chương
1
C7H5NaO3 (PA)
9 Lọ 250g Theo dự thầu phần kỹ thuật 2.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
C5H8NO4Na (PA)
9 Lọ 100g Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Ag2SO4 (PA)
9 Lọ 25g Theo dự thầu phần kỹ thuật 4.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
AgNO3 (PA)
9 Lọ 100g Theo dự thầu phần kỹ thuật 8.900.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Chuẩn Nitrit (PA)
9 Lọ 500ml Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.037.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Chuẩn nitrat (PA)
9 Chai 500ml Theo dự thầu phần kỹ thuật 996.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Trietanolamin (PA)
9 Chai 1 lít Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.260.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Dung dịch chuẩn P-PO43- (PA)
9 Chai 500ml Theo dự thầu phần kỹ thuật 996.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
ETOO(Eriochrome black T) (PA)
9 Lọ 100g Theo dự thầu phần kỹ thuật 2.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
HgSO4 (PA)
9 Lọ 100g Theo dự thầu phần kỹ thuật 2.750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
NaCl (PA)
9 Lọ 1Kg Theo dự thầu phần kỹ thuật 674.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
NaClO (PA)
9 Chai 2,5l Theo dự thầu phần kỹ thuật 2.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
CaCl2 (PA)
9 Lọ 500g Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
FeCl3.6H2O (PA)
9 Lọ 250g Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
FeSO4.7H2O (PA)
9 Lọ 500g Theo dự thầu phần kỹ thuật 800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
(NH4)2Fe(SO4)2.6H2O (PA)
9 Lọ 100g Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.600.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
C12H8N2.H2O (PA)
9 Lọ 10g Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
NH4NO3 (PA)
9 Lọ 500g Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.900.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
KH2PO4 (PA)
9 Lọ 1 Kg Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.090.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
K2HPO4 (PA)
9 Lọ 1kg Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.090.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Na2HPO4 (PA)
9 Lọ 500g Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.563.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
C4H9OH (n-Butanol) (PA)
9 Chai 1Lít Theo dự thầu phần kỹ thuật 2.044.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
EDTA (PA)
9 Lọ 1kg Theo dự thầu phần kỹ thuật 2.850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Formaldehyt (PA)
9 Chai 1 lít Theo dự thầu phần kỹ thuật 730.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Parasosanilin (PA)
9 Lọ 25g Theo dự thầu phần kỹ thuật 2.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
KIO3 (PA)
9 Lọ 500g Theo dự thầu phần kỹ thuật 4.130.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Na2S2O3 (PA)
9 Lọ 250g Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
I ốt (PA)
9 Lọ 100g Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.880.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
KI (PA)
9 Lọ 500g Theo dự thầu phần kỹ thuật 3.196.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Na2SO3 (PA)
9 Lọ 500g Theo dự thầu phần kỹ thuật 665.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Na2S2O3 0.1N (PA)
9 Ống Theo dự thầu phần kỹ thuật 580.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Gluco (PA)
9 Lọ 250g Theo dự thầu phần kỹ thuật 2.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Lactoza (PA)
9 Lọ 500g Theo dự thầu phần kỹ thuật 317.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Pepton (PA)
9 Lọ 500g Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.045.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Polyseed (PA)
9 Hộp 50 Viên Theo dự thầu phần kỹ thuật 2.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Agar
9 Lọ 500g Theo dự thầu phần kỹ thuật 2.077.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Aspartic (PA)
9 Lọ 100g Theo dự thầu phần kỹ thuật 375.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Glutamic (PA)
9 Lọ 100g Theo dự thầu phần kỹ thuật 2.900.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Phenolphtalein (PA)
9 Lọ 100g Theo dự thầu phần kỹ thuật 2.104.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Bromothymol xanh (PA)
9 Lọ 25g Theo dự thầu phần kỹ thuật 789.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
CaCO3 (PA)
9 Lọ 500g Theo dự thầu phần kỹ thuật 538.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Bột Pd (PA)
9 Lọ 1g Theo dự thầu phần kỹ thuật 6.833.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
H2O2 (PA)
9 Chai 1Lít Theo dự thầu phần kỹ thuật 960.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Canh thang lactose LT
9 Lọ 500g Theo dự thầu phần kỹ thuật 852.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Canh thang BGBL
9 Lọ 500g Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.058.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Chất chiết cao thịt bò
9 Lọ 500g Theo dự thầu phần kỹ thuật 12.360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Pantotenic
9 Lọ 5g Theo dự thầu phần kỹ thuật 680.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Thiamin
9 Lọ 500g Theo dự thầu phần kỹ thuật 5.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Ferric citrate (PA)
9 Lọ 250g Theo dự thầu phần kỹ thuật 2.563.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Chất hút ẩm chỉ thị chuyên dụng (PA)
9 Lọ 1kg Theo dự thầu phần kỹ thuật 3.620.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Nitơ lỏng
9 Bình 35l Theo dự thầu phần kỹ thuật 950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Cồn tinh khiết phân tích
9 chai 2,5L Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.695.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
KOH 8M (PA)
9 Lọ 50ml Theo dự thầu phần kỹ thuật 2.270.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
KOH 1M (PA)
9 Lọ 50ml Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.980.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
NiCl2 (PA)
9 Lọ 50g Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.965.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
K4Fe(CN)6-3H2O (PA)
9 Lọ 500g Theo dự thầu phần kỹ thuật 5.084.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
NH4Cl (PA)
9 Lọ 500g Theo dự thầu phần kỹ thuật 800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Amoni photphomolipdate (PA)
9 Lọ 250g Theo dự thầu phần kỹ thuật 8.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Paraffin oil
9 Chai 1 Lít Theo dự thầu phần kỹ thuật 3.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Mẫu chuẩn IAEA-443
9 Chai 5 lít Theo dự thầu phần kỹ thuật 20.077.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Mẫu chuẩn IAEA-312
9 Lọ 50g Theo dự thầu phần kỹ thuật 4.190.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Mẫu chuẩn IAEA-SL2
9 Lọ 250g Theo dự thầu phần kỹ thuật 5.110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Giấy đo pH
9 Hộp Theo dự thầu phần kỹ thuật 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Khí argon (PA)
9 Bình 40L Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.483.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Khí Axetylen (PA)
9 Bình 40L Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.483.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Dung dịch chuẩn gốc Pb(PA)
9 Chai 500ml Theo dự thầu phần kỹ thuật 850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Dung dịch chuẩn gốc As(PA)
9 Chai 500ml Theo dự thầu phần kỹ thuật 850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Dung dịch chuẩn gốc Fe(PA)
9 Chai 500ml Theo dự thầu phần kỹ thuật 850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Dung dịch chuẩn pH 4(PA)
9 Chai 500ml Theo dự thầu phần kỹ thuật 710.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Dung dịch chuẩn pH 10(PA)
9 Chai 500ml Theo dự thầu phần kỹ thuật 790.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
PdCl2 (PA)
9 Lọ 1g Theo dự thầu phần kỹ thuật 2.550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
NaOH (PA)
9 Lọ 1 kg Theo dự thầu phần kỹ thuật 690.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
HNO3 (PA)
9 Chai 2,5 lít Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.501.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
H2SO4 (PA)
9 Chai 1 lít Theo dự thầu phần kỹ thuật 712.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
H3PO4 (PA)
9 Chai 1 lít Theo dự thầu phần kỹ thuật 2.013.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
HCl (PA)
9 Chai 1 lít Theo dự thầu phần kỹ thuật 650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Acide acetic (PA)
9 Chai 1 lít Theo dự thầu phần kỹ thuật 690.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Acide sulphanilic (PA)
9 Lọ 100g Theo dự thầu phần kỹ thuật 820.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Acide Oxalic (PA)
9 Lọ 500g Theo dự thầu phần kỹ thuật 940.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Acide ascorbic (PA)
