Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102029569 | Công ty TNHH thiết bị y tế Minh Nhân |
461.849.000 VND | 461.849.000 VND | 135 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Uric Acid |
Liquick Cor - UA 60
|
1.500 | ml | Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015; ISO 13485 : 2016; Quy cách : Hộp ≤ 300ml | Cormay - Ba Lan | 13.500 | |
2 | Glucose |
Liquick Cor - Glucose 60
|
1.500 | ml | Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015; ISO 13485 : 2016; Quy cách : Hộp ≤ 360ml | Cormay - Ba Lan | 6.000 | |
3 | Cholesterol |
Liquick Cor- CHOL 60
|
1.500 | ml | Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015; ISO 13485 : 2016; Quy cách : Hộp ≤ 360ml | Cormay - Ba Lan | 9.000 | |
4 | Triglycerid |
Liquick Cor - TG 60
|
1.500 | ml | Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015; ISO 13485 : 2016; Quy cách : Hộp ≤ 300ml | Cormay - Ba Lan | 13.500 | |
5 | AST/GOT |
Liquick Cor - ASAT 60
|
1.500 | ml | Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015; ISO 13485 : 2016; Quy cách : Hộp ≤ 300ml | Cormay - Ba Lan | 11.800 | |
6 | ALT/GPT |
Liquick Cor - ALAT 60
|
1.500 | ml | Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015; ISO 13485 : 2016; Quy cách : Hộp ≤ 300ml | Cormay - Ba Lan | 11.800 | |
7 | Creatinine |
Liquick Cor - Creatinine 60
|
1.500 | ml | Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015; ISO 13485 : 2016; Quy cách : Hộp ≤ 300ml | Cormay - Ba Lan | 12.850 | |
8 | Urea |
Liquick Cor - Urea 60
|
1.500 | ml | Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015; ISO 13485 : 2016; Quy cách : Hộp ≤ 300ml | Cormay - Ba Lan | 13.160 | |
9 | Hóa chất kiểm chuẩn dùng cho các xét nghiệm sinh hóa thông thường mức thấp |
Assayed Chemistry Premium Plus level 2
|
12 | Lọ | Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001 Quy cách : Lọ ≥ 5ml | Randox - Anh | 730.000 | |
10 | Hóa chất kiểm chuẩn dùng cho các xét nghiệm sinh hóa thông thường mức cao |
Assayed Chemistry Premium Plus level 3
|
12 | Lọ | Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001 Quy cách : Lọ ≥ 5ml | Randox - Anh | 730.000 | |
11 | Hóa chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa |
Clinical Chemistry Calibration serum level 1
|
12 | Lọ | Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001 Quy cách : Lọ ≥ 5ml | Randox - Anh | 730.000 | |
12 | Hóa chất rửa máy và cuvet |
Extran MA 05
|
50 | lít | Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001 Quy cách : Can < 3 lít | Merck - Đức | 1.150.000 | |
13 | Hóa chất rửa dạng Enzym dùng cho máy huyết học |
ABX MINICLEAN 1L
|
4 | Lít | Đạt tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 13485 Quy cách : Hộp ≤ 1 lít | Horiba - Nhật - Pháp | 1.400.000 | |
14 | Dung dịch pha loãng hồng cầu cho máy huyết học |
ABX MINIDIL LMG 10L
|
70 | Lít | Đạt tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 13485 Quy cách : Hộp ≤ 10 lít | Horiba - Nhật - Pháp | 262.500 | |
15 | Huyết thanh chuẩn máy huyết học |
MINOTROL 16 TWIN-PACK (2L) 2ML; MINOTROL 16 TWIN-PACK (2H) 2ML
|
12 | Hộp | Đạt tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 13485 Quy cách : Hộp ≥ 5ml | R&D - Mỹ | 3.500.000 | |
16 | Dung dịch phá vỡ hồng cầu cho máy huyết học |
ABX MINILYSE LMG 1L
|
4 | Chai | Đạt tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 13485 Quy cách : Chai ≥ 01 lít | Horiba - Nhật - Pháp | 3.045.000 | |
17 | Dung dịch rửa máy huyết học |
ABX MINOCLAIR 0,5L
|
6 | Chai | Đạt tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 13485 Quy cách : Chai ≥ 500ml | Horiba - Nhật - Pháp | 1.550.000 | |
18 | Dung dịch rửa máy huyết học đậm đặc (Rửa buồng cầu, hồng cầu, bạch cầu) |
Cellclean 50ml
|
3 | Lọ | Đạt tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 13485 Quy cách : Lọ ≥ 50ml | Sysmex Nhật Bản | 3.550.000 | |
19 | Hóa chất li giải hồng cầu |
Lyse Reagent 960ml
|
1 | Lọ | Hóa chất ly giải sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học Cell-Dyn Emeral, bảo quản ở nhiệt độ phòng. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 Quy cách : Lọ ≥ 960ml | Clinical Diagnostic/ Abbott - Mỹ | 4.350.000 | |
20 | Hóa chất pha loãng |
Cell-Dyn Emerald Diluent RGT/9H48-02
|
1 | Thùng | Dung dịch pha loãng sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học Cell-Dyn Emeral, bảo quản ở nhiệt độ phòng. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 Quy cách : Thùng ≥ 10 lít | Clinical Diagnostic/ Abbott - Mỹ | 4.800.000 | |
21 | Hóa chất rửa máy |
Cell-Dyn Emerald Cleaner/9H46-02
|
1 | Lọ | Hóa chất dùng để rửa máy dùng cho máy xét nghiệm huyết học Cell-Dyn Emeral. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 Quy cách : Lọ < 1000ml | Clinical Diagnostic/ Abbott - Mỹ | 1.950.000 | |
22 | Chất chuẩn máy |
Control chuẩn huyết học
|
2 | Hộp | Sử dụng để kiểm tra chất lượng xét nghiệm cho dòng máy xét nghiệm huyết học Cell-Dyn. Bảo quản ở nhiệt độ từ 2 - 100C. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 Quy cách : Hộp < 9ml | Streck - Mỹ | 3.750.000 | |
23 | Hóa chất rửa |
ENZYMATIC CLEANER/ 99644-01
|
1 | Hộp | Hóa chất làm sạch đặc biệt, sử dụng để làm sạch máy cho hệ thống máy xét nghiệm Cell-Dyn Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 Quy cách : Hộp ≥ 100ml | Fisher Diagnostic/ Abbott - Mỹ | 1.050.000 | |
24 | Giấy in dùng cho máy huyết học |
Giấy in nhiệt
|
25 | Cuộn | Giấy in nhiệt dùng cho máy huyết học, phân tích nước tiểu… Quy cách : Cuộn dài ≥ 30m | Hansol/ Hàn Quốc - Hải Anh/Việt Nam | 15.000 | |
25 | Nước cất |
Nước cất
|
1.500 | Ống | Nước cất tinh khiết, vô trùng tuyệt đối Quy cách : Ống ≥ 5ml | Việt Nam | 1.750 | |
26 | Ống đựng mẫu xét nghiệm cho máy sinh hóa FACA200 |
Samplecup
|
6 | Túi | Chất liệu: Polystyrene (PS). Nhiệt độ nóng: 20ºC, Nhiệt độ tối đa: 90ºC. Tiêu chuẩn ISO 9001 hoặc tương đương Quy cách : Túi ≥ 1000 cái | Nantong - Trung Quốc | 2.400.000 | |
27 | Phim Xquang KTS |
Phim Xquang Laser DI-HL 25 x 30cm
|
3.000 | Tờ | Dùng cho máy in phim model : DryPix Plus và drypix 7000/6000/4000. Cấu trúc phim gồm 4 tầng : Tầng bảo vệ, tầng nhạy sáng, tầng phim, tầng bảo vệ. Kích thước : 25x30cm (±5%). Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, CE hoặc tương đương. Quy cách : Hộp ≥ 150 tờ | Fujifilm - Nhật Bản | 26.400 | |
28 | Khẩu trang y tế |
Khẩu trang y tế 3 lớp
|
10 | Hộp | Khẩu trang 3 lớp bao gồm 2 lớp vải không dệt, không thấm nước. 100% Olefin hoặc Polypropylene, giấy lọc (lớp giữa), dây đeo, gọng nhựa. Đạt tiêu chuẩn ISO 13485, 9001 hoặc tương đương. Quy cách : Hộp ≥ 50 cái | Tanaphar - Việt Nam | 45.000 | |
29 | Bơm tiêm nhựa 5ml loại 1 |
Bơm tiêm nhựa 5ml
|
3.000 | Cái | Cấu tạo gồm 3 phần : Ống, pitton và kim tiêm. Ống và Pitton được làm từ Polypropylene trong suốt, ở giữa có miếng đệm cao su non - latex để làm kín khít. Ống tiêm hình trụ, cỡ 5ml, có vạch chia 1/5ml. Kim tiêm làm bằng thép không gỉ, có thể tháo rời được. Được tiệt trùng bằng khí EO, không độc, không có chất gây sốt. Mỗi bơm tiêm được đóng gói trong túi chứa khí trơ, vô trùng tuyệt đối. Đạt tiêu chuẩn ISO 9001 hoặc tương đương. Quy cách : Hộp ≤ 100 cái | Vinahankook - Việt Nam | 758 | |
30 | Găng khám bệnh các cỡ loại 1 |
Găng tay cao su khám bệnh có bột
|
10 | Hộp | Nguyên liệu làm găng : Là cao su tự nhiên đã được xử lý, không gây dị ứng da. Găng tay được tiệt trùng, có bao bảo vệ, độ bền cao, có tính đàn hồi, có bột; Không có vị đắng, không gây nôn ọe cho người sử dụng. Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO Quy cách : Hộp ≥ 50 đôi | Merufa - Việt Nam | 225.000 | |
31 | Cồn 70 độ |
Cồn 70 độ
|
25 | Chai | Nồng độ Ethanol 70 độ, màu trong không có vẩn đục; Sát trùng ngoài da, tiệt trùng các dụng cụ y tế; Đạt tiêu chuẩn chất lượng Quy cách : Chai ≥ 500ml | Thuận Phát - Việt Nam | 30.000 | |
32 | Bông y tế thấm nước |
Bông hút nước
|
3 | Kg | Lớp bông đồng đều gồm những sợi có độ dài 1 - 5cm, màu trắng, không độc, không gây kích ứng da, không có hóa chất tẩy trắng. Có độ thấm hút cao, có bao chứa an toàn đi kèm. Đạt tiêu chuẩn ISO 9001 hoặc tương đương Quy cách : Túi ≥ 01kg | An Lành - Việt Nam | 180.000 | |
33 | Băng dính 5cm |
Băng dính 5cm x 5m
|
6 | Cuộn | Phần nền bằng vải lụa, chất keo là oxit kẽm, không dùng dung môi, không gây kích ứng các vết thương, da, có bao chứa an toàn đi kèm. Tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001 hoặc tương đương Quy cách : Cuộn dài ≥ 5,0m | Tanaphar - Việt Nam | 22.500 | |
34 | Gel siêu âm |
Gel siêu âm
|
4 | Hộp | Dẫn âm tốt với mọi tần số áp dụng trong siêu âm y tế. Độ ẩm thích hợp trên da đảm bảo luôn dẫn truyền tốt sóng siêu âm, không gây hại đầu dò, không gây kích ứng da, vô khuẩn, không có muối, không có formaldehyde, màu xanh Quy cách : Can ≥ 5 lít | An Phú - Việt Nam | 110.000 | |
35 | Ống chống đông EDTA K2 |
Ống chống đông EDTA K2
|
2.500 | Cái | Chất liệu 100% nhựa y tế PP nguyên sinh 2ml, kích thước 13 x 75mm (hoặc 12 x 75mm; nắp nhựa màu xanh bên trong có phủ chất chống đông bằng công nghệ chân không. Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001 hoặc tương đương Quy cách : Hộp ≥ 100 cái | Đức Minh - Việt Nam | 690 | |
36 | Ống chống đông EDTA K3 |
Ống chống đông EDTA K3
|
300 | Cái | Chất liệu 100% nhựa y tế PP nguyên sinh 2ml, kích thước 13 x 75mm (hoặc 12 x 75mm); nắp nhựa màu tím bên trong có phủ chất chống đông bằng công nghệ phun sương. Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001 hoặc tương đương Quy cách : Hộp ≥ 100 cái | An Phú - Việt Nam | 730 | |
37 | Ống chống đông Heparin |
Ống chống đông Heparin
|
2.500 | Cái | Ống nghiệm nhựa PP 2ml, kích thước 12 x 75mm trung tính, nắp màu đen Quy cách : Hộp ≥ 100 cái | Đức Minh - Việt Nam | 798 | |
38 | Đầu côn vàng |
Đầu côn vàng
|
12.000 | Cái | Được sản xuất bằng nhựa PP chính phẩm chất lượng cao, không chứa kim loại. Hàng mới 100%. Đạt tiêu chuẩn kỹ thuật ISO 9001 hoặc tương đương Quy cách : Túi ≤ 1.000 cái | Nantong - Trung Quốc | 50 | |
39 | Đầu côn xanh |
Đầu côn xanh
|
5.000 | Cái | Được sản xuất bằng nhựa PP chính phẩm chất lượng cao, không chứa kim loại. Hàng mới 100%. Đạt tiêu chuẩn kỹ thuật ISO 9001 hoặc tương đương Quy cách : Túi ≤ 500 cái | Nantong - Trung Quốc | 110 | |
40 | Dung dịch rửa tay thường quy loại 1 |
ASI-KILLWASH 500ml
|
6 | Chai | Chứa hoạt chất Chlorhexidine gluconate 2% kl/tt và tartrazine; Chứa chất làm mềm và ẩm da; Có tác dụng đối với hầu hết vi khuẩn Gram âm, Gram dương và virus. Đạt tiêu chuẩn kỹ thuật ISO 13485. Quy cách : Chai ≥ 500ml | An Sinh - Việt Nam | 80.000 | |
41 | Ống nghiệm nhựa không nắp |
Ống nghiệm nhựa không nắp
|
10.000 | Cái | Chất liệu làm bằng nhựa cứng. Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001 Quy cách : Bịch < 550 cái | Đức Minh - Việt Nam | 945 | |
42 | Hộp đựng vật sắc nhọn |
Hộp đựng vật sắc nhọn
|
70 | Cái | Làm bằng chất liệu caton, màu vàng Quy cách : Hộp ≥ 01 hộp | Mediplast - Việt Nam | 14.300 | |
43 | Ống nghiệm thủy tinh phi 16 |
Ống nghiệm thủy tinh không nắp phi 16
|
200 | Cái | Làm bằng thủy tinh, đường kính 16 x 16mm. Quy cách : Túi ≤ 10 cái | Nantong - Trung Quốc | 5.500 | |
44 | Viên sát khuẩn |
Presept
|
1 | Hộp | Dạng viên màu trắng 2,5g. Dùng để sát khuẩn trong y tế. Quy cách : Hộp ≥ 100 viên | Medentech/ASP/Johnson&Johnson - Ai len | 780.000 | |
45 | Thanh thử nước tiểu 10 thông số dùng cho máy Clintek Status |
Thanh thử nước tiểu Multistix 10SG
|
200 | Test | Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO9001 hoặc tương đương. Bảo quản ở nhiệt độ phòng. Quy cách : Hộp ≥ 100 test | Kimball/ Siemens - Ba Lan | 7.800 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn càng đi xa khỏi bản thân mình, thử thách càng lớn. Sẽ rất thú vị khi không ở lại trong vùng an toàn của mình. "
Benedict Cumberbatch
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...