Mua sắm nguyên vật liệu, dụng cụ, vật tư, hóa chất năm 2019

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
417
Số KHLCNT
Gói thầu
Mua sắm nguyên vật liệu, dụng cụ, vật tư, hóa chất năm 2019
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
2.248.800.000 VND
Giá dự toán
2.248.800.000 VND
Hoàn thành
08:53 31/12/2019
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
60 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Lý do chọn nhà thầu

Có giá cạnh tranh thấp nhất, đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 8008535001

ĐẶNG THỊ PHÚC

2.245.075.000 VND 2.245.075.000 VND 60 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 poly(acrylamide/dimethylaminopropyl methacrylamide),
PPOACL-05
50 Kg Độ tinh khiết ≥ 95% Đức 290.000
2 poly(acrylic acid/dimethylaminopropyl methacrylamide)
PPOAA-05
50 Kg Độ tinh khiết ≥ 95% Đức 270.000
3 Axit axetic 99%
PAXA-05
50 lít Độ tinh khiết ≥ 99% Trung Quốc 120.000
4 Axit clohydric 34-37%
PAXC-05
50 lít Nồng độ 34-37% Việt Nam 60.000
5 Axit Flohydric, 40%
PAXF-05
50 lít Nồng độ 40% Trung Quốc 100.000
6 Axit Formic 88%
PAF-05
50 lít Độ tinh khiết ≥ 88% Trung Quốc 130.000
7 NaOH 99%
PN99
50 kg Độ tinh khiết ≥ 99% Trung Quốc 72.000
8 Citric acid 99,9%
PCI999
50 Kg Độ tinh khiết ≥ 99,9% Trung Quốc 60.000
9 NaCl 99%
PNA99
50 kg Độ tinh khiết ≥ 99% Trung Quốc 60.000
10 CaCl2 95%
PCA95
50 kg Độ tinh khiết ≥ 95% Trung Quốc 80.000
11 FeCl3 99,9%
PFE999
50 kg Độ tinh khiết ≥ 99,9% Trung Quốc 115.000
12 Na2CO3 99,9%
PNA999
50 kg Độ tinh khiết ≥ 99,9% Trung Quốc 100.000
13 KCl
PK98
50 kg Độ tinh khiết ≥ 98% Trung Quốc 80.000
14 NH4HF2 99,5%
PN995
50 kg Độ tinh khiết ≥ 99,5% Trung Quốc 48.000
15 NH4Cl 99%
PNH99
50 kg Độ tinh khiết ≥ 99% Trung Quốc 8.000
16 Butoxyethanol 99,9%
PBU999
50 lít Độ tinh khiết ≥ 99,9% Trung Quốc 210.000
17 Ethoxylate Alcolhol 99,9%
PET999
50 lít Độ tinh khiết ≥ 99,9% Đài Loan 450.000
18 NP9 99,9%
PNP999
50 lít Độ tinh khiết ≥ 99,9% Đài Loan 140.000
19 NP10 99,9%
PN10-05
50 lít Độ tinh khiết ≥ 99,9% Đài Loan 165.000
20 Diisopropyl Naphthalene Sulfonic Acid 80%
PDI80
50 lít Độ tinh khiết ≥ 80% Đức 260.000
21 Linear dodecylbenzene sulfonate, isopropyl amine salt 90%
PLI90
50 lít Độ tinh khiết ≥ 90% Đức 320.000
22 Isopropylamine Alkylaryl Sulfonate 99%
PIS99
50 lít Độ tinh khiết ≥ 99% Đức 250.000
23 n-heptan, 99%
PNH99
50 lít Độ tinh khiết ≥ 99% Trung Quốc 485.000
24 n-Hexan, 99%
PHE99
50 lít Độ tinh khiết ≥ 99% Trung Quốc 165.000
25 Xylen 99,9%
PXY999
50 lít Độ tinh khiết ≥ 99,9% Trung Quốc 110.000
26 Propylene glycol monobutyl ether 99,9%
PPR999
50 lít Độ tinh khiết ≥ 99,9% Malaysia 460.000
