Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106012654 | CÔNG TY TNHH BALANCEPHARM - BA LAN | 82.950.000 | 82.950.000 | 1 | Xem chi tiết |
2 | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 7.200.000 | 7.200.000 | 1 | Xem chi tiết |
3 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 921.179.200 | 924.419.200 | 6 | Xem chi tiết |
4 | vn0106785340 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI | 64.400.000 | 64.800.000 | 1 | Xem chi tiết |
5 | vn0101150040 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 155.395.500 | 155.395.500 | 3 | Xem chi tiết |
6 | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 204.991.500 | 204.991.500 | 1 | Xem chi tiết |
7 | vn0104628198 | CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ | 120.600.000 | 131.850.000 | 1 | Xem chi tiết |
8 | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 359.743.500 | 359.743.500 | 2 | Xem chi tiết |
9 | vn0101852473 | CÔNG TY TNHH ANDA VIỆT NAM | 64.080.000 | 64.080.000 | 1 | Xem chi tiết |
10 | vn0107742614 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY | 1.379.737.600 | 1.379.737.600 | 3 | Xem chi tiết |
11 | vn0105393703 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM | 18.725.000 | 18.725.000 | 1 | Xem chi tiết |
12 | vn0107467083 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ PHÚC HƯNG | 330.000.000 | 330.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
13 | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 427.360.000 | 430.610.000 | 2 | Xem chi tiết |
14 | vn0101509499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP | 27.000.000 | 27.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
15 | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 370.104.400 | 370.104.400 | 2 | Xem chi tiết |
16 | vn0101309965 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO | 264.000.000 | 264.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
17 | vn0101370222 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH | 2.970.000.000 | 2.970.000.000 | 1 | Xem chi tiết |
18 | vn3600510960 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A | 15.921.000 | 15.921.000 | 1 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 18 nhà thầu | 7.783.387.700 | 7.801.527.700 | 30 |
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
G.1 | Alphadaze - 4200 | Alpha chymotrypsin | VD-31383-18 | Việt Nam | Gói | 21.000 | 82.950.000 |
G.2 | BFS - Amiron | Amiodaron (hydroclorid) | VD-28871-18 | Việt Nam | Lọ | 300 | 7.200.000 |
G.3 | Amphot | Amphotericin B | VN-19777-16 | India | Lọ | 400 | 64.400.000 |
G.4 | Notrixum | Atracurium Besylat | VN-20077-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Indonesia | Ống | 11.000 | 280.753.000 |
G.7 | Bleomycin Bidiphar | Bleomycin | 893114092923 (QLĐB-768-19) | Việt Nam | Lọ | 500 | 204.991.500 |
G.9 | Xalermus 250 | Carbocistein | VD-34273-20 | Việt Nam | Gói | 45.000 | 120.600.000 |
G.10 | Novafex/Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrate) | Cefixim | VD-19581-13 | Việt Nam | Chai | 720 | 64.080.000 |
G.11 | Equoral 25mg | Ciclosporin | VN-18835-15 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Cộng hòa Séc | Viên | 36.000 | 374.400.000 |
G.12 | Desbebe | Desloratadin | VN-20422-17 | India | Lọ | 120 | 7.497.600 |
G.13 | Mercapton (DMSA) | Dimecapto Succinic Acid (Acidum meso- dimercapto-succinicum-DMSA) | 4570/QLD-KD; 10340/QLD-KD | Hungary | Lọ | 25 | 18.725.000 |
G.15 | Ficocyte | Filgrastim | QLSP-1003-17 (gia hạn SĐK đến 31/12/2024) | Việt Nam | Bơm tiêm | 1.000 | 330.000.000 |
G.17 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 100 | 37.867.200 |
G.18 | GLUCOSE 30% | Glucose | VD-23167-15 (Quyết định gia hạn số 201/QĐ-QLD, ngày 20/04/2022) | Việt Nam | Chai | 6.000 | 92.610.000 |
G.19 | Heparine Sodique Panpharma 5000 U.I./ml | Heparin sodium | VN-15617-12 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Đức | Lọ | 1.800 | 359.100.000 |
G.21 | Conipa pure | Kẽm (dưới dạng Kẽm Gluconat) | VD-24551-16 | Việt Nam | Ống | 6.000 | 27.000.000 |
G.22 | Abhayrab | Virus dại bất hoạt (chủng L. Pasteur 2061/Vero được nhân giống trên tế bào Vero) | QLVX-0805-14 | Ấn Độ | Lọ | 300 | 49.440.000 |
G.23 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 300 | 71.977.500 |
G.25 | Pdsolone-125 mg | Methylprednisolon | VN-21913-19 | India | Lọ | 13.000 | 812.240.000 |
G.26 | Verorab Vắc xin dại (bất hoạt), điều chế trên canh cấy tế bào | Mỗi 1 liều vắc - xin hoàn nguyên (0,5 ml) chứa: Virus dại bất hoạt (chủng Wistar PM/WI 38 1503-3M) ≥ 2,5 IU | QLVX-986-16 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Lọ | 400 | 96.638.000 |
G.27 | Avaxim 80U Pediatric | Mỗi liều 0,5ml chứa: virus viêm gan A (chủng GBM) bất hoạt 80U | QLVX-1050-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 200 | 79.021.000 |
G.28 | Adacel | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Giải độc tố uốn ván 5 Lf; - Giải độc tố bạch hầu 2 Lf; - Ho gà vô bào: Giải độc tố ho gà (PT) 2,5mcg; FHA 5mcg; Pertactin (PRN) 3mcg; Ngưng kết tố 2 + 3 (FIM) 5mcg | QLVX-1077-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Canada | Lọ | 100 | 52.500.000 |
G.29 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 100 | 46.990.000 |
G.30 | Rotavin | Virus Rota sống, giảm độc lực typ G1P [8] | QLVX-1039-17 | Việt Nam | Lọ | 100 | 33.978.000 |
G.32 | Morphin 30mg | Morphin sulfat | VD-19031-13 Gia hạn số: 4781/QLD-ĐK ngày 02/06/2022 (Thẻ kho+ Hóa đơn) | Việt Nam | Viên | 90 | 643.500 |
G.33 | Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% | Natri Bicarbonate | VN-17173-13 | Pháp | Ống | 12.000 | 264.000.000 |
G.34 | NOREPINEPHRIN KABI 1MG/ML | Noradrenalin | VD-36179-22 | Việt Nam | Ống | 13.000 | 334.750.000 |
G.35 | Tamiflu | Oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphat) | VN-22143-19 | CSSX: Ý; Đóng gói và xuất xưởng: Thụy Sỹ | Viên | 7.200 | 323.114.400 |
G.41 | CKDTacrobell 0.5mg | Tacrolimus | VN-22020-19 | Korea | Viên | 20.000 | 560.000.000 |
G.42 | Medphatobra 40 (Cơ sở xuất xưởng: Medphano Arzneimittel GmbH; Đ/c: Maienbergstr. 10-12 15562 Rudersdorf- Germany) | Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) 40mg/ml | VN-22357-19 | Đức | Ống | 60.000 | 2.970.000.000 |
G.44 | Maxxhepa urso 150 | Ursodeoxycholic acid | VD-27770-17 | Việt Nam | Viên | 9.000 | 15.921.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi được dạy rằng con đường của sự tiến bộ không ngắn cũng chẳng dễ dàng. "
Marie Curie