Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Màng thủy áp kích thước Ф120x6,25 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
102 | Đai ốc kích thước M8 | 32 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
103 | Lò xo kích thước Ф23/Ф19x131 N = 22 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
104 | Vòng hãm kích thước Φ3/Φ58 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
105 | Lá ép chân cắm kích thước 18x6,4x3 | 152 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
106 | Đai ốc choàng kích thước Φ72x16 | 38 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
107 | Bạc luồn dây kích thước Φ16x20 | 38 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
108 | Vít hãm 1 kích thước Φ5x9 | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
109 | Vít hãm 2 kích thước Ф9x12 | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
110 | Thân TCK kích thước Ф65x120 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
111 | Nắp sau kích thước Ф40x68 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
112 | Chân cắm kích thước Φ6x42,5 | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
113 | Chân kiểm tra kích thước Φ8x23 | 76 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
114 | Bích nối dây kích thước Φ40x4 | 38 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
115 | Cầu nối dây kích thước Φ45,5x18 | 38 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
116 | Nắp bảo vệ kích thước Φ68x36 | 38 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
117 | Đinh tán mũ chỏm cầu Φ1x1 | 16 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
118 | Vỏ hộp khối nguồn kích thước 143x68x38 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
119 | Vít định vị kích thước Φ3x8 | 76 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
120 | Thân ONT tập kích thước Φ68x415 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
121 | KN tập kích thước Ф47x126 | 38 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
122 | Tay cầm kích thước 180x57x12 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
123 | Móc nối cáp kích thước 70x52x12 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
124 | Lỗ thử kín kích thước Φ26x12 | 38 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
125 | Bu lông thử kín kích thước Ф21x19 | 38 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
126 | Thân phao vớt kích thước Ф400x450 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
127 | Vành ốp 1 kích thước SR681,5x1,5 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
128 | Vành ốp 2 kích thước SR681,5x1,5 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
129 | Vành chắn kích thước R415/R400x3x120⁰ | 48 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
130 | Đệm bịt kín kích thước Φ20x3 | 38 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
131 | Hòm gỗ đựng bảo hiểm KB kích thước 720x460x270 | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
132 | Hòm gỗ đựng khối nguồn pin kích thước 430x290x260 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
133 | Hòm gỗ đựng TCK kích thước 510x380x280 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
134 | Hòm gỗ đựng dây khóa mũ SC kích thước 540x280x340 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
135 | Hòm gỗ đựng kẹp ray kích thước 540x280x320 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
136 | Hòm gỗ đựng KN tập kích thước 490x360x125 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
137 | Hòm gỗ đựng ONT KB tập kích thước 490x360x125 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
138 | Hòm gỗ đựng hộp hút ẩm kích thước 520x240x200 | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
139 | Rọ gỗ đựng thùng sắt SC kích thước 700x320x570 | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
140 | Rọ gỗ đựng thùng sắt cầu nối kích thước 610x530x480 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
141 | Thùng sắt đựng SC kích thước Ф230x450 | 14 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
142 | Thùng sắt đựng cầu nối kích thước Ф455x364 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
143 | Thân hộp cầu nối kích thước 210x86x48 | 18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
144 | Đáy hộp cầu nối kích thước 262x86x5 | 18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
145 | Thanh kẹp kích thước 92x43x34 | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
146 | Bản lề kích thước 35x26x8 | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
147 | Ụ kẹp kích thước 30x35x20 | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
148 | Tấm kẹp kích thước 44x20x5,5 | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
149 | Cầu đấu dây kích thước 50x10x0,5 | 60 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
150 | Bảng phích cắm kích thước 58x52x4 | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Nhà máy X28, Cục Kỹ thuật Hải quân như sau:
- Có quan hệ với 31 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,11 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 95,16%, Xây lắp 3,23%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 1,61%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 167.196.250.640 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 166.601.475.888 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,36%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Nhà máy X28, Cục Kỹ thuật Hải quân đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Nhà máy X28, Cục Kỹ thuật Hải quân đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.