Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0202132418 | CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ CHẾ TẠO QUỐC DƯƠNG |
2.688.124.000 VND | 2.688.124.000 VND | 40 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bu lông thử kín kích thước Ф21x19 |
38 | Cái | Viêt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Thân phao vớt kích thước Ф400x450 |
8 | Cái | Viêt Nam | 2.191.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Vành ốp 1 kích thước SR681,5x1,5 |
8 | Cái | Viêt Nam | 438.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Vành ốp 2 kích thước SR681,5x1,5 |
8 | Cái | Viêt Nam | 438.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Vành chắn kích thước R415/R400x3x120⁰ |
48 | Cái | Viêt Nam | 647.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Đệm bịt kín kích thước Φ20x3 |
38 | Cái | Viêt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Hòm gỗ đựng bảo hiểm KB kích thước 720x460x270 |
2 | Cái | Viêt Nam | 3.516.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Hòm gỗ đựng khối nguồn pin kích thước 430x290x260 |
6 | Cái | Viêt Nam | 2.839.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Hòm gỗ đựng TCK kích thước 510x380x280 |
1 | Cái | Viêt Nam | 2.968.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Hòm gỗ đựng dây khóa mũ SC kích thước 540x280x340 |
6 | Cái | Viêt Nam | 3.137.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Hòm gỗ đựng kẹp ray kích thước 540x280x320 |
4 | Cái | Viêt Nam | 3.048.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Hòm gỗ đựng KN tập kích thước 490x360x125 |
1 | Cái | Viêt Nam | 2.988.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Hòm gỗ đựng ONT KB tập kích thước 490x360x125 |
1 | Cái | Viêt Nam | 2.988.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Hòm gỗ đựng hộp hút ẩm kích thước 520x240x200 |
4 | Cái | Viêt Nam | 2.888.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Rọ gỗ đựng thùng sắt SC kích thước 700x320x570 |
7 | Cái | Viêt Nam | 2.789.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Rọ gỗ đựng thùng sắt cầu nối kích thước 610x530x480 |
10 | Cái | Viêt Nam | 2.191.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Thùng sắt đựng SC kích thước Ф230x450 |
14 | Cái | Viêt Nam | 4.910.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Thùng sắt đựng cầu nối kích thước Ф455x364 |
10 | Cái | Viêt Nam | 5.627.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Thân hộp cầu nối kích thước 210x86x48 |
18 | Cái | Viêt Nam | 2.490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Đáy hộp cầu nối kích thước 262x86x5 |
18 | Cái | Viêt Nam | 359.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Thanh kẹp kích thước 92x43x34 |
30 | Cái | Viêt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bản lề kích thước 35x26x8 |
30 | Cái | Viêt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Ụ kẹp kích thước 30x35x20 |
30 | Cái | Viêt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Tấm kẹp kích thước 44x20x5,5 |
30 | Cái | Viêt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cầu đấu dây kích thước 50x10x0,5 |
60 | Cái | Viêt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bảng phích cắm kích thước 58x52x4 |
30 | Cái | Viêt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Đệm cách điện kích thước 58x52x4 |
30 | Cái | Viêt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Đệm cách điện 1 kích thước 20x8x2 |
18 | Cái | Viêt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Giắc cắm điện kích thước 45x40x10 |
30 | Cái | Viêt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Vít kích thước M3x40 |
264 | Cái | Viêt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Vít kích thước M4x60 |
216 | Cái | Viêt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Công tắc kích thước Ф10x15 |
6 | Bộ | Viêt Nam | 249.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Thân công tắc kích thước Φ34x20 |
6 | Cái | Viêt Nam | 498.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Nắp công tắc kích thước Φ34x3 |
6 | Cái | Viêt Nam | 199.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Tấm đế kích thước 48x32x15 |
6 | Cái | Viêt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Chốt tiếp điểm kích thước Φ3x19 |
12 | Cái | Viêt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Lá tiếp điểm kích thước 18x8x3 |
12 | Cái | Viêt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bạc cách điện kích thước Φ8x4 |
12 | Cái | Viêt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Đệm cách điện kích thước 48x11x2 |
6 | Cái | Viêt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Đáy công tắc kích thước Φ25x6 |
6 | Cái | Viêt Nam | 134.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Vít kích thước M3x30 |
24 | Cái | Viêt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Vít kích thước M3x5 |
12 | Cái | Viêt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Cốc cố định kích thước Φ40x35 |
6 | Cái | Viêt Nam | 349.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Vít cầu M3x12 kích thước Φ5,2x12 |
12 | Cái | Viêt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Lá ép chân cắm kích thước 4,5x18,5x0,1 |
24 | Cái | Viêt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Trục dẫn hướng kích thước Φ2,6x22 |
24 | Cái | Viêt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Trục cố định kích thước Φ6x12 |
24 | Cái | Viêt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Giá đỡ chân cắm kích thước Φ27x7 |
6 | Cái | Viêt Nam | 324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cốc liên kết kích thước Φ31,5x32 |
6 | Cái | Viêt Nam | 319.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Lò xo kích thước Ф14/Φ11 x 64, N = 18 |
6 | Cái | Viêt Nam | 618.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Tiếp điểm 1 kích thước 54x9x1 |
18 | Cái | Viêt Nam | 518.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Tiếp điểm 2 kích thước 64x9x1 |
18 | Cái | Viêt Nam | 717.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Đệm ép tiếp điểm kích thước 24x9x1,5 |
6 | Cái | Viêt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Thân bảo hiểm kích thước Ф50x70 |
6 | Cái | Viêt Nam | 2.299.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Trục thuỷ áp kích thước Ф30x110 |
6 | Cái | Viêt Nam | 732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Vỏ thân bảo hiểm kích thước Ф62x110 |
6 | Cái | Viêt Nam | 3.187.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Nắp bảo hiểm kích thước Ф38x28 |
6 | Cái | Viêt Nam | 433.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Khối hình trụ kích thước Ф30x37 |
6 | Cái | Viêt Nam | 126.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Nắp viên đường Ф23x14 |
6 | Cái | Viêt Nam | 543.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Đai ốc nối kích thước Ф54x22 |
6 | Cái | Viêt Nam | 53.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Chốt hãm kích thước Ф6x25 |
6 | Cái | Viêt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Đai ốc ép màng thuỷ áp kích thước Ф22x6 |
6 | Cái | Viêt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Chốt an toàn kích thước 60x12xФ3 |
6 | Cái | Viêt Nam | 56.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Đệm màng thuỷ áp kích thước Ф21x2 |
6 | Cái | Viêt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Nắp bịt kín kích thước Ф47x0,5 |
6 | Cái | Viêt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Chân giắc cắm kích thước Ф7x22 |
24 | Cái | Viêt Nam | 139.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Bảng phích cắm kích thước Ф30x13 |
6 | Cái | Viêt Nam | 359.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bẳng bắt chân tiếp điểm kích thước Ф30x20 |
6 | Cái | Viêt Nam | 378.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Nắp đậy bảo vệ kích thước Ф40x10 |
6 | Cái | Viêt Nam | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bạc cách điện kích thước Ф28x34,5 |
6 | Cái | Viêt Nam | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Đệm cách điện 1 kích thước 23x8x2 |
6 | Cái | Viêt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Đệm cách điện 2 kích thước 31x8x4 |
6 | Cái | Viêt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Màng thuỷ áp kích thước Ф55x20 |
6 | Cái | Viêt Nam | 518.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Vít đầu chìm M5x20 |
18 | Cái | Viêt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Vòng hãm kích thước Φ58x3 |
30 | Cái | Viêt Nam | 164.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Vít hãm kích thước Φ5x12 |
60 | Cái | Viêt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Thân TCK kích thước Φ65x55 |
30 | Cái | Viêt Nam | 2.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Chân cắm kích thước Φ6x41 |
60 | Cái | Viêt Nam | 194.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Thân ONT tập kích thước Φ68x167 |
30 | Cái | Viêt Nam | 667.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Tay cầm kích thước 180x55x10 |
30 | Cái | Viêt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Móc nối cáp kích thước 70x50x10 |
30 | Cái | Viêt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Thân phao vớt kích thước Ф300x380 |
30 | Cái | Viêt Nam | 1.663.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Vành ốp 1 kích thước SR462,5x25x1,5 |
30 | Cái | Viêt Nam | 214.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Vành ốp 2 kích thước SR462,5x25x1,5 |
30 | Cái | Viêt Nam | 214.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Vành chắn kích thước R315/R300x3x120⁰ |
180 | Cái | Viêt Nam | 418.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Hòm gỗ đựng bảo hiểm kích thước 480x240x260 |
1 | Cái | Viêt Nam | 2.868.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Hòm gỗ đựng TCK kích thước 490x360x180 |
5 | Cái | Viêt Nam | 2.968.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Hòm gỗ đựng KN tập kích thước 500x380x132 |
5 | Cái | Viêt Nam | 2.759.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Hòm gỗ đựng ONT tập kích thước 500x380x132 |
5 | Cái | Viêt Nam | 2.759.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Vòng móc kích thước 98x36x10 |
12 | Cái | Viêt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Chốt 1 kích thước Ф14x17,5 |
12 | Cái | Viêt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Chốt 2 kích thước Ф10x17,5 |
12 | Cái | Viêt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Thân khóa tách kích thước 107x28x13 |
12 | Cái | Viêt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Vấu hãm kích thước 76x44x6 |
12 | Cái | Viêt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Giá móc 38,5x12,5x12 |
12 | Cái | Viêt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Ma ní kích thước Ф5 |
12 | Cái | Viêt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Vòng đệm kích thước Ф13 |
12 | Cái | Viêt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Đai ốc kích thước M10 |
12 | Cái | Viêt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Chốt đồng đỏ Ф1x30 |
12 | Cái | Viêt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Lò xo trục thủy áp kích thước Ф12/Ф9x43, N = 14 |
24 | Cái | Viêt Nam | 468.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Nắp đầu kích thước Ф37x26 |
24 | Cái | Viêt Nam | 369.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Trục thủy áp kích thước Ф31x115 |
24 | Cái | Viêt Nam | 946.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Đai ốc chặn viên đường kích thước Ф25x14 |
24 | Cái | Viêt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Vít M5 kích thước Ф10x12 |
24 | Cái | Viêt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Chốt bảo hiểm kích thước 58,5x12xФ3 |
24 | Cái | Viêt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Nắp cửa kích thước 70x34x10 |
48 | Cái | Viêt Nam | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Tấm bịt bảo vệ kích thước Ф49x0,25 |
24 | Cái | Viêt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Thân kích thước Ф150x72 |
24 | Cái | Viêt Nam | 3.685.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Nắp kích thước Ф98x42 |
24 | Cái | Viêt Nam | 1.494.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Vành chặn kích thước Ф90x8 |
24 | Cái | Viêt Nam | 847.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Đầu nối tiếp điểm động kích thước Ф14x36 |
24 | Cái | Viêt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Đầu nối to kích thước Ф14x35 |
48 | Cái | Viêt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Vít M6x17 kích thước Ф14x17 |
48 | Cái | Viêt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Vít M6x21 kích thước Ф14x21 |
48 | Cái | Viêt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Tiếp điểm động kích thước Ф6x28 |
24 | Cái | Viêt Nam | 127.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Đệm màng cao su 1 kích thước Ф86x1,5 |
24 | Cái | Viêt Nam | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Đệm màng cao su 2 kích thước Ф36x1,5 |
24 | Cái | Viêt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Cầu đoản mạch kích thước 51x16x0,5 |
24 | Cái | Viêt Nam | 64.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Tiếp điểm chữ U kích thước 21x18x14 |
24 | Cái | Viêt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Bạc cách điện kích thước Ф11x4 |
24 | Cái | Viêt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Đệm 1 kích thước 59x59x2 |
24 | Cái | Viêt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Đệm 2 kích thước 65x65x2 |
24 | Cái | Viêt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Đệm màu kích thước Ф24x1 |
24 | Cái | Viêt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Màng thủy áp kích thước Ф90x10 |
24 | Cái | Viêt Nam | 551.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Đai ốc kích thước M3x5 |
72 | Cái | Viêt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Đai ốc kích thước M8x15 |
96 | Cái | Viêt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Thanh tiếp điểm kích thước 43x8x0,2 |
24 | Cái | Viêt Nam | 249.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Lá tiếp điểm 1 kích thước 22x8x0,2 |
24 | Cái | Viêt Nam | 174.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Lá tiếp điểm 2 kích thước 28x8x0,2 |
24 | Cái | Viêt Nam | 174.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Đĩa thủy tĩnh kích thước Ф62x6 |
12 | Cái | Viêt Nam | 374.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Chốt cố định kích thước Ф2,5x4,5 |
24 | Cái | Viêt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Tiếp điểm kích thước Ф6x2 |
48 | Cái | Viêt Nam | 43.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Kẹp kích thước 37x9x3,5xΦ2 |
38 | Cái | Viêt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Gối đỡ kích thước 22x11x4 |
24 | Cái | Viêt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Ống lót kích thước Φ24x46 |
38 | Cái | Viêt Nam | 244.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Đệm dưới gối đỡ kích thước 23x11x1 |
24 | Cái | Viêt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Nắp hộp hút ẩm kích thước Φ90x6,5x2 |
38 | Cái | Viêt Nam | 483.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Đệm trên gối đỡ kích thước Ф60x1 |
12 | Cái | Viêt Nam | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Thân hộp hút ẩm kích thước Φ85,5x38x2 |
38 | Cái | Viêt Nam | 1.514.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Vít kích thước M3x7 |
24 | Cái | Viêt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Lò xo 1 kích thước Ф34/Φ26x38, N = 6 |
130 | Cái | Viêt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Vít kích thước M3x13 |
48 | Cái | Viêt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Lò xo 2 kích thước Ф30/Ф26x265, N = 30 |
130 | Cái | Viêt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Hòm gỗ đựng bảo hiểm AM kích thước 520x420x220 |
3 | Cái | Viêt Nam | 3.078.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Lò xo hãm kích thước Ф5/Ф3x20, N = 9 |
130 | Cái | Viêt Nam | 64.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Thân hộp cầu nối dây kích thước 210x86x48 |
12 | Cái | Viêt Nam | 2.490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Lò xo tiếp điểm kích thước Φ9/Φ7x23, N = 8 |
130 | Cái | Viêt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Đáy hộp cầu nối dây kích thước 262x86x5 |
12 | Cái | Viêt Nam | 359.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Thân sừng chạm kích thước Ф62x94 |
130 | Cái | Viêt Nam | 2.530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Nắp bịt kích thước Φ18x12 |
48 | Cái | Viêt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Ống cố định kích thước Ф30x98 |
130 | Cái | Viêt Nam | 1.926.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Hòm gỗ đựng bảo hiểm MN kích thước 520x420x220 |
3 | Cái | Viêt Nam | 3.018.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Ống di động kích thước Ф25x109 |
130 | Cái | Viêt Nam | 1.703.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Hòm gỗ đựng thiết bị tự huỷ kích thước 620x360x210 |
3 | Cái | Viêt Nam | 3.187.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Cốc hãm kích thước Ф30x15 |
130 | Cái | Viêt Nam | 164.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Đai ốc kích thước Ф34x7 |
130 | Cái | Viêt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Đầu sừng kích thước Ф21x21 |
130 | Cái | Viêt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Mũ sừng chạm kích thước Ф56x34 |
130 | Cái | Viêt Nam | 184.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Khoá mũ sừng chạm kích thước 84x64x2 |
130 | Cái | Viêt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Nắp bịt kín kích thước Ф25x1 |
130 | Cái | Viêt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Ống chì kích thước Ф18x26 |
130 | Cái | Viêt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Trục định tâm kích thước Ф6x43,5 |
130 | Cái | Viêt Nam | 214.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Tiếp điểm ngoài kích thước Ф16x29 |
130 | Cái | Viêt Nam | 204.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Tiếp điểm trong kích thước Ф10/Φ7x15 |
130 | Cái | Viêt Nam | 194.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Hãm 1 kích thước Ф8x14,5 |
130 | Cái | Viêt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Hãm 2 kích thước Ф8x15 |
130 | Cái | Viêt Nam | 139.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Bạc luồn dây điện kích thước Ф22x65 |
130 | Cái | Viêt Nam | 148.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Đệm cách điện kích thước Ф15x7 |
130 | Cái | Viêt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Phễu định tâm kích thước Ф12x15 |
130 | Cái | Viêt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Đệm 2 kích thước Ф30/Ф24x2 |
130 | Cái | Viêt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Đệm 3 kích thước Ф22/Ф16x2 |
130 | Cái | Viêt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Đệm 1 kích thước Ф56/Ф38x3 |
130 | Cái | Viêt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Bu lông kẹp kích thước Ф13x52 |
38 | Cái | Viêt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Chốt kích thước Φ10x27 |
38 | Cái | Viêt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Chốt định vị kích thước Φ5x11 |
38 | Cái | Viêt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Thân hộp cầu nối dây kích thước 210x86x52 |
8 | Cái | Viêt Nam | 2.490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Đáy hộp cầu nối dây kích thước 270x86x5 |
8 | Cái | Viêt Nam | 418.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Thanh kẹp kích thước 153x43x38 |
8 | Cái | Viêt Nam | 139.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Ụ kẹp kích thước 40x38x18 |
8 | Cái | Viêt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Bản lề kích thước 38x26x8 |
8 | Cái | Viêt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Tấm kẹp kích thước 48x20x5,5 |
8 | Cái | Viêt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Nắp bịt nhỏ kích thước Φ20x13 |
52 | Cái | Viêt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Nắp bịt lớn kích thước Ф23x13 |
26 | Cái | Viêt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Cầu đấu dây kích thước 94x14x0,5 |
16 | Cái | Viêt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Ổ chân cắm kích thước Ф8x18 |
260 | Cái | Viêt Nam | 144.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Bảng phích cắm kích thước 108x46x5 |
8 | Cái | Viêt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Đệm cách điện kích thước 108x46x2 |
8 | Cái | Viêt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Chốt chẻ kích thước Ф2x10 |
32 | Cái | Viêt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Đai ốc kích thước M3 |
120 | Cái | Viêt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Đai ốc kích thước M4 |
32 | Cái | Viêt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Đai ốc kích thước M6 |
172 | Cái | Viêt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Đai ốc tai hồng M8 |
8 | Cái | Viêt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Đinh tán Ф3x8 |
40 | Cái | Viêt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Đinh tán Ф4x45 |
8 | Cái | Viêt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Vít kích thước M3x16 |
96 | Cái | Viêt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Vít kích thước M4x20 |
80 | Cái | Viêt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Vòng đệm kích thước Ф7 |
8 | Cái | Viêt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Bạc hộp chứa đường kích thước Φ12,5x6 |
44 | Cái | Viêt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Đệm chặn 1 kích thước Φ8,5/Φ6,5x6 |
88 | Cái | Viêt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Đệm chặn 2 kích thước Φ16/Φ12x6 |
88 | Cái | Viêt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Trục lẫy hãm kích thước Φ8x18,5 |
44 | Cái | Viêt Nam | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Vít cấy kích thước Φ8x19 |
44 | Cái | Viêt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Lẫy 1 kích thước 67x42,5x12 |
44 | Cái | Viêt Nam | 365.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Lẫy 2 kích thước 42x28x12 |
44 | Cái | Viêt Nam | 344.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Vành ốp 1 kích thước 132x54x23 |
44 | Cái | Viêt Nam | 184.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Vành ốp 2 kích thước 132x54x23 |
44 | Cái | Viêt Nam | 184.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Tấm chắn kích thước 50x23x6 |
44 | Cái | Viêt Nam | 144.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Hộp chứa đường kích thước 29x25x20,5 |
44 | Cái | Viêt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Lẫy hãm kích thước 21x21x2 |
44 | Cái | Viêt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Đinh tán mũ Ф4x10 |
132 | Cái | Viêt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Lò xo trục thủy áp kích thước Ф23/Ф17x96, N = 20 |
8 | Cái | Viêt Nam | 518.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Lò xo tiếp điểm kích thước Ф4,5/Ф3,7x12, N = 6 |
32 | Cái | Viêt Nam | 219.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Trục dẫn hướng kích thước Ф22x58 |
8 | Cái | Viêt Nam | 299.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Nắp đầu kích thước Ф42x26 |
8 | Cái | Viêt Nam | 388.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Nắp viên đường kích thước Ф31x15 |
8 | Cái | Viêt Nam | 194.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Đai ốc đầu kích thước Ф22,5x19 |
8 | Cái | Viêt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Bạc dẫn hướng kích thước 28x24x3,5 |
8 | Cái | Viêt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Vít cửa kích thước Ф10x13 |
64 | Cái | Viêt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Nắp cửa kích thước 70x35x10 |
8 | Cái | Viêt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Tấm bịt kích thước 47x32x1 |
8 | Cái | Viêt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Thân bảo hiểm kích thước Ф173x127 |
8 | Cái | Viêt Nam | 5.179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Nắp bảo hiểm kích thước Ф127x36 |
8 | Cái | Viêt Nam | 2.689.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Trục thủy tĩnh kích thước Ф79x146 |
8 | Cái | Viêt Nam | 1.096.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Vòng ép kích thước Ф115x8,5 |
8 | Cái | Viêt Nam | 1.046.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Vòng siết kích thước Ф120x10 |
8 | Cái | Viêt Nam | 1.245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Vòng siết màng thủy áp kích thước Ф69x9 |
8 | Cái | Viêt Nam | 356.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Đệm lò xo kích thước Ф26x31 |
8 | Cái | Viêt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Đầu nối tiếp điểm động kích thước Ф14x35 |
8 | Cái | Viêt Nam | 164.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Đầu nối to kích thước Ф14x36 |
8 | Cái | Viêt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Đầu nối nhỏ kích thước Ф12x30 |
40 | Cái | Viêt Nam | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Vít M6 kích thước Ф14x25 |
32 | Cái | Viêt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Tiếp điểm động kích thước Ф6x25 |
8 | Cái | Viêt Nam | 134.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Chốt định vị kích thước Ф5x28 |
16 | Cái | Viêt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Tiếp điểm cố định kích thước Ф3x19 |
96 | Cái | Viêt Nam | 76.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Đai ốc chặn kích thước Ф16x4,5 |
128 | Cái | Viêt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Cầu nối tiếp điểm kích thước 71x18x0,5 |
8 | Cái | Viêt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Đệm vòng siết màng thủy áp kích thước Ф70,1x3x0,3 |
8 | Cái | Viêt Nam | 374.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Tiếp điểm chữ U kích thước 21x18x16 |
8 | Cái | Viêt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Đệm 1 kích thước 78x60x1 |
8 | Cái | Viêt Nam | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Đệm 2 kích thước 86x65x4 |
8 | Cái | Viêt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Đệm màu kích thước Ф26x1 |
32 | Cái | Viêt Nam | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Đệm cách điện kích thước Ф20x1 |
32 | Cái | Viêt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Bạc cách điện kích thước Ф11x5 |
32 | Cái | Viêt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Màng thủy áp kích thước Ф120x6,25 |
8 | Cái | Viêt Nam | 747.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Đai ốc kích thước M8 |
32 | Cái | Viêt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Lò xo kích thước Ф23/Ф19x131 N = 22 |
8 | Cái | Viêt Nam | 314.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Vòng hãm kích thước Φ3/Φ58 |
8 | Cái | Viêt Nam | 164.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Lá ép chân cắm kích thước 18x6,4x3 |
152 | Cái | Viêt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Đai ốc choàng kích thước Φ72x16 |
38 | Cái | Viêt Nam | 71.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Bạc luồn dây kích thước Φ16x20 |
38 | Cái | Viêt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Vít hãm 1 kích thước Φ5x9 |
16 | Cái | Viêt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Vít hãm 2 kích thước Ф9x12 |
16 | Cái | Viêt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Thân TCK kích thước Ф65x120 |
8 | Cái | Viêt Nam | 1.793.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Nắp sau kích thước Ф40x68 |
8 | Cái | Viêt Nam | 1.096.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Chân cắm kích thước Φ6x42,5 |
16 | Cái | Viêt Nam | 294.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Chân kiểm tra kích thước Φ8x23 |
76 | Cái | Viêt Nam | 304.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Bích nối dây kích thước Φ40x4 |
38 | Cái | Viêt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Cầu nối dây kích thước Φ45,5x18 |
38 | Cái | Viêt Nam | 229.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Nắp bảo vệ kích thước Φ68x36 |
38 | Cái | Viêt Nam | 319.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Đinh tán mũ chỏm cầu Φ1x1 |
16 | Cái | Viêt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Vỏ hộp khối nguồn kích thước 143x68x38 |
8 | Cái | Viêt Nam | 299.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Vít định vị kích thước Φ3x8 |
76 | Cái | Viêt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Thân ONT tập kích thước Φ68x415 |
8 | Cái | Viêt Nam | 1.594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | KN tập kích thước Ф47x126 |
38 | Cái | Viêt Nam | 548.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Tay cầm kích thước 180x57x12 |
8 | Cái | Viêt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Móc nối cáp kích thước 70x52x12 |
8 | Cái | Viêt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Lỗ thử kín kích thước Φ26x12 |
38 | Cái | Viêt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net