Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8089377671 | CỬA HÀNG VẬT TƯ THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
7.143.040.000 VND | 7.143.040.000 VND | 30 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ điều khiển môi trường tự động 12-16 kênh |
,
|
3 | Bộ | - Đải đo pH: 0,00 - 14,00, độ phân giải pH: 0,01, độ chính xác pH: ± 0.05 - Hiệu chuẩn pH tự động, 3 điểm: (4,01, 7,01, 10,01) - Thang đo ORP: ± 2000 mV, độ phân giải: 1 mV, độ chính xác: ± 5 mV - Hiệu chuẩn ORP 1 điểm, đầu vào: bằng tay - Nhiệt độ: -5,0 - 105,0 ºC , độ phân giải: 0,1°C - Hiệu chuẩn: ±1ºC - Đầu vào Universal: 12 cổng được cấu hình riêng biệt cho đầu vào Analog hoặc Digital - Đếm xung: 16 cổng - Cổng giao tiếp: Ehthernet, Micro USB B, CS I/O, RS-232, RS-485, CPI, SDI-12 | Horiba, Nhật Bản | 95.000.000 | |
2 | Thiết bị kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm tự động, đa kênh |
,
|
3 | Bộ | - Khoảng đo và đóng ngắt nhiệt độ: -19,9 - 99,9 oC, độ chính xác: 0,1, sai số: 1 oC - Khoảng đo và đóng ngắt độ ẩm: 0-99 % RH, độ chính xác: 0,1; sai số: 5 % RH - Tốc độ cập nhật: 2 lần/s - Input port: 4-6 port - Output port: 4-6 port - Nguồn điện: 220VAC/50Hz - Số kênh: 8 - Giới hạn khâu tích phân: tự động, 0 ~ 100 % (dải tỉ lệ) - Cài đặt Gradient: hiển thị giá trị đo được và giá trị cài đặt cho mỗi kênh tuần tự | Testo, Nhật Bản | 30.000.000 | |
3 | Hệ thống làm mát bằng không khí, chịu nhiệt, chịu hóa chất, công suất 2500-3000 m3/h |
,
|
3 | HT | - Lưu lượng: 2500 - 3000 m3/h - Điện áp: 220 V - 50 Hz - Công suất: 1,1 kW - Kiểu gió thổi: Tiêu chuẩn - Tốc độ: 3 tốc độ Thấp - Trung Bình - Cao - Độ ồn: ≤ 65 dB - Lượng nước tiêu thụ: 8 - 10 L/H - Thể tích bình chứa nước: 60 - 80 L - Cột áp: 210 pa - Kích thước: 1100*1100*1000 mm - Trọng lượng: 58-62 kg | Daikiosan, Việt Nam | 55.400.000 | |
4 | Hệ thống băng tải lòng máng, tự nâng hạ, điều tốc, băng cao su, công suất 5-7 tấn/h |
,
|
6 | HT | - Công suất: 5-7 tấn/h - Chiều dài vận chuyển theo phương ngang: 4000 - 5000 m - Chiều rộng băng tải: 800 - 1000 mm - Tốc độ dây băng: Điều chỉnh. - Góc nghiêng băng tải: 0 - 26 o. - Kết cấu khung : khung thép tiêu chuẩn + sơn tĩnh điện - Động cơ (srew motor) : Nhật Bản - Dây băng tải: Dây cao su chịu lực - Vật liệu khung: Thép bề mặt sơn tĩnh điện, khung inox - Nhiệt độ môi trường: - 10 - 45 oC | Tùng Anh, Việt Nam | 79.990.000 | |
5 | Hệ thống khuấy trộn tự động, chịu nhiệt, chịu hóa chất, dung tích 10 m3 |
,
|
3 | HT | - Dung tích thiết kế: 15.000 lít; Thể tích thực: 10.000 lít/mẻ trộn; độ dày thùng: 8 mm; - Tốc độ quay của lưỡi trộn: Cố định 10 vòng/phút - Cối trộn chính: Máy khuấy ruy băng đôi. - Độ dày tấm thép ốp lưng cối : 8 mm - Độ dày thân cối chính U: 8mm - Độ dày lưỡi trộn (phía ngoài): 12 mm - Độ dày lưỡi trộn (phía trong): 10 mm - Thời gian trộn: 10 phút/mẻ trộn 10 m3 - Trục cối trộn: Kích thước: đường kính trục 159±2 mm. An toàn, bền vững và lực trộn mạnh - Nắp cối trộn: Cấp liệu, lọc bụi cối trộn và thông hơi - Điều khiển: Nút báo khẩn cấp; Công tắc đóng mở - Động cơ : 380 V, 50 Hz, 3 pha, tốc độ 1440 vòng/phút; công suất: 55 kW - Hộp số giảm tốc: Hộp số bánh răng xoắn | Sài Gòn Hoàng Gia, Việt Nam | 104.900.000 | |
6 | Thiết bị phun dập bụi, có đính kèm máy phát, bình chứa dung dịch, công suất 500 - 1000 L/h |
,
|
3 | HT | - Lưu lượng phun: 500 - 1000 L/h - Khoảng cách phun: 25 - 30 m - Dung tích bình chứa nước: 400 L - Góc quay ngang: 0o đến 350o - Góc quay dọc: -10o đến 60o - Công suất động cơ + Quạt: 3 kW + Bơm: 3 kW + Nâng hạ: 60 W + Quay: 60 W - Điện áp/Tần số: 380/50 V/Hz - Tốc độ vòng quay + Quạt: 2850 vòng/phút + Bơm: 1450 vòng/phút | Máy 3A, Việt Nam | 130.000.000 | |
7 | Hệ thống xử lý nước thải, công suất 3-5 m3/h |
,
|
1 | HT | - Chế tạo bằng vật liệu composit chịu môi trường; hệ thống hình trụ, đường kính 2 m, dài 8 -8,5 m; công suất xử lý nước thải: 3-5 m3/h. - Điện cấp nguồn: 3 pha – 380 V - Kích thước bể chứa màng MBR: 1200x650x2000 mm - Công nghệ: Vi sinh kết hợp màng lọc màng MBR - Hệ thống khung sàn giá đỡ giá của hệ thống bằng Inox 304, hộp 20x40 và 40x40 - Gồm các bể: điều hòa, yếm khí, hiếm khí và bể lắng. + Bể yếm khí chứa giá thể dạng cầu tròn D160 có diện tích/thể tích ≥ 50 m2/m3 + Bể hiếu khí hứa giá thể mang vi sinh hiếu khí di động có diện tích/thể tích ≥ 3.000 m2/m3 - Gồm bơm khí elip pumb điều chuyển máy thổi khí vào bể bùn - Gồm hệ thống đường ống công nghệ, đường ống truyền dẫn khí và truyền dẫn nước - Các thiết bị bên trong module xử lý nước thải 5m3: Bể chứa màng MBR; Màng MBR; Chi tiết cố định màng MBR; Máy thổi khí; Hệ thống phân phối khí; Van điện; Đồng hồ nước; Bơm trục ngang; Tủ điện; Bơm định lượng; Bơm chìm nước thải | Weme, Việt Nam | 549.600.000 | |
8 | Máy phát điện 50-75 kVA |
,
|
1 | Chiếc | - Công suất liên tục: 56 kW (70 kVa) - Tần số: 50 Hz - Dòng cực đại: 87 A - Điện thế: 230/400V - Độ ồn: 81 dB - Thể tích bình nhiên liệu: 230 L - Tốc độ quay: 1500 rpm - Hệ thống làm mát: dầu + không khí - Mức tiêu hao nhiên liệu + 100 % công suất: 14,2 l/h + 75% công suất: 10,4 l/h - Cấp bảo vệ: IP23 | Rid, Đức | 396.000.000 | |
9 | Hệ thống xử lý khí thải 2 cấp, Q= 2500-5000 m3/h |
,
|
1 | HT | - Cấu tạo thiết bị: Dàn phun dung dịch - lớp đệm - bể chứa dung dịch hấp thụ phía dưới. - Vật liệu chế tạo: Thép CT3/nhựa PVC. - Vật liệu đệm: PVC - Vân tốc dòng khí vào: 0,6 - 1,2 m/s - Miệng vào/ra: D 300 mm - Vật liệu: Thép CT3 dày 2 mm - Chất hấp phụ: Carbon hoạt tính - Khối lượng chất hấp phụ: ~ 225 kg - Độ hấp phụ: 300 iod - Độ cản áp: 200 ~ 300 mmH2O - Hiệu quả xử lý: 95 ~ 99 % | Thái Dương, Việt Nam | 549.000.000 | |
10 | Hệ thống điện kèm tủ điều khiển tổng, điều khiển toàn bộ hệ thống |
,
|
1 | HT | - Lớp bảo vệ: IEC 60529 - Điện áp cách ly định mức: 1000V - Điện áp hoạt động định mức: 415/690 VAC - Tần số định mức: 8KV - Điện áp mạch phụ trợ: 230 VAC max - Mức độ ô nhiễm: 3 - Dòng điện định mức: 6300 A - Dòng điện định mức thanh cái thẳng đứng: 6300 A - Dòng ngắn mạch định mức 3s: Thanh cái nằm ngang: 65 kA rms, thanh cái thẳng đứng: 65 kA rms - Dòng ngắn mạch đỉnh: 143 kA Kiểu nối đất: TNC - Giới hạn dòng của ngõ vào và ngõ ra: 6300 A - Giới hạn công suất động cơ ngõ ra: lên đến 250 kW 415/690 VAC - Chiều cao: 2000-2200 mm - Chiều rộng: 800-1000 mm - Chiều sâu: 600-800 mm | IP Enclosure, Anh | 698.000.000 | |
11 | Máy nghiền rung dual, lưỡi kép, công suất 20-30 kg/h |
,
|
1 | Cái | - Trọng lượng không động cơ: 461 kg - Nguồn điện: 220 V - Động cơ: 37-42 kW - Dung tích: 50L - Công suất: 20-30 kg/h - Kích thước hạt nhập liệu: 5 mm - Kích thước hạt xuất liệu: 10~150 µm - Công suất: 2,2 kW - Kích thước: 550x350x460 mm - Độ mịn: 12-120 mesh | Alpa, Việt Nam | 96.500.000 | |
12 | Máy sàng đất đa tầng, công suất 20-30 kg/h |
,
|
1 | Cái | - Tần số rung: 1500 vòng/phút - Trọng lượng: 290-300 kg - Sản lượng: 50-300 kg - Kích thước: 600x500x1050 mm - Lưới: 1 lớp, kích thước lưới 7 mm - Số lần rung: 1440 in - Biên độ: 2-3 - Đường kính: 1000 mm - Công suất động cơ: 1,1 kW - Tần số cố định: 50 Hz | Cơ khí chế tạo máy Miền Nam, Việt Nam | 49.500.000 | |
13 | Hệ thống sấy đất bán tự động, tomax=200 oC, công suất 20-30 kg/h |
,
|
1 | HT | - Vật liệu: Inox 304 - Đường kính thùng quay: 1000 mm - Chất liệu: khung vỏ bằng thép sơn tĩnh điện, thùng quay inox - Điện áp: 220V - Năng suất: 20-30 kg/h - Nhiệt độ sấy: 30-200 oC - Khối lượng: 5 tấn - Tốc độ quay: 3-7 vòng/giờ - Sản lượng: 0,7-0,8 tấn/giờ - Kích thước: 8500*1600*2300 mm | Cơ khí Đông Nam, Việt Nam | 58.300.000 | |
14 | Thiết bị khuấy trộn hóa chất, điều khiển vô cấp, dung tích 100 L, chịu nhiệt, chịu hóa chất |
,
|
4 | HT | - Vật liệu: Inox 304/316 - Điện áp: 220V/380V – 50Hz - Cánh khuấy dạng tuabin: Khuấy chất lỏng độ nhớt cao > 80ns/m2 - Trọng lượng: 450 kg - Tốc độ khuấy: 36-1400 vòng/phút - Hệ thống gia nhiệt bằng điện - Dung tích: 100 L - Trục khuấy inox 304, kích thước 800xΦ25 mm - Cánh khuấy inox 304, đường kính cánh 150 mm - Điều chỉnh tốc độ khuấy vô cấp: 0-1500 vòng/phút | Bigstar, Việt Nam | 44.600.000 | |
15 | Thiết bị khuấy trộn vật liệu, điều khiển vô cấp, dung tích 150 L, chịu nhiệt, chịu hóa chất |
,
|
4 | HT | - Vật liệu: Inox 304/316 - Điện áp: 220V/380V – 50Hz - Cánh khuấy dạng tuabin: Khuấy chất lỏng độ nhớt cao > 80ns/m2 - Trọng lượng: 450 kg - Tốc độ khuấy: 36-1400 vòng/phút - Hệ thống gia nhiệt bằng điện - Dung tích: 150 L - Trục khuấy inox 304, kích thước 800xΦ25mm - Cánh khuấy inox 304, đường kính cánh 150 mm - Điều chỉnh tốc độ khuấy vô cấp: 0-1500 vòng/phút | Bigstar, Việt Nam | 55.000.000 | |
16 | Hệ băng tải chuyển đất, tự động điều tốc và nâng hạ, công suất truyền tải 10-20 kg/m |
,
|
1 | HT | - Dây cao su chịu lực từ 2 đến 5 lớp - Tang chủ động, bị động: Ø114- Ø450, vật liệu: sắt mạ kẽm, inox201, inox 304 - Hệ thống điện: Motor, biến tầng điều khiển tốc độ, tủ điện điều khiển, thiệt bị phụ cảm biến - Nguồn điện sử dụng 1pha 220V hoặc 3 pha 380V - Vận tốc : 0-0,25 m/s có biến tần điều chỉnh - Năng suất: 20-1000 tấn/giờ - Vật liệu khung: Thép bề mặt sơn tĩnh điện, khung inox | Thành An, Việt Nam | 51.000.000 | |
17 | Bơm định lượng, chịu hóa chất, công suất 11-15 L/h |
,
|
4 | Cái | - Lưu lượng max: 15 l/h - Áp suất max: 60 PSI - Dải điều chỉnh lưu lượng: 4 - 100 % - Nhiệt độ dung dịch max: 54 oC - Nhiệt độ môi trường -10 đến 43 oC - Công suất: 45 W - Điện áp làm việc: 220V/50Hz | Blue White, Mỹ | 11.800.000 | |
18 | Hệ thống kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm đa kênh |
,
|
1 | HT | - Tầm nhiệt đo từ -40 oC đến +125 oC, sai số +-1 oC - Độ ẩm đo từ 0-100%, sai số +-5% Nguồn cấp 12VDC adaptor - Có nút nhấn để cài đặt mức nhiệt độ cần cảnh báo - Màn hình hiển thị điện tử | Mitsubishi, Nhật Bản | 14.750.000 | |
19 | Hệ thống điều khiển môi trường đa kênh |
,
|
1 | HT | - Phạm vi đo: pH : từ 0 – 14 - Độ phân giải : 0,01 - Sai số: ± 0.05 pH - Output: 2 điểm R1,R2 | Horiba, Nhật Bản | 12.000.000 | |
20 | Hệ thống làm mát bằng tuần hoàn nước và không khí, chịu hóa chất, chịu nhiệt, Vmax = 500 L |
,
|
1 | HT | - Chất liệu: Thép chịu nhiệt , sử dụng nước làm mát, bơm nước, tháp giải nhiệt. Đường ống thép d76, d63, d168, d220 - Giải nhiệt gián tiếp bằng nước, hiệt độ nước sau khi giải nhiệt 300-350 oC. - Bồn chứa nước làm mát dung tích 1 m3, inox 304. - Bơm nước lưu lượng 1-2 m3/h. | Daikiosan, Việt Nam | 19.950.000 | |
21 | Hệ thống xử lý khí thải, lưu tốc 100-500 m3/h |
,
|
1 | HT | - Lưu lượng: 100 - 500 (m3/giờ) - Hiệu quả xử lý: 98% - Kích thước chụp hút : 1125 x 585 (±10 mm) - Chất liệu vỏ: Thép sơn tĩnh điện - Số phin lọc: 4 phin ( loại 88 lỗ) - Chất liệu phin: Mạ kẽm - Công suất tiêu thụ: 1430 W - Vật liệu ống: PE chống thấm, chống tĩnh điện | Rama, Việt Nam | 90.000.000 | |
22 | Module xử lý nước thải , công suất 0,3-0,5 m3/h |
,
|
1 | HT | - Vật liệu: Thép CT3 sơn chống ăn mòn - Công suất: 0,3-0,5 m3/giờ - Chất lượng nước sau sản xuất: Đạt QCVN 28:2010/BTNMT - Công suất: 0,3-0,5 m3/h - Điện cấp nguồn: 3 pha - 380V - Kích thước bể chứa màng MBR: dài x rộng x cao = 1.200 x 650 x 2.000 mm - Công nghệ: vi sinh kết hợp với lọc màng MBR - Kết cấu: Nguyên kiện, nguyên khối, gồm 2 bể chứa nước thải và 1 module xử lý nước thải. | Weme, Việt Nam | 64.500.000 | |
23 | Tủ điều khiển tổng, đa kênh điều khiển toàn bộ hệ thống |
,
|
1 | HT | - Tiêu chuẩn: IEC 61439-1 - Điện áp định mức: lên đến 1000 V - Điện áp làm việc định mức: lên đến 690V - Khối lượng: 500 kg - Tần số định mức: 50/60 Hz - Cấp bảo vệ: lên đến IP65 - Độ tăng nhiệt đối đa: 50 oC - Chiều cao: 1000 - 1200 mm - Chiều rộng: 400 - 600 mm - Chiều sâu: 400 - 600 mm | IP Enclosure, Anh | 99.800.000 | |
24 | Thiết bị băm đất, lưỡi kép, lồng, công suất 5-10 tấn/h |
,
|
1 | TB | - Chất liệu: Khung máy: Sắt phủ sơn chống gỉ, lưỡi dao băm: Thép hợp kim - Công suất: 30 kW - Nguồn điện: 380 V - Tốc độ động cơ: 1450 vòng/phút - Năng suất: 5 - 10 tấn/giờ - Trọng lượng: + Nguyên chiếc: 640 kg + Không động cơ: 375 kg - Sản phẩm đầu ra: kích thước mặt sàng Ø4mm, 8mm - Kích thước máy: 1600 x 1500 x 1450 mm - Kích thước chi tiết: + Đĩa dao: Ø460 x 52mm + Dao băm: 150 x 100 x 10 (mm) + Búa nguồn: 220 x 50 x 5 (mm) | Máy 3A, Việt Nam | 179.800.000 | |
25 | Thiết bị nghiền đất mịn, đa lưỡi, công suất 5-10 tấn/h |
,
|
1 | HT | - Nguồn điện: 3 pha - Tiêu chuẩn: ISO SGS - Kích thước: 1600 x 1500 x 1450 mm - Khối lượng: + Nguyên chiếc: 650kg + Không động cơ: 400 kg - Tốc độ trục chính: 2850 vòng/phút - Năng suất: 10.000 - 50.000 (Kg/h) - Kích thước nguyên liệu đầu ra: 0,5 - 3 mm - Sản phẩm đầu ra: kích thước Ø4mm, 8mm - Công suất: 30 kW | Máy 3A, Việt Nam | 559.300.000 | |
26 | Thiết bị sấy đất, tomax=350 oC, công suất 5-10 tấn/h |
,
|
2 | HT | - Vật liệu: Inox 304 - Thân thùng quay + Đường kính: Ø1.600 mm + Vật liệu thân : CT3 - Xyclon đơn thu bụi: Ø800 x 4.200 mm - Quạt sấy + Lưu lượng quạt: 17.000m3/h + Công suất: 17,5 kW + tomax=350 oC + Điện áp: 380V/3pha/50Hz - Năng suất: 5-10 tấn/giờ | Sunsay, Việt Nam | 280.000.000 | |
27 | Hệ thống sàng đất đa tầng, công suất 5-10 tấn/h |
,
|
2 | TB | - Tốc độ quay: 3600 vòng/phút - Hệ thống rung: rung cơ - Biên độ: 4- 10 mm - Vật liệu: Thép không gỉ (SUS304) - Nguồn điện: 100VAC - Động cơ: 200W - Công suất máy: 5HP - Dung tích phễu nạp liệu: 2 m3 - Kích thước lỗ sàng: 10 mm - Băng tải: B600x6 m - Năng suất: 5 - 10 tấn/giờ | Cơ khí Thiên Kim, Việt Nam | 131.350.000 | |
28 | Hệ thống phối liệu, công suất 500-700 kg/h, chịu hóa chất, chịu nhiệt |
,
|
3 | HT | - Công suất tiêu thụ: 500 kW - Công suất sản xuất hơi: 700 kg/giờ - Giá trị năng lượng: 430000 kcal/giờ - Áp suất thủy lực kiểm tra: 14 kg/ml - Áp suất vận hành: 5 mpa - Chất liệu tank phối liệu: Inox 316, thể tích 100 – 200 L, cấu tạo 3 lớp, chịu hóa chất, chịu nhiệt - Hệ thống phối trộn nhiều thành phần MSWS05, gồm 04 - 09 băng tải cân định lượng riêng biệt cho từng thành phần nguyên liệu. - Định lượng cùng lúc và liên tục các thành phần nguyên liệu cần phối trộn nên công suất cao, trộn đều. - Năng suất: 500-700 kg/h | Sao Việt, Việt Nam | 220.300.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Lịch sự và khiêm tốn chứng tỏ con người có văn hóa thực sự. "
H.D. Balzac
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1978, quân dân tự vệ huyện Ba Vì (Hà...