Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0317780302 | Công ty TNHH SX TM DV Đầu tư và phát triển Bình Minh |
2.396.682.000 VND | 2.396.682.000 VND | 45 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0317414585 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỰ VĂN | Nhà thầu không được đánh giá do giá dự thầu sau giảm giá cao hơn nhà thầu xếp Hạng 1.(Chấm theo quy trình 2) |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | C7H5NaO3 (PA) |
9 | Lọ 250g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | C5H8NO4Na (PA) |
9 | Lọ 100g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Ag2SO4 (PA) |
9 | Lọ 25g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | AgNO3 (PA) |
9 | Lọ 100g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 8.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Chuẩn Nitrit (PA) |
9 | Lọ 500ml | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.037.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Chuẩn nitrat (PA) |
9 | Chai 500ml | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 996.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Trietanolamin (PA) |
9 | Chai 1 lít | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Dung dịch chuẩn P-PO43- (PA) |
9 | Chai 500ml | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 996.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | ETOO(Eriochrome black T) (PA) |
9 | Lọ 100g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | HgSO4 (PA) |
9 | Lọ 100g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 2.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | NaCl (PA) |
9 | Lọ 1Kg | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 674.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | NaClO (PA) |
9 | Chai 2,5l | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 2.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | CaCl2 (PA) |
9 | Lọ 500g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | FeCl3.6H2O (PA) |
9 | Lọ 250g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | FeSO4.7H2O (PA) |
9 | Lọ 500g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O (PA) |
9 | Lọ 100g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | C12H8N2.H2O (PA) |
9 | Lọ 10g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | NH4NO3 (PA) |
9 | Lọ 500g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | KH2PO4 (PA) |
9 | Lọ 1 Kg | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.090.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | K2HPO4 (PA) |
9 | Lọ 1kg | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.090.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Na2HPO4 (PA) |
9 | Lọ 500g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.563.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | C4H9OH (n-Butanol) (PA) |
9 | Chai 1Lít | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 2.044.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | EDTA (PA) |
9 | Lọ 1kg | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 2.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Formaldehyt (PA) |
9 | Chai 1 lít | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 730.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Parasosanilin (PA) |
9 | Lọ 25g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 2.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | KIO3 (PA) |
9 | Lọ 500g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 4.130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Na2S2O3 (PA) |
9 | Lọ 250g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | I ốt (PA) |
9 | Lọ 100g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | KI (PA) |
9 | Lọ 500g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 3.196.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Na2SO3 (PA) |
9 | Lọ 500g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 665.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Na2S2O3 0.1N (PA) |
9 | Ống | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Gluco (PA) |
9 | Lọ 250g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 2.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Lactoza (PA) |
9 | Lọ 500g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 317.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Pepton (PA) |
9 | Lọ 500g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.045.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Polyseed (PA) |
9 | Hộp 50 Viên | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Agar |
9 | Lọ 500g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 2.077.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Aspartic (PA) |
9 | Lọ 100g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Glutamic (PA) |
9 | Lọ 100g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 2.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Phenolphtalein (PA) |
9 | Lọ 100g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 2.104.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bromothymol xanh (PA) |
9 | Lọ 25g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 789.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | CaCO3 (PA) |
9 | Lọ 500g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 538.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bột Pd (PA) |
9 | Lọ 1g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 6.833.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | H2O2 (PA) |
9 | Chai 1Lít | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Canh thang lactose LT |
9 | Lọ 500g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 852.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Canh thang BGBL |
9 | Lọ 500g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.058.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Chất chiết cao thịt bò |
9 | Lọ 500g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 12.360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Pantotenic |
9 | Lọ 5g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Thiamin |
9 | Lọ 500g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 5.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Ferric citrate (PA) |
9 | Lọ 250g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 2.563.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Chất hút ẩm chỉ thị chuyên dụng (PA) |
9 | Lọ 1kg | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 3.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Nitơ lỏng |
9 | Bình 35l | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Cồn tinh khiết phân tích |
9 | chai 2,5L | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.695.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | KOH 8M (PA) |
9 | Lọ 50ml | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 2.270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | KOH 1M (PA) |
9 | Lọ 50ml | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | NiCl2 (PA) |
9 | Lọ 50g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.965.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | K4Fe(CN)6-3H2O (PA) |
9 | Lọ 500g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 5.084.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | NH4Cl (PA) |
9 | Lọ 500g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Amoni photphomolipdate (PA) |
9 | Lọ 250g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 8.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Paraffin oil |
