Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0202196965 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DỊCH VỤ HƯNG NGUYÊN |
1.018.127.664 VND | 1.018.127.664 VND | 40 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp lụa kích thước Ф10 |
2504 | Mét | Việt Nam | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cáp lụa kích thước Ф4 |
378.4 | mét | Việt Nam | 8.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Ma ní Ф5 |
20 | Cái | Trung Quốc | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cáp lụa kích thước Ф3 |
57.8 | mét | Việt Nam | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cáp lụa kích thước Ф8 |
1396 | Mét | Việt Nam | 14.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Dây thép Ф0,6 |
0.8 | kg | Việt Nam | 19.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Xích kích thước d = 6, l = 565 |
8 | Bộ | Nhật Bản | 183.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Dây gai kích thước Ф1 |
398 | mét | Việt Nam | 540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Dây điện cadivi 1x1,5 |
564 | mét | Việt Nam | 10.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Giắc cắm điện kích thước 45x40x10 |
130 | Cái | Việt Nam | 18.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Giắc cắm 2PM14Б4Ш1B1 |
26 | Cái | Nga | 2.106.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Giắc cắm 2PMT14Б4Г1B1B |
26 | Cái | Nga | 2.095.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Giắc cắm 2PM18БПН7Г1B1 |
26 | Cái | Nga | 3.580.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Dây điện cadivi 1x0,75 |
392 | Mét | Việt Nam | 5.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Giắc cắm 2PM14КПН4 Г1B1 |
26 | Cái | Nga | 2.095.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Ống cao su đúc kích thước Φ10/Φ8 |
88 | mét | Việt Nam | 31.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Giắc cắm 2PM18КПН7Ш1B1 |
26 | Cái | Nga | 3.564.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Pin đại Panasonic Alkaline LR20T/2B-V |
176 | Viên | Nhật Bản | 58.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Dây Niken Inconel 690 |
19 | mét | Trung Quốc | 44.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Giắc cắm 2PM14КПН4Ш1B1 |
26 | Cái | Nga | 2.100.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Nắp đậy chân giắc kích thước M14x25 |
26 | Cái | Việt Nam | 19.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Băng dính vải kích thước 20000x50x2,5 |
38 | Cuộn | Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Ống cao su đúc kích thước Φ8/Φ6 |
38 | mét | Việt Nam | 25.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Sơn cách điện T239DM |
16.4 | Lít | Đài Loan | 82.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Que hàn chịu lực kích thước Ф3,2x350 |
444 | kg | Việt Nam | 88.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Que hàn gang kích thước Ф4x350 |
60 | kg | Việt Nam | 95.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Que hàn đồng kích thước Ф3,2x350 |
25.4 | kg | Việt Nam | 137.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Dây hàn Huynđai SF71 |
206 | kg | Hàn Quốc | 119.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Thiếc hàn Sakura 63/37 |
19 | kg | Nhật Bản | 945.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Nhựa thông |
7.6 | kg | Việt Nam | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Sơn eboxy chống gỉ nâu EP-2502 |
130 | Lít | Việt Nam | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Sơn eboxy màu đen EP-3450 |
130 | Lít | Việt Nam | 189.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Sơn eboxy nhựa đường 1004 RAINBOW |
130 | Lít | Việt Nam | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Sơn trắng AK-D |
19 | Lít | Việt Nam | 75.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Dung môi pha sơn Epoxy ES-03 |
34 | Lít | Việt Nam | 86.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Dầu cắt gọt kim loại pha nước SHL |
26 | Lít | Hàn Quốc | 83.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Giấy nhám Kovax kích thước 230x280 |
840 | Tờ | Nhật Bản | 8.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Chổi sơn loại 6 cm |
84 | Cái | Việt Nam | 19.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Con lăn sơn kích thước Ф50x100 |
76 | Cái | Việt Nam | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Đá mài BOSCH kích thước Ф125/Ф22,5x6 |
38 | Viên | Trung Quốc | 29.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Đá cắt BOSCH kích thước Ф125/Ф22,2x1 |
38 | Viên | Trung Quốc | 24.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Đá cắt Φ355 BOSCH kích thước Ф355/Ф25,4x3 |
38 | Viên | Trung Quốc | 79.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Đá mài thô kích thước Ф300x32x32 |
38 | Viên | Việt Nam | 351.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Dao ren trong kích thước Ф16x100 |
8 | Cái | Trung Quốc | 291.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Dao móc lỗ kích thước Ф20x200 |
8 | Cái | Nhật Bản | 280.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Dao móc lỗ kích thước Ф16x180 |
8 | Cái | Nhật Bản | 232.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Dao cắt đứt kích thước 120x20x20 |
8 | Cái | Nhật Bản | 648.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Dao móc ren trong kích thước Ф10x80 |
8 | Cái | Đài Loan | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Dao móc ren trong kích thước Ф8x70 |
8 | Cái | Đài Loan | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Dao móc ren trong kích thước Ф6x50 |
8 | Cái | Đài Loan | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Dao phay ngón 2 me kích thước Ф18x105 |
8 | Cái | Nhật Bản | 729.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Mũi khoan 17 HSS kích thước Ф17x194 |
8 | Cái | Trung Quốc | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Mũi khoan 18 HSS kích thước Ф18x198 |
8 | Cái | Trung Quốc | 345.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Mũi khoan 23 HSS kích thước Ф23x198 |
8 | Cái | Trung Quốc | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Mũi ta rô thẳng M10x1,5-5P |
8 | Cái | Nhật Bản | 324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Mũi ta rô xoắn M8x0,75 |
8 | Cái | Nhật Bản | 280.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Mũi ta rô thẳng M6x0,75 |
8 | Cái | Nhật Bản | 259.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Xích hãm kích thước Φ6 |
4.2 | mét | Nhật Bản | 17.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Xích neo kích thước d = 8, l = 20500 |
6 | Bộ | Nhật Bản | 1.328.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Thủy ngân lỏng nguyên chất |
120 | ml | Trung Quốc | 9.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Vỏ hộp khối nguồn kích thước 143x68x38 |
18 | Cái | Việt Nam | 297.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Dao tiện 90˚ kích thước 20x20x120 |
6 | Cái | Hàn Quốc | 259.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Dao tiện 90˚ kích thước 16x16x100 |
6 | Cái | Hàn Quốc | 237.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Dao tiện thép gió HSS kích thước 3x20x200 |
6 | Cái | Đài Loan | 124.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Dao tiện thép gió HSS kích thước 4x40x200 |
6 | Cái | Đài Loan | 143.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Dao phay ngón 4 me kích thước Ф8x65 |
6 | Cái | Nhật Bản | 338.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Mũi khoan 2,5 HSS kích thước Ф2,5x57 |
6 | Cái | Trung Quốc | 24.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Mũi khoan 3 HSS kích thước Ф6x61 |
6 | Cái | Trung Quốc | 34.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Mũi khoan 3,5 HSS kích thước Ф6x70 |
6 | Cái | Trung Quốc | 41.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Mũi ta rô tay M12x1,75-1,5P |
6 | Cái | Nhật Bản | 351.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Ma ní Ф6 |
12 | Cái | Trung Quốc | 11.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Đệm nỉ Ф530/Ф465x5 |
12 | Cái | Việt Nam | 124.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bàn ren hệ mét M8x0,75 |
12 | Cái | Nhật Bản | 226.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Bàn ren hệ mét M6x0,75 |
12 | Cái | Nhật Bản | 216.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Giắc cắm chân tăm 4 chân đực MN |
12 | Cái | Trung Quốc | 518.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Giắc cắm chân tăm 5 chân đực MN |
12 | Cái | Trung Quốc | 615.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Giắc cắm chân tăm 6 chân đực MN |
12 | Cái | Trung Quốc | 648.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Giắc cắm chân tăm 7 chân đực MN |
12 | Cái | Trung Quốc | 680.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Giắc cắm chân tăm 5 chân cái MN |
12 | Cái | Trung Quốc | 615.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Giắc cắm chân tăm 6 chân cái MN |
24 | Cái | Trung Quốc | 648.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Thiết bị tự hủy tập |
12 | Cái | Việt Nam | 11.426.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Giắc cắm chân tăm 7 chân cái MN |
12 | Cái | Trung Quốc | 680.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Pin Ramway ER34615 |
48 | Viên | Nhật Bản | 237.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Giắc cắm tăm 4 chân cái MN |
12 | Cái | Trung Quốc | 518.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Keo 502 loại 150 ml |
12 | Lọ | Việt Nam | 19.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Vỏ hộp khối nguồn kích thước 160x100x68 |
12 | Cái | Việt Nam | 399.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Đá mài tinh kích thước Ф300x32x32 |
12 | Viên | Việt Nam | 567.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Dao tiện 60˚ kích thước 20x20x120 |
12 | Cái | Hàn Quốc | 226.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Dao tiện 60˚ kích thước 16x16x100 |
12 | Cái | Hàn Quốc | 216.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Dao phay ngón 4 me kích thước Ф9x75 |
12 | Cái | Nhật Bản | 351.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Dao phay ngón 2 me kích thước Ф10x75 |
12 | Cái | Nhật Bản | 367.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Dao phay ngón 2 me kích thước Ф12x80 |
12 | Cái | Nhật Bản | 453.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Mũi khoan 4 HSS kích thước Ф6x75 |
12 | Cái | Trung Quốc | 45.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Mũi khoan 4,5 HSS kích thước Ф6x80 |
12 | Cái | Trung Quốc | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Mũi khoan 5 HSS kích thước Ф6x86 |
12 | Cái | Trung Quốc | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Mũi khoan 6 HSS kích thước Ф6x93 |
12 | Cái | Trung Quốc | 62.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Bàn ren hệ mét M12x1,75 |
12 | Cái | Nhật Bản | 280.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bàn ren hệ mét M14x2 |
12 | Cái | Nhật Bản | 318.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Bàn ren hệ mét M10x1,5 |
12 | Cái | Nhật Bản | 243.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net