9 Lọ 100g Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.347.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Axit Bacbituric (PA)
9 Lọ 100g Theo dự thầu phần kỹ thuật 2.650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
KCl (PA)
9 Lọ 1kg Theo dự thầu phần kỹ thuật 820.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
HgCl2 (PA)
9 Lọ 50g Theo dự thầu phần kỹ thuật 2.750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
N-(1-Naphtyl)-etylendiamin dihydroclorua (PA)
9 Lọ 25g Theo dự thầu phần kỹ thuật 4.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Ni(NO3)2.H2O (PA)
9 Lọ 250g Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Diatomit (PA)
9 Lọ 1Kg Theo dự thầu phần kỹ thuật 6.621.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Xenlulose (PA)
9 Lọ 50g Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.700.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
K2Cr2O7 (PA)
9 Lọ500g Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
KCrO4 (PA)
9 Lọ 250g Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.472.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Ống chuẩn AgNO3 0,1N(PA)
9 Ống Theo dự thầu phần kỹ thuật 2.376.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Chuẩn KMnO4 (PA)
9 Chai 1000ml Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.536.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Kaliphtalat (HOOCC6H4COOK) (PA)
9 Lọ 250g Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.911.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Kali antimontatrat (PA)
9 Lọ 250g Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.541.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
K2C4H4O6 (PA)
9 Lọ 500g Theo dự thầu phần kỹ thuật 195.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
K2S2O8 (PA)
9 Lọ 250g Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.011.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
(NH4)6Mo7O24.4H2O (PA)
9 Lọ 250g Theo dự thầu phần kỹ thuật 3.320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
K4P2O7 (PA)
9 Lọ 25g Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Na2MoO4 (PA)
9 Lọ 250g Theo dự thầu phần kỹ thuật 2.940.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Na2WO4.2H2O (PA)
9 Lọ 250g Theo dự thầu phần kỹ thuật 2.940.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Li2SO4.H2O (PA)
9 Lọ 250g Theo dự thầu phần kỹ thuật 3.275.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Brom (PA)
9 Chai 250ml Theo dự thầu phần kỹ thuật 2.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
CHCl3 (PA)
9 Chai 1lít Theo dự thầu phần kỹ thuật 475.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
NaBH4 (PA)
9 Lọ 100g Theo dự thầu phần kỹ thuật 10.845.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Sulfaniamide (PA)
9 Lọ 100g Theo dự thầu phần kỹ thuật 2.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
KMnO4 (PA)
9 Lọ 250g Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.446.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Dung dịch NH3 (PA)
9 Chai 1lít Theo dự thầu phần kỹ thuật 650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Dung dịch NH4+ chuẩn (PA)
9 Chai 500ml Theo dự thầu phần kỹ thuật 996.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Dung dịch chuẩn gốc SO42-1000ppm (PA)
9 Chai 500ml Theo dự thầu phần kỹ thuật 996.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Glycerol (PA)
9 Chai 500ml Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
BaCl2.2H2O (PA)
9 Lọ 100g Theo dự thầu phần kỹ thuật 900.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Ethanol (PA)
9 Chai 1 lít Theo dự thầu phần kỹ thuật 750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
MgCl2 (PA)
9 Lọ 500g Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
CH3COONa.3H2O (PA)
9 Lọ 500g Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.290.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Cloramin T (PA)
9 Lọ 100g Theo dự thầu phần kỹ thuật 230.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
NaCN (PA)
9 Lọ 100g Theo dự thầu phần kỹ thuật 180.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
NaC7H5NaO3 (PA)
9 Lọ 100g Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.170.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Na3C6H5O7.2H2O (PA)
9 Lọ 500g Theo dự thầu phần kỹ thuật 2.220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Na2[Fe(CN)5.NO].2H2O(PA)
9 Lọ 25g Theo dự thầu phần kỹ thuật 2.430.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
C3N3O3Cl2Na.2H2O (PA)
9 Lọ 250g Theo dự thầu phần kỹ thuật 1.650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây