Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0309405548 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NHẤT HUY |
2.134.552.753 VND | 2.134.552.753 VND | 61 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cốt lết heo cắt miếng |
350 | kg | Việt Nam | 89.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Xương cổ heo |
100 | kg | Việt Nam | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Sườn non heo |
1000 | kg | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Sườn già heo |
50 | kg | Việt Nam | 94.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Nạc heo xay |
1000 | kg | Việt Nam | 96.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Thịt đùi heo |
475 | kg | Việt Nam | 96.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Thịt vai heo |
40 | kg | Việt Nam | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Nạc đùi heo |
450 | kg | Việt Nam | 101.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Thịt ba rọi |
20 | kg | Việt Nam | 92.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Tim heo |
10 | kg | Việt Nam | 53.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Xương ống heo |
250 | kg | Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Chân, bắp giò heo |
255 | kg | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Mộc sống |
15 | kg | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Vịt nguyên con làm sạch |
50 | kg | Việt Nam | 71.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Thịt bò vai |
40 | kg | Việt Nam | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Đùi bò |
1200 | kg | Việt Nam | 112.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bắp bò |
15 | kg | Việt Nam | 118.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Thăn bò |
15 | kg | Việt Nam | 122.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Đùi gà 1/4 |
2400 | kg | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Má đùi gà |
100 | kg | Việt Nam | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Đùi tỏi gà |
150 | kg | Việt Nam | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cánh gà |
50 | kg | Việt Nam | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Cánh gà khúc giữa |
50 | kg | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Ức gà phi lê |
10 | kg | Việt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bắp cải |
700 | kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bầu |
800 | kg | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bí đỏ |
1200 | kg | Việt Nam | 20.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bí xanh |
1200 | kg | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Cà chua |
250 | kg | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cà rốt |
250 | kg | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cà tím |
40 | kg | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cải chua |
10 | kg | Việt Nam | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cải ngọt |
50 | kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cải thảo |
50 | kg | Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Cải thìa |
50 | kg | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cải xanh |
50 | kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Cần tàu |
50 | kg | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Chanh không hạt |
15 | kg | Việt Nam | 43.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Chao trung |
10 | hủ | Việt Nam | 21.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Củ cải |
200 | kg | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Củ dền |
200 | kg | Việt Nam | 22.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Đậu bắp |
10 | kg | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Đậu đũa |
40 | kg | Việt Nam | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Đậu que |
150 | kg | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Đu đủ xanh |
950 | kg | Việt Nam | 12.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Đậu phộng rang |
40 | kg | Việt Nam | 62.694 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Đậu phộng sống |
10 | kg | Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Dưa leo |
80 | kg | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Dừa trái |
50 | trái | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Giá |
700 | kg | Việt Nam | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Gừng |
50 | kg | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Hành lá |
40 | kg | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Hành tây |
60 | kg | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Hẹ lá |
56 | kg | Việt Nam | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Khổ qua |
10 | kg | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Khổ qua bào |
40 | kg | Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Khoai tây |
40 | kg | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Me |
50 | kg | Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Mồng tơi |
250 | kg | Việt Nam | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Mướp hương |
240 | kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Măng tươi |
120 | kg | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Nấm đông cô |
10 | kg | Việt Nam | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Nấm mèo |
15 | kg | Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Ngò gai |
10 | kg | Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Ngò rí |
30 | kg | Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Nghệ củ |
10 | kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Rau dền |
100 | kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Rau dền cơm |
100 | kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Rau má |
450 | kg | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Rau muống |
250 | kg | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Rau mướp chua |
40 | kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Bạc hà |
50 | kg | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Rau ôm |
5 | kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Rau răm |
5 | kg | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Rau trộn |
10 | kg | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Rau nêm |
50 | kg | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Rau thơm các loại |
50 | kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Rau quế |
80 | kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Sả băm, bào |
160 | kg | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Su su |
800 | kg | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Thơm làm sạch |
500 | trái | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Khoai mỡ |
50 | kg | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Tần ô |
50 | kg | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Tắc |
15 | kg | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Xà lách xoang |
10 | kg | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Mắm linh xay |
10 | kg | Việt Nam | 92.988 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Dưa mắm |
10 | kg | Việt Nam | 19.386 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Bún tươi |
1600 | kg | Việt Nam | 12.312 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Hủ tiếu |
800 | kg | Việt Nam | 21.384 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Mì trứng khô 400g/gói |
50 | gói | Việt Nam | 19.062 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Mì trứng tươi |
800 | kg | Việt Nam | 21.006 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Bánh phở |
1600 | kg | Việt Nam | 12.528 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Bánh canh |
1600 | kg | Việt Nam | 11.556 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bánh ướt có nhân |
20 | kg | Việt Nam | 16.794 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bánh ướt không nhân |
1000 | kg | Việt Nam | 11.934 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Mì gói (gói 75g) |
900 | gói | Việt Nam | 4.806 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Sữa tươi (gói 220ml) |
2400 | gói | Việt Nam | 7.668 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Nước suối (chai 500ml) |
480 | chai | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Bánh dăm bông |
8000 | cái | Việt Nam | 4.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Chả lụa heo |
404 | kg | Việt Nam | 113.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Chả bò |
10 | kg | Việt Nam | 87.912 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Chả giò nhân thịt (loại 0,5 kg) |
300 | gói | Việt Nam | 49.032 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Trứng gà loại 1 (60gr/trứng) |
25000 | quả | Việt Nam | 2.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Trứng vịt loại 1 (65gr/trứng) |
25000 | quả | Việt Nam | 3.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Trứng cút (15-18gr/trứng) |
100 | quả | Việt Nam | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Bò viên |
400 | kg | Việt Nam | 72.198 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Chả cá ba sa chiên |
80 | kg | Việt Nam | 80.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Lạp xưởng |
50 | kg | Việt Nam | 125.388 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Đậu hủ chiên (300gram/miếng) |
2000 | miếng | Việt Nam | 2.754 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Đậu hủ trắng (300gram/miếng) |
50 | miếng | Việt Nam | 2.322 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Đậu hủ bi chiên |
100 | kg | Việt Nam | 35.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Bánh mì không (75gram) |
10000 | cái | Việt Nam | 2.862 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Bánh mì chà bông (180gram) |
10000 | cái | Việt Nam | 10.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Tỏi xay |
40 | kg | Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Tỏi củ |
10 | kg | Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Hành tím xay |
5 | kg | Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Hành tím củ |
10 | kg | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Hành phi |
20 | kg | Việt Nam | 107.892 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Ớt trái |
10 | kg | Việt Nam | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Ớt xay |
40 | kg | Việt Nam | 53.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Dầu ăn (bình 5 lít) |
50 | lít | Việt Nam | 42.336 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Dầu ăn (bình 25kg) |
15000 | kg | Việt Nam | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Bột ngọt (gói 1kg) |
500 | kg | Việt Nam | 64.746 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Đường |
805 | kg | Việt Nam | 26.985 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Nước tương (chai 500ml) |
100 | chai | Việt Nam | 8.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Tương đỏ (chai 270g) |
80 | chai | Việt Nam | 11.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Tương đen (chai 230g) |
80 | chai | Việt Nam | 9.882 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Viên gia vị phở (viên 75g) |
160 | viên | Việt Nam | 5.562 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Muối tiêu (hủ 80g) |
100 | hủ | Việt Nam | 5.886 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Muối ăn |
400 | kg | Việt Nam | 7.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Tiêu xay |
6 | kg | Việt Nam | 129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Nghệ bột |
6 | kg | Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Nước mắm (chai 900ml) |
400 | chai | Việt Nam | 15.984 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Hạt nêm (gói 1,8kg) |
42 | gói | Việt Nam | 99.144 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Nước màu |
50 | lít | Việt Nam | 17.064 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Heo quay |
20 | kg | Việt Nam | 260.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Bánh ú mặn |
300 | cái | Việt Nam | 16.092 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Xôi mặn xá xíu |
1000 | hộp | Việt Nam | 15.228 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Bánh bao nhân thịt |
2000 | cái | Việt Nam | 15.498 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi đã học được rằng bạn không thể có một quảng cáo tốt mà không có một khách hàng tốt, rằng bạn không thể giữ được khách hàng tốt mà không có quảng cáo tốt, và sẽ không khách hàng nào chịu đón nhận quảng cáo tốt hơn điều mà anh ta hiểu hay thấy ưa thích. "
Leo Burnett