Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0102822584 | Cửa hàng thiết bị và vật tư KHKT |
1.934.490.226 VND | 1.934.490.226 VND | 45 ngày | 07/08/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyết thanh ngựa, 100ml/túi, 10 túi/Hộp |
2 | Hộp | Gibco/ 16050130 | 1.470.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Formaldehyde, 1.000ml/Chai |
5 | Chai | Sigma-Aldrich/ 252549-1L | 1.058.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bromoethylamine hydrobromide, 100g/Chai |
2 | Chai | Sigma-Aldrich/ B65705-100G | 3.802.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | BHI, 500g/Chai |
7 | Chai | Merck/110493 | 4.292.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Sodium thiosulphate, 5g/Chai |
2 | Chai | Sigma Aldrich/ 563188 | 705.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Skim milk powder, 500g/Chai |
2 | Chai | Merck/1.15363 | 1.101.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Kít ELISA parvo |
1 | Hộp | Thermo Scientific/ 7588981 | 54.488.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Kít ELISA đóng dấu lợn |
1 | Hộp | SunLong/SL0247Po | 50.274.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | (NH4)2SO4 , 500g/Chai |
4 | Chai | Merck/101217 | 1.470.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Acid acetic, 2.500ml/Chai |
1 | Chai | Merck/1000632511 | 947.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Acrylamide, 100g/Chai |
1 | Chai | Merck/110784 | 1.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Agar, 500g/Chai |
6 | Chai | Merck/101614 | 2.342.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Amonium persulphate, 500g/ Chai |
1 | Chai | Sigma-Aldrich/215589 | 1.911.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Blood agar base, 500g/Chai |
8 | Chai | Merck/1108860500 | 3.234.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Đệm TBE 5X, 500ml/Chai |
4 | Chai | UFC-Bio/BTBE-05X | 3.087.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Brilliant Green Agar, 500g/Chai |
1 | Chai | Sigma-Aldrich/70134 | 1.132.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cặp mồi PCR, 1ml/Ống |
12 | Ống | Việt Nam | 661.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Coomassie Brillian Blue, 25g/ Hộp |
1 | Hộp | Merck/1.15444.025 | 4.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Kít tách chiết DNA genome |
3 | Hộp | Promega/A1120 | 18.793.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cồn 960 |
145 | Lít | Việt Nam | 39.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | D(+)-Glucose , 1.000g/ Chai |
3 | Chai | Merck/1370481000 | 1.058.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | EDTA, 25g/Chai |
2 | Chai | Merck/108418 | 2.491.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Egg Yolk Agar, 500g/Chai |
1 | Chai | Himedia/M808500G | 1.715.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Egg Yolk emulsion, 100ml/Chai |
2 | Chai | Merck/1.03784.0001 | 1.695.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ethanol 96%, 2.500ml/Chai |
5 | Chai | Merck/1.00983.2500 | 1.557.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Fluid Thyoglycollate Medium, 500g/Chai |
8 | Chai | Merck/1.08191.0500 | 3.087.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Master Mix cho PCR |
2 | Hộp | Sigma-Aldrich/71842-3 | 24.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Glycerol, 1.000ml/Chai |
4 | Chai | Merck/1.04092.1000 | 1.421.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Glycine, 100g/Chai |
5 | Chai | Merck /1042010100 | 973.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Huyết thanh bê, 500ml/Chai |
7 | Chai | Gibco/16010-159 | 3.936.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Kít tinh sạch sản phẩm DNA từ agarose |
2 | Hộp | Promega/A9282 | 19.339.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Kligler Agar, 500g/Chai |
3 | Chai | Merck/1.03913.0500 | 2.012.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Kháng huyết thanh E.coliSerotyp O78, 3ml/ống |
2 | Ống | SsiDiagnostica/45815 | 3.150.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Litmus milk, 500g/Chai |
2 | Chai | Sigma-Aldrich/17158-500G | 1.695.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | DNA ladder 100bp, 1ml/Ống |
4 | Ống | Thermo Scientific/15628019 | 5.693.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | MacConkey, 500g/Chai |
4 | Chai | Merck/1.05465.0500 | 1.962.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Maltose, 500g/Chai |
1 | Chai | Sigma-Aldrich/1375025-500MG | 4.002.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Mannitol – Motility, 500g/Chai |
2 | Chai | Bio-Rad/64874 | 3.675.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Máu cừu, 500ml/Chai |
6 | Chai | Việt Nam | 2.058.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Huyết thanh ngựa, 500ml/chai |
28 | Chai | Gibco/Thermo Fisher Scientific 26050-088 | 3.936.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Methanol, 2.500ml/ Chai |
1 | Chai | Merck/106009 | 1.021.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | NaCL, 1.000g/Chai |
5 | Chai | Merck/1064041000 | 915.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | N-N bis methylene acrylamide, 500g/Chai |
1 | Chai | Merck/101546 | 4.116.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Nước cất 1 lần |
113 | Lít | Việt Nam | 9.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Nước cất 2 lần |
181 | Lít | Việt Nam | 9.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Pierce™ Rapid Gold BCA Protein Assay Kit |
1 | Hộp | Thermo Fisher Scientific/23225 | 7.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Pepton water, 500g/Chai |
7 | Chai | Oxoid/CM0009 | 2.744.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | PPLO agar base, 500g/Chai |
1 | Chai | Difco/ BD211456 | 3.488.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | PPLO broth, 500g/Chai |
2 | Chai | Difco/ BD255420 | 3.128.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Protein Ladder, 10 to 180 kDa |
1 | Hộp | Thermo Fisher Scientific/26616 | 6.085.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | S.I.M medium, 500g/Chai |
2 | Chai | Merck/1054700500 | 3.831.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Sabouraud agar, 500g/Chai |
3 | Chai | Merck/1054380500 | 1.293.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Saccharose, 250g/Chai |
1 | Chai | Merck/1076870250 | 3.332.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Salmonella-Shigella Agar, 500g/Chai |
1 | Chai | Merck/1076670500 | 6.547.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | SDS, 100g/Chai |
1 | Chai | Merck/8220500100 | 882.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Skimmilk, 500g/Chai |
2 | Chai | Himedia/ GRM1254 | 686.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | TEMED, 100ml/ Chai |
1 | Chai | Merck/110732 | 2.842.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Túi thẩm tích Spectra/por 2 |
1 | Cuộn | Fisher Scientific/08-670-3BB | 17.009.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Thuốc nhuộm Gram, 5 Chai x 500ml/Hộp |
3 | Hộp | Merck/111885 | 1.715.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Thuốc nhuộm gram, 4 lọ 100ml/Hộp |
1 | Hộp | Nam Khoa/ MI001ST | 5.656.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Triphenyl Tetrasolium Chloride (TTC), 10g/Chai |
1 | Chai | Merck/1083800010 | 2.944.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Tris-HCL, 1.000g/ Chai |
1 | Chai | Merck/648317 | 7.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Tryptose Sulfite Cycloserine agar base, 500g/Chai |
5 | Chai | Merck/111972 | 4.998.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Vikon, 250g/Túi |
2 | Túi | Việt Nam | 490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Urea Indole, 500g/Chai |
2 | Chai | Himedia/M1784 | 1.984.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Xylose Lysine Deoxycholate Agar, 500g/Chai |
1 | Chai | Merck/105287 | 4.231.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Yeast extract, 500g/Chai |
8 | Chai | Merck/103753 | 1.968.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | ABTS, 500ml/Chai |
1 | Chai | ThermoFisher/002024 | 4.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Anti-Duck IgG (H+L) Antibody, Peroxidase-Labeled , 0,1mg/ống |
1 | Ống | Seracare/ 5220-0296 | 12.103.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Anti-Rabbit IgG (H&L) HRP conjugate, 1ml/Ống |
1 | Ống | ThermoFisher/65-612 | 9.016.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | API-20NE, 20 phản ứng/Hộp |
2 | Hộp | Biomerieux/ 20050 | 9.882.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Api-ZYM, 25 phản ứng/Hộp |
2 | Hộp | Biomerieux/ 25200 | 12.936.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Axit phenic, 100g/Chai |
1 | Chai | Sigma/ P1037-100G | 6.556.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | BactoReal Kit Riemerella anatipestifer, 100 phản ứng/Hộp |
1 | Hộp | Ingenetix/ DVEB05911 | 17.885.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Basic fuchsin, 5g/Chai |
1 | Chai | Merck/ 1159370100 | 343.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Bộ kháng huyết thanh RA, 2ml/ống |
1 | Ống | Biovac | 50.411.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Bovine serum albumin, 150mg/ Chai |
1 | Chai | ThermoFisher/ 15561020 | 12.866.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Bromothymol Blue, 25g/Chai |
1 | Chai | Merck/ 1030260025 | 6.043.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Chất bổ trợ (Montanide ISA 70 VG) , 1.000ml/Chai) |
28 | Chai | Seppic | 2.205.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Crystal violet, 25g/ Chai |
1 | Chai | Merck/ 1014080025 | 2.458.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Dầu phá bọt (antifoam), 500g/ Chai |
2 | Chai | Sigma/ A6426-500G | 5.884.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Glucose, 1.000g/Chai |
1 | Chai | Merck/ 1083421000 | 1.666.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Huyết thanh lợn, 500ml/Chai |
28 | Chai | Gibco/Thermo Fisher Scientific 26250-084 | 4.083.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Kháng huyết thanh RA, Serotye 1,2ml/ống |
1 | Ống | Biovac/ AV06 | 3.150.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Kháng huyết thanh RA, Serotye 10, 2ml/ống |
1 | Ống | Biovac/ AV14 | 3.150.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Môi trường LB broth, 500g/Chai |
8 | Chai | Merck/ 1102850500 | 3.859.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Mycostrip, 20 mẫu/Hộp |
1 | Hộp | Invivogen/ rep-mys-20 | 9.765.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | NAD+, 5g/Chai |
2 | Chai | Sigma/ N7004-5g | 17.388.846 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Nhôm hydroxyte, 1.000ml/Chai |
14 | Chai | Merck/ 1010911000 | 1.372.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Schaedler broth, 500g/Chai |
2 | Chai | Oxoid/ CM0497 | 3.626.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Taq DNA polymerase, 250 UI/ống |
3 | Ống | Qiagen/ 201203 | 2.352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Thyoglycolate broth, 500g/Chai |
2 | Chai | Merck/ 1081910500 | 3.381.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Triphenyl Tetrasolium Chloride (TTC), 10g/Chai |
1 | Chai | Merck/ 1083800010 | 2.945.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | TSB broth, 500g/Chai |
11 | Chai | Merck/ 1054590500 | 4.125.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Chai nuôi cấy tế bào T25, 100 chai/Thùng |
1 | Thùng | Corning/430639 | 6.852.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Chai nuôi cấy tế bào T75, 50 chai/Thùng |
1 | Thùng | Corning/430641U | 6.589.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Đĩa 96 giếng, 50 đĩa/Thùng |
3 | Thùng | Corning/ 9018 | 3.541.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Ống falcon 15ml, 500 cái/Thùng |
2 | Thùng | Corning/ 430791 | 3.728.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Ống falcon 50ml, 500 cái/Thùng |
2 | Thùng | Corning/ 430829 | 4.937.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Tip pipette 1.000µl, 1.000 cái/Túi |
9 | Túi | Corning/9032 | 588.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Tip pipette 200µl, 1.000 cái/Túi |
9 | Túi | Corning/4710 | 475.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Tip pipette 10µl, 1.000 cái/Túi |
1 | Túi | Corning/4840 | 509.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Đầu típ 10, 96 cái/Hộp, 40 hộp/Thùng |
1 | Thùng | Corning | 5.316.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | PCR tube, 1.000 cái/Túi |
3 | Túi | Corning/ PCR-02-C | 1.286.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Đầu típ 1.000, 96 cái/Hộp |
10 | Hộp | Corning | 145.961 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Đầu típ 200, 96 cái/Hộp |
8 | Hộp | Corning | 126.028 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Bông thấm nước, 1.000g/Túi |
14 | Túi | Việt Nam | 229.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Hộp đựng mẫu 81 giếng |
12 | Hộp | Việt Nam | 83.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Giấy bao gói |
7 | Cuộn | Việt Nam | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Dây gai |
1 | Cuộn | Việt Nam | 83.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Xylanh 10ml, kim rời, 100 cái/Hộp |
2 | Hộp | Việt Nam | 99.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Xylanh 5ml, kim rời, 100 cái/Hộp |
2 | Hộp | Việt Nam | 96.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Băng dính chỉ thị hấp nhiệt |
3 | Cuộn | Việt Nam | 133.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Bình tam giác cổ hẹp 200ml |
4 | Cái | Duran/212163202 | 92.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Bình tam giác cổ hẹp 50ml |
4 | Cái | Duran/212161707 | 87.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Bình tam giác cổ rộng 1.000ml |
4 | Cái | Duran/212265407 | 191.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Bình tam giác cổ rộng 500ml |
4 | Cái | Duran/212264402 | 111.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Bình xịt cồn |
6 | Cái | Việt Nam | 53.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Đĩa 96 giếng chữ U |
2 | Thùng | Thermo Fisher Scientific/262162 | 2.849.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Đĩa lồng nhựa, đường kính 90mm, 500 cái/Thùng |
3 | Thùng | MIDA-Việt Nam /PD0004 | 980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Găng tay cao su có bột, 50 đôi/Hộp |
65 | Hộp | Vglove-Việt Nam | 147.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Găng tay cao su không bột, 50 đôi/Hộp |
27 | Hộp | Việt Nam | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Giá đựng ống nghiệm (50 lỗ làm bằng inox 304) |
10 | Cái | Việt Nam | 120.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Ống effpendorf 1,5ml, 500 cái/ Túi |
12 | Túi | Biologix/80-1500 | 673.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Tuýp PCR, 1.000 cái/Túi |
1 | Túi | Biologix/60-0082 | 411.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Phiến kính, 50 cái/Hộp |
6 | Hộp | Marienfeld/65-0010 | 53.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Que cấy 10µl , PP, tiệt trùng, 20 cái/Túi |
14 | Túi | Biologix/65-0010 | 93.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Que cấy 1µl , PP, tiệt trùng , 20 cái/Túi |
14 | Túi | Biologix/65-0001 | 73.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Túi yếm khí (Anaerogen), Hộp |
1 | Hộp | Oxoid /AN0025 | 343.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Xylanh 10ml, kim liền, 100 cái/Hộp |
2 | Hộp | Vinahankook-Việt Nam | 196.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Xylanh 1ml, kim liền, 100 cái/Hộp |
3 | Hộp | Vinahankook-Việt Nam | 196.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Xylanh 3ml, kim liền, 100 cái/Hộp |
1 | Hộp | Vinahankook-Việt Nam | 196.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Xylanh 5ml, kim liền, 100 cái/Hộp |
5 | Hộp | Vinahankook-Việt Nam | 196.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Bình thuỷ tinh 10 lít |
4 | Chai | Pyrex/ 1395-10L | 4.125.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Chai thuỷ tinh 1 lít |
5 | Chai | Pyrex/ 1395-1L | 212.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Chai thủy tinh 2 lít |
2 | Chai | Pyrex/ 1395-2L | 350.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Chai thuỷ tinh 5 lít |
2 | Chai | Pyrex/ 1395-5L | 3.038.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Filter 0,2, 50 cái/Hộp |
3 | Hộp | Sartorius/ 16532-K | 2.205.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Filter 0,45, 50 cái/Hộp |
2 | Hộp | Sartorius/ 16537-K | 2.205.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Ống lưu mẫu, 500 cái/Thùng |
2 | Thùng | Corning/ 430659 | 5.891.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Pipet nhựa vô trùng 1ml, 1.000 cái/Thùng |
2 | Thùng | Corning/ 4485 | 4.644.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Pipet nhựa vô trùng 5ml, 200 cái/Thùng |
3 | Thùng | Corning/ 4487 | 1.394.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Que cấy vi sinh, 2.000 cái/Hộp |
1 | Hộp | Aptaca/ 6001/SG | 3.136.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Tryptose phosphate broth, 500g/Chai |
3 | Chai | BD/ 260300 | 3.724.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Tryptose phosphate agar, 500g/Chai |
3 | Chai | Prolabsupply/T20-113 | 3.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Tween 80, 25ml/Chai |
2 | Chai | Sigma Aldrich/ P1754-25ML | 2.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Pepton, 100g/Chai |
3 | Chai | HiMedia/RM001-100G | 980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Pepton, 500g/Chai |
1 | Chai | Oxoid/ CM1049B | 3.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | PPLO agar, 500g/ Chai |
1 | Chai | Sigma-Aldrich/M2178-500G | 2.802.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | BHI broth, 500g/Chai |
15 | Chai | Oxoid/ CM1135B | 1.554.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | BHI agar, 500g/Chai |
6 | Chai | Oxoid/ CM1136B | 1.470.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | PBS, 100 viên/Hộp |
12 | Hộp | Oxoid/BR0014G | 495.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | EMEM bột, 93g/Chai |
2 | Chai | Sigma Aldrich/ M0643-10L | 6.752.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | NaHCO3, 500g/Chai |
2 | Chai | Sigma Aldrich/S6014 | 768.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | HCl, 1.000ml/Chai |
5 | Chai | Merck/100317 | 960.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | NaOH, 500g/Chai |
6 | Chai | Merck/ 1064981000 | 980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Kháng sinh Pen-strept, 100ml/ Chai |
2 | Chai | Gibco/15140122 | 1.851.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | FBS, 500ml/Chai |
3 | Chai | Gibco/11573397 | 27.063.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Nước siêu sạch, 100ml/Chai |
3 | Chai | Merck/3098 | 445.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Tryspsin 10X, 100ml/Chai |
2 | Chai | Gibco/15-400-054 | 635.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | HEPES, 100ml/Chai |
3 | Chai | Gibco/ 15630080 | 931.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Virkon, 500g/Túi |
7 | Túi | Bayer/57453595 | 588.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Ống chân không có Natri citrate 3,8%, 100 ống/Hộp |
2 | Hộp | Medisafe/ Việt Nam | 294.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Kít chiết tách DNA |
6 | Hộp | Bioneer/ K-3032G | 19.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Go Taq green master mix |
2 | Hộp | Promega/M7123 | 12.903.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Master Mix cho qPCR |
2 | Hộp | Thermo Scientific/ A25741 | 14.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Agarose, 100g/Chai |
4 | Chai | Merck/101236 | 2.342.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | TBE buffer 40X, 2.500ml/Chai |
2 | Chai | Merck/1061772500 | 1.919.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | DNA ladder 100-2000bp, 500µg/Hộp |
2 | Hộp | Invitrogen/ Thermo Fisher Scientific/15628050 | 20.158.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thật dễ khi cho lời khuyên từ bến cảng an toàn. "
Friedrich Schiller
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...