9 | Chai 1 Lít | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Mẫu chuẩn IAEA-443 |
9 | Chai 5 lít | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 20.077.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Mẫu chuẩn IAEA-312 |
9 | Lọ 50g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 4.190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Mẫu chuẩn IAEA-SL2 |
9 | Lọ 250g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 5.110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Giấy đo pH |
9 | Hộp | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Khí argon (PA) |
9 | Bình 40L | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.483.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Khí Axetylen (PA) |
9 | Bình 40L | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.483.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Dung dịch chuẩn gốc Pb(PA) |
9 | Chai 500ml | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Dung dịch chuẩn gốc As(PA) |
9 | Chai 500ml | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Dung dịch chuẩn gốc Fe(PA) |
9 | Chai 500ml | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Dung dịch chuẩn pH 4(PA) |
9 | Chai 500ml | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 710.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Dung dịch chuẩn pH 10(PA) |
9 | Chai 500ml | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 790.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | PdCl2 (PA) |
9 | Lọ 1g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 2.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | NaOH (PA) |
9 | Lọ 1 kg | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | HNO3 (PA) |
9 | Chai 2,5 lít | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.501.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | H2SO4 (PA) |
9 | Chai 1 lít | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 712.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | H3PO4 (PA) |
9 | Chai 1 lít | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 2.013.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | HCl (PA) |
9 | Chai 1 lít | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Acide acetic (PA) |
9 | Chai 1 lít | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Acide sulphanilic (PA) |
9 | Lọ 100g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Acide Oxalic (PA) |
9 | Lọ 500g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 940.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Acide ascorbic (PA) |
9 | Lọ 100g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.347.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Axit Bacbituric (PA) |
9 | Lọ 100g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 2.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | KCl (PA) |
9 | Lọ 1kg | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | HgCl2 (PA) |
9 | Lọ 50g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 2.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | N-(1-Naphtyl)-etylendiamin dihydroclorua (PA) |
9 | Lọ 25g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 4.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Ni(NO3)2.H2O (PA) |
9 | Lọ 250g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Diatomit (PA) |
9 | Lọ 1Kg | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 6.621.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Xenlulose (PA) |
9 | Lọ 50g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | K2Cr2O7 (PA) |
9 | Lọ500g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | KCrO4 (PA) |
9 | Lọ 250g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.472.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Ống chuẩn AgNO3 0,1N(PA) |
9 | Ống | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 2.376.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Chuẩn KMnO4 (PA) |
9 | Chai 1000ml | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.536.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Kaliphtalat (HOOCC6H4COOK) (PA) |
9 | Lọ 250g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.911.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Kali antimontatrat (PA) |
9 | Lọ 250g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.541.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | K2C4H4O6 (PA) |
9 | Lọ 500g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | K2S2O8 (PA) |
9 | Lọ 250g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.011.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | (NH4)6Mo7O24.4H2O (PA) |
9 | Lọ 250g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 3.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | K4P2O7 (PA) |
9 | Lọ 25g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Na2MoO4 (PA) |
9 | Lọ 250g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 2.940.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Na2WO4.2H2O (PA) |
9 | Lọ 250g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 2.940.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Li2SO4.H2O (PA) |
9 | Lọ 250g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 3.275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Brom (PA) |
9 | Chai 250ml | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 2.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | CHCl3 (PA) |
9 | Chai 1lít | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 475.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | NaBH4 (PA) |
9 | Lọ 100g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 10.845.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Sulfaniamide (PA) |
9 | Lọ 100g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | KMnO4 (PA) |
9 | Lọ 250g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.446.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Dung dịch NH3 (PA) |
9 | Chai 1lít | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Dung dịch NH4+ chuẩn (PA) |
9 | Chai 500ml | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 996.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Dung dịch chuẩn gốc SO42-1000ppm (PA) |
9 | Chai 500ml | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 996.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Glycerol (PA) |
9 | Chai 500ml | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | BaCl2.2H2O (PA) |
9 | Lọ 100g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Ethanol (PA) |
9 | Chai 1 lít | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | MgCl2 (PA) |
9 | Lọ 500g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | CH3COONa.3H2O (PA) |
9 | Lọ 500g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Cloramin T (PA) |
9 | Lọ 100g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | NaCN (PA) |
9 | Lọ 100g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | NaC7H5NaO3 (PA) |
9 | Lọ 100g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Na3C6H5O7.2H2O (PA) |
9 | Lọ 500g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 2.220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Na2[Fe(CN)5.NO].2H2O(PA) |
9 | Lọ 25g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 2.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | C3N3O3Cl2Na.2H2O (PA) |
9 | Lọ 250g | Theo dự thầu phần kỹ thuật | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại