Mua thịt, rau, củ, quả, gia vị, ....

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
5
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Mua thịt, rau, củ, quả, gia vị, ....
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
2.201.171.415 VND
Ngày đăng tải
20:17 02/10/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
365/QĐ-TTN2
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
CƠ SỞ CAI NGHIỆN MA TUÝ THANH THIẾU NIÊN 2
Ngày phê duyệt
01/10/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0309405548

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NHẤT HUY

2.134.552.753 VND 2.134.552.753 VND 61 ngày

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Tên chương
1
Cốt lết heo cắt miếng
350 kg Việt Nam 89.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Xương cổ heo
100 kg Việt Nam 76.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Sườn non heo
1000 kg Việt Nam 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Sườn già heo
50 kg Việt Nam 94.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Nạc heo xay
1000 kg Việt Nam 96.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Thịt đùi heo
475 kg Việt Nam 96.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Thịt vai heo
40 kg Việt Nam 78.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Nạc đùi heo
450 kg Việt Nam 101.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Thịt ba rọi
20 kg Việt Nam 92.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Tim heo
10 kg Việt Nam 53.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Xương ống heo
250 kg Việt Nam 48.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Chân, bắp giò heo
255 kg Việt Nam 52.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Mộc sống
15 kg Việt Nam 100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Vịt nguyên con làm sạch
50 kg Việt Nam 71.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Thịt bò vai
40 kg Việt Nam 98.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Đùi bò
1200 kg Việt Nam 112.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Bắp bò
15 kg Việt Nam 118.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Thăn bò
15 kg Việt Nam 122.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Đùi gà 1/4
2400 kg Việt Nam 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Má đùi gà
100 kg Việt Nam 31.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Đùi tỏi gà
150 kg Việt Nam 71.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Cánh gà
50 kg Việt Nam 72.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Cánh gà khúc giữa
50 kg Việt Nam 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Ức gà phi lê
10 kg Việt Nam 38.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Bắp cải
700 kg Việt Nam 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Bầu
800 kg Việt Nam 19.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Bí đỏ
1200 kg Việt Nam 20.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Bí xanh
1200 kg Việt Nam 19.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Cà chua
250 kg Việt Nam 28.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Cà rốt
250 kg Việt Nam 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Cà tím
40 kg Việt Nam 24.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Cải chua
10 kg Việt Nam 12.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Cải ngọt
50 kg Việt Nam 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Cải thảo
50 kg Việt Nam 21.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Cải thìa
50 kg Việt Nam 24.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Cải xanh
50 kg Việt Nam 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Cần tàu
50 kg Việt Nam 28.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Chanh không hạt
15 kg Việt Nam 43.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Chao trung
10 hủ Việt Nam 21.060 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Củ cải
200 kg Việt Nam 16.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Củ dền
200 kg Việt Nam 22.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Đậu bắp
10 kg Việt Nam 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Đậu đũa
40 kg Việt Nam 31.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Đậu que
150 kg Việt Nam 29.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Đu đủ xanh
950 kg Việt Nam 12.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Đậu phộng rang
40 kg Việt Nam 62.694 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Đậu phộng sống
10 kg Việt Nam 54.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Dưa leo
80 kg Việt Nam 24.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Dừa trái
50 trái Việt Nam 13.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Giá
700 kg Việt Nam 10.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Gừng
50 kg Việt Nam 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Hành lá
40 kg Việt Nam 32.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Hành tây
60 kg Việt Nam 24.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Hẹ lá
56 kg Việt Nam 34.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Khổ qua
10 kg Việt Nam 28.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Khổ qua bào
40 kg Việt Nam 21.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Khoai tây
40 kg Việt Nam 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Me
50 kg Việt Nam 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Mồng tơi
250 kg Việt Nam 16.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Mướp hương
240 kg Việt Nam 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Măng tươi
120 kg Việt Nam 16.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Nấm đông cô
10 kg Việt Nam 185.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Nấm mèo
15 kg Việt Nam 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Ngò gai
10 kg Việt Nam 21.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Ngò rí
30 kg Việt Nam 41.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Nghệ củ
10 kg Việt Nam 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Rau dền
100 kg Việt Nam 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Rau dền cơm
100 kg Việt Nam 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Rau má
450 kg Việt Nam 26.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Rau muống
250 kg Việt Nam 8.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Rau mướp chua
40 kg Việt Nam 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Bạc hà
50 kg Việt Nam 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Rau ôm
5 kg Việt Nam 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Rau răm
5 kg Việt Nam 16.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Rau trộn
10 kg Việt Nam 12.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Rau nêm
50 kg Việt Nam 28.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Rau thơm các loại
50 kg Việt Nam 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Rau quế
80 kg Việt Nam 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Sả băm, bào
160 kg Việt Nam 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Su su
800 kg Việt Nam 16.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Thơm làm sạch
500 trái Việt Nam 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Khoai mỡ
50 kg Việt Nam 28.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Tần ô
50 kg Việt Nam 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Tắc
15 kg Việt Nam 32.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Xà lách xoang
10 kg Việt Nam 29.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Mắm linh xay
10 kg Việt Nam 92.988 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Dưa mắm
10 kg Việt Nam 19.386 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Bún tươi
1600 kg Việt Nam 12.312 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Hủ tiếu
800 kg Việt Nam 21.384 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Mì trứng khô 400g/gói
50 gói Việt Nam 19.062 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Mì trứng tươi
800 kg Việt Nam 21.006 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Bánh phở
1600 kg Việt Nam 12.528 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Bánh canh
1600 kg Việt Nam 11.556 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Bánh ướt có nhân
20 kg Việt Nam 16.794 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Bánh ướt không nhân
1000 kg Việt Nam 11.934 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Mì gói (gói 75g)
900 gói Việt Nam 4.806 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Sữa tươi (gói 220ml)
2400 gói Việt Nam 7.668 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Nước suối (chai 500ml)
480 chai Việt Nam 4.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Bánh dăm bông
8000 cái Việt Nam 4.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Chả lụa heo
404 kg Việt Nam 113.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Chả bò
10 kg Việt Nam 87.912 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Chả giò nhân thịt (loại 0,5 kg)
300 gói Việt Nam 49.032 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Trứng gà loại 1 (60gr/trứng)
25000 quả Việt Nam 2.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Trứng vịt loại 1 (65gr/trứng)
25000 quả Việt Nam 3.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Trứng cút (15-18gr/trứng)
100 quả Việt Nam 400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Bò viên
400 kg Việt Nam 72.198 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Chả cá ba sa chiên
80 kg Việt Nam 80.190 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Lạp xưởng
50 kg Việt Nam 125.388 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Đậu hủ chiên (300gram/miếng)
2000 miếng Việt Nam 2.754 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Đậu hủ trắng (300gram/miếng)
50 miếng Việt Nam 2.322 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Đậu hủ bi chiên
100 kg Việt Nam 35.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Bánh mì không (75gram)
10000 cái Việt Nam 2.862 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Bánh mì chà bông (180gram)
10000 cái Việt Nam 10.530 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Tỏi xay
40 kg Việt Nam 46.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Tỏi củ
10 kg Việt Nam 54.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Hành tím xay
5 kg Việt Nam 48.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Hành tím củ
10 kg Việt Nam 58.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Hành phi
20 kg Việt Nam 107.892 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Ớt trái
10 kg Việt Nam 62.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Ớt xay
40 kg Việt Nam 53.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Dầu ăn (bình 5 lít)
50 lít Việt Nam 42.336 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Dầu ăn (bình 25kg)
15000 kg Việt Nam 32.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Bột ngọt (gói 1kg)
500 kg Việt Nam 64.746 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Đường
805 kg Việt Nam 26.985 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Nước tương (chai 500ml)
100 chai Việt Nam 8.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Tương đỏ (chai 270g)
80 chai Việt Nam 11.340 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Tương đen (chai 230g)
80 chai Việt Nam 9.882 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Viên gia vị phở (viên 75g)
160 viên Việt Nam 5.562 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Muối tiêu (hủ 80g)
100 hủ Việt Nam 5.886 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Muối ăn
400 kg Việt Nam 7.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Tiêu xay
6 kg Việt Nam 129.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Nghệ bột
6 kg Việt Nam 54.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Nước mắm (chai 900ml)
400 chai Việt Nam 15.984 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Hạt nêm (gói 1,8kg)
42 gói Việt Nam 99.144 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Nước màu
50 lít Việt Nam 17.064 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Heo quay
20 kg Việt Nam 260.280 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Bánh ú mặn
300 cái Việt Nam 16.092 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Xôi mặn xá xíu
1000 hộp Việt Nam 15.228 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Bánh bao nhân thịt
2000 cái Việt Nam 15.498 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8257 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1173 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1909 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24438 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38732 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Tôi đã học được rằng bạn không thể có một quảng cáo tốt mà không có một khách hàng tốt, rằng bạn không thể giữ được khách hàng tốt mà không có quảng cáo tốt, và sẽ không khách hàng nào chịu đón nhận quảng cáo tốt hơn điều mà anh ta hiểu hay thấy ưa thích. "

Leo Burnett

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây