Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | DESC | Địa điểm thực hiện | Ngày giao hàng sớm nhất | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
48 | Dao móc ren trong kích thước Ф10x80 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
49 | Dao móc ren trong kích thước Ф8x70 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
50 | Dao móc ren trong kích thước Ф6x50 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
51 | Dao phay ngón 2 me kích thước Ф18x105 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
52 | Mũi khoan 17 HSS kích thước Ф17x194 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
53 | Mũi khoan 18 HSS kích thước Ф18x198 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
54 | Mũi khoan 23 HSS kích thước Ф23x198 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
55 | Mũi ta rô thẳng M10x1,5-5P | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
56 | Mũi ta rô xoắn M8x0,75 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
57 | Mũi ta rô thẳng M6x0,75 | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
58 | Xích hãm kích thước Φ6 | 4.2 | mét | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
59 | Xích neo kích thước d = 8, l = 20500 | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
60 | Thủy ngân lỏng nguyên chất | 120 | ml | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
61 | Vỏ hộp khối nguồn kích thước 143x68x38 | 18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
62 | Dao tiện 90˚ kích thước 20x20x120 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
63 | Dao tiện 90˚ kích thước 16x16x100 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
64 | Dao tiện thép gió HSS kích thước 3x20x200 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
65 | Dao tiện thép gió HSS kích thước 4x40x200 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
66 | Dao phay ngón 4 me kích thước Ф8x65 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
67 | Mũi khoan 2,5 HSS kích thước Ф2,5x57 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
68 | Mũi khoan 3 HSS kích thước Ф6x61 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
69 | Mũi khoan 3,5 HSS kích thước Ф6x70 | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
70 | Mũi ta rô tay M12x1,75-1,5P | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
71 | Ma ní Ф6 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
72 | Đệm nỉ Ф530/Ф465x5 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
73 | Bàn ren hệ mét M8x0,75 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
74 | Bàn ren hệ mét M6x0,75 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
75 | Giắc cắm chân tăm 4 chân đực MN | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
76 | Giắc cắm chân tăm 5 chân đực MN | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
77 | Giắc cắm chân tăm 6 chân đực MN | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
78 | Giắc cắm chân tăm 7 chân đực MN | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
79 | Giắc cắm chân tăm 5 chân cái MN | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
80 | Giắc cắm chân tăm 6 chân cái MN | 24 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
81 | Thiết bị tự hủy tập | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
82 | Giắc cắm chân tăm 7 chân cái MN | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
83 | Pin Ramway ER34615 | 48 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
84 | Giắc cắm tăm 4 chân cái MN | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
85 | Keo 502 loại 150 ml | 12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
86 | Vỏ hộp khối nguồn kích thước 160x100x68 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
87 | Đá mài tinh kích thước Ф300x32x32 | 12 | Viên | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
88 | Dao tiện 60˚ kích thước 20x20x120 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
89 | Dao tiện 60˚ kích thước 16x16x100 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
90 | Dao phay ngón 4 me kích thước Ф9x75 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
91 | Dao phay ngón 2 me kích thước Ф10x75 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
92 | Dao phay ngón 2 me kích thước Ф12x80 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
93 | Mũi khoan 4 HSS kích thước Ф6x75 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
94 | Mũi khoan 4,5 HSS kích thước Ф6x80 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
95 | Mũi khoan 5 HSS kích thước Ф6x86 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
96 | Mũi khoan 6 HSS kích thước Ф6x93 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 | |
97 | Bàn ren hệ mét M12x1,75 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Địa chỉ của bên mời thầu (Chủ đầu tư) | 20 | 40 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Nhà máy X28, Cục Kỹ thuật Hải quân như sau:
- Có quan hệ với 31 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,11 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 95,16%, Xây lắp 3,23%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 1,61%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 167.196.250.640 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 166.601.475.888 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,36%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Nhà máy X28, Cục Kỹ thuật Hải quân đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Nhà máy X28, Cục Kỹ thuật Hải quân đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.