27 Iso-propanol 99%
PISP99
50 lít Độ tinh khiết ≥ 99% Trung Quốc 120.000
28 n-Butanol 99,9%
PNB999
50 lít Độ tinh khiết ≥ 99,9% Trung Quốc 165.000
29 Monobutyl ethylenglycolether 99%
PMO99
60 lít Độ tinh khiết ≥ 99% Malaysia 240.000
30 Methanol 99%
PMET99
50 lít Độ tinh khiết ≥ 99% Trung Quốc 65.000
31 1,10 phenantrolin 99,9%
P110-999
5 kg Độ tinh khiết ≥ 99,9% Đức 4.200.000
32 Aluminon (Merck) 90%
PAL90
500 g Độ tinh khiết ≥ 90% Đức 125.000
33 Giấy lọc, ɸ150, 11 micron
PGL
50 hộp Đường kính ɸ150, kích thước lỗ 11 micron Đức 145.000
34 K2Cr2O7 (Merck) 99,9%
PK2999
10 kg Độ tinh khiết ≥ 99,9% Đức 1.980.000
35 K2SO4 99,9% Merck
PK24999
10 Kg Độ tinh khiết ≥ 99,9% Đức 1.200.000
36 KI (Merck) 99,7%
PKL997
5 kg Độ tinh khiết ≥ 99,9% Đức 2.600.000
37 KIO3 (Merck) 99,8%
PKI998
5 kg Độ tinh khiết ≥ 99,8% Đức 3.600.000
38 Murexit (Merck) 98%
PMU98
5 kg Độ tinh khiết ≥ 98% Đức 4.000.000
39 Phenolphtalein (merck), 99%
PPH99
500 Gam Độ tinh khiết ≥ 99% Đức 28.000
40 Urotropin (Merck), 99%
PUR99
5 lit Độ tinh khiết ≥ 99% Đức 845.000
41 Giấy đo pH
PPH
14 Hộp Khoảng xác định pH 1-14, 6 vạch so màu Mỹ 950.000
42 1-Hydroxyethylidene Diphosphonic Acid (HEDP), 95%
P195
50 kg Độ tinh khiết ≥ 95% Trung Quốc 300.000
43 Diethylenetriaminepentaacetic acid, 98%
PDAC98
50 kg Độ tinh khiết ≥ 98% Trung Quốc 280.000
44 Ethylenediamine tetramethylene phosphonic (EDTMP), 95%
PET950
50 kg Độ tinh khiết ≥ 95% Trung Quốc 390.000
45 Hydroxyethylethylenediaminetriacetic acid HEDTA-H3 95%
PHY395
50 Kg Độ tinh khiết ≥ 95% Trung Quốc 560.000
46 Glutamic acid, N,N-diacetic acid GLDA-H4 95%
PGLU95
50 kg Độ tinh khiết ≥ 95% Đức 430.000
47 Ethanoldiglycinic acid; EDG-H2 95%
PEDG95
50 kg Độ tinh khiết ≥ 95% Đức 380.000
48 Glucoheptonic acid, 97%
PGL97
50 kg Độ tinh khiết ≥ 97% Đức 450.000
49 Quaternary ammonium carboxylates
PQUAC-05
50 lit Độ tinh khiết ≥ 99% Đức 370.000
50 Tetramethylammonium chloride a
PTEC-05
50 lit Độ tinh khiết ≥ 99% Đức 280.000
51 Quaternary ammonium compounds
PQUC-05
50 lit Độ tinh khiết ≥ 99% Đức 400.000
52 Oligomer methyl quaternary amine
POI-05
50 lit Độ tinh khiết ≥ 99% Đức 260.000
53 Mẫu thép mã P110 kích thước 50*15*3mm, độ nhám < 40 µm
PP110
100 cái Hàm lượng P, S yêu cầu nhỏ hơn 0,03%, kích thước 50*15*3mm, độ nhám < 40 µm Mỹ 250.000
54 Nhiệt kế 200o C
PNK20-005
5 cái Thủy ngân, chia vạch 2 oC Trung Quốc 330.000
55 Giấy quỳ tím
PGQ-001
10 Hộp Khoảng xác định pH 3-11, 4 vạch so màu Đức 900.000
56 Điện cực chịu HF
PHF-005
5 cái Chất liệu plastic, chịu HF, bền nhiệt đến 120 độC, 55 x 8 mm Singapore 4.400.000
57 Con khuấy từ (4 cm)
PKT-005
5 cái Chiều dài 4cm Trung Quốc 90.000
58 Găng tay cao su
PCS-03
30 Hộp Dùng được trong môi trường axit, dầu Việt Nam 100.000
59 Khẩu trang hoạt tính
PKT-020
200 Cái Khẩu trang có 2 lớp than hoạt tính Việt Nsm 15.000
60 Bình nón cổ nhám 500 ml
PB-02
20 Cái Thủy tinh, dung sai ± 5ml, vạch chia 50 ml Trung Quốc 70.000
61 Cốc thủy tinh 50 ml
PCT02
20 Cái Thủy tinh, dung sai ± 1ml, vạch chia 5 ml Trung Quốc 25.000
62 Cốc thủy tinh 100 ml
PCTT100
20 Cái Thủy tinh, dung sai ± 1ml, vạch chia 1 ml Trung Quốc 40.000
63 Cốc thủy tinh 500 ml
PCTT500
20 Cái Thủy tinh, dung sai ± 2ml, vạch chia 50 ml Trung Quốc 75.000
64 Cốc thủy tinh 1000 ml
PCTT1000
20 Cái Thủy tinh, dung sai ± 5ml, vạch chia 50 ml Trung Quốc 130.000
65 Ống đong 50 ml
POD50
20 Cái Thủy tinh, dung sai ± 1ml, vạch chia 1 ml Trung Quốc 20.000
66 Ống đong 100 ml
POD100
17 Cái Thủy tinh, dung sai ± 1ml, vạch chia 1 ml Trung Quốc 50.000
67 Ống đong 250 ml
POD250
20 Cái Thủy tinh, dung sai ± 5ml, vạch chia 5 ml Trung Quốc 75.000
68 Ống ly tâm 15 ml
PLT15
200 Cái Nhựa, dung sai ± 1ml, vạch chia 0,5 ml Pháp 7.000
69 Ống ly tâm 50 ml
PLD50
200 Cái Nhựa, dung sai ± 1ml, vạch chia 1 ml Pháp 5.000
70 Bình tam giác 200 ml
PBTG200
20 Cái Thủy tinh, dung sai ± 5ml, vạch chia 50 ml Trung Quốc 40.000
71 Ống đong nhựa 50 ml
PODN50
20 Cái Nhựa, dung sai ± 1ml, vạch chia 1 ml Đức 30.000
72 Ống đong nhựa 100 ml
PODN100
20 Cái Nhựa, dung sai ± 1ml, vạch chia 1 ml Đức 80.000
73 Ống đong nhựa 250 ml
PODN250
21 Cái Nhựa , dung sai ± 5ml, vạch chia 5 ml Đức 100.000
74 Ống đong nhựa 500 ml
PODN500
20 Cái Nhựa , dung sai ± 5ml, vạch chia 10 ml Đức 120.000
75 Chất ức chế giảm độ nhớt polymer
PCU1000
1.000 Lit Hàm lượng dung môi hòa tan > 80%. Tan hoàn toàn trong nước. Tỷ trọng 0,95÷1,11 g/cm3. Khả năng giảm > 60% độ nhớt của polymer khi nồng độ sử dụng 7÷10% Mỹ 129.000
76 Chât điều chỉnh độ pH
PPH1000
1.000 Lit Tỷ trọng 1,05 ÷1,12 g/cm3, Khả năng diều chỉnh, duy trì PH trong khoảng 5,5-7,0; Nhiệt độ chớp cháy > 100 độ C. Hàm lượng axit hữu cơ và muối > 50% Malaysia 59.000
77 Chât ổn định sẳt
PCO1000
1.000 Lit Hàm lượng muối của isoascorbic acid 60÷100%. pH = 5.5÷8. Trung Quốc 250.000
78 Chất hoạt động bề mặt nonionic
PHDBM-200
200 Lit Tỷ trọng 0,91 ÷0,97 g/cm3, Hàm lượng Isopropanol 30÷60%; Hàm lượng ethoxylate alcohols 5÷10%. Nhiệt độ chớp cháy > 15 độ C. Malaysia 250.000
79 Copolymer modifier
PCO-039
3.900 Lit Hàm lượng copolymer > 40%. Tỷ trọng 1,03÷1,2 g/cm3. Hệ số phục hồi độ thấm trên mẫu lõi bão hòa dầu (kphd) > 0,8. Hệ số phục hồi độ thấm trên mẫu lõi bão hòa mước kphn < 0,5 Mỹ 200.000
80 Anion polyarylamide
PAN-04
40 Kg Độ tinh khiết ≥ 95% Nhật bản 280.000
81 Polyacrylonitrile
PPO-04
40 Kg Độ tinh khiết ≥ 99% Nhật bản 260.000
82 Carboxymethylcellulose
PCA-04
40 Kg Độ tinh khiết ≥ 99% Nhật bản 90.000
83 Copolymer N,N-Dimethylacrylamide, AMPS
PCO-04
40 Kg Độ tinh khiết ≥ 99% Nhật bản 180.000
84 Acrylamide/N-vinyl pyrrolidone copolymers
PAC-04
40 Kg Độ tinh khiết ≥ 98% Pháp 300.000
85 Vinyl sulfonate/acrylamide copolymers and vinyl sulfonate/vinyl formamide/acrylamide terpolymers
PVI-04
40 Kg Độ tinh khiết ≥ 99% Pháp 240.000
86 Amphoteric terpolymers of acrylic acid, acrylamide, and diallyl dimethyl ammonium chloride monomer
PAM-04
46 Kg Độ tinh khiết ≥ 99% Pháp 250.000
87 Scleroglucan
PSC-04
40 Kg Độ tinh khiết ≥ 98% Trung Quốc 460.000
88 Cationic starches
PCAS-04
40 Kg Độ tinh khiết ≥ 99% Trung Quốc 340.000
89 Xanthan
PXA-04
40 Kg Độ tinh khiết ≥ 99% Trung Quốc 220.000
90 acrylamide/2-acrylamido-2-methyl propane sulfonic acid/2-ethylhexyl methacrylate terpolyme
PAC2-04
40 Kg Độ tinh khiết ≥ 95% Hàn Quốc 190.000
91 dimethylaminoethyl methacrylate/vinylpyrrolidone/ hexadecyldimethylammo- niumethyl methacrylate bromide terpolymer
PDI-05
50 Kg Độ tinh khiết ≥ 99% Hàn Quốc 200.000
92 acrylamide/octadecyldimethylammonium-ethyl methacrylate bromide copolymer
PAC-05
50 Kg Độ tinh khiết ≥ 98% Hàn Quốc 215.000
93 acrylamide, 2-acrylamido-2- methyl propane sulfonic acid, N,N-dimethylacrylamide, vinyl pyrrolidone, dimethylaminoethyl
PAC2-05
50 Kg Độ tinh khiết ≥ 98,5% Hàn Quốc 230.000
94 polydimethylaminoethyl methacrylate
PPO-05
50 Kg Độ tinh khiết ≥ 95% Hàn Quốc 370.000
95 polydimethylamino- propyl methacrylamide
PPOP-05
50 Kg Độ tinh khiết ≥ 95% Đức 240.000
96 poly(acrylamide/dimethylaminoethyl methacrylate)
PPOA-05
50 Kg Độ tinh khiết ≥ 95% Đức 220.000
97 poly(acrylic acid/dimethylaminoethyl methacrylate
PPOACM-05
50 Kg Độ tinh khiết ≥ 95% Đức 310.000
98 poly(methacrylic acid/dimethylaminoethyl methacrylate),
PPOM-05
50 Kg Độ tinh khiết ≥ 95% Đức 360.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8505 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1051 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1893 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25325 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 40535 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
30
Thứ tư
tháng 9
28
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Đinh Mão
giờ Canh Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Dần (3-5) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Dậu (17-19)

"Ta chỉ có thể mạnh hơn đàn bà với điều kiện phải thực sự đàn ông. "

C.Larcher

Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây