Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Có giá cạnh tranh thấp nhất, đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8008535001 | ĐẶNG THỊ PHÚC |
2.245.075.000 VND | 2.245.075.000 VND | 60 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | poly(acrylamide/dimethylaminopropyl methacrylamide), |
PPOACL-05
|
50 | Kg | Độ tinh khiết ≥ 95% | Đức | 290.000 | |
2 | poly(acrylic acid/dimethylaminopropyl methacrylamide) |
PPOAA-05
|
50 | Kg | Độ tinh khiết ≥ 95% | Đức | 270.000 | |
3 | Axit axetic 99% |
PAXA-05
|
50 | lít | Độ tinh khiết ≥ 99% | Trung Quốc | 120.000 | |
4 | Axit clohydric 34-37% |
PAXC-05
|
50 | lít | Nồng độ 34-37% | Việt Nam | 60.000 | |
5 | Axit Flohydric, 40% |
PAXF-05
|
50 | lít | Nồng độ 40% | Trung Quốc | 100.000 | |
6 | Axit Formic 88% |
PAF-05
|
50 | lít | Độ tinh khiết ≥ 88% | Trung Quốc | 130.000 | |
7 | NaOH 99% |
PN99
|
50 | kg | Độ tinh khiết ≥ 99% | Trung Quốc | 72.000 | |
8 | Citric acid 99,9% |
PCI999
|
50 | Kg | Độ tinh khiết ≥ 99,9% | Trung Quốc | 60.000 | |
9 | NaCl 99% |
PNA99
|
50 | kg | Độ tinh khiết ≥ 99% | Trung Quốc | 60.000 | |
10 | CaCl2 95% |
PCA95
|
50 | kg | Độ tinh khiết ≥ 95% | Trung Quốc | 80.000 | |
11 | FeCl3 99,9% |
PFE999
|
50 | kg | Độ tinh khiết ≥ 99,9% | Trung Quốc | 115.000 | |
12 | Na2CO3 99,9% |
PNA999
|
50 | kg | Độ tinh khiết ≥ 99,9% | Trung Quốc | 100.000 | |
13 | KCl |
PK98
|
50 | kg | Độ tinh khiết ≥ 98% | Trung Quốc | 80.000 | |
14 | NH4HF2 99,5% |
PN995
|
50 | kg | Độ tinh khiết ≥ 99,5% | Trung Quốc | 48.000 | |
15 | NH4Cl 99% |
PNH99
|
50 | kg | Độ tinh khiết ≥ 99% | Trung Quốc | 8.000 | |
16 | Butoxyethanol 99,9% |
PBU999
|
50 | lít | Độ tinh khiết ≥ 99,9% | Trung Quốc | 210.000 | |
17 | Ethoxylate Alcolhol 99,9% |
PET999
|
50 | lít | Độ tinh khiết ≥ 99,9% | Đài Loan | 450.000 | |
18 | NP9 99,9% |
PNP999
|
50 | lít | Độ tinh khiết ≥ 99,9% | Đài Loan | 140.000 | |
19 | NP10 99,9% |
PN10-05
|
50 | lít | Độ tinh khiết ≥ 99,9% | Đài Loan | 165.000 | |
20 | Diisopropyl Naphthalene Sulfonic Acid 80% |
PDI80
|
50 | lít | Độ tinh khiết ≥ 80% | Đức | 260.000 | |
21 | Linear dodecylbenzene sulfonate, isopropyl amine salt 90% |
PLI90
|
50 | lít | Độ tinh khiết ≥ 90% | Đức | 320.000 | |
22 | Isopropylamine Alkylaryl Sulfonate 99% |
PIS99
|
50 | lít | Độ tinh khiết ≥ 99% | Đức | 250.000 | |
23 | n-heptan, 99% |
PNH99
|
50 | lít | Độ tinh khiết ≥ 99% | Trung Quốc | 485.000 | |
24 | n-Hexan, 99% |
PHE99
|
50 | lít | Độ tinh khiết ≥ 99% | Trung Quốc | 165.000 | |
25 | Xylen 99,9% |
PXY999
|
50 | lít | Độ tinh khiết ≥ 99,9% | Trung Quốc | 110.000 | |
26 | Propylene glycol monobutyl ether 99,9% |
PPR999
|
50 | lít | Độ tinh khiết ≥ 99,9% | Malaysia | 460.000 | |
27 | Iso-propanol 99% |
PISP99
|
50 | lít | Độ tinh khiết ≥ 99% | Trung Quốc | 120.000 | |
28 | n-Butanol 99,9% |
PNB999
|
50 | lít | Độ tinh khiết ≥ 99,9% | Trung Quốc | 165.000 | |
29 | Monobutyl ethylenglycolether 99% |
PMO99
|
60 | lít | Độ tinh khiết ≥ 99% | Malaysia | 240.000 | |
30 | Methanol 99% |
PMET99
|
50 | lít | Độ tinh khiết ≥ 99% | Trung Quốc | 65.000 | |
31 | 1,10 phenantrolin 99,9% |
P110-999
|
5 | kg | Độ tinh khiết ≥ 99,9% | Đức | 4.200.000 | |
32 | Aluminon (Merck) 90% |
PAL90
|
500 | g | Độ tinh khiết ≥ 90% | Đức | 125.000 | |
33 | Giấy lọc, ɸ150, 11 micron |
PGL
|
50 | hộp | Đường kính ɸ150, kích thước lỗ 11 micron | Đức | 145.000 | |
34 | K2Cr2O7 (Merck) 99,9% |
PK2999
|
10 | kg | Độ tinh khiết ≥ 99,9% | Đức | 1.980.000 | |
35 | K2SO4 99,9% Merck |
PK24999
|
10 | Kg | Độ tinh khiết ≥ 99,9% | Đức | 1.200.000 | |
36 | KI (Merck) 99,7% |
PKL997
|
5 | kg | Độ tinh khiết ≥ 99,9% | Đức | 2.600.000 | |
37 | KIO3 (Merck) 99,8% |
PKI998
|
5 | kg | Độ tinh khiết ≥ 99,8% | Đức | 3.600.000 | |
38 | Murexit (Merck) 98% |
PMU98
|
5 | kg | Độ tinh khiết ≥ 98% | Đức | 4.000.000 | |
39 | Phenolphtalein (merck), 99% |
PPH99
|
500 | Gam | Độ tinh khiết ≥ 99% | Đức | 28.000 | |
40 | Urotropin (Merck), 99% |
PUR99
|
5 | lit | Độ tinh khiết ≥ 99% | Đức | 845.000 | |
41 | Giấy đo pH |
PPH
|
14 | Hộp | Khoảng xác định pH 1-14, 6 vạch so màu | Mỹ | 950.000 | |
42 | 1-Hydroxyethylidene Diphosphonic Acid (HEDP), 95% |
P195
|
50 | kg | Độ tinh khiết ≥ 95% | Trung Quốc | 300.000 | |
43 | Diethylenetriaminepentaacetic acid, 98% |
PDAC98
|
50 | kg | Độ tinh khiết ≥ 98% | Trung Quốc | 280.000 | |
44 | Ethylenediamine tetramethylene phosphonic (EDTMP), 95% |
PET950
|
50 | kg | Độ tinh khiết ≥ 95% | Trung Quốc | 390.000 | |
45 | Hydroxyethylethylenediaminetriacetic acid HEDTA-H3 95% |
PHY395
|
50 | Kg | Độ tinh khiết ≥ 95% | Trung Quốc | 560.000 | |
46 | Glutamic acid, N,N-diacetic acid GLDA-H4 95% |
PGLU95
|
50 | kg | Độ tinh khiết ≥ 95% | Đức | 430.000 | |
47 | Ethanoldiglycinic acid; EDG-H2 95% |
PEDG95
|
50 | kg | Độ tinh khiết ≥ 95% | Đức | 380.000 | |
48 | Glucoheptonic acid, 97% |
PGL97
|
50 | kg | Độ tinh khiết ≥ 97% | Đức | 450.000 | |
49 | Quaternary ammonium carboxylates |
PQUAC-05
|
50 | lit | Độ tinh khiết ≥ 99% | Đức | 370.000 | |
50 | Tetramethylammonium chloride a |
PTEC-05
|
50 | lit | Độ tinh khiết ≥ 99% | Đức | 280.000 | |
51 | Quaternary ammonium compounds |
PQUC-05
|
50 | lit | Độ tinh khiết ≥ 99% | Đức | 400.000 | |
52 | Oligomer methyl quaternary amine |
POI-05
|
50 | lit | Độ tinh khiết ≥ 99% | Đức | 260.000 | |
53 | Mẫu thép mã P110 kích thước 50*15*3mm, độ nhám < 40 µm |
PP110
|
100 | cái | Hàm lượng P, S yêu cầu nhỏ hơn 0,03%, kích thước 50*15*3mm, độ nhám < 40 µm | Mỹ | 250.000 | |
54 | Nhiệt kế 200o C |
PNK20-005
|
5 | cái | Thủy ngân, chia vạch 2 oC | Trung Quốc | 330.000 | |
55 | Giấy quỳ tím |
PGQ-001
|
10 | Hộp | Khoảng xác định pH 3-11, 4 vạch so màu | Đức | 900.000 | |
56 | Điện cực chịu HF |
PHF-005
|
5 | cái | Chất liệu plastic, chịu HF, bền nhiệt đến 120 độC, 55 x 8 mm | Singapore | 4.400.000 | |
57 | Con khuấy từ (4 cm) |
PKT-005
|
5 | cái | Chiều dài 4cm | Trung Quốc | 90.000 | |
58 | Găng tay cao su |
PCS-03
|
30 | Hộp | Dùng được trong môi trường axit, dầu | Việt Nam | 100.000 | |
59 | Khẩu trang hoạt tính |
PKT-020
|
200 | Cái | Khẩu trang có 2 lớp than hoạt tính | Việt Nsm | 15.000 | |
60 | Bình nón cổ nhám 500 ml |
PB-02
|
20 | Cái | Thủy tinh, dung sai ± 5ml, vạch chia 50 ml | Trung Quốc | 70.000 | |
61 | Cốc thủy tinh 50 ml |
PCT02
|
20 | Cái | Thủy tinh, dung sai ± 1ml, vạch chia 5 ml | Trung Quốc | 25.000 | |
62 | Cốc thủy tinh 100 ml |
PCTT100
|
20 | Cái | Thủy tinh, dung sai ± 1ml, vạch chia 1 ml | Trung Quốc | 40.000 | |
63 | Cốc thủy tinh 500 ml |
PCTT500
|
20 | Cái | Thủy tinh, dung sai ± 2ml, vạch chia 50 ml | Trung Quốc | 75.000 | |
64 | Cốc thủy tinh 1000 ml |
PCTT1000
|
20 | Cái | Thủy tinh, dung sai ± 5ml, vạch chia 50 ml | Trung Quốc | 130.000 | |
65 | Ống đong 50 ml |
POD50
|
20 | Cái | Thủy tinh, dung sai ± 1ml, vạch chia 1 ml | Trung Quốc | 20.000 | |
66 | Ống đong 100 ml |
POD100
|
17 | Cái | Thủy tinh, dung sai ± 1ml, vạch chia 1 ml | Trung Quốc | 50.000 | |
67 | Ống đong 250 ml |
POD250
|
20 | Cái | Thủy tinh, dung sai ± 5ml, vạch chia 5 ml | Trung Quốc | 75.000 | |
68 | Ống ly tâm 15 ml |
PLT15
|
200 | Cái | Nhựa, dung sai ± 1ml, vạch chia 0,5 ml | Pháp | 7.000 | |
69 | Ống ly tâm 50 ml |
PLD50
|
200 | Cái | Nhựa, dung sai ± 1ml, vạch chia 1 ml | Pháp | 5.000 | |
70 | Bình tam giác 200 ml |
PBTG200
|
20 | Cái | Thủy tinh, dung sai ± 5ml, vạch chia 50 ml | Trung Quốc | 40.000 | |
71 | Ống đong nhựa 50 ml |
PODN50
|
20 | Cái | Nhựa, dung sai ± 1ml, vạch chia 1 ml | Đức | 30.000 | |
72 | Ống đong nhựa 100 ml |
PODN100
|
20 | Cái | Nhựa, dung sai ± 1ml, vạch chia 1 ml | Đức | 80.000 | |
73 | Ống đong nhựa 250 ml |
PODN250
|
21 | Cái | Nhựa , dung sai ± 5ml, vạch chia 5 ml | Đức | 100.000 | |
74 | Ống đong nhựa 500 ml |
PODN500
|
20 | Cái | Nhựa , dung sai ± 5ml, vạch chia 10 ml | Đức | 120.000 | |
75 | Chất ức chế giảm độ nhớt polymer |
PCU1000
|
1.000 | Lit | Hàm lượng dung môi hòa tan > 80%. Tan hoàn toàn trong nước. Tỷ trọng 0,95÷1,11 g/cm3. Khả năng giảm > 60% độ nhớt của polymer khi nồng độ sử dụng 7÷10% | Mỹ | 129.000 | |
76 | Chât điều chỉnh độ pH |
PPH1000
|
1.000 | Lit | Tỷ trọng 1,05 ÷1,12 g/cm3, Khả năng diều chỉnh, duy trì PH trong khoảng 5,5-7,0; Nhiệt độ chớp cháy > 100 độ C. Hàm lượng axit hữu cơ và muối > 50% | Malaysia | 59.000 | |
77 | Chât ổn định sẳt |
PCO1000
|
1.000 | Lit | Hàm lượng muối của isoascorbic acid 60÷100%. pH = 5.5÷8. | Trung Quốc | 250.000 | |
78 | Chất hoạt động bề mặt nonionic |
PHDBM-200
|
200 | Lit | Tỷ trọng 0,91 ÷0,97 g/cm3, Hàm lượng Isopropanol 30÷60%; Hàm lượng ethoxylate alcohols 5÷10%. Nhiệt độ chớp cháy > 15 độ C. | Malaysia | 250.000 | |
79 | Copolymer modifier |
PCO-039
|
3.900 | Lit | Hàm lượng copolymer > 40%. Tỷ trọng 1,03÷1,2 g/cm3. Hệ số phục hồi độ thấm trên mẫu lõi bão hòa dầu (kphd) > 0,8. Hệ số phục hồi độ thấm trên mẫu lõi bão hòa mước kphn < 0,5 | Mỹ | 200.000 | |
80 | Anion polyarylamide |
PAN-04
|
40 | Kg | Độ tinh khiết ≥ 95% | Nhật bản | 280.000 | |
81 | Polyacrylonitrile |
PPO-04
|
40 | Kg | Độ tinh khiết ≥ 99% | Nhật bản | 260.000 | |
82 | Carboxymethylcellulose |
PCA-04
|
40 | Kg | Độ tinh khiết ≥ 99% | Nhật bản | 90.000 | |
83 | Copolymer N,N-Dimethylacrylamide, AMPS |
PCO-04
|
40 | Kg | Độ tinh khiết ≥ 99% | Nhật bản | 180.000 | |
84 | Acrylamide/N-vinyl pyrrolidone copolymers |
PAC-04
|
40 | Kg | Độ tinh khiết ≥ 98% | Pháp | 300.000 | |
85 | Vinyl sulfonate/acrylamide copolymers and vinyl sulfonate/vinyl formamide/acrylamide terpolymers |
PVI-04
|
40 | Kg | Độ tinh khiết ≥ 99% | Pháp | 240.000 | |
86 | Amphoteric terpolymers of acrylic acid, acrylamide, and diallyl dimethyl ammonium chloride monomer |
PAM-04
|
46 | Kg | Độ tinh khiết ≥ 99% | Pháp | 250.000 | |
87 | Scleroglucan |
PSC-04
|
40 | Kg | Độ tinh khiết ≥ 98% | Trung Quốc | 460.000 | |
88 | Cationic starches |
PCAS-04
|
40 | Kg | Độ tinh khiết ≥ 99% | Trung Quốc | 340.000 | |
89 | Xanthan |
PXA-04
|
40 | Kg | Độ tinh khiết ≥ 99% | Trung Quốc | 220.000 | |
90 | acrylamide/2-acrylamido-2-methyl propane sulfonic acid/2-ethylhexyl methacrylate terpolyme |
PAC2-04
|
40 | Kg | Độ tinh khiết ≥ 95% | Hàn Quốc | 190.000 | |
91 | dimethylaminoethyl methacrylate/vinylpyrrolidone/ hexadecyldimethylammo- niumethyl methacrylate bromide terpolymer |
PDI-05
|
50 | Kg | Độ tinh khiết ≥ 99% | Hàn Quốc | 200.000 | |
92 | acrylamide/octadecyldimethylammonium-ethyl methacrylate bromide copolymer |
PAC-05
|
50 | Kg | Độ tinh khiết ≥ 98% | Hàn Quốc | 215.000 | |
93 | acrylamide, 2-acrylamido-2- methyl propane sulfonic acid, N,N-dimethylacrylamide, vinyl pyrrolidone, dimethylaminoethyl |
PAC2-05
|
50 | Kg | Độ tinh khiết ≥ 98,5% | Hàn Quốc | 230.000 | |
94 | polydimethylaminoethyl methacrylate |
PPO-05
|
50 | Kg | Độ tinh khiết ≥ 95% | Hàn Quốc | 370.000 | |
95 | polydimethylamino- propyl methacrylamide |
PPOP-05
|
50 | Kg | Độ tinh khiết ≥ 95% | Đức | 240.000 | |
96 | poly(acrylamide/dimethylaminoethyl methacrylate) |
PPOA-05
|
50 | Kg | Độ tinh khiết ≥ 95% | Đức | 220.000 | |
97 | poly(acrylic acid/dimethylaminoethyl methacrylate |
PPOACM-05
|
50 | Kg | Độ tinh khiết ≥ 95% | Đức | 310.000 | |
98 | poly(methacrylic acid/dimethylaminoethyl methacrylate), |
PPOM-05
|
50 | Kg | Độ tinh khiết ≥ 95% | Đức | 360.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ta chỉ có thể mạnh hơn đàn bà với điều kiện phải thực sự đàn ông. "
C.Larcher
